Catalogue Cadisun – Nhà phân phối, đại lý cadisun
Tổng đại lý, nhà phân phối EVNBAMBO
Uy tín 5 năm phân phối top 5 cả nước
Hồ sơ năng lực
Cáp hạ thế
Cadisun Cáp trung thế
WITE & CABLE
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
Phụ lục Catalogue cadisun PDF
Cáp ngầm hạ thế (Lõi đồng và nhôm)
- CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 4 RUỘT (1 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN PVC VỎ BỌC PVC – CV/DSTA 3x? + 1x? – Cu/PVC/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN PVC VỎ BỌC PVC – CV/DSTA 4x? – Cu/PVC/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 1 RUỘT – DATA 1X? – Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE. GIÁP BĂNG THÉP VỎ BỌC PVC – DSTA 2x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG THÉP VỎ BỌC PVC – DSTA 3x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 4 RUỘT (MỘT LÕI TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) – DSTA 3X? + 1X? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – DSTA 4x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 5 RUỘT (1 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – DSTA 4x? + 1x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 5 RUỘT (2 RUỘT NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – DSTA 3x? + 2x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 4 RUỘT (1 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP SỢI THÉP, VỎ BỌC PVC – SWA 3x? + 1x? – Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP SỢI THÉP, VỎ BỌC PVC – SWA 4x? – Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN CHỐNG THẤM 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – DSTA-W 3x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN CHỐNG THẤM 4 RUỘT (1 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – DSTA-W 3x? + 1x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN CHỐNG THẤM 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – DSTA-W 4x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W – 0.6/1 kV
- CÁP NHÔM NGẦM CADISUN 1 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG NHÔM, VỎ BỌC PVC – ADATA 1x? – Al/XLPE/PVC/DATA/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP NHÔM NGẦM CADISUN 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – ADSTA 2x? – Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP NHÔM NGẦM CADISUN 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – ADSTA 3x? – Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP NHÔM NGẦM CADISUN 4 RUỘT (MỘT LÕI TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) – ADSTA 3X?+1X? – Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP NHÔM NGẦM CADISUN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – ADSTA 4x? – Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
Nhôm trần – đồng trần
- CÁP NHÔM TRẦN CADISUN – C
- CÁP ĐỒNG TRẦN CADISUN – CF
- CÁP NHÔM TRẦN CADISUN – A
- CÁP NHÔM TRẦN CADISUN – AF
- CÁP NHÔM TRẦN CADISUN LÕI THÉP As/AC/ACSR
- CÁP NHÔM TRẦN CADISUN LÕI THÉP BÔI MỠ TRUNG TÍNH AsKP/ACKP
- CÁP THÉP TRẦN CADISUN TK
Cáp treo hạ thế
- CÁP ĐỒNG ĐƠN CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN PVC (V-75) – CV 1x ? – Cu/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG ĐƠN CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN PVC. VỎ BỌC PVC – CVV 1X ? – Cu/PVC/PVC – 0.6/1kV
- CÁP ĐỒNG CADISUN 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN PVC – CVV 2X? – Cu/PVC/PVC – 0.6/1kV
- CÁP ĐỒNG CADISUN 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN PVC VỎ BỌC PVC – CVV 3X? – Cu/PVC/PVC – 0.6/1kV
- CÁP ĐỒNG CADISUN 4 RUỘT (MỘT RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN PVC VỎ BỌC PVC – CVV 3X? + 1X? – Cu/PVC/PVC – 0.6/1kV
- CÁP ĐỒNG CADISUN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN PVC VỎ BỌC PVC (4 RUỘT ĐỀU NHAU) – CVV 4X? – Cu/PVC/PVC – 0.6/1kV)
- CÁP ĐỒNG CADISUN 5 RUỘT (5 RUỘT ĐỀU NHAU) BỌC CÁCH ĐIỆN PVC VỎ BỌC PVC – CVV 5x? – Cu/PVC/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG ĐƠN CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ BỌC PVC – CXV 1X? – Cu/XLPE/PVC – 0.6/1kV
- CÁP ĐỒNG CADISUN 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ BỌC PVC – CXV 2X? – Cu/XLPE/PVC – 0.6/1kV
- CÁP ĐỒNG CADISUN 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ BỌC PVC – CXV 3X? – Cu/XLPE/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG CADISUN 4 RUỘT ( 4 RUỘT ĐỀU NHAU ) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ BỌC PVC – CXV 4X? – Cu/XLPE/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG CADISUN 4 RUỘT (MỘT RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE. VỎ BỌC PVC – CXV 3X? + 1X? – Cu/XLPE/PVC-0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG CADISUN 5 RUỘT (MỘT RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) CÁCH ĐIỆN XLPE. VỎ BỌC PVC – CXV 4X? + 1X? – Cu/XLPE/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG CADISUN 5 RUỘT (2 RUỘT NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ BỌC PVC – CXV 3X? + 2X? – Cu/XLPE/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG CADISUN 5 RUỘT (5 RUỘT ĐỀU NHAU) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ BỌC PVC – CXV 5x? – Cu/XLPE/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP NHÔM ĐƠN CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN PVC (V-75) – AV 1x ? – Al/PVC – 0.6/1 k
- CÁP NHÔM ĐƠN CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE (X-90UV) – AX 1x ? – Al/XLPE – 0.6/1 kV
- CÁP NHÔM ĐƠN CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ BỌC PVC – AXV 1X? – Al/XLPE/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP NHÔM CADISUN 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC – AXV 2X?- Al/XLPE/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP NHÔM CADISUN 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC – AXV 3x? – Al/XLPE/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP NHÔM CADISUN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC – AXV 4x? – Al/XLPE/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP NHÔM CADISUN 4 RUỘT (1 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC – AXV 3x? + 1x? – Al/XLPE/PVC – 0.6/1 kV
Cáp chậm cháy – chống cháy
- CÁP ĐỒNG ĐƠN CADISUN CHỐNG CHÁY ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE * FRL-CXL 1x? * Cu/Mica/XLPE/LSZH – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG CADISUN 2 RUỘT CHỐNG CHÁY ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE * FRL-CXL 2x? * Cu/Mica/XLPE/LSZH – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG CADISUN 3 RUỘT CHỐNG CHÁY ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE * FRL-CXL 3x? – Cu/Mica/XLPE/LSZH – 0.6/1 kV
- CÁP CHẬM CHÁY ĐƠN CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN Fr-PVC – FSN-CV 1X? – Cu/Fr-PVC – 0.6/1kV
- CÁP CHẬM CHÁY ĐƠN CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE. VỎ BỌC FR-PVC – FSN-CXV 1X? – Cu/XLPE/Fr-PVC – 0.6/1 kV
- CÁP CHẬM CHÁY CADISUN 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE. VỎ BỌC FR-PVC – FSN-CXV 2X? – Cu/XLPE/Fr-PVC – 0.6/1kV
- CÁP CHẬM CHÁY CADISUN 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE . VỎ BỌC FR-PVC- FSN-CXV 3X? – Cu/XLPE/Fr-PVC – 0.6/1kV
- CÁP CHẬM CHÁY CADISUN 4 RUỘT ( MỘT RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN ) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE. VỎ BỌC FR-PVC – FSN-CXV 3X? + 1X – Cu/XLPE/Fr-PVC – 0.6/1kV
- CÁP CHẬM CHÁY CADISUN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE. VỎ BỌC FR-PVC – FSN-CXV 4X? – Cu/XLPE/Fr-PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG ĐƠN CHỐNG CHÁY CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN FR-PVC * FRN-CV 1X? * Cu/Mica/FR-PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG ĐƠN CHỐNG CHÁY CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE. VỎ BỌC FR-PVC * FRN-CXV 1x? * Cu/Mica/XLPE/FR-PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG CHỐNG CHÁY CADISUN 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE. VỎ BỌC FR-PVC* FRN-CXV 2x? * Cu/Mica/XLPE/FR-PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG CHỐNG CHÁY CADISUN 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE. VỎ BỌC FR-PVC* FRN-CXV 3x? * Cu/Mica/XLPE/FR-PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG CHỐNG CHÁY CADISUN 4 RUỘT (MỘT RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) * FRN-CXV 3x?+1x? * Cu/Mica/XLPE/FR-PVC-0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG CHỐNG CHÁY CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE 4 RUỘT ( 4 RUỘT ĐỀU NHAU ) * FRN-CXV 4X? * Cu/MICA/XLPE/FR-PVC – 0.6/1KV
- CÁP ĐỒNG CHỐNG CHÁY CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE 5 RUỘT ( 5 RUỘT ĐỀU NHAU ) * FRN-CXV 5X? * Cu/MICA/XLPE/FR-PVC – 0.6/1KV
- CÁP ĐỒNG ĐƠN CHỐNG CHÁY CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN FR-PVC * FRN-CV/BS ? * Cu/Mica/FR-PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG ĐƠN CHỐNG CHÁY CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN FR-PVC * FRN-CXV/BS 1x ? * Cu/Mica/XLPE/FR-PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG CADISUN 4 RUỘT ( MỘT RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN ) CHỐNG CHÁY ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN * FRL-CXL 3x? + 1x? * Cu/Mica/XLPE/LSZH-0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG CADISUN 4 RUỘT ( 4 RUỘT ĐỀU NHAU ) CHỐNG CHÁY ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE * FRL-CXL 4x? * Cu/Mica/XLPE/LSZH – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG CADISUN 2 RUỘT CHỐNG CHÁY BỌC CÁCH ĐIỆN FR-PVC * FRN-CXV/BS 2x ? * Cu/Mica/XLPE/FR-PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG CADISUN 3 RUỘT CHỐNG CHÁY BỌC CÁCH ĐIỆN FR-PVC * FRN-CXV/BS 3x ? * Cu/Mica/XLPE/FR-PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG CADISUN 4 RUỘT (1 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) CHỐNG CHÁY BỌC CÁCH ĐIỆN FR-PVC * FRN-CXV/BS 3x+1x ? * Cu/Mica/XLPE/FR-PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG CADISUN 4 RUỘT CHỐNG CHÁY BỌC CÁCH ĐIỆN FR-PVC * FRN-CXV/BS 4x ? * Cu/Mica/XLPE/FR-PVC – 0.6/1 kV
Cáp điều khiến chống nhiễu và không chống nhiễu
- CÁP ĐIỀU KHIỂN CADISUN KHÔNG LƯỚI DVV – Cu/PVC/PVC – 300/500V
- CÁP ĐIỀU KHIỂN CADISUN CÓ LƯỚI CHỐNG NHIỄU DVV/SB – Cu/PVC/SB/PVC – 300/500V
Cáp nhôm vặn xoắn
- CÁP NHÔM CADISUN VẶN XOẮN 2,3,4 RUỘT – ABC 2X,3X,4X?-Al/XLPE – 0.6/1kV
- CÁP ĐỒNG CADISUN VẶN XOẮN 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN PVC (V-75) – DuCV 2x? – Cu/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG CADISUN VẶN XOẮN 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN PVC (V-75) – TrCV 3x? – Cu/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG CADISUN VẶN XOẮN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN PVC (V-75) – QuaCV 4x? – Cu/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG CADISUN VẶN XOẮN 4 RUỘT (1 RUỘT NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN PVC (V-75) – QuaCV 3x?+1x? – Cu/PVC – 0.6/1 kV
Cáp cao su
- CÁP ĐỒNG CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN CAO SU 1 RUỘT – CNRNR 1x ? – CU/NR/NR – 450/750V
- CÁP ĐỒNG CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN CAO SU CNRNR ? – CU/NR/NR – 450/750V
- CÁP CAO SU CADISUN 4 RUỘT (MỘT RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) – CNRNR 3X? + 1X? – CU/NR/NR – 450/750V
- CÁP CAO SU CADISUN 5 RUỘT (LÕI TIẾP ĐẤT VÀ LÕI TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) – CNRNR 3X? + 2X? – CU/NR/NR – 450/750V
- CÁP CAO SU CADISUN 5 RUỘT (1 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) – CNRNR 4X? + 1X? – CU/NR/NR – 450/750V
- CÁP CAO SU CADISUN MỀM TRÒN ĐẶC NHIỀU RUỘT – CNRTF – CU/NR/NR – 300/500V
Cáp điện dân dụng
Cáp khác
- CÁP MULLER CADISUN 2 RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN XLPE – AMULLER 2x? – Al/XLPE/PVC/ATA/PVC – 0.6/1 kV
- SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN CADISUN KỸ THUẬT ĐIỆN
- SỢI DÂY NHÔM TRÒN CADISUN KỸ THUẬT ĐIỆN
- CÁP HÀN HỒ QUANG CADISUN – CNR 1x? – CU/NR – 450/750V
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
Cáp đồng trần CADISUN – C
số TT | Mặt cắt danh nghĩa Nominal area | Kết cấu ruột dẫn Conductor structure | Lực kéo đứt không nhỏ hơn Min. breakage tensile strength | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn 0 ở 20 C Max. Conductor DC.resistance 0 at 200C | Khối lượng gần đúng Approx. Weight | Chiều dài đóng gói Packed length | |||
Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn danh nghĩa Diameter of Conductor | |||||||
mm | KHÔNG. | mm | mm | N | Ω/km | kg/m | m/kg | m/lô | |
1 | C 4.0 | 1 | 2.20 | 2.20 | 1576 | 4.6000 | 0.0340 | 29.4 | 15000 |
2 | C 6.0 | 1 | 2.80 | 2.80 | 2340 | 3.001 | 0.0550 | 18.2 | 20000 |
3 | C 10 | 1 | 3.57 | 3.57 | 3758 | 1.8197 | 0.0894 | 11.2 | 15000 |
4 | C 16 | 7 | 1.70 | 5.10 | 6031 | 1.1573 | 0.1438 | 7.0 | 10000 |
5 | C 25 | 7 | 2.13 | 6.39 | 9463 | 0.7336 | 0.2258 | 4.4 | 6000 |
6 | C 35 | 7 | 2.51 | 7.53 | 13141 | 0.5238 | 0.3136 | 3.2 | 5000 |
7 | C 50 | 7 | 3.00 | 9.00 | 17455 | 0.3688 | 0.4479 | 2.2 | 4000 |
8 | C 70 | 19 | 2.13 | 10.65 | 27115 | 0.2723 | 0.6158 | 1.6 | 3000 |
9 | C 95 | 19 | 2.51 | 12.55 | 37637 | 0.1944 | 0.8852 | 1.2 | 2000 |
10 | C 120 | 19 | 2.80 | 14.00 | 46845 | 0.1560 | 1.0642 | 0.9 | 2000 |
11 | C 150 | 37 | 2.25 | 15.75 | 55151 | 0.1238 | 1.3414 | 0.7 | 1500 |
12 | C 185 | 37 | 2.51 | 17.57 | 73303 | 0.1001 | 1.6693 | 0.6 | 1500 |
13 | C 240 | 37 | 2.84 | 19.88 | 93837 | 0.0789 | 2.1371 | 0.5 | 1000 |
14 | C 300 | 37 | 3.15 | 22.05 | 107422 | 0.0967 | 2.6291 | 0.4 | 1000 |
15 | C 400 | 37 | 3.66 | 25.62 | 144988 | 0.0471 | 3.5493 | 0.3 | 1000 |
Cáp đồng trần CADISUN – CF
số TT | Mặt cắt danh nghĩa Nominal area | Kết cấu ruột dẫn Conductor structure | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn 0 ở 20 C Max. Conductor DC.resistance 0 at 200C |
Khối lượng gần đúng Approx. Weight | Chiều dài đóng gói Packed length | |||
Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn danh nghĩa Diameter of Conductor | ||||||
mm | KHÔNG. | mm | mm | Ω/km | kg/m | m/kg | m/lô | |
1 | CF 10 | 7 | gọn nhẹ | 3.6 – 4.0 | 1.83 | 0.0866 | 146.84 | 1500 |
2 | CF 16 | 7 | gọn nhẹ | 4.6 – 5.2 | 1.15 | 0.1374 | 113.90 | 8000 |
3 | CF 25 | 7 | gọn nhẹ | 5.6 – 6.5 | 0.727 | 0.2155 | 74.29 | 4000 |
4 | CF 35 | 7 | gọn nhẹ | 6.6 – 7.5 | 0.524 | 0.3008 | 44.78 | 4000 |
5 | CF 50 | 7 | gọn nhẹ | 7.7 – 8.6 | 0.387 | .4133 | 28.47 | 4000 |
6 | CF 70 | 19 | gọn nhẹ | 9.3 – 10.2 | 0.268 | 0.5891 | 18.94 | 4000 |
7 | CF 95 | 19 | gọn nhẹ | 11.0 – 12.0 | 0.193 | 0.8230 | 11.54 | 2000 |
8 | CF 120 | 19 | gọn nhẹ | 12.3 – 13.5 | 0.153 | 1.0331 | 7.25 | 2000 |
9 | CF 150 | 19 | gọn nhẹ | 13.7 – 15.0 | 0.124 | 1.2867 | 4.64 | 1500 |
10 | CF 185 | 37 | gọn nhẹ | 15.3 – 16.8 | 0.0991 | 1.6032 | 3.32 | 1500 |
11 | CF 240 | 37 | gọn nhẹ | 17.6 – 19.2 | 0.0754 | 2.1130 | 2.42 | 1000 |
12 | CF 300 | 37 | gọn nhẹ | 19.7 – 21.6 | 0.601 | 2.6463 | 1.18 | 1000 |
13 | CF 400 | 61 | gọn nhẹ | 22.3 – 24.6 | 0.0470 | 3.4113 | 1.22 | 500 |
14 | CF 500 | 61 | gọn nhẹ | 25.3 – 27.6 | 0.0366 | 4.3085 | 0.97 | 500 |
15 | CF 630 | 61 | gọn nhẹ | 28.7 – 32.5 | 0.0283 | 5.4525 | 0.78 | 500 |
16 | CF 800 | 61 | gọn nhẹ | – | 0.0221 | 6.9692 | 0.62 | 500 |
Cáp nhôm trần CADISUN – A
số TT | Tên sản phẩm ( Product’s Name) | Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) | Đường kính ruột dẫn danh nghĩa ( Nominal conductor diameter) | Lực kéo đứt không nhỏ hơn ( Breakage tensile strength Min) | Điện trở 1 chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C | Khối lượng gần đúng (Approx. Weight) | Chiều dài đóng gói Packed length | ||
Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ||||||||
mm | KHÔNG. | mm | mm | mm | Ω/km | kg/m | m/kg | m/lô | |
1 | A 16 | 7 | 1.70 | 5.10 | 3021 | 1.8007 | 0.0434 | 23.06 | 12000 |
2 | A 25 | 7 | 2.13 | 6.39 | 4500 | 1.1489 | 0.0682 | 14.66 | 8000 |
3 | Một 35 | 7 | 2.51 | 7.53 | 5913 | 0.8347 | 0.0947 | 10.56 | 6000 |
4 | 50 | 7 | 3.00 | 9.00 | 8198 | 0.5748 | 0.1353 | 7.39 | 6000 |
5 | 70 | 7 | 3.55 | 10.65 | 11288 | 0.4131 | 0.1894 | 5.28 | 8000 |
6 | A 95 | 7 | 4.10 | 12.30 | 14784 | 0.3114 | 0.2527 | 3.96 | 6000 |
7 | A 120 | 19 | 2.80 | 14.00 | 19890 | 0.2459 | 0.3214 | 3.11 | 6000 |
8 | 150 | 19 | 3.15 | 15.75 | 24420 | 0.1944 | 0.4068 | 2.46 | 4000 |
9 | A 185 | 19 | 3.50 | 17.50 | 29832 | 0.1574 | 0.5022 | 1.99 | 3000 |
10 | 240 | 19 | 4.00 | 20.00 | 38192 | 0.1205 | 0.6559 | 1.52 | 2000 |
11 | 300 | 37 | 3.15 | 22.05 | 47569 | 0.1000 | 0.7940 | 1.26 | 2000 |
12 | 400 | 37 | 3.66 | 25.62 | 63420 | 0.0740 | 1.0719 | 0.93 | 1000 |
Cáp nhôm trần CADISUN – AF
số TT | Mặt cắt danh nghĩa Nominal area | Kết cấu ruột dẫn Conductor structure | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn 0 ở 200C Max. Conductor DC.resistance 0 at 200C |
Khối lượng gần đúng Approx. Weight | Chiều dài đóng gói Packed length | |||
Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn danh nghĩa Diameter of Conductor | ||||||
mm | KHÔNG. | mm | mm | Ω/km | kg/m | m/kg | m/lô | |
1 | CỦA 10 | 7 | gọn nhẹ | 3.6 – 4.0 | 3.08 | 0.0263 | 38.0 | 12000 |
2 | CỦA 16 | 7 | gọn nhẹ | 4.6 – 5.2 | 1.91 | 0.0422 | 23.7 | 12000 |
3 | CỦA 25 | 7 | gọn nhẹ | 5.6 – 6.5 | 1.20 | 0.0661 | 15.1 | 8000 |
4 | CỦA 35 | 7 | gọn nhẹ | 6.6 – 7.5 | 0.868 | 0.0909 | 11.0 | 6000 |
5 | AF 50 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 0.641 | 0.1264 | 7.9 | 6000 |
6 | AF 70 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 0.443 | 0.1810 | 5.5 | 8000 |
7 | AF 95 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 0.320 | 0.2513 | 4.0 | 6000 |
8 | AF 120 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 0.253 | 0.3184 | 3.1 | 6000 |
9 | AF 150 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 0.206 | 0.3975 | 2.5 | 4000 |
10 | AF 185 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 0.164 | 0.4896 | 2.0 | 3000 |
11 | AF 240 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 0.125 | 0.6396 | 1.6 | 2000 |
12 | AF 300 | 37 | Compact | 19.7 – 21.6 | 0.100 | 0.7940 | 1.3 | 2000 |
13 | AF 400 | 61 | Compact | 22.3 – 24.6 | 0.0778 | 1.0601 | 0.9 | 1000 |
14 | AF 500 | 61 | Compact | 25.3 – 27.6 | 0.0605 | 1.3120 | 0.8 | 1000 |
15 | AF 630 | 61 | Compact | 28.7 – 32.5 | 0.0469 | 1.6697 | 0.6 | 1000 |
16 | AF 800 | 61 | Compact | – | 0.0367 | 2.1537 | 0.5 | 1000 |
Cáp nhôm trần CADISUN lõi thép As/AC/ACSR
TT No. |
Mặt cắt danh nghĩa Nominal area | Kết cấu ruột dẫn Conductor structure | Đường kính ngoài gần đúng ( Approx. Overall Diameter ) | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn 0 ở 200C Max. Conductor DC.resistance 0 at 200C | Khối lượng gần đúng Approx. Weight | Chiều dài đóng gói (packed Length) | |||||
Thép (Steel) | Nhôm ( Aluminium) | ||||||||||
Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | Thép (Steel) | Nhôm ( Aluminium) | ||||||
mm | No. | mm | No. | mm | mm | mm | Ω/km | kg/m | m/kg | m/lô | |
1 | As 10/1.8 | 1 | 1.50 | 6 | 1.50 | 1.50 | 4.5 | 2.7064 | 0.0428 | 23.4 | 14000 |
2 | As 16/2.7 | 1 | 1.85 | 6 | 1.85 | 1.85 | 5.6 | 1.7818 | 0.0651 | 15.4 | 9400 |
3 | As 25/4.2 | 1 | 2.30 | 6 | 2.30 | 2.30 | 6.9 | 1.1521 | 0.1006 | 9.9 | 6100 |
4 | As 35/6,2 | 1 | 2.80 | 6 | 2.80 | 2.80 | 8.4 | 0.7774 | 0.1491 | 6.7 | 4100 |
5 | As 50/8.0 | 1 | 3.20 | 6 | 3.20 | 3.20 | 9.6 | 0.5951 | 0.1947 | 5.1 | 3100 |
6 | As 70/11 | 1 | 3.80 | 6 | 3.80 | 3.80 | 11.4 | 0.4218 | 0.2746 | 3.6 | 2200 |
7 | As 70/72 | 19 | 2.20 | 18 | 2.20 | 11.00 | 15.4 | 0.4194 | 0.7541 | 1.3 | 2400 |
8 | As 95/16 | 1 | 4.50 | 6 | 4.50 | 4.50 | 13.5 | 0.3007 | 0.3851 | 2.6 | 1600 |
9 | As 95/141 | 37 | 2.20 | 24 | 2.20 | 15.40 | 24.2 | 0.3146 | 1.3536 | 0.7 | 1100 |
10 | As 120/19 | 7 | 1.85 | 26 | 2.40 | 5.55 | 15.2 | 0.2440 | 0.4712 | 2.1 | 3000 |
11 | As 120/27 | 7 | 2.20 | 30 | 2.20 | 6.60 | 15.4 | 0.2531 | 0.5222 | 1.9 | 3500 |
12 | As 150/19 | 7 | 1.85 | 24 | 2.80 | 5.55 | 16.8 | 0.2046 | 0.5544 | 1.8 | 3000 |
13 | As 150/24 | 7 | 2.10 | 26 | 2.70 | 6.30 | 17.1 | 0.2039 | 0.5998 | 1.7 | 2800 |
14 | As 150/34 | 7 | 2.50 | 30 | 2.50 | 7.50 | 17.5 | 0.2061 | 0.6743 | 1.5 | 2700 |
15 | As 185/24 | 7 | 2.10 | 24 | 3.15 | 6.30 | 18.9 | 0.1540 | 0.7050 | 1.4 | 2800 |
16 | As 185/29 | 7 | 2.30 | 26 | 2.98 | 6.90 | 18.8 | 0.1591 | 0.7271 | 1.4 | 2300 |
17 | As 185/43 | 7 | 2.80 | 30 | 2.80 | 8.40 | 19.6 | 0.1559 | 0.8459 | 1.2 | 2100 |
18 | As 185/128 | 37 | 2.10 | 54 | 2.10 | 14.70 | 23.1 | 0.1543 | 1.5207 | 0.7 | 1000 |
19 | As 240/32 | 7 | 2.40 | 24 | 3.60 | 7.20 | 21.6 | 0.1182 | 0.9208 | 1.1 | 1800 |
20 | As 240/39 | 7 | 2.65 | 26 | 3.40 | 7.95 | 21.6 | 0.1222 | 0.9523 | 1.1 | 1500 |
21 | As 240/56 | 7 | 3.20 | 30 | 3.20 | 9.60 | 22.4 | 0.1197 | 1.1048 | 0.9 | 1600 |
22 | As 300/39 | 7 | 2.65 | 24 | 4.00 | 7.95 | 24.0 | 0.0958 | 1.1330 | 0.9 | 1700 |
23 | As 300/48 | 7 | 2.95 | 26 | 3.80 | 8.85 | 24.1 | 0.0978 | 1.1866 | 0.8 | 1700 |
24 | As 300/66 | 19 | 2.10 | 30 | 3.50 | 10.50 | 24.5 | 0.1000 | 1.3114 | 0.8 | 1200 |
25 | As 300/67 | 7 | 3.50 | 30 | 3.50 | 10.50 | 24.5 | 0.1000 | 1.3217 | 0.8 | 1200 |
26 | As 300/204 | 37 | 2.65 | 54 | 2.65 | 18.55 | 29.2 | 0.0968 | 2.4216 | 0.4 | 1100 |
27 | As 330/30 | 7 | 2.30 | 48 | 2.98 | 6.90 | 24.8 | 0.0861 | 1.1516 | 0.9 | 1600 |
28 | As 330/43 | 7 | 2.80 | 54 | 2.80 | 8.40 | 25.2 | 0.0869 | 1.2548 | 0.8 | 1100 |
29 | As 400/18 | 7 | 1.85 | 42 | 3.40 | 5.55 | 26.0 | 0.0758 | 1.2000 | 0.8 | 1800 |
30 | As 400/51 | 7 | 3.05 | 54 | 3.05 | 9.15 | 27.5 | 0.0733 | 1.4889 | 0.7 | 1600 |
31 | As 400/64 | 7 | 3.40 | 26 | 4.37 | 10.20 | 27.7 | 0.0741 | 1.5714 | 0.6 | 1500 |
32 | As 400/93 | 19 | 2.50 | 30 | 4.15 | 12.50 | 29.1 | 0.0711 | 1.8496 | 0.5 | 1600 |
CÁP NHÔM TRẦN CADISUN LÕI THÉP BÔI MỠ TRUNG TÍNH AsKP/ACKP
TT No. |
Mặt cắt danh nghĩa Nominal area | Kết cấu ruột dẫn Conductor structure | Đường kính ngoài gần đúng ( Approx. Overall Diameter ) | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn 0 ở 200C Max. Conductor DC.resistance 0 at 200C | Khối lượng gần đúng ( Không có mỡ )Approx. Weight | Khối lượng mỡ gần đúng | Chiều dài đóng gói (packed Length) | ||||||||
Thép (Steel) | Nhôm ( Aluminium) | Nhôm ( Aluminium) | Nhôm ( Aluminium) | Nhôm ( Aluminium) | Nhôm ( Aluminium) | ||||||||||
Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | Thép (Steel) | Nhôm ( Aluminium) | ||||||||||
mm | No. | mm | No. | mm | mm | mm | Ω/km | kg/m | m/kg | kg/m | kg/m | kg/m | kg/m | m/lô | |
1 | AsKP 10/1.8 | 1 | 1.50 | 6 | 1.50 | 1.50 | 4.50 | 2.7064 | 0.0428 | 23.4 | 0.0005 | 0.0009 | 0.0035 | 0.0010 | 14000 |
2 | AsKP 16/2.7 | 1 | 1.85 | 6 | 1.85 | 1.85 | 5.55 | 1.7818 | 0.0651 | 15.4 | 0.0006 | 0.0014 | 0.0054 | 0.0016 | 9400 |
3 | AsKP 25/4.2 | 1 | 2.30 | 6 | 2.30 | 2.30 | 6.90 | 1.1521 | 0.1006 | 9.9 | 0.0008 | 0.0021 | 0.0083 | 0.0025 | 6100 |
4 | AsKP 35/6,2 | 1 | 2.80 | 6 | 2.80 | 2.80 | 8.40 | 0.7774 | 0.1491 | 6.7 | 0.0009 | 0.0032 | 0.0123 | 0.003 | 4100 |
5 | AsKP 50/8.0 | 1 | 3.20 | 6 | 3.20 | 3.20 | 9.60 | 0.5951 | 0.1947 | 5.1 | 0.0010 | 0.0041 | 0.0161 | 0.0048 | 3100 |
6 | AsKP 70/11 | 1 | 3.80 | 6 | 3.80 | 3.80 | 11.40 | 0.4218 | 0.2746 | 3.6 | 0.0012 | 0.0058 | 0.0227 | 0.0067 | 2200 |
7 | AsKP 70/72 | 19 | 2.20 | 18 | 2.20 | 11.00 | 15.40 | 0.4194 | 0.9541 | 1.3 | 0.0228 | 0.0139 | 0.0456 | 0.0193 | 2400 |
8 | AsKP 95/16 | 1 | 4.50 | 6 | .50 | 4.50 | 13.50 | 0.3007 | 0.3851 | 2.6 | 0.0014 | 0.0082 | 0.0318 | 0.0094 | 1600 |
9 | AsKP 95/141 | 37 | 2.20 | 24 | 2.20 | 15.40 | 24.20 | 0.3146 | 1.3536 | 0.7 | 0.0456 | 0.1018 | 0.2280 | 0.1283 | 1100 |
10 | AsKP 120/19 | 7 | 1.85 | 26 | 2.40 | 5.55 | 15.15 | 0.2440 | 0.4712 | 2.1 | 0.0054 | 0.0125 | 0.0438 | 0.0174 | 3000 |
11 | AsKP 120/27 | 7 | 2.20 | 30 | 2.20 | 6.60 | 15.40 | 0.2531 | 0.5222 | 1.9 | 0.0076 | 0.0139 | 0.0456 | 0.0193 | 3500 |
12 | AsKP 150/19 | 7 | 1.85 | 24 | 2.80 | 5.55 | 16.75 | 0.2046 | 0.5544 | 1.8 | 0.0054 | 0.0142 | 0.0537 | 0.0204 | 3000 |
13 | AsKP 150/24 | 7 | 2.10 | 26 | 2.70 | 6.30 | 17.10 | 0.2039 | 0.5998 | 1.7 | 0.0069 | 0.0158 | 0.0565 | 0.0227 | 2800 |
14 | AsKP 150/34 | 7 | 2.50 | 30 | 2.50 | 7.50 | 17.50 | 0.2061 | 0.6743 | 1.5 | 0.0098 | 0.0179 | 0.0589 | 0.0249 | 2700 |
15 | AsKP 185/24 | 7 | 2.10 | 24 | 3.15 | 6.30 | 18.90 | 0.1540 | 0.7050 | .4 | 0.0069 | 0.0193 | 0.0692 | 0.0265 | 2800 |
16 | AsKP 185/29 | 7 | 20.30 | 26 | 2.98 | 6.90 | 18.82 | 0.1591 | 0.7271 | 1.4 | 0.0083 | 0.0193 | 0.0677 | 0.0270 | 2300 |
17 | AsKP 185/43 | 7 | 2.80 | 30 | 2.80 | 8.40 | 19.60 | 0.1559 | 0.8459 | 1.2 | 0.0123 | 0.0225 | 0.0739 | 0.0312 | 2100 |
18 | AsKP 185/128 | 37 | 2.10 | 54 | 2.10 | 14.70 | 23.10 | 0.1543 | 1.5207 | 0.7 | 0.0415 | 0.0422 | 0.1039 | 0.0512 | 1000 |
19 | AsKP 240/32 | 7 | 2.40 | 24 | 3.60 | 7.20 | 21.60 | 0.1182 | 0.9208 | 1.1 | 0.0090 | 0.0241 | 0.0904 | 0.0346 | 1800 |
20 | AsKP 240/39 | 7 | 2.5 | 26 | 3.40 | 7.95 | 21.55 | 0.1222 | 0.9523 | 1.1 | 0.0110 | 0.0252 | 0.0900 | 0.0363 | 1500 |
21 | AsKP 240/56 | 7 | 3.20 | 30 | 3.20 | 9.60 | 22.40 | 0.1197 | 1.1048 | 0.9 | 0.0161 | 0.0294 | 0.0965 | 0.0408 | 1600 |
22 | AsKP 300/39 | 7 | 2.65 | 24 | 4.00 | 7.95 | 23.95 | 0.0958 | 1.1330 | 0.9 | 0.0110 | 0.0293 | 0.1103 | 0.0419 | 1700 |
23 | AsKP 300/48 | 7 | 2.95 | 26 | 3.80 | 8.85 | 24.05 | 0.0978 | 1.1866 | 0.8 | 0.0137 | 0.0312 | 0.1115 | 0.0447 | 1700 |
24 | AsKP 300/66 | 19 | 2.10 | 30 | 3.50 | 10.50 | 24.50 | 0.1000 | 1.3114 | 0.8 | 0.0208 | 0.0361 | 0.1169 | 0.0497 | 1200 |
25 | AsKP 300/67 | 7 | 3.50 | 30 | 3.50 | 10.50 | 24.50 | 0.1000 | 1.3217 | 0.8 | 0.0192 | 0.0351 | 0.1154 | 0.0488 | 1200 |
26 | AsKP 300/204 | 37 | 2.65 | 54 | 2.65 | 18.55 | 19.15 | 0.0968 | 2.4216 | 0.4 | 0.0662 | 0.0671 | 0.1654 | 0.0816 | 1100 |
27 | AsKP 330/30 | 7 | 2.30 | 48 | 2.98 | 6.90 | 24.78 | 0.0861 | 1.1516 | 0.9 | 0.0083 | 0.0412 | 0.1184 | 0.0534 | 1600 |
28 | AsKP 330/43 | 7 | 2.80 | 54 | 2.80 | 8.40 | 25.20 | 0.0869 | 1.2548 | 0.8 | 0.123 | 0.0450 | 0.1231 | 0.0579 | 1100 |
29 | AsKP 400/18 | 7 | 1.82 | 42 | 3.40 | 5.55 | 25.95 | 0.0758 | 1.2000 | 0.8 | 0.0054 | 0.0423 | 0.1287 | 0.0560 | 1800 |
30 | AsKP 400/51 | 7 | 3.05 | 54 | 3.05 | 9.15 | 27.45 | 0.0733 | 1.4889 | 0.7 | 0.0146 | 0.0534 | 0.1461 | 0.0687 | 1600 |
31 | AsKP 400/64 | 7 | 3.40 | 26 | 4.37 | 10.20 | 27.68 | 0.0741 | 1.5714 | 0.6 | 0.0181 | 0.0415 | 0.1482 | 0.0596 | 1500 |
32 | AsKP 400/93 | 19 | 2.50 | 30 | 4.15 | 12.50 | 29.10 | 0.0711 | 1.8496 | 0.5 | 0.0294 | 0.0513 | 0.1659 | 0.0708 | 1600 |
Cáp thép trần CADISUN – TK
TT No. |
Tên sản phẩm Produc’s name | Kết cấu ruột dẫn Conductor structure | Đường kính ngoài gần đúng ( Approx. Overall Diameter ) | Khối lượng gần đúng Approx. Weight | Chiều dài đóng gói (packed Length) | ||||
Thép (Steel) | Thép (Steel) | ||||||||
Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires) | Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires) | ||||||
No. | mm | No. | mm | mm | kg/m | m/kg | m/lô | ||
1 | TK | 1 | 2.40 | 6 | 2.20 | 6.8 | 0.2161 | 4.6 | 12000 |
2 | TK | 1 | 1.70 | 18 | 1.50 | 7.7 | 0.2701 | 3.7 | 7000 |
3 | TK | 1 | 1.90 | 18 | 1.80 | 9.1 | 0.3855 | 2.6 | 6000 |
4 | TK | 1 | 2.30 | 18 | 2.20 | 11.1 | 0.5752 | 1.7 | 4500 |
5 | TK | 1 | 2.50 | 18 | 2.40 | 12.1 | 0.6843 | 1.5 | 3800 |
CÁP ĐỒNG ĐƠN CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN PVC (V-75) – CV 1x ? – Cu/PVC – 0.6/1 kV
TT No. |
Tên sản phẩm Produc’s name | Kết cấu ruột dẫn Conductor structure | Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa ( Thickness of PVC Insulation ) | Đường kính ngoài gần đúng ( Approx. Overall Diameter ) | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn 0 ở 20 C Max. Conductor DC.resistance 0 at 200C | Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight | Chiều dài đóng gói Packed length | ||
Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn danh nghĩa Diameter of Conductor | |||||||
No. | mm | mm | N | Ω/km | kg/m | m/kg | m/lô | ||
1 | CV 1×0.75 (V-75) | 7 | 0.37 | 1.11 | 0.8 | 2.7 | 25.30 | 0.0144 | 100 |
2 | CV 1×1.0 (V-75) | 7 | 0.42 | 1.26 | 0.8 | 2.9 | 21.20 | 0.0173 | 100 |
3 | CV 1×1.5 (V-75) | 7 | 0.52 | 1.56 | 0.8 | 3.2 | 13.60 | 0.0234 | 100 |
4 | CV 1×2.5 (V-75) | 7 | 0.67 | 2.01 | 0.8 | 3.6 | 7.41 | 0.0339 | 100 |
5 | CV 1×4.0 (V-75) | 7 | 0.85 | < 2.7 | 1 | 4.6 | 4.61 | 0.0556 | 100 |
6 | CV 1×6.0 (V-75) | 7 | 1.04 | < 3.3 | 1 | 5.1 | 3.08 | 0.0762 | 100 |
7 | CV 1×10 (V-75) | 7 | Compact | 3.6 – 4.0 | 1 | 5.8 | 1.83 | 0.1125 | 100 |
8 | CV 1×16 (V-75) | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 1 | 6.8 | 1.15 | 0.1694 | 100 |
9 | CV 1×25 (V-75) | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 1.2 | 8.2 | 0.727 | 0.2608 | 100 |
10 | CV 1×35 (V-75) | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 1.2 | 9.3 | 0.524 | 0.3542 | 2000 |
11 | CV 1×50 (V-75) | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 1.4 | 10.8 | 0.387 | 0.4855 | 2000 |
12 | CV 1×70 (V-75) | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.4 | 12.5 | 0.268 | 0.6739 | 2000 |
13 | CV 1×95 (V-75) | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 1.6 | 14.6 | 0.193 | 0.9364 | 2000 |
14 | CV 1×120 (V-75) | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 1.6 | 15.9 | 0.153 | 1.1599 | 1000 |
15 | CV 1×150 (V-75) | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 1.8 | 17.9 | 0.124 | 1.4470 | 1000 |
16 | CV 1×185 (V-75) | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 2 | 19.8 | 0.0991 | 1.7900 | 1000 |
17 | CV 1×240 (V-75) | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 2.2 | 22.7 | 0.0754 | 2.3523 | 1000 |
18 | CV 1×300 (V-75) | 37 | Compact | 19.7 – 21.6 | 2.4 | 25.2 | 0.0601 | 2.9381 | 1000 |
19 | CV 1×400 (V-75) | 61 | Compact | 22.3 – 24.6 | 2.6 | 28.4 | 0.047 | 3.7808 | 500 |
21 | CV 1×500 (V-75) | 61 | Compact | 25.3 – 27.6 | 2.8 | 32 | 0.0366 | 4.7348 | 500 |
22 | CV 1×630 (V-75) | 61 | Compact | 28.7 – 32.5 | 2.8 | 35.8 | 0.0283 | 5.9427 | 500 |
23 | CV 1×800 (V-75) | 61 | Compact | – | 2.8 | 39.7 | 0.0221 | 7.5238 | 500 |
CÁP ĐỒNG ĐƠN CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN PVC. VỎ BỌC PVC – CVV 1X ? – Cu/PVC/PVC – 0.6/1kV
TT No. |
Tên sản phẩm Produc’s name | Kết cấu ruột dẫn Conductor structure | Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa ( Thickness of PVC Insulation ) | Chiều dày vỏ bọc PVC (Thickness of PVC Sheath) | Đường kính ngoài gần đúng ( Approx. Overall Diameter ) | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn 0 ở 20 C Max. Conductor DC.resistance 0 at 200C | Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight | Chiều dài đóng gói Packed length | ||
Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn danh nghĩa Diameter of Conductor | ||||||||
No. | mm | mm | N | Ω/km | kg/m | m/kg | m/lô | |||
1 | CVV 1×1.5 | 7 | 0.52 | < 1.7 | 0.8 | 1.1 | 5.4 | 12.1 | 0.0468 | 100 |
2 | CVV 1×2.5 | 7 | 0.67 | < 2.2 | 0.8 | 1.1 | 5.8 | 7.41 | 0.0595 | 100 |
3 | CVV 1×4.0 | 7 | 0.85 | < 2.7 | 1.0 | 1.1 | 6.8 | 4.61 | 0.0850 | 100 |
4 | CVV 1×6.0 | 7 | 1.04 | < 3.3 | 1.0 | 1.1 | 7.3 | 3.08 | 0.1080 | 100 |
5 | CVV 1×10 | 7 | Compact | 3.6 – 4.0 | 1.0 | 1.1 | 8.0 | 1.83 | 0.1489 | 100 |
6 | CVV 1×16 | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 1.0 | 1.1 | 9.0 | 1.15 | 0.2109 | 100 |
7 | CVV 1×25 | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 1.2 | 1.1 | 10.4 | 0.727 | 0.3093 | 100 |
8 | CVV 1×35 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 1.2 | 1.1 | 11.5 | 0.524 | 0.4097 | 2000 |
9 | CVV 1×50 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 1.4 | 1.1 | 13.0 | 0.387 | 0.5485 | 2000 |
10 | CVV 1×70 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.4 | 1.1 | 14.7 | 0.268 | 0.7458 | 2000 |
11 | CVV 1×95 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 1.6 | 1.2 | 17.0 | 0.193 | 1.0267 | 2000 |
12 | CVV 1×120 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 1.6 | 1.2 | 18.3 | 0.153 | 1.2574 | 1000 |
13 | CVV 1×150 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 1.8 | 1.3 | 20.5 | 0.124 | 1.5648 | 1000 |
14 | CVV 1×185 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 2.0 | 1.3 | 22.4 | 0.0991 | 1.9190 | 1000 |
15 | CVV 1×240 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 2.2 | 1.4 | 25.5 | 0.0754 | 2.5098 | 1000 |
16 | CVV 1×300 | 37 | Compact | 19.7 – 21.6 | 2.4 | 1.5 | 28.2 | 0.0601 | 3.1241 | 1000 |
17 | CVV 1×400 | 61 | Compact | 22.3 – 24.6 | 2.6 | 1.6 | 31.6 | 0.0470 | 4.0030 | 500 |
18 | CVV 1×500 | 61 | Compact | 25.3 – 27.6 | 2.8 | 1.7 | 35.4 | 0.0366 | 4.9988 | 500 |
19 | CVV 1×630 | 61 | Compact | 28.7 – 32.5 | 2.8 | 1.8 | 39.4 | 0.0283 | 6.2542 | 500 |
20 | CVV 1×800 | 61 | Compact | – | 2.8 | 1.9 | 43.5 | 0.0221 | 7.8874 | 500 |
CÁP ĐỒNG CADISUN 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN PVC – CVV 2X? – Cu/PVC/PVC – 0.6/1kV
TT No. |
Tên sản phẩm Produc’s name | Kết cấu ruột dẫn Conductor structure | Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa ( Thickness of PVC Insulation ) | Chiều dày vỏ bọc PVC (Thickness of PVC Sheath) | Đường kính ngoài gần đúng ( Approx. Overall Diameter ) | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn 0 ở 20 C Max. Conductor DC.resistance 0 at 200C | Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight | Chiều dài đóng gói Packed length | ||
Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn danh nghĩa Diameter of Conductor | ||||||||
I. LOẠI ĐIỀN ĐÀY KHOẢNG TRỐNG BẰNG VẬT LIỆU PVC | ||||||||||
1 | CVV 2×1.5 | 7 | 0.52 | < 1.7 | 0.8 | 1.4 | 9.3 | 12.1 | 0.1261 | 200 |
2 | CVV 2×2.5 | 7 | 0.67 | < 2.2 | 0.8 | 1.4 | 10.1 | 7.41 | 0.1592 | 200 |
3 | CVV 2×4.0 | 7 | 0.85 | < 2.7 | 1.0 | 1.4 | 12.1 | 4.61 | 0.2326 | 200 |
II. LOẠI ĐIỀN ĐÀY KHOẢNG TRỐNG BẰNG SỢI PP | ||||||||||
4 | CVV 2×6.0 | 7 | 1.04 | < 3.3 | 1.0 | 1.4 | 14.1 | 3.08 | 0.2813 | 2000 |
5 | CVV 2×10 | 7 | Compact | 3.6 – 4.0 | 1.0 | 1.4 | 15.5 | 1.83 | 0.3761 | 2000 |
6 | CVV 2×16 | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 1.0 | 1.4 | 17.5 | 1.15 | 0.5204 | 2000 |
7 | CVV 2×25 | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 1.2 | 1.4 | 20.3 | 0.727 | 0.7465 | 2000 |
CÁP ĐỒNG CADISUN 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN PVC VỎ BỌC PVC – CVV 3X? – Cu/PVC/PVC – 0.6/1kV
STT No. | Tên sản phẩm Product’s Name | Kết cấu ruột dẫn Conductor structure | Chiều dày cách điện pvc’ danh nghĩa Thickness of PVC irìsnlatlon | Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath | Đường kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC.reeistanne at 200C | Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire | Chiều dài đóng gói Packed length | ||
Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn Diameter of ConContor | ||||||||
No. | mm | mm | mm | mm | mm | Ω/km | kg/m | m/lô | ||
1 | CVV 3×1.5 | 7 | 0.52 | < 1.7 | 0.8 | 1.6 | 11.2 | 12.1 | 0.1657 | 2000 |
2 | CVV 3×2.5 | 7 | 0.67 | < 2.2 | 0.8 | 1.6 | 12.1 | 7.41 | 0.2087 | 2000 |
3 | CVV 3×4.0 | 7 | 0.85 | < 2.7 | 1.0 | 1.6 | 14.2 | 4.61 | 0.2956 | 2000 |
4 | CVV 3×6.0 | 7 | 1.04 | < 3.3 | 1.0 | 1.6 | 15.3 | 3.08 | 0.3716 | 2000 |
5 | CVV 3×10 | 7 | Compact | 3.6 – 4.0 | 1.0 | 1.6 | 16.8 | 1.83 | 0.5043 | 2000 |
6 | CVV 3×16 | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 1.0 | 1.6 | 19.0 | 1.15 | 0.7052 | 2000 |
7 | CVV 3×25 | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 1.2 | 1.6 | 22.0 | 0.727 | 1.0249 | 1000 |
8 | CVV 3×35 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 1.2 | 1.6 | 24.6 | 0.524 | 1.3541 | 1000 |
9 | CVV 3×50 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 1.4 | 1.7 | 28.1 | 0.387 | 1.8174 | 1000 |
10 | CVV 3×70 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.4 | 1.8 | 32.0 | 0.268 | 2.4707 | 1000 |
11 | CVV 3×95 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 1.6 | 1.9 | 36.8 | 0.193 | 3.3664 | 1000 |
12 | CVV 3×120 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 1.6 | 2.0 | 39.7 | 0.153 | 4.1103 | 1000 |
13 | CVV 3×150 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 1.8 | 2.2 | 44.3 | 0.124 | 5.1059 | 500 |
14 | CVV 3×185 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 2.0 | 2.3 | 48.7 | 0.0991 | 6.2550 | 500 |
15 | CVV 3×240 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 2.2 | 2.5 | 55.4 | 0.0754 | 8.1408 | 250 |
16 | CVV 3×300 | 37 | Compact | 19.7 – 21.6 | 2.4 | 2.7 | 61.1 | 0.0601 | 10.1011 | 250 |
17 | CVV 3×400 | 61 | Compact | 22.3 – 24.6 | 2.6 | 2.9 | 68.5 | 0.0470 | 12.9334 | 250 |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
CÁP ĐỒNG CADISUN 4 RUỘT (MỘT RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN PVC VỎ BỌC PVC – CVV 3X? + 1X? – Cu/PVC/PVC – 0.6/1kV
STT No. | Tên sản phẩm Product’s Name | Kết cấu ruột dẫn Conductor structure | Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa Thickness of PVC Insulation | Chiều dày vỏ bọc pvC Nominal Thickness of PVC Sheato | Đ.kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC.resistance at 200C | KL dây gần đúng Approo. welggt wire | Chiều dài đóng gói Packed length | |||||||
Pha Phase | Trung tính Neutral | ||||||||||||||
Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn Diameter of ConContor | Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor | Pha Phase | Trung tính Neutral | Pha phasse | Trung tính neutral | ||||||
No. | mm | mm | No. | mm | mm | mm | mm | mm | mm | Ω/km | kg/m | m/lô | |||
1 | CVV 3×2.5+1×1.5 | 7 | 0.67 | < 2.2 | 7 | < 1.7 | 0.52 | 0.8 | 0.8 | 1.6 | 12.8 | 7.41 | 12.1 | 0.2392 | 2000 |
2 | CVV 3×4.0+1×2.5 | 7 | 0.85 | < 2.7 | 7 | < 2.2 | 0.67 | 1.0 | 0.8 | 1.6 | 14.8 | 4.61 | 7.41 | 0.3348 | 2000 |
3 | CVV 3×6.0+1×4.0 | 7 | 1.04 | < 3.3 | 7 | < 2.7 | 0.85 | 1.0 | 1.0 | 1.6 | 16.4 | 3.08 | 4.61 | 0.4384 | 2000 |
4 | CVV 3x10x1x6.0 | 7 | Compact | 3.6 – 4.0 | 7 | < 3.3 | 1.04 | 1.0 | 1.0 | 1.6 | 17.9 | 1.83 | 3.08 | 0.5907 | 1000 |
5 | CVV 3×16+1×10 | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 7 | 3.6 – 4.0 | Compact | 1.0 | 1.0 | 1.6 | 20.2 | 1.15 | 1.83 | 0.8300 | 1000 |
6 | CVV 3×25+1×16 | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 7 | 4.6 – 5.2 | Compact | 1.2 | 1.0 | 1.6 | 23.3 | 0.727 | 1.15 | 1.2066 | 1000 |
7 | CVV 3×35+1×16 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 7 | 4.6 – 5.2 | Compact | 1.2 | 1.0 | 1.6 | 25.6 | 0.524 | 1.150 | 1.5276 | 1000 |
8 | CVV 3×35+1×25 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 7 | 5.6 – 6.5 | Compact | 1.2 | 1.2 | 1.6 | 26.5 | 0.524 | 0.727 | 1.6397 | 1000 |
9 | CVV 3×50+1×25 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 7 | 5.6 – 6.5 | Compact | 1.4 | 1.2 | 1.7 | 29.3 | 0.387 | 0.727 | 2.0846 | 1000 |
10 | CVV 3×50+1×35 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 7 | 6.6 – 7.5 | Compact | 1.4 | 1.2 | 1.7 | 30.1 | 0.387 | 0.524 | 2.2003 | 1000 |
11 | CVV 3×70+1×35 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 7 | 6.6 – 7.5 | Compact | 1.4 | 1.2 | 1.8 | 33.4 | 0.268 | 0.524 | 2.8384 | 1000 |
12 | CVV 3×70+1×50 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 7 | 7.7 – 8.6 | Compact | 1.4 | 1.4 | 1.9 | 34.3 | 0.268 | 0.387 | 2.9802 | 1000 |
13 | CVV 3×95+1×50 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 7 | 7.7 – 8.6 | Compact | 1.6 | 1.4 | 2.0 | 38.4 | 0.193 | 0.387 | 3.8719 | 1000 |
14 | CVV 3×95+1×70 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 19 | 9.3 – 10.2 | Compact | 1.6 | 1.4 | 2.0 | 39.4 | 0.193 | 0.268 | 4.0857 | 500 |
15 | CVV 3×120+1×70 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 19 | 9.3 – 10.2 | Compact | 1.6 | 1.4 | 2.1 | 42.0 | 0.153 | 0.268 | 4.8289 | 500 |
16 | CVV 3×120+1×95 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 19 | 11.0 – 12.0 | Compact | 1.6 | 1.6 | 2.1 | 43.4 | 0.153 | 0.193 | 5.1367 | 500 |
17 | CVV 3×150+1×70 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 19 | 9.3 – 10.2 | Compact | 1.8 | 1.4 | 2.2 | 45.8 | 0.124 | 0.268 | 5.7722 | 500 |
18 | CVV 3×150+1×95 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 19 | 11.0 – 12.0 | Compact | 1.8 | 1.6 | 2.2 | 47.2 | 0.124 | 0.193 | 6.0846 | 500 |
19 | CVV 3×150+1×120 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 19 | 12.3 – 13.5 | Compact | 1.8 | 1.6 | 2.3 | 48.0 | 0.124 | 0.153 | 6.3311 | 500 |
20 | CVV 3×185+1×95 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 19 | 11.0 – 12.0 | Compact | 2.0 | 1.6 | 2.4 | 50.8 | 0.0991 | 0.193 | 7.2169 | 500 |
21 | CVV 3×185+1×120 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 19 | 12.3 – 13.5 | Compact | 2.0 | 1.6 | 2.4 | 51.7 | 0.0991 | 0.153 | 7.4785 | 500 |
22 | CVV 3×185+1×150 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 19 | 13.7 – 15.0 | Compact | 2.0 | 1.8 | 2.4 | 52.9 | 0.0991 | 0.124 | 7.8016 | 500 |
23 | CVV 3×240+1×120 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 19 | 12.3 – 13.5 | Compact | 2.2 | 1.6 | 2.5 | 57.3 | 0.0754 | 0.153 | 9.3139 | 250 |
24 | CVV 3×240+1×150 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 19 | 13.7 – 15.0 | Compact | 2.2 | 1.8 | 2.6 | 58.6 | 0.0754 | 0.124 | 9.6558 | 250 |
25 | CVV 3×240+1×185 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 37 | 15.3 – 16.8 | Compact | 2.2 | 2.0 | 2.6 | 59.7 | 0.0754 | 0.0991 | 10.0339 | 250 |
26 | CVV 3×300+1×150 | 37 | Compact | 19.7 – 21.6 | 19 | 13.7 – 15.0 | Compact | 2.4 | 1.8 | 2.7 | 63.3 | 0.0601 | 0.124 | 11.5629 | 250 |
27 | CVV 3×300+1×185 | 37 | Compact | 19.7 – 21.6 | 37 | 15.3 – 16.8 | Compact | 2.4 | 2.0 | 2.8 | 64.6 | 0.0601 | 0.0991 | 11.9677 | 250 |
28 | CVV 3×300+1×240 | 37 | Compact | 19.7 – 21.6 | 37 | 17.6 – 19.2 | Compact | 2.4 | 2.2 | 2.8 | 66.4 | 0.0601 | 0.0754 | 12.6041 | 250 |
CÁP ĐỒNG CADISUN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN PVC VỎ BỌC PVC (4 RUỘT ĐỀU NHAU) – CVV 4X? – Cu/PVC/PVC – 0.6/1kV
STT No. | Tên sản phẩm Product’s Name | Kết cấu ruột dẫn Conductor structure | Chiều dày cách điện PVC’ danh nghĩa Thickness of PVC insnlatlon | Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath | Đường kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DD.resistance at 200C | Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire | Chiều dài đóng gói Packed length | ||
Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor | ||||||||
No. | mm | mm | mm | mm | mm | Ω/km | kg/m | m/lô | ||
1 | CVV 4×1.5 | 7 | 0.52 | < 1.7 | 0.8 | 1.6 | 12.1 | 12.1 | 0.1992 | 2000 |
2 | CVV 4×2.5 | 7 | 0.67 | < 2.2 | 0.8 | 1.6 | 13.0 | 7.41 | 0.2521 | 2000 |
3 | CVV 4×4.0 | 7 | 0.85 | < 2.7 | 1.0 | 1.6 | 15.5 | 4.61 | 0.3654 | 2000 |
4 | CVV 4×6.0 | 7 | 1.04 | < 3.3 | 1.0 | 1.6 | 16.7 | 3.08 | 0.4630 | 2000 |
5 | CVV 4×10 | 7 | Compact | 3.6 – 4.0 | 1.0 | 1.6 | 18.4 | 1.83 | 0.6344 | 2000 |
6 | CVV 4×16 | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 1.0 | 1.6 | 20.8 | 1.15 | 0.8960 | 1000 |
7 | CVV 4×25 | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 1.2 | 1.6 | 24.2 | 0.727 | 1.3137 | 1000 |
8 | CVV 4×35 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 1.2 | 1.6 | 27.1 | 0.524 | 1.7429 | 1000 |
9 | CVV 4×50 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 1.4 | 1.8 | 31.0 | 0.387 | 2.3492 | 1000 |
10 | CVV 4×70 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.4 | 1.9 | 35.4 | 0.268 | 3.1977 | 1000 |
11 | CVV 4×95 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 1.6 | 2.1 | 40.8 | 0.193 | 4.3843 | 500 |
12 | CVV 4×120 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 1.6 | 2.2 | 44.1 | 0.153 | 5.3705 | 500 |
13 | CVV 4×150 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 1.8 | 2.3 | 49.3 | 0.124 | 6.6553 | 500 |
14 | CVV 4×185 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 2.0 | 2.5 | 54.2 | 0.0991 | 8.1868 | 500 |
15 | CVV 4×240 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 2.2 | 2.7 | 61.6 | 0.0754 | 10.6601 | 250 |
16 | CVV 4×300 | 37 | Compact | 19.7 – 21.6 | 2.4 | 2.9 | 68.1 | 0.0601 | 13.2541 | 250 |
17 | CVV 4×400 | 61 | Compact | 22.3 – 24.6 | 2.6 | 3.1 | 76.3 | 0.0470 | 16.9709 | 200 |
CÁP ĐỒNG CADISUN 5 RUỘT (5 RUỘT ĐỀU NHAU) BỌC CÁCH ĐIỆN PVC VỎ BỌC PVC – CVV 5x? – Cu/PVC/PVC – 0.6/1 kV
STT No. | Tên sản phẩm Product’s Name | Kết cấu ruột dẫn Conductor structure | Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa Thickness of PVC insnlatlon | Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath | Đường kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DD.resistance at 200C | Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire | Chiều dài đóng gói Packed length | ||
Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor | ||||||||
No. | mm | mm | mm | mm | mm | Ω/km | kg/m | m/lô | ||
1 | CVV 5×1.5 | 7 | 0.52 | < 1.7 | 0.8 | 1.6 | 14.0 | 12.1 | 0.2532 | 2000 |
2 | CVV 5×2.5 | 7 | 0.67 | < 2.2 | 0.8 | 1.6 | 15.2 | 7.41 | 0.3235 | 2000 |
3 | CVV 5×4.0 | 7 | 0.85 | < 2.7 | 1.0 | 1.6 | 18.2 | 4.61 | 0.4709 | 2000 |
4 | CVV 5×6.0 | 7 | 1.04 | < 3.3 | 1.0 | 1.6 | 19.7 | 3.08 | 0.5952 | 2000 |
5 | CVV 5×10 | 7 | Compact | 3.6 – 4.0 | 1.0 | 1.6 | 21.8 | 1.83 | 0.8181 | 2000 |
6 | CVV 5×16 | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 1.0 | 1.6 | 25.0 | 1.15 | 1.1638 | 1000 |
7 | CVV 5×25 | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 1.2 | 1.7 | 29.4 | 0.727 | 1.7155 | 1000 |
8 | CVV 5×35 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 1.2 | 1.8 | 32.9 | 0.524 | 2.2757 | 1000 |
9 | CVV 5×50 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 1.4 | 2.0 | 37.7 | 0.387 | 3.0526 | 1000 |
10 | CVV 5×70 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.4 | 2.1 | 43.2 | 0.268 | 4.1726 | 1000 |
11 | CVV 5×95 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 1.6 | 2.3 | 49.8 | 0.193 | 5.6810 | 500 |
12 | CVV 5×120 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 1.6 | 2.4 | 54.0 | 0.153 | 6.9621 | 500 |
13 | CVV 5×150 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 1.8 | 2.6 | 60.4 | 0.124 | 8.6188 | 500 |
14 | CVV 5×185 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 2.0 | 2.8 | 66.4 | 0.0991 | 10.5899 | 500 |
15 | CVV 5×240 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 2.2 | 3.1 | 75.7 | 0.0754 | 13.8561 | 250 |
16 | CVV 5×300 | 37 | Compact | 19.7 – 21.6 | 2.4 | 3.3 | 83.7 | 0.0601 | 17.2185 | 250 |
17 | CVV 5×400 | 61 | Compact | 22.3 – 24.6 | 2.6 | 3.6 | 93.9 | 0.0470 | 22.0402 | 200 |
CÁP ĐỒNG ĐƠN CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ BỌC PVC – CXV 1X? – Cu/XLPE/PVC – 0.6/1kV
STT No. | Tên sản phẩm Product’s Name | Kết cấu ruột dẫn Conductor structure | Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa thicknes of XLPE insnlatlon | Chiều dày vỏ bọc PVC Momma! Thichnens of PVC Sheath | Đường kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DD.resistance at 200C | Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire | Chiều dài đóng gói Packed length | ||
Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor | ||||||||
No. | mm | mm | mm | mm | mm | Ω/km | kg/m | m/lô | ||
1 | CXV 1×1.5 | 7 | 0.52 | < 1.7 | 0.7 | 1.1 | 5.2 | 12.1 | 0.0410 | 200 |
2 | CXV 1×2.5 | 7 | 0.67 | < 2.2 | 0.7 | 1.1 | 5.6 | 7.41 | 0.0530 | 200 |
3 | CXV 1×4.0 | 7 | 0.85 | < 2.7 | 0.7 | 1.1 | 6.2 | 4.61 | 0.0708 | 200 |
4 | CXV 1×6.0 | 7 | 1.04 | < 3.3 | 0.7 | 1.1 | 6.7 | 3.08 | 0.0923 | 200 |
5 | CXV 1×10 | 7 | Compact | 3.6 – 4.0 | 0.7 | 1.1 | 7.4 | 1.83 | 0.1314 | 200 |
6 | CXV 1×16 | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 0.7 | 1.1 | 8.4 | 1.15 | 0.1903 | 200 |
7 | CXV 1×25 | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 0.9 | 1.1 | 9.8 | 0.727 | 0.2826 | 200 |
8 | CXV 1×35 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 0.9 | 1.1 | 10.9 | 0.524 | 0.3790 | 2000 |
9 | CXV 1×50 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 1.0 | 1.1 | 12.2 | 0.387 | 0.5055 | 2000 |
10 | CXV 1×70 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.1 | 1.1 | 14.1 | 0.268 | 0.7008 | 2000 |
11 | CXV 1×95 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 1.1 | 1.2 | 15.9 | 0.193 | 0.9549 | 2000 |
12 | CXV 1×120 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 1.2 | 1.2 | 17.5 | 0.153 | 1.1881 | 1000 |
13 | CXV 1×150 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 1.4 | 1.3 | 19.6 | 0.124 | 1.4759 | 1000 |
14 | CXV 1×185 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 1.6 | 1.3 | 21.6 | 0.0991 | 1.8228 | 1000 |
15 | CXV 1×240 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 1.7 | 1.4 | 24.5 | 0.0754 | 2.3829 | 1000 |
16 | CXV 1×300 | 37 | Compact | 19.7 – 21.6 | 1.8 | 1.5 | 26.9 | 0.0601 | 2.9591 | 1000 |
17 | CXV 1×400 | 61 | Compact | 22.3 – 24.6 | 2.0 | 1.6 | 30.3 | 0.0470 | 3.8098 | 500 |
18 | CXV 1×500 | 61 | Compact | 25.3 – 27.6 | 2.2 | 1.7 | 34.1 | 0.0366 | 4.7696 | 500 |
19 | CXV 1×630 | 61 | Compact | 28.7 – 32.5 | 2.4 | 1.8 | 38.6 | 0.0283 | 6.0263 | 500 |
20 | CXV 1×800 | 61 | Compact | 2.6 | 1.9 | 43.1 | 0.0221 | 7.6573 | 500 |
CÁP ĐỒNG CADISUN 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ BỌC PVC – CXV 2X? – Cu/XLPE/PVC – 0.6/1k
STT No. | Tên sản phẩm Product’s Name | Kết cấu ruột dẫn Conductor structure | Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa thicknes of XLPE Insnlation | Chiều dày vỏ bọc PVC Nommal Thickness of PVC Sheath | Đường kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DD.resistance at 200C | Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire | Chiều dài đóng gói Packed length | ||
Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor | ||||||||
No. | mm | mm | mm | mm | mm | Ω /km | kg/m | m/lô | ||
I. LOẠI ĐIỀN ĐÀY KHOẢNG TRỐNG BẰNG VẬT LIỆU PVC | ||||||||||
1 | CXV 2×1.5 | 7 | 0.52 | < 1.7 | 0.7 | 1.4 | 8.8 | 12.1 | 0.1089 | 200 |
2 | CXV 2×2.5 | 7 | 0.67 | < 2.2 | 0.7 | 1.4 | 9.6 | 7.41 | 0.1400 | 200 |
3 | CXV 2×4.0 | 7 | 0.85 | < 2.7 | 0.7 | 1.4 | 10.8 | 4.61 | 0.1876 | 200 |
II. LOẠI ĐIỀN ĐÀY KHOẢNG TRỐNG BẰNG SỢI PP | ||||||||||
1 | CXV 2×1.5 | 7 | 0.52 | < 1.7 | 0.7 | 1.4 | 9.9 | 12.1 | 0.1157 | 200 |
2 | CXV 2×2.5 | 7 | 0.67 | < 2.2 | 0.7 | 1.4 | 10.7 | 7.41 | 0.1449 | 200 |
3 | CXV 2×4.0 | 7 | 0.85 | < 2.7 | 0.7 | 1.4 | 11.9 | 4.61 | 0.1890 | 200 |
4 | CXV 2×6.0 | 7 | 1.04 | < 3.3 | 0.7 | 1.4 | 12.9 | 3.08 | 0.2400 | 3000 |
5 | CXV 2×10 | 7 | Compact | 3.6 – 4.0 | 0.7 | 1.4 | 14.3 | 1.83 | 0.3300 | 2000 |
6 | CXV 2×16 | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 0.7 | 1.4 | 16.3 | 1.15 | 0.4667 | 2000 |
7 | CXV 2×25 | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 0.9 | 1.4 | 19.1 | 0.727 | 0.6791 | 2000 |
8 | CXV 2×35 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 0.9 | 1.4 | 21.3 | 0.524 | 0.8981 | 1000 |
9 | CXV 2×50 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 1.0 | 1.4 | 24.1 | 0.387 | 1.1919 | 1000 |
10 | CXV 2×70 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.1 | 1.5 | 28.1 | 0.268 | 1.6494 | 1000 |
11 | CXV 2×95 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 1.1 | 1.6 | 31.7 | 0.193 | 2.2245 | 1000 |
12 | CXV 2×120 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 1.2 | 1.7 | 34.9 | 0.153 | 2.7414 | 1000 |
13 | CXV 2×150 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 1.4 | 1.8 | 39.1 | 0.124 | 3.4080 | 1000 |
CÁP ĐỒNG CADISUN 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ BỌC PVC – CXV 3X? – Cu/XLPE/PVC – 0.6/1 k
STT No. | Tên sản phẩm Product’s Name | Kết cấu ruột dẫn Conductor structure | Chiều dày cách điện XLPEdanh nghĩa Thihkness of XLPE | Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thihkness of PVC Sheath | Đường kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor resistaane at 200C | Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire | Chiều dài đóng gói Packed length | ||
Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn Diameter of ConCoctor | ||||||||
No. | mm | mm | mm | mm | mm | Ω/km | kg/m | m/lô | ||
1 | CXV 3×1.5 | 7 | 0.52 | < 1.7 | 0.7 | 1.6 | 10.8 | 12.1 | 0.1470 | 2000 |
2 | CXV 3×2.5 | 7 | 0.67 | < 2.2 | 0.7 | 1.6 | 11.7 | 7.41 | 0.1875 | 2000 |
3 | CXV 3×4.0 | 7 | 0.85 | < 2.7 | 0.7 | 1.6 | 12.9 | 4.61 | 0.2458 | 2000 |
4 | CXV 3×6.0 | 7 | 1.04 | < 3.3 | 0.7 | 1.6 | 14.0 | 3.08 | 0.3168 | 2000 |
5 | CXV 3×10 | 7 | Compact | 3.6 – 4.0 | 0.7 | 1.6 | 15.5 | 1.83 | 0.4430 | 2000 |
6 | CXV 3×16 | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 0.7 | 1.6 | 17.7 | 1.15 | 0.6354 | 2000 |
7 | CXV 3×25 | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 0.9 | 1.6 | 20.7 | 0.727 | 0.9336 | 1000 |
8 | CXV 3×35 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 0.9 | 1.6 | 23.1 | 0.524 | 1.2433 | 1000 |
9 | CXV 3×50 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 1.0 | 1.6 | 26.2 | 0.387 | 1.6577 | 1000 |
10 | CXV 3×70 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.1 | 1.8 | 30.6 | 0.268 | 2.3112 | 1000 |
11 | CXV 3×95 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 1.1 | 1.9 | 34.4 | 0.193 | 3.1141 | 1000 |
12 | CXV 3×120 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 1.2 | 2.0 | 37.9 | 0.153 | 3.8681 | 1000 |
13 | CXV 3×150 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 1.4 | 2.1 | 42.5 | 0.124 | 4.8149 | 500 |
14 | CXV 3×185 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 1.6 | 2.2 | 46.9 | 0.0991 | 5.9251 | 500 |
15 | CXV 3×240 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 1.7 | 2.4 | 53.0 | 0.0754 | 7.7177 | 250 |
16 | CXV 3×300 | 37 | Compact | 19.7 – 21.6 | 1.8 | 2.6 | 58.4 | 0.0601 | 9.5555 | 250 |
17 | CXV 3×400 | 61 | Compact | 22.3 – 24.6 | 2.0 | 2.8 | 65.7 | 0.0470 | 12.2815 | 250 |
CÁP ĐỒNG CADISUN 4 RUỘT ( 4 RUỘT ĐỀU NHAU ) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ BỌC PVC – CXV 4X? – Cu/XLPE/PVC – 0.6/1 k
STT No. | Tên sản phẩm Product’s Name | Kết cấu ruột dẫn Conductor structure | Chiều dày cách điện xlpe’ danh nghĩa Nomial Thihkness of XLPE Insulsuon | Chiều dày vỏ bọc PVC danh nghĩa Thihkness of PVC Sheath | Đường kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor resistance at 200C | Khối lượng dây gần đúng Approx, welghe wire | Chiều dài đóng gói Packed length | ||
Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor | ||||||||
No. | mm | mm | mm | mm | Ω /km | kg/m | m/lô | |||
1 | CXV | 7 | 0.52 | < 1.7 | 0.7 | 1.6 | 10.8 | 12.1 | 0.1470 | 2000 |
2 | CXV | 7 | 0.67 | < 2.2 | 0.7 | 1.6 | 11.7 | 7.41 | 0.1875 | 2000 |
3 | CXV | 7 | 0.85 | < 2.7 | 0.7 | 1.6 | 12.9 | 4.61 | 0.2458 | 2000 |
4 | CXV | 7 | 1.04 | < 3.3 | 0.7 | 1.6 | 14.0 | 3.08 | 0.3168 | 2000 |
5 | CXV | 7 | Compact | 3.6 – 4.0 | 0.7 | 1.6 | 15.5 | 1.83 | 0.4430 | 2000 |
6 | CXV | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 0.7 | 1.6 | 17.7 | 1.15 | 0.6354 | 2000 |
7 | CXV | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 0.9 | 1.6 | 20.7 | 0.727 | 0.9336 | 1000 |
8 | CXV | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 0.9 | 1.6 | 23.1 | 0.524 | 1.2433 | 1000 |
9 | CXV | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 1.0 | 1.6 | 26.2 | 0.387 | 1.6577 | 1000 |
10 | CXV | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.1 | 1.8 | 30.6 | 0.268 | 2.3112 | 1000 |
11 | CXV | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 1.1 | 1.9 | 34.4 | 0.193 | 3.1141 | 1000 |
12 | CXV | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 1.2 | 2.0 | 37.9 | 0.153 | 3.8681 | 1000 |
13 | CXV | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 1.4 | 2.1 | 42.5 | 0.124 | 4.8149 | 500 |
14 | CXV | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 1.6 | 2.2 | 46.9 | 0.0991 | 5.9251 | 500 |
15 | CXV | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 1.7 | 2.4 | 53.0 | 0.0754 | 7.7177 | 250 |
16 | CXV | 37 | Compact | 19.7 – 21.6 | 1.8 | 2.6 | 58.4 | 0.0601 | 9.5555 | 250 |
17 | CXV | 61 | Compact | 22.3 – 24.6 | 2.0 | 2.8 | 65.7 | 0.0470 | 12.2815 | 250 |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
CÁP ĐỒNG CADISUN 4 RUỘT (MỘT RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE. VỎ BỌC PVC – CXV 3X? + 1X? – Cu/XLPE/PVC-0.6/1 kV
STT No. | Tên sản phẩm Product’s Name | Kết cấu ruột dẫn Conductor structure | Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation | Chiều dày vỏ bọc pvC Thickness of PVC Sheath | Đ.kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 20 C | KL dây gần đúng Approx, welghe wire | Chiều dài đóng gói Packed length | |||||||
Pha Phase | Trung tính Neutral | ||||||||||||||
Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor | Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor | Pha Phase | Trung tính Neutral | Pha Phase | Trung tính Neutral | ||||||
No. | mm | mm | No. | mm | mm | mm | mm | mm | mm | Ω/km | kg/m | m/lô | |||
1 | CXV 3×2.5+1×1.5 | 7 | 0.67 | < 2.2 | 7 | 0.52 | < 1.7 | 0.7 | 0.7 | 1.6 | 12.3 | 7.41 | 12.1 | 0.2120 | 2000 |
2 | CXV 3×4.0+1×2.5 | 7 | 0.85 | < 2.7 | 7 | 0.67 | < 2.2 | 0.7 | 0.7 | 1.6 | 13.6 | 4.61 | 7.41 | 0.2814 | 2000 |
3 | CXV 3×6.0+1×4.0 | 7 | 1.04 | < 3.3 | 7 | 0.85 | < 2.7 | 0.7 | 0.7 | 1.6 | 14.9 | 3.08 | 4.61 | 0.3697 | 2000 |
4 | CXV 3×10+1×6.0 | 7 | Compact | 3.6 – 4.0 | 7 | 1.04 | < 3.3 | 0.7 | 0.7 | 1.6 | 16.5 | 1.83 | 3.08 | 0.5163 | 1000 |
5 | CXV 3×16+1×10 | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 7 | Compact | 3.6 – 4.0 | 0.7 | 0.7 | 1.6 | 18.7 | 1.15 | 1.83 | 0.7410 | 1000 |
6 | CXV 3×25+1×16 | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 0.9 | 0.7 | 1.6 | 21.9 | 0.727 | 1.15 | 1.0974 | 1000 |
7 | CXV 3×35+1×16 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 0.9 | 0.7 | 1.6 | 23.9 | 0.524 | 1.150 | 1.3981 | 1000 |
8 | CXV 3×35+1×25 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 0.9 | 0.9 | 1.6 | 24.9 | 0.524 | 0.727 | 1.5038 | 1000 |
9 | CXV 3×50+1×25 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 1.0 | 0.9 | 1.7 | 27.4 | 0.387 | 0.727 | 1.9066 | 1000 |
10 | CXV 3×50+1×35 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 1.0 | 0.9 | 1.7 | 28.2 | 0.387 | 0.524 | 2.0172 | 1000 |
11 | CXV 3×70+1×35 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 1.1 | 0.9 | 1.8 | 31.8 | 0.268 | 0.524 | 2.6468 | 1000 |
12 | CXV 3×70+1×50 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 1.1 | 1.0 | 1.8 | 32.6 | 0.268 | 0.387 | 2.7852 | 1000 |
13 | CXV 3×95+1×50 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 1.1 | 1.0 | 1.9 | 35.9 | 0.193 | 0.387 | 3.5759 | 500 |
14 | CXV 3×95+1×70 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.1 | 1.1 | 1.9 | 37.2 | 0.193 | 0.2680 | 3.8000 | 500 |
15 | CXV 3×120+1×70 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.2 | 1.1 | 2.0 | 40.1 | 0.153 | 0.2680 | 4.5376 | 500 |
16 | CXV 3×120+1×95 | 19 | Compact | 17.6 – 19.2 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 1.2 | 1.1 | 2.1 | 41.1 | 0.153 | 0.1930 | 4.8046 | 500 |
17 | CXV 3×150+1×70 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.4 | 1.1 | 2.1 | 43.9 | 0.124 | 0.2680 | 5.4508 | 500 |
18 | CXV 3×150+1×95 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 1.4 | 1.1 | 2.2 | 45.0 | 0.124 | 0.193 | 5.7149 | 500 |
19 | CXV 3×150+1×120 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 1.4 | 1.2 | 2.2 | 45.9 | 0.124 | 0.153 | 5.9605 | 500 |
20 | CXV 3×185+1×95 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 1.6 | 1.1 | 2.3 | 48.7 | 0.0991 | 0.193 | 6.8120 | 500 |
21 | CXV 3×185+1×120 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 1.6 | 1.2 | 2.3 | 49.6 | 0.0991 | 0.153 | 7.0609 | 500 |
22 | CXV 3×185+1×150 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 1.6 | 1.4 | 2.4 | 50.9 | 0.0991 | 0.124 | 7.3799 | 500 |
23 | CXV 3×240+1×120 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 1.7 | 1.2 | 2.5 | 54.8 | 0.0754 | 0.153 | 8.8178 | 250 |
24 | CXV 3×240+1×150 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 1.7 | 1.4 | 2.5 | 56.1 | 0.0754 | 0.124 | 9.1175 | 250 |
25 | CXV 3×240+1×185 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 1.7 | 1.6 | 2.5 | 57.3 | 0.0754 | 0.0991 | 9.4955 | 250 |
26 | CXV 3×300+1×150 | 37 | Compact | 19.7 – 21.6 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 1.8 | 1.4 | 2.6 | 60.6 | 0.0601 | 0.124 | 10.9368 | 250 |
27 | CXV 3×300+1×185 | 37 | Compact | 19.7 – 21.6 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 1.8 | 1.6 | 2.7 | 61.8 | 0.0601 | 0.0991 | 11.3208 | 250 |
28 | CXV 3×300+1×240 | 37 | Compact | 19.7 – 21.6 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 1.8 | 1.7 | 2.7 | 63.6 | 0.0601 | 0.0754 | 11.9288 | 250 |
CÁP ĐỒNG CADISUN 5 RUỘT (MỘT RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) CÁCH ĐIỆN XLPE. VỎ BỌC PVC – CXV 4X? + 1X? – Cu/XLPE/PVC – 0.6/1 kV
STT No. | Tên sản phẩm Product’s Name | Kết cấu ruột dẫn Conductor structure | Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation | Chiều dày vỏ bọc PVC Thickness of PVC Sheate | Đ.kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C | KL dây gần đúng Approx. weight wire | Chiều dài đóng gói Packed Length | |||||||
Pha Phase | Trung tính Neutral | ||||||||||||||
Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor | Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor | Pha Phase | Trung tính Neutral | Pha Phase | Trung tính Neutral | ||||||
No. | mm | mm | No. | mm | mm | mm | mm | mm | mm | Ω/km | kg/m | m/lô | |||
1 | CXV 4×2.5+1×1.5 | 7 | 0.67 | < 2.2 | 7 | 0.52 | < 1.7 | 0.7 | 0.7 | 1.6 | 14.2 | 7.41 | 12.1 | 0.2708 | 2000 |
2 | CXV 4×4.0+1×2.5 | 7 | 0.85 | < 2.7 | 7 | 0.67 | < 2.2 | 0.7 | 0.7 | 1.6 | 15.8 | 4.61 | 7.41 | 0.3618 | 2000 |
3 | CXV 4×6.0+1×4.0 | 7 | 1.04 | < 3.3 | 7 | 0.85 | < 2.7 | 0.7 | 0.7 | 1.6 | 17.4 | 3.08 | 4.61 | 0.4770 | 2000 |
4 | CXV 4×10+1×6.0 | 7 | Compact | 3.6 – 4.0 | 7 | 1.04 | < 3.3 | 0.7 | 0.7 | 1.6 | 19.3 | 1.83 | 3.08 | 0.6652 | 1000 |
5 | CXV 4×16+1×10 | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 7 | Compact | 3.6 – 4.0 | 0.7 | 0.7 | 1.6 | 22.0 | 1.15 | 1.83 | 0.9597 | 1000 |
6 | CXV 4×25+1×16 | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 0.9 | 0.7 | 1.6 | 26.0 | 0.727 | 1.15 | 1.4253 | 1000 |
7 | CXV 4×35+1×16 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 0.9 | 0.7 | 1.7 | 28.4 | 0.524 | 1.15 | 1.8351 | 1000 |
8 | CXV 4×35+1×25 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 0.9 | 0.9 | 1.7 | 29.9 | 0.524 | 0.727 | 1.9675 | 1000 |
9 | CXV 4×50+1×25 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 1.0 | 0.9 | 1.8 | 32.6 | 0.387 | 0.727 | 2.5023 | 1000 |
10 | CXV 4×50+1×35 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 1.0 | 0.9 | 1.8 | 33.8 | 0.387 | 0.524 | 2.6220 | 1000 |
11 | CXV 4×70+1×35 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 1.1 | 0.9 | 2.0 | 37.8 | 0.268 | 0.524 | 3.4552 | 1000 |
12 | CXV 4×70+1×50 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 1.1 | 1.0 | 2.0 | 39.2 | 0.268 | 0.387 | 3.6301 | 1000 |
13 | CXV 4×95+1×50 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 1.1 | 1.0 | 2.1 | 42.8 | 0.193 | 0.387 | 4.6906 | 1000 |
14 | CXV 4×95+1×70 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.1 | 1.1 | 2.2 | 44.9 | 0.193 | 0.268 | 4.9492 | 1000 |
15 | CXV 4×120+1×70 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.2 | 1.1 | 2.3 | 48.0 | 0.153 | 0.268 | 5.9158 | 500 |
16 | CXV 4×120+1×95 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 1.2 | 1.1 | 2.3 | 49.8 | 0.153 | 0.193 | 6.2395 | 500 |
17 | CXV 4×150+1×70 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.4 | 1.1 | 2.4 | 52.3 | 0.124 | 0.268 | 7.1361 | 500 |
18 | CXV 4×150+1×95 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 1.4 | 1.1 | 2.4 | 54.1 | 0.124 | 0.193 | 7.4684 | 500 |
19 | CXV 4×150+1×120 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 1.4 | 1.2 | 2.5 | 55.7 | 0.124 | 0.153 | 7.7367 | 500 |
20 | CXV 4×185+1×95 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 1.6 | 1.1 | 2.6 | 58.1 | 0.0991 | 0.193 | 8.8850 | 500 |
21 | CXV 4×185+1×120 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 1.6 | 1.2 | 2.6 | 59.7 | 0.0991 | 0.153 | 9.1917 | 500 |
22 | CXV 4×185+1×150 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 1.6 | 1.4 | 2.7 | 61.9 | 0.0991 | 0.124 | 9.5887 | 500 |
23 | CXV 4×240+1×120 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 1.7 | 1.2 | 2.8 | 65.5 | 0.0754 | 0.153 | 11.5334 | 250 |
24 | CXV 4×240+1×150 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 1.7 | 1.4 | 2.8 | 67.6 | 0.0754 | 0.124 | 11.9287 | 250 |
25 | CXV 4×240+1×185 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 1.7 | 1.6 | 2.9 | 69.6 | 0.0754 | 0.0991 | 12.3786 | 250 |
26 | CXV 4×300+1×150 | 37 | Compact | 19.7 – 21.6 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 1.8 | 1.4 | 3.0 | 72.5 | 0.0601 | 0.124 | 14.3423 | 250 |
27 | CXV 4×300+1×185 | 37 | Compact | 19.7 – 21.6 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 1.8 | 1.6 | 3.1 | 74.5 | 0.0601 | 0.0991 | 14.8025 | 250 |
28 | CXV 4×300+1×240 | 37 | Compact | 19.7 – 21.6 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 1.8 | 1.7 | 3.1 | 77.4 | 0.0601 | 0.0754 | 15.5309 | 250 |
CÁP ĐỒNG CADISUN 5 RUỘT (2 RUỘT NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ BỌC PVC – CXV 3X? + 2X? – Cu/XLPE/PVC – 0.6/1 kV
STT No. | Tên sản phẩm Product’s Name | Kết cấu ruột dẫn Conductor structure | Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation | Chiều dày vỏ bọc PVC Thickness of PVC Sheate | Đ.kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C | KL dây gần đúng Approx. weight wire | Chiều dài đóng gói Packed Length | |||||||
Pha Phase | Trung tính Neutral | ||||||||||||||
Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor | Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor | Pha Phase | Trung tính neutral | Pha Phase | Trung tính Neutral | ||||||
No. | mm | mm | No. | mm | mm | mm | mm | mm | mm | Ω/km | kg/m | m/lô | |||
1 | CXV 3×2.5+2×1.5 | 7 | 0.67 | < 2.2 | 7 | 0.52 | < 1.7 | 0.7 | 0.7 | 1.6 | 14.2 | 7.41 | 12.1 | 0.2624 | 2000 |
2 | CXV 3×4.0+2×2.5 | 7 | 0.85 | < 2.7 | 7 | 0.67 | < 2.2 | 0.7 | 0.7 | 1.6 | 15.8 | 4.61 | 7.41 | 0.3497 | 2000 |
3 | CXV 3×6.0+2×4.0 | 7 | 1.04 | < 3.3 | 7 | 0.85 | < 2.7 | 0.7 | 0.7 | 1.6 | 17.4 | 3.08 | 4.61 | 0.4605 | 2000 |
4 | CXV 3×10+2×6.0 | 7 | Compact | 3.6 – 4.0 | 7 | 1.04 | < 3.3 | 0.7 | 0.7 | 1.6 | 19.3 | 1.83 | 3.08 | 0.6335 | 2000 |
5 | CXV 3×16+2×10 | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 7 | Compact | 3.6 – 4.0 | 0.7 | 0.7 | 1.6 | 22.0 | 1.15 | 1.83 | 0.9123 | 1000 |
6 | CXV 3×25+2×16 | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 0.9 | 0.7 | 1.6 | 26.0 | 0.727 | 1.15 | 1.3506 | 1000 |
7 | CXV 3×35+2×16 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 0.9 | 0.7 | 1.7 | 28.4 | 0.524 | 1.15 | 1.6806 | 1000 |
8 | CXV 3×35+2×25 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 0.9 | 0.9 | 1.7 | 29.9 | 0.524 | 0.727 | 1.8876 | 1000 |
9 | CXV 3×50+2×25 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 1.0 | 0.9 | 1.8 | 32.6 | 0.387 | 0.727 | 2.3157 | 1000 |
10 | CXV 3×50+2×35 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 1.0 | 0.9 | 1.8 | 33.8 | 0.387 | 0.524 | 2.5145 | 1000 |
11 | CXV 3×70+2×35 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 1.1 | 0.9 | 2.0 | 37.8 | 0.268 | 0.524 | 3.1834 | 500 |
12 | CXV 3×70+2×50 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 1.1 | 1.0 | 2.0 | 39.2 | 0.268 | 0.387 | 3.4657 | 500 |
13 | CXV 3×95+2×50 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 1.1 | 1.0 | 2.1 | 42.8 | 0.193 | 0.387 | 4.3064 | 500 |
14 | CXV 3×95+2×70 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.1 | 1.1 | 2.2 | 44.9 | 0.193 | 0.268 | 4.7280 | 500 |
15 | CXV 3×120+2×70 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.2 | 1.1 | 2.3 | 48.0 | 0.153 | 0.268 | 5.4940 | 250 |
16 | CXV 3×120+2×95 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 1.2 | 1.1 | 2.3 | 49.8 | 0.153 | 0.193 | 6.0388 | 250 |
17 | CXV 3×150+2×70 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.4 | 1.1 | 2.4 | 52.3 | 0.124 | 0.268 | 6.4728 | 250 |
18 | CXV 3×150+2×95 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 1.4 | 1.1 | 2.4 | 54.1 | 0.124 | 0.193 | 7.0263 | 250 |
19 | CXV 3×150+2×120 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 1.4 | 1.2 | 2.5 | 55.7 | 0.124 | 0.153 | 7.4933 | 250 |
20 | CXV 3×185+2×95 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 1.6 | 1.1 | 2.6 | 58.1 | 0.0991 | 0.193 | 8.1392 | 250 |
21 | CXV 3×185+2×120 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 1.6 | 1.2 | 2.6 | 59.7 | 0.0991 | 0.153 | 8.6479 | 250 |
22 | CXV 3×185+2×150 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 1.6 | 1.4 | 2.7 | 61.9 | 0.0991 | 0.124 | 9.2882 | 250 |
23 | CXV 3×240+2×120 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 1.7 | 1.2 | 2.8 | 65.5 | 0.0754 | 0.153 | 10.5057 | 250 |
24 | CXV 3×240+2×150 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 1.7 | 1.4 | 2.8 | 67.6 | 0.0754 | 0.124 | 11.1443 | 250 |
25 | CXV 3×240+2×185 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 1.7 | 1.6 | 2.9 | 69.6 | 0.0754 | 0.0991 | 11.8947 | 250 |
26 | CXV 3×300+2×150 | 37 | Compact | 19.7 – 21.6 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 1.8 | 1.4 | 3.0 | 72.5 | 0.0601 | 0.124 | 13.0492 | 250 |
27 | CXV 3×300+2×185 | 37 | Compact | 19.7 – 21.6 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 1.8 | 1.6 | 3.1 | 74.5 | 0.0601 | 0.0991 | 13.8098 | 250 |
28 | CXV 3×300+2×240 | 37 | Compact | 19.7 – 21.6 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 1.8 | 1.7 | 3.1 | 77.4 | 0.0601 | 0.0754 | 15.0222 | 250 |
CÁP ĐỒNG CADISUN 5 RUỘT (5 RUỘT ĐỀU NHAU) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ BỌC PVC – CXV 5x? – Cu/XLPE/PVC – 0.6/1 kV
STT No. | Tên sản phẩm Product’s Name | Kết cấu ruột dẫn Conductor structure | Chiều dày cách điện XLPE ‘ danh nghĩa Thickness of XLPE insníution | Chiều dày vỏ bọc PVC Nornmal Thickness of PVC Sheath | Đường kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C | Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire | Chiều dài đóng gói Packed length | ||
Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor | ||||||||
No. | mm | mm | mm | mm | mm | Ω /km | kg/m | m/lô | ||
1 | 7 | 0.52 | < 1.7 | 0.7 | 1.6 | 13.4 | 12.1 | 0.2213 | 2000 | |
2 | CXV 5×2.5 | 7 | 0.67 | < 2.2 | 0.7 | 1.6 | 14.6 | 7.41 | 0.2875 | 2000 |
3 | CXV 5×4.0 | 7 | 0.85 | < 2.7 | 0.7 | 1.6 | 16.4 | 4.61 | 0.3874 | 2000 |
4 | CXV 5×6.0 | 7 | 1.04 | < 3.3 | 0.7 | 1.6 | 17.9 | 3.08 | 0.5057 | 2000 |
5 | CXV 5×10 | 7 | Compact | 3.6 – 4.0 | 0.7 | 1.6 | 20.0 | 1.83 | 0.7151 | 2000 |
6 | CXV 5×16 | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 0.7 | 1.6 | 23.0 | 1.15 | 1.0363 | 1000 |
7 | CXV 5×25 | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 0.9 | 1.7 | 27.5 | 0.727 | 1.5529 | 1000 |
8 | CXV 5×35 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 0.9 | 1.8 | 31.0 | 0.524 | 2.0887 | 1000 |
9 | CXV 5×50 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 1.0 | 1.9 | 35.2 | 0.387 | 2.7903 | 1000 |
10 | CXV 5×70 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.1 | 2.1 | 41.2 | 0.268 | 3.8925 | 1000 |
11 | CXV 5×95 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 1.1 | 2.2 | 46.7 | 0.193 | 5.2668 | 500 |
12 | CXV 5×120 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 1.2 | 2.4 | 51.4 | 0.153 | 6.5349 | 500 |
13 | CXV 5×150 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 1.4 | 2.6 | 57.8 | 0.124 | 8.1105 | 500 |
14 | CXV 5×185 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 1.6 | 2.7 | 63.9 | 0.0991 | 10.0267 | 500 |
15 | CXV 5×240 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 1.7 | 3.0 | 72.5 | 0.0754 | 13.0918 | 250 |
16 | CXV 5×300 | 37 | Compact | 19.7 – 21.6 | 1.8 | 3.2 | 79.8 | 0.0601 | 16.2421 | 250 |
17 | CXV 5×400 | 61 | Compact | 22.3 – 24.6 | 2.0 | 3.5 | 90.0 | 0.0470 | 20.9037 | 250 |
CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 4 RUỘT (1 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN PVC VỎ BỌC PVC – CV/DSTA 3x? + 1x? – Cu/PVC/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
STT No. | Tên sản phẩm Product’s Name | Kết cấu ruột dẫn Conductor structure | Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa Thickness of PVC Insulation | Chiều dày vỏ bọc PVC nominal Thickness of PVC Sheath | Đ.kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C | KL dây gần đúng A Approx. weight wire | Chiều dài đóng gói Packed Length | |||||||
Pha Phase | Trung tính Neutral | ||||||||||||||
Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor | Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor | Pha Phase | Trung tính neutral | Pha Phase | Trung tính Neutral | ||||||
No. | mm | mm | No. | mm | mm | mm | mm | mm | mm | Ω/km | kg/m | m/lô | |||
1 | CV/DSTA 3×2.5+1×1.5 | 7 | 0.67 | < 2.2 | 7 | 0.52 | < 1.7 | 0.8 | 0.8 | 1.8 | 16.0 | 7.41 | 12.1 | 0.4101 | 2000 |
2 | CV/DSTA 3×4.0+1×2.5 | 7 | 0.85 | < 2.7 | 7 | 0.67 | < 2.2 | 1.0 | 0.8 | 1.8 | 18.0 | 4.61 | 7.41 | 0.5310 | 2000 |
3 | CV/DSTA 3×6.0+1×4.0 | 7 | 1.04 | < 3.3 | 7 | 0.85 | < 2.7 | 1.0 | 1.0 | 1.8 | 19.6 | 3.08 | 4.61 | 0.6550 | 2000 |
4 | CV/DSTA 3×10+1×6.0 | 7 | Compact | 3.6 – 4.0 | 7 | 1.04 | < 3.3 | 1.0 | 1.0 | 1.8 | 21.1 | 1.83 | 3.08 | 0.8263 | 2000 |
5 | CV/DSTA 3×16+1×10 | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 7 | Compact | 3.6 – 4.0 | 1.0 | 1.0 | 1.8 | 23.4 | 1.15 | 1.83 | 1.0949 | 1000 |
6 | CV/DSTA 3×25+1×16 | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 1.2 | 1.0 | 1.8 | 26.5 | 0.727 | 1.15 | 1.5108 | 1000 |
7 | CV/DSTA 3×35+1×16 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 1.2 | 1.0 | 1.9 | 29.0 | 0.524 | 1.15 | 1.8750 | 1000 |
8 | CV/DSTA 3×35+1×25 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 1.2 | 1.2 | 1.9 | 29.8 | 0.524 | 0.727 | 1.9915 | 1000 |
9 | CV/DSTA 3×50+1×25 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 1.4 | 1.2 | 2.0 | 33.1 | 0.387 | 0.727 | 2.5140 | 1000 |
10 | CV/DSTA 3×50+1×35 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 1.4 | 1.2 | 2.0 | 33.9 | 0.387 | 0.524 | 2.6406 | 1000 |
11 | CV/DSTA 3×70+1×35 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 1.4 | 1.2 | 2.2 | 38.4 | 0.268 | 0.524 | 3.6594 | 1000 |
12 | CV/DSTA 3×70+1×50 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 1.4 | 1.4 | 2.2 | 39.3 | 0.268 | 0.387 | 3.8226 | 1000 |
13 | CV/DSTA 3×95+1×50 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 1.6 | 1.4 | 2.4 | 43.4 | 0.193 | 0.387 | 4.8037 | 500 |
14 | CV/DSTA 3×95+1×70 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.6 | 1.4 | 2.4 | 44.9 | 0.193 | 0.268 | 5.1002 | 500 |
15 | CV/DSTA 3×120+1×70 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.6 | 1.4 | 2.5 | 47.5 | 0.153 | 0.268 | 5.9058 | 500 |
16 | CV/DSTA 3×120+1×95 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 1.6 | 1.6 | 2.5 | 48.9 | 0.153 | 0.193 | 6.2472 | 500 |
17 | CV/DSTA 3×150+1×70 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.8 | 1.4 | 2.6 | 51.3 | 0.124 | 0.268 | 6.9412 | 500 |
18 | CV/DSTA 3×150+1×95 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 1.8 | 1.6 | 2.7 | 52.7 | 0.124 | 0.193 | 7.2874 | 500 |
19 | CV/DSTA 3×150+1×120 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 1.8 | 1.6 | 2.7 | 53.6 | 0.124 | 0.153 | 7.5663 | 250 |
20 | CV/DSTA 3×185+1×95 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 2.0 | 1.6 | 2.8 | 56.8 | 0.0991 | 0.193 | 8.5804 | 250 |
21 | CV/DSTA 3×185+1×120 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 2.0 | 1.6 | 2.8 | 57.6 | 0.0991 | 0.153 | 8.8507 | 250 |
22 | CV/DSTA 3×185+1×150 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 2.0 | 1.8 | 2.9 | 58.9 | 0.0991 | 0.124 | 9.2187 | 250 |
23 | CV/DSTA 3×240+1×120 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 2.2 | 1.6 | 3.0 | 63.3 | 0.0754 | 0.153 | 10.8422 | 250 |
24 | CV/DSTA 3×240+1×150 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 2.2 | 1.8 | 3.0 | 64.6 | 0.0754 | 0.124 | 11.2169 | 250 |
25 | CV/DSTA 3×240+1×185 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 2.2 | 2.0 | 3.1 | 65.8 | 0.0754 | 0.0991 | 11.6392 | 250 |
26 | CV/DSTA 3×300+1×150 | 37 | Compact | 19.7 – 21.6 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 2.4 | 1.8 | 3.2 | 69.4 | 0.0601 | 0.124 | 13.2606 | 250 |
27 | CV/DSTA 3×300+1×185 | 37 | Compact | 19.7 – 21.6 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 2.4 | 2.0 | 3.2 | 70.7 | 0.0601 | 0.0991 | 13.6984 | 250 |
28 | CV/DSTA 3×300+1×240 | 37 | Compact | 19.7 – 21.6 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 2.4 | 2.2 | 3.3 | 72.9 | 0.0601 | 0.0754 | 14.4571 | 250 |
CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN PVC VỎ BỌC PVC – CV/DSTA 4x? – Cu/PVC/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
STT No. | Tên sản phẩm Product’s Name | Kết cấu ruột dẫn Conductor structure | Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa Thickness of PVC Insulation | Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC s Sheath | Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C | Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire | Chiều dài đóng gói Packed length | ||
Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor | ||||||||
No. | mm | mm | mm | mm | mm | Ω /km | kg/m | m/lô | ||
1 | CV/DSTA 4×1.5 | 7 | 0.52 | < 1.7 | 0.8 | 1.8 | 15.3 | 12.1 | 0.3611 | 2000 |
2 | CV/DSTA 4×2.5 | 7 | 0.67 | < 2.2 | 0.8 | 1.8 | 16.2 | 7.41 | 0.4255 | 2000 |
3 | CV/DSTA 4×4.0 | 7 | 0.85 | < 2.7 | 1.0 | 1.8 | 18.7 | 4.61 | 0.5705 | 2000 |
4 | CV/DSTA 4×6.0 | 7 | 1.04 | < 3.3 | 1.0 | 1.8 | 19.9 | 3.08 | 0.6833 | 2000 |
5 | CV/DSTA 4×10 | 7 | Compact | 3.6 – 4.0 | 1.0 | 1.8 | 21.6 | 1.83 | 0.8764 | 1000 |
6 | CV/DSTA 4×16 | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 1.0 | 1.8 | 24.0 | 1.15 | 1.1685 | 1000 |
7 | CV/DSTA 4×25 | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 1.2 | 1.8 | 27.5 | 0.727 | 1.6358 | 1000 |
8 | CV/DSTA 4×35 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 1.2 | 1.9 | 30.5 | 0.524 | 2.1095 | 1000 |
9 | CV/DSTA 4×50 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 1.4 | 2.1 | 34.8 | 0.387 | 2.8022 | 1000 |
10 | CV/DSTA 4×70 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.4 | 2.3 | 40.4 | 0.268 | 4.0650 | 500 |
11 | CV/DSTA 4×95 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 1.6 | 2.4 | 46.3 | 0.193 | 5.4373 | 500 |
12 | CV/DSTA 4×120 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 1.6 | 2.6 | 49.6 | 0.153 | 6.5037 | 500 |
13 | CV/DSTA 4×150 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 1.8 | 2.7 | 54.9 | 0.124 | 7.9277 | 250 |
14 | CV/DSTA 4×185 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 2.0 | 2.9 | 60.2 | 0.0991 | 9.6429 | 250 |
15 | CV/DSTA 4×240 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 2.2 | 3.1 | 67.7 | 0.0754 | 12.3214 | 250 |
16 | CV/DSTA 4×300 | 37 | Compact | 19.7 – 21.6 | 2.4 | 3.4 | 74.7 | 0.0601 | 15.1779 | 250 |
17 | CV/DSTA 4×400 | 61 | Compact | 22.3 – 24.6 | 2.6 | 3.7 | 84.1 | 0.0470 | 19.8707 | 200 |
CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 1 RUỘT – DATA 1X? – Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – 0.6/1 kV
STT No. | Tên sản phẩm Product’s Name | Kết cấu ruột dẫn Conductor structure | Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation | Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Shealth | Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C | Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire | Chiều dài đóng gói Packed length | ||
Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor | ||||||||
No. | mm | mm | mm | mm | mm | Ω /km | kg/m | m/lô | ||
1 | DATA 1×50 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 1.0 | 1.8 | 17.6 | 0.387 | 0.7141 | 2000 |
2 | DATA 1×70 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.1 | 1.8 | 19.5 | 0.268 | 0.9361 | 2000 |
3 | DATA 1×95 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 1.1 | 1.8 | 21.2 | 0.193 | 1.2105 | 1000 |
4 | DATA 1×120 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 1.2 | 1.8 | 22.7 | 0.153 | 1.4604 | 1000 |
5 | DATA 1×150 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 1.4 | 1.8 | 24.7 | 0.124 | 1.7708 | 1000 |
6 | DATA 1×185 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 1.6 | 1.8 | 26.6 | 0.0991 | 2.1380 | 1000 |
7 | DATA 1×240 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 1.7 | 1.9 | 29.5 | 0.0754 | 2.7360 | 1000 |
8 | DATA 1×300 | 37 | Compact | 19.7 – 21.6 | 1.8 | 2.0 | 32.0 | 0.0601 | 3.3511 | 500 |
9 | DATA 1×400 | 61 | Compact | 22.3 – 24.6 | 2.0 | 2.1 | 35.8 | 0.0470 | 4.2825 | 500 |
CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE. GIÁP BĂNG THÉP VỎ BỌC PVC – DSTA 2x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
STT No. | Tên sản phẩm Product’s Name | Kết cấu ruột dẫn Conductor structure | Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation | Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath | Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C | Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire | Chiều dài đóng gói Packed length | ||
Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor | ||||||||
No. | mm | mm | mm | mm | mm | Ω/km | kg/m | m/lô | ||
I. LOẠI ĐIỀN ĐÀY KHOẢNG TRỐNG BẰNG VẬT LIỆU PVC | ||||||||||
1 | DSTA 2×1.5 | 7 | 0.52 | < 1.7 | 0.7 | 1.8 | 12.6 | 12.1 | 0.2508 | 2000 |
2 | DSTA 2×2.5 | 7 | 0.67 | < 2.2 | 0.7 | 1.8 | 13.4 | 7.41 | 0.2934 | 2000 |
3 | DSTA 2×4.0 | 7 | 0.85 | < 2.7 | 0.7 | 1.8 | 14.6 | 4.61 | 0.3586 | 2000 |
II. LOẠI ĐIỀN ĐÀY KHOẢNG TRỐNG BẰNG SỢI PP | ||||||||||
4 | DSTA 2×1.5 | 7 | 0.52 | < 1.7 | 0.7 | 1.8 | 13.5 | 12.1 | 0.2643 | 2000 |
5 | DSTA 2×2.5 | 7 | 0.67 | < 2.2 | 0.7 | 1.8 | 14.3 | 7.41 | 0.3044 | 2000 |
6 | DSTA 2×4.0 | 7 | 0.85 | < 2.7 | 0.7 | 1.8 | 15.5 | 4.61 | 0.3649 | 2000 |
7 | DSTA 2×6.0 | 7 | 1.04 | < 3.3 | 0.7 | 1.8 | 16.5 | 3.08 | 0.4295 | 2000 |
8 | DSTA 2×10 | 7 | Compact | 3.6 – 4.0 | 0.7 | 1.8 | 17.9 | 1.83 | 0.5386 | 2000 |
9 | DSTA 2×16 | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 0.7 | 1.8 | 19.9 | 1.15 | 0.7026 | 1000 |
10 | DSTA 2×25 | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 0.9 | 1.8 | 22.7 | 0.727 | 0.9532 | 1000 |
11 | DSTA 2×35 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 0.9 | 1.8 | 24.9 | 0.524 | 1.2026 | 1000 |
12 | DSTA 2×50 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 1.0 | 1.8 | 27.8 | 0.387 | 1.5411 | 1000 |
13 | DSTA 2×70 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.1 | 2.0 | 32.3 | 0.268 | 2.0942 | 1000 |
14 | DSTA 2×95 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 1.1 | 2.1 | 37.1 | 0.193 | 3.0458 | 1000 |
15 | DSTA 2×120 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 1.2 | 2.3 | 40.3 | 0.153 | 3.6394 | 500 |
16 | DSTA 2×150 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 1.4 | 2.4 | 45.0 | 0.124 | 4.4665 | 250 |
CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG THÉP VỎ BỌC PVC – DSTA 3x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
STT No. | Tên sản phẩm Product’s Name | Kết cấu ruột dẫn Conductor structure | Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLXE Insulation | Chiều dày vỏ bọc PVC Nomioai Thickness of PVC Shesth | Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diamater | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C | Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire | Chiều dài đóng gói Packed length | ||
Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor | ||||||||
No. | mm | mm | mm | mm | mm | Ω /km | kg/m | m/lô | ||
1 | DSTA 3×1.5 | 7 | 0.52 | < 1.7 | 0.7 | 1.8 | 14.0 | 12.1 | 0.2925 | 2000 |
2 | DSTA 3×2.5 | 7 | 0.67 | < 2.2 | 0.7 | 1.8 | 14.9 | 7.41 | 0.3444 | 2000 |
3 | DSTA 3×4.0 | 7 | 0.85 | < 2.7 | 0.7 | 1.8 | 16.1 | 4.61 | 0.4179 | 2000 |
4 | DSTA 3×6.0 | 7 | 1.04 | < 3.3 | 0.7 | 1.8 | 17.2 | 3.08 | 0.5029 | 2000 |
5 | DSTA 3×10 | 7 | Compact | 3.6 – 4.0 | 0.7 | 1.8 | 18.7 | 1.83 | 0.6482 | 2000 |
6 | DSTA 3×16 | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 0.7 | 1.8 | 20.9 | 1.15 | 0.8685 | 1000 |
7 | DSTA 3×25 | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 0.9 | 1.8 | 23.9 | 0.727 | 1.2048 | 1000 |
8 | DSTA 3×35 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 0.9 | 1.8 | 26.3 | 0.524 | 1.5454 | 1000 |
9 | DSTA 3×50 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 1.0 | 1.9 | 29.6 | 0.387 | 2.0130 | 1000 |
10 | DSTA 3×70 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.1 | 2.1 | 34.4 | 0.268 | 2.7585 | 1000 |
11 | DSTA 3×95 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 1.1 | 2.2 | 39.5 | 0.193 | 3.9682 | 500 |
12 | DSTA 3×120 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 1.2 | 2.3 | 43.0 | 0.153 | 4.8039 | 500 |
13 | DSTA 3×150 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 1.4 | 2.5 | 48.0 | 0.124 | 5.9092 | 500 |
14 | DSTA 3×185 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 1.6 | 2.6 | 52.4 | 0.0991 | 7.1258 | 250 |
15 | DSTA 3×240 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 1.7 | 2.9 | 59.0 | 0.0754 | 9.1436 | 250 |
16 | DSTA 3×300 | 37 | Compact | 19.7 – 21.6 | 1.8 | 3.0 | 64.4 | 0.0601 | 11.1182 | 250 |
17 | DSTA 3×400 | 61 | Compact | 22.3 – 24.6 | 2.0 | 3.3 | 72.2 | 0.0470 | 14.1231 | 250 |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 4 RUỘT (MỘT LÕI TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) – DSTA 3X? + 1X? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
STT No. | Tên sản phẩm Product’s Name | Kết cấu ruột dẫn Conductor structure | Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of PVC Insulation | Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath | Đ.kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diamater | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C | KL dây gần đúng Approx, weight wire | Chiều dài đóng gói Packed length | |||||||
Pha Phase | Trung tính Neutral | ||||||||||||||
Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor | Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor | Pha Phase | Trung tính Neutral | Pha Phasa | Trung tính Neutral | ||||||
No. | mm | mm | No. | mm | mm | mm | mm | mm | mm | Ω/km | kg/m | m/lô | |||
1 | DSTA 3×2.5+1×1.5 | 7 | 0.67 | < 2.2 | 7 | 0.52 | < 1.7 | 0.7 | 0.7 | 1.8 | 15.5 | 2000 | |||
2 | DSTA 3×4.0+1×2.5 | 7 | 0.85 | < 2.7 | 7 | 0.67 | < 2.2 | 0.7 | 0.7 | 1.8 | 16.8 | 4.61 | 7.41 | 0.4624 | 2000 |
3 | DSTA 3×6.0+1×4.0 | 7 | 1.04 | < 3.3 | 7 | 0.85 | < 2.7 | 0.7 | 0.7 | 1.8 | 18.1 | 3.08 | 4.61 | 0.5672 | 2000 |
4 | DSTA 3×10+1×6.0 | 7 | Compact | 3.6 – 4.0 | 7 | 1.04 | < 3.3 | 0.7 | 0.7 | 1.8 | 19.7 | 1.83 | 3.08 | 0.7341 | 2000 |
5 | DSTA 3×16+1×10 | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 7 | Compact | 3.6 – 4.0 | 0.7 | 0.7 | 1.8 | 21.9 | 1.15 | 1.83 | 0.9868 | 1000 |
6 | DSTA 3×25+1×16 | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 0.9 | 0.7 | 1.8 | 25.1 | 0.727 | 1.15 | 1.3838 | 1000 |
7 | DSTA 3×35+1×16 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 0.9 | 0.7 | 1.8 | 27.1 | 0.524 | 1.15 | 1.7103 | 1000 |
8 | DSTA 3×35+1×25 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 0.9 | 0.9 | 1.9 | 28.2 | 0.524 | 0.727 | 1.8354 | 1000 |
9 | DSTA 3×50+1×25 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 1.0 | 0.9 | 2.0 | 30.8 | 0.387 | 0.727 | 2.2772 | 1000 |
10 | DSTA 3×50+1×35 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 1.0 | 0.9 | 2.0 | 31.5 | 0.387 | 0.524 | 2.3904 | 1000 |
11 | DSTA 3×70+1×35 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 1.1 | 0.9 | 2.2 | 36.8 | 0.268 | 0.524 | 3.4309 | 1000 |
12 | DSTA 3×70+1×50 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 1.1 | 1.0 | 2.2 | 37.6 | 0.268 | 0.387 | 3.5884 | 1000 |
13 | DSTA 3×95+1×50 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 1.1 | 1.0 | 2.3 | 40.9 | 0.193 | 0.387 | 4.4552 | 500 |
14 | DSTA 3×95+1×70 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.1 | 1.1 | 2.3 | 42.2 | 0.193 | 0.268 | 4.7090 | 500 |
15 | DSTA 3×120+1×70 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.2 | 1.1 | 2.5 | 45.5 | 0.153 | 0.268 | 5.5624 | 500 |
16 | DSTA 3×120+1×95 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 1.2 | 1.1 | 2.5 | 46.6 | 0.153 | 0.193 | 5.8651 | 500 |
17 | DSTA 3×150+1×70 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.4 | 1.1 | 2.6 | 49.4 | 0.124 | 0.268 | 6.5789 | 500 |
18 | DSTA 3×150+1×95 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 1.4 | 1.1 | 2.6 | 50.5 | 0.124 | 0.193 | 6.8694 | 500 |
19 | DSTA 3×150+1×120 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 1.4 | 1.2 | 2.7 | 51.4 | 0.124 | 0.153 | 7.1375 | 250 |
20 | DSTA 3×185+1×95 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 1.6 | 1.1 | 2.8 | 54.2 | 0.0991 | 0.193 | 8.0565 | 250 |
21 | DSTA 3×185+1×120 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 1.6 | 1.2 | 2.8 | 55.6 | 0.0991 | 0.153 | 8.4001 | 250 |
22 | DSTA 3×185+1×150 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 1.6 | 1.4 | 2.9 | 56.9 | 0.0991 | 0.124 | 8.7520 | 250 |
23 | DSTA 3×240+1×120 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 1.7 | 1.2 | 3.0 | 60.9 | 0.0754 | 0.153 | 10.3040 | 250 |
24 | DSTA 3×240+1×150 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 1.7 | 1.4 | 3.0 | 62.1 | 0.0754 | 0.124 | 10.6223 | 250 |
25 | DSTA 3×240+1×185 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 1.7 | 1.6 | 3.0 | 63.3 | 0.0754 | 0.0991 | 11.0306 | 250 |
26 | DSTA 3×300+1×150 | 37 | Compact | 19.7 – 21.6 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 1.8 | 1.4 | 3.1 | 66.6 | 0.0601 | 0.124 | 12.5560 | 250 |
27 | DSTA 3×300+1×185 | 37 | Compact | 19.7 – 21.6 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 1.8 | 1.6 | 3.2 | 67.8 | 0.0601 | 0.0991 | 12.9702 | 250 |
28 | DSTA 3×300+1×240 | 37 | Compact | 19.7 – 21.6 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 1.8 | 1.7 | 3.2 | 69.6 | 0.0601 | 0.0754 | 13.6242 | 250 |
CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – DSTA 4x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
STT No. | Tên sản phẩm Product’s Name | Kết cấu ruột dẫn Conductor structure | Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa Thicknecs of PVC Insulation | Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thicknecs of PVC sheath | Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C | Khối lượng dây gần đúng Approx
. weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length | ||
Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor | ||||||||
No. | mm | mm | mm | mm | mm | Ω /km | kg/m | m/lô | ||
1 | CV/DSTA 4×1.5 | 7 | 0.52 | < 1.7 | 0.8 | 1.8 | 15.3 | 12.1 | 0.3611 | 2000 |
2 | CV/DSTA 4×2.5 | 7 | 0.67 | < 2.2 | 0.8 | 1.8 | 16.2 | 7.41 | 0.4255 | 2000 |
3 | CV/DSTA 4×4.0 | 7 | 0.85 | < 2.7 | 1.0 | 1.8 | 18.7 | 4.61 | 0.5705 | 2000 |
4 | CV/DSTA 4×6.0 | 7 | 1.04 | < 3.3 | 1.0 | 1.8 | 19.9 | 3.08 | 0.6833 | 2000 |
5 | CV/DSTA 4×10 | 7 | Compact | 3.6 – 4.0 | 1.0 | 1.8 | 21.6 | 1.83 | 0.8764 | 1000 |
6 | CV/DSTA 4×16 | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 1.0 | 1.8 | 24.0 | 1.15 | 1.1685 | 1000 |
7 | CV/DSTA 4×25 | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 1.2 | 1.8 | 27.5 | 0.727 | 1.6358 | 1000 |
8 | CV/DSTA 4×35 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 1.2 | 1.9 | 30.5 | 0.524 | 2.1095 | 1000 |
9 | CV/DSTA 4×50 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 1.4 | 2.1 | 34.8 | 0.387 | 2.8022 | 1000 |
10 | CV/DSTA 4×70 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.4 | 2.3 | 40.4 | 0.268 | 4.0650 | 500 |
11 | CV/DSTA 4×95 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 1.6 | 2.4 | 46.3 | 0.193 | 5.4373 | 500 |
12 | CV/DSTA 4×120 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 1.6 | 2.6 | 49.6 | 0.153 | 6.5037 | 500 |
13 | CV/DSTA 4×150 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 1.8 | 2.7 | 54.9 | 0.124 | 7.9277 | 250 |
14 | CV/DSTA 4×185 | 37 | Compact | 15.3 – 16.8 | 2.0 | 2.9 | 60.2 | 0.0991 | 9.6429 | 250 |
15 | CV/DSTA 4×240 | 37 | Compact | 17.6 – 19.2 | 2.2 | 3.1 | 67.7 | 0.0754 | 12.3214 | 250 |
16 | CV/DSTA 4×300 | 37 | Compact | 19.7 – 21.6 | 2.4 | 3.4 | 74.7 | 0.0601 | 15.1779 | 250 |
17 | CV/DSTA 4×400 | 61 | Compact | 22.3 – 24.6 | 2.6 | 3.7 | 84.1 | 0.0470 | 19.8707 | 200 |
CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 5 RUỘT (1 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – DSTA 4x? + 1x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
STT No. | Tên sản phẩm Product’s Name | Kết cấu ruột dẫn Conductor structure | Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of PVC Insulation | Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath | Đ.kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter | Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C | KL dây gần đúng Approx, weight wire | Chiều dài đóng gói Packed length | |||||||
Pha Phase | Trung tính Neutral | ||||||||||||||
Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor | Số sợi No. of Wires | ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires | ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor | Pha Phase | Trung tính Neutral | Pha Phase | Trung tính Neutral | ||||||
No. | mm | mm | No. | mm | mm | mm | mm | mm | mm | Ω /km | kg/m | mllô | |||
1 | DSTA 4×2.5+1×1.5 | 7 | 0.67 | < 2.2 | 7 | 0.52 | < 1.7 | 0.7 | 0.7 | 1.8 | 17.4 | 2000 | |||
2 | DSTA 4×4.0+1×2.5 | 7 | 0.85 | < 2.7 | 7 | 0.67 | < 2.2 | 0.7 | 0.7 | 1.8 | 19.0 | 4.61 | 7.41 | 0.5707 | 2000 |
3 | DSTA 4×6.0+1×4.0 | 7 | 1.04 | < 3.3 | 7 | 0.85 | < 2.7 | 0.7 | 0.7 | 1.8 | 20.6 | 3.08 | 4.61 | 0.7063 | 2000 |
4 | DSTA 4×10+1×6.0 | 7 | Compact | 3.6 – 4.0 | 7 | 1.04 | < 3.3 | 0.7 | 0.7 | 1.8 | 22.5 | 1.83 | 3.08 | 0.9186 | 1000 |
5 | DSTA 4×16+1×10 | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 7 | Compact | 3.6 – 4.0 | 0.7 | 0.7 | 1.8 | 25.2 | 1.15 | 1.83 | 1.2475 | 1000 |
6 | DSTA 4×25+1×16 | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 0.9 | 0.7 | 1.9 | 29.4 | 0.727 | 1.15 | 1.7776 | 1000 |
7 | DSTA 4×35+1×16 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 7 | Compact | 4.6 – 5.2 | 0.9 | 0.7 | 2.0 | 32.2 | 0.524 | 1.15 | 2.2519 | 1000 |
8 | DSTA 4×35+1×25 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 0.9 | 0.9 | 2.0 | 33.7 | 0.524 | 0.727 | 2.4049 | 1000 |
9 | DSTA 4×50+1×25 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 7 | Compact | 5.6 – 6.5 | 1.0 | 0.9 | 2.2 | 37.6 | 0.387 | 0.727 | 3.3055 | 500 |
10 | DSTA 4×50+1×35 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 1.0 | 0.9 | 2.2 | 38.8 | 0.387 | 0.524 | 3.4525 | 500 |
11 | DSTA 4×70+1×35 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 7 | Compact | 6.6 – 7.5 | 1.1 | 0.9 | 2.3 | 42.9 | 0.268 | 0.524 | 4.3886 | 500 |
12 | DSTA 4×70+1×50 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 1.1 | 1.0 | 2.4 | 44.7 | 0.268 | 0.387 | 4.6442 | 500 |
13 | DSTA 4×95+1×50 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 7 | Compact | 7.7 – 8.6 | 1.1 | 1.0 | 2.5 | 48.3 | 0.193 | 0.387 | 5.7924 | 500 |
14 | DSTA 4×95+1×70 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.1 | 1.1 | 2.6 | 50.4 | 0.193 | 0.268 | 6.1011 | 250 |
15 | DSTA 4×120+1×70 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.2 | 1.1 | 2.7 | 53.6 | 0.153 | 0.268 | 7.1567 | 250 |
16 | DSTA 4×120+1×95 | 19 | Compact | 12.3 – 13.5 | 19 | Compact | 11.0 – 12.0 | 1.2 | 1.1 | 2.8 | 55.8 | 0.153 | 0.193 | 7.5838 | 250 |
17 | DSTA 4×150+1×70 | 19 | Compact | 13.7 – 15.0 | 19 | Compact | 9.3 – 10.2 | 1.4 | 1.1 |