Catalogue Cadisun – Nhà phân phối, đại lý cadisun

Tổng đại lý, nhà phân phối EVNBAMBO

Uy tín 5 năm phân phối top 5 cả nước

chứng nhận đại lý CADISUN 2024

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

Phụ lục Catalogue cadisun PDF

Cáp ngầm hạ thế (Lõi đồng và nhôm)

Nhôm trần –  đồng trần

Cáp treo hạ thế

Cáp chậm cháy – chống cháy

Cáp điều khiến chống nhiễu và không chống nhiễu

Cáp nhôm vặn xoắn

Cáp cao su

Cáp khác

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

Cáp đồng trần CADISUN – C

số TT Mặt cắt danh nghĩa Nominal area Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Lực kéo đứt không nhỏ hơn Min. breakage tensile strength Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn 0 ở 20 C Max. Conductor DC.resistance 0 at 200C Khối lượng gần đúng Approx. Weight Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn danh nghĩa Diameter of Conductor
mm KHÔNG. mm mm N Ω/km kg/m m/kg m/lô
1 C 4.0 1 2.20 2.20 1576 4.6000 0.0340 29.4 15000
2 C 6.0 1 2.80 2.80 2340 3.001 0.0550 18.2 20000
3 C 10 1 3.57 3.57 3758 1.8197 0.0894 11.2 15000
4 C 16 7 1.70 5.10 6031 1.1573 0.1438 7.0 10000
5 C 25 7 2.13 6.39 9463 0.7336 0.2258 4.4 6000
6 C 35 7 2.51 7.53 13141 0.5238 0.3136 3.2 5000
7 C 50 7 3.00 9.00 17455 0.3688 0.4479 2.2 4000
8 C 70 19 2.13 10.65 27115 0.2723 0.6158 1.6 3000
9 C 95 19 2.51 12.55 37637 0.1944 0.8852 1.2 2000
10 C 120 19 2.80 14.00 46845 0.1560 1.0642 0.9 2000
11 C 150 37 2.25 15.75 55151 0.1238 1.3414 0.7 1500
12 C 185 37 2.51 17.57 73303 0.1001 1.6693 0.6 1500
13 C 240 37 2.84 19.88 93837 0.0789 2.1371 0.5 1000
14 C 300 37 3.15 22.05 107422 0.0967 2.6291 0.4 1000
15 C 400 37 3.66 25.62 144988 0.0471 3.5493 0.3 1000

Cáp đồng trần CADISUN – CF

số TT Mặt cắt danh nghĩa Nominal area Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Điện trở một chiều
lớn nhất của ruột dẫn 0 ở 20 C Max. Conductor DC.resistance 0 at 200C
Khối lượng gần đúng Approx. Weight Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn danh nghĩa Diameter of Conductor
mm KHÔNG. mm mm Ω/km kg/m m/kg m/lô
1 CF 10 7 gọn nhẹ 3.6 – 4.0 1.83 0.0866 146.84 1500
2 CF 16 7 gọn nhẹ 4.6 – 5.2 1.15 0.1374 113.90 8000
3 CF 25 7 gọn nhẹ 5.6 – 6.5 0.727 0.2155 74.29 4000
4 CF 35 7 gọn nhẹ 6.6 – 7.5 0.524 0.3008 44.78 4000
5 CF 50 7 gọn nhẹ 7.7 – 8.6 0.387 .4133 28.47 4000
6 CF 70 19 gọn nhẹ 9.3 – 10.2 0.268 0.5891 18.94 4000
7 CF 95 19 gọn nhẹ 11.0 – 12.0 0.193 0.8230 11.54 2000
8  CF 120 19 gọn nhẹ 12.3 – 13.5 0.153 1.0331 7.25 2000
9  CF 150 19 gọn nhẹ 13.7 – 15.0 0.124 1.2867 4.64 1500
10  CF 185 37 gọn nhẹ 15.3 – 16.8 0.0991 1.6032 3.32 1500
11  CF 240 37 gọn nhẹ 17.6 – 19.2 0.0754 2.1130 2.42 1000
12  CF 300 37 gọn nhẹ 19.7 – 21.6 0.601 2.6463 1.18 1000
13  CF 400 61 gọn nhẹ 22.3 – 24.6 0.0470 3.4113 1.22 500
14  CF 500 61 gọn nhẹ 25.3 – 27.6 0.0366 4.3085 0.97 500
15  CF 630 61 gọn nhẹ 28.7 – 32.5 0.0283 5.4525 0.78 500
16  CF 800 61 gọn nhẹ 0.0221 6.9692 0.62 500

Cáp nhôm trần CADISUN – A

số TT Tên sản phẩm ( Product’s Name) Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) Đường kính ruột dẫn danh nghĩa ( Nominal conductor diameter) Lực kéo đứt không nhỏ hơn ( Breakage tensile strength Min) Điện trở 1 chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Khối lượng gần đúng (Approx. Weight) Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires
mm KHÔNG. mm mm mm Ω/km kg/m m/kg m/lô
1 A 16 7 1.70 5.10 3021 1.8007 0.0434 23.06 12000
2 A 25 7 2.13 6.39 4500 1.1489 0.0682 14.66 8000
3 Một 35 7 2.51 7.53 5913 0.8347 0.0947 10.56 6000
4 50 7 3.00 9.00 8198 0.5748 0.1353 7.39 6000
5 70 7 3.55 10.65 11288 0.4131 0.1894 5.28 8000
6 A 95 7 4.10 12.30 14784 0.3114 0.2527 3.96 6000
7 A 120 19 2.80 14.00 19890 0.2459 0.3214 3.11 6000
8 150 19 3.15 15.75 24420 0.1944 0.4068 2.46 4000
9 A 185 19 3.50 17.50 29832 0.1574 0.5022 1.99 3000
10 240 19 4.00 20.00 38192 0.1205 0.6559 1.52 2000
11 300 37 3.15 22.05 47569 0.1000 0.7940 1.26 2000
12 400 37 3.66 25.62 63420 0.0740 1.0719 0.93 1000

Cáp nhôm trần CADISUN – AF

số TT Mặt cắt danh nghĩa Nominal area Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Điện trở một chiều
lớn nhất của ruột dẫn 0 ở 200C Max. Conductor DC.resistance 0 at 200C
Khối lượng gần đúng Approx. Weight Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn danh nghĩa Diameter of Conductor
mm KHÔNG. mm mm Ω/km kg/m m/kg m/lô
1 CỦA 10 7 gọn nhẹ 3.6 – 4.0 3.08 0.0263 38.0 12000
2 CỦA 16 7 gọn nhẹ 4.6 – 5.2 1.91 0.0422 23.7 12000
3 CỦA 25 7 gọn nhẹ 5.6 – 6.5 1.20 0.0661 15.1 8000
4 CỦA 35 7 gọn nhẹ 6.6 – 7.5 0.868 0.0909 11.0 6000
5 AF 50 7 Compact 7.7 – 8.6 0.641 0.1264 7.9 6000
6 AF 70 19 Compact 9.3 – 10.2 0.443 0.1810 5.5 8000
7 AF 95 19 Compact 11.0 – 12.0 0.320 0.2513 4.0 6000
8 AF 120 19 Compact 12.3 – 13.5 0.253 0.3184 3.1 6000
9 AF 150 19 Compact 13.7 – 15.0 0.206 0.3975 2.5 4000
10 AF 185 37 Compact 15.3 – 16.8 0.164 0.4896 2.0 3000
11 AF 240 37 Compact 17.6 – 19.2 0.125 0.6396 1.6 2000
12 AF 300 37 Compact 19.7 – 21.6 0.100 0.7940 1.3 2000
13 AF 400 61 Compact 22.3 – 24.6 0.0778 1.0601 0.9 1000
14 AF 500 61 Compact 25.3 – 27.6 0.0605 1.3120 0.8 1000
15 AF 630 61 Compact 28.7 – 32.5 0.0469 1.6697 0.6 1000
16 AF 800 61 Compact 0.0367 2.1537 0.5 1000

Cáp nhôm trần CADISUN lõi thép As/AC/ACSR

TT
No.
Mặt cắt danh nghĩa Nominal area Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Đường kính ngoài gần đúng ( Approx. Overall Diameter ) Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn 0 ở 200C Max. Conductor DC.resistance 0 at 200C Khối lượng gần đúng Approx. Weight Chiều dài đóng gói (packed Length)
 Thép (Steel) Nhôm ( Aluminium)
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires Thép (Steel)  Nhôm ( Aluminium)
mm No. mm No. mm mm mm Ω/km kg/m m/kg m/lô
1 As 10/1.8 1 1.50 6 1.50 1.50 4.5 2.7064 0.0428 23.4 14000
2 As 16/2.7 1 1.85 6 1.85 1.85 5.6 1.7818 0.0651 15.4 9400
3 As 25/4.2 1 2.30 6 2.30 2.30 6.9 1.1521 0.1006 9.9 6100
4 As 35/6,2 1 2.80 6 2.80 2.80 8.4 0.7774 0.1491 6.7 4100
5 As 50/8.0 1 3.20 6 3.20 3.20 9.6 0.5951 0.1947 5.1 3100
6 As 70/11 1 3.80 6 3.80 3.80 11.4 0.4218 0.2746 3.6 2200
7 As 70/72 19 2.20 18 2.20 11.00 15.4 0.4194 0.7541 1.3 2400
8 As 95/16 1 4.50 6 4.50 4.50 13.5 0.3007 0.3851 2.6 1600
9 As 95/141 37 2.20 24 2.20 15.40 24.2 0.3146 1.3536 0.7 1100
10 As 120/19 7 1.85 26 2.40 5.55 15.2 0.2440 0.4712 2.1 3000
11 As 120/27 7 2.20 30 2.20 6.60 15.4 0.2531 0.5222 1.9 3500
12 As 150/19 7 1.85 24 2.80 5.55 16.8 0.2046 0.5544 1.8 3000
13 As 150/24 7 2.10 26 2.70 6.30 17.1 0.2039 0.5998 1.7 2800
14 As 150/34 7 2.50 30 2.50 7.50 17.5 0.2061 0.6743 1.5 2700
15 As 185/24 7 2.10 24 3.15 6.30 18.9 0.1540 0.7050 1.4 2800
16 As 185/29 7 2.30 26 2.98 6.90 18.8 0.1591 0.7271 1.4 2300
17 As 185/43 7 2.80 30 2.80 8.40 19.6 0.1559 0.8459 1.2 2100
18 As 185/128 37 2.10 54 2.10 14.70 23.1 0.1543 1.5207 0.7 1000
19 As 240/32 7 2.40 24 3.60 7.20 21.6 0.1182 0.9208 1.1 1800
20 As 240/39 7 2.65 26 3.40 7.95 21.6 0.1222 0.9523 1.1 1500
21 As 240/56 7 3.20 30 3.20 9.60 22.4 0.1197 1.1048 0.9 1600
22 As 300/39 7 2.65 24 4.00 7.95 24.0 0.0958 1.1330 0.9 1700
23 As 300/48 7 2.95 26 3.80 8.85 24.1 0.0978 1.1866 0.8 1700
24 As 300/66 19 2.10 30 3.50 10.50 24.5 0.1000 1.3114 0.8 1200
25 As 300/67 7 3.50 30 3.50 10.50 24.5 0.1000 1.3217 0.8 1200
26 As 300/204 37 2.65 54 2.65 18.55 29.2 0.0968 2.4216 0.4 1100
27 As 330/30 7 2.30 48 2.98 6.90 24.8 0.0861 1.1516 0.9 1600
28 As 330/43 7 2.80 54 2.80 8.40 25.2 0.0869 1.2548 0.8 1100
29 As 400/18 7 1.85 42 3.40 5.55 26.0 0.0758 1.2000 0.8 1800
30 As 400/51 7 3.05 54 3.05 9.15 27.5 0.0733 1.4889 0.7 1600
31 As 400/64 7 3.40 26 4.37 10.20 27.7 0.0741 1.5714 0.6 1500
32 As 400/93 19 2.50 30 4.15 12.50 29.1 0.0711 1.8496 0.5 1600

CÁP NHÔM TRẦN CADISUN LÕI THÉP BÔI MỠ TRUNG TÍNH AsKP/ACKP

TT
No.
Mặt cắt danh nghĩa Nominal area Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Đường kính ngoài gần đúng ( Approx. Overall Diameter ) Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn 0 ở 200C Max. Conductor DC.resistance 0 at 200C Khối lượng gần đúng ( Không có mỡ )Approx. Weight Khối lượng mỡ gần đúng Chiều dài đóng gói (packed Length)
 Thép (Steel) Nhôm ( Aluminium) Nhôm ( Aluminium) Nhôm ( Aluminium) Nhôm ( Aluminium) Nhôm ( Aluminium)
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires Thép (Steel)  Nhôm ( Aluminium)
mm No. mm No. mm mm mm Ω/km kg/m m/kg  kg/m kg/m  kg/m  kg/m m/lô
1 AsKP 10/1.8 1 1.50 6 1.50 1.50 4.50 2.7064 0.0428 23.4 0.0005 0.0009 0.0035 0.0010 14000
2 AsKP 16/2.7 1 1.85 6 1.85 1.85 5.55 1.7818 0.0651 15.4 0.0006 0.0014 0.0054 0.0016 9400
3 AsKP 25/4.2 1 2.30 6 2.30 2.30 6.90 1.1521 0.1006 9.9 0.0008 0.0021 0.0083 0.0025 6100
4 AsKP 35/6,2 1 2.80 6 2.80 2.80 8.40 0.7774 0.1491 6.7 0.0009 0.0032 0.0123 0.003 4100
5 AsKP 50/8.0 1 3.20 6 3.20 3.20 9.60 0.5951 0.1947 5.1 0.0010 0.0041 0.0161 0.0048 3100
6 AsKP 70/11 1 3.80 6 3.80 3.80 11.40 0.4218 0.2746 3.6 0.0012 0.0058 0.0227 0.0067 2200
7 AsKP 70/72 19 2.20 18 2.20 11.00 15.40 0.4194 0.9541 1.3 0.0228 0.0139 0.0456 0.0193 2400
8 AsKP 95/16 1 4.50 6 .50 4.50 13.50 0.3007 0.3851 2.6 0.0014 0.0082 0.0318 0.0094 1600
9 AsKP 95/141 37 2.20 24 2.20 15.40 24.20 0.3146 1.3536 0.7 0.0456 0.1018 0.2280 0.1283 1100
10 AsKP 120/19 7 1.85 26 2.40 5.55 15.15 0.2440 0.4712 2.1 0.0054 0.0125 0.0438 0.0174 3000
11 AsKP 120/27 7 2.20 30 2.20 6.60 15.40 0.2531 0.5222 1.9 0.0076 0.0139 0.0456 0.0193 3500
12 AsKP 150/19 7 1.85 24 2.80 5.55 16.75 0.2046 0.5544 1.8 0.0054 0.0142 0.0537 0.0204 3000
13 AsKP 150/24 7 2.10 26 2.70 6.30 17.10 0.2039 0.5998 1.7 0.0069 0.0158 0.0565 0.0227 2800
14 AsKP 150/34 7 2.50 30 2.50 7.50 17.50 0.2061 0.6743 1.5 0.0098 0.0179 0.0589 0.0249 2700
15 AsKP 185/24 7 2.10 24 3.15 6.30 18.90 0.1540 0.7050 .4 0.0069 0.0193 0.0692 0.0265 2800
16 AsKP 185/29 7 20.30 26 2.98 6.90 18.82 0.1591 0.7271 1.4 0.0083 0.0193 0.0677 0.0270 2300
17 AsKP 185/43 7 2.80 30 2.80 8.40 19.60 0.1559 0.8459 1.2 0.0123 0.0225 0.0739 0.0312 2100
18 AsKP 185/128 37 2.10 54 2.10 14.70 23.10 0.1543 1.5207 0.7 0.0415 0.0422 0.1039 0.0512 1000
19 AsKP 240/32 7 2.40 24 3.60 7.20 21.60 0.1182 0.9208 1.1 0.0090 0.0241 0.0904 0.0346 1800
20 AsKP 240/39 7 2.5 26 3.40 7.95 21.55 0.1222 0.9523 1.1 0.0110 0.0252 0.0900 0.0363 1500
21 AsKP 240/56 7 3.20 30 3.20 9.60 22.40 0.1197 1.1048 0.9 0.0161 0.0294 0.0965 0.0408 1600
22 AsKP 300/39 7 2.65 24 4.00 7.95 23.95 0.0958 1.1330 0.9 0.0110 0.0293 0.1103 0.0419 1700
23 AsKP 300/48 7 2.95 26 3.80 8.85 24.05 0.0978 1.1866 0.8 0.0137 0.0312 0.1115 0.0447 1700
24 AsKP 300/66 19 2.10 30 3.50 10.50 24.50 0.1000 1.3114 0.8 0.0208 0.0361 0.1169 0.0497 1200
25 AsKP 300/67 7 3.50 30 3.50 10.50 24.50 0.1000 1.3217 0.8 0.0192 0.0351 0.1154 0.0488 1200
26 AsKP 300/204 37 2.65 54 2.65 18.55 19.15 0.0968 2.4216 0.4 0.0662 0.0671 0.1654 0.0816 1100
27 AsKP 330/30 7 2.30 48 2.98 6.90 24.78 0.0861 1.1516 0.9 0.0083 0.0412 0.1184 0.0534 1600
28 AsKP 330/43 7 2.80 54 2.80 8.40 25.20 0.0869 1.2548 0.8 0.123 0.0450 0.1231 0.0579 1100
29 AsKP 400/18 7 1.82 42 3.40 5.55 25.95 0.0758 1.2000 0.8 0.0054 0.0423 0.1287 0.0560 1800
30 AsKP 400/51 7 3.05 54 3.05 9.15 27.45 0.0733 1.4889 0.7 0.0146 0.0534 0.1461 0.0687 1600
31 AsKP 400/64 7 3.40 26 4.37 10.20 27.68 0.0741 1.5714 0.6 0.0181 0.0415 0.1482 0.0596 1500
32 AsKP 400/93 19 2.50 30 4.15 12.50 29.10 0.0711 1.8496 0.5 0.0294 0.0513 0.1659 0.0708 1600

Cáp thép trần CADISUN – TK

TT
No.
Tên sản phẩm Produc’s name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Đường kính ngoài gần đúng ( Approx. Overall Diameter ) Khối lượng gần đúng Approx. Weight Chiều dài đóng gói (packed Length)
 Thép (Steel) Thép (Steel)
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires) Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires)
No. mm No. mm mm kg/m m/kg m/lô
1 TK 1 2.40 6 2.20 6.8 0.2161 4.6 12000
2 TK 1 1.70 18 1.50 7.7 0.2701 3.7 7000
3 TK 1 1.90 18 1.80 9.1 0.3855 2.6 6000
4 TK 1 2.30 18 2.20 11.1 0.5752 1.7 4500
5 TK 1 2.50 18 2.40 12.1 0.6843 1.5 3800

CÁP ĐỒNG ĐƠN CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN PVC (V-75) – CV 1x ? – Cu/PVC – 0.6/1 kV

TT
No.
Tên sản phẩm Produc’s name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa ( Thickness of PVC Insulation ) Đường kính ngoài gần đúng ( Approx. Overall Diameter ) Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn 0 ở 20 C Max. Conductor DC.resistance 0 at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn danh nghĩa Diameter of Conductor
No. mm mm N Ω/km kg/m m/kg m/lô
1 CV 1×0.75 (V-75) 7 0.37 1.11 0.8 2.7 25.30 0.0144 100
2 CV 1×1.0 (V-75) 7 0.42 1.26 0.8 2.9 21.20 0.0173 100
3 CV 1×1.5 (V-75) 7 0.52 1.56 0.8 3.2 13.60 0.0234 100
4 CV 1×2.5 (V-75) 7 0.67 2.01 0.8 3.6 7.41 0.0339 100
5 CV 1×4.0 (V-75) 7 0.85 < 2.7 1 4.6 4.61 0.0556 100
6 CV 1×6.0 (V-75) 7 1.04 < 3.3 1 5.1 3.08 0.0762 100
7 CV 1×10 (V-75) 7 Compact 3.6 – 4.0 1 5.8 1.83 0.1125 100
8 CV 1×16 (V-75) 7 Compact 4.6 – 5.2 1 6.8 1.15 0.1694 100
9 CV 1×25 (V-75) 7 Compact 5.6 – 6.5 1.2 8.2 0.727 0.2608 100
10 CV 1×35 (V-75) 7 Compact 6.6 – 7.5 1.2 9.3 0.524 0.3542 2000
11 CV 1×50 (V-75) 7 Compact 7.7 – 8.6 1.4 10.8 0.387 0.4855 2000
12 CV 1×70 (V-75) 19 Compact 9.3 – 10.2 1.4 12.5 0.268 0.6739 2000
13 CV 1×95 (V-75) 19 Compact 11.0 – 12.0 1.6 14.6 0.193 0.9364 2000
14 CV 1×120 (V-75) 19 Compact 12.3 – 13.5 1.6 15.9 0.153 1.1599 1000
15 CV 1×150 (V-75) 19 Compact 13.7 – 15.0 1.8 17.9 0.124 1.4470 1000
16 CV 1×185 (V-75) 37 Compact 15.3 – 16.8 2 19.8 0.0991 1.7900 1000
17 CV 1×240 (V-75) 37 Compact 17.6 – 19.2 2.2 22.7 0.0754 2.3523 1000
18 CV 1×300 (V-75) 37 Compact 19.7 – 21.6 2.4 25.2 0.0601 2.9381 1000
19 CV 1×400 (V-75) 61 Compact 22.3 – 24.6 2.6 28.4 0.047 3.7808 500
21 CV 1×500 (V-75) 61 Compact 25.3 – 27.6 2.8 32 0.0366 4.7348 500
22 CV 1×630 (V-75) 61 Compact 28.7 – 32.5 2.8 35.8 0.0283 5.9427 500
23 CV 1×800 (V-75) 61 Compact 2.8 39.7 0.0221 7.5238 500

CÁP ĐỒNG ĐƠN CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN PVC. VỎ BỌC PVC – CVV 1X ? – Cu/PVC/PVC – 0.6/1kV

TT
No.
Tên sản phẩm Produc’s name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa ( Thickness of PVC Insulation ) Chiều dày vỏ bọc PVC (Thickness of PVC Sheath) Đường kính ngoài gần đúng ( Approx. Overall Diameter ) Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn 0 ở 20 C Max. Conductor DC.resistance 0 at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn danh nghĩa Diameter of Conductor
No. mm mm N Ω/km kg/m m/kg m/lô
1 CVV 1×1.5 7 0.52 < 1.7 0.8 1.1 5.4 12.1 0.0468 100
2 CVV 1×2.5 7 0.67 < 2.2 0.8 1.1 5.8 7.41 0.0595 100
3 CVV 1×4.0 7 0.85 < 2.7 1.0 1.1 6.8 4.61 0.0850 100
4 CVV 1×6.0 7 1.04 < 3.3 1.0 1.1 7.3 3.08 0.1080 100
5 CVV 1×10 7 Compact 3.6 – 4.0 1.0 1.1 8.0 1.83 0.1489 100
6 CVV 1×16 7 Compact 4.6 – 5.2 1.0 1.1 9.0 1.15 0.2109 100
7 CVV 1×25 7 Compact 5.6 – 6.5 1.2 1.1 10.4 0.727 0.3093 100
8 CVV 1×35 7 Compact 6.6 – 7.5 1.2 1.1 11.5 0.524 0.4097 2000
9 CVV 1×50 7 Compact 7.7 – 8.6 1.4 1.1 13.0 0.387 0.5485 2000
10 CVV 1×70 19 Compact 9.3 – 10.2 1.4 1.1 14.7 0.268 0.7458 2000
11 CVV 1×95 19 Compact 11.0 – 12.0 1.6 1.2 17.0 0.193 1.0267 2000
12 CVV 1×120 19 Compact 12.3 – 13.5 1.6 1.2 18.3 0.153 1.2574 1000
13 CVV 1×150 19 Compact 13.7 – 15.0 1.8 1.3 20.5 0.124 1.5648 1000
14 CVV 1×185 37 Compact 15.3 – 16.8 2.0 1.3 22.4 0.0991 1.9190 1000
15 CVV 1×240 37 Compact 17.6 – 19.2 2.2 1.4 25.5 0.0754 2.5098 1000
16 CVV 1×300 37 Compact 19.7 – 21.6 2.4 1.5 28.2 0.0601 3.1241 1000
17 CVV 1×400 61 Compact 22.3 – 24.6 2.6 1.6 31.6 0.0470 4.0030 500
18 CVV 1×500 61 Compact 25.3 – 27.6 2.8 1.7 35.4 0.0366 4.9988 500
19 CVV 1×630 61 Compact 28.7 – 32.5 2.8 1.8 39.4 0.0283 6.2542 500
20 CVV 1×800 61 Compact 2.8 1.9 43.5 0.0221 7.8874 500

CÁP ĐỒNG CADISUN 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN PVC – CVV 2X? – Cu/PVC/PVC – 0.6/1kV

TT
No.
Tên sản phẩm Produc’s name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa ( Thickness of PVC Insulation ) Chiều dày vỏ bọc PVC (Thickness of PVC Sheath) Đường kính ngoài gần đúng ( Approx. Overall Diameter ) Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn 0 ở 20 C Max. Conductor DC.resistance 0 at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn danh nghĩa Diameter of Conductor
I. LOẠI ĐIỀN ĐÀY KHOẢNG TRỐNG BẰNG VẬT LIỆU PVC
1 CVV 2×1.5 7 0.52 < 1.7 0.8 1.4 9.3 12.1 0.1261 200
2 CVV 2×2.5 7 0.67 < 2.2 0.8 1.4 10.1 7.41 0.1592 200
3 CVV 2×4.0 7 0.85 < 2.7 1.0 1.4 12.1 4.61 0.2326 200
II. LOẠI ĐIỀN ĐÀY KHOẢNG TRỐNG BẰNG SỢI PP
4 CVV 2×6.0 7 1.04 < 3.3 1.0 1.4 14.1 3.08 0.2813 2000
5 CVV 2×10 7 Compact 3.6 – 4.0 1.0 1.4 15.5 1.83 0.3761 2000
6 CVV 2×16 7 Compact 4.6 – 5.2 1.0 1.4 17.5 1.15 0.5204 2000
7 CVV 2×25 7 Compact 5.6 – 6.5 1.2 1.4 20.3 0.727 0.7465 2000

CÁP ĐỒNG CADISUN 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN PVC VỎ BỌC PVC – CVV 3X? – Cu/PVC/PVC – 0.6/1kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện pvc’ danh nghĩa Thickness of PVC irìsnlatlon Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of ConContor
No. mm mm mm mm mm Ω/km kg/m m/lô
1 CVV 3×1.5 7 0.52 < 1.7 0.8 1.6 11.2 12.1 0.1657 2000
2 CVV 3×2.5 7 0.67 < 2.2 0.8 1.6 12.1 7.41 0.2087 2000
3 CVV 3×4.0 7 0.85 < 2.7 1.0 1.6 14.2 4.61 0.2956 2000
4 CVV 3×6.0 7 1.04 < 3.3 1.0 1.6 15.3 3.08 0.3716 2000
5 CVV 3×10 7 Compact 3.6 – 4.0 1.0 1.6 16.8 1.83 0.5043 2000
6 CVV 3×16 7 Compact 4.6 – 5.2 1.0 1.6 19.0 1.15 0.7052 2000
7 CVV 3×25 7 Compact 5.6 – 6.5 1.2 1.6 22.0 0.727 1.0249 1000
8 CVV 3×35 7 Compact 6.6 – 7.5 1.2 1.6 24.6 0.524 1.3541 1000
9 CVV 3×50 7 Compact 7.7 – 8.6 1.4 1.7 28.1 0.387 1.8174 1000
10 CVV 3×70 19 Compact 9.3 – 10.2 1.4 1.8 32.0 0.268 2.4707 1000
11 CVV 3×95 19 Compact 11.0 – 12.0 1.6 1.9 36.8 0.193 3.3664 1000
12 CVV 3×120 19 Compact 12.3 – 13.5 1.6 2.0 39.7 0.153 4.1103 1000
13 CVV 3×150 19 Compact 13.7 – 15.0 1.8 2.2 44.3 0.124 5.1059 500
14 CVV 3×185 37 Compact 15.3 – 16.8 2.0 2.3 48.7 0.0991 6.2550 500
15 CVV 3×240 37 Compact 17.6 – 19.2 2.2 2.5 55.4 0.0754 8.1408 250
16 CVV 3×300 37 Compact 19.7 – 21.6 2.4 2.7 61.1 0.0601 10.1011 250
17 CVV 3×400 61 Compact 22.3 – 24.6 2.6 2.9 68.5 0.0470 12.9334 250

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

CÁP ĐỒNG CADISUN 4 RUỘT (MỘT RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN PVC VỎ BỌC PVC – CVV 3X? + 1X? – Cu/PVC/PVC – 0.6/1kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa Thickness of PVC Insulation Chiều dày vỏ bọc pvC Nominal Thickness of PVC Sheato Đ.kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC.resistance at 200C KL dây gần đúng Approo. welggt wire Chiều dài đóng gói Packed length
Pha Phase Trung tính Neutral
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of ConContor Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor Pha Phase Trung tính Neutral Pha phasse Trung tính neutral
No. mm mm No. mm mm mm mm mm mm Ω/km kg/m m/lô
1 CVV 3×2.5+1×1.5 7 0.67 < 2.2 7 < 1.7 0.52 0.8 0.8 1.6 12.8 7.41 12.1 0.2392 2000
2 CVV 3×4.0+1×2.5 7 0.85 < 2.7 7 < 2.2 0.67 1.0 0.8 1.6 14.8 4.61 7.41 0.3348 2000
3 CVV 3×6.0+1×4.0 7 1.04 < 3.3 7 < 2.7 0.85 1.0 1.0 1.6 16.4 3.08 4.61 0.4384 2000
4 CVV 3x10x1x6.0 7 Compact 3.6 – 4.0 7 < 3.3 1.04 1.0 1.0 1.6 17.9 1.83 3.08 0.5907 1000
5 CVV 3×16+1×10 7 Compact 4.6 – 5.2 7 3.6 – 4.0 Compact 1.0 1.0 1.6 20.2 1.15 1.83 0.8300 1000
6 CVV 3×25+1×16 7 Compact 5.6 – 6.5 7 4.6 – 5.2 Compact 1.2 1.0 1.6 23.3 0.727 1.15 1.2066 1000
7 CVV 3×35+1×16 7 Compact 6.6 – 7.5 7 4.6 – 5.2 Compact 1.2 1.0 1.6 25.6 0.524 1.150 1.5276 1000
8 CVV 3×35+1×25 7 Compact 6.6 – 7.5 7 5.6 – 6.5 Compact 1.2 1.2 1.6 26.5 0.524 0.727 1.6397 1000
9 CVV 3×50+1×25 7 Compact 7.7 – 8.6 7 5.6 – 6.5 Compact 1.4 1.2 1.7 29.3 0.387 0.727 2.0846 1000
10 CVV 3×50+1×35 7 Compact 7.7 – 8.6 7 6.6 – 7.5 Compact 1.4 1.2 1.7 30.1 0.387 0.524 2.2003 1000
11 CVV 3×70+1×35 19 Compact 9.3 – 10.2 7 6.6 – 7.5 Compact 1.4 1.2 1.8 33.4 0.268 0.524 2.8384 1000
12 CVV 3×70+1×50 19 Compact 9.3 – 10.2 7 7.7 – 8.6 Compact 1.4 1.4 1.9 34.3 0.268 0.387 2.9802 1000
13 CVV 3×95+1×50 19 Compact 11.0 – 12.0 7 7.7 – 8.6 Compact 1.6 1.4 2.0 38.4 0.193 0.387 3.8719 1000
14 CVV 3×95+1×70 19 Compact 11.0 – 12.0 19 9.3 – 10.2 Compact 1.6 1.4 2.0 39.4 0.193 0.268 4.0857 500
15 CVV 3×120+1×70 19 Compact 12.3 – 13.5 19 9.3 – 10.2 Compact 1.6 1.4 2.1 42.0 0.153 0.268 4.8289 500
16 CVV 3×120+1×95 19 Compact 12.3 – 13.5 19 11.0 – 12.0 Compact 1.6 1.6 2.1 43.4 0.153 0.193 5.1367 500
17 CVV 3×150+1×70 19 Compact 13.7 – 15.0 19 9.3 – 10.2 Compact 1.8 1.4 2.2 45.8 0.124 0.268 5.7722 500
18 CVV 3×150+1×95 19 Compact 13.7 – 15.0 19 11.0 – 12.0 Compact 1.8 1.6 2.2 47.2 0.124 0.193 6.0846 500
19 CVV 3×150+1×120 19 Compact 13.7 – 15.0 19 12.3 – 13.5 Compact 1.8 1.6 2.3 48.0 0.124 0.153 6.3311 500
20 CVV 3×185+1×95 37 Compact 15.3 – 16.8 19 11.0 – 12.0 Compact 2.0 1.6 2.4 50.8 0.0991 0.193 7.2169 500
21 CVV 3×185+1×120 37 Compact 15.3 – 16.8 19 12.3 – 13.5 Compact 2.0 1.6 2.4 51.7 0.0991 0.153 7.4785 500
22 CVV 3×185+1×150 37 Compact 15.3 – 16.8 19 13.7 – 15.0 Compact 2.0 1.8 2.4 52.9 0.0991 0.124 7.8016 500
23 CVV 3×240+1×120 37 Compact 17.6 – 19.2 19 12.3 – 13.5 Compact 2.2 1.6 2.5 57.3 0.0754 0.153 9.3139 250
24 CVV 3×240+1×150 37 Compact 17.6 – 19.2 19 13.7 – 15.0 Compact 2.2 1.8 2.6 58.6 0.0754 0.124 9.6558 250
25 CVV 3×240+1×185 37 Compact 17.6 – 19.2 37 15.3 – 16.8 Compact 2.2 2.0 2.6 59.7 0.0754 0.0991 10.0339 250
26 CVV 3×300+1×150 37 Compact 19.7 – 21.6 19 13.7 – 15.0 Compact 2.4 1.8 2.7 63.3 0.0601 0.124 11.5629 250
27 CVV 3×300+1×185 37 Compact 19.7 – 21.6 37 15.3 – 16.8 Compact 2.4 2.0 2.8 64.6 0.0601 0.0991 11.9677 250
28 CVV 3×300+1×240 37 Compact 19.7 – 21.6 37 17.6 – 19.2 Compact 2.4 2.2 2.8 66.4 0.0601 0.0754 12.6041 250

CÁP ĐỒNG CADISUN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN PVC VỎ BỌC PVC (4 RUỘT ĐỀU NHAU) – CVV 4X? – Cu/PVC/PVC – 0.6/1kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện PVC’ danh nghĩa Thickness of PVC insnlatlon Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DD.resistance at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm Ω/km kg/m m/lô
1 CVV 4×1.5 7 0.52 < 1.7 0.8 1.6 12.1 12.1 0.1992 2000
2 CVV 4×2.5 7 0.67 < 2.2 0.8 1.6 13.0 7.41 0.2521 2000
3 CVV 4×4.0 7 0.85 < 2.7 1.0 1.6 15.5 4.61 0.3654 2000
4 CVV 4×6.0 7 1.04 < 3.3 1.0 1.6 16.7 3.08 0.4630 2000
5 CVV 4×10 7 Compact 3.6 – 4.0 1.0 1.6 18.4 1.83 0.6344 2000
6 CVV 4×16 7 Compact 4.6 – 5.2 1.0 1.6 20.8 1.15 0.8960 1000
7 CVV 4×25 7 Compact 5.6 – 6.5 1.2 1.6 24.2 0.727 1.3137 1000
8 CVV 4×35 7 Compact 6.6 – 7.5 1.2 1.6 27.1 0.524 1.7429 1000
9 CVV 4×50 7 Compact 7.7 – 8.6 1.4 1.8 31.0 0.387 2.3492 1000
10 CVV 4×70 19 Compact 9.3 – 10.2 1.4 1.9 35.4 0.268 3.1977 1000
11 CVV 4×95 19 Compact 11.0 – 12.0 1.6 2.1 40.8 0.193 4.3843 500
12 CVV 4×120 19 Compact 12.3 – 13.5 1.6 2.2 44.1 0.153 5.3705 500
13 CVV 4×150 19 Compact 13.7 – 15.0 1.8 2.3 49.3 0.124 6.6553 500
14 CVV 4×185 37 Compact 15.3 – 16.8 2.0 2.5 54.2 0.0991 8.1868 500
15 CVV 4×240 37 Compact 17.6 – 19.2 2.2 2.7 61.6 0.0754 10.6601 250
16 CVV 4×300 37 Compact 19.7 – 21.6 2.4 2.9 68.1 0.0601 13.2541 250
17 CVV 4×400 61 Compact 22.3 – 24.6 2.6 3.1 76.3 0.0470 16.9709 200

CÁP ĐỒNG CADISUN 5 RUỘT (5 RUỘT ĐỀU NHAU) BỌC CÁCH ĐIỆN PVC VỎ BỌC PVC – CVV 5x? – Cu/PVC/PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa Thickness of PVC insnlatlon Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DD.resistance at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm Ω/km kg/m m/lô
1 CVV 5×1.5 7 0.52 < 1.7 0.8 1.6 14.0 12.1 0.2532 2000
2 CVV 5×2.5 7 0.67 < 2.2 0.8 1.6 15.2 7.41 0.3235 2000
3 CVV 5×4.0 7 0.85 < 2.7 1.0 1.6 18.2 4.61 0.4709 2000
4 CVV 5×6.0 7 1.04 < 3.3 1.0 1.6 19.7 3.08 0.5952 2000
5 CVV 5×10 7 Compact 3.6 – 4.0 1.0 1.6 21.8 1.83 0.8181 2000
6 CVV 5×16 7 Compact 4.6 – 5.2 1.0 1.6 25.0 1.15 1.1638 1000
7 CVV 5×25 7 Compact 5.6 – 6.5 1.2 1.7 29.4 0.727 1.7155 1000
8 CVV 5×35 7 Compact 6.6 – 7.5 1.2 1.8 32.9 0.524 2.2757 1000
9 CVV 5×50 7 Compact 7.7 – 8.6 1.4 2.0 37.7 0.387 3.0526 1000
10 CVV 5×70 19 Compact 9.3 – 10.2 1.4 2.1 43.2 0.268 4.1726 1000
11 CVV 5×95 19 Compact 11.0 – 12.0 1.6 2.3 49.8 0.193 5.6810 500
12 CVV 5×120 19 Compact 12.3 – 13.5 1.6 2.4 54.0 0.153 6.9621 500
13 CVV 5×150 19 Compact 13.7 – 15.0 1.8 2.6 60.4 0.124 8.6188 500
14 CVV 5×185 37 Compact 15.3 – 16.8 2.0 2.8 66.4 0.0991 10.5899 500
15 CVV 5×240 37 Compact 17.6 – 19.2 2.2 3.1 75.7 0.0754 13.8561 250
16 CVV 5×300 37 Compact 19.7 – 21.6 2.4 3.3 83.7 0.0601 17.2185 250
17 CVV 5×400 61 Compact 22.3 – 24.6 2.6 3.6 93.9 0.0470 22.0402 200

CÁP ĐỒNG ĐƠN CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ BỌC PVC – CXV 1X? – Cu/XLPE/PVC – 0.6/1kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa thicknes of XLPE insnlatlon Chiều dày vỏ bọc PVC Momma! Thichnens of PVC Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DD.resistance at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm Ω/km kg/m m/lô
1 CXV 1×1.5 7 0.52 < 1.7 0.7 1.1 5.2 12.1 0.0410 200
2 CXV 1×2.5 7 0.67 < 2.2 0.7 1.1 5.6 7.41 0.0530 200
3 CXV 1×4.0 7 0.85 < 2.7 0.7 1.1 6.2 4.61 0.0708 200
4 CXV 1×6.0 7 1.04 < 3.3 0.7 1.1 6.7 3.08 0.0923 200
5 CXV 1×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 1.1 7.4 1.83 0.1314 200
6 CXV 1×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.7 1.1 8.4 1.15 0.1903 200
7 CXV 1×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 1.1 9.8 0.727 0.2826 200
8 CXV 1×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.9 1.1 10.9 0.524 0.3790 2000
9 CXV 1×50 7 Compact 7.7 – 8.6 1.0 1.1 12.2 0.387 0.5055 2000
10 CXV 1×70 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 1.1 14.1 0.268 0.7008 2000
11 CXV 1×95 19 Compact 11.0 – 12.0 1.1 1.2 15.9 0.193 0.9549 2000
12 CXV 1×120 19 Compact 12.3 – 13.5 1.2 1.2 17.5 0.153 1.1881 1000
13 CXV 1×150 19 Compact 13.7 – 15.0 1.4 1.3 19.6 0.124 1.4759 1000
14 CXV 1×185 37 Compact 15.3 – 16.8 1.6 1.3 21.6 0.0991 1.8228 1000
15 CXV 1×240 37 Compact 17.6 – 19.2 1.7 1.4 24.5 0.0754 2.3829 1000
16 CXV 1×300 37 Compact 19.7 – 21.6 1.8 1.5 26.9 0.0601 2.9591 1000
17 CXV 1×400 61 Compact 22.3 – 24.6 2.0 1.6 30.3 0.0470 3.8098 500
18 CXV 1×500 61 Compact 25.3 – 27.6 2.2 1.7 34.1 0.0366 4.7696 500
19 CXV 1×630 61 Compact 28.7 – 32.5 2.4 1.8 38.6 0.0283 6.0263 500
20 CXV 1×800 61 Compact 2.6 1.9 43.1 0.0221 7.6573 500

CÁP ĐỒNG CADISUN 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ BỌC PVC – CXV 2X? – Cu/XLPE/PVC – 0.6/1k

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa thicknes of XLPE Insnlation Chiều dày vỏ bọc PVC Nommal Thickness of PVC Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DD.resistance at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm Ω /km kg/m m/lô
I. LOẠI ĐIỀN ĐÀY KHOẢNG TRỐNG BẰNG VẬT LIỆU PVC
1 CXV 2×1.5 7 0.52 < 1.7 0.7 1.4 8.8 12.1 0.1089 200
2 CXV 2×2.5 7 0.67 < 2.2 0.7 1.4 9.6 7.41 0.1400 200
3 CXV 2×4.0 7 0.85 < 2.7 0.7 1.4 10.8 4.61 0.1876 200
II. LOẠI ĐIỀN ĐÀY KHOẢNG TRỐNG BẰNG SỢI PP
1 CXV 2×1.5 7 0.52 < 1.7 0.7 1.4 9.9 12.1 0.1157 200
2 CXV 2×2.5 7 0.67 < 2.2 0.7 1.4 10.7 7.41 0.1449 200
3 CXV 2×4.0 7 0.85 < 2.7 0.7 1.4 11.9 4.61 0.1890 200
4 CXV 2×6.0 7 1.04 < 3.3 0.7 1.4 12.9 3.08 0.2400 3000
5 CXV 2×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 1.4 14.3 1.83 0.3300 2000
6 CXV 2×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.7 1.4 16.3 1.15 0.4667 2000
7 CXV 2×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 1.4 19.1 0.727 0.6791 2000
8 CXV 2×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.9 1.4 21.3 0.524 0.8981 1000
9 CXV 2×50 7 Compact 7.7 – 8.6 1.0 1.4 24.1 0.387 1.1919 1000
10 CXV 2×70 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 1.5 28.1 0.268 1.6494 1000
11 CXV 2×95 19 Compact 11.0 – 12.0 1.1 1.6 31.7 0.193 2.2245 1000
12 CXV 2×120 19 Compact 12.3 – 13.5 1.2 1.7 34.9 0.153 2.7414 1000
13 CXV 2×150 19 Compact 13.7 – 15.0 1.4 1.8 39.1 0.124 3.4080 1000

CÁP ĐỒNG CADISUN 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ BỌC PVC – CXV 3X? – Cu/XLPE/PVC – 0.6/1 k

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPEdanh nghĩa Thihkness of XLPE Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thihkness of PVC Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor resistaane at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of ConCoctor
No. mm mm mm mm mm Ω/km kg/m m/lô
1 CXV 3×1.5 7 0.52 < 1.7 0.7 1.6 10.8 12.1 0.1470 2000
2 CXV 3×2.5 7 0.67 < 2.2 0.7 1.6 11.7 7.41 0.1875 2000
3 CXV 3×4.0 7 0.85 < 2.7 0.7 1.6 12.9 4.61 0.2458 2000
4 CXV 3×6.0 7 1.04 < 3.3 0.7 1.6 14.0 3.08 0.3168 2000
5 CXV 3×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 1.6 15.5 1.83 0.4430 2000
6 CXV 3×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.7 1.6 17.7 1.15 0.6354 2000
7 CXV 3×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 1.6 20.7 0.727 0.9336 1000
8 CXV 3×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.9 1.6 23.1 0.524 1.2433 1000
9 CXV 3×50 7 Compact 7.7 – 8.6 1.0 1.6 26.2 0.387 1.6577 1000
10 CXV 3×70 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 1.8 30.6 0.268 2.3112 1000
11 CXV 3×95 19 Compact 11.0 – 12.0 1.1 1.9 34.4 0.193 3.1141 1000
12 CXV 3×120 19 Compact 12.3 – 13.5 1.2 2.0 37.9 0.153 3.8681 1000
13 CXV 3×150 19 Compact 13.7 – 15.0 1.4 2.1 42.5 0.124 4.8149 500
14 CXV 3×185 37 Compact 15.3 – 16.8 1.6 2.2 46.9 0.0991 5.9251 500
15 CXV 3×240 37 Compact 17.6 – 19.2 1.7 2.4 53.0 0.0754 7.7177 250
16 CXV 3×300 37 Compact 19.7 – 21.6 1.8 2.6 58.4 0.0601 9.5555 250
17 CXV 3×400 61 Compact 22.3 – 24.6 2.0 2.8 65.7 0.0470 12.2815 250

CÁP ĐỒNG CADISUN 4 RUỘT ( 4 RUỘT ĐỀU NHAU ) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ BỌC PVC – CXV 4X? – Cu/XLPE/PVC – 0.6/1 k

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện xlpe’ danh nghĩa Nomial Thihkness of XLPE Insulsuon Chiều dày vỏ bọc PVC danh nghĩa Thihkness of PVC Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor resistance at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx, welghe wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm Ω /km kg/m m/lô
1 CXV 7 0.52 < 1.7 0.7 1.6 10.8 12.1 0.1470 2000
2 CXV 7 0.67 < 2.2 0.7 1.6 11.7 7.41 0.1875 2000
3 CXV 7 0.85 < 2.7 0.7 1.6 12.9 4.61 0.2458 2000
4 CXV 7 1.04 < 3.3 0.7 1.6 14.0 3.08 0.3168 2000
5 CXV 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 1.6 15.5 1.83 0.4430 2000
6 CXV 7 Compact 4.6 – 5.2 0.7 1.6 17.7 1.15 0.6354 2000
7 CXV 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 1.6 20.7 0.727 0.9336 1000
8 CXV 7 Compact 6.6 – 7.5 0.9 1.6 23.1 0.524 1.2433 1000
9 CXV 7 Compact 7.7 – 8.6 1.0 1.6 26.2 0.387 1.6577 1000
10 CXV 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 1.8 30.6 0.268 2.3112 1000
11 CXV 19 Compact 11.0 – 12.0 1.1 1.9 34.4 0.193 3.1141 1000
12 CXV 19 Compact 12.3 – 13.5 1.2 2.0 37.9 0.153 3.8681 1000
13 CXV 19 Compact 13.7 – 15.0 1.4 2.1 42.5 0.124 4.8149 500
14 CXV 37 Compact 15.3 – 16.8 1.6 2.2 46.9 0.0991 5.9251 500
15 CXV 37 Compact 17.6 – 19.2 1.7 2.4 53.0 0.0754 7.7177 250
16 CXV 37 Compact 19.7 – 21.6 1.8 2.6 58.4 0.0601 9.5555 250
17 CXV 61 Compact 22.3 – 24.6 2.0 2.8 65.7 0.0470 12.2815 250

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

CÁP ĐỒNG CADISUN 4 RUỘT (MỘT RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE. VỎ BỌC PVC – CXV 3X? + 1X? – Cu/XLPE/PVC-0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation Chiều dày vỏ bọc pvC Thickness of PVC Sheath Đ.kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 20 C KL dây gần đúng Approx, welghe wire Chiều dài đóng gói Packed length
Pha Phase Trung tính Neutral
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor Pha Phase Trung tính Neutral Pha Phase Trung tính Neutral
No. mm mm No. mm mm mm mm mm mm Ω/km kg/m m/lô
1 CXV 3×2.5+1×1.5 7 0.67 < 2.2 7 0.52 < 1.7 0.7 0.7 1.6 12.3 7.41 12.1 0.2120 2000
2 CXV 3×4.0+1×2.5 7 0.85 < 2.7 7 0.67 < 2.2 0.7 0.7 1.6 13.6 4.61 7.41 0.2814 2000
3 CXV 3×6.0+1×4.0 7 1.04 < 3.3 7 0.85 < 2.7 0.7 0.7 1.6 14.9 3.08 4.61 0.3697 2000
4 CXV 3×10+1×6.0 7 Compact 3.6 – 4.0 7 1.04 < 3.3 0.7 0.7 1.6 16.5 1.83 3.08 0.5163 1000
5 CXV 3×16+1×10 7 Compact 4.6 – 5.2 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 0.7 1.6 18.7 1.15 1.83 0.7410 1000
6 CXV 3×25+1×16 7 Compact 5.6 – 6.5 7 Compact 4.6 – 5.2 0.9 0.7 1.6 21.9 0.727 1.15 1.0974 1000
7 CXV 3×35+1×16 7 Compact 6.6 – 7.5 7 Compact 4.6 – 5.2 0.9 0.7 1.6 23.9 0.524 1.150 1.3981 1000
8 CXV 3×35+1×25 7 Compact 6.6 – 7.5 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 0.9 1.6 24.9 0.524 0.727 1.5038 1000
9 CXV 3×50+1×25 7 Compact 7.7 – 8.6 7 Compact 5.6 – 6.5 1.0 0.9 1.7 27.4 0.387 0.727 1.9066 1000
10 CXV 3×50+1×35 7 Compact 7.7 – 8.6 7 Compact 6.6 – 7.5 1.0 0.9 1.7 28.2 0.387 0.524 2.0172 1000
11 CXV 3×70+1×35 19 Compact 9.3 – 10.2 7 Compact 6.6 – 7.5 1.1 0.9 1.8 31.8 0.268 0.524 2.6468 1000
12 CXV 3×70+1×50 19 Compact 11.0 – 12.0 7 Compact 7.7 – 8.6 1.1 1.0 1.8 32.6 0.268 0.387 2.7852 1000
13 CXV 3×95+1×50 19 Compact 11.0 – 12.0 7 Compact 7.7 – 8.6 1.1 1.0 1.9 35.9 0.193 0.387 3.5759 500
14 CXV 3×95+1×70 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 1.1 1.9 37.2 0.193 0.2680 3.8000 500
15 CXV 3×120+1×70 19 Compact 12.3 – 13.5 19 Compact 9.3 – 10.2 1.2 1.1 2.0 40.1 0.153 0.2680 4.5376 500
16 CXV 3×120+1×95 19 Compact 17.6 – 19.2 19 Compact 11.0 – 12.0 1.2 1.1 2.1 41.1 0.153 0.1930 4.8046 500
17 CXV 3×150+1×70 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 9.3 – 10.2 1.4 1.1 2.1 43.9 0.124 0.2680 5.4508 500
18 CXV 3×150+1×95 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 11.0 – 12.0 1.4 1.1 2.2 45.0 0.124 0.193 5.7149 500
19 CXV 3×150+1×120 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 12.3 – 13.5 1.4 1.2 2.2 45.9 0.124 0.153 5.9605 500
20 CXV 3×185+1×95 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 11.0 – 12.0 1.6 1.1 2.3 48.7 0.0991 0.193 6.8120 500
21 CXV 3×185+1×120 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 12.3 – 13.5 1.6 1.2 2.3 49.6 0.0991 0.153 7.0609 500
22 CXV 3×185+1×150 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 13.7 – 15.0 1.6 1.4 2.4 50.9 0.0991 0.124 7.3799 500
23 CXV 3×240+1×120 37 Compact 17.6 – 19.2 19 Compact 12.3 – 13.5 1.7 1.2 2.5 54.8 0.0754 0.153 8.8178 250
24 CXV 3×240+1×150 37 Compact 17.6 – 19.2 19 Compact 13.7 – 15.0 1.7 1.4 2.5 56.1 0.0754 0.124 9.1175 250
25 CXV 3×240+1×185 37 Compact 17.6 – 19.2 37 Compact 15.3 – 16.8 1.7 1.6 2.5 57.3 0.0754 0.0991 9.4955 250
26 CXV 3×300+1×150 37 Compact 19.7 – 21.6 19 Compact 13.7 – 15.0 1.8 1.4 2.6 60.6 0.0601 0.124 10.9368 250
27 CXV 3×300+1×185 37 Compact 19.7 – 21.6 37 Compact 15.3 – 16.8 1.8 1.6 2.7 61.8 0.0601 0.0991 11.3208 250
28 CXV 3×300+1×240 37 Compact 19.7 – 21.6 37 Compact 17.6 – 19.2 1.8 1.7 2.7 63.6 0.0601 0.0754 11.9288 250

CÁP ĐỒNG CADISUN 5 RUỘT (MỘT RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) CÁCH ĐIỆN XLPE. VỎ BỌC PVC – CXV 4X? + 1X? – Cu/XLPE/PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation Chiều dày vỏ bọc PVC Thickness of PVC Sheate Đ.kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C KL dây gần đúng Approx. weight wire Chiều dài đóng gói Packed Length
Pha Phase Trung tính Neutral
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor Pha Phase Trung tính Neutral Pha Phase Trung tính Neutral
No. mm mm No. mm mm mm mm mm mm Ω/km kg/m m/lô
1 CXV 4×2.5+1×1.5 7 0.67 < 2.2 7 0.52 < 1.7 0.7 0.7 1.6 14.2 7.41 12.1 0.2708 2000
2 CXV 4×4.0+1×2.5 7 0.85 < 2.7 7 0.67 < 2.2 0.7 0.7 1.6 15.8 4.61 7.41 0.3618 2000
3 CXV 4×6.0+1×4.0 7 1.04 < 3.3 7 0.85 < 2.7 0.7 0.7 1.6 17.4 3.08 4.61 0.4770 2000
4 CXV 4×10+1×6.0 7 Compact 3.6 – 4.0 7 1.04 < 3.3 0.7 0.7 1.6 19.3 1.83 3.08 0.6652 1000
5 CXV 4×16+1×10 7 Compact 4.6 – 5.2 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 0.7 1.6 22.0 1.15 1.83 0.9597 1000
6 CXV 4×25+1×16 7 Compact 5.6 – 6.5 7 Compact 4.6 – 5.2 0.9 0.7 1.6 26.0 0.727 1.15 1.4253 1000
7 CXV 4×35+1×16 7 Compact 6.6 – 7.5 7 Compact 4.6 – 5.2 0.9 0.7 1.7 28.4 0.524 1.15 1.8351 1000
8 CXV 4×35+1×25 7 Compact 6.6 – 7.5 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 0.9 1.7 29.9 0.524 0.727 1.9675 1000
9 CXV 4×50+1×25 7 Compact 7.7 – 8.6 7 Compact 5.6 – 6.5 1.0 0.9 1.8 32.6 0.387 0.727 2.5023 1000
10 CXV 4×50+1×35 7 Compact 7.7 – 8.6 7 Compact 6.6 – 7.5 1.0 0.9 1.8 33.8 0.387 0.524 2.6220 1000
11 CXV 4×70+1×35 19 Compact 9.3 – 10.2 7 Compact 6.6 – 7.5 1.1 0.9 2.0 37.8 0.268 0.524 3.4552 1000
12 CXV 4×70+1×50 19 Compact 9.3 – 10.2 7 Compact 7.7 – 8.6 1.1 1.0 2.0 39.2 0.268 0.387 3.6301 1000
13 CXV 4×95+1×50 19 Compact 11.0 – 12.0 7 Compact 7.7 – 8.6 1.1 1.0 2.1 42.8 0.193 0.387 4.6906 1000
14 CXV 4×95+1×70 19 Compact 11.0 – 12.0 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 1.1 2.2 44.9 0.193 0.268 4.9492 1000
15 CXV 4×120+1×70 19 Compact 12.3 – 13.5 19 Compact 9.3 – 10.2 1.2 1.1 2.3 48.0 0.153 0.268 5.9158 500
16 CXV 4×120+1×95 19 Compact 12.3 – 13.5 19 Compact 11.0 – 12.0 1.2 1.1 2.3 49.8 0.153 0.193 6.2395 500
17 CXV 4×150+1×70 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 9.3 – 10.2 1.4 1.1 2.4 52.3 0.124 0.268 7.1361 500
18 CXV 4×150+1×95 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 11.0 – 12.0 1.4 1.1 2.4 54.1 0.124 0.193 7.4684 500
19 CXV 4×150+1×120 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 12.3 – 13.5 1.4 1.2 2.5 55.7 0.124 0.153 7.7367 500
20 CXV 4×185+1×95 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 11.0 – 12.0 1.6 1.1 2.6 58.1 0.0991 0.193 8.8850 500
21 CXV 4×185+1×120 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 12.3 – 13.5 1.6 1.2 2.6 59.7 0.0991 0.153 9.1917 500
22 CXV 4×185+1×150 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 13.7 – 15.0 1.6 1.4 2.7 61.9 0.0991 0.124 9.5887 500
23 CXV 4×240+1×120 37 Compact 17.6 – 19.2 19 Compact 12.3 – 13.5 1.7 1.2 2.8 65.5 0.0754 0.153 11.5334 250
24 CXV 4×240+1×150 37 Compact 17.6 – 19.2 19 Compact 13.7 – 15.0 1.7 1.4 2.8 67.6 0.0754 0.124 11.9287 250
25 CXV 4×240+1×185 37 Compact 17.6 – 19.2 37 Compact 15.3 – 16.8 1.7 1.6 2.9 69.6 0.0754 0.0991 12.3786 250
26 CXV 4×300+1×150 37 Compact 19.7 – 21.6 19 Compact 13.7 – 15.0 1.8 1.4 3.0 72.5 0.0601 0.124 14.3423 250
27 CXV 4×300+1×185 37 Compact 19.7 – 21.6 37 Compact 15.3 – 16.8 1.8 1.6 3.1 74.5 0.0601 0.0991 14.8025 250
28 CXV 4×300+1×240 37 Compact 19.7 – 21.6 37 Compact 17.6 – 19.2 1.8 1.7 3.1 77.4 0.0601 0.0754 15.5309 250

CÁP ĐỒNG CADISUN 5 RUỘT (2 RUỘT NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ BỌC PVC – CXV 3X? + 2X? – Cu/XLPE/PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation Chiều dày vỏ bọc PVC Thickness of PVC Sheate Đ.kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C KL dây gần đúng Approx. weight wire Chiều dài đóng gói Packed Length
Pha Phase Trung tính Neutral
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor Pha Phase Trung tính neutral Pha Phase Trung tính Neutral
No. mm mm No. mm mm mm mm mm mm Ω/km kg/m m/lô
1 CXV 3×2.5+2×1.5 7 0.67 < 2.2 7 0.52 < 1.7 0.7 0.7 1.6 14.2 7.41 12.1 0.2624 2000
2 CXV 3×4.0+2×2.5 7 0.85 < 2.7 7 0.67 < 2.2 0.7 0.7 1.6 15.8 4.61 7.41 0.3497 2000
3 CXV 3×6.0+2×4.0 7 1.04 < 3.3 7 0.85 < 2.7 0.7 0.7 1.6 17.4 3.08 4.61 0.4605 2000
4 CXV 3×10+2×6.0 7 Compact 3.6 – 4.0 7 1.04 < 3.3 0.7 0.7 1.6 19.3 1.83 3.08 0.6335 2000
5 CXV 3×16+2×10 7 Compact 4.6 – 5.2 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 0.7 1.6 22.0 1.15 1.83 0.9123 1000
6 CXV 3×25+2×16 7 Compact 5.6 – 6.5 7 Compact 4.6 – 5.2 0.9 0.7 1.6 26.0 0.727 1.15 1.3506 1000
7 CXV 3×35+2×16 7 Compact 6.6 – 7.5 7 Compact 4.6 – 5.2 0.9 0.7 1.7 28.4 0.524 1.15 1.6806 1000
8 CXV 3×35+2×25 7 Compact 6.6 – 7.5 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 0.9 1.7 29.9 0.524 0.727 1.8876 1000
9 CXV 3×50+2×25 7 Compact 7.7 – 8.6 7 Compact 5.6 – 6.5 1.0 0.9 1.8 32.6 0.387 0.727 2.3157 1000
10 CXV 3×50+2×35 7 Compact 7.7 – 8.6 7 Compact 6.6 – 7.5 1.0 0.9 1.8 33.8 0.387 0.524 2.5145 1000
11 CXV 3×70+2×35 19 Compact 9.3 – 10.2 7 Compact 6.6 – 7.5 1.1 0.9 2.0 37.8 0.268 0.524 3.1834 500
12 CXV 3×70+2×50 19 Compact 9.3 – 10.2 7 Compact 7.7 – 8.6 1.1 1.0 2.0 39.2 0.268 0.387 3.4657 500
13 CXV 3×95+2×50 19 Compact 11.0 – 12.0 7 Compact 7.7 – 8.6 1.1 1.0 2.1 42.8 0.193 0.387 4.3064 500
14 CXV 3×95+2×70 19 Compact 11.0 – 12.0 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 1.1 2.2 44.9 0.193 0.268 4.7280 500
15 CXV 3×120+2×70 19 Compact 12.3 – 13.5 19 Compact 9.3 – 10.2 1.2 1.1 2.3 48.0 0.153 0.268 5.4940 250
16 CXV 3×120+2×95 19 Compact 12.3 – 13.5 19 Compact 11.0 – 12.0 1.2 1.1 2.3 49.8 0.153 0.193 6.0388 250
17 CXV 3×150+2×70 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 9.3 – 10.2 1.4 1.1 2.4 52.3 0.124 0.268 6.4728 250
18 CXV 3×150+2×95 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 11.0 – 12.0 1.4 1.1 2.4 54.1 0.124 0.193 7.0263 250
19 CXV 3×150+2×120 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 12.3 – 13.5 1.4 1.2 2.5 55.7 0.124 0.153 7.4933 250
20 CXV 3×185+2×95 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 11.0 – 12.0 1.6 1.1 2.6 58.1 0.0991 0.193 8.1392 250
21 CXV 3×185+2×120 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 12.3 – 13.5 1.6 1.2 2.6 59.7 0.0991 0.153 8.6479 250
22 CXV 3×185+2×150 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 13.7 – 15.0 1.6 1.4 2.7 61.9 0.0991 0.124 9.2882 250
23 CXV 3×240+2×120 37 Compact 17.6 – 19.2 19 Compact 12.3 – 13.5 1.7 1.2 2.8 65.5 0.0754 0.153 10.5057 250
24 CXV 3×240+2×150 37 Compact 17.6 – 19.2 19 Compact 13.7 – 15.0 1.7 1.4 2.8 67.6 0.0754 0.124 11.1443 250
25 CXV 3×240+2×185 37 Compact 17.6 – 19.2 37 Compact 15.3 – 16.8 1.7 1.6 2.9 69.6 0.0754 0.0991 11.8947 250
26 CXV 3×300+2×150 37 Compact 19.7 – 21.6 19 Compact 13.7 – 15.0 1.8 1.4 3.0 72.5 0.0601 0.124 13.0492 250
27 CXV 3×300+2×185 37 Compact 19.7 – 21.6 37 Compact 15.3 – 16.8 1.8 1.6 3.1 74.5 0.0601 0.0991 13.8098 250
28 CXV 3×300+2×240 37 Compact 19.7 – 21.6 37 Compact 17.6 – 19.2 1.8 1.7 3.1 77.4 0.0601 0.0754 15.0222 250

CÁP ĐỒNG CADISUN 5 RUỘT (5 RUỘT ĐỀU NHAU) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ BỌC PVC – CXV 5x? – Cu/XLPE/PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE ‘ danh nghĩa Thickness of XLPE insníution Chiều dày vỏ bọc PVC Nornmal Thickness of PVC Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm Ω /km kg/m m/lô
1 7 0.52 < 1.7 0.7 1.6 13.4 12.1 0.2213 2000
2 CXV 5×2.5 7 0.67 < 2.2 0.7 1.6 14.6 7.41 0.2875 2000
3 CXV 5×4.0 7 0.85 < 2.7 0.7 1.6 16.4 4.61 0.3874 2000
4 CXV 5×6.0 7 1.04 < 3.3 0.7 1.6 17.9 3.08 0.5057 2000
5 CXV 5×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 1.6 20.0 1.83 0.7151 2000
6 CXV 5×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.7 1.6 23.0 1.15 1.0363 1000
7 CXV 5×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 1.7 27.5 0.727 1.5529 1000
8 CXV 5×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.9 1.8 31.0 0.524 2.0887 1000
9 CXV 5×50 7 Compact 7.7 – 8.6 1.0 1.9 35.2 0.387 2.7903 1000
10 CXV 5×70 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 2.1 41.2 0.268 3.8925 1000
11 CXV 5×95 19 Compact 11.0 – 12.0 1.1 2.2 46.7 0.193 5.2668 500
12 CXV 5×120 19 Compact 12.3 – 13.5 1.2 2.4 51.4 0.153 6.5349 500
13 CXV 5×150 19 Compact 13.7 – 15.0 1.4 2.6 57.8 0.124 8.1105 500
14 CXV 5×185 37 Compact 15.3 – 16.8 1.6 2.7 63.9 0.0991 10.0267 500
15 CXV 5×240 37 Compact 17.6 – 19.2 1.7 3.0 72.5 0.0754 13.0918 250
16 CXV 5×300 37 Compact 19.7 – 21.6 1.8 3.2 79.8 0.0601 16.2421 250
17 CXV 5×400 61 Compact 22.3 – 24.6 2.0 3.5 90.0 0.0470 20.9037 250

CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 4 RUỘT (1 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN PVC VỎ BỌC PVC – CV/DSTA 3x? + 1x? – Cu/PVC/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa Thickness of PVC Insulation Chiều dày vỏ bọc PVC nominal Thickness of PVC Sheath Đ.kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C KL dây gần đúng A Approx. weight wire Chiều dài đóng gói Packed Length
Pha Phase Trung tính Neutral
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor Pha Phase Trung tính neutral Pha Phase Trung tính Neutral
No. mm mm No. mm mm mm mm mm mm Ω/km kg/m m/lô
1 CV/DSTA 3×2.5+1×1.5 7 0.67 < 2.2 7 0.52 < 1.7 0.8 0.8 1.8 16.0 7.41 12.1 0.4101 2000
2 CV/DSTA 3×4.0+1×2.5 7 0.85 < 2.7 7 0.67 < 2.2 1.0 0.8 1.8 18.0 4.61 7.41 0.5310 2000
3 CV/DSTA 3×6.0+1×4.0 7 1.04 < 3.3 7 0.85 < 2.7 1.0 1.0 1.8 19.6 3.08 4.61 0.6550 2000
4 CV/DSTA 3×10+1×6.0 7 Compact 3.6 – 4.0 7 1.04 < 3.3 1.0 1.0 1.8 21.1 1.83 3.08 0.8263 2000
5 CV/DSTA 3×16+1×10 7 Compact 4.6 – 5.2 7 Compact 3.6 – 4.0 1.0 1.0 1.8 23.4 1.15 1.83 1.0949 1000
6 CV/DSTA 3×25+1×16 7 Compact 5.6 – 6.5 7 Compact 4.6 – 5.2 1.2 1.0 1.8 26.5 0.727 1.15 1.5108 1000
7 CV/DSTA 3×35+1×16 7 Compact 6.6 – 7.5 7 Compact 4.6 – 5.2 1.2 1.0 1.9 29.0 0.524 1.15 1.8750 1000
8 CV/DSTA 3×35+1×25 7 Compact 6.6 – 7.5 7 Compact 5.6 – 6.5 1.2 1.2 1.9 29.8 0.524 0.727 1.9915 1000
9 CV/DSTA 3×50+1×25 7 Compact 7.7 – 8.6 7 Compact 5.6 – 6.5 1.4 1.2 2.0 33.1 0.387 0.727 2.5140 1000
10 CV/DSTA 3×50+1×35 7 Compact 7.7 – 8.6 7 Compact 6.6 – 7.5 1.4 1.2 2.0 33.9 0.387 0.524 2.6406 1000
11 CV/DSTA 3×70+1×35 19 Compact 9.3 – 10.2 7 Compact 6.6 – 7.5 1.4 1.2 2.2 38.4 0.268 0.524 3.6594 1000
12 CV/DSTA 3×70+1×50 19 Compact 9.3 – 10.2 7 Compact 7.7 – 8.6 1.4 1.4 2.2 39.3 0.268 0.387 3.8226 1000
13 CV/DSTA 3×95+1×50 19 Compact 11.0 – 12.0 7 Compact 7.7 – 8.6 1.6 1.4 2.4 43.4 0.193 0.387 4.8037 500
14 CV/DSTA 3×95+1×70 19 Compact 11.0 – 12.0 19 Compact 9.3 – 10.2 1.6 1.4 2.4 44.9 0.193 0.268 5.1002 500
15 CV/DSTA 3×120+1×70 19 Compact 12.3 – 13.5 19 Compact 9.3 – 10.2 1.6 1.4 2.5 47.5 0.153 0.268 5.9058 500
16 CV/DSTA 3×120+1×95 19 Compact 12.3 – 13.5 19 Compact 11.0 – 12.0 1.6 1.6 2.5 48.9 0.153 0.193 6.2472 500
17 CV/DSTA 3×150+1×70 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 9.3 – 10.2 1.8 1.4 2.6 51.3 0.124 0.268 6.9412 500
18 CV/DSTA 3×150+1×95 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 11.0 – 12.0 1.8 1.6 2.7 52.7 0.124 0.193 7.2874 500
19 CV/DSTA 3×150+1×120 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 12.3 – 13.5 1.8 1.6 2.7 53.6 0.124 0.153 7.5663 250
20 CV/DSTA 3×185+1×95 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 11.0 – 12.0 2.0 1.6 2.8 56.8 0.0991 0.193 8.5804 250
21 CV/DSTA 3×185+1×120 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 12.3 – 13.5 2.0 1.6 2.8 57.6 0.0991 0.153 8.8507 250
22 CV/DSTA 3×185+1×150 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 13.7 – 15.0 2.0 1.8 2.9 58.9 0.0991 0.124 9.2187 250
23 CV/DSTA 3×240+1×120 37 Compact 17.6 – 19.2 19 Compact 12.3 – 13.5 2.2 1.6 3.0 63.3 0.0754 0.153 10.8422 250
24 CV/DSTA 3×240+1×150 37 Compact 17.6 – 19.2 19 Compact 13.7 – 15.0 2.2 1.8 3.0 64.6 0.0754 0.124 11.2169 250
25 CV/DSTA 3×240+1×185 37 Compact 17.6 – 19.2 37 Compact 15.3 – 16.8 2.2 2.0 3.1 65.8 0.0754 0.0991 11.6392 250
26 CV/DSTA 3×300+1×150 37 Compact 19.7 – 21.6 19 Compact 13.7 – 15.0 2.4 1.8 3.2 69.4 0.0601 0.124 13.2606 250
27 CV/DSTA 3×300+1×185 37 Compact 19.7 – 21.6 37 Compact 15.3 – 16.8 2.4 2.0 3.2 70.7 0.0601 0.0991 13.6984 250
28 CV/DSTA 3×300+1×240 37 Compact 19.7 – 21.6 37 Compact 17.6 – 19.2 2.4 2.2 3.3 72.9 0.0601 0.0754 14.4571 250

CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN PVC VỎ BỌC PVC – CV/DSTA 4x? – Cu/PVC/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa Thickness of PVC Insulation Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC s Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm Ω /km kg/m m/lô
1 CV/DSTA 4×1.5 7 0.52 < 1.7 0.8 1.8 15.3 12.1 0.3611 2000
2 CV/DSTA 4×2.5 7 0.67 < 2.2 0.8 1.8 16.2 7.41 0.4255 2000
3 CV/DSTA 4×4.0 7 0.85 < 2.7 1.0 1.8 18.7 4.61 0.5705 2000
4 CV/DSTA 4×6.0 7 1.04 < 3.3 1.0 1.8 19.9 3.08 0.6833 2000
5 CV/DSTA 4×10 7 Compact 3.6 – 4.0 1.0 1.8 21.6 1.83 0.8764 1000
6 CV/DSTA 4×16 7 Compact 4.6 – 5.2 1.0 1.8 24.0 1.15 1.1685 1000
7 CV/DSTA 4×25 7 Compact 5.6 – 6.5 1.2 1.8 27.5 0.727 1.6358 1000
8 CV/DSTA 4×35 7 Compact 6.6 – 7.5 1.2 1.9 30.5 0.524 2.1095 1000
9 CV/DSTA 4×50 7 Compact 7.7 – 8.6 1.4 2.1 34.8 0.387 2.8022 1000
10 CV/DSTA 4×70 19 Compact 9.3 – 10.2 1.4 2.3 40.4 0.268 4.0650 500
11 CV/DSTA 4×95 19 Compact 11.0 – 12.0 1.6 2.4 46.3 0.193 5.4373 500
12 CV/DSTA 4×120 19 Compact 12.3 – 13.5 1.6 2.6 49.6 0.153 6.5037 500
13 CV/DSTA 4×150 19 Compact 13.7 – 15.0 1.8 2.7 54.9 0.124 7.9277 250
14 CV/DSTA 4×185 37 Compact 15.3 – 16.8 2.0 2.9 60.2 0.0991 9.6429 250
15 CV/DSTA 4×240 37 Compact 17.6 – 19.2 2.2 3.1 67.7 0.0754 12.3214 250
16 CV/DSTA 4×300 37 Compact 19.7 – 21.6 2.4 3.4 74.7 0.0601 15.1779 250
17 CV/DSTA 4×400 61 Compact 22.3 – 24.6 2.6 3.7 84.1 0.0470 19.8707 200

CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 1 RUỘT – DATA 1X? – Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Shealth Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm Ω /km kg/m m/lô
1 DATA 1×50 7 Compact 7.7 – 8.6 1.0 1.8 17.6 0.387 0.7141 2000
2 DATA 1×70 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 1.8 19.5 0.268 0.9361 2000
3 DATA 1×95 19 Compact 11.0 – 12.0 1.1 1.8 21.2 0.193 1.2105 1000
4 DATA 1×120 19 Compact 12.3 – 13.5 1.2 1.8 22.7 0.153 1.4604 1000
5 DATA 1×150 19 Compact 13.7 – 15.0 1.4 1.8 24.7 0.124 1.7708 1000
6 DATA 1×185 37 Compact 15.3 – 16.8 1.6 1.8 26.6 0.0991 2.1380 1000
7 DATA 1×240 37 Compact 17.6 – 19.2 1.7 1.9 29.5 0.0754 2.7360 1000
8 DATA 1×300 37 Compact 19.7 – 21.6 1.8 2.0 32.0 0.0601 3.3511 500
9 DATA 1×400 61 Compact 22.3 – 24.6 2.0 2.1 35.8 0.0470 4.2825 500

CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE. GIÁP BĂNG THÉP VỎ BỌC PVC – DSTA 2x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm Ω/km kg/m m/lô
I. LOẠI ĐIỀN ĐÀY KHOẢNG TRỐNG BẰNG VẬT LIỆU PVC
1 DSTA 2×1.5 7 0.52 < 1.7 0.7 1.8 12.6 12.1 0.2508 2000
2 DSTA 2×2.5 7 0.67 < 2.2 0.7 1.8 13.4 7.41 0.2934 2000
3 DSTA 2×4.0 7 0.85 < 2.7 0.7 1.8 14.6 4.61 0.3586 2000
II. LOẠI ĐIỀN ĐÀY KHOẢNG TRỐNG BẰNG SỢI PP
4 DSTA 2×1.5 7 0.52 < 1.7 0.7 1.8 13.5 12.1 0.2643 2000
5 DSTA 2×2.5 7 0.67 < 2.2 0.7 1.8 14.3 7.41 0.3044 2000
6 DSTA 2×4.0 7 0.85 < 2.7 0.7 1.8 15.5 4.61 0.3649 2000
7 DSTA 2×6.0 7 1.04 < 3.3 0.7 1.8 16.5 3.08 0.4295 2000
8 DSTA 2×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 1.8 17.9 1.83 0.5386 2000
9 DSTA 2×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.7 1.8 19.9 1.15 0.7026 1000
10 DSTA 2×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 1.8 22.7 0.727 0.9532 1000
11 DSTA 2×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.9 1.8 24.9 0.524 1.2026 1000
12 DSTA 2×50 7 Compact 7.7 – 8.6 1.0 1.8 27.8 0.387 1.5411 1000
13 DSTA 2×70 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 2.0 32.3 0.268 2.0942 1000
14 DSTA 2×95 19 Compact 11.0 – 12.0 1.1 2.1 37.1 0.193 3.0458 1000
15 DSTA 2×120 19 Compact 12.3 – 13.5 1.2 2.3 40.3 0.153 3.6394 500
16 DSTA 2×150 19 Compact 13.7 – 15.0 1.4 2.4 45.0 0.124 4.4665 250

CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG THÉP VỎ BỌC PVC – DSTA 3x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLXE Insulation Chiều dày vỏ bọc PVC Nomioai Thickness of PVC Shesth Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diamater Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm Ω /km kg/m m/lô
1 DSTA 3×1.5 7 0.52 < 1.7 0.7 1.8 14.0 12.1 0.2925 2000
2 DSTA 3×2.5 7 0.67 < 2.2 0.7 1.8 14.9 7.41 0.3444 2000
3 DSTA 3×4.0 7 0.85 < 2.7 0.7 1.8 16.1 4.61 0.4179 2000
4 DSTA 3×6.0 7 1.04 < 3.3 0.7 1.8 17.2 3.08 0.5029 2000
5 DSTA 3×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 1.8 18.7 1.83 0.6482 2000
6 DSTA 3×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.7 1.8 20.9 1.15 0.8685 1000
7 DSTA 3×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 1.8 23.9 0.727 1.2048 1000
8 DSTA 3×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.9 1.8 26.3 0.524 1.5454 1000
9 DSTA 3×50 7 Compact 7.7 – 8.6 1.0 1.9 29.6 0.387 2.0130 1000
10 DSTA 3×70 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 2.1 34.4 0.268 2.7585 1000
11 DSTA 3×95 19 Compact 11.0 – 12.0 1.1 2.2 39.5 0.193 3.9682 500
12 DSTA 3×120 19 Compact 12.3 – 13.5 1.2 2.3 43.0 0.153 4.8039 500
13 DSTA 3×150 19 Compact 13.7 – 15.0 1.4 2.5 48.0 0.124 5.9092 500
14 DSTA 3×185 37 Compact 15.3 – 16.8 1.6 2.6 52.4 0.0991 7.1258 250
15 DSTA 3×240 37 Compact 17.6 – 19.2 1.7 2.9 59.0 0.0754 9.1436 250
16 DSTA 3×300 37 Compact 19.7 – 21.6 1.8 3.0 64.4 0.0601 11.1182 250
17 DSTA 3×400 61 Compact 22.3 – 24.6 2.0 3.3 72.2 0.0470 14.1231 250

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 4 RUỘT (MỘT LÕI TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) – DSTA 3X? + 1X? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of PVC Insulation Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath Đ.kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diamater Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C KL dây gần đúng Approx, weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Pha Phase Trung tính Neutral
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor Pha Phase Trung tính Neutral Pha Phasa Trung tính Neutral
No. mm mm No. mm mm mm mm mm mm Ω/km kg/m m/lô
1 DSTA 3×2.5+1×1.5 7 0.67 < 2.2 7 0.52 < 1.7 0.7 0.7 1.8 15.5 2000
2 DSTA 3×4.0+1×2.5 7 0.85 < 2.7 7 0.67 < 2.2 0.7 0.7 1.8 16.8 4.61 7.41 0.4624 2000
3 DSTA 3×6.0+1×4.0 7 1.04 < 3.3 7 0.85 < 2.7 0.7 0.7 1.8 18.1 3.08 4.61 0.5672 2000
4 DSTA 3×10+1×6.0 7 Compact 3.6 – 4.0 7 1.04 < 3.3 0.7 0.7 1.8 19.7 1.83 3.08 0.7341 2000
5 DSTA 3×16+1×10 7 Compact 4.6 – 5.2 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 0.7 1.8 21.9 1.15 1.83 0.9868 1000
6 DSTA 3×25+1×16 7 Compact 5.6 – 6.5 7 Compact 4.6 – 5.2 0.9 0.7 1.8 25.1 0.727 1.15 1.3838 1000
7 DSTA 3×35+1×16 7 Compact 6.6 – 7.5 7 Compact 4.6 – 5.2 0.9 0.7 1.8 27.1 0.524 1.15 1.7103 1000
8 DSTA 3×35+1×25 7 Compact 6.6 – 7.5 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 0.9 1.9 28.2 0.524 0.727 1.8354 1000
9 DSTA 3×50+1×25 7 Compact 7.7 – 8.6 7 Compact 5.6 – 6.5 1.0 0.9 2.0 30.8 0.387 0.727 2.2772 1000
10 DSTA 3×50+1×35 7 Compact 7.7 – 8.6 7 Compact 6.6 – 7.5 1.0 0.9 2.0 31.5 0.387 0.524 2.3904 1000
11 DSTA 3×70+1×35 19 Compact 9.3 – 10.2 7 Compact 6.6 – 7.5 1.1 0.9 2.2 36.8 0.268 0.524 3.4309 1000
12 DSTA 3×70+1×50 19 Compact 9.3 – 10.2 7 Compact 7.7 – 8.6 1.1 1.0 2.2 37.6 0.268 0.387 3.5884 1000
13 DSTA 3×95+1×50 19 Compact 11.0 – 12.0 7 Compact 7.7 – 8.6 1.1 1.0 2.3 40.9 0.193 0.387 4.4552 500
14 DSTA 3×95+1×70 19 Compact 11.0 – 12.0 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 1.1 2.3 42.2 0.193 0.268 4.7090 500
15 DSTA 3×120+1×70 19 Compact 12.3 – 13.5 19 Compact 9.3 – 10.2 1.2 1.1 2.5 45.5 0.153 0.268 5.5624 500
16 DSTA 3×120+1×95 19 Compact 12.3 – 13.5 19 Compact 11.0 – 12.0 1.2 1.1 2.5 46.6 0.153 0.193 5.8651 500
17 DSTA 3×150+1×70 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 9.3 – 10.2 1.4 1.1 2.6 49.4 0.124 0.268 6.5789 500
18 DSTA 3×150+1×95 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 11.0 – 12.0 1.4 1.1 2.6 50.5 0.124 0.193 6.8694 500
19 DSTA 3×150+1×120 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 12.3 – 13.5 1.4 1.2 2.7 51.4 0.124 0.153 7.1375 250
20 DSTA 3×185+1×95 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 11.0 – 12.0 1.6 1.1 2.8 54.2 0.0991 0.193 8.0565 250
21 DSTA 3×185+1×120 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 12.3 – 13.5 1.6 1.2 2.8 55.6 0.0991 0.153 8.4001 250
22 DSTA 3×185+1×150 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 13.7 – 15.0 1.6 1.4 2.9 56.9 0.0991 0.124 8.7520 250
23 DSTA 3×240+1×120 37 Compact 17.6 – 19.2 19 Compact 12.3 – 13.5 1.7 1.2 3.0 60.9 0.0754 0.153 10.3040 250
24 DSTA 3×240+1×150 37 Compact 17.6 – 19.2 19 Compact 13.7 – 15.0 1.7 1.4 3.0 62.1 0.0754 0.124 10.6223 250
25 DSTA 3×240+1×185 37 Compact 17.6 – 19.2 37 Compact 15.3 – 16.8 1.7 1.6 3.0 63.3 0.0754 0.0991 11.0306 250
26 DSTA 3×300+1×150 37 Compact 19.7 – 21.6 19 Compact 13.7 – 15.0 1.8 1.4 3.1 66.6 0.0601 0.124 12.5560 250
27 DSTA 3×300+1×185 37 Compact 19.7 – 21.6 37 Compact 15.3 – 16.8 1.8 1.6 3.2 67.8 0.0601 0.0991 12.9702 250
28 DSTA 3×300+1×240 37 Compact 19.7 – 21.6 37 Compact 17.6 – 19.2 1.8 1.7 3.2 69.6 0.0601 0.0754 13.6242 250

CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – DSTA 4x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa Thicknecs of PVC Insulation Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thicknecs of PVC sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx

. weight wire

Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm  Ω /km kg/m m/lô
1 CV/DSTA 4×1.5 7 0.52 < 1.7 0.8 1.8 15.3 12.1 0.3611 2000
2 CV/DSTA 4×2.5 7 0.67 < 2.2 0.8 1.8 16.2 7.41 0.4255 2000
3 CV/DSTA 4×4.0 7 0.85 < 2.7 1.0 1.8 18.7 4.61 0.5705 2000
4 CV/DSTA 4×6.0 7 1.04 < 3.3 1.0 1.8 19.9 3.08 0.6833 2000
5 CV/DSTA 4×10 7 Compact 3.6 – 4.0 1.0 1.8 21.6 1.83 0.8764 1000
6 CV/DSTA 4×16 7 Compact 4.6 – 5.2 1.0 1.8 24.0 1.15 1.1685 1000
7 CV/DSTA 4×25 7 Compact 5.6 – 6.5 1.2 1.8 27.5 0.727 1.6358 1000
8 CV/DSTA 4×35 7 Compact 6.6 – 7.5 1.2 1.9 30.5 0.524 2.1095 1000
9 CV/DSTA 4×50 7 Compact 7.7 – 8.6 1.4 2.1 34.8 0.387 2.8022 1000
10 CV/DSTA 4×70 19 Compact 9.3 – 10.2 1.4 2.3 40.4 0.268 4.0650 500
11 CV/DSTA 4×95 19 Compact 11.0 – 12.0 1.6 2.4 46.3 0.193 5.4373 500
12 CV/DSTA 4×120 19 Compact 12.3 – 13.5 1.6 2.6 49.6 0.153 6.5037 500
13 CV/DSTA 4×150 19 Compact 13.7 – 15.0 1.8 2.7 54.9 0.124 7.9277 250
14 CV/DSTA 4×185 37 Compact 15.3 – 16.8 2.0 2.9 60.2 0.0991 9.6429 250
15 CV/DSTA 4×240 37 Compact 17.6 – 19.2 2.2 3.1 67.7 0.0754 12.3214 250
16 CV/DSTA 4×300 37 Compact 19.7 – 21.6 2.4 3.4 74.7 0.0601 15.1779 250
17 CV/DSTA 4×400 61 Compact 22.3 – 24.6 2.6 3.7 84.1 0.0470 19.8707 200

CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 5 RUỘT (1 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – DSTA 4x? + 1x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of PVC Insulation Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath Đ.kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C KL dây gần đúng Approx, weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Pha Phase Trung tính Neutral
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor Pha Phase Trung tính Neutral Pha Phase Trung tính Neutral
No. mm mm No. mm mm mm mm mm mm  Ω /km kg/m mllô
1 DSTA 4×2.5+1×1.5 7 0.67 < 2.2 7 0.52 < 1.7 0.7 0.7 1.8 17.4 2000
2 DSTA 4×4.0+1×2.5 7 0.85 < 2.7 7 0.67 < 2.2 0.7 0.7 1.8 19.0 4.61 7.41 0.5707 2000
3 DSTA 4×6.0+1×4.0 7 1.04 < 3.3 7 0.85 < 2.7 0.7 0.7 1.8 20.6 3.08 4.61 0.7063 2000
4 DSTA 4×10+1×6.0 7 Compact 3.6 – 4.0 7 1.04 < 3.3 0.7 0.7 1.8 22.5 1.83 3.08 0.9186 1000
5 DSTA 4×16+1×10 7 Compact 4.6 – 5.2 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 0.7 1.8 25.2 1.15 1.83 1.2475 1000
6 DSTA 4×25+1×16 7 Compact 5.6 – 6.5 7 Compact 4.6 – 5.2 0.9 0.7 1.9 29.4 0.727 1.15 1.7776 1000
7 DSTA 4×35+1×16 7 Compact 6.6 – 7.5 7 Compact 4.6 – 5.2 0.9 0.7 2.0 32.2 0.524 1.15 2.2519 1000
8 DSTA 4×35+1×25 7 Compact 6.6 – 7.5 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 0.9 2.0 33.7 0.524 0.727 2.4049 1000
9 DSTA 4×50+1×25 7 Compact 7.7 – 8.6 7 Compact 5.6 – 6.5 1.0 0.9 2.2 37.6 0.387 0.727 3.3055 500
10 DSTA 4×50+1×35 7 Compact 7.7 – 8.6 7 Compact 6.6 – 7.5 1.0 0.9 2.2 38.8 0.387 0.524 3.4525 500
11 DSTA 4×70+1×35 19 Compact 9.3 – 10.2 7 Compact 6.6 – 7.5 1.1 0.9 2.3 42.9 0.268 0.524 4.3886 500
12 DSTA 4×70+1×50 19 Compact 9.3 – 10.2 7 Compact 7.7 – 8.6 1.1 1.0 2.4 44.7 0.268 0.387 4.6442 500
13 DSTA 4×95+1×50 19 Compact 11.0 – 12.0 7 Compact 7.7 – 8.6 1.1 1.0 2.5 48.3 0.193 0.387 5.7924 500
14 DSTA 4×95+1×70 19 Compact 11.0 – 12.0 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 1.1 2.6 50.4 0.193 0.268 6.1011 250
15 DSTA 4×120+1×70 19 Compact 12.3 – 13.5 19 Compact 9.3 – 10.2 1.2 1.1 2.7 53.6 0.153 0.268 7.1567 250
16 DSTA 4×120+1×95 19 Compact 12.3 – 13.5 19 Compact 11.0 – 12.0 1.2 1.1 2.8 55.8 0.153 0.193 7.5838 250
17 DSTA 4×150+1×70 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 9.3 – 10.2 1.4 1.1 2.8 58.3 0.124 0.268 8.5436 250
18 DSTA 4×150+1×95 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 11.0 – 12.0 1.4 1.1 2.9 60.1 0.124 0.193 8.9219 250
19 DSTA 4×150+1×120 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 12.3 – 13.5 1.4 1.2 3.0 61.7 0.124 0.153 9.2310 250
20 DSTA 4×185+1×95 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 11.0 – 12.0 1.6 1.1 3.0 64.2 0.0991 0.193 10.4561 250
21 DSTA 4×185+1×120 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 12.3 – 13.5 1.6 1.2 3.1 65.8 0.0991 0.153 10.8039 250
22 DSTA 4×185+1×150 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 13.7 – 15.0 1.6 1.4 3.2 67.9 0.0991 0.124 11.2408 200
23 DSTA 4×240+1×120 37 Compact 17.6 – 19.2 19 Compact 12.3 – 13.5 1.7 1.2 3.3 71.6 0.0754 0.153 13.2942 200
24 DSTA 4×240+1×150 37 Compact 17.6 – 19.2 19 Compact 13.7 – 15.0 1.7 1.4 3.4 74.1 0.0754 0.124 13.8213 200
25 DSTA 4×240+1×185 37 Compact 17.6 – 19.2 37 Compact 15.3 – 16.8 1.7 1.6 3.4 76.2 0.0754 0.0991 14.3427 200
26 DSTA 4×300+1×150 37 Compact 19.7 – 21.6 19 Compact 13.7 – 15.0 1.8 1.4 3.6 80.2 0.0601 0.124 17.0853 200
27 DSTA 4×300+1×185 37 Compact 19.7 – 21.6 37 Compact 15.3 – 16.8 1.8 1.6 3.6 82.3 0.0601 0.0991 17.6370 200
28 DSTA 4×300+1×240 37 Compact 19.7 – 21.6 37 Compact 17.6 – 19.2 1.8 1.7 3.7 85.1 0.0601 0.0754 18.4500 200

CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 5 RUỘT (2 RUỘT NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – DSTA 3x? + 2x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of PVC Insulation Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath Đ.kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C KL dây gần đúng Approx, weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Pha Phase Trung tính Neutral
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor Pha Phase Trung tính Neutral Pha Phase Trung tính Neutral
    No. mm mm No. mm mm mm mm mm mm  Ω /km kg/m mllô
1 DSTA 3×2.5+2×1.5 7 0.67 < 2.2 7 0.52 < 1.7 0.7 0.7 1.8 17.4 1  7.41 2000
2 DSTA 3×4.0+2×2.5 7 0.85 < 2.7 7 0.67 < 2.2 0.7 0.7 1.8 19.0 4.61 7.41 0.5586 2000
3 DSTA 3×6.0+2×4.0 7 1.04 < 3.3 7 0.85 < 2.7 0.7 0.7 1.8 20.6 3.08 4.61 0.6897 2000
4 DSTA 3×10+2×6.0 7 Compact 3.6 – 4.0 7 1.04 < 3.3 0.7 0.7 1.8 22.5 1.83 3.08 0.8869 1000
5 DSTA 3×16+2×10 7 Compact 4.6 – 5.2 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 0.7 1.8 25.2 1.15 1.83 1.2001 1000
6 DSTA 3×25+2×16 7 Compact 5.6 – 6.5 7 Compact 4.6 – 5.2 0.9 0.7 1.9 29.4 0.727 1.15 1.7029 1000
7 DSTA 3×35+2×16 7 Compact 6.6 – 7.5 7 Compact 4.6 – 5.2 0.9 0.7 2.0 32.2 0.524 1.15 2.0973 1000
8 DSTA 3×35+2×25 7 Compact 6.6 – 7.5 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 0.9 2.0 33.7 0.524 0.727 2.3250 1000
9 DSTA 3×50+2×25 7 Compact 7.7 – 8.6 7 Compact 5.6 – 6.5 1.0 0.9 2.2 37.6 0.387 0.727 3.1189 1000
10 DSTA 3×50+2×35 7 Compact 7.7 – 8.6 7 Compact 6.6 – 7.5 1.0 0.9 2.2 38.8 0.387 0.524 3.3450 1000
11 DSTA 3×70+2×35 19 Compact 9.3 – 10.2 7 Compact 6.6 – 7.5 1.1 0.9 2.3 42.9 0.268 0.524 4.1168 500
12 DSTA 3×70+2×50 19 Compact 9.3 – 10.2 7 Compact 7.7 – 8.6 1.1 1.0 2.4 44.7 0.268 0.387 4.4799 500
13 DSTA 3×95+2×50 19 Compact 11.0 – 12.0 7 Compact 7.7 – 8.6 1.1 1.0 2.5 48.3 0.193 0.387 5.4082 500
14 DSTA 3×95+2×70 19 Compact 11.0 – 12.0 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 1.1 2.6 50.4 0.193 0.268 5.8799 500
15 DSTA 3×120+2×70 19 Compact 12.3 – 13.5 19 Compact 9.3 – 10.2 1.2 1.1 2.7 53.6 0.153 0.268 6.7348 250
16 DSTA 3×120+2×95 19 Compact 12.3 – 13.5 19 Compact 11.0 – 12.0 1.2 1.1 2.8 55.8 0.153 0.193 7.3832 250
17 DSTA 3×150+2×70 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 9.3 – 10.2 1.4 1.1 2.8 58.3 0.124 0.268 7.8804 250
18 DSTA 3×150+2×95 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 11.0 – 12.0 1.4 1.1 2.9 60.1 0.124 0.193 8.4798 250
19 DSTA 3×150+2×120 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 12.3 – 13.5 1.4 1.2 3.0 61.7 0.124 0.153 8.9877 250
20 DSTA 3×185+2×95 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 11.0 – 12.0 1.6 1.1 3.0 64.2 0.0991 0.193 9.7103 250
21 DSTA 3×185+2×120 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 12.3 – 13.5 1.6 1.2 3.1 65.8 0.0991 0.153 10.2601 250
22 DSTA 3×185+2×150 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 13.7 – 15.0 1.6 1.4 3.2 67.9 0.0991 0.124 10.9403 250
23 DSTA 3×240+2×120 37 Compact 17.6 – 19.2 19 Compact 12.3 – 13.5 1.7 1.2 3.3 71.6 0.0754 0.153 12.2665 250
24 DSTA 3×240+2×150 37 Compact 17.6 – 19.2 19 Compact 13.7 – 15.0 1.7 1.4 3.4 74.1 0.0754 0.124 13.0369 200
25 DSTA 3×240+2×185 37 Compact 17.6 – 19.2 37 Compact 15.3 – 16.8 1.7 1.6 3.4 76.2 0.0754 0.0991 13.8587 200
26 DSTA 3×300+2×150 37 Compact 19.7 – 21.6 19 Compact 13.7 – 15.0 1.8 1.4 3.6 80.2 0.0601 0.1240 15.7922 200
27 DSTA 3×300+2×185 37 Compact 19.7 – 21.6 37 Compact 15.3 – 16.8 1.8 1.6 3.6 82.3 0.0601 0.0991 16.6444 200
28 DSTA 3×300+2×240 37 Compact 19.7 – 21.6 37 Compact 17.6 – 19.2 1.8 1.7 3.7 85.1 0.0601 0.0754 17.9412 200

CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 4 RUỘT (1 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP SỢI THÉP, VỎ BỌC PVC – SWA 3x? + 1x? – Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of PVC Insulation Chiều dày vỏ bọc pvC Nominal Thickness of PVC Sheath Đ.kính ngoài gần đúng Approx. Orerall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C KL dây gần đúng Approx. weight wire Chiều dài đóng gói Packet Length
Pha Phase Trung tính Neutral
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor Pha Phase Trung tính Neutral Pha Phase Trung tính Neutral
No. mm mm No. mm mm mm mm mm mm Ω/ km kg/m m/lô
1 SWA 3×16+1×10 7 Compact 4.6 – 5.2 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 0.7 1.8 24.7 1.15 1.83 1.4381 1000
2 SWA 3×25+1×16 7 Compact 5.6 – 6.5 7 Compact 4.6 – 5.2 0.9 0.7 1.9 28.1 0.727 1.15 1.9198 1000
3 SWA 3×35+1×16 7 Compact 6.6 – 7.5 7 Compact 4.6 – 5.2 0.9 0.7 1.9 30.1 0.524 1.15 2.2921 1000
4 SWA 3×35+1×25 7 Compact 6.6 – 7.5 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 0.9 2.0 31.3 0.524 0.727 2.4465 1000
5 SWA 3×50+1×25 7 Compact 7.7 – 8.6 7 Compact 5.6 – 6.5 1.0 0.9 2.1 34.7 0.387 0.727 3.1641 1000
6 SWA 3×50+1×35 7 Compact 7.7 – 8.6 7 Compact 6.6 – 7.5 1.0 0.9 2.1 35.4 0.387 0.524 3.2992 1000
7 SWA 3×70+1×35 19 Compact 9.3 – 10.2 7 Compact 6.6 – 7.5 1.1 0.9 2.2 39.4 0.268 0.524 4.1258 1000
8 SWA 3×70+1×50 19 Compact 9.3 – 10.2 7 Compact 7.7 – 8.6 1.1 1.0 2.3 40.4 0.268 0.387 4.3181 1000
9 SWA 3×95+1×50 19 Compact 11.0 – 12.0 7 Compact 7.7 – 8.6 1.1 1.0 2.4 43.7 0.193 0.387 5.2504 500
10 SWA 3×95+1×70 19 Compact 11.0 – 12.0 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 1.1 2.4 45.9 0.193 0.268 5.8721 500
11 SWA 3×120+1×70 19 Compact 12.3 – 13.5 19 Compact 9.3 – 10.2 1.2 1.1 2.5 49.2 0.153 0.268 6.8163 500
12 SWA 3×120+1×95 19 Compact 12.3 – 13.5 19 Compact 11.0 – 12.0 1.2 1.1 2.6 50.4 0.153 0.193 7.1606 500
13 SWA 3×150+1×70 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 9.3 – 10.2 1.4 1.1 2.7 53.2 0.124 0.268 7.9515 500
14 SWA 3×150+1×95 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 11.0 – 12.0 1.4 1.1 2.7 54.2 0.124 0.193 8.2593 500
15 SWA 3×150+1×120 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 12.3 – 13.5 1.4 1.2 2.7 55.1 0.124 0.153 8.5506 250
16 SWA 3×185+1×95 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 11.0 – 12.0 1.6 1.1 2.8 57.9 0.0991 0.193 9.5497 250
17 SWA 3×185+1×120 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 12.3 – 13.5 1.6 1.2 2.9 59.4 0.0991 0.153 9.9435 250
18 SWA 3×185+1×150 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 13.7 – 15.0 1.6 1.4 2.9 60.6 0.0991 0.124 10.3156 250
19 SWA 3×240+1×120 37 Compact 17.6 – 19.2 19 Compact 12.3 – 13.5 1.7 1.2 3.0 64.5 0.0754 0.153 11.9646 250
20 SWA 3×240+1×150 37 Compact 17.6 – 19.2 19 Compact 13.7 – 15.0 1.7 1.4 3.1 65.9 0.0754 0.124 12.3468 250
21 SWA 3×240+1×185 37 Compact 17.6 – 19.2 37 Compact 15.3 – 16.8 1.7 1.6 3.1 67.0 0.0754 0.0991 12.7716 250
22 SWA 3×300+1×150 37 Compact 19.7 – 21.6 19 Compact 13.7 – 15.0 1.8 1.4 3.2 70.3 0.0601 0.124 14.3878 250
23 SWA 3×300+1×185 37 Compact 19.7 – 21.6 37 Compact 15.3 – 16.8 1.8 1.6 3.3 71.6 0.0601 0.0991 14.8508 250
24 SWA 3×300+1×240 37 Compact 19.7 – 21.6 37 Compact 17.6 – 19.2 1.8 1.7 3.4 74.7 0.0601 0.0754 16.3872 250

CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP SỢI THÉP, VỎ BỌC PVC – SWA 4x? – Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thihknese of PVC Insulation Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickckse of PVC Sheath Đường kính ngoài gần đúng Apprpp. Overall Diamatmr Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C Khối lượng dây gần đúng Appmp. weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm Ω/ km kg/m m/lô
1 SWA 4×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 1.8 22.9 1.83 1.1930 1000
2 SWA 4×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.7 1.8 25.3 1.15 1.5225 1000
3 SWA 4×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 1.9 28.9 0.727 2.0455 1000
4 SWA 4×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.9 2.0 32.0 0.524 2.5725 1000
5 SWA 4×50 7 Compact 7.7 – 8.6 1.0 2.1 36.6 0.387 3.5144 1000
6 SWA 4×70 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 2.3 41.6 0.268 4.5727 500
7 SWA 4×95 19 Compact 11.0 – 12.0 1.1 2.5 47.1 0.193 6.2107 500
8 SWA 4×120 19 Compact 12.3 – 13.5 1.2 2.6 51.3 0.153 7.4491 500
9 SWA 4×150 19 Compact 13.7 – 15.0 1.4 2.8 56.6 0.124 8.9564 250
10 SWA 4×185 37 Compact 15.3 – 16.8 1.6 3.0 61.9 0.0991 10.7646 250
11 SWA 4×240 37 Compact 17.6 – 19.2 1.7 3.2 68.9 0.0754 13.4818 250
12 SWA 4×300 37 Compact 19.7 – 21.6 1.8 3.4 76.0 0.0601 17.0667 250
13 SWA 4×400 61 Compact 22.3 – 24.6 2.0 3.7 84.8 0.0470 21.3313 200

CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN CHỐNG THẤM 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – DSTA-W 3x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of PVC Insulation Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm Ω/ km kg/m m/lô
1 DSTA-W 3×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 1.8 18.7 1.83 0.6494 1000
2 DSTA-W 3×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.7 1.8 20.9 1.15 0.8697 1000
3 DSTA-W 3×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 1.8 23.9 0.727 1.2060 1000
4 DSTA-W 3×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.9 1.8 26.3 0.524 1.5466 1000
5 DSTA-W 3×50 7 Compact 7.7 – 8.6 1.0 1.9 29.6 0.387 2.0142 1000
6 DSTA-W 3×70 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 2.1 34.4 0.268 2.7680 500
7 DSTA-W 3×95 19 Compact 11.0 – 12.0 1.1 2.2 39.5 0.193 3.9777 500
8 DSTA-W 3×120 19 Compact 12.3 – 13.5 1.2 2.3 43.0 0.153 4.8147 500
9 DSTA-W 3×150 19 Compact 13.7 – 15.0 1.4 2.5 48.0 0.124 5.9214 250
10 DSTA-W 3×185 37 Compact 15.3 – 16.8 1.6 2.6 52.4 0.0991 7.1475 250
11 DSTA-W 3×240 37 Compact 17.6 – 19.2 1.7 2.9 59.0 0.0754 9.1666 250
12 DSTA-W 3×300 37 Compact 19.7 – 21.6 1.8 3.0 64.4 0.0601 11.1426 250
13 DSTA-W 3×400 61 Compact 22.3 – 24.6 2.0 3.3 72.2 0.0470 14.1637 250

CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN CHỐNG THẤM 4 RUỘT (1 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – DSTA-W 3x? + 1x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of PVC Insulation Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath Đ.kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C KL dây gần đúng Apppox. welget wire Chiều dài đóng gói Packed Length
Pha Phase Trung tính Neutral
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor Pha Phase Trung tính Neutral Pha Phase Trung tính Neutral
No. mm mm No. mm mm mm mm mm mm Ω/km kg/m m/lô
1 DSTA-W 3×16+1×10 7 Compact 4.6 – 5.2 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 0.7 1.8 21.9 1.15 1.83 0.9884 1000
2 DSTA-W 3×25+1×16 7 Compact 5.6 – 6.5 7 Compact 4.6 – 5.2 0.9 0.7 1.8 25.1 0.727 1.15 1.3854 1000
3 DSTA-W 3×35+1×16 7 Compact 6.6 – 7.5 7 Compact 4.6 – 5.2 0.9 0.7 1.8 27.1 0.524 1.15 1.7119 1000
4 DSTA-W 3×35+1×25 7 Compact 6.6 – 7.5 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 0.9 1.9 28.2 0.524 0.727 1.8370 1000
5 DSTA-W 3×50+1×25 7 Compact 7.7 – 8.6 7 Compact 5.6 – 6.5 1.0 0.9 1.9 30.8 0.387 0.727 2.2788 1000
6 DSTA-W 3×50+1×35 7 Compact 7.7 – 8.6 7 Compact 6.6 – 7.5 1.0 0.9 2.0 31.5 0.387 0.524 2.3920 1000
7 DSTA-W 3×70+1×35 19 Compact 9.3 – 10.2 7 Compact 6.6 – 7.5 1.1 0.9 2.1 36.8 0.268 0.524 3.4407 1000
8 DSTA-W 3×70+1×50 19 Compact 9.3 – 10.2 7 Compact 7.7 – 8.6 1.1 1.0 2.2 37.6 0.268 0.387 3.5983 1000
9 DSTA-W 3×95+1×50 19 Compact 11.0 – 12.0 7 Compact 7.7 – 8.6 1.1 1.0 2.3 40.9 0.193 0.387 4.4651 500
10 DSTA-W 3×95+1×70 19 Compact 11.0 – 12.0 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 1.1 2.3 42.2 0.193 0.268 4.7216 500
11 DSTA-W 3×120+1×70 19 Compact 12.3 – 13.5 19 Compact 9.3 – 10.2 1.2 1.1 2.4 45.5 0.153 0.268 5.5764 500
12 DSTA- W3x120+1×95 19 Compact 12.3 – 13.5 19 Compact 11.0 – 12.0 1.2 1.1 2.5 46.6 0.153 0.193 5.8790 500
13 DSTA-W 3×150+1×70 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 9.3 – 10.2 1.4 1.1 2.6 49.4 0.124 0.268 6.5942 500
14 DSTA-W 3×150+1×95 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 11.0 – 12.0 1.4 1.1 2.6 50.5 0.124 0.193 6.8847 500
15 DSTA-W3x150+1×120 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 12.3 – 13.5 1.4 1.2 2.6 51.4 0.124 0.153 7.1532 250
16 DSTA-W 3×185+1×95 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 11.0 – 12.0 1.6 1.1 2.7 54.2 0.0991 0.193 8.0813 250
17 DSTA-W 3×185+1×120 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 12.3 – 13.5 1.6 1.2 2.8 55.6 0.0991 0.153 8.4253 250
18 DSTA-W 3×185+1×150 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 13.7 – 15.0 1.6 1.4 2.8 56.9 0.0991 0.124 8.7777 250
19 DSTA-W 3×240+1×120 37 Compact 17.6 – 19.2 19 Compact 12.3 – 13.5 1.7 1.2 2.9 60.9 0.0754 0.153 10.3306 250
20 DSTA-W 3×240+1×150 37 Compact 17.6 – 19.2 19 Compact 13.7 – 15.0 1.7 1.4 3.0 62.1 0.0754 0.124 10.6494 250
21 DSTA-W 3×240+1×185 37 Compact 17.6 – 19.2 37 Compact 15.3 – 16.8 1.7 1.6 3.0 63.3 0.0754 0.0991 11.0608 250
22 DSTA-W 3×300+1×150 37 Compact 19.7 – 21.6 19 Compact 13.7 – 15.0 1.8 1.4 3.1 66.6 0.0601 0.124 12.5844 250
23 DSTA-W 3×300+1×185 37 Compact 19.7 – 21.6 37 Compact 15.3 – 16.8 1.8 1.6 3.2 67.8 0.0601 0.0991 13.0018 250
24 DSTA-W 3×300+1×240 37 Compact 19.7 – 21.6 37 Compact 17.6 – 19.2 1.8 1.7 3.2 69.6 0.0601 0.0754 13.6563 250

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN CHỐNG THẤM 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – DSTA-W 4x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thinkess of PVC Insulation Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thinkess of PVC Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diamater Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C Khối lượng dây gần đúng Appox. weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm Ω /km kg/m m/lô
1 DSTA-W 4×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 1.8 20.1 1.83 0.7816 1000
2 DSTA-W 4×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.7 1.8 22.5 1.15 1.0586 1000
3 DSTA-W 4×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 1.8 25.9 0.727 1.4932 1000
4 DSTA-W 4×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.9 1.9 29.0 0.524 1.9527 1000
5 DSTA-W 4×50 7 Compact 7.7 – 8.6 1.0 2.0 32.8 0.387 2.5792 1000
6 DSTA-W 4×70 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 2.2 38.9 0.268 3.8403 500
7 DSTA-W 4×95 19 Compact 11.0 – 12.0 1.1 2.4 43.3 0.193 5.0193 500
8 DSTA-W 4×120 19 Compact 12.3 – 13.5 1.2 2.5 47.6 0.153 6.1557 500
9 DSTA-W 4×150 19 Compact 13.7 – 15.0 1.4 2.7 52.8 0.124 7.5063 250
10 DSTA-W 4×185 37 Compact 15.3 – 16.8 1.6 2.8 58.1 0.0991 9.1834 250
11 DSTA-W 4×240 37 Compact 17.6 – 19.2 1.7 3.1 65.1 0.0754 11.7067 250
12 DSTA-W 4×300 37 Compact 19.7 – 21.6 1.8 3.3 71.0 0.0601 14.3017 250
13 DSTA-W 4×400 61 Compact 22.3 – 24.6 2.0 3.6 81.0 0.0470 18.9677 250

CÁP NHÔM ĐƠN CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN PVC (V-75) – AV 1x ? – Al/PVC – 0.6/1 k

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa Thickness of PVC InsuIation Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm Ω /km kg/m m/lô
1 AV 1×10 (V-75) 7 Compact 3.6 – 4.0 1.0 5.8 3.08 0.0522 500
2 AV 1×16 (V-75) 7 Compact 4.6 – 5.2 1.0 6.8 1.91 0.0742 500
3 AV 1×25 (V-75) 7 Compact 5.6 – 6.5 1.2 8.2 1.20 0.1114 500
4 AV 1×35 (V-75) 7 Compact 6.6 – 7.5 1.2 9.3 0.868 0.1444 4000
5 AV 1×50 (V-75) 7 Compact 7.7 – 8.6 1.4 10.8 0.641 0.1987 3000
6 AV 1×70 (V-75) 19 Compact 9.3 – 10.2 1.4 12.5 0.443 0.2675 2000
7 AV 1×95 (V-75) 19 Compact 11.0 – 12.0 1.6 14.6 0.320 0.3667 1500
8 AV 1×120 (V-75) 19 Compact 12.3 – 13.5 1.6 16.1 0.253 0.4497 1000
9 AV 1×150 (V-75) 19 Compact 13.7 – 15.0 1.8 17.9 0.206 0.5591 1000
10 AV 1×185 (V-75) 37 Compact 15.3 – 16.8 2.0 19.8 0.164 0.6808 500
11 AV 1×240 (V-75) 37 Compact 17.6 – 19.2 2.2 22.7 0.125 0.8803 500
12 AV 1×300 (V-75) 37 Compact 19.7 – 21.6 2.4 25.2 0.1000 1.0858 500
13 AV 1×400 (V-75) 61 Compact 22.3 – 24.6 2.6 28.4 0.0778 1.4095 250
14 AV 1×500 (V-75) 61 Compact 25.3 – 27.6 2.8 32.0 0.0605 1.7444 250
15 AV 1×630 (V-75) 61 Compact 28.7 – 32.5 2.8 35.8 0.0469 2.1598 250

CÁP NHÔM ĐƠN CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE (X-90UV) – AX 1x ? – Al/XLPE – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa Thickness of PVC InsuIation Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm Ω /km kg/m m/lô
1 AX 1×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 5.2 3.08 0.0369 500
2 AX 1×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.7 6.2 1.91 0.0556 500
3 AX 1×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 7.6 1.20 0.0861 500
4 AX 1×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.9 8.7 0.868 0.1149 4000
5 AX 1×50 7 Compact 7.7 – 8.6 1.0 10.0 0.641 0.1573 3000
6 AX 1×70 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 11.9 0.443 0.2218 2000
7 AX 1×95 19 Compact 11.0 – 12.0 1.1 13.6 0.320 0.2994 1500
8 AX 1×120 19 Compact 12.3 – 13.5 1.2 15.3 0.253 0.3782 1000
9 AX 1×150 19 Compact 13.7 – 15.0 1.4 17.1 0.206 0.4733 1000
10 AX 1×185 37 Compact 15.3 – 16.8 1.6 19.0 0.164 0.5807 500
11 AX 1×240 37 Compact 17.6 – 19.2 1.7 21.7 0.125 0.7505 500
12 AX 1×300 37 Compact 19.7 – 21.6 1.8 24.0 0.100 0.9247 500
13 AX 1×400 61 Compact 22.3 – 24.6 2.0 27.2 0.0778 1.2194 250
14 AX 1×500 61 Compact 25.3 – 27.6 2.2 30.8 0.0605 1.5144 250
15 AX 1×630 61 Compact 28.7 – 32.5 2.4 35.0 0.0469 1.9199 250

CÁP NHÔM ĐƠN CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ BỌC PVC – AXV 1X? – Al/XLPE/PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation Chiều dày vỏ bọc PVC nominal Thickness of PVC Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diamater Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm Ω  /km kg/m m/lô
1 AXV 1×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 1.1 7.4 3.08 0.07109 500
2 AXV 1×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.7 1.1 8.4 1.91 0.09414 500
3 AXV 1×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 1.1 10 1.20 0.13551 3000
4 AXV 1×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.9 1.1 11.1 0.868 0.17031 3000
5 AXV 1×50 7 Compact 7.7 – 8.6 1.0 1.1 12.5 0.641 0.22163 3000
6 AXV 1×70 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 1.1 14.5 0.443 0.29994 2000
7 AXV 1×95 19 Compact 11.0 – 12.0 1.1 1.2 16.3 0.320 0.38788 2000
8 AXV 1×120 19 Compact 12.3 – 13.5 1.2 1.2 17.9 0.253 0.47766 2000
9 AXV 1×150 19 Compact 13.7 – 15.0 1.4 1.3 20 0.206 0.59184 1000
10 AXV 1×185 37 Compact 15.3 – 16.8 1.6 1.3 22.5 0.164 0.73308 1000
11 AXV 1×240 37 Compact 17.6 – 19.2 1.7 1.4 24.8 0.125 0.91536 500
12 AXV 1×300 37 Compact 19.7 – 21.6 1.8 1.5 27.1 0.100 1.11149 500
13 AXV 1×400 61 Compact 22.3 – 24.6 2.0 1.6 31.1 0.0778 1.46552 500
14 AXV 1×500 61 Compact 25.3 – 27.6 2.2 1.7 34.7 0.0605 1.79114 500

CÁP NHÔM CADISUN 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC – AXV 2X?- Al/XLPE/PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation Chiều dày vỏ bọc PVC Nomioal Thickness of PVC Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm Ω  /km kg/m m/lô
1 AXV 2×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 1.4 14.4 3.08 0.2125 2000
2 AXV 2×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.7 1.4 16.4 1.91 0.2799 2000
3 AXV 2×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 1.4 19.2 1.20 0.3842 1000
4 AXV 2×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.9 1.4 21.4 0.868 0.4826 1000
5 AXV 2×50 7 Compact 7.7 – 8.6 1.0 1.4 24.2 0.641 0.6228 1000
6 AXV 2×70 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 1.5 28.1 0.443 0.8338 1000
7 AXV 2×95 19 Compact 11.0 – 12.0 1.1 1.6 31.7 0.320 1.0815 1000
8 AXV 2×120 19 Compact 12.3 – 13.5 1.2 1.7 35.3 0.253 1.3245 1000
9 AXV 2×150 19 Compact 13.7 – 15.0 1.4 1.8 39.1 0.206 1.6280 500
10 AXV 2×185 37 Compact 15.3 – 16.8 1.6 1.9 43.1 0.164 1.9725 500
11 AXV 2×240 37 Compact 17.6 – 19.2 1.7 2.1 48.9 0.125 2.4967 500
12 AXV 2×300 37 Compact 19.7 – 21.6 1.8 2.2 53.7 0.100 3.0247 500

CÁP NHÔM CADISUN 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC – AXV 3x? – Al/XLPE/PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diamater Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm Ω  /km kg/m m/lô
1 AXV 3×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 1.6 15.5 3.08 0.2617 2000
2 AXV 3×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.7 1.6 17.7 1.91 0.3494 2000
3 AXV 3×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 1.6 20.7 1.20 0.4843 1000
4 AXV 3×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.9 1.6 23.1 0.868 0.6124 1000
5 AXV 3×50 7 Compact 7.7 – 8.6 1.0 1.6 26.2 0.641 0.7953 1000
6 AXV 3×70 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 1.8 30.6 0.443 1.0874 1000
7 AXV 3×95 19 Compact 11.0 – 12.0 1.1 1.9 34.4 0.320 1.3990 1000
8 AXV 3×120 19 Compact 12.3 – 13.5 1.2 2.0 38.4 0.253 1.7446 500
9 AXV 3×150 19 Compact 13.7 – 15.0 1.4 2.1 42.5 0.206 2.1442 500
10 AXV 3×185 37 Compact 15.3 – 16.8 1.6 2.2 46.9 0.164 2.5854 500
11 AXV 3×240 37 Compact 17.6 – 19.2 1.7 2.4 53.0 0.125 3.2910 500
12 AXV 3×300 37 Compact 19.7 – 21.6 1.8 2.6 58.4 0.100 3.9871 250

CÁP NHÔM CADISUN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC – AXV 4x? – Al/XLPE/PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation Chiều dày vỏ bọc PVC nominal Thickness of PVC Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm Ω  /km kg/m m/lô
1 AXV 4×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 1.6 16.9 3.08 0.3152 2000
2 AXV 4×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.7 1.6 19.3 1.91 0.4220 2000
3 AXV 4×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 1.6 22.7 1.20 0.5957 2000
4 AXV 4×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.9 1.6 25.6 0.868 0.7621 1000
5 AXV 4×50 7 Compact 7.7 – 8.6 1.0 1.7 29.0 0.641 1.0020 1000
6 AXV 4×70 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 1.9 33.9 0.443 1.3624 1000
7 AXV 4×95 19 Compact 11.0 – 12.0 1.1 2.0 38.3 0.320 1.7848 1000
8 AXV 4×120 19 Compact 12.3 – 13.5 1.2 2.1 42.6 0.253 2.2132 500
9 AXV 4×150 19 Compact 13.7 – 15.0 1.4 2.2 47.3 0.206 2.7167 500
10 AXV 4×185 37 Compact 15.3 – 16.8 1.6 2.4 52.1 0.164 3.2973 500
11 AXV 4×240 37 Compact 17.6 – 19.2 1.7 2.6 59.1 0.125 4.1901 250
12 AXV 4×300 37 Compact 19.7 – 21.6 1.8 2.8 64.9 0.100 5.0951 250

CÁP NHÔM CADISUN 4 RUỘT (1 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC – AXV 3x? + 1x? – Al/XLPE/PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation Chiều dày vỏ bọc PVC danh nghĩa Nominal Thickness of PVC Đ.kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200Max. Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Pha Phase Trung tính Neutral
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor Pha Phase Trung tính Neutral Pha Phase Trung tính Neutral
No. mm mm No. mm mm mm mm mm mm Ω /km kg/m m/lô
1 AXV 3×16+1×10 7 Compact 4.6 – 5.2 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 0.7 1.6 18.7 1.91 3.08 0.3961 1000
2 AXV 3×25+1×16 7 Compact 5.6 – 6.5 7 Compact 4.6 – 5.2 0.9 0.7 1.6 21.9 1.20 1.91 0.5545 1000
3 AXV 3×35+1×16 7 Compact 6.6 – 7.5 7 Compact 4.6 – 5.2 0.9 0.7 1.6 23.9 0.868 1.91 0.6737 1000
4 AXV 3×35+1×25 7 Compact 6.6 – 7.5 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 0.9 1.6 24.9 0.868 1.20 0.7252 1000
5 AXV 3×50+1×25 7 Compact 7.7 – 8.6 7 Compact 5.6 – 6.5 1.0 0.9 1.7 27.4 0.641 1.20 0.8953 1000
6 AXV 3×50+1×35 7 Compact 7.7 – 8.6 7 Compact 6.6 – 7.5 1.0 0.9 1.7 28.2 0.641 0.868 0.9414 1000
7 AXV 3×70+1×35 19 Compact 9.3 – 10.2 7 Compact 6.6 – 7.5 1.1 0.9 1.8 31.8 0.443 0.868 1.2105 1000
8 AXV 3×70+1×50 19 Compact 9.3 – 10.2 7 Compact 7.7 – 8.6 1.1 1.0 1.8 32.6 0.443 0.641 1.2756 1000
9 AXV 3×95+1×50 19 Compact 11.0 – 12.0 7 Compact 7.7 – 8.6 1.1 1.0 1.9 35.9 0.320 0.641 1.5741 1000
10 AXV 3×95+1×70 19 Compact 11.0 – 12.0 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 1.1 1.9 37.2 0.320 0.443 1.6760 1000
11 AXV 3×120+1×70 19 Compact 12.3 – 13.5 19 Compact 9.3 – 10.2 1.2 1.1 2.0 40.4 0.253 0.443 1.9914 500
12 AXV 3×120+1×95 19 Compact 12.3 – 13.5 19 Compact 11.0 – 12.0 1.2 1.1 2.1 41.6 0.253 0.320 2.1064 500
13 AXV 3×150+1×70 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 9.3 – 10.2 1.4 1.1 2.1 43.9 0.206 0.443 2.3697 500
14 AXV 3×150+1×95 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 11.0 – 12.0 1.4 1.1 2.2 45.0 0.206 0.320 2.4668 500
15 AXV 3×150+1×120 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 12.3 – 13.5 1.4 1.2 2.2 46.1 0.206 0.253 2.5850 500
16 AXV 3×185+1×95 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 11.0 – 12.0 1.6 1.1 2.3 48.7 0.164 0.320 2.8966 500
17 AXV 3×185+1×120 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 12.3 – 13.5 1.6 1.2 2.3 49.7 0.164 0.253 3.0130 500
18 AXV 3×185+1×150 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 13.7 – 15.0 1.6 1.4 2.4 50.9 0.164 0.206 3.1494 500
19 AXV 3×240+1×120 37 Compact 17.6 – 19.2 19 Compact 12.3 – 13.5 1.7 1.2 2.5 55.0 0.125 0.253 3.6847 250
20 AXV 3×240+1×150 37 Compact 17.6 – 19.2 19 Compact 13.7 – 15.0 1.7 1.4 2.5 56.1 0.125 0.206 3.8009 250
21 AXV 3×240+1×185 37 Compact 17.6 – 19.2 37 Compact 15.3 – 16.8 1.7 1.6 2.5 57.3 0.125 0.164 3.9519 250
22 AXV 3×300+1×150 37 Compact 19.7 – 21.6 19 Compact 13.7 – 15.0 1.8 1.4 2.6 60.6 0.100 0.206 4.4724 250
23 AXV 3×300+1×185 37 Compact 19.7 – 21.6 37 Compact 15.3 – 16.8 1.8 1.6 2.7 61.8 0.100 0.164 4.6289 250
24 AXV 3×300+1×240 37 Compact 19.7 – 21.6 37 Compact 17.6 – 19.2 1.8 1.7 2.7 63.6 0.100 0.125 4.8757 250

CÁP MULLER CADISUN 2 RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN XLPE – AMULLER 2x? – Al/XLPE/PVC/ATA/PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLXE Insulation Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200Max. Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm Ω /km kg/m m/lô
1 AMULLER 2×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 1.8 17.6 3.08 0.3381 2000
2 AMULLER 2×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.7 1.8 19.6 1.91 0.4213 2000
3 AMULLER 2×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 1.8 22.4 1.20 0.5476 1000

CÁP NHÔM NGẦM CADISUN 1 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG NHÔM, VỎ BỌC PVC – ADATA 1x? – Al/XLPE/PVC/DATA/PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm
Product’s Name
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200Max. Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm Ω  /km kg/m m/lô
1 ADATA 1×50 7 Compact 7.7 – 8.6 1.0 1.8 17.6 0.641 0.4240 2000
2 ADATA 1×70 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 1.8 19.5 0.443 0.5255 2000
3 ADATA 1×95 19 Compact 11.0 – 12.0 1.1 1.8 21.2 0.320 0.6361 1000
4 ADATA 1×120 19 Compact 12.3 – 13.5 1.2 1.8 22.9 0.253 0.7479 1000
5 ADATA 1×150 19 Compact 13.7 – 15.0 1.4 1.8 24.7 0.206 0.8779 1000
6 ADATA 1×185 37 Compact 15.3 – 16.8 1.6 1.8 26.6 0.164 1.0223 1000
7 ADATA 1×240 37 Compact 17.6 – 19.2 1.7 1.9 29.5 0.125 1.2583 1000
8 ADATA 1×300 37 Compact 19.7 – 21.6 1.8 2.0 32.0 0.100 1.4931 1000
9 ADATA 1×400 61 Compact 22.3 – 24.6 2.0 2.1 35.8 0.0778 1.9049 1000
10 ADATA 1×500 61 Compact 25.3 – 27.6 2.2 2.2 39.7 0.0605 2.3061 1000

CÁP NHÔM NGẦM CADISUN 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – ADSTA 2x? – Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200Max. Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm Ω  /km kg/m m/lô
1 ADSTA 2×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 1.8 17.9 3.08 0.4178 1000
2 ADSTA 2×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.7 1.8 19.9 1.91 0.5120 1000
3 ADSTA 2×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 1.8 22.7 1.20 0.6538 1000
4 ADSTA 2×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.9 1.8 24.9 0.868 0.7821 1000
5 ADSTA 2×50 7 Compact 7.7 – 8.6 1.0 1.8 27.8 0.641 0.9664 1000
6 ADSTA 2×70 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 2.0 32.3 0.443 1.2786 500
7 ADSTA 2×95 19 Compact 11.0 – 12.0 1.1 2.1 37.1 0.320 1.9027 500
8 ADSTA 2×120 19 Compact 12.3 – 13.5 1.2 2.3 40.7 0.253 2.2324 500
9 ADSTA 2×150 19 Compact 13.7 – 15.0 1.4 2.4 45.0 0.206 2.6866 500
10 ADSTA 2×185 37 Compact 15.3 – 16.8 1.6 2.5 49.1 0.164 3.1440 500
11 ADSTA 2×240 37 Compact 17.6 – 19.2 1.7 2.7 54.9 0.125 3.8152 500
12 ADSTA 2×300 37 Compact 19.7 – 21.6 1.8 2.9 60.2 0.100 4.5442 500

CÁP NHÔM NGẦM CADISUN 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – ADSTA 3x? – Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation Chiều dày vỏ bọc PVC Narninm Thickcens of PVC Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diamater Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200Max. Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm Ω /km kg/m m/lô
1 ADSTA 3×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 1.8 18.7 3.08 0.4668 1000
2 ADSTA 3×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.7 1.8 20.9 1.91 0.5825 1000
3 ADSTA 3×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 1.8 23.9 1.20 0.7555 1000
4 ADSTA 3×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.9 1.8 26.3 0.868 0.9145 1000
5 ADSTA 3×50 7 Compact 7.7 – 8.6 1.0 1.9 29.6 0.641 1.1506 500
6 ADSTA 3×70 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 2.1 34.4 0.443 1.5347 500
7 ADSTA 3×95 19 Compact 11.0 – 12.0 1.1 2.2 39.5 0.320 2.2530 500
8 ADSTA 3×120 19 Compact 12.3 – 13.5 1.2 2.4 43.4 0.253 2.6809 500
9 ADSTA 3×150 19 Compact 13.7 – 15.0 1.4 2.5 48.0 0.206 3.2385 500
10 ADSTA 3×185 37 Compact 15.3 – 16.8 1.6 2.6 52.4 0.164 3.7861 500
11 ADSTA 3×240 37 Compact 17.6 – 19.2 1.7 2.9 59.0 0.125 4.7169 250
12 ADSTA 3×300 37 Compact 19.7 – 21.6 1.8 3.0 64.4 0.100 5.5498 250

CÁP NHÔM NGẦM CADISUN 4 RUỘT (MỘT LÕI TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) – ADSTA 3X?+1X? – Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thicknecs of XLPE Insulation Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thicknecs of PVC Sheath Đ.kính ngoài gần đúng Approx. Overell Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200Max. Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire Chiều dài đóng gói Packed CLegi’
Pha Phase Trung tính Neutral
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor Pha Phase Trung tính Neutral Pha Phase Trung tính Neutrul
No. mm mm No. mm mm mm mm mm mm Ω /km kg/m m/lô
1 ADSTA 3×16+1×10 7 Compact 4.6 – 5.2 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 0.7 1.8 21.9 1.91 3.08 0.6402 1000
2 ADSTA 3×25+1×16 7 Compact 5.6 – 6.5 7 Compact 4.6 – 5.2 0.9 0.7 1.8 25.1 1.20 1.91 0.8389 1000
3 ADSTA 3×35+1×16 7 Compact 6.6 – 7.5 7 Compact 4.6 – 5.2 0.9 0.7 1.8 27.1 0.868 1.91 0.9837 1000
4 ADSTA 3×35+1×25 7 Compact 6.6 – 7.5 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 0.9 1.9 28.2 0.868 1.20 1.0544 1000
5 ADSTA 3×50+1×25 7 Compact 7.7 – 8.6 7 Compact 5.6 – 6.5 1.0 0.9 1.9 30.8 0.641 1.20 1.2646 1000
6 ADSTA 3×50+1×35 7 Compact 7.7 – 8.6 7 Compact 6.6 – 7.5 1.0 0.9 2.0 31.5 0.641 0.868 1.3172 1000
7 ADSTA 3×70+1×35 19 Compact 9.3 – 10.2 7 Compact 6.6 – 7.5 1.1 0.9 2.1 36.8 0.443 0.868 1.9961 1000
8 ADSTA 3×70+1×50 19 Compact 9.3 – 10.2 7 Compact 7.7 – 8.6 1.1 1.0 2.2 37.6 0.443 0.641 2.0765 1000
9 ADSTA 3×95+1×50 19 Compact 11.0 – 12.0 7 Compact 7.7 – 8.6 1.1 1.0 2.3 40.9 0.320 0.641 2.4517 1000
10 ADSTA 3×95+1×70 19 Compact 11.0 – 12.0 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 1.1 2.3 42.2 0.320 0.443 2.5850 1000
11 ADSTA 3×120+1×70 19 Compact 12.3 – 13.5 19 Compact 9.3 – 10.2 1.2 1.1 2.4 45.9 0.253 0.443 3.0353 500
12 ADSTA 3×120+1×95 19 Compact 12.3 – 13.5 19 Compact 11.0 – 12.0 1.2 1.1 2.5 47.0 0.253 0.320 3.1710 500
13 ADSTA 3×150+1×70 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 9.3 – 10.2 1.4 1.1 2.6 49.4 0.206 0.443 3.4988 500
14 ADSTA 3×150+1×95 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 11.0 – 12.0 1.4 1.1 2.6 50.5 0.206 0.320 3.6255 500
15 ADSTA 3×150+1×120 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 12.3 – 13.5 1.4 1.2 2.6 51.6 0.206 0.253 3.7637 500
16 ADSTA 3×185+1×95 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 11.0 – 12.0 1.6 1.1 2.7 54.2 0.164 0.320 4.1434 500
17 ADSTA 3×185+1×120 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 12.3 – 13.5 1.6 1.2 2.8 55.7 0.164 0.253 4.3501 500
18 ADSTA 3×185+1×150 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 13.7 – 15.0 1.6 1.4 2.8 56.9 0.164 0.206 4.5202 250
19 ADSTA 3×240+1×120 37 Compact 17.6 – 19.2 19 Compact 12.3 – 13.5 1.7 1.2 2.9 61.0 0.125 0.253 5.1671 250
20 ADSTA 3×240+1×150 37 Compact 17.6 – 19.2 19 Compact 13.7 – 15.0 1.7 1.4 3.0 62.1 0.125 0.206 5.3031 250
21 ADSTA 3×240+1×185 37 Compact 17.6 – 19.2 37 Compact 15.3 – 16.8 1.7 1.6 3.0 63.3 0.125 0.164 5.4883 250
22 ADSTA 3×300+1×150 37 Compact 19.7 – 21.6 19 Compact 13.7 – 15.0 1.8 1.4 3.1 66.6 0.100 0.206 6.0945 250
23 ADSTA 3×300+1×185 37 Compact 19.7 – 21.6 37 Compact 15.3 – 16.8 1.8 1.6 3.2 67.8 0.100 0.164 6.2856 250
24 ADSTA 3×300+1×240 37 Compact 19.7 – 21.6 37 Compact 17.6 – 19.2 1.8 1.7 3.2 69.6 0.100 0.125 6.5772 250

CÁP NHÔM NGẦM CADISUN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – ADSTA 4x? – Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulaton Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diamater Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200Max. Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm Ω  /km kg/m m/lô
1 ADSTA 4×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 1.8 20.1 3.08 0.5381 1000
2 ADSTA 4×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.7 1.8 22.5 1.91 0.6754 1000
3 ADSTA 4×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 1.8 25.9 1.20 0.8923 1000
4 ADSTA 4×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.9 1.9 29.0 0.868 1.1095 1000
5 ADSTA 4×50 7 Compact 7.7 – 8.6 1.0 2.0 32.8 0.641 1.4272 500
6 ADSTA 4×70 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 2.2 38.9 0.443 2.1952 500
7 ADSTA 4×95 19 Compact 11.0 – 12.0 1.1 2.4 43.3 0.320 2.7188 500
8 ADSTA 4×120 19 Compact 12.3 – 13.5 1.2 2.5 48.1 0.253 3.3100 500
9 ADSTA 4×150 19 Compact 13.7 – 15.0 1.4 2.7 52.8 0.206 3.9274 500
10 ADSTA 4×185 37 Compact 15.3 – 16.8 1.6 2.8 58.1 0.164 4.6996 250
11 ADSTA 4×240 37 Compact 17.6 – 19.2 1.7 3.1 65.1 0.125 5.7712 250
12 ADSTA 4×300 37 Compact 19.7 – 21.6 1.8 3.3 71.0 0.100 6.8414 250

CÁP ĐIỀU KHIỂN CADISUN KHÔNG LƯỚI DVV – Cu/PVC/PVC – 300/500V

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa Thickness of PVC Insulation Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Shesth Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C Điện trở cách điện nhỏ nhất ở 700C Min Insulation resistance at 700C Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires
No. mm mm mm mm Ω /km MΩ /km kg/m m/cuộn m/lô
1 DVV 2×0.5 20 0.177 0.6 0.7 5.8 39.0 0.013 0.03792 500 2000
2 DVV 2×0.75 30 0.177 0.6 0.8 6.5 26.0 0.011 0.04934 500 2000
3 DVV 2×1.0 30 0.20 0.6 0.8 6.8 19.5 0.010 0.05549 500 2000
4 DVV 2×1.5 30 0.24 0.7 0.8 7.8 13.3 0.010 0.07342 500 2000
5 DVV 2×2.5 50 0.24 0.8 0.9 9.2 7.98 0.009 0.10634 500 2000
6 DVV 3×0.5 20 0.177 0.6 0.7 6.1 39.0 0.013 0.04824 500 2000
7 DVV 3×0.75 30 0.177 0.6 0.8 6.8 26.0 0.011 0.06303 500 2000
8 DVV 3×1.0 30 0.20 0.6 0.8 7.2 19.5 0.010 0.07205 500 2000
9 DVV 3×1.5 30 0.24 0.7 0.9 8.5 13.3 0.010 0.10121 500 2000
10 DVV 3×2.5 50 0.24 0.8 1.0 10.0 7.98 0.009 0.14846 500 2000
11 DVV 4×0.5 20 0.177 0.6 0.8 6.8 39.0 0.013 0.06254 500 2000
12 DVV 4×0.75 30 0.177 0.6 0.8 7.4 26.0 0.011 0.07803 500 2000
13 DVV 4×1.0 30 0.20 0.6 0.8 7.8 19.5 0.010 0.08949 500 2000
14 DVV 4×1.5 30 0.24 0.7 0.9 9.3 13.3 0.010 0.12671 500 2000
15 DVV 4×2.5 50 0.24 0.8 1.0 10.9 7.98 0.009 0.18671 500 2000
16 DVV 5×0.5 20 0.177 0.6 0.8 7.4 39.0 0.013 0.08053 500 2000
17 DVV 5×0.75 30 0.177 0.6 0.9 8.3 26.0 0.011 0.10530 500 2000
18 DVV 5×1.0 30 0.20 0.6 0.9 8.7 19.5 0.010 0.12036 500 2000
19 DVV 5×1.5 30 0.24 0.7 1.0 10.3 13.3 0.010 0.17150 500 2000
20 DVV 5×2.5 50 0.24 0.8 1.1 12.2 7.98 0.009 0.25155 500 2000
21 DVV 6×0.5 20 0.177 0.6 0.9 8.3 39.0 0.013 0.09905 500 2000
22 DVV 6×0.75 30 0.177 0.6 0.9 9.0 26.0 0.011 0.12342 500 2000
23 DVV 6×1.0 30 0.20 0.6 1.0 9.7 19.5 0.010 0.14675 500 2000
24 DVV 6×1.5 30 0.24 0.7 1.1 11.5 13.3 0.010 0.20898 500 2000
25 DVV 6×2.5 50 0.24 0.8 1.2 13.5 7.98 0.009 0.30376 500 2000
26 DVV 7×0.5 20 0.177 0.6 0.9 9.0 39.0 0.013 0.11460 500 2000
27 DVV 7×0.75 30 0.177 0.6 1.0 10.1 26.0 0.011 0.15090 500 2000
28 DVV 7×1.0 30 0.20 0.6 1.0 10.6 19.5 0.010 0.17251 500 2000
29 DVV 7×1.5 30 0.24 0.7 1.2 12.7 13.3 0.010 0.24870 500 2000
30 DVV 7×2.5 50 0.24 0.8 1.3 14.9 7.98 0.009 0.36065 500 2000
31 DVV 8×0.5 20 0.177 0.6 1.0 9.4 39.0 0.013 0.12825 500 2000
32 DVV 8×0.75 30 0.177 0.6 1.0 10.3 26.0 0.011 0.16303 500 2000
33 DVV 8×1.0 30 0.20 0.6 1.0 10.8 19.5 0.010 0.18678 500 2000
34 DVV 8×1.5 30 0.24 0.7 1.2 13.0 13.3 0.010 0.27062 500 2000
35 DVV 8×2.5 50 0.24 0.8 1.3 15.3 7.98 0.009 0.39499 500 2000
36 DVV 10×0.5 20 0.177 0.6 1.0 10.6 39.0 0.013 0.16023 200 1000
37 DVV 10×0.75 30 0.177 0.6 1.1 11.8 26.0 0.011 0.20756 200 1000
38 DVV 10×1.0 30 0.20 0.6 1.1 12.4 19.5 0.010 0.23810 200 1000
39 DVV 10×1.5 30 0.24 0.7 1.3 14.9 13.3 0.010 0.34403 200 1000
40 DVV 10×2.5 50 0.24 0.8 1.5 17.7 7.98 0.009 0.50900 200 1000
41 DVV 12×0.5 20 0.177 0.6 1.1 11.1 39.0 0.013 0.18331 200 1000
42 DVV 12×0.75 30 0.177 0.6 1.1 12.2 26.0 0.011 0.23280 200 1000
43 DVV 12×1.0 30 0.20 0.6 1.2 13.0 19.5 0.010 0.27376 200 1000
44 DVV 12×1.5 30 0.24 0.7 1.3 15.4 13.3 0.010 0.38753 200 1000
45 DVV 12×2.5 50 0.24 0.8 1.5 18.3 7.98 0.009 0.57577 200 1000
46 DVV 16×0.5 20 0.177 0.6 1.2 12.5 39.0 0.013 0.23592 200 1000
47 DVV 16×0.75 30 0.177 0.6 1.2 13.7 26.0 0.011 0.29975 200 1000
48 DVV 16×1.0 30 0.20 0.6 1.3 14.6 19.5 0.010 0.35275 200 1000
49 DVV 16×1.5 30 0.24 0.7 1.5 17.4 13.3 0.010 0.50574 200 1000
50 DVV 16×2.5 50 0.24 0.8 1.7 20.7 7.98 0.009 0.75216 200 1000
51 DVV 18×0.5 20 0.177 0.6 1.2 13.1 39.0 0.013 0.26021 200 1000
52 DVV 18×0.75 30 0.177 0.6 1.3 14.6 26.0 0.011 0.33897 200 1000
53 DVV 18×1.0 30 0.20 0.6 1.3 15.3 19.5 0.010 0.39002 200 1000
54 DVV 18×1.5 30 0.24 0.7 1.5 18.4 13.3 0.010 0.56382 200 1000
55 DVV 18×2.5 50 0.24 0.8 1.8 22.0 7.98 0.009 0.84681 200 1000
56 DVV 20×0.5 20 0.177 0.6 1.3 14.0 39.0 0.013 0.29351 200 1000
57 DVV 20×0.75 30 0.177 0.6 1.3 15.4 26.0 0.011 0.37443 200 1000
58 DVV 20×1.0 30 0.20 0.6 1.4 16.4 19.5 0.010 0.44015 200 1000
59 DVV 20×1.5 30 0.24 0.7 1.6 19.6 13.3 0.010 0.63228 200 1000
60 DVV 20×2.5 50 0.24 0.8 1.9 23.4 7.98 0.009 0.94730 200 1000

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

CÁP ĐIỀU KHIỂN CADISUN CÓ LƯỚI CHỐNG NHIỄU DVV/SB – Cu/PVC/SB/PVC – 300/500V

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa Thickness of PVC Insulation Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Shesth Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C Điện trở cách điện nhỏ nhất ở 700C Min Insulation resistance at 700C Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires
No. mm mm mm mm Ω/km MΩ /km kg/m m/cuộn m/lô
1 DVV/SB 2×0.5 20 0.177 0.6 0.9 6.7 39.0 0.013 0.05283 500 2000
2 DVV/SB 2×0.75 30 0.177 0.6 0.9 7.2 26.0 0.011 0.06175 500 2000
3 DVV/SB 2×1.0 30 0.20 0.6 0.9 7.6 19.5 0.010 0.07072 500 2000
4 DVV/SB 2×1.5 30 0.24 0.7 1.0 8.8 13.3 0.010 0.09386 500 2000
5 DVV/SB 2×2.5 50 0.24 0.8 1.1 10.2 7.98 0.009 0.13095 500 2000
6 DVV/SB 3×0.5 20 0.177 0.6 0.9 7.0 39.0 0.013 0.06348 500 2000
7 DVV/SB 3×0.75 30 0.177 0.6 0.9 7.6 26.0 0.011 0.07834 500 2000
8 DVV/SB 3×1.0 30 0.20 0.6 1.0 8.2 19.5 0.010 0.09146 500 2000
9 DVV/SB 3×1.5 30 0.24 0.7 1.0 9.3 13.3 0.010 0.11863 500 2000
10 DVV/SB 3×2.5 50 0.24 0.8 1.1 10.8 7.98 0.009 0.16855 500 2000
11 DVV/SB 4×0.5 20 0.177 0.6 0.9 7.6 39.0 0.013 0.07796 500 2000
12 DVV/SB 4×0.75 30 0.177 0.6 1.0 8.4 26.0 0.011 0.09779 500 2000
13 DVV/SB 4×1.0 30 0.20 0.6 1.0 8.8 19.5 0.010 0.10993 500 2000
14 DVV/SB 4×1.5 30 0.24 0.7 1.1 10.3 13.3 0.010 0.15148 500 2000
15 DVV/SB 4×2.5 50 0.24 0.8 1.2 11.9 7.98 0.009 0.21619 500 2000
16 DVV/SB 5×0.5 20 0.177 0.6 1.0 8.4 39.0 0.013 0.01073 500 2000
17 DVV/SB 5×0.75 30 0.177 0.6 1.0 9.1 26.0 0.011 0.12255 500 2000
18 DVV/SB 5×1.0 30 0.20 0.6 1.1 9.7 19.5 0.010 0.14301 500 2000
19 DVV/SB 5×1.5 30 0.24 0.7 1.2 11.3 13.3 0.010 0.19686 500 2000
20 DVV/SB 5×2.5 50 0.24 0.8 1.3 13.2 7.98 0.009 0.28300 500 2000
21 DVV/SB 6×0.5 20 0.177 0.6 1.0 9.1 39.0 0.013 0.11677 500 2000
22 DVV/SB 6×0.75 30 0.177 0.6 1.1 10.0 26.0 0.011 0.14652 500 2000
23 DVV/SB 6×1.0 30 0.20 0.6 1.1 10.5 19.5 0.010 0.16731 500 2000
24 DVV/SB 6×1.5 30 0.24 0.7 1.2 12.3 13.3 0.010 0.23275 500 2000
25 DVV/SB 6×2.5 50 0.24 0.8 1.4 14.5 7.98 0.009 0.33742 500 2000
26 DVV/SB 7×0.5 20 0.177 0.6 1.1 10.0 39.0 0.013 0.13770 500 2000
27 DVV/SB 7×0.75 30 0.177 0.6 1.2 11.1 26.0 0.011 0.17698 500 2000
28 DVV/SB 7×1.0 30 0.20 0.6 1.2 11.6 19.5 0.010 0.19949 500 2000
29 DVV/SB 7×1.5 30 0.24 0.7 1.3 13.5 13.3 0.010 0.27458 500 2000
30 DVV/SB 7×2.5 50 0.24 0.8 1.5 15.9 7.98 0.009 0.39800 300 2000
31 DVV/SB 8×0.5 20 0.177 0.6 1.1 10.2 39.0 0.013 0.14845 500 2000
32 DVV/SB 8×0.75 30 0.177 0.6 1.2 11.3 26.0 0.011 0.18948 500 2000
33 DVV/SB 8×1.0 30 0.20 0.6 1.2 11.8 19.5 0.010 0.21410 500 2000
34 DVV/SB 8×1.5 30 0.24 0.7 1.3 13.8 13.3 0.010 0.29815 500 2000
35 DVV/SB 8×2.5 50 0.24 0.8 1.5 16.3 7.98 0.009 0.43301 300 2000
36 DVV/SB 10×0.5 20 0.177 0.6 1.1 11.4 39.0 0.013 0.18357 200 1000
37 DVV/SB 10×0.75 30 0.177 0.6 1.2 12.6 26.0 0.011 0.23244 200 1000
38 DVV/SB 10×1.0 30 0.20 0.6 1.2 13.2 19.5 0.010 0.26354 200 1000
39 DVV/SB 10×1.5 30 0.24 0.7 1.3 15.5 13.3 0.010 0.36656 200 1000
40 DVV/SB 10×2.5 50 0.24 0.8 1.5 18.3 7.98 0.009 0.53392 200 1000
41 DVV/SB 12×0.5 20 0.177 0.6 1.3 12.1 39.0 0.013 0.21290 200 1000
42 DVV/SB 12×0.75 30 0.177 0.6 1.3 13.2 26.0 0.011 0.26425 200 1000
43 DVV/SB 12×1.0 30 0.20 0.6 1.4 14.0 19.5 0.010 0.30648 200 1000
44 DVV/SB 12×1.5 30 0.24 0.7 1.5 16.4 13.3 0.010 0.42571 200 1000
45 DVV/SB 12×2.5 50 0.24 0.8 1.7 19.3 7.98 0.009 0.62102 200 1000
46 DVV/SB 16×0.5 20 0.177 0.6 1.3 13.3 39.0 0.013 0.26121 200 1000
47 DVV/SB 16×0.75 30 0.177 0.6 1.3 14.5 26.0 0.011 0.32659 200 1000
48 DVV/SB 16×1.0 30 0.20 0.6 1.4 15.4 19.5 0.010 0.38061 200 1000
49 DVV/SB 16×1.5 30 0.24 0.7 1.5 18.0 13.3 0.010 0.53043 200 1000
50 DVV/SB 16×2.5 50 0.24 0.8 1.7 21.3 7.98 0.009 0.78197 200 1000
51 DVV/SB 18×0.5 20 0.177 0.6 1.3 13.9 39.0 0.013 0.28706 200 1000
52 DVV/SB 18×0.75 30 0.177 0.6 1.5 15.6 26.0 0.011 0.37581 200 1000
53 DVV/SB 18×1.0 30 0.20 0.6 1.5 16.3 19.5 0.010 0.42804 200 1000
54 DVV/SB 18×1.5 30 0.24 0.7 1.7 19.4 13.3 0.010 0.60927 200 1000
55 DVV/SB 18×2.5 50 0.24 0.8 2.0 23.0 7.98 0.009 0.89945 200 1000
56 DVV/SB 20×0.5 20 0.177 0.6 1.3 14.6 39.0 0.013 0.31450 200 1000
57 DVV/SB 20×0.75 30 0.177 0.6 1.5 16.4 26.0 0.011 0.41260 200 1000
58 DVV/SB 20×1.0 30 0.20 0.6 1.5 17.2 19.5 0.010 0.47200 200 1000
59 DVV/SB 20×1.5 30 0.24 0.7 1.7 20.4 13.3 0.010 0.67046 200 1000
60 DVV/SB 20×2.5 50 0.24 0.8 2.0 24.2 7.98 0.009 0.99445 200 1000

CÁP NHÔM CADISUN VẶN XOẮN 2,3,4 RUỘT – ABC 2X,3X,4X?-Al/XLPE – 0.6/1kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diametar Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm Ω /km kg/m m/lô
1* ABC 2×10 7 Compact 3.6 – 4.0 1.3 12.8 3.08 0.0944 2000
2 ABC 2×16 7 Compact 4.6 – 5.2 1.3 14.8 1.91 0.1352 2000
3 ABC 2×25 7 Compact 5.6 – 6.5 1.3 16.8 1.20 0.1911 2000
4 ABC 2×35 7 Compact 6.6 – 7.5 1.3 19.0 0.868 0.2512 1500
5 ABC 2×50 7 Compact 7.7 – 8.6 1.5 22.0 0.641 0.3454 1000
6 ABC 2×70 19 Compact 9.3 – 10.2 1.5 25.4 0.443 0.4727 800
7 ABC 2×95 19 Compact 11.0 – 12.0 1.7 29.6 0.320 0.6489 600
8 ABC 2×120 19 Compact 12.3 – 13.5 1.7 32.6 0.253 0.8029 600
9 ABC 2×150 19 Compact 13.7 – 15.0 1.7 35.4 0.206 0.9775 500
10* ABC 2×185 37 Compact 15.3 – 16.8 2.0 39.6 0.164 1.2074 500
11* ABC 2×240 37 Compact 17.6 – 19.2 2.0 44.6 0.125 1.5402 500
1* ABC 3×10 7 Compact 3.6 – 4.0 1.3 13.8 3.08 0.1421 2000
2 ABC 3×16 7 Compact 4.6 – 5.2 1.3 16.0 1.91 0.2033 2000
3 ABC 3×25 7 Compact 5.6 – 6.5 1.3 18.1 1.20 0.2873 2000
4 ABC 3×35 7 Compact 6.6 – 7.5 1.3 20.5 0.868 0.3773 1500
5 ABC 3×50 7 Compact 7.7 – 8.6 1.5 23.8 0.641 0.5187 1000
6 ABC 3×70 19 Compact 9.3 – 10.2 1.5 27.4 0.443 0.7095 800
7 ABC 3×95 19 Compact 11.0 – 12.0 1.7 32.0 0.320 0.9739 600
8 ABC 3×120 19 Compact 12.3 – 13.5 1.7 35.2 0.253 1.2049 600
9 ABC 3×150 19 Compact 13.7 – 15.0 1.7 38.2 0.206 1.4668 500
10* ABC 3×185 37 Compact 15.3 – 16.8 2.0 42.8 0.164 1.8116 500
11* ABC 3×240 37 Compact 17.6 – 19.2 2.0 48.2 0.125 2.3108 500
1* ABC 4×10 7 Compact 3.6 – 4.0 1.3 15.5 3.08 0.1902 2000
2 ABC 4×16 7 Compact 4.6 – 5.2 1.3 17.9 1.91 0.2718 2000
3 ABC 4×25 7 Compact 5.6 – 6.5 1.3 20.3 1.20 0.3837 2000
4 ABC 4×35 7 Compact 6.6 – 7.5 1.3 23.0 0.868 0.5039 1500
5 ABC 4×50 7 Compact 7.7 – 8.6 1.5 26.6 0.641 0.6923 1000
6 ABC 4×70 19 Compact 9.3 – 10.2 1.5 30.7 0.443 0.9468 800
7 ABC 4×95 19 Compact 11.0 – 12.0 1.7 35.8 0.320 1.2992 600
8 ABC 4×120 19 Compact 12.3 – 13.5 1.7 39.4 0.253 1.6073 600
9 ABC 4×150 19 Compact 13.7 – 15.0 1.7 42.8 0.206 1.9565 500
10* ABC 4×185 37 Compact 15.3 – 16.8 2.0 47.9 0.164 2.4162 500
11* ABC 4×240 37 Compact 17.6 – 19.2 2.0 54.0 0.125 3.0818 500

CÁP ĐỒNG CADISUN VẶN XOẮN 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN PVC (V-75) – DuCV 2x? – Cu/PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa Thickness of PVC InsuIation Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm Ω /km kg/m m/lô
1 DuCV 2×4.0 7 0.85 < 2.7 1.0 9.2 4.61 0.1112 100
2 DuCV 2×6.0 7 1.04 < 3.3 1.0 10.2 3.08 0.1524 100
3 DuCV 2×10 7 1.37 3.6 – 4.0 1.0 11.6 1.83 0.2250 100
4 DuCV 2×16 7 1.72 4.6 – 5.2 1.0 13.6 1.15 0.3387 100
5 DuCV 2×25 7 2.20 5.6 – 6.5 1.2 16.4 0.727 0.5216 100
6 DuCV 2×35 7 2.60 6.6 – 7.5 1.2 18.6 0.524 0.7084 2000

CÁP ĐỒNG CADISUN VẶN XOẮN 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN PVC (V-75) – TrCV 3x? – Cu/PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa Thickness of PVC InsuIation Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm Ω /km kg/m m/lô
1 TrCV 3×4.0 7 0.85 < 2.7 1.0 9.9 4.61 0.1668 100
2 TrCV 3×6.0 7 1.04 < 3.3 1.0 11.0 3.08 0.2287 100
3 TrCV 3×10 7 1.37 3.6 – 4.0 1.0 12.5 1.83 0.3376 100
4 TrCV 3×16 7 1.72 4.6 – 5.2 1.0 14.7 1.15 0.5081 100
5 TrCV 3×25 7 2.20 5.6 – 6.5 1.2 17.7 0.727 0.7823 100
6 TrCV 3×35 7 2.60 6.6 – 7.5 1.2 20.1 0.524 1.0625 2000

CÁP ĐỒNG CADISUN VẶN XOẮN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN PVC (V-75) – QuaCV 4x? – Cu/PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa Thickness of PVC InsuInson Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm Ω /km kg/m m/lô
1 QuaCV 4×4.0 7 0.85 < 2.7 1.0 11.1 4.61 0.2224 100
2 QuaCV 4×6.0 7 1.04 < 3.3 1.0 12.3 3.08 0.3049 100
3 QuaCV 4×10 7 1.37 3.6 – 4.0 1.0 14.0 1.83 0.4501 100
4 QuaCV 4×16 7 1.72 4.6 – 5.2 1.0 16.5 1.15 0.6774 100
5 QuaCV 4×25 7 2.20 5.6 – 6.5 1.2 19.8 0.727 1.0431 100
6 QuaCV 4×35 7 2.60 6.6 – 7.5 1.2 22.5 0.524 1.4167 2000

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

CÁP ĐỒNG CADISUN VẶN XOẮN 4 RUỘT (1 RUỘT NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN PVC (V-75) – QuaCV 3x?+1x? – Cu/PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of PVC Insulation Đ.kính ngoài gần đúng Appprox. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C KL dây gần đúng Approx, Weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Pha Phase Trung tính Neutral
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor Pha Phase Trung tính neutral Pha Phase Trung tính Neutral
No. mm mm No. mm mm mm mm mm Ω/km kg/m m/lô
1 QuaCV 3×6.0+1×4.0 7 1.04 < 3.3 7 0.85 < 2.7 1.0 1.0 12.0 3.08 4.61 0.2851 2000
2 QuaCV 3x10x1x6.0 7 1.37 3.6 – 4.0 7 1.04 < 3.3 1.0 1.0 13.6 1.83 3.08 0.4149 1000
3 QuaCV 3×16+1×10 7 1.72 4.6 – 5.2 7 1.37 3.6 – 4.0 1.0 1.0 15.9 1.15 1.83 0.6223 1000
4 QuaCV 3×25+1×16 7 2.20 5.6 – 6.5 7 1.72 4.6 – 5.2 1.2 1.0 19.0 0.727 1.15 0.9543 1000
5 QuaCV 3×35+1×16 7 2.60 6.6 – 7.5 7 1.72 4.6 – 5.2 1.2 1.0 21.0 0.524 1.15 1.2352 1000
6 QuaCV 3×35+1×25 7 2.60 6.6 – 7.5 7 2.20 5.6 – 6.5 1.2 1.2 21.8 0.524 0.727 1.3269 1000
7 QuaCV 3×50+1×25 7 3.05 7.7 – 8.6 7 2.20 5.6 – 6.5 1.4 1.2 24.6 0.387 0.727 1.7220 1000
8 QuaCV 3×50+1×35 7 3.05 7.7 – 8.6 7 2.60 6.6 – 7.5 1.4 1.2 25.2 0.387 0.524 1.8156 1000
9 QuaCV 3×70+1×35 19 2.20   9 Ỉ.3 – 10.2 7 2.60 6.6 – 7.5 1.4 1.2 28.3 0.268 0.524 2.3823 1000
10 QuaCV 3×70+1×50 19 2.20   9 Ỉ.3 – 10.2 7 3.05 7.7 – 8.6 1.4 1.4 29.2 0.268 0.387 2.5140 1000

CÁP CHẬM CHÁY ĐƠN CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN Fr-PVC – FSN-CV 1X? – Cu/Fr-PVC – 0.6/1kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa Thickness of PVC Insulation Đường kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire Chiều dài đóng gói Packed length Cỡ lô Roller’s size
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm Ω /km kg/m m/lô mm
1 FSN-CV 1.5 (HFI-75 Cam ) 7 0.52 < 1.7 0.8 3.2 13.6 0.0238 100 Cuộn
2 FSN-CV 2.5 (HFI-75 Cam ) 7 0.67 < 2.2 0.8 3.6 7.41 0.0344 100 Cuộn
3 FSN-CV 4.0 (HFI-75 Cam ) 7 0.85 < 2.7 1.0 4.6 4.61 0.0556 100 Cuộn
4 FSN-CV 6.0 (HFI-75 Cam ) 7 1.04 < 3.3 1.0 5.1 3.08 0.0762 100 Cuộn
5 FSN-CV 10 (HFI-75 Cam ) 7 Compact 3.6 – 4.0 1.0 5.8 1.83 0.1125 100 Cuộn
6 FSN-CV 16 (HFI-75 Cam ) 7 Compact 4.6 – 5.2 1.0 6.8 1.15 0.1694 100 Cuộn
7 FSN-CV 25 (HFI-75 Cam ) 7 Compact 5.6 – 6.5 1.2 8.2 0.727 0.2608 100 Cuộn
8 FSN-CV 35 (HFI-75 Cam ) 7 Compact 6.6 – 7.5 1.2 9.3 0.524 0.3542 2000 800
9 FSN-CV 50 (HFI-75 Cam ) 7 Compact 7.7 – 8.6 1.4 10.8 0.387 0.4855 2000 1000
10 FSN-CV 70 (HFI-75 Cam ) 19 Compact 9.3 – 10.2 1.4 12.5 0.268 0.6751 2000 1100
11 FSN-CV 95 (HFI-75 Cam ) 19 Compact 11.0 – 12.0 1.6 14.6 0.193 0.9378 2000 1200
12 FSN-CV 120 (HFI-75 Cam ) 19 Compact 12.3 – 13.5 1.6 15.9 0.153 1.1614 1000 1000
13 FSN-CV 150 (HFI-75 Cam ) 19 Compact 13.7 – 15.0 1.8 17.9 0.124 1.4488 1000 1100
14 FSN-CV 185 (HFI-75 Cam ) 37 Compact 15.3 – 16.8 2.0 19.8 0.0991 1.7927 1000 1100
15 FSN-CV 240 (HFI-75 Cam ) 37 Compact 17.6 – 19.2 2.2 22.7 0.0754 2.3554 1000 1300
16 FSN-CV 300 (HFI-75 Cam ) 37 Compact 19.7 – 21.6 2.4 25.2 0.0601 2.9416 1000 1400
17 FSN-CV 400 (HFI-75 Cam ) 61 Compact 22.3 – 24.6 2.6 28.4 0.0470 3.7847 500 1200
18 FSN-CV 500 (HFI-75 Cam ) 61 Compact 25.3 – 27.6 2.8 32.0 0.0366 4.7393 500 1300
19 FSN-CV 630 (HFI-75 Cam ) 61 Compact 28.7 – 32.5 2.8 35.8 0.0283 5.9478 500 1400
20 FSN-CV 800 (HFI-75 Cam ) 61 Compact « 34 2.8 39.7 0.0221 7.5296 500 1500

CÁP CHẬM CHÁY ĐƠN CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE. VỎ BỌC FR-PVC – FSN-CXV 1X? – Cu/XLPE/Fr-PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nomial Thickness of XLPE Insulation Chiều dày vỏ bọc PVC danh nghĩa Thickness of PVC Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall DÍDrater Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire Chiều dài đóng gói Packed length Cỡ lô Roller’s size
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm Ω /km kg/m m/lô mm
1 FSN-CXV 1×1.5 7 0.52 < 1.7 0.7 1.1 5.2 12.1 0.0419 200 Cuộn
2 FSN-CXV 1×2.5 7 0.67 < 2.2 0.7 1.1 5.6 7.41 0.0539 200 Cuộn
3 FSN-CXV 1×4.0 7 0.85 < 2.7 0.7 1.1 6.2 4.61 0.0727 200 Cuộn
4 FSN-CXV 1×6.0 7 1.04 < 3.3 0.7 1.1 6.7 3.08 0.0946 200 Cuộn
5 FSN-CXV 1×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 1.1 7.4 1.83 0.1328 200 Cuộn
6 FSN-CXV 1×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.7 1.1 8.4 1.15 0.1918 200 Cuộn
7 FSN-CXV 1×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 1.1 9.8 0.727 0.2845 200 Cuộn
8 FSN-CXV 1×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.9 1.1 10.9 0.524 0.3812 2000 900
9 FSN-CXV 1×50 7 Compact 7.7 – 8.6 1.0 1.1 12.2 0.387 0.5080 2000 1000
10 FSN-CXV 1×70 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 1.1 14.1 0.268 0.7044 2000 1200
11 FSN-CXV 1×95 19 Compact 11.0 – 12.0 1.1 1.2 15.9 0.193 0.9592 2000 1300
12 FSN-CXV 1×120 19 Compact 12.3 – 13.5 1.2 1.2 17.5 0.153 1.1930 1000 1000
13 FSN-CXV 1×150 19 Compact 13.7 – 15.0 1.4 1.3 19.6 0.124 1.4815 1000 1100
14 FSN-CXV 1×185 37 Compact 15.3 – 16.8 1.6 1.3 21.6 0.0991 1.8297 1000 1300
15 FSN-CXV 1×240 37 Compact 17.6 – 19.2 1.7 1.4 24.5 0.0754 2.3912 1000 1300
16 FSN-CXV 1×300 37 Compact 19.7 – 21.6 1.8 1.5 26.9 0.0601 2.9684 1000 1400
17 FSN-CXV 1×400 61 Compact 22.3 – 24.6 2.0 1.6 30.3 0.0470 3.8210 500 1300
18 FSN-CXV 1×500 61 Compact 25.3 – 27.6 2.2 1.7 34.1 0.0366 4.7829 500 1300
19 FSN-CXV 1×630 61 Compact 28.7 – 32.5 2.4 1.8 38.6 0.0283 6.0424 500 1500
20 FSN-CXV 1×800 61 Compact « 34 2.6 1.9 43.1 0.0221 7.6761 500 1500

CÁP CHẬM CHÁY CADISUN 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE. VỎ BỌC FR-PVC – FSN-CXV 2X? – Cu/XLPE/Fr-PVC – 0.6/1kV

STT No. Tên sản phẩm Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nomial Thickness of XLPE Insulation Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC danh nghĩa Thickness of Pf-PVC Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire Chiều dài đóng gói Packed length Cỡ lô Roller’s size
Product’s Name Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm Ω /km kg/m m/lô mm
I. LOẠI ĐIỀN ĐẦY KHOẢNG TRỐNG BẰNG VẬT LIỆU PVC
1 FSN-CXV 2×1.5 (Đặc) 7 0.52 < 1.7 0.7 1.4 8.8 12.1 0.1118 200 Cuộn
2 FSN-CXV 2×2.5 (Đặc) 7 0.67 < 2.2 0.7 1.4 9.6 7.41 0.1433 200 Cuộn
3 FSN-CXV 2×4.0 (Đặc) 7 0.85 < 2.7 0.7 1.4 10.8 4.61 0.1934 200 Cuộn
II. LOẠI ĐIỀN ĐẦY KHOẢNG TRỐNG BẰNG SỢI PP
1 FSN-CXV 2×1.5 7 0.52 < 1.7 0.7 1.4 9.9 12.1 0.1180 200 Cuộn
2 FSN-CXV 2×2.5 7 0.67 < 2.2 0.7 1.4 10.7 7.41 0.1474 200 Cuộn
3 FSN-CXV 2×4.0 7 0.85 < 2.7 0.7 1.4 11.9 4.61 0.1936 200 Cuộn
4 FSN-CXV 2×6.0 7 1.04 < 3.3 0.7 1.4 12.9 3.08 0.2452 3000 1300
5 FSN-CXV 2×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 1.4 14.3 1.83 0.3335 2000 1200
6 FSN-CXV 2×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.7 1.4 16.3 1.15 0.4708 2000 1300
7 FSN-CXV 2×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 1.4 19.1 0.727 0.6839 2000 1400
8 FSN-CXV 2×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.9 1.4 21.3 0.524 0.9036 1000 1300

CÁP CHẬM CHÁY CADISUN 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE . VỎ BỌC FR-PVC- FSN-CXV 3X? – Cu/XLPE/Fr-PVC – 0.6/1kV

STT No. Tên sản phẩm Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa NomiaỊ Thickness of XLPE Insulation Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC danh nghĩa Thickness of Fr-PVC Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx weight wire Chiều dài đóng gói Packed length Cỡ lô Roller’s size
Product’s Name Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm Ω/km kg/m m/lô mm
1 FSN-CXV 3×1.5 7 0.52 < 1.7 0.7 1.6 10.8 12.1 0.1499 2000 900
2 FSN-CXV 3×2.5 7 0.67 < 2.2 0.7 1.6 11.7 7.41 0.1907 2000 1000
3 FSN-CXV 3×4.0 7 0.85 < 2.7 0.7 1.6 12.9 4.61 0.2518 2000 1100
4 FSN-CXV 3×6.0 7 1.04 < 3.3 0.7 1.6 14.0 3.08 0.3238 2000 1100
5 FSN-CXV 3×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 1.6 15.5 1.83 0.4474 2000 1300
6 FSN-CXV 3×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.7 1.6 17.7 1.15 0.6405 2000 1400
7 FSN-CXV 3×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 1.6 20.7 0.727 0.9396 1000 1200
8 FSN-CXV 3×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.9 1.6 23.1 0.524 1.2501 1000 1300
9 FSN-CXV 3×50 7 Compact 7.7 – 8.6 1.0 1.6 26.2 0.387 1.6655 1000 1400
10 FSN-CXV 3×70 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 1.8 30.6 0.268 2.3232 1000 1500
11 FSN-CXV 3×95 19 Compact 11.0 – 12.0 1.1 1.9 34.4 0.193 3.1284 1000 1700
12 FSN-CXV 3×120 19 Compact 12.3 – 13.5 1.2 2.0 37.9 0.153 3.8846 1000 1800
13 FSN-CXV 3×150 19 Compact 13.7 – 15.0 1.4 2.1 42.5 0.124 4.8346 500 1500
14 FSN-CXV 3×185 37 Compact 15.3 – 16.8 1.6 2.2 46.9 0.0991 5.9494 500 1600
15 FSN-CXV 3×240 37 Compact 17.6 – 19.2 1.7 2.4 53.0 0.0754 7.7468 250 1400
16 FSN-CXV 3×300 37 Compact 19.7 – 21.6 1.8 2.6 58.4 0.0601 9.5899 250 1500
17 FSN-CXV 3×400 61 Compact 22.3 – 24.6 2.0 2.8 65.7 0.0470 12.3226 250 1600

CÁP CHẬM CHÁY CADISUN 4 RUỘT ( MỘT RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN ) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE. VỎ BỌC FR-PVC – FSN-CXV 3X? + 1X – Cu/XLPE/Fr-PVC – 0.6/1kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC danh nghĩa Nominal Thickness of Fr-PVC Sheath Đ.kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C KL dây gần đúng Approx weight wire Chiều dài đóng gói Packed length Cỡ lô Roller’s size
Pha Phase Trung tính Neutral
Số sợi No. of Wfree ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Wires Pha Phase Trung tính Neutral Pha Phase Trung tính Neutral
No. mm mm No. mm mm mm mm mm mm Ω/km kg/m m/lô
1 FSN-CXV 3×2.5+1×1.5 7 0.67 < 2.2 7 0.52 < 1.7 0.7 0.7 1.6 12.3 7.41 12.1 0.2153 2000 1000
2 FSN-CXV 3×4.0+1×2.5 7 0.85 < 2.7 7 0.67 < 2.2 0.7 0.7 1.6 13.6 4.61 7.41 0.2876 2000 1100
3 FSN-CXV 3×6.0+1×4.0 7 1.04 < 3.3 7 0.85 < 2.7 0.7 0.7 1.6 14.9 3.08 4.61 0.3778 2000 1200
4 FSN-CXV 3x10x1x6.0 7 Compact 3.6 – 4.0 7 1.04 < 3.3 0.7 0.7 1.6 16.5 1.83 3.08 0.5219 1000 1000
5 FSN-CXV 3×16+1×10 7 Compact 4.6 – 5.2 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 0.7 1.6 18.7 1.15 1.83 0.7464 1000 1100
6 FSN-CXV 3×25+1×16 7 Compact 5.6 – 6.5 7 Compact 4.6 – 5.2 0.9 0.7 1.6 21.9 0.727 1.15 1.1037 1000 1300
7 FSN-CXV 3×35+1×16 7 Compact 6.6 – 7.5 7 Compact 4.6 – 5.2 0.9 0.7 1.6 23.9 0.524 1.15 1.4051 1000 1300
8 FSN-CXV 3×35+1×25 7 Compact 6.6 – 7.5 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 0.9 1.6 24.9 0.524 0.727 1.5112 1000 1400
9 FSN-CXV 3×50+1×25 7 Compact 7.7 – 8.6 7 Compact 5.6 – 6.5 1.0 0.9 1.7 27.4 0.387 0.727 1.9150 1000 1500
10 FSN-CXV 3×50+1×35 7 Compact 7.7 – 8.6 7 Compact 6.6 – 7.5 1.0 0.9 1.7 28.2 0.387 0.524 2.0261 1000 1500
11 FSN-CXV 3×70+1×35 19 Compact 9.3 – 10.2 7 Compact 6.6 – 7.5 1.1 0.9 1.8 31.8 0.268 0.524 2.6594 1000 1500
12 FSN-CXV 3×70+1×50 19 Compact 9.3 – 10.2 7 Compact 7.7 – 8.6 1.1 1.0 1.8 32.6 0.268 0.387 2.7982 1000 1600
13 FSN-CXV 3×95+1×50 19 Compact 11.0 – 12.0 7 Compact 7.7 – 8.6 1.1 1.0 1.9 35.9 0.193 0.387 3.5911 500 1400
14 FSN-CXV 3×95+1×70 19 Compact 11.0 – 12.0 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 1.1 1.9 37.2 0.193 0.268 3.8166 500 1400
15 FSN-CXV 3×120+1×70 19 Compact 12.3 – 13.5 19 Compact 9.3 – 10.2 1.2 1.1 2.0 40.1 0.153 0.268 4.5563 500 1500
16 FSN-CXV 3×120+1×95 19 Compact 12.3 – 13.5 19 Compact 11.0 – 12.0 1.2 1.1 2.1 41.1 0.153 0.193 4.8238 500 1500
17 FSN-CXV 3×150+1×70 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 9.3 – 10.2 1.4 1.1 2.1 43.9 0.124 0.268 5.4721 500 1500
18 FSN-CXV 3×150+1×95 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 11.0 – 12.0 1.4 1.1 2.2 45.0 0.124 0.193 5.7372 500 1500
19 FSN-CXV 3×150+1×120 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 12.3 – 13.5 1.4 1.2 2.2 45.9 0.124 0.153 5.9833 500 1600
20 FSN-CXV 3×185+1×95 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 11.0 – 12.0 1.6 1.1 2.3 48.7 0.0991 0.193 6.8383 500 1700
21 FSN-CXV 3×185+1×120 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 12.3 – 13.5 1.6 1.2 2.3 49.6 0.0991 0.153 7.0878 500 1700
22 FSN-CXV 3×185+1×150 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 13.7 – 15.0 1.6 1.4 2.4 50.9 0.0991 0.124 7.4080 500 1800
23 FSN-CXV 3×240+1×120 37 Compact 17.6 – 19.2 19 Compact 12.3 – 13.5 1.7 1.2 2.5 54.8 0.0754 0.153 8.8493 250 1500
24 FSN-CXV 3×240+1×150 37 Compact 17.6 – 19.2 19 Compact 13.7 – 15.0 1.7 1.4 2.5 56.1 0.0754 0.124 9.1502 250 1500
25 FSN-CXV 3×240+1×185 37 Compact 17.6 – 19.2 37 Compact 15.3 – 16.8 1.7 1.6 2.5 57.3 0.0754 0.0991 9.5298 250 1500
26 FSN-CXV 3×300+1×150 37 Compact 19.7 – 21.6 19 Compact 13.7 – 15.0 1.8 1.4 2.6 60.6 0.0601 0.124 10.9738 250 1500
27 FSN-CXV 3×300+1×185 37 Compact 19.7 – 21.6 37 Compact 15.3 – 16.8 1.8 1.6 2.7 61.8 0.0601 0.0991 11.3595 250 1500
28 FSN-CXV 3×300+1×240 37 Compact 19.7 – 21.6 37 Compact 17.6 – 19.2 1.8 1.7 2.7 63.6 0.0601 0.0754 11.9692 250 1500

CÁP CHẬM CHÁY CADISUN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE. VỎ BỌC FR-PVC – FSN-CXV 4X? – Cu/XLPE/Fr-PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện xlpe’ danh nghĩa Nomial Thickness of XLPE Insulation Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC danh nghĩa Thickness of Fr-PVC Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameer Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx weight wire Chiều dài đóng gói Packed length Cỡ lô Roller’s size
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm Ω/km kg/m m/lô mm
1 FSN-CXV 4×1.5 7 0.52 < 1.7 0.7 1.6 11.6 12.1 0.1775 2000 1000
2 FSN-CXV 4×2.5 7 0.67 < 2.2 0.7 1.6 12.5 7.41 0.2274 2000 1100
3 FSN-CXV 4×4.0 7 0.85 < 2.7 0.7 1.6 14.0 4.61 0.3087 2000 1100
4 FSN-CXV 4×6.0 7 1.04 < 3.3 0.7 1.6 15.2 3.08 0.4010 2000 1300
5 FSN-CXV 4×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.7 1.6 16.9 1.83 0.5619 2000 1300
6 FSN-CXV 4×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.7 1.6 19.3 1.15 0.8091 1000 1100
7 FSN-CXV 4×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.9 1.6 22.7 0.727 1.2016 1000 1300
8 FSN-CXV 4×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.9 1.6 25.6 0.524 1.6112 1000 1400
9 FSN-CXV 4×50 7 Compact 7.7 – 8.6 1.0 1.9 29.4 0.387 2.1901 1000 1500
10 FSN-CXV 4×70 19 Compact 9.3 – 10.2 1.1 2.1 34.3 0.268 3.0426 1000 1700
11 FSN-CXV 4×95 19 Compact 11.0 – 12.0 1.1 2.2 38.7 0.193 4.1278 500 1500
12 FSN-CXV 4×120 19 Compact 12.3 – 13.5 1.2 2.3 42.6 0.153 5.1288 500 1500
13 FSN-CXV 4×150 19 Compact 13.7 – 15.0 1.4 2.5 47.8 0.124 6.3612 500 1700
14 FSN-CXV 4×185 37 Compact 15.3 – 16.8 1.6 2.7 52.6 0.0991 7.8457 500 1800
15 FSN-CXV 4×240 37 Compact 17.6 – 19.2 1.7 2.9 59.7 0.0754 10.2178 250 1500
16 FSN-CXV 4×300 37 Compact 19.7 – 21.6 1.8 3.1 65.6 0.0601 12.6758 250 1600
17 FSN-CXV 4×400 61 Compact 22.3 – 24.6 2.0 3.4 73.9 0.0470 16.3013 200 1600

CÁP ĐỒNG ĐƠN CADISUN CHỐNG CHÁY BỌC CÁCH ĐIỆN FR-PVC * FRN-CV 1X? * Cu/Mica/FR-PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày băng mica Thickness of mica tape Chiều dày cách điện Fr-PVC danh nghĩa Nomial Thickness of Fr-PVC Insulation Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diamater Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx weight wire Chiều dài đóng gói Packed length Cỡ lô Roller’s size
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm Ω/km kg/m m/lô mm
1 FRN-CV 1.5 (HFI-75 Cam) 7 0.52 < 1.7 0.11 0.8 3.8 13.6 0.0284 100 Cuộn
2 FRN-CV 2.5 (HFI-75 Cam) 7 0.67 < 2.2 0.11 0.8 4.3 7.41 0.0402 100 Cuộn
3 FRN-CV 4.0 (HFI-75 Cam) 7 0.85 < 2.7 0.11 1.0 5.2 4.61 0.0612 100 Cuộn
4 FRN-CV 6.0 (HFI-75 Cam) 7 1.04 < 3.3 0.11 1.0 5.8 3.08 0.0831 100 Cuộn
5 FRN-CV 10 (HFI-75 Cam) 7 Compact 3.6 – 4.0 0.11 1.0 6.4 1.83 0.1194 100 Cuộn
6 FRN-CV 16 (HFI-75 Cam) 7 Compact 4.6 – 5.2 0.11 1.0 7.4 1.15 0.1765 100 Cuộn
7 FRN-CV 25 (HFI-75 Cam) 7 Compact 5.6 – 6.5 0.13 1.2 9.0 0.727 0.2726 100 Cuộn
8 FRN-CV 35 (HFI-75 Cam) 7 Compact 6.6 – 7.5 0.13 1.2 10.1 0.524 0.3662 2000 800
9 FRN-CV 50 (HFI-75 Cam) 7 Compact 7.7 – 8.6 0.13 1.4 11.6 0.387 0.4984 2000 1000
10 FRN-CV 70 (HFI-75 Cam) 19 Compact 9.3 – 10.2 0.13 1.4 13.2 0.268 0.6868 2000 1100
11 FRN-CV 95 (HFI-75 Cam) 19 Compact 11.0 – 12.0 0.13 1.6 15.3 0.193 0.9498 2000 1200
12 FRN-CV 120 (HFI-75 Cam) 19 Compact 12.3 – 13.5 0.13 1.6 16.6 0.153 1.1720 1000 1000
13 FRN-CV 150 (HFI-75 Cam) 19 Compact 13.7 – 15.0 0.13 1.8 18.6 0.124 1.4587 1000 1100
14 FRN-CV 185 (HFI-75 Cam) 37 Compact 15.3 – 16.8 0.13 2.0 20.6 0.0991 1.8148 1000 1100
15 FRN-CV 240 (HFI-75 Cam) 37 Compact 17.6 – 19.2 0.13 2.2 23.5 0.0754 2.3762 1000 1300
16 FRN-CV 300 (HFI-75 Cam) 37 Compact 19.7 – 21.6 0.13 2.4 26.0 0.0601 2.9610 1000 1400
17 FRN-CV 400 (HFI-75 Cam) 61 Compact 22.3 – 24.6 0.13 2.6 29.2 0.0470 3.8120 500 1200
18 FRN-CV 500 (HFI-75 Cam) 61 Compact 25.3 – 27.6 0.13 2.8 32.8 0.0366 4.7670 500 1300
19 FRN-CV 630 (HFI-75 Cam) 61 Compact 28.7 – 32.5 0.13 2.8 36.6 0.0283 5.9700 500 1400
20 FRN-CV 800 (HFI-75 Cam) 61 Compact « 34 0.13 2.8 40.5 0.0221 7.5469 500 1500

CÁP ĐỒNG ĐƠN CHỐNG CHÁY CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE. VỎ BỌC FR-PVC * FRN-CXV 1x? * Cu/Mica/XLPE/FR-PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày băng mica Thickness of mica tape Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nomial Thickness of XLPE Insulation Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC danh nghĩa Thickness of Fr-FVP Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx weight wire Chiều dài đóng gói Packed length Cỡ lô Roller’s size
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm mm Ω /km kg/m m/lô mm
1 FRN-CXV 1×1.5 7 0.52 < 1.7 0.11 0.7 1.1 5.8 12.1 0.0491 200 Cuộn
2 FRN-CXV 1×2.5 7 0.67 < 2.2 0.11 0.7 1.1 6.3 7.41 0.0626 200 Cuộn
3 FRN-CXV 1×4.0 7 0.85 < 2.7 0.11 0.7 1.1 6.8 4.61 0.0807 200 Cuộn
4 FRN-CXV 1×6.0 7 1.04 < 3.3 0.11 0.7 1.1 7.4 3.08 0.1041 200 Cuộn
5 FRN-CXV 1×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.11 0.7 1.1 8.0 1.83 0.1422 200 Cuộn
6 FRN-CXV 1×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.11 0.7 1.1 9.0 1.15 0.2020 200 Cuộn
7 FRN-CXV 1×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.13 0.9 1.1 10.6 0.727 0.2996 200 Cuộn
8 FRN-CXV 1×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.13 0.9 1.1 11.7 0.524 0.3972 2000 1000
9 FRN-CXV 1×50 7 Compact 7.7 – 8.6 0.13 1.0 1.1 13.0 0.387 0.5250 2000 1100
10 FRN-CXV 1×70 19 Compact 9.3 – 10.2 0.13 1.1 1.1 14.8 0.268 0.7215 2000 1200
11 FRN-CXV 1×95 19 Compact 11.0 – 12.0 0.13 1.1 1.2 16.7 0.193 0.9814 2000 1300
12 FRN-CXV 1×120 19 Compact 12.3 – 13.5 0.13 1.2 1.2 18.2 0.153 1.2115 1000 1100
13 FRN-CXV 1×150 19 Compact 13.7 – 15.0 0.13 1.4 1.3 20.4 0.124 1.5059 1000 1200
14 FRN-CXV 1×185 37 Compact 15.3 – 16.8 0.13 1.6 1.3 22.5 0.0991 1.8635 1000 1300
15 FRN-CXV 1×240 37 Compact 17.6 – 19.2 0.13 1.7 1.4 25.3 0.0754 2.4206 1000 1400
16 FRN-CXV 1×300 37 Compact 19.7 – 21.6 0.13 1.8 1.5 27.8 0.0601 3.0050 1000 1500
17 FRN-CXV 1×400 61 Compact 22.3 – 24.6 0.13 2.0 1.6 31.2 0.0470 3.8653 500 1300
18 FRN-CXV 1×500 61 Compact 25.3 – 27.6 0.13 2.2 1.7 35.0 0.0366 4.8308 500 1300
19 FRN-CXV 1×630 61 Compact 28.7 – 32.5 0.13 2.4 1.8 39.4 0.0283 6.0820 500 1500
20 FRN-CXV 1×800 61 Compact « 34 0.13 2.6 1.9 44.0 0.0221 7.7270 500 1500

CÁP ĐỒNG CHỐNG CHÁY CADISUN 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE. VỎ BỌC FR-PVC* FRN-CXV 2x? * Cu/Mica/XLPE/FR-PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày băng mica Thckness of mica tape Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nomial Thckness of XLPE Insulation  Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC danh nghĩa Thickness of Fr-PVC Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx weight wire Chiều dài đóng gói Packed length Cỡ lô Roller’s size
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm mm Ω /km kg/m m/lô mm
I. LOẠI ĐIỀN ĐẦY KHOẢNG TRỐNG BẰNG VẬT LIỆU PVC
1 FRN-CXV 2×1.5 (Đặc) 7 0.52 < 1.7 0.11 0.7 1.4 10.0 12.1 0.1376 200 Cuộn
2 FRN-CXV 2×2.5 (Đặc) 7 0.67 < 2.2 0.11 0.7 1.4 11.0 7.41 0.1755 200 Cuộn
3 FRN-CXV 2×4.0 (Đặc) 7 0.85 < 2.7 0.11 0.7 1.4 12.0 4.61 0.2236 200 Cuộn
II. LOẠI ĐIỀN ĐẦY KHOẢNG TRỐNG BẰNG SỢI PP
1 FRN-CXV 2×1.5 7 0.52 < 1.7 0.11 0.7 1.4 11.1 12.1 0.1405 200 Cuộn
2 FRN-CXV 2×2.5 7 0.67 < 2.2 0.11 0.7 1.4 12.1 7.41 0.1749 200 Cuộn
3 FRN-CXV 2×4.0 7 0.85 < 2.7 0.11 0.7 1.4 13.1 4.61 0.2190 200 Cuộn
4 FRN-CXV 2×6.0 7 1.04 < 3.3 0.11 0.7 1.4 14.3 3.08 0.2761 3000 1300
5 FRN-CXV 2×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.11 0.7 1.4 15.5 1.83 0.3635 2000 1300
6 FRN-CXV 2×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.11 0.7 1.4 17.5 1.15 0.5034 2000 1300
7 FRN-CXV 2×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.13 0.9 1.4 20.7 0.727 0.7329 2000 1500
8 FRN-CXV 2×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.13 0.9 1.4 22.9 0.524 0.9563 1000 1300
9 FRN-CXV 2×50 7 Compact 7.7 – 8.6 0.13 1.0 1.4 25.7 0.387 1.2521 1000 1400
10 FRN-CXV 2×70 19 Compact 9.3 – 10.2 0.13 1.1 1.5 29.5 0.268 1.7164 1000 1500
11 FRN-CXV 2×95 19 Compact 11.0 – 12.0 0.13 1.1 1.6 33.1 0.193 2.2984 1000 1600
12 FRN-CXV 2×120 19 Compact 12.3 – 13.5 0.13 1.2 1.7 36.3 0.153 2.8190 500 1400
13 FRN-CXV 2×150 19 Compact 13.7 – 15.0 0.13 1.4 1.8 40.5 0.124 3.4927 500 1500

CÁP ĐỒNG CHỐNG CHÁY CADISUN 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE. VỎ BỌC FR-PVC* FRN-CXV 3x? * Cu/Mica/XLPE/FR-PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày băng mica Thickness of mica tape Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nominal Thickness of XLPE Insulauon Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC danh nghĩa Thickness of Fr-FVP Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire Chiều dài đóng gói Packed length Cỡ lô Roller’s size
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm mm Ω/km kg/m m/lô mm
1 FRN-CXV 3×1.5 7 0.52 < 1.7 0.11 0.7 1.6 12.1 12.1 0.1777 2000 1000
2 FRN-CXV 3×2.5 7 0.67 < 2.2 0.11 0.7 1.6 13.2 7.41 0.2243 2000 1100
3 FRN-CXV 3×4.0 7 0.85 < 2.7 0.11 0.7 1.6 14.2 4.61 0.2829 2000 1200
4 FRN-CXV 3×6.0 7 1.04 < 3.3 0.11 0.7 1.6 15.5 3.08 0.3612 2000 1300
5 FRN-CXV 3×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.11 0.7 1.6 16.8 1.83 0.4843 2000 1300
6 FRN-CXV 3×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.11 0.7 1.6 19.0 1.15 0.6787 2000 1400
7 FRN-CXV 3×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.13 0.9 1.6 22.5 0.727 1.0016 1000 1300
8 FRN-CXV 3×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.13 0.9 1.6 25.0 0.524 1.3199 1000 1400
9 FRN-CXV 3×50 7 Compact 7.7 – 8.6 0.13 1.0 1.7 28.1 0.387 1.7475 1000 1500
10 FRN-CXV 3×70 19 Compact 9.3 – 10.2 0.13 1.1 1.8 32.2 0.268 2.4014 1000 1500
11 FRN-CXV 3×95 19 Compact 11.0 – 12.0 0.13 1.1 1.9 36.0 0.193 3.2118 1000 1800
12 FRN-CXV 3×120 19 Compact 12.3 – 13.5 0.13 1.2 2.0 39.5 0.153 3.9721 1000 1800
13 FRN-CXV 3×150 19 Compact 13.7 – 15.0 0.13 1.4 2.2 44.1 0.124 4.9285 500 1500
14 FRN-CXV 3×185 37 Compact 15.3 – 16.8 0.13 1.6 2.3 48.7 0.0991 6.0757 500 1700
15 FRN-CXV 3×240 37 Compact 17.6 – 19.2 0.13 1.7 2.5 55.0 0.0754 7.9004 250 1500
16 FRN-CXV 3×300 37 Compact 19.7 – 21.6 0.13 1.8 2.6 60.2 0.0601 9.7287 250 1500
17 FRN-CXV 3×400 61 Compact 22.3 – 24.6 0.13 2.0 2.8 67.5 0.0470 12.4881 250 1700

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

CÁP ĐỒNG CHỐNG CHÁY CADISUN 4 RUỘT (MỘT RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) * FRN-CXV 3x?+1x? * Cu/Mica/XLPE/FR-PVC-0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày băng mica Thickness of mica tape Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nomial Thickness of XLPE Insulation Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC danh nghĩa Nominal Thickness of Fr-FVP Sheath Đ.kính ngoài gần đúng Approx. Orerall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire Chiều dài đóng gói Packed length Cỡ lô Roller’s size
Pha Phase Trung tính Neutral
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor Pha Phase Trung tính Neutral Pha Phase Trung tính Neutral Pha Phase Trung tính
No. mm mm No. mm mm mm mm mm mm Ω/km kg/m m/lô mm
1 FRN-CXV 3×2.5+1×1.5 7 0.67 < 2.2 7 0.52 < 1.7 0.11 0.11 0.7 0.7 1.6 13.9 7.41 12.1 0.2536 2000 2000
2 FRN-CXV 3×4.0+1×2.5 7 0.85 < 2.7 7 0.67 < 2.2 0.11 0.11 0.7 0.7 1.6 15.2 4.61 7.41 0.3281 2000 2000
3 FRN-CXV 3×6.0+1×4.0 7 1.04 < 3.3 7 0.85 < 2.7 0.11 0.11 0.7 0.7 1.6 16.5 3.08 4.61 0.4207 2000 2000
4 FRN-CXV 3×10+1×6.0 7 Compact 3.6 – 4.0 7 1.04 < 3.3 0.11 0.11 0.7 0.7 1.6 18 1.83 3.08 0.5671 1000 1000
5 FRN-CXV 3×16+1×10 7 Compact 4.6 – 5.2 7 Compact 3.6 – 4.0 0.11 0.11 0.7 0.7 1.6 20.2 1.15 1.83 0.7955 1000 1000
6 FRN-CXV 3×25+1×16 7 Compact 5.6 – 6.5 7 Compact 4.6 – 5.2 0.13 0.11 0.9 0.7 1.6 23.7 0.727 1.15 1.1707 1000 1000
7 FRN-CXV 3×35+1×16 7 Compact 6.6 – 7.5 7 Compact 4.6 – 5.2 0.13 0.11 0.9 0.7 1.6 25.9 0.524 1.15 1.4801 1000 1000
8 FRN-CXV 3×35+1×25 7 Compact 6.6 – 7.5 7 Compact 5.6 – 6.5 0.13 0.13 0.9 0.9 1.6 26.9 0.524 0.727 1.5925 1000 1000
9 FRN-CXV 3×50+1×25 7 Compact 7.7 – 8.6 7 Compact 5.6 – 6.5 0.13 0.13 1 0.9 1.7 29.4 0.387 0.727 2.0040 1000 1000
10 FRN-CXV 3×50+1×35 7 Compact 7.7 – 8.6 7 Compact 6.6 – 7.5 0.13 0.13 1 0.9 1.7 30.2 0.387 0.524 2.1171 1000 1000
11 FRN-CXV 3×70+1×35 19 Compact 9.3 – 10.2 7 Compact 6.6 – 7.5 0.13 0.13 1.1 0.9 1.8 33.7 0.268 0.524 2.7562 1000 1000
12 FRN-CXV 3×70+1×50 19 Compact 9.3 – 10.2 7 Compact 7.7 – 8.6 0.13 0.13 1.1 1 1.9 34.5 0.268 0.387 2.8860 1000 1000
13 FRN-CXV 3×95+1×50 19 Compact 11.0 – 12.0 7 Compact 7.7 – 8.6 0.13 0.13 1.1 1 2.0 37.8 0.193 0.387 3.6946 500 500
14 FRN-CXV 3×95+1×70 19 Compact 11.0 – 12.0 19 Compact 9.3 – 10.2 0.13 0.13 1.1 1.1 2.0 38.9 0.193 0.268 3.9143 500 500
15 FRN-CXV 3×120+1×70 19 Compact 12.3 – 13.5 19 Compact 9.3 – 10.2 0.13 0.13 1.2 1.1 2.1 41.9 0.153 0.268 4.6624 500 1500
16 FRN-CXV 3×120+1×95 19 Compact 12.3 – 13.5 19 Compact 11.0 – 12.0 0.13 0.13 1.2 1.1 2.1 42.9 0.153 0.193 4.9315 500 1500
17 FRN-CXV 3×150+1×70 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 9.3 – 10.2 0.13 0.13 1.4 1.1 2.2 45.7 0.124 0.268 5.5660 500 1600
18 FRN-CXV 3×150+1×95 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 11.0 – 12.0 0.13 0.13 1.4 1.1 2.2 46.8 0.124 0.193 5.8495 500 1600
19 FRN-CXV 3×150+1×120 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 12.3 – 13.5 0.13 0.13 1.4 1.2 2.3 47.7 0.124 0.153 6.0965 500 1600
20 FRN-CXV 3×185+1×95 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 11.0 – 12.0 0.13 0.13 1.6 1.1 2.3 50.7 0.0991 0.193 6.9841 500 1800
21 FRN-CXV 3×185+1×120 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 12.3 – 13.5 0.13 0.13 1.6 1.2 2.4 51.7 0.0991 0.153 7.2473 500 1800
22 FRN-CXV 3×185+1×150 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 13.7 – 15.0 0.13 0.13 1.6 1.4 2.4 52.9 0.0991 0.124 7.5570 500 1800
23 FRN-CXV 3×240+1×120 37 Compact 17.6 – 19.2 19 Compact 12.3 – 13.5 0.13 0.13 1.7 1.2 2.5 56.9 0.0754 0.153 8.9900 250 1500
24 FRN-CXV 3×240+1×150 37 Compact 17.6 – 19.2 19 Compact 13.7 – 15.0 0.13 0.13 1.7 1.4 2.6 58.1 0.0754 0.124 9.3045 250 1500
25 FRN-CXV 3×240+1×185 37 Compact 17.6 – 19.2 37 Compact 15.3 – 16.8 0.13 0.13 1.7 1.6 2.6 59.4 0.0754 0.0991 9.6981 250 1500
26 FRN-CXV 3×300+1×150 37 Compact 19.7 – 21.6 19 Compact 13.7 – 15.0 0.13 0.13 1.8 1.4 2.7 62.6 0.0601 0.124 11.1337 250 1500
27 FRN-CXV 3×300+1×185 37 Compact 19.7 – 21.6 37 Compact 15.3 – 16.8 0.13 0.13 1.8 1.6 2.7 63.9 0.0601 0.0991 11.5338 250 1500
28 FRN-CXV 3×300+1×240 37 Compact 19.7 – 21.6 37 Compact 17.6 – 19.2 0.13 0.13 1.8 1.7 2.8 65.6 0.0601 0.0754 12.1394 250 1600

CÁP ĐỒNG CHỐNG CHÁY CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE 4 RUỘT ( 4 RUỘT ĐỀU NHAU ) * FRN-CXV 4X? * Cu/MICA/XLPE/FR-PVC – 0.6/1KV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày băng mica Thickness of mica tape Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nomial Thickness of XLPE Insulauon Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC danh nghĩa Thickness of Fr-PVC Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire Chiều dài đóng gói Packed length Cỡ lô Roller’s size
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm mm Ω/km kg/m m/lô mm
1 FRN-CXV 4×1.5 7 0.52 < 1.7 0.11 0.7 1.6 13.0 12.1 0.2100 2000 1100
2 FRN-CXV 4×2.5 7 0.67 < 2.2 0.11 0.7 1.6 14.2 7.41 0.2683 2000 1200
3 FRN-CXV 4×4.0 7 0.85 < 2.7 0.11 0.7 1.6 15.5 4.61 0.3476 2000 1300
4 FRN-CXV 4×6.0 7 1.04 < 3.3 0.11 0.7 1.6 16.9 3.08 0.4469 2000 1300
5 FRN-CXV 4×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.11 0.7 1.6 18.4 1.83 0.6066 2000 1400
6 FRN-CXV 4×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.11 0.7 1.6 20.8 1.15 0.8593 1000 1200
7 FRN-CXV 4×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.13 0.9 1.6 24.8 0.727 1.2807 1000 1300
8 FRN-CXV 4×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.13 0.9 1.9 28.1 0.524 1.7269 1000 1500
9 FRN-CXV 4×50 7 Compact 7.7 – 8.6 0.13 1.0 2.0 31.4 0.387 2.2848 1000 1500
10 FRN-CXV 4×70 19 Compact 9.3 – 10.2 0.13 1.1 2.1 36.1 0.268 3.1407 1000 1800
11 FRN-CXV 4×95 19 Compact 11.0 – 12.0 0.13 1.1 2.3 40.5 0.193 4.2339 500 1500
12 FRN-CXV 4×120 19 Compact 12.3 – 13.5 0.13 1.2 2.4 44.4 0.153 5.2401 500 1500
13 FRN-CXV 4×150 19 Compact 13.7 – 15.0 0.13 1.4 2.6 49.5 0.124 6.4732 500 1700
14 FRN-CXV 4×185 37 Compact 15.3 – 16.8 0.13 1.6 2.7 54.8 0.0991 8.0243 500 1800
15 FRN-CXV 4×240 37 Compact 17.6 – 19.2 0.13 1.7 3.0 61.7 0.0754 10.3854 250 1500
16 FRN-CXV 4×300 37 Compact 19.7 – 21.6 0.13 1.8 3.1 67.7 0.0601 12.8576 250 1700
17 FRN-CXV 4×400 61 Compact 22.3 – 24.6 0.13 2.0 3.4 75.9 0.0470 16.5107 200 1700

CÁP ĐỒNG CHỐNG CHÁY CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE 5 RUỘT ( 5 RUỘT ĐỀU NHAU ) * FRN-CXV 5X? * Cu/MICA/XLPE/FR-PVC – 0.6/1KV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày băng mica Thickness of mica tape Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nomial Thickness of XLPE Insulauon Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC danh nghĩa Thickness of Ff-FVP Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire Chiều dài đóng gói Packed length Cỡ lô Roller’s size
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm mm Ω/km kg/m m/lô mm
1 FRN-CXV 5×1.5 7 0.52 < 1.7 0.11 0.7 1.6 15.2 12.1 0.2706 2000 1300
2 FRN-CXV 5×2.5 7 0.67 < 2.2 0.11 0.7 1.6 16.7 7.41 0.3476 2000 1300
3 FRN-CXV 5×4.0 7 0.85 < 2.7 0.11 0.7 1.6 18.2 4.61 0.4484 2000 1400
4 FRN-CXV 5×6.0 7 1.04 < 3.3 0.11 0.7 1.6 20.0 3.08 0.5771 2000 1500
5 FRN-CXV 5×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.11 0.7 1.6 21.8 1.83 0.7831 2000 1500
6 FRN-CXV 5×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.11 0.7 1.6 25.0 1.15 1.1177 1000 1400
7 FRN-CXV 5×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.13 0.9 1.9 30.5 0.727 1.7102 1000 1500
8 FRN-CXV 5×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.13 0.9 2.0 34.0 0.524 2.2623 1000 1700
9 FRN-CXV 5×50 7 Compact 7.7 – 8.6 0.13 1.0 2.2 38.2 0.387 2.9814 1000 1800
10 FRN-CXV 5×70 19 Compact 9.3 – 10.2 0.13 1.1 2.4 43.9 0.268 4.1012 1000 2000
11 FRN-CXV 5×95 19 Compact 11.0 – 12.0 0.13 1.1 2.6 49.4 0.193 5.4967 500 1700
12 FRN-CXV 5×120 19 Compact 12.3 – 13.5 0.13 1.2 2.7 54.2 0.153 6.7946 500 1800
13 FRN-CXV 5×150 19 Compact 13.7 – 15.0 0.13 1.4 2.9 60.6 0.124 8.3940 500 2000
14 FRN-CXV 5×185 37 Compact 15.3 – 16.8 0.13 1.6 3.1 67.1 0.0991 10.4045 500 2100
15 FRN-CXV 5×240 37 Compact 17.6 – 19.2 0.13 1.7 3.4 75.7 0.0754 13.5093 250 1800
16 FRN-CXV 5×300 37 Compact 19.7 – 21.6 0.13 1.8 3.7 83.1 0.0601 16.7123 250 2000
17 FRN-CXV 5×400 61 Compact 22.3 – 24.6 0.13 2.0 4.0 93.4 0.0470 21.4769 200 2000

CÁP ĐỒNG ĐƠN CHỐNG CHÁY CADISUN ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE * FRL-CXL 1x? * Cu/Mica/XLPE/LSZH – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày băng mica Thickness of mica tape Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nominal Thickness of XLPE Insulation Chiều dày vỏ bọc LSZH danh nghĩa Thickness of LSZH Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diamater Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire Chiều dài đóng gói Packed length Cỡ lô Roller’s size
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm mm Ω /km kg/m m/lô mm
1 FRL-CXL 1×1.5 7 0.52 < 1.7 0.11 0.7 1.1 5.8 12.1 0.04 200 Cuộn
2 FRL-CXL 1×2.5 7 0.67 < 2.2 0.11 0.7 1.1 6.3 7.41 0.06 200 Cuộn
3 FRL-CXL 1×4.0 7 0.85 < 2.7 0.11 0.7 1.1 6.8 4.61 0.08 200 Cuộn
4 FRL-CXL 1×6.0 7 1.04 < 3.3 0.11 0.7 1.1 7.4 3.08 0.10 200 Cuộn
5 FRL-CXL 1×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.11 0.7 1.1 8.0 1.83 0.14 200 Cuộn
6 FRL-CXL 1×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.11 0.7 1.1 9.0 1.15 0.20 200 Cuộn
7 FRL-CXL 1×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.13 0.9 1.1 10.6 0.727 0.291 200 Cuộn
8 FRL-CXL 1×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.13 0.9 1.1 11.7 0.524 0.388 2000 1000
9 FRL-CXL 1×50 7 Compact 7.7 – 8.6 0.13 1.0 1.1 13.0 0.387 0.514 2000 1100
10 FRL-CXL 1×70 19 Compact 9.3 – 10.2 0.13 1.1 1.1 14.8 0.268 0.709 2000 1200
11 FRL-CXL 1×95 19 Compact 11.0 – 12.0 0.13 1.1 1.2 16.7 0.193 0.966 2000 1300
12 FRL-CXL 1×120 19 Compact 12.3 – 13.5 0.13 1.2 1.2 18.2 0.153 1.195 1000 1100
13 FRL-CXL 1×150 19 Compact 13.7 – 15.0 0.13 1.4 1.3 20.4 0.124 1.486 1000 1200
14 FRL-CXL 1×185 37 Compact 15.3 – 16.8 0.13 1.6 1.3 22.5 0.0991 1.8407 1000 1300
15 FRL-CXL 1×240 37 Compact 17.6 – 19.2 0.13 1.7 1.4 25.3 0.0754 2.3939 1000 1400
16 FRL-CXL 1×300 37 Compact 19.7 – 21.6 0.13 1.8 1.5 27.8 0.0601 2.9737 1000 1500
17 FRL-CXL 1×400 61 Compact 22.3 – 24.6 0.13 2.0 1.6 31.2 0.0470 3.8279 500 1300
18 FRL-CXL 1×500 61 Compact 25.3 – 27.6 0.13 2.2 1.7 35.0 0.0366 4.7862 500 1400
19 FRL-CXL 1×630 61 Compact 28.7 – 32.5 0.13 2.4 1.8 39.4 0.0283 6.0288 500 1500
20 FRL-CXL 1×800 61 Compact « 34 0.13 2.6 1.9 44.0 0.0221 7.6627 500 1500

CÁP ĐỒNG 2 RUỘT CHỐNG CHÁY CADISUN ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE * FRL-CXL 2x? * Cu/Mica/XLPE/LSZH – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày băng mica Thickness of mica tape Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nomial Thickness of XLPE Insulsuon Chiều dày vỏ bọc LSZH danh nghĩa Thickness of LSZH Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire Chiều dài đóng gói Packed length Cỡ lô Roller’s size
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm mm Ω /km kg/m m/lô mm
I. LOẠI ĐIỀN ĐẦY KHOẢNG TRỐNG BẰNG VẬT LIỆU PVC
1 FRL-CXL 2×1.5 (Đặc) 7 0.52 < 1.7 0.11 0.7 1.4 10.0 12.1 0.1233 200 Cuộn
2 FRL-CXL 2×2.5 (Đặc) 7 0.67 < 2.2 0.11 0.7 1.4 11.0 7.41 0.1586 200 Cuộn
3 FRL-CXL 2×4.0 (Đặc) 7 0.85 < 2.7 0.11 0.7 1.4 12.0 4.61 0.2040 200 Cuộn
II. LOẠI ĐIỀN ĐẦY KHOẢNG TRỐNG BẰNG SỢI PP
1 FRL-CXL 2×1.5 7 0.52 < 1.7 0.11 0.7 1.4 11.1 12.1 0.1298 200 Cuộn
2 FRL-CXL 2×2.5 7 0.67 < 2.2 0.11 0.7 1.4 12.1 7.41 0.1632 200 Cuộn
3 FRL-CXL 2×4.0 7 0.85 < 2.7 0.11 0.7 1.4 13.1 4.61 0.2061 200 Cuộn
4 FRL-CXL 2×6.0 7 1.04 < 3.3 0.11 0.7 1.4 14.3 3.08 0.2620 3000 1300
5 FRL-CXL 2×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.11 0.7 1.4 15.5 1.83 0.3480 2000 1300
6 FRL-CXL 2×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.11 0.7 1.4 17.5 1.15 0.4858 2000 1300
7 FRL-CXL 2×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.13 0.9 1.4 20.7 0.727 0.7117 2000 1500
8 FRL-CXL 2×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.13 0.9 1.4 22.9 0.524 0.9323 1000 1300

CÁP ĐỒNG 3 RUỘT CHỐNG CHÁY CADISUN ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE * FRL-CXL 3x? – Cu/Mica/XLPE/LSZH – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày băng mica Thickness of mica tape Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nomial Thickness of XLPE Insulation Chiều dày vỏ bọc LSZH danh nghĩa Thickness of LSZH Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire Chiều dài đóng gói Packed length Cỡ lô Roller’s size
Số sợi No. of wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm mm Ω /km kg/m m/lô mm
1 FRL-CXL 3×1.5 7 0.52 < 1.7 0.11 0.7 1.6 12.1 12.1 0.1646 2000 1000
2 FRL-CXL 3×2.5 7 0.67 < 2.2 0.11 0.7 1.6 13.2 7.41 0.2098 2000 1100
3 FRL-CXL 3×4.0 7 0.85 < 2.7 0.11 0.7 1.6 14.2 4.61 0.2672 2000 1200
4 FRL-CXL 3×6.0 7 1.04 < 3.3 0.11 0.7 1.6 15.5 3.08 0.3439 2000 1300
5 FRL-CXL 3×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.11 0.7 1.6 16.8 1.83 0.4653 2000 1300
6 FRL-CXL 3×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.11 0.7 1.6 19.0 1.15 0.6570 2000 1400
7 FRL-CXL 3×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.13 0.9 1.6 22.5 0.727 0.9756 1000 1300
8 FRL-CXL 3×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.13 0.9 1.6 25.0 0.524 1.2903 1000 1400
9 FRL-CXL 3×50 7 Compact 7.7 – 8.6 0.13 1.0 1.7 28.1 0.387 1.7121 1000 1500
10 FRL-CXL 3×70 19 Compact 9.3 – 10.2 0.13 1.1 1.8 32.2 0.268 2.3583 1000 1500
11 FRL-CXL 3×95 19 Compact 11.0 – 12.0 0.13 1.1 1.9 36.0 0.193 3.1609 1000 1800
12 FRL-CXL 3×120 19 Compact 12.3 – 13.5 0.13 1.2 2.0 39.5 0.153 3.9134 1000 1800
13 FRL-CXL 3×150 19 Compact 13.7 – 15.0 0.13 1.4 2.2 44.1 0.124 4.8580 500 1500
14 FRL-CXL 3×185 37 Compact 15.3 – 16.8 0.13 1.6 2.3 48.7 0.0991 5.9925 500 1700
15 FRL-CXL 3×240 37 Compact 17.6 – 19.2 0.13 1.7 2.5 55.0 0.0754 7.7984 250 1500
16 FRL-CXL 3×300 37 Compact 19.7 – 21.6 0.13 1.8 2.6 60.2 0.0601 9.6103 250 1500
17 FRL-CXL 3×400 61 Compact 22.3 – 24.6 0.13 2.0 2.8 67.5 0.0470 12.3454 250 1700

CÁP ĐỒNG CADISUN 4 RUỘT ( MỘT RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN ) CHỐNG CHÁY ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN * FRL-CXL 3x? + 1x? * Cu/Mica/XLPE/LSZH-0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày băng mica Thichckse of mica tape Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nomial Thickness of XLPE Insulation Chiều dày vỏ bọc LSZH danh nghĩa Nominal Thickness of LSZH Sheath Đ.kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C KL dây gần đúng Approx, weight wire Chiều dài đóng gói Packed length Cỡ lô Roller’s size
Pha Phase Trung tính Neutral
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor Pha Phase Trung tính Neutral Pha Phase Trung tính Neutral Pha Phase Trung tính Neutral
No. mm mm No. mm mm mm mm mm mm Ω /km kg/m m/lô mm
1 FRL-CXL 3×2.5+1×1.5 7 0.67 < 2.2 7 0.52 < 1.7 0.11 0.11 0.7 0.7 1.6 13.9 7.41 12.1 0.2382 2000 1100
2 FRL-CXL 3×4.0+1×2.5 7 0.85 < 2.7 7 0.67 < 2.2 0.11 0.11 0.7 0.7 1.6 15.2 4.61 7.41 0.3111 2000 1300
3 FRL-CXL 3×6.0+1×4.0 7 1.04 < 3.3 7 0.85 < 2.7 0.11 0.11 0.7 0.7 1.6 16.5 3.08 4.61 0.4021 2000 1300
4 FRL-CXL 3×10+1×6.0 7 Compact 3.6 – 4.0 7 1.04 < 3.3 0.11 0.11 0.7 0.7 1.6 18 1.83 3.08 0.5466 1000 1100
5 FRL-CXL 3×16+1×10 7 Compact 4.6 – 5.2 7 Compact 3.6 – 4.0 0.11 0.11 0.7 0.7 1.6 20.2 1.15 1.83 0.7724 1000 1200
6 FRL-CXL 3×25+1×16 7 Compact 5.6 – 6.5 7 Compact 4.6 – 5.2 0.13 0.11 0.9 0.7 1.6 23.7 0.727 1.15 1.1431 1000 1300
7 FRL-CXL 3×35+1×16 7 Compact 6.6 – 7.5 7 Compact 4.6 – 5.2 0.13 0.11 0.9 0.7 1.6 25.9 0.524 1.15 1.4493 1000 1400
8 FRL-CXL 3×35+1×25 7 Compact 6.6 – 7.5 7 Compact 5.6 – 6.5 0.13 0.13 0.9 0.9 1.6 26.9 0.524 0.727 1.5595 1000 1400
9 FRL-CXL 3×50+1×25 7 Compact 7.7 – 8.6 7 Compact 5.6 – 6.5 0.13 0.13 1.0 0.9 1.7 29.4 0.387 0.727 1.9669 1000 1500
10 FRL-CXL 3×50+1×35 7 Compact 7.7 – 8.6 7 Compact 6.6 – 7.5 0.13 0.13 1.0 0.9 1.7 30.2 0.387 0.524 2.0779 1000 1500
11 FRL-CXL 3×70+1×35 19 Compact 9.3 – 10.2 7 Compact 6.6 – 7.5 0.13 0.13 1.1 0.9 1.8 33.7 0.268 0.524 2.7099 1000 1600
12 FRL-CXL 3×70+1×50 19 Compact 9.3 – 10.2 7 Compact 7.7 – 8.6 0.13 0.13 1.1 1.0 1.9 34.5 0.268 0.387 2.8386 1000 1700
13 FRL-CXL 3×95+1×50 19 Compact 11.0 – 12.0 7 Compact 7.7 – 8.6 0.13 0.13 1.1 1.0 2.0 37.8 0.193 0.387 3.6397 500 1400
14 FRL-CXL 3×95+1×70 19 Compact 11.0 – 12.0 19 Compact 9.3 – 10.2 0.13 0.13 1.1 1.1 2.0 38.9 0.193 0.268 3.8565 500 1500
15 FRL-CXL 3×120+1×70 19 Compact 12.3 – 13.5 19 Compact 9.3 – 10.2 0.13 0.13 1.2 1.1 2.1 41.9 0.153 0.268 4.5970 500 1500
16 FRL-CXL 3×120+1×95 19 Compact 12.3 – 13.5 19 Compact 11.0 – 12.0 0.13 0.13 1.2 1.1 2.1 42.9 0.153 0.193 4.8645 500 1500
17 FRL-CXL 3×150+1×70 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 9.3 – 10.2 0.13 0.13 1.4 1.1 2.2 45.7 0.124 0.268 5.4913 500 1600
18 FRL-CXL 3×150+1×95 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 11.0 – 12.0 0.13 0.13 1.4 1.1 2.2 46.8 0.124 0.193 5.7713 500 1600
19 FRL-CXL 3×150+1×120 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 12.3 – 13.5 0.13 0.13 1.4 1.2 2.3 47.7 0.124 0.153 6.0168 500 1600
20 FRL-CXL 3×185+1×95 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 11.0 – 12.0 0.13 0.13 1.6 1.1 2.3 50.7 0.0991 0.193 6.8956 500 1800
21 FRL-CXL 3×185+1×120 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 12.3 – 13.5 0.13 0.13 1.6 1.2 2.4 51.7 0.0991 0.153 7.1552 500 1800
22 FRL-CXL 3×185+1×150 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 13.7 – 15.0 0.13 0.13 1.6 1.4 2.4 52.9 0.0991 0.124 7.4627 500 1800
23 FRL-CXL 3×240+1×120 37 Compact 17.6 – 19.2 19 Compact 12.3 – 13.5 0.13 0.13 1.7 1.2 2.5 56.9 0.0754 0.153 8.8824 250 1500
24 FRL-CXL 3×240+1×150 37 Compact 17.6 – 19.2 19 Compact 13.7 – 15.0 0.13 0.13 1.7 1.4 2.6 58.1 0.0754 0.124 9.1945 250 1500
25 FRL-CXL 3×240+1×185 37 Compact 17.6 – 19.2 37 Compact 15.3 – 16.8 0.13 0.13 1.7 1.6 2.6 59.4 0.0754 0.0991 9.5835 250 1500
26 FRL-CXL 3×300+1×150 37 Compact 19.7 – 21.6 19 Compact 13.7 – 15.0 0.13 0.13 1.8 1.4 2.7 62.6 0.0601 0.124 11.0083 250 1500
27 FRL-CXL 3×300+1×185 37 Compact 19.7 – 21.6 37 Compact 15.3 – 16.8 0.13 0.13 1.8 1.6 2.7 63.9 0.0601 0.0991 11.4034 250 1500
28 FRL-CXL 3×300+1×240 37 Compact 19.7 – 21.6 37 Compact 17.6 – 19.2 0.13 0.13 1.8 1.7 2.8 65.6 0.0601 0.0754 12.0032 250 1600

CÁP ĐỒNG CADISUN 4 RUỘT ( 4 RUỘT ĐỀU NHAU ) CHỐNG CHÁY ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE * FRL-CXL 4x? * Cu/Mica/XLPE/LSZH – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày băng mica Thickness of mica tape Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nomial Thickness of XLPE insulation Chiều dày vỏ bọc LSZH danh nghĩa Thickness of LSZH Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire Chiều dài đóng gói Packed length Cỡ lô Roller’s size
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm mm Ω/km kg/m m/lô mm
1 FRL-CXL 4×1.5 7 0.52 < 1.7 0.11 0.7 1.6 13.0 12.1 0.1957 2000 1100
2 FRL-CXL 4×2.5 7 0.67 < 2.2 0.11 0.7 1.6 14.2 7.41 0.2526 2000 1200
3 FRL-CXL 4×4.0 7 0.85 < 2.7 0.11 0.7 1.6 15.5 4.61 0.3302 2000 1300
4 FRL-CXL 4×6.0 7 1.04 < 3.3 0.11 0.7 1.6 16.9 3.08 0.4278 2000 1300
5 FRL-CXL 4×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.11 0.7 1.6 18.4 1.83 0.5856 2000 1400
6 FRL-CXL 4×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.11 0.7 1.6 20.8 1.15 0.8354 1000 1200
7 FRL-CXL 4×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.13 0.9 1.6 24.8 0.727 1.2518 1000 1300
8 FRL-CXL 4×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.13 0.9 1.9 28.1 0.524 1.6887 1000 1500
9 FRL-CXL 4×50 7 Compact 7.7 – 8.6 0.13 1.0 2.0 31.4 0.387 2.2397 1000 1500
10 FRL-CXL 4×70 19 Compact 9.3 – 10.2 0.13 1.1 2.1 36.1 0.268 3.0848 1000 1800
11 FRL-CXL 4×95 19 Compact 11.0 – 12.0 0.13 1.1 2.3 40.5 0.193 4.1668 500 1500
12 FRL-CXL 4×120 19 Compact 12.3 – 13.5 0.13 1.2 2.4 44.4 0.153 5.1616 500 1500
13 FRL-CXL 4×150 19 Compact 13.7 – 15.0 0.13 1.4 2.6 49.5 0.124 6.3802 500 1700
14 FRL-CXL 4×185 37 Compact 15.3 – 16.8 0.13 1.6 2.7 54.8 0.0991 7.9133 500 1800
15 FRL-CXL 4×240 37 Compact 17.6 – 19.2 0.13 1.7 3.0 61.7 0.0754 10.2513 250 1500
16 FRL-CXL 4×300 37 Compact 19.7 – 21.6 0.13 1.8 3.1 67.7 0.0601 12.7005 250 1700
17 FRL-CXL 4×400 61 Compact 22.3 – 24.6 0.13 2.0 3.4 75.9 0.0470 16.3206 200 1700

CÁP ĐỒNG ĐƠN CHỐNG CHÁY CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN FR-PVC * FRN-CV/BS ? * Cu/Mica/FR-PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày băng mica Thickness of mica tape Chiều dày cách điện Fr-PVC Nomial Thickness of Fr-PVC Insulation Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diamater Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire Chiều dài đóng gói Packed length Cỡ lô Roller’s size
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm Ω /km kg/m m/lô mm
1 FRN-CV/BS 1.5 (HFI-75 Cam) 7 0.52 < 1.7 0.11 0.8 4.3 13.6 0.0322 100 Cuộn
2 FRN-CV/BS 2.5 (HFI-75 Cam) 7 0.67 < 2.2 0.11 0.8 4.7 7.41 0.0433 100 Cuộn
3 FRN-CV/BS 4.0 (HFI-75 Cam) 7 0.85 < 2.7 0.11 1.0 5.7 4.61 0.0663 100 Cuộn
4 FRN-CV/BS 6.0 (HFI-75 Cam) 7 1.04 < 3.3 0.11 1.0 6.2 3.08 0.0872 100 Cuộn
5 FRN-CV/BS 10 (HFI-75 Cam) 7 Compact 3.6 – 4.0 0.11 1.0 6.9 1.83 0.1256 100 Cuộn
6 FRN-CV/BS 16 (HFI-75 Cam) 7 Compact 4.6 – 5.2 0.11 1.0 7.9 1.15 0.1834 100 Cuộn
7 FRN-CV/BS 25 (HFI-75 Cam) 7 Compact 5.6 – 6.5 0.13 1.2 9.5 0.727 0.2804 100 Cuộn
8 FRN-CV/BS 35 (HFI-75 Cam) 7 Compact 6.6 – 7.5 0.13 1.2 10.6 0.524 0.3748 2000 800
9 FRN-CV/BS 50 (HFI-75 Cam) 7 Compact 7.7 – 8.6 0.13 1.4 12.1 0.387 0.5083 2000 1000
10 FRN-CV/BS 70 (HFI-75 Cam) 19 Compact 9.3 – 10.2 0.13 1.4 13.8 0.268 0.7012 2000 1100
11 FRN-CV/BS 95 (HFI-75 Cam) 19 Compact 11.0 – 12.0 0.13 1.6 15.9 0.193 0.9665 2000 1200
12 FRN-CV/BS 120 (HFI-75 Cam) 19 Compact 12.3 – 13.5 0.13 1.6 17.2 0.153 1.1901 1000 1000
13 FRN-CV/BS 150 (HFI-75 Cam) 19 Compact 13.7 – 15.0 0.13 1.8 19.2 0.124 1.4789 1000 1100
14 FRN-CV/BS 185 (HFI-75 Cam) 37 Compact 15.3 – 16.8 0.13 2.0 21.1 0.0991 1.8320 1000 1100
15 FRN-CV/BS 240 (HFI-75 Cam) 37 Compact 17.6 – 19.2 0.13 2.2 24.0 0.0754 2.3958 1000 1300
16 FRN-CV/BS 300 (HFI-75 Cam) 37 Compact 19.7 – 21.6 0.13 2.4 26.5 0.0601 2.9826 1000 1400
17 FRN-CV/BS 400 (HFI-75 Cam) 61 Compact 22.3 – 24.6 0.13 2.6 29.7 0.0470 3.8363 500 1200
18 FRN-CV/BS 500 (HFI-75 Cam) 61 Compact 25.3 – 27.6 0.13 2.8 33.3 0.0366 4.7942 500 1300
19 FRN-CV/BS 630 (HFI-75 Cam) 61 Compact 28.7 – 32.5 0.13 2.8 37.1 0.0283 6.0001 500 1400
20 FRN-CV/BS 800 (HFI-75 Cam 61 Compact « 34 0.13 2.8 41.0 0.0221 7.5799 500 1500

CÁP ĐỒNG ĐƠN CHỐNG CHÁY CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN FR-PVC * FRN-CXV/BS 1x ? * Cu/Mica/XLPE/FR-PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày băng mica Thickness of mica tape Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nomial Thickness of XLPE Insulauon Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC Thickness of Fr-PVP Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire Chiều dài đóng gói Packed length Cỡ lô Roller’s sizs
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm mm Ω /km kg/m m/lô mm
1 FRN-CXV/BS 1×1.5 7 0.52 < 1.7 0.11 0.7 1.1 6.3 12.1 0.0546 200 Cuộn
2 FRN-CXV/BS 1×2.5 7 0.67 < 2.2 0.11 0.7 1.1 6.7 7.41 0.0673 200 Cuộn
3 FRN-CXV/BS 1×4.0 7 0.85 < 2.7 0.11 0.7 1.1 7.3 4.61 0.0869 200 Cuộn
4 FRN-CXV/BS 1×6.0 7 1.04 < 3.3 0.11 0.7 1.1 7.8 3.08 0.1095 200 Cuộn
5 FRN-CXV/BS 1×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.11 0.7 1.1 8.5 1.83 0.1494 200 Cuộn
6 FRN-CXV/BS 1×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.11 0.7 1.1 9.5 1.15 0.2100 200 Cuộn
7 FRN-CXV/BS 1×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.13 0.9 1.1 11.1 0.727 0.3086 200 Cuộn
8 FRN-CXV/BS 1×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.13 0.9 1.1 12.2 0.524 0.4071 2000 1000
9 FRN-CXV/BS 1×50 7 Compact 7.7 – 8.6 0.13 1.0 1.1 13.5 0.387 0.5360 2000 1100
10 FRN-CXV/BS 1×70 19 Compact 9.3 – 10.2 0.13 1.1 1.1 15.5 0.268 0.7401 2000 1200
11 FRN-CXV/BS 1×95 19 Compact 11.0 – 12.0 0.13 1.1 1.2 17.3 0.193 0.9981 2000 1300
12 FRN-CXV/BS 1×120 19 Compact 12.3 – 13.5 0.13 1.2 1.2 18.9 0.153 1.2342 1000 1100
13 FRN-CXV/BS 1×150 19 Compact 13.7 – 15.0 0.13 1.4 1.3 21.0 0.124 1.5260 1000 1200
14 FRN-CXV/BS 1×185 37 Compact 15.3 – 16.8 0.13 1.6 1.4 23.0 0.0991 1.8819 1000 1300
15 FRN-CXV/BS 1×240 37 Compact 17.6 – 19.2 0.13 1.7 1.4 25.9 0.0754 2.4476 1000 1400
16 FRN-CXV/BS 1×300 37 Compact 19.7 – 21.6 0.13 1.8 1.5 28.3 0.0601 3.0277 1000 1500
17 FRN-CXV/BS 1×400 61 Compact 22.3 – 24.6 0.13 2.0 1.6 31.7 0.0470 3.8907 500 1300
18 FRN-CXV/BS 1×500 61 Compact 25.3 – 27.6 0.13 2.2 1.7 35.5 0.0366 4.8592 500 1400
19 FRN-CXV/BS 1×630 61 Compact 28.7 – 32.5 0.13 2.4 1.8 40.0 0.0283 6.1236 500 1500
20 FRN-CXV/BS 1×800 61 Compact « 34 0.13 2.6 2.0 44.5 0.0221 7.7625 500 1500

CÁP ĐỒNG CADISUN 2 RUỘT CHỐNG CHÁY BỌC CÁCH ĐIỆN FR-PVC * FRN-CXV/BS 2x ? * Cu/Mica/XLPE/FR-PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày băng mica Thickness of mica tape Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nomial Thickness of XLPE Insulauon Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC Thickness of Fr-PVC Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire Chiều dài đóng gói Packed length Cỡ lô Roller’s size
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm mm Ω./km kg/m m/lô mm
I. LOẠI ĐIỀN ĐẦY KHOẢNG TRỐNG BẰNG VẬT LIỆU PVC
1 FRN-CXV/BS 2×1.5 (Đặc) 7 0.52 < 1.7 0.11 0.7 1.4 11.0 12.1 0.1595 200 Cuộn
2 FRN-CXV/BS 2×2.5 (Đặc) 7 0.67 < 2.2 0.11 0.7 1.4 11.8 7.41 0.1944 200 Cuộn
3 FRN-CXV/BS 2×4.0 (Đặc) 7 0.85 < 2.7 0.11 0.7 1.4 13.0 4.61 0.2494 200 Cuộn
II. LOẠI ĐIỀN ĐẦY KHOẢNG TRỐNG BẰNG SỢI PP
1 FRN-CXV/BS 2×1.5 7 0.52 < 1.7 0.11 0.7 1.4 12.1 12.1 0.1589 200 Cuộn
2 FRN-CXV/BS 2×2.5 7 0.67 < 2.2 0.11 0.7 1.4 12.9 7.41 0.1905 200 Cuộn
3 FRN-CXV/BS 2×4.0 7 0.85 < 2.7 0.11 0.7 1.4 14.1 4.61 0.2400 200 Cuộn
4 FRN-CXV/BS 2×6.0 7 1.04 < 3.3 0.11 0.7 1.4 15.1 3.08 0.2941 3000 1300
5 FRN-CXV/BS 2×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.11 0.7 1.4 16.5 1.83 0.3877 2000 1300
6 FRN-CXV/BS 2×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.11 0.7 1.4 18.5 1.15 0.5279 2000 1300
7 FRN-CXV/BS 2×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.13 0.9 1.4 21.7 0.727 0.7634 2000 1500
8 FRN-CXV/BS 2×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.13 0.9 1.4 24.1 0.524 0.9960 1000 1300
9 FRN-CXV/BS 2×50 7 Compact 7.7 – 8.6 0.13 1.0 1.5 26.9 0.387 1.3021 1000 1400
10 FRN-CXV/BS 2×70 19 Compact 9.3 – 10.2 0.13 1.1 1.6 30.9 0.268 1.7821 1000 1500
11 FRN-CXV/BS 2×95 19 Compact 11.0 – 12.0 0.13 1.1 1.7 34.5 0.193 2.3561 1000 1600
12 FRN-CXV/BS 2×120 19 Compact 12.3 – 13.5 0.13 1.2 1.8 37.7 0.153 2.8979 500 1400
13 FRN-CXV/BS 2×150 19 Compact 13.7 – 15.0 0.13 1.4 1.9 41.9 0.124 3.5803 500 1500

CÁP ĐỒNG CADISUN 3 RUỘT CHỐNG CHÁY BỌC CÁCH ĐIỆN FR-PVC * FRN-CXV/BS 3x ? * Cu/Mica/XLPE/FR-PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày băng mica Thickness of mica tape Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nomial Thickness of XLPE Insulauon Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC Thickness of Fr-PVC Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire Chiều dài đóng gói Packed length Cỡ lô Roller’s size
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm mm Ω /km kg/m m/lô mm
1 FRN-CXV/BS 3×1.5 7 0.52 < 1.7 0.11 0.7 1.6 13.2 12.1 0.2002 2000 1000
2 FRN-CXV/BS 3×2.5 7 0.67 < 2.2 0.11 0.7 1.6 14.0 7.41 0.2418 2000 1100
3 FRN-CXV/BS 3×4.0 7 0.85 < 2.7 0.11 0.7 1.6 15.3 4.61 0.3086 2000 1200
4 FRN-CXV/BS 3×6.0 7 1.04 < 3.3 0.11 0.7 1.6 16.4 3.08 0.3837 2000 1300
5 FRN-CXV/BS 3×10 7 Compact 3.6 – 4.0 0.11 0.7 1.6 17.9 1.83 0.5140 2000 1300
6 FRN-CXV/BS 3×16 7 Compact 4.6 – 5.2 0.11 0.7 1.6 20.1 1.15 0.7116 2000 1400
7 FRN-CXV/BS 3×25 7 Compact 5.6 – 6.5 0.13 0.9 1.6 23.5 0.727 1.0362 1000 1300
8 FRN-CXV/BS 3×35 7 Compact 6.6 – 7.5 0.13 0.9 1.6 26.1 0.524 1.3588 1000 1400
9 FRN-CXV/BS 3×50 7 Compact 7.7 – 8.6 0.13 1.0 1.7 29.2 0.387 1.7937 1000 1500
10 FRN-CXV/BS 3×70 19 Compact 9.3 – 10.2 0.13 1.1 1.8 33.6 0.268 2.4720 1000 1500
11 FRN-CXV/BS 3×95 19 Compact 11.0 – 12.0 0.13 1.1 2.0 37.4 0.193 3.2893 1000 1800
12 FRN-CXV/BS 3×120 19 Compact 12.3 – 13.5 0.13 1.2 2.1 40.9 0.153 4.0569 1000 1800
13 FRN-CXV/BS 3×150 19 Compact 13.7 – 15.0 0.13 1.4 2.2 45.5 0.124 5.0027 500 1500
14 FRN-CXV/BS 3×185 37 Compact 15.3 – 16.8 0.13 1.6 2.3 49.8 0.0991 6.1519 500 1700
15 FRN-CXV/BS 3×240 37 Compact 17.6 – 19.2 0.13 1.7 2.5 56.0 0.0754 7.9500 250 1500
16 FRN-CXV/BS 3×300 37 Compact 19.7 – 21.6 0.13 1.8 2.7 61.3 0.0601 9.8211 250 1500
17 FRN-CXV/BS 3×400 61 Compact 22.3 – 24.6 0.13 2.0 2.9 68.7 0.0470 12.6082 250 1700

CÁP ĐỒNG CADISUN 4 RUỘT (1 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) CHỐNG CHÁY BỌC CÁCH ĐIỆN FR-PVC * FRN-CXV/BS 3x+1x ? * Cu/Mica/XLPE/FR-PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày băng mica Thickness of mica tape Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nomial Thickness of XLPE Insulation Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC Nominal Thickness of Fr-PVP Sheath Đ.kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C KL dây gần đúng Approx, weight wire Chiều dài đóng gói packed Length Cỡ lô Roller’s size
Pha Phase Trung tính Neutral
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor Pha Phase Trung tính Neutral Pha Phase Trung tính Neutral Pha Phase Trung tính Neutral
No. mm mm No. mm mm mm mm mm mm Ω/km kg/m m/lô mm
1 FRN-CXV/BS 3×2.5+1×1.5 7 0.67 < 2.2 7 0.52 < 1.7 0.11 0.11 0.7 0.7 1.6 15 7.41 12.1 0.2787 2000 1100
2 FRN-CXV/BS 3×4.0+1×2.5 7 0.85 < 2.7 7 0.67 < 2.2 0.11 0.11 0.7 0.7 1.6 16.3 4.61 7.41 0.3556 2000 1300
3 FRN-CXV/BS 3×6.0+1×4.0 7 1.04 < 3.3 7 0.85 < 2.7 0.11 0.11 0.7 0.7 1.6 17.6 3.08 4.61 0.4499 2000 1300
4 FRN-CXV/BS 3×10+1×6.0 7 Compact 3.6 – 4.0 7 1.04 < 3.3 0.11 0.11 0.7 0.7 1.6 19.1 1.83 3.08 0.5972 1000 1100
5 FRN-CXV/BS 3×16+1×10 7 Compact 4.6 – 5.2 7 Compact 3.6 – 4.0 0.11 0.11 0.7 0.7 1.6 21.4 1.15 1.83 0.8338 1000 1200
6 FRN-CXV/BS 3×25+1×16 7 Compact 5.6 – 6.5 7 Compact 4.6 – 5.2 0.13 0.11 0.9 0.7 1.6 25.1 0.727 1.15 1.2208 1000 1300
7 FRN-CXV/BS 3×35+1×16 7 Compact 6.6 – 7.5 7 Compact 4.6 – 5.2 0.13 0.11 0.9 0.7 1.7 27.2 0.524 1.15 1.5340 1000 1400
8 FRN-CXV/BS 3×35+1×25 7 Compact 6.6 – 7.5 7 Compact 5.6 – 6.5 0.13 0.13 0.9 0.9 1.7 28.3 0.524 0.727 1.6518 1000 1400
9 FRN-CXV/BS 3×50+1×25 7 Compact 7.7 – 8.6 7 Compact 5.6 – 6.5 0.13 0.13 1.0 0.9 1.8 30.8 0.387 0.727 2.0685 1000 1500
10 FRN-CXV/BS 3×50+1×35 7 Compact 7.7 – 8.6 7 Compact 6.6 – 7.5 0.13 0.13 1.0 0.9 1.8 31.5 0.387 0.524 2.1794 1000 1500
11 FRN-CXV/BS 3×70+1×35 19 Compact 9.3 – 10.2 7 Compact 6.6 – 7.5 0.13 0.13 1.1 0.9 1.9 35.2 0.268 0.524 2.8249 1000 1600
12 FRN-CXV/BS 3×70+1×50 19 Compact 9.3 – 10.2 7 Compact 7.7 – 8.6 0.13 0.13 1.1 1.0 1.9 36.0 0.268 0.387 2.9663 1000 1700
13 FRN-CXV/BS 3×95+1×50 19 Compact 11.0 – 12.0 7 Compact 7.7 – 8.6 0.13 0.13 1.1 1.0 2.0 39.2 0.193 0.387 3.7777 500 1400
14 FRN-CXV/BS 3×95+1×70 19 Compact 11.0 – 12.0 19 Compact 9.3 – 10.2 0.13 0.13 1.1 1.1 2.0 40.5 0.193 0.268 4.0099 500 1500
15 FRN-CXV/BS 3×120+1×70 19 Compact 12.3 – 13.5 19 Compact 9.3 – 10.2 0.13 0.13 1.2 1.1 2.1 43.4 0.153 0.268 4.7599 500 1500
16 FRN-CXV/BS 3×120+1×95 19 Compact 12.3 – 13.5 19 Compact 11.0 – 12.0 0.13 0.13 1.2 1.1 2.2 44.4 0.153 0.193 5.0140 500 1500
17 FRN-CXV/BS 3×150+1×70 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 9.3 – 10.2 0.13 0.13 1.4 1.1 2.2 47.3 0.124 0.268 5.6762 500 1600
18 FRN-CXV/BS 3×150+1×95 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 11.0 – 12.0 0.13 0.13 1.4 1.1 2.3 48.4 0.124 0.193 5.9623 500 1600
19 FRN-CXV/BS 3×150+1×120 19 Compact 13.7 – 15.0 19 Compact 12.3 – 13.5 0.13 0.13 1.4 1.2 2.3 49.3 0.124 0.153 6.2114 500 1600
20 FRN-CXV/BS 3×185+1×95 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 11.0 – 12.0 0.13 0.13 1.6 1.1 2.4 52.0 0.0991 0.193 7.0856 500 1800
21 FRN-CXV/BS 3×185+1×120 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 12.3 – 13.5 0.13 0.13 1.6 1.2 2.4 52.9 0.0991 0.153 7.3380 500 1800
22 FRN-CXV/BS 3×185+1×150 37 Compact 15.3 – 16.8 19 Compact 13.7 – 15.0 0.13 0.13 1.6 1.4 2.5 54.2 0.0991 0.124 7.6630 500 1800
23 FRN-CXV/BS 3×240+1×120 37 Compact 17.6 – 19.2 19 Compact 12.3 – 13.5 0.13 0.13 1.7 1.2 2.6 58.1 0.0754 0.153 9.0885 250 1500
24 FRN-CXV/BS 3×240+1×150 37 Compact 17.6 – 19.2 19 Compact 13.7 – 15.0 0.13 0.13 1.7 1.4 2.6 59.4 0.0754 0.124 9.4195 250 1500
25 FRN-CXV/BS 3×240+1×185 37 Compact 17.6 – 19.2 37 Compact 15.3 – 16.8 0.13 0.13 1.7 1.6 2.6 60.7 0.0754 0.0991 9.8146 250 1500
26 FRN-CXV/BS 3×300+1×150 37 Compact 19.7 – 21.6 19 Compact 13.7 – 15.0 0.13 0.13 1.8 1.4 2.7 63.9 0.0601 0.124 11.2573 250 1500
27 FRN-CXV/BS 3×300+1×185 37 Compact 19.7 – 21.6 37 Compact 15.3 – 16.8 0.13 0.13 1.8 1.6 2.8 65.2 0.0601 0.0991 11.6589 250 1500
28 FRN-CXV/BS 3×300+1×240 37 Compact 19.7 – 21.6 37 Compact 17.6 – 19.2 0.13 0.13 1.8 1.7 2.8 66.9 0.0601 0.0754 12.2678 250 1600

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

CÁP ĐỒNG CADISUN 4 RUỘT CHỐNG CHÁY BỌC CÁCH ĐIỆN FR-PVC * FRN-CXV/BS 4x ? * Cu/Mica/XLPE/FR-PVC – 0.6/1 kV

STT No. Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày băng mica Thickness of mica tape Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nomial Thickness of XLPE Insulauon Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC Thickness of Fr-PVC Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire Chiều dài đóng gói Packed Length Cỡ lô Roller’s size
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor
No. mm mm mm mm mm mm Ω /km kg/m m/lô mm
1 FRN-CXV/BS 4×1.5 7 0.52 < 1.7 0.11 0.7 1.6 14.2 12.1 0.2362 2000 1100
2 FRN-CXV/BS 4×2.5 7 0.67 < 2,2 0.11 0.7 1.6 15.2 7.41 0.2916 2000 1200
3 FRN-CXV/BS 4×4.0 7 0.85 < 2,7 0.11 0.7 1.6 16.7 4.61 0.3780 2000 1300
4 FRN-CXV/BS 4×6.0 7 1.04 < 3,3 0.11 0.7 1.6 17.9 3.08 0.4740 2000 1300
5 FRN-CXV/BS 4×10 7 gọn nhẹ 3.6 – 4.0 0.11 0.7 1.6 19.6 1.83 0.6418 2000 1400
6 FRN-CXV/BS 4×16 7 gọn nhẹ 4.6 – 5.2 0.11 0.7 1.6 22.0 1.15 0.8986 1000 1200
7 FRN-CXV/BS 4×25 7 gọn nhẹ 5.6 – 6.5 0.13 0.9 1.8 26.5 0.727 1.3526 1000 1300
8 FRN-CXV/BS 4×35 7 gọn nhẹ 6.6 – 7.5 0.13 0.9 1.9 29.4 0.524 1.7854 1000 1500
9 FRN-CXV/BS 4×50 7 gọn nhẹ 7.7 – 8.6 0.13 1.0 2.0 32.7 0.387 2.3499 1000 1500
10 FRN-CXV/BS 4×70 19 gọn nhẹ 9.3 – 10.2 0.13 1.1 2.2 37.6 0.268 3.2257 1000 1800
11 FRN-CXV/BS 4×95 19 gọn nhẹ 11.0 – 12.0 0.13 1.1 2.3 42.0 0.193 4.3290 500 1500
12 FRN-CXV/BS 4×120 19 gọn nhẹ 12.3 – 13.5 0.13 1.2 2.4 46.0 0.153 5.3311 500 1500
13 FRN-CXV/BS 4×150 19 gọn nhẹ 13.7 – 15.0 0.13 1.4 2.6 51.1 0.124 6.5931 500 1700
14 FRN-CXV/BS 4×185 37 gọn nhẹ 15.3 – 16.8 0.13 1.6 2.8 56.0 0.0991 8.0933 500 1800
15 FRN-CXV/BS 4×240 37 gọn nhẹ 17.6 – 19.2 0.13 1.7 3.0 63.0 0.0754 10.5070 250 1500
16 FRN-CXV/BS 4×300 37 gọn nhẹ 19.7 – 21.6 0.13 1.8 3.2 69.0 0.0601 12.9908 250 1700
17 FRN-CXV/BS 4×400 61 gọn nhẹ 22.3 – 24.6 0.13 2.0 3.5 77.2 0.0470 16.6597 200 1700

SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN CADISUN KỸ THUẬT ĐIỆN

Tên sản phẩm Specification Đơn vị Unit Phương pháp thừ Test method Mức quy định Standard level
Với ∅ 2,6 Với ∅ 3.0 Với ∅ 8,0 Với ∅ 17,0
Đường kính sợi Diameter of wires mm 2.6 ± 0.02 3.0 ± 0.03 8.0 ± 0.5 17.0 ±0.1
Tiết diện Area mm 2 5.2 ÷ 5.4 6.9 ÷ 7.2
Suất kéo đứt Tenile strength N/ mm2 TCVN 5933:1995 200 + 280 200 + 280
Độ giãn dài tương đối Elongation of break % 30 30 _ £35
Điện trở suất ở 20°C DC resistance of the at 20°C Ωmm2 / m _ giây 0,01724 giây 0,01724 giây 0,01724
Đóng gói / Package kg/gói 500 ÷ 1500/Lồng 500 4 ÷ 1500/Lồng 2000 ÷ 2500/Cuộn 2000 ÷ 2500/Cuộn

SỢI DÂY NHÔM TRÒN CADISUN KỸ THUẬT ĐIỆN

Tên sản phẩm Specification Đơn vị Unit Phương pháp thừ Test method Mức quy định Standard level
AL ∅ 3,0 AL ∅ 5,0 AL ∅ 9,5
Đường kính sợi Diameter of wires mm 3.0 ± 0.03 5.0 ± 0.05 9.5 ± 0.5
Tiết diện Area mm 2 6.93 + 7.21 19.24+20.03
Suất kéo đứt Tenile strength N/ mm2 TCVN 5934:1995 một 162 một 157 88 – 137
Độ giãn dài tương đối Elongation of break % một 1,5 một 2.0 một 3.0
Điện trở suất ở 20°C DC resistance of the at 20°C Ωmm2 / m _ < 0,0283 giây 0,0283 giây 0,0283
Đóng gói / Package kg/gói 110 ÷130/cuộn 120 ÷140/cuộn 1500 ÷ 2400/cuộn

CÁP HÀN HỒ QUANG CADISUN – CNR 1x? – CU/NR – 450/750V

Số STT Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày vỏ bọc cao su danh nghĩa Nominal Thicknedd of rubber Sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diamater Điện lớn nhất ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires
KHÔNG. mm mm mm /km kg/m m/cuộn m/lô
1 CNR 1×16 497 0.20 2.0 10 1.16 0.21059 200 2000
2 CNR 1×25 763 0.20 2.0 11 0.758 0.30112 200 2000
3 CNR 1×35 1071 0.20 2.0 12 0.536 0.40122 200 1000
4 CNR 1×50 1520 0.20 2.2 14 0.379 0.55863 200 1000
5 CNR 1×70 2128 0.20 2.4 16 0.268 0.76862 200 1000
6 CNR 1×95 2907 0.20 2.6 18 0.198 1.02855 200 1000

CÁP ĐỒNG CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN CAO SU 1 RUỘT – CNRNR 1x ? – CU/NR/NR – 450/750V

Số STT Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện cao su Thicknedd of rubber Sheath Chiều dày vỏ bọc cao su danh nghĩa Nominal Thickness of rubber sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diamater Điện trở lớn nhất  ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires
KHÔNG. mm mm mm mm /km kg/m m/cuộn m/lô
1 CNRNR 1×1,5 25 0.26 1.4 6 13.3 200 2000
2 CNRNR 1×2,5 42 0.26 0.9 1.4 7 7.98 0.07172 200 2000
3 CNRNR 1×4.0 58 0.28 1.0 1.5 8 4.95 0.09819 200 2000
4 CNRNR 1×6.0 88 0.28 1.0 1.6 8 3.30 0.12731 200 2000
5 CNRNR 1×10 154 0.28 1.2 1.8 10 1.91 0.20236 200 2000
6 CNRNR 1×16 238 0.28 1.2 1.9 11 1.21 0.27386 200 2000
7 CNRNR 1×25 371 0.28 1.4 2.0 13 0.780 0.39497 200 2000
8 CNRNR 1×35 518 0.28 1.4 2.2 15 0.554 0.51775 200 1000
9 CNRNR 1×50 741 0.28 1.6 2.4 17 0.386 0.71947 200 1000
10 CNRNR 1×70 418 0.45 1.6 2.6 20 0.272 0.98237 200 1000
11 CNRNR 1×95 551 0.45 1.8 2.8 22 0.206 1.27000 200 1000

CÁP ĐỒNG CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN CAO SU CNRNR ? – CU/NR/NR – 450/750V

Số STT Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện cao su Thickness of rubber Insulation Chiều dày vỏ bọc cao su danh nghĩa Nominal Thickness of rubber sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở lớn nhất ở 200C Max.Conductor D.C. resistance at 20 C Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wiree
KHÔNG. mm mm mm mm /km kg/m m/cuộn m/lô
CÁP ĐỒNG BỌC CÁCH ĐIỆN CAO SU 2 RUỘT – CNRNR 2x ? – CU/NR/NR – 450/750V
1 CNRNR 2×1.0 30 0.20 0.8 1.3 9 19.5 0.09403 200
2 CNRNR 2×1,5 25 0.26 0.8 1.5 10 13.3 0.11760 200
3 CNRNR 2×2,5 42 0.26 0.9 1.7 12 7.98 0.16771 200
4 CNRNR 2×4.0 58 0.28 1.0 1.8 13 4.95 0.22657 200
5 CNRNR 2×6.0 88 0.28 1.0 2.0 15 3.30 0.29551 200
6 CNRNR 2×10 154 0.28 1.2 3.1 20 1.91 0.54123 1000
7 CNNR 2×16 238 0.28 1.2 3.3 22 1.21 0.71101 1000
8 CNRNR 2×25 371 0.28 1.4 3.6 26 0.780 1.01655 1000
CÁP ĐỒNG BỌC CÁCH ĐIỆN CAO SU 3 RUỘT – CNRNR 3x ? – CU/NR/NR – 450/750V
1 CNRNR 3×1.0 30 0.20 0.8 1.4 10 19.5 0.11830 200m/cuộn
2 CNRNR 3×1,5 25 0.26 0.8 1.6 11 13.3 0.15769 200m/cuộn
3 CNRNR 3×2,5 42 0.26 0.9 1.8 12 7.98 0.21111 200m/cuộn
4 CNRNR 3×4.0 58 0.28 1.0 1.9 14 4.95 0.28837 200m/cuộn
5 CNRNR 3×6.0 88 0.28 1.0 2.1 16 3.30 0.37909 200m/cuộn
6 CNNR 3×10 154 0.28 1.2 3.3 21 1.91 0.69276 1000
7 CNNR 3×16 238 0.28 1.2 3.5 24 1.21 0.92390 1000
8 CNRNR 3×25 371 0.28 1.4 3.8 28 0.780 1.32735 1000
9 CNRNR 3×35 518 0.28 1.4 4.1 31 0.554 1.71250 1000
10 CNRNR 3×50 741 0.28 1.6 4.5 36 0.386 2.35775 1000
11 CNRNR 3×70 418 0.45 1.6 4.8 41 0.272 3.15991 1000
12 CNRNR 3×95 551 0.45 1.8 5.3 47 0.206 4.09665 1000
CÁP ĐỒNG BỌC CÁCH ĐIỆN CAO SU 4 RUỘT – CNRNR 4x ? – CU/NR/NR – 450/750V
1 CNRNR 4×1.0 30 0.20 0.8 1.5 11 19.5 0.14857 200m/cuộn
2 CNRNR 4×1.5 25 0.26 0.8 1.7 12 13.3 0.19563 200m/cuộn
3 CNRNR 4×2,5 42 0.26 0.9 1.9 14 7.98 0.26210 200m/cuộn
4 CNRNR 4×4.0 58 0.28 1.0 2.0 16 4.95 0.36033 200m/cuộn
5 CNRNR 4×6.0 88 0.28 1.0 2.3 18 3.30 0.48426 200m/cuộn
6 CNNR 4×10 154 0.28 1.2 3.4 23 1.91 0.85534 1000
7 CNNR 4×16 238 0.28 1.2 3.6 26 1.21 1.14916 1000
8 CNRNR 4×25 371 0.28 1.4 4.1 31 0.780 1.69420 1000
9 CNRNR 4×35 518 0.28 1.4 4.4 35 0.554 2.18980 1000
10 CNRNR 4×50 741 0.28 1.6 4.8 40 0.386 3.00984 500
11 CNNR 4×70 418 0.45 1.6 5.2 46 0.272 4.07547 500
12 CNRNR 4×95 551 0.45 1.8 5.9 52 0.206 5.32864 500
CÁP ĐỒNG BỌC CÁCH ĐIỆN CAO SU 5 RUỘT – CNRNR 5x ? – CU/NR/NR – 450/750V
1 CNRNR 5×1.0 30 0.20 0.8 1.6
12 19.5 0.18076 200m/cuộn
2 CNRNR 5×1,5 25 0.26 0.8 1.8 13 13.3 0.23846 200m/cuộn
3 CNRNR 5×2,5 42 0.26 0.9 2.0 15 7.98 0.31941 200m/cuộn
4 CNRNR 5×4.0 58 0.28 1.0 2.2 17 4.95 0.44930 200m/cuộn
5 CNRNR 5×6.0 88 0.28 1.0 2.5 19 3.30 0.60199 200m/cuộn
6 CNRNR 5×10 154 0.28 1.2 3.6 25 1.91 1.05128 1000
7 CNNR 5×16 238 0.28 1.2 3.9 29 1.21 1.43105 1000
8 CNNR 5×25 371 0.28 1.4 4.4 34 0.780 2.10413 1000

CÁP CAO SU CADISUN 4 RUỘT (MỘT RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) – CNRNR 3X? + 1X? – CU/NR/NR – 450/750V

Số STT Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện cao su Thickness of rubber Insulation Chiều dày vỏ bọc cao su danh nghĩa Nominal Thickness of rubber sheath Đ.kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C Max. Conductor resistance at 200C KL dây gần đúng Approx. Weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Pha Pha Trung tính Neutral
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires Pha Pha Trung tính Neutral Pha Pha Trung tính Neutral
KHÔNG. mm KHÔNG. mm mm mm mm mm /km kg/m tôi
1 CNRNR 3×1,5+1×1,0 25 0.26 30 0.20 0.8 0.8 1.7 11 13.3 19.5 0.17769 200m/cuộn
2 CNRNR 3×2,5+1×1,5 42 0.26 25 0.26 0.9 0.8 1.8 13 7.98 13.3 0.23832 200m/cuộn
3 CNRNR 3×4.0+1×2.5 58 0.28 42 0.26 1.0 0.9 2.0 15 4.95 7.98 0.33561 200m/cuộn
4 CNRNR 3×6.0+1×4.0 88 0.28 58 0.28 1.0 1.0 2.2 17 3.30 4.95 0.44868 200m/cuộn
5 CNRNR 3×10+1×6.0 154 0.28 88 0.28 1.2 1.0 3.2 22 1.91 3.30 0.76258 1000
6 CNRNR 3×16+1×10 238 0.28 154 0.28 1.2 1.2 3.4 25 1.21 1.91 1.05326 1000
7 CNRNR 3×25+1×16 371 0.28 238 0.28 1.4 1.2 3.8 30 0.780 1.21 1.52486 1000
8 CNRNR 3×35+1×16 518 0.28 238 0.28 1.4 1.2 4.0 32 0.554 1.21 1.88254 1000
9 CNRNR 3×35+1×25 518 0.28 371 0.28 1.4 1.4 4.1 33 0.554 0.780 2.02304 1000
10 CNRNR 3×50+1×25 741 0.28 371 0.28 1.6 1.4 4.5 38 0.386 0.780 2.64733 1000
11 CNRNR 3×50+1×35 741 0.28 518 0.28 1.6 1.4 4.5 38 0.386 0.554 2.75758 500
12 CNRNR 3×70+1×35 418 0.45 518 0.28 1.6 1.4 4.9 43 0.272 0.554 3.55957 500
13 CNRNR 3×70+1×50 418 0.45 741 0.28 1.6 1.6 5.0 44 0.272 0.386 3.77302 500
14 CNRNR 3×95+1×50 551 0.45 741 0.28 1.8 1.6 5.4 49 0.206 0.386 4.66463 500
15 CNRNR 3×95+1×70 551 0.45 418 0.45 1.8 1.6 5.5 50 0.206 0.272 4.94283 500

CÁP CAO SU CADISUN 5 RUỘT (LÕI TIẾP ĐẤT VÀ LÕI TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) – CNRNR 3X? + 2X? – CU/NR/NR – 450/750V

Số STT Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện cao su Thickness of rubber Insulation Chiều dày vỏ bọc cao su danh nghĩa Nominal Thickness of rubber sheath Đ.kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C Max. Conductor resistance at 200C KL dây gần đúng approx. weight wire Chiều dài đóng gói packed length
Pha Pha Trung tính Neutral
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires Pha Pha Trung tính Neutral Pha Pha Trung tính Neutral
KHÔNG. mm KHÔNG. mm mm mm mm mm /km kg/m tôi
1 CNRNR 3×1,5+2×1,0 25 0.26 30 0.20 0.8 0.8 1.7 12 13.3 19.5 0.20362 200m/cuộn
2 CNRNR 3×2,5+2×1,5 42 0.26 25 0.26 0.9 0.8 1.9 14 7.98 13.3 0.27641 200m/cuộn
3 CNRNR 3×4.0+2×2.5 58 0.28 42 0.26 1.0 0.9 2.2 17 4.95 7.98 0.40268 200m/cuộn
4 CNRNR 3×6.0+2×4.0 88 0.28 58 0.28 1.0 1.0 2.4 19 3.30 4.95 0.54155 200m/cuộn
5 CNRNR 3×10+2×6.0 154 0.28 88 0.28 1.2 1.0 3.4 24 1.91 3.30 0.88867 1000
6 CNRNR 3×16+2×10 238 0.28 154 0.28 1.2 1.2 3.7 28 1.21 1.91 1.25976 1000
7 CNRNR 3×25+2×16 371 0.28 238 0.28 1.4 1.2 4.1 32 0.780 1.21 1.79873 1000
8 CNRNR 3×35+2×16 518 0.28 238 0.28 1.4 1.2 4.3 35 0.554 1.21 2.16240 1000
9 CNRNR 3×35+2×25 518 0.28 371 0.28 1.4 1.4 4.5 37 0.554 0.780 2.43751 1000
10 CNRNR 3×50+2×25 741 0.28 371 0.28 1.6 1.4 4.8 41 0.386 0.780 3.03892 500
11 CNRNR 3×50+2×35 741 0.28 518 0.28 1.6 1.4 5.0 42 0.386 0.554 3.30897 500
12 CNRNR 3×70+2×35 418 0.45 518 0.28 1.6 1.4 5.2 46 0.272 0.554 4.07381 500
13 CNRNR 3×70+2×50 418 0.45 741 0.28 1.6 1.6 5.4 49 0.272 0.386 4.50345 500
14 CNRNR 3×95+2×50 551 0.45 741 0.28 1.8 1.6 5.7 52 0.206 0.386 5.36201 500
15 CNRNR 3×95+2×70 551 0.45 418 0.45 1.8 1.6 6.0 55 0.206 0.272 5.93566 500

CÁP CAO SU CADISUN 5 RUỘT (1 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) – CNRNR 4X? + 1X? – CU/NR/NR – 450/750V

Số STT Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện cao su Thickness of rubber Insulation Chiều dày vỏ bọc cao su danh nghĩa Nominal Thickness of rubber sheath Đ.kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C Max. Conductor resistance at 200C KL dây gần đúng Approxweight wire  Chiều dài đóng gói Packed Length
Pha Pha Trung tính Neutral
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires Pha Pha Trung tính Neutral Pha Pha Trung tính Neutral
KHÔNG. mm KHÔNG. mm mm mm mm mm /km kg/m tôi
1 CNRNR 4×1.5+4×1.0 25 0.26 30 0.20 0.8 0.8 1.8 13 13.3 19.5 0.21546 200m/cuộn
2 CNRNR 4×2,5+1×1,5 42 0.26 25 0.26 0.9 0.8 1.9 14 7.98 13.3 0.29175 200m/cuộn
3 CNRNR 4×4.0+1×2.5 58 0.28 42 0.26 1.0 0.9 2.2 17 4.95 7.98 0.42141 200m/cuộn
4 CNRNR 4×6.0+1×4.0 88 0.28 58 0.28 1.0 1.0 2.4 19 3.30 4.95 0.55936 200m/cuộn
5 CNRNR 4×10+1×6.0 154 0.28 88 0.28 1.2 1.0 3.4 24 1.91 3.30 0.94659 1000
6 CNRNR 4×16+1×10 238 0.28 154 0.28 1.2 1.2 3.7 28 1.21 1.91 1.31535 1000
7 CNRNR 4×25+1×16 371 0.28 238 0.28 1.4 1.2 4.1 33 0.780 1.21 1.90826 1000
8 CNRNR 4×35+1×16 518 0.28 238 0.28 1.4 1.2 4.3 36 0.554 1.21 2.37836 1000
9 CNRNR 4×35+1×25 518 0.28 371 0.28 1.4 1.4 4.5 37 0.554 0.780 2.53468 1000
10 CNRNR 4×50+1×25 741 0.28 371 0.28 1.6 1.4 4.8 42 0.386 0.780 3.32289 500
11 CNRNR 4×50+1×35 741 0.28 518 0.28 1.6 1.4 5.0 43 0.386 0.554 3.47750 500
12 CNRNR 4×70+1×35 418 0.45 518 0.28 1.6 1.4 5.2 48 0.272 0.554 4.48565 500
13 CNRNR 4×70+1×50 418 0.45 741 0.28 1.6 1.6 5.4 49 0.272 0.386 4.72564 500
14 CNRNR 4×95+1×50 551 0.45 741 0.28 1.8 1.6 5.7 54 0.206 0.386 5.85337 500
15 CNRNR 4×95+1×70 551 0.45 418 0.45 1.8 1.6 6.0 56 0.206 0.272 6.18228 500

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

CÁP CAO SU CADISUN MỀM TRÒN ĐẶC NHIỀU RUỘT – CNRTF – CU/NR/NR – 300/500V

Số STT Tên sản phẩm Product’s Name Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện cao su Thickness of rubber Insulation Chiều dày vỏ bọc cao su danh nghĩa Nominai Thickness of rubber sheath Đường kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C MaxConductor resistance at 200C Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight wire Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. of Wires ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires
KHÔNG. mm mm mm mm  /km kg/m m/cuộn
1 CNRTF 2×0,75 22 0.20 0.6 0.8 6 26.0 0.04700 200
2 CNRTF 2×1.0 30 0.20 0.6 0.9 7 19.5 0.05780 200
3 CNRTF 2×1.5 25 0.26 0.8 1.0 9 13.3 0.08350 200
4 CNRTF 2×2,5 42 0.26 0.9 1.1 10 7.98 0.12015 200
5 CNRTF 2×4.0 58 0.28 1.0 1.2 12 4.95 0.16873 200
1 CNRTF 3×0,75 22 0.20 0.6 0.9 7 26.0 0.06383 200
2 CNRTF 3×1.0 30 0.20 0.6 0.9 7 19.5 0.07425 200
3 CNRTF 3×1.5 25 0.26 0.9 1.0 10 13.3 0.11550 200
4 CNRTF 3×2,5 42 0.26 0.9 1.1 11 7.98 0.15757 200
5 CNRTF 3×4.0 58 0.28 1.0 1.2 13 4.95 0.22415 200
1 CNRTF 4×0,75 22 0.20 0.6 0.9 8 26.0 0.07836 200
2 CNRTF 4×1.0 30 0.20 0.6 0.9 8 19.5 0.09209 200
3 CNRTF 4×1.5 25 0.26 0.9 1.1 11 13.3 0.15036 200
4 CNRTF 4×2.5 42 0.26 0.9 1.2 12 7.98 0.20314 200
5 CNRTF 4×4.0 58 0.28 1.0 1.3 14 4.95 0.28951 200
1 CNRTF 5×0,75 22 0.20 0.6 1.0 9 26.0 0.09856 200
2 CNRTF 5×1.0 30 0.20 0.6 1.0 9 19.5 0.11565 200
3 CNRTF 5×1.5 25 0.26 0.9 1.1 12 13.3 0.18134 200
4 CNRTF 5×2,5 42 0.26 0.9 1.3 13 7.98 0.25352 200
5 CNRTF 5×4.0 58 0.28 1.0 1.4 15 4.95 0.36149 200

DÂY MỀM TRÒN CADISUN – H05VV-F(300/500V)

STT No. Mặt cắt danh định Nominal area Chiểu dày cách điện (PVC) Thickness of insulation (PVC) Chiểu dày vỏ bọc (PVC) Thickness of sheath (PVC) Đường kính tổng Mean overall diamensions Điện trở cách điện nhỏ nhất 90°C Min. Insulation Resistance at 90°C
Tối thiểu Lowrer limit Tối đa Uprer limit
mm2 mm mm mm mm MOhm.km
1 2 x 0.75 0.6 0.8 5.7 hoặc/or 3.7×6.0 7.2 hoặc/or 4.5×7.2 0.011
2 2 x 1.0 0.6 0.8 5.9 hoặc/or 3.9×6.2 6.6 hoặc/or 4.1×6.8 0.010
3 2 x 1.5 0.7 0.8 6.8 8.6 0.010
4 2 x 2.5 0.8 1.0 8.4 10.6 0.009
5 2 x 4.0 0.8 1.1 9.7 12.1 0.007
6 3 x 0.75 0.6 0.8 6.0 7.6 0.011
7 3 x 1.0 0.6 0.8 6.3 8.0 0.010
8 3 x 1.5 0.7 0.9 7.4 9.4 0.010

DÂY MỀM TRÒN CHỊU NHIỆT CADISUN – H05V2V2-F(300/500V)

STT No. Mặt cắt danh định nominal area Chiểu dày cách điện (PVC) Thickness of insulation (PVC) Chiểu dày vỏ bọc (PVC) Thickness of sheath (PVC) Đường kính tổng Mean overall diamensions Điện trở cách điện nhỏ nhất ở 90°C Min. Insulation Resistance at 90°C
Tối thiểu Lowrer limit Tối đa Uprer limit
mm2 mm mm mm mm MOhm.km
1 2 x 0.5 0.6 0.7 5.2 hoặc/or 3.4×5.5 6.6 hoặc/or 4.1×6.6 0.013
2 2 x 0.75 0.6 0.8 5.7 hoặc/or 3.7×6.0 7.2 hoặc/or 4.5×7.2 0.011
3 2 x 1.0 0.6 0.8 5.9 hoặc/or 3.9×6.2 6.6 hoặc/or 4.1×6.8 0.010
4 2 x 1.5 0.7 0.8 6.8 8.6 0.010
5 2 x 2.5 0.8 1.0 8.4 10.6 0.010
6 2 x 4.0 0.8 1.1 9.7 12.1 0.008
7 3 x 0.5 0.6 0.7 5.5 7.0 0.013
8 3 x 0.75 0.6 0.8 6.0 7.6 0.011

DÂY ĐƠN CỨNG CADISUN – VCSH1X?(450/750V)

STT No. Mã sản phẩm (Product code) Mặt cắt danh định (Nominal area) Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) Chiều dày cách điện (Thickness of insulation) Đường kính ngoài gần đúng (Approx. overall Dia) Điện trở một chiều ruột dẫn lớn nhất ở 20°C (Max. conductor resistance at 20°C) Khối lượng gần đúng (Approx. Weight) Chiểu dài đóng gói (Packed length)
Số sợi (No. Of wire) ĐK. sợi (Wire Dia.)
mm2 No. mm mm mm Ohm/km kg/m m/cuộn
I. Cấp điện áp 300/500V (voltage rate 300/500V)
1 20211101 1×0.5 1 0.80 0.6 2.0 37.10 0.0087 200
2 20211102 1×0.75 1 0.98 0.6 2.2 24.74 0.0116 200
3 20211104 1×1.0 1 1.13 0.6 2.3 18.56 0.0119 200
II. Cấp điện áp 450/750V (voltage rate 450/750V)
4 20211105 1×1.5 1 1.38 0.7 2.8 12.60 0.0208 200
5 20211106 1×2.5 1 1.75 0.8 3.4 7.60 0.0320 200
6 20211108 1×4.0 1 2.25 0.8 3.9 4.95 0.0481 200
7 20211109 1×6.0 1 2.77 0.8 4.4 3.30 0.0683 100
8 20211112 1×10 1 3.57 1.0 5.6 1.91 0.1123 100

DÂY ĐƠN MỀM CADISUN – VCSF1X?(300/500V VÀ 450/750V)

STT No. Mã sản phẩm Product code Mặt cắt danh định Nominal area Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện Thickness of insulation Đường kính ngoài gần đúng Approx. overall Dia. Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 20°C Max. D.C conductor resistance ot 20°C Khối lượng gần đúng Approx. Weight Chiều dài đóng gói Packed length
Số sợi No. Of wire ĐK. sợi Wire Dia.
mm2 mm mm mm Ohm/km kg/m M/cuộn
Cấp điện áp 300/500V( (voltage rate 300/500V))
1 20215103 1 x 0.5 20 0.18 0.6 2.1 39.0 0.0094 200
2 20215106 1 x 0.75 30 0.18 0.6 2.3 26.0 0.0124 200
3 20215107 1 x 1.0 40 0.18 0.6 2.5 19.5 0.0155 200
4 20215108 1x 1.0 32 0.20 0.6 2.5 19.5 0.0154 200
5 20215109 1 x 1.25* 50 0.18 0.6 2.7 14.9 0.0187 200
Cấp điện áp 450/750V ( (voltage rate 450/750V)
6 20215110 1 x 1.5 48 0.20 0.7 3.0 13.31 0.0226 100
7 20215111 1 x 1.5 30 0.25 0.7 3.0 3.3 0.0223 100
8 20215114 1 x 2.5 50 0.25 0.8 3.6 7.98 0.0346 100
9 20215117 1 x 4.0 50 0.32 0.8 4.2 4.95 0.0522 100
10 20215121 1 x 6.0 75 0.32 0.8 4.8 3.30 0.0740 100
11 20215123 1 x 8.0 * 64 0.40 1.0 5.7 2.48 0.0960 100
12 20215124 1 x 10 123 0.32 1.0 6.1 1.91 0.1211 100
13 20215128 1 x 16 196 0.32 1.0 7.9 1.21 0.1970 1200
14 20215130 1 x 25 308 0.32 1.2 9.8 0.780 0.3069 1200
15 20215132 1 x 35 434 0.32 1.2 11.1 0.554 0.4180 1300
16 20215134 1 x 50 627 0.32 1.4 13.4 0.386 0.5664 1300
17 20215136 1 x 70 874 0.32 1.4 15.4 0.272 0.7724 1800
18 20215139 1 x 95 1178 0.32 1.6 17.8 0.206 1.0388 1800
19 20215141 1 x 120 1517 0.32 1.6 19.8 0.161 1.3041 1800
20 20215143 1 x 150 777 0.50 1.8 22.2 0.129 1.6303 1800
21 20215145 1 x 185 962 0.50 2.0 24.6 0.106 2.0147 1800
22 20215148 1 x 240 1221 0.50 2.2 27.6 0.0801 2.5513 1800

DÂY ĐÔI MỀM DẸT CADISUN- VCTFK2X?(300/500V)

STT No. Mã sản phẩm Product code Mặt cắt danh định Nominal area Kết cấu ruột dẫn Conductor structure Chiều dày cách điện Thickness of insulation Chiều dày vỏ bọc Thickness of sheath Kích thước ngoài gần đúng Approx. overall Dia. Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. D.C conductor resistance at 200C Khối lượng gần đúng Approx. Weight Chiểu dài đóng gói Packed length
So sợi No. Of wire ĐK. sợi Wire Dia.
mm2 mm mm mm mm Ohm/km kg/m M/cuộn
1 20225203 2×0.5 20 0.18 6.0 0.8 3.7×5.9 39.00 0.0371 200
2 20225206 2×0.75 30 0.18 0.6 0.8 3.9×6.3 26.00 0.0447 200
3 20225207 2×1.0 40 0.18 0.6 0.8 4.1×6.6 19.50 0.0526 200
4 20225208 2×1.0 32 0.20 0.6 0.8 4.1×6.6 19.50 0.0524 200
5 20225209 2×1.25* 50 0.18 0.6 0.8 4.3×6.9 14.90 0.0606 200
6 20225210 2×1.5 48 0.20 0.7 0.8 4.6×7.6 13.30 0.0709 200
7 20225211 2×1.5 30 0.25 0.7 0.8 4.6×7.6 13.30 0.0704 200
8 20225213 2×2.0* 65 0.20 0.7 0.8 4.9×8.1 9.98 0.0863 200
9 20225214 2×2.5 50 0.25 0.8 1.0 5.6×9.3 7.98 0.1077 200
10 20225217 2×4.0* 50 0.32 0.8 1.0 6.2×10.4 4.95 0.1494 200
11 20225221 2×6.0* 75 0.32 0.8 1.0 6.8×11.6 3.30 0.1997 200
12 20225223 2×8.0 * 100 0.32 0.8 1.0 8.5×14.2 2.48 0.2483 200
13 20225224 2×10 * 123 0.32 1.0 1.0 10.1×16.2 1.91 0.3083 200

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

Có thể bạn quan tâm

Dây cáp điện Cadisun

Dây cáp điện Cadivi

Dây cáp điện Trần Phú

Dây cáp điện Goldcup