Catalogue Cadivi – Nhà phân phối, đại lý Cadivi

Tổng đại lý, nhà phân phối EVNBAMBO

Uy tín 5 năm phân phối top 5 cả nước

HD lựa chọn
Cáp chống cháy
Cáp điều khiển
Cáp trung thế
Catalogue Cadivi

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

Phụ lục 

Dây dân dụng

Cáp treo hạ thế

Cáp ngầm hạ thế

Cáp chậm cháy, chống cháy

Cáp điều khiển

Cáp trung thế

Cáp nhôm trần, đồng trần

Cáp vặn xoắn

Các loại khác

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

CÁP CHẬM CHÁY CADIVI KHÔNG VỎ, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPO CE/FRT-LSHF – 450/750 V

Ruột dẫn Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 200C Max. DC resistance at 200C
mm2 N0/mm mm Ω/km mm mm kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,7 3,0 22
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,8 3,6 34
4 7/0,85 2,55 4,61 0,8 4,2 50
6 7/1,04 3,12 3,08 0,8 4,7 70
10 7/1,35 4,05 1,83 1,0 6,1 117
16 CC 4,7 1,15 1,0 6,7 165
25 CC 5,8 0,727 1,2 8,2 259
35 CC 6,9 0,524 1,2 9,3 347
50 CC 8,0 0,387 1,4 10,8 472
70 CC 9,7 0,268 1,4 12,5 676
95 CC 11,3 0,193 1,6 14,5 916
120 CC 12,7 0,153 1,6 15,9 1142
150 CC 14,2 0,124 1,8 17,7 1415
185 CC 15,7 0,0991 2,0 19,7 1755
240 CC 18,1 0,0754 2,2 22,4 2304

CÁP CHẬM CHÁY CADIVI KHÔNG VỎ, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPO CE/FRT-LSHF – 0,6/1 kV

Ruột dẫn Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C
mm2 N°/mm mm Ω/km mm mm kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,8 3,2 23
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,8 3,6 34
4 7/0,85 2,55 4,61 1,0 4,6 54
6 7/1,04 3,12 3,08 1,0 5,1 75
10 7/1,35 4,05 1,83 1,0 6,1 117
16 CC 4,7 1,15 1,0 6,7 165
25 CC 5,8 0,727 1,2 8,2 259
35 CC 6,9 0,524 1,2 9,3 347
50 CC 8,0 0,387 1,4 10,8 472
70 CC 9,7 0,268 1,4 12,5 676
95 CC 11,3 0,193 1,6 14,5 916
120 CC 12,7 0,153 1,6 15,9 1142
150 CC 14,2 0,124 1,8 17,7 1415
185 CC 15,7 0,0991 2,0 19,7 1755
240 CC 18,1 0,0754 2,2 22,4 2304

CÁP NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI CADIVI H1Z2Z2-K – 1,5 kV DC

Ruột dẫn – Conductor Giá trị quy định chiều dày cách điện Thickness of insulation Specified value Giá trị quy định chiều dày vỏ Thickness of sheath Specified value Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass
Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C
mm2 N0/mm mm Ω/km mm mm mm kg/km
1,5 30 / 0,25 1,58 13,7 0,7 0,8 4,7 36
2,5 50 / 0,25 2,04 8,21 0,7 0,8 5,2 48
4 56 / 0,3 2,59 5,09 0,7 0,8 5,7 65
6 84 / 0,3 3,17 3,39 0,7 0,8 6,3 88
10 84 / 0,4 4,23 1,95 0,7 0,8 7,4 138
16 126 / 0,4 5,18 1,24 0,7 0,9 8,5 196
25 196 / 0,4 6,46 0,795 0,9 1,0 10,4 299
35 280 / 0,4 7,72 0,565 0,9 1,1 11,8 410
50 399 / 0,4 9,22 0,393 1,0 1,2 13,7 572
70 361 / 0,5 10,96 0,277 1,1 1,2 15,7 785
95 475 / 0,5 12,58 0,210 1,1 1,3 17,5 1013
120 608 / 0,5 14,23 0,164 1,2 1,3 19,3 1275
150 777 / 0,5 16,08 0,132 1,4 1,4 21,8 1635
185 925 / 0,5 17,55 0,108 1,6 1,6 24,1 1962
240 1220 / 0,5 20,15 0,0817 1,7 1,7 27,1 2552

DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI BỌC NHỰA PVC – PC

Ruột dẫn Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khố’i lượng dây gần đúng(*) Approx. mass Điện áp danh định Rated voltage Tiêu chuẩn áp dụng Applied standard
Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resis- tance at 20 0C
mm2 N0/mm Ω/km mm mm kg/km
0,5 1/0,80 36,0 0,6 2,0 8 300/500V TCVN 6610-3/IEC 60227-3
0,75 1/0,97 24,5 0,6 2,2 11
1 1/1,13 18,1 0,6 2,3 14
1,5 1/1,38 12,1 0,7 2,8 20 450/750 V
2,5 1/1,77 7,41 0,8 3,4 31
4 1/2,24 4,61 0,8 3,8 46
6 1/2,74 3,08 0,8 4,3 66
10 1/3,56 1,83 1,0 5,6 110
2 1/1,60 8,92 0,8 3,2 27 600 V JIS C 3307
3 1/2,00 5,65 0,8 3,6 38
8 1/3,20 2,21 1,2 5,6 96

DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI BỌC NHỰA PVC – VCM

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khố’i lượng dây gần đúng(*)  Approx. mass Điện áp danh định Rated voltage Tiêu chuẩn áp dụng Applied standard
Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Điện trở DC tối đa ở 200C Max. DC resis- tance at 200C
mm2 N0/mm Ω/km mm mm kg/km
0,5 16/0,20 39,0 0,6 2,1 9 300/500V TCVN 6610-3 /IEC 60227-3
0,75 24/0,20 26,0 0,6 2,3 12
1 1,5 32/0,20 30/0,25 19,5 13,3 0,6 0,7 2,5 3,0 15 21
2,5 50/0,25 7,98 0,8 3,6 33 450/750 V
4 56/0,30 4,95 0,8 4,2 49
6 84/0,30 3,30 0,8 4,8 71
10 77/0,40 1,91 1,0 6,6 144 0,6/1 kV AS/NZS 5000.1
16 126/0,40 1,21 1,0 7,9 176
25 196/0,40 0,780 1,2 9,7 271
35 273/0,40 0,554 1,2 11,1 365
50 380/0,40 0,386 1,4 13,12 508
70 361/0,50 0,272 1,4 15,4 733
95 475/0,50 0,206 1,6 17,6 963
120 608/0,50 0,161 1,6 19,5 1212
150 740/0,50 0,129 1,8 21,7 1488
185 925/0,50 0,106 2,0 24,2 1857
240 1184/0,50 0,0801 2,2 27,3 2369

DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI BỌC NHỰA PVC – VCmd – 0,6/1 kV theo AS/NZS 5000.1

Ruột dẫn Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Kích thước dây gần đúng(*) Approx. wire dimension Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass
Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure DC Điện trở  tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C
mm2 N0/mm Ω/km mm mm kg/km
2 x 0,5 16/0,20 39,0 0,8 2,5 x 5,2 22
2 x 0,75 24/0,20 26,0 0,8 2,7 x 5,7 28
2 x 1 32/0,20 19,5 0,8 2,9 x 6,1 34
2 x 1,5 30/0,25 13,3 0,8 3,2 x 6,7 44
2 x 2,5 50/0,25 7,98 0,8 3,6 x 7,6 66

DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI BỌC NHỰA PVC – VCmo – 300/500 V theo TCVN 6610-5/IEC 60227-5

Ruột dẫn Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath Kích thước dây gần đúng (*) Approx. wire dimension Khối lượng dây gần đúng (*) Approx. mass
Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C
mm2 N0/mm Ω/km mm mm mm kg/km
2 x 0,75 24/0,20 26,0 0,6 0,8 3,9 x 6,3 42
2 x 1 32/0,20 19,5 0,6 0,8 4,1 x 6,6 49
2 x 1,5 30/0,25 13,3 0,7 0,8 4,6 x 7,6 66
2 x 2,5 50/0,25 7,98 0,8 1,0 5,6 x 9,3 102
2 x 4 56/0,30 4,95 0,8 1,1 6,4 x 10,6 143
2 x 6 84/0,30 3,30 0,8 1,2 7,2 x 11,9 195

DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI BỌC NHỰA PVC – VCmt – 300/500 V theo TCVN 6610-5/IEC 60227-5

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass
 Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Điện trở cấu DC tối đa Structure ở 20ºC Max. DC lesistance at 20ºC 2 lõi core 3 lõi core 4 lõi core 2 lõi core 3 lõi core 4 lõi core 2 lõi core 3 lõi core 4 lõi core
mm2 N0/mm Ω/km mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km
0,75 24/0,20 26,0 0,6 0,8 0,8 0,8 6,3 6,6 7,2 56 67 81
1 32/0,20 19,5 0,6 0,8 0,8 0,9 6,6 7,0 7,9 65 78 98
1,5 30/0,25 13,3 0,7 0,8 0,9 1,0 7,6 8,2 9,2 87 109 138
2,5 50/0,25 7,98 0,8 1,0 1,1 1,1 9,3 10,1 11,0 135 168 207
4 56/0,30 4,95 0,8 1,1 1,1 1,2 10,6 11,3 12,5 186 229 290
6 84/0,30 3,30 0,8 1,2 1,4 1,4 12,8 14 15,4 267 341 421

DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI BỌC NHỰA PVC – CV – 0,6/1 kV theo AS/NZS 5000.1

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng (*) Approx. mass
Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C
mm2 N0/mm mm Ω/km mm mm kg/km
1,0 (E) 7/0,425 1,28 18,1 0,6 2,5 14
1,5 (E) 7/0,52 1,56 12,1 0,6 2,8 20
2,5 (E) 7/0,67 2,01 7,41 0,7 3,4 32
1,0 7/0,425 1,28 18,1 0,8 2,9 17
1,5 7/0,52 1,56 12,1 0,8 3,2 23
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,8 3,6 33
4 & 4 (E) 7/0,85 2,55 4,61 1,0 4,6 53
6 & 6 (E) 7/1,04 3,12 3,08 1,0 5,1 74

CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI, RUỘT ĐỒNG, CÓ VỎ BỌC, CÓ HOẶC KHÔNG CÓ GIÁP BẢO VỆ – 0,6/1 kV – CVV 1 đến 4 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiểu dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass
 Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C 1 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 1 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 1 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core
mm2 N°/mm mm Ω/km mm mm mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,1 0,8 1,4 1,8 1,8 1,8 6,0 11,1 11,6 12,4 52 172 194 228
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,8 1,4 1,8 1,8 1,8 6,4 12,0 12,6 13,5 66 212 244 290
4 7/0,85 2,55 4,61 1,0 1,4 1,8 1,8 1,8 7,4 13,9 14,3 15,8 92 294 322 414
6 7/1,04 Hoặc/or cc 3,12 3,08 1,0 1,4 1,8 1,8 1,8 7,9 15,0 15,9 17,2 117 364 433 526
10 7/1,35 Hoặc/or cc 4,05 1,83 1,0 1,4 1,8 1,8 1,8 8,9 16,9 17,9 19,4 165 498 604 744
16 cc 4,75 1,15 1,0 1,4 1,8 1,8 1,8 9,6 17,5 18,6 20,3 222 508 679 869
25 cc 6,0 0,727 1,2 1,4 1,8 1,8 1,8 11,2 20,8 22,1 24,3 330 749 1015 1309
35 cc 7,1 0,524 1,2 1,4 1,8 1,8 1,8 12,3 23,0 24,5 27,0 430 971 1329 1721
50 cc 8,3 0,387 1,4 1,4 1,8 1,8 1,9 13,9 26,2 28,0 31,1 569 1280 1763 2305
70 cc 9,9 0,268 1,4 1,4 1,9 2,0 2,1 15,5 29,6 31,8 35,3 773 1740 2429 3180
95 cc 11,7 0,193 1,6 1,5 2,0 2,1 2,2 17,9 34,2 36,8 40,9 1058 2367 3316 4346
120 cc 13,1 0,153 1,6 1,5 2,1 2,2 2,3 19,3 37,2 40,0 44,4 1299 2909 4086 5361
150 cc 14,7 0,124 1,8 1,6 2,2 2,3 2,5 21,5 41,4 44,5 50,1 1601 3579 5030 6635
185 cc 16,4 0,0991 2,0 1,7 2,4 2,5 2,7 23,8 46,4 49,9 55,6 1986 4456 6262 8243
240 cc 18,6 0,0754 2,2 1,8 2,6 2,7 2,9 26,6 52,0 55,9 62,3 2576 5768 8125 10698
300 cc 21,1 0,0601 2,4 1,9 2,7 2,9 3,1 29,7 58,0 62,5 70,1 3212 7177 10149 13375
400 cc 24,2 0,0470 2,6 2,0 3,0 3,1 3,4 33,4 65,6 70,9 79,1 4068 9132 12885 16999
500 cc 27,0 0,0366 2,8 2,1 36,8 5160
630 cc 30,8 0,0283 2,8 2,2 40,8 6567

CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI, RUỘT ĐỒNG, CÓ VỎ BỌC, CÓ HOẶC KHÔNG CÓ GIÁP BẢO VỆ – 0,6/1 kV – CVV 3 pha + 1 trung tính

Tiết diện danh dinh Nominal area  Lõi pha Phase conductor Lõi trung tính Neutral conductor Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass 
Tiết diện danh định Nominal area  Kết Cấu Structure Đường kính ruột dẫn gẩn đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách diện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa 20 °C Max. DC resistance at 20 °C  Tiết diện danh dinh Nominal area  Kết Cấu structure  Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách diện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa 20 °C Max. DC resistance at 20 °C 
mm2 mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm mm kg/km
3×4 + 1×2,5 4 7/0,85 2,55 1,0 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,8 7,41 1,8 15,2 383
3×6 + 1×4 6 7/1,04 3,12 1,0 3,08 4 7/0,85 2,55 1,0 4,61 1,8 16,8 498
3×10 + 1×6 10 7/1,35 Hoặc/or cc 4,05 1,0 1,83 6 7/1,04 Hoặc/or cc 3,12 1,0 3,08 1,8 18,9 690
3×16 + 1×10 16 7/1,70 Hoặc/or cc 5,10 1,0 1,15 10 7/1,35 Hoặc/or cc 4,05 1,0 1,83 1,8 21,3 968
3×25 + 1×16 25 cc 6,0 1,2 0,727 16 cc 4,75 1,0 1,15 1,8 23,3 1197
3×35 + 1×16 35 cc 7,1 1,2 0,524 16 cc 4,75 1,0 1,15 1,8 25,3 1505
3×35 + 1×25 35 cc 7,1 1,2 0,524 25 cc 6,0 12 0,727 1,8 263 1617
3×50 + 1×25 50 cc 8,3 1,4 0,387 25 cc 6,0 12 0,727 1,9 29,4 2046
3×50 + 1×35 50 cc 8,3 1,4 0,387 35 cc 7,1 1,2 0,524 1,9 30,1 2151
3×70 + 1×35 70 cc 9,9 1,4 0,268 35 cc 71 1,2 0,524 2,0 33,2 2804
3×70 + 1×50 70 cc 9,9 1,4 0,268 50 cc 8,3 1,4 0,387 2,0 34,2 2948
3×95 + 1×50 95 cc 11,7 1,6 0,193 50 cc 8,3 1,4 0,387 2,2 38,6 3836
3×95 + 1×70 95 cc 11,7 1,6 0,193 70 cc 9,9 1,4 0,268 2,2 39,5 4056
3×120 + 1×70 120 cc 13,1 1,6 0,153 70 cc 9,9 1,4 0,268 2,3 42,3 4818
3×120 + 1×95 120 cc 13,1 1,6 0,153 95 cc 11,7 1,6 0,193 2,3 43,6 5110
3×150 + 1×70 150 cc 14,7 1,8 0,124 70 cc 9,9 1,4 0,268 2,4 46,5 5754
3×150 + 1×95 150 cc 14,7 1,8 0,124 95 cc 11,7 16 0,193 2,4 47,8 6051
3×185 + 1×95 185 cc 16,4 2,0 0,0991 95 cc 11,7 16 0,193 2,6 52,0 7256
3×185 + 1×120 185 cc 16,4 2,0 0,0991 120 cc 13,1 1,6 0,153 2,6 52,9 7513
3×240 + 1×120 240 cc 18,6 2,2 0,0754 120 cc 13,1 1,6 0,153 2,8 58,0 9350
3×240 + 1×150 240 cc 18,6 2,2 0,0754 150 cc 14,7 1,8 0,124 2 8 59,2 9667
3×240 + 1×185 240 cc 18,6 2,2 0,0754 185 cc 16,4 2,0 0,0991 2,8 60,5 10064
3×300 + 1×150 300 cc 21 1 2,4 0,0601 150 cc 14,7 1,8 0,124 3,0 64,9 11645
3×300 + 1×185 300 cc 21,1 2,4 0,0601 185 cc 16,4 2,0 0,0991 3,0 66,2 12048
3×400 + 1×185 400 cc 24,2 2,6 0,047 185 cc 16,4 2,0 0,0991 3,2 73,3 14753
3×400 + 1×240 400 cc 242 2,6 0,047 240 cc 18,6 2,2 0,0754 3,3 75,1 15408

CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ PVC – CXV 1-4 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass
 Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C 1 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 1 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 1 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core
mm2 N°/mm mm Ω/km mm mm mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 5,8 10,7 11,2 12,0 46 155 174 202
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 6,2 11,6 12,2 13,1 59 193 221 261
4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 6,8 12,7 13,3 14,4 78 246 287 344
6 7/1,04 Hoặc/orcc 3,12 3,08 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 7,3 13,8 14,6 15,7 101 310 369 448
10 7/1,35 Hoặc/or cc 4,05 1,83 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 8,3 15,7 16,6 18,0 146 435 530 652
16 cc 4,75 1,15 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 9,0 16,3 17,3 18,9 202 458 613 784
25 cc 6,0 0,727 0,9 1,4 1,8 1,8 1,8 10,6 19,6 20,8 22,9 302 683 926 1193
35 cc 7,1 0,524 0,9 1,4 1,8 1,8 1,8 11,7 21,8 23,2 25,5 398 896 1227 1589
50 cc 8,3 0,387 1,0 1,4 1,8 1,8 1,9 13,1 24,6 26,2 29,1 524 1173 1618 2116
70 cc 9,9 0,268 1,1 1,4 1,8 1,9 2,0 14,9 28,2 30,3 33,7 727 1620 2268 2971
95 cc 11,7 0,193 1,1 1,5 2,0 2,0 2,1 16,9 32,2 34,4 38,2 988 2200 3071 4029
120 cc 13,1 0,153 1,2 1,5 2,1 2,1 2,3 18,5 35,6 38,1 42,5 1227 2741 3837 5058
150 cc 14,7 0,124 1,4 1,6 2,2 2,3 2,4 20,7 39,8 42,8 48,0 1514 3379 4752 6246
185 cc 16,4 0,0991 1,6 1,6 2,3 2,4 2,6 22,8 44,2 47,9 53,4 1873 4192 5913 7788
240 cc 18,6 0,0754 1,7 1,7 2,5 2,6 2,8 25,4 49,8 53,5 59,6 2433 5439 7676 10112
300 cc 21,1 0,0601 1,8 1,8 2,7 2,8 3,0 28,3 55,6 69,8 66,6 3033 6787 9581 12621
400 cc 24,2 0,0470 2,0 1,9 2,9 3,1 3,3 32,0 63,0 68,3 76,0 3856 8641 12244 16119
500 cc 27,0 0,0366 2,2 2,0 35,4 4912
630 cc 30,8 0,0283 2,4 2,2 40,0 6328

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ PVC – CXV 3 pha + 1 trung tính

Tiết diện danh dinh Nominal area Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
Tiết diện danh định Nominal area Kết Cấu Structure Đường kính ruột dẫn gẩn đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách diện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C Tiết diện danh dinh Nominal area Kết Cấu structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách diện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C
mm2 mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm mm kg/km
3×4 + 1×2,5 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,7 7,41 1,8 14,0 323
3×6 + 1×4 6 7/1,04 3,12 0,7 3,08 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 1,8 15,4 422
3×10 + 1×6 10 7/1,35 Hoặc/or cc 4,05 0,7 1,83 6 7/1,04 Hoặc/or cc 3,12 0,7 3,08 1,8 17,4 601
3×16 + 1×10 16 7/1,70 Hoặc/or cc 5,10 0,7 1,15 10 7/1,35 Hoặc/or cc 4,05 0,7 1,83 1,8 19,9 863
3×25 + 1×16 25 cc 6,0 0,9 0,727 16 cc 4,75 0,7 1,15 1,8 21,9 1089
3×35 + 1×16 35 cc 7,1 0,9 0,524 16 cc 4,75 0,7 1,15 1,8 23 9 1384
3×35 + 1×25 35 cc 7.1 0,9 0,524 25 cc 6,0 0,9 0,727 1,8 24,9 1489
3×50 + 1×25 50 cc 8,3 1,0 0,387 25 cc 6,0 0,9 0,727 1,8 27,4 1866
3×50 + 1×35 50 cc 8,3 1,0 0,387 35 cc 71 0,9 0,524 1,8 28,1 1967
3×70 + 1×35 70 cc 9,9 1,1 0,268 35 cc 7,1 0,9 0,524 1,9 31,5 2612
3×70 + 1×50 70 cc 9,9 1,1 0,268 50 cc 8,3 1,0 0,387 2,0 32,6 2757
3×95 + 1×50 95 cc 11,7 1,1 0,193 50 cc 8,3 1,0 0,387 2,1 36,1 3550
3×95 + 1×70 95 cc 11,7 1,1 0,193 70 cc 9,9 1,1 0,268 2,1 37,1 3767
3×120 + 1×70 120 cc 13,1 1,2 0,153 70 cc 9,9 1,1 0,268 2,2 40,3 4523
3×120 + 1×95 120 cc 13,1 1,2 0,153 95 cc 11,7 1,1 0,193 2,2 41,3 4788
3×150 + 1×70 150 cc 14,7 1,4 0,124 70 cc 9,9 1,1 0,268 2,3 44,1 5402
3×150 + 1×95 150 cc 14,7 1,4 0,124 95 cc 11,7 1,1 0,193 2,4 45,8 5701
3×185 + 1×95 185 cc 16,4 1,6 0,0991 95 cc 11,7 1,1 0,193 2,5 49,8 6834
3×185 + 1×120 185 cc 16,4 1,6 0,0991 120 cc 13,1 1,2 0,153 2,5 50,8 7090
3×240 + 1×120 240 cc 18,6 1,7 0,0754 120 cc 13,1 12 0,153 2,7 55,5 8830
3×240 + 1×150 240 cc 18,6 1,7 0,0754 150 cc 14,7 1,4 0,124 2,7 56,7 9131
3×240 + 1×185 240 cc 18,6 1,7 0,0754 185 cc 16,4 1,6 0,0991 2,8 58,2 9539
3×300 + 1×150 300 cc 21 1 1,8 0,0601 150 cc 14,7 1,4 0,124 2,9 62,0 10999
3×300 + 1×185 300 cc 21,1 1,8 0,0601 185 cc 16,4 16 0,0991 2,9 63,3 11386
3×400 + 1×185 400 cc 242 2,0 0,047 185 cc 16,4 1,6 0,0991 3,1 70,4 13984
3×400 + 1×240 400 cc 242 2,0 0,047 240 cc 18,6 1,7 0,0754 3,2 72,1 14603

CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ HDPE – CÁP CXE 1 đến 4 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass
 Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C 1 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 1 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 1 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core
mm2 N°/mm mm Ω/km mm mm mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 5,8 10,7 11,2 12,0 37 129 146 173
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 6,2 11,6 12,2 13,1 48 164 191 228
4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 6,8 12,7 13,3 14,4 66 214 254 308
6 7/1,04 Hoặc/or cc 3,12 3,08 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 7,3 13,8 14,6 15,7 87 276 332 408
10 7/1,35 Hoặc/or cc 4,05 1,83 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 8,3 15,7 16,6 18,0 130 395 487 605
16 CC 4,75 1,15 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 9,0 16,3 17,3 18,9 185 416 568 735
25 cc 6,0 0,727 0,9 1,4 1,8 1,8 1,8 10,6 19,6 20,8 22,9 281 631 871 1132
35 cc 7,1 0,524 0,9 1,4 1,8 1,8 1,8 11,7 21,8 23,2 25,5 375 838 1165 1520
50 cc 8,3 0,387 1,0 1,4 1,8 1,8 1,9 13,1 24,6 26,2 29,1 497 1107 1548 2033
70 cc 9,9 0,268 1,1 1,4 1,8 1,9 2,0 14,9 28,2 30,3 33,7 697 1544 2181 2869
95 cc 11,7 0,193 1,1 1,5 2,0 2,0 2,1 16,9 32,2 34,4 38,2 951 2103 2967 3908
120 cc 13,1 0,153 1,2 1,5 2,1 2,1 2,3 18,5 35,6 38,1 42,5 1187 2628 3716 4909
150 cc 14,7 0,124 1,4 1,6 2,2 2,3 2,4 20,7 39,8 42,8 48,0 1465 3246 4603 6071
185 cc 16,4 0,0991 1,6 1,6 2,3 2,4 2,6 22,8 44,2 47,9 53,4 1819 4037 5738 7576
240 cc 18,6 0,0754 1,7 1,7 2,5 2,6 2,8 25,4 49,8 53,5 59,6 2368 5250 7463 9857
300 cc 21,1 0,0601 1,8 1,8 2,7 2,8 3,0 28,3 55,6 69,8 66,6 2956 6558 9325 12315
400 cc 24,2 0,0470 2,0 1,9 2,9 3,1 3,3 32,0 63,0 68,3 76,0 3764 8362 11920 15735
500 cc 27,0 0,0366 2,2 2,0 35,4 4805
630 cc 30,8 0,0283 2,4 2,2 40,0 6195

CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ HDPE – CÁP CXE 3 pha + 1 trung tính

Tiết diện danh dinh Nominal area Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
Tiết diện danh định Nominal area Kết Cấu Structure Đường kính ruột dẫn gẩn đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách diện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C Tiết diện danh dinh Nominal area Kết Cấu structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách diện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C
mm2 mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm mm kg/km
3×4 + 1×2,5 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,7 7,41 1,8 14,0 288
3×6 + 1×4 6 7/1,04 3,12 0,7 3,08 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 1,8 15,4 383
3×10 + 1×6 10 7/1,35 Hoặc/orcc 4,05 0,7 1,83 6 7/1,04 Hoặc/or cc 3,12 0,7 3,08 1,8 17,4 556
3×16 + 1×10 16 7/1,70 Hoặc/or cc 5,10 0,7 1,15 10 7/1,35 Hoặc/or cc 4,05 0,7 1,83 1,8 19,9 811
3×25 + 1×16 25 cc 6,0 0,9 0,727 16 cc 4,75 0,7 1,15 1,8 21,9 1031
3×35 + 1×16 35 cc 7,1 0,9 0,524 16 cc 4,75 0,7 1,15 1,8 23,9 1320
3×35 + 1×25 35 cc 7.1 0,9 0,524 25 cc 6,0 0,9 0,727 1,8 24,9 1422
3×50 + 1×25 50 cc 8,3 1,0 0,387 25 cc 6,0 0,9 0,727 1,8 27,4 1792
3×50 + 1×35 50 cc 8,3 1,0 0,387 35 cc 7,1 0,9 0,524 1,8 28,1 1891
3×70 + 1×35 70 cc 9,9 1,1 0,268 35 cc 7,1 0,9 0,524 1,9 31,5 2521
3×70 + 1×50 70 cc 9,9 1,1 0,268 50 cc 8,3 1,0 0,387 2,0 32,6 2658
3×95 + 1×50 95 cc 11,7 1,1 0,193 50 cc 8,3 1,0 0,387 2,1 36,1 3435
3×95 + 1×70 95 cc 11,7 1,1 0,193 70 cc 9,9 1,1 0,268 2,1 37,1 3649
3×120 + 1×70 120 cc 13 1 1,2 0,153 70 cc 9,9 1,1 0,268 2,2 40,3 4389
3×120 + 1×95 120 cc 13,1 1,2 0,153 95 cc 11,7 1,1 0,193 2,2 41,3 4650
3×150 + 1×70 150 cc 14,7 1,4 0,124 70 cc 9,9 1,1 0,268 2,3 44,1 5248
3×150 + 1×95 150 cc 14,7 1,4 0,124 95 cc 11,7 1,1 0,193 2,4 45,8 5534
3×185 + 1×95 185 cc 16,4 1,6 0,0991 95 cc 11,7 1,1 0,193 2,5 49,8 6645
3×185 + 1×120 185 cc 16,4 1,6 0,0991 120 cc 13,1 1,2 0,153 2,5 50,8 6897
3×240 + 1×120 240 cc 18 6 1,7 0,0754 120 cc 13,1 1,2 0,153 2,7 55,5 8601
3×240 + 1×150 240 cc 18 6 1,7 0,0754 150 cc 14,7 1,4 0,124 2,7 56,7 8897
3×240 + 1×185 240 cc 18,6 1,7 0,0754 185 cc 16,4 1,6 0,0991 2 8 58,2 9290
3×300 + 1×150 300 cc 21,1 1,8 0,0601 150 cc 14,7 1,4 0,124 2,9 62,0 10724
3×300 + 1×185 300 cc 21 1 1,8 0,0601 185 cc 16,4 1,6 0,0991 2,9 63,3 11105
3×400 + 1×185 400 cc 24,2 2,0 0,047 185 cc 16,4 1,6 0,0991 3,1 70,4 13649
3×400 + 1×240 400 cc 24,2 2,0 0,047 240 cc 18,6 1,7 0,0754 3,2 72,1 14250

CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN PVC GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ PVC – CÁP CVV/ DATA 1 lõi

Ruột dãn Conductor Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Chiều dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape Chiều dày vi danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gẩn dúng(*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gân dúng(*) Approx. mass
Tiết diện danh dinh Nominal area  Kết Cấu Structure  Đường kính ruột dãn gán dúng(*) Approx, conductor diameter  Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C
mm2 N°/mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,8 0,5 1,4 10,4 163
4 7/0,85 2,55 4,61 1,0 0,5 1,4 11,4 201
6 7/1,04 Hoặc/or cc 3,12 3,08 1,0 0,5 1,4 11,9 233
10 7/1,35 Hoặc/or cc 4,05 1,83 1,0 0,5 1,4 12,9 292
16 cc 4,75 1,15 1,0 0,5 1,4 13,6 358
25 cc 6,0 0,727 1,2 0,5 1,4 15,2 486
35 cc 7,1 0,524 1,2 0,5 1,4 16,3 600
50 cc 8,3 0,387 1,4 0,5 1,5 18,1 766
70 cc 9,9 0,268 1,4 0,5 1,5 19,7 991
95 cc 11,7 0,193 1,6 0,5 1,6 22,1 1306
120 cc 13,1 0,153 1,6 0,5 1,6 23,5 1565
150 cc 14,7 0,124 1,8 0,5 1,7 25,7 1894
185 cc 16,4 0,0991 2,0 0,5 1,8 28,0 2307
240 cc 18,6 0,0754 2,2 0,5 1,9 30,8 2932
300 cc 21,1 0,0601 2,4 0,5 1,9 33,7 3592
400 cc 24,2 0,0470 2,6 0,5 2,1 38,0 4546
500 cc 27,0 0,0366 2,8 0,5 2,2 41,4 5684
630 cc 30,8 0,0283 2,8 0,5 2,3 45,4 7145

CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN PVC GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ PVC – CÁP CVV/ DSTA 2 đến 4 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass
 Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core
mm2 N°/mm mm Ω/km mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km kg/km kg/km
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,8 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 14,8 15,4 16,3 374 414 473
4 7/0,85 2,55 4,61 1,0 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 16,7 17,4 18,6 481 541 627
6 7/1,04 Hoặc/or cc 3,12 3,08 1,0 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 17,8 18,7 20,0 567 646 758
10 7/1,35 Hoặc/or cc 4,05 1,83 0,8 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 19,7 20,7 22,2 725 845 1006
16 cc 4,75 1,15 1,0 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 20,3 21,4 23,1 744 930 1143
25 cc 6,0 0,727 1,2 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 23,6 24,9 27,1 1029 1313 1636
35 cc 7,1 0,524 1,2 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 25,8 27,3 29,8 1280 1659 2085
50 cc 8,3 0,387 1,4 0,2 0,2 0,2 1,8 1,9 2,0 29,0 31,0 34,5 1633 2154 2772
70 cc 9,9 0,268 1,4 0,2 0,2 0,5 1,9 2,0 2,1 32,4 35,0 39,7 2137 2890 4163
95 cc 11,7 0,193 1,6 0,2 0,5 0,5 2,1 2,2 2,3 37,6 41,4 45,5 2879 4358 5499
120 cc 13,1 0,153 1,6 0,5 0,5 0,5 2,2 2,3 2,4 41,8 44,6 49,4 3963 5216 6664
150 cc 14,7 0,124 1,8 0,5 0,5 0,5 2,3 2,4 2,6 46,0 49,5 55,1 4748 6336 8095
185 cc 16,4 0,0991 2,0 0,5 0,5 0,5 2,4 2,6 2,7 51,2 54,9 60,8 5788 7715 9889
240 cc 18,6 0,0754 2,2 0,5 0,5 0,5 2,6 2,8 3,0 56,8 61,3 67,7 7254 9809 12566
300 cc 21,1 0,0601 2,4 0,5 0,5 0,5 2,8 2,9 3,2 63,4 67,7 75,5 8924 11994 15470
400 cc 24,2 0,0470 2,6 0,5 0,5 0,5 3,1 3,2 3,5 71,0 76,3 84,9 11095 15004 19439

CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN PVC GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ PVC – CÁP CVV/ DSTA 3 pha + 1 trung tính

Tiết diện danh dịnh Nominal area Lõi pha Phase conductor Lõi trung tính Neutral conductor Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa 20 °C Max. DC resistance at 20°C Tiết diện danh dinh Nominal area Kết Cấu structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trởDC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C
mm2 mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm mm mm kg/km
3×4 + 1×2,5 4 7/0,85 2,55 1,0 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,8 7,41 0,2 1,8 18,0 588
3×6 + 1×4 6 7/1,04 3,12 1,0 3,08 4 7/0,85 2,55 1,0 4,61 0,2 1,8 19,6 725
3×10 + 1×6 10 7/1,35 Hoặc/orcc 4,05 1,0 1,83 6 7/1,04 Hoặc/or cc 3,12 1,0 3,08 0,2 1,8 21,7 944
3×16 + 1×10 16 7/1,70 Hoặc/orcc 5,10 1,0 1,15 10 7/1,35 Hoặc/or cc 4,05 1,0 1,83 0,2 1,8 24,1 1256
3×25 + 1×16 25 cc 6,0 1,2 0,727 16 cc 4,75 1,0 1,15 0,2 1,8 26,1 1512
3×35 + 1×16 35 cc 7,1 1,2 0,524 16 cc 4,75 1,0 1,15 0,2 1,8 28,1 1846
3×35 + 1×25 35 cc 7.1 1,2 0,524 25 cc 6,0 1,2 0,727 0,2 1,8 29,1 1972
3×50 + 1×25 50 cc 8,3 1,4 0,387 25 cc 6,0 1,2 0,727 0,2 1,9 32,2 2441
3×50 + 1×35 50 cc 8,3 1,4 0,387 35 cc 7,1 1,2 0,524 0,2 1,9 33,3 2588
3×70 + 1×35 70 cc 9,9 1,4 0,268 35 cc 7,1 1,2 0,524 0,2 2,0 36,4 3285
3×70 + 1×50 70 cc 9,9 1,4 0,268 50 cc 8,3 1,4 0,387 0,2 2,1 37,6 3459
3×95 + 1×50 95 cc 11,7 1,6 0,193 50 cc 8,3 1,4 0,387 0,5 2,2 43,0 4905
3×95 + 1×70 95 cc 11,7 1,6 0,193 70 cc 9,9 1,4 0,268 0,5 2,3 44,1 5172
3×120 + 1×70 120 cc 13,1 1,6 0,153 70 cc 9,9 1,4 0,268 0,5 2,3 47,1 6036
3×120 + 1×95 120 cc 13,1 1,6 0,153 95 cc 11,7 1,6 0,193 0,5 2,4 48,6 6389
3×150 + 1×70 150 cc 14,7 1,8 0,124 70 cc 9,9 1,4 0,268 0,5 2,5 51,5 7113
3×150 + 1×95 150 cc 14,7 1,8 0,124 95 cc 11,7 1,6 0,193 0,5 2,5 52,8 7449
3×185 + 1×95 185 cc 16,4 2,0 0,0991 95 cc 11,7 1,6 0,193 0,5 2,6 56,8 8743
3×185 + 1×120 185 cc 16,4 2,0 0,0991 120 cc 13,1 1,6 0,153 0,5 2,7 57,9 9050
3×240 + 1×120 240 cc 18,6 2,2 0,0754 120 cc 13,1 1,6 0,153 0,5 2,8 63,2 11064
3×240 + 1×150 240 cc 18,6 2,2 0,0754 150 cc 14,7 1,8 0,124 0,5 2,9 64,6 11447
3×240 + 1×185 240 cc 18,6 2,2 0,0754 185 cc 16,4 2,0 0,0991 0,5 2,9 65,9 11883
3×300 + 1×150 300 cc 21,1 2,4 0,0601 150 cc 14,7 1,8 0,124 0,5 3,0 70,1 13555
3×300 + 1×185 300 cc 21,1 2,4 0,0601 185 cc 16,4 2,0 0,0991 0,5 3,1 71,6 14029
3×400 + 1×185 400 cc 24,2 2,6 0,047 185 cc 16,4 2,0 0,0991 0,5 3,3 79,1 17020
3×400 + 1×240 400 cc 24,2 2,6 0,047 240 cc 18,6 2,2 0,0754 0,5 3,3 80,7 17689

CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ PVC – CÁP CXV/ DATA – 1 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Chiểu dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape Chiều dày vi danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass
Tiết diện danh dịnh Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần dúng (*) Approx, conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C
mm2 N’/mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 0,5 1,4 10,2 154
4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 0,5 1,4 10,8 179
6 7/1,04 Hoặc/or cc 3,12 3,08 0,7 0,5 1,4 11,3 209
10 7/1,35 Hoặc/or cc 4,05 1,83 0,7 0,5 1,4 12,3 266
16 cc 4,75 1,15 0,7 0,5 1,4 13,0 330
25 cc 6,0 0,727 0,9 0,5 1,4 14,6 451
35 cc 7,1 0,524 0,9 0,5 1,4 15,7 561
50 cc 8,3 0,387 1,0 0,5 1,4 17,1 703
70 cc 9,9 0,268 1,1 0,5 1,5 19,1 938
95 cc 11,7 0,193 1,1 0,5 1,6 21,1 1223
120 cc 13,1 0,153 1,2 0,5 1,6 22,7 1483
150 cc 14,7 0,124 1,4 0,5 1,7 24,9 1797
185 cc 16,4 0,0991 1,6 0,5 1,7 27,0 2183
240 cc 18,6 0,0754 1,7 0,5 1,8 29,6 2775
300 cc 21,1 0,0601 1,8 0,5 1,9 32,5 3411
400 cc 24,2 0,0470 2,0 0,5 2,0 36,6 4315
500 cc 27,0 0,0366 2,2 0,5 2,1 40,0 5417
630 cc 30,8 0,0283 2,4 0,5 2,3 44,6 6895

CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ PVC – CÁP CXV/ DSTA – 2 đến 4 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass
 Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core
mm2 N°/mm mm Ω/km mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km kg/km kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 13,5 14,0 14,8 300 325 363
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 14,4 15,0 15,9 350 385 437
4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 15,5 16,1 17,2 417 467 538
6 7/1,04 Hoặc/or cc 3,12 3,08 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 16,6 17,4 18,5 497 566 660
10 7/1,35 Hoặc/or cc 4,05 1,83 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 18,5 19,4 20,8 647 753 894
16 cc 4,75 1,15 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 19,1 20,1 21,7 678 846 1039
25 cc 6,0 0,727 0,9 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 22,4 23,6 25,7 947 1207 1501
35 cc 7,1 0,524 0,9 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 24,6 26,0 28,3 1189 1540 1923
50 cc 8,3 0,387 1,0 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,9 27,4 29,0 31,9 1505 1972 2507
70 cc 9,9 0,268 1,1 0,2 0,2 0,2 1,9 1,9 2,0 31,2 33,1 36,9 2014 2675 3458
95 cc 11,7 0,193 1,1 0,2 0,2 0,5 2,0 2,1 2,2 35,4 37,8 42,8 2666 3587 5113
120 cc 13,1 0,153 1,2 0,5 0,5 0,5 2,1 2,2 2,4 40,0 42,7 47,5 3732 4916 6304
150 cc 14,7 0,124 1,4 0,5 0,5 0,5 2,3 2,4 2,5 44,4 47,8 53,0 4502 6007 7648
185 cc 16,4 0,0991 1,6 0,5 0,5 0,5 2,4 2,5 2,7 49,2 52,9 58,4 5488 7314 9341
240 cc 18,6 0,0754 1,7 0,5 0,5 0,5 2,6 2,7 2,9 54,8 58,9 65,0 6890 9292 11904
300 cc 21,1 0,0601 1,8 0,5 0,5 0,5 2,7 2,9 3,1 60,8 65,2 72,0 8434 11377 14614
400 cc 24,2 0,0470 2,0 0,5 0,5 0,5 3,0 3,1 3,4 68,4 73,5 81,8 10531 14252 18468

CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ PVC – Cáp CXV/DSTA – 3 pha +1 trung tính

Tiết diện danh dịnh Nominal area Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C Tiết diện danh định Nominal area Kết Cấu structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C
mm2 mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm mm mm kg/km
3×4 + 1×2,5 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,7 7,41 0,2 1,8 16,8 513
3×6 + 1×4 6 7/1,04 3,12 0,7 3,08 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 0,2 1,8 18,2 630
3×10 + 1×6 10 7/1,35 Hoặc/or cc 4,05 0,7 1,83 6 7/1,04 Hoặc/or cc 3,12 0,7 3,08 0,2 1,8 20,2 836
3×16 + 1×10 16 7/1,70 Hoặc/or cc 5,10 0,7 1,15 10 7/1,35 Hoặc/or cc 4,05 0,7 1,83 0,2 1,8 22,7 1131
3×25 + 1×16 25 cc 6,0 0,9 0,727 16 cc 4,75 0,7 1,15 0,2 1,8 24,7 1384
3×35 + 1×16 35 cc 7,1 0,9 0,524 16 cc 4,75 0,7 1,15 0,2 1,8 26,7 1705
3×35 + 1×25 35 cc 7,1 0,9 0,524 25 cc 6,0 0,9 0,727 0,2 1,8 27,7 1824
3×50 + 1×25 50 cc 8,3 1,0 0,387 25 cc 6,0 0,9 0,727 0,2 1,8 30,2 2235
3×50 + 1×35 50 cc 8,3 1,0 0,387 35 cc 7,1 0,9 0,524 0,2 1,9 31,1 2359
3×70 + 1×35 70 cc 9,9 1,1 0,268 35 cc 7,1 0,9 0,524 0,2 2,0 34,9 3086
3×70 + 1×50 70 cc 9,9 1,1 0,268 50 cc 8,3 1,0 0,387 0,2 2,0 35,8 3228
3×95 + 1×50 95 cc 11,7 1,1 0,193 50 cc 8,3 1,0 0,387 0,5 2,1 40,5 4553
3×95 + 1×70 95 cc 11,7 1,1 0,193 70 cc 9,9 1,1 0,268 0,5 2,2 41,7 4819
3×120 + 1×70 120 cc 13,1 1,2 0,153 70 cc 9,9 1,1 0,268 0,5 2,3 44,9 5660
3×120 + 1×95 120 cc 13,1 1,2 0,153 95 cc 11,7 1,1 0,193 0,5 2,3 45,9 5955
3×150 + 1×70 150 cc 14,7 1,4 0,124 70 cc 9,9 1,1 0,268 0,5 2,4 49,1 6695
3×150 + 1×95 150 cc 14,7 1,4 0,124 95 cc 11,7 1,1 0,193 0,5 2,4 50,6 7016
3×185 +1×95 185 cc 16,4 1,6 0,0991 95 cc 11,7 1,1 0,193 0,5 2,6 54,8 8285
3×185 + 1×120 185 cc 16,4 1,6 0,0991 120 cc 13,1 1,2 0,153 0,5 2,6 55,8 8569
3×240 + 1×120 240 cc 18,6 1,7 0,0754 120 cc 13,1 1,2 0,153 0,5 2,8 60,9 10503
3×240 + 1×150 240 cc 18,6 1,7 0,0754 150 cc 14,7 1,4 0,124 0,5 2,8 62,1 10840
3×240 + 1×185 240 cc 18,6 1,7 0,0754 185 cc 16,4 1,6 0,0991 0,5 2,8 63,4 11259
3×300 + 1×150 300 cc 21,1 1,8 0,0601 150 cc 14,7 1,4 0,124 0,5 2,9 67,2 12828
3×300 + 1×185 300 cc 21,1 1,8 0,0601 185 cc 16,4 1,6 0,0991 0,5 3,0 68,7 13284
3×400 + 1×185 400 cc 24,2 2,0 0,047 185 cc 16,4 1,6 0,0991 0,5 3,2 75,8 16089
3×400 + 1×240 400 cc 24,2 2,0 0,047 240 cc 18,6 1,7 0,0754 0,5 3,2 77,7 16797

CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ HDPE- Cáp CXE/DATA – 1 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Chiều dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape Chiều dày vi danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass
Tiết diện danh dịnh Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần dúng (*) Approx, conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C
mm2 N’/mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 0,5 1,4 10,2 135
4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 0,5 1,4 10,8 158
6 7/1,04 Hoặc/or cc 3,12 3,08 0,7 0,5 1,4 11,3 187
10 7/1,35 Hoặc/or cc 4,05 1,83 0,7 0,5 1,4 12,3 242
16 cc 4,75 1,15 0,7 0,5 1,4 13,0 304
25 cc 6,0 0,727 0,9 0,5 1,4 14,6 421
35 cc 7,1 0,524 0,9 0,5 1,4 15,7 529
50 cc 8,3 0,387 1,0 0,5 1,4 17,1 668
70 cc 9,9 0,268 1,1 0,5 1,5 19,1 896
95 cc 11,7 0,193 1,1 0,5 1,6 21,1 1173
120 cc 13,1 0,153 1,2 0,5 1,6 22,7 1429
150 cc 14,7 0,124 1,4 0,5 1,7 24,9 1734
185 cc 16,4 0,0991 1,6 0,5 1,7 27,0 2114
240 cc 18,6 0,0754 1,7 0,5 1,8 29,6 2695
300 cc 21,1 0,0601 1,8 0,5 1,9 32,5 3318
400 cc 24,2 0,0470 2,0 0,5 2,0 36,6 4205
500 cc 27,0 0,0366 2,2 0,5 2,1 40,0 5290
630 cc 30,8 0,0283 2,4 0,5 2,3 44,6 6739

CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ HDPE- Cáp CXE/DSTA – 2 đến 4 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass
 Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core
mm2 N°/mm mm Ω/km mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km kg/km kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 13,5 14,0 14,8 266 289 326
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 14,4 15,0 15,9 313 347 396
4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 15,5 16,1 17,2 378 426 493
6 7/1,04 Hoặc/or cc 3,12 3,08 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 16,6 17,4 18,5 454 521 612
10 7/1,35 Hoặc/or cc 4,05 1,83 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 18,5 19,4 20,8 599 702 839
16 cc 4,75 1,15 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 19,1 20,1 21,7 628 793 981
25 cc 6,0 0,727 0,9 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 22,4 23,6 25,7 887 1144 1432
35 cc 7,1 0,524 0,9 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 24,6 26,0 28,3 1123 1470 1856
50 cc 8,3 0,387 1,0 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,9 27,4 29,0 31,9 1431 1893 2416
70 cc 9,9 0,268 1,1 0,2 0,2 0,2 1,9 1,9 2,0 31,2 33,1 36,9 1925 2579 3346
95 cc 11,7 0,193 1,1 0,2 0,2 0,5 2,0 2,1 2,2 35,4 37,8 42,8 2559 3466 4969
120 cc 13,1 0,153 1,2 0,5 0,5 0,5 2,1 2,2 2,4 40,0 42,7 47,5 3604 4773 6131
150 cc 14,7 0,124 1,4 0,5 0,5 0,5 2,3 2,4 2,5 44,4 47,8 53,0 4347 5833 7445
185 cc 16,4 0,0991 1,6 0,5 0,5 0,5 2,4 2,5 2,7 49,2 52,9 58,4 5308 7112 9099
240 cc 18,6 0,0754 1,7 0,5 0,5 0,5 2,6 2,7 2,9 54,8 58,9 65,0 6673 9049 11616
300 cc 21,1 0,0601 1,8 0,5 0,5 0,5 2,7 2,9 3,1 60,8 65,2 72,0 8183 11088 14272
400 cc 24,2 0,0470 2,0 0,5 0,5 0,5 3,0 3,1 3,4 68,4 73,5 81,8 10216 13902 18040

CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ HDPE- Cáp CXE/DSTA – 3 pha +1 trung tính

Tiết diện danh dịnh Nominal area Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C Tiết diện danh định Nominal area Kết Cấu structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C
mm2 mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm mm mm kg/km
3×4 + 1×2,5 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,7 7,41 0,2 1,8 16,8 469
3×6 + 1×4 6 7/1,04 3,12 0,7 3,08 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 0,2 1,8 18,2 582
3×10 + 1×6 10 7/1,35 Hoặc/orcc 4,05 0,7 1,83 6 7/1,04 Hoặc/or cc 3,12 0,7 3,08 0,2 1,8 20,2 783
3×16 + 1×10 16 7/1,70 Hoặc/orcc 5,10 0,7 1,15 10 7/1,35 Hoặc/or cc 4,05 0,7 1,83 0,2 1,8 22,7 1071
3×25 + 1×16 25 cc 6,0 0,9 0,727 16 cc 4,75 0,7 1,15 0,2 1,8 24,7 1318
3×35 + 1×16 35 cc 7,1 0,9 0,524 16 cc 4,75 0,7 1,15 0,2 1,8 26,7 1634
3×35 + 1×25 35 cc 7,1 0,9 0,524 25 cc 6,0 0,9 0,727 0,2 1,8 27,7 1749
3×50 + 1×25 50 cc 8,3 1,0 0,387 25 cc 6,0 0,9 0,727 0,2 1,8 30,2 2153
3×50 + 1×35 50 cc 8,3 1,0 0,387 35 cc 7,1 0,9 0,524 0,2 1,9 31,1 2271
3×70 + 1×35 70 cc 9,9 1,1 0,268 35 cc 7,1 0,9 0,524 0,2 2,0 34,9 2980
3×70 + 1×50 70 cc 9,9 1,1 0,268 50 cc 8,3 1,0 0,387 0,2 2,0 35,8 3120
3×95 + 1×50 95 cc 11,7 1,1 0,193 50 cc 8,3 1,0 0,387 0,5 2,1 40,5 4424
3×95 + 1×70 95 cc 11,7 1,1 0,193 70 cc 9,9 1,1 0,268 0,5 2,2 41,7 4680
3×120 + 1×70 120 cc 13,1 1,2 0,153 70 cc 9,9 1,1 0,268 0,5 2,3 44,9 5503
3×120 + 1×95 120 cc 13,1 1,2 0,153 95 cc 11,7 1,1 0,193 0,5 2,3 45,9 5794
3×150 + 1×70 150 cc 14,7 1,4 0,124 70 cc 9,9 1,1 0,268 0,5 2,4 49,1 6515
3×150 + 1×95 150 cc 14,7 1,4 0,124 95 cc 11,7 1,1 0,193 0,5 2,4 50,6 6830
3×185 + 1×95 185 cc 16,4 1,6 0,0991 95 cc 11,7 1,1 0,193 0,5 2,6 54,8 8068
3×185 + 1×120 185 cc 16,4 1,6 0,0991 120 cc 13,1 1,2 0,153 0,5 2,6 55,8 8348
3×240 + 1×120 240 cc 18,6 1,7 0,0754 120 cc 13,1 1,2 0,153 0,5 2,8 60,9 10242
3×240 + 1×150 240 cc 18,6 1,7 0,0754 150 cc 14,7 1,4 0,124 0,5 2,8 62,1 10574
3×240 + 1×185 240 cc 18,6 1,7 0,0754 185 cc 16,4 1,6 0,0991 0,5 2,8 63,4 10987
3×300 + 1×150 300 cc 21,1 1,8 0,0601 150 cc 14,7 1,4 0,124 0,5 2,9 67,2 12530
3×300 + 1×185 300 cc 21,1 1,8 0,0601 185 cc 16,4 1,6 0,0991 0,5 3,0 68,7 12969
3×400 + 1×185 400 cc 24,2 2,0 0,047 185 cc 16,4 1,6 0,0991 0,5 3,2 75,8 15716
3×400 + 1×240 400 cc 24,2 2,0 0,047 240 cc 18,6 1,7 0,0754 0,5 3,2 77,7 16415

CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ PVC – Cáp CW/AWA – 1 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Chiều dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape Chiều dày vi danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gân dúng(*) Approx. mass
Tiết diện danh dịnh Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần dúng (*) Approx, conductor diameter Điện trở DC tối da ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C
mm2 N’/mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
50 cc 8,3 0,387 1,4 1,25 1,5 19,0 780
70 cc 9,9 0,268 1,4 1,25 1,5 20,6 1007
95 cc 11,7 0,193 1,6 1,25 1,6 23,0 1322
120 cc 13,1 0,153 1,6 1,6 1,7 25,3 1646
150 cc 14,7 0,124 1,8 1,6 1,7 27,3 1971
185 cc 16,4 0,0991 2,0 1,6 1,8 29,6 2391
240 cc 18,6 0,0754 2,2 1,6 1,9 32,4 3025
300 cc 21,1 0,0601 2,4 2,0 2,0 36,3 3798
400 cc 24,2 0,0470 2,6 2,0 2,1 40,4 4751
500 cc 27,0 0,0366 2,8 2,0 2,2 43,8 5909
630 cc 30,8 0,0283 2,8 2,0 2,4 48,4 7425

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ PVC – Cáp CW/SWA – 2 đến 4 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass
 Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core
mm2 N°/mm mm Ω/km mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km kg/km kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,8 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 15,1 15,6 16,4 396 429 478
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,8 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 16,0 16,6 17,5 456 499 565
4 7/0,85 2,55 4,61 1,0 0,8 0,8 1,25 1,8 1,8 1,8 17,9 18,6 20,7 575 640 874
6 7/1,04 Hoặc/or cc 3,12 3,08 1,0 1,25 1,25 1,25 1,8 1,8 1,8 19,9 20,8 22,1 801 893 1022
10 7/1,35 Hoặc/or cc 4,05 1,83 1,0 1,25 1,25 1,25 1,8 1,8 1,8 21,8 22,8 24,3 983 1123 1309
16 cc 4,75 1,15 1,0 1,25 1,25 1,6 1,8 1,8 1,8 22,4 23,5 25,9 1015 1211 1601
25 cc 6,0 0,727 1,2 1,6 1,6 1,6 1,8 1,8 1,8 26,4 27,7 29,9 1498 1802 2170
35 cc 7,1 0,524 1,2 1,6 1,6 1,6 1,8 1,8 1,9 28,6 30,1 32,8 1794 2207 2689
50 cc 8,3 0,387 1,4 1,6 1,6 2,0 1,9 2,0 2,1 32,0 34,0 38,3 2228 2783 3722
70 cc 9,9 0,268 1,4 2,0 2,0 2,0 2,0 2,1 2,2 36,2 38,8 42,3 3027 3860 4758
95 cc 11,7 0,193 1,6 2,0 2,0 2,5 2,2 2,2 2,4 41,4 43,8 49,5 3931 4952 6584
120 cc 13,1 0,153 1,6 2,0 2,0 2,5 2,3 2,3 2,5 44,4 47,4 53,4 4593 5877 7863
150 cc 14,7 0,124 1,8 2,5 2,5 2,5 2,4 2,5 2,7 50,0 53,5 59,1 5860 7533 9417
185 cc 16,4 0,0991 2,0 2,5 2,5 2,5 2,6 2,7 2,9 55,4 58,9 65,0 7053 9042 11397
240 cc 18,6 0,0754 2,2 2,5 2,5 2,5 2,8 2,9 3,1 61,0 65,3 72,1 8645 11282 14198
300 cc 21,1 0,0601 2,4 2,5 2,5 2,5 2,9 3,1 3,3 67,8 72,3 79,9 10480 13690 17296

CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ PVC – Cáp CW/SWA – 3 pha +1 trung tính

Tiết diện danh dịnh Nominal area Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C Tiết diện danh định Nominal area Kết Cấu structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C
mm2 mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm mm mm kg/km
3×4 + 1×2,5 4 7/0,85 2,55 1,0 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,8 7,41 1,25 1,8 20,1 821
3×6 + 1×4 6 7/1,04 3,12 1,0 3,08 4 7/0,85 2,55 1,0 4,61 1,25 1,8 21,7 983
3×10 + 1×6 10 7/1,35 Hoặc/or cc 4,05 1,0 1,83 6 7/1,04 Hoặc/or cc 3,12 1,0 3,08 1,25 1,8 23,8 1232
3×16 + 1×10 16 7/1,70 Hoặc/or cc 5,10 1,0 1,15 10 7/1,35 Hoặc/or cc 4,05 1,0 1,83 1,6 1,8 26,9 1736
3×25 + 1×16 25 cc 6,0 1,2 0,727 16 cc 4,75 1,0 1,15 1,6 1,8 28,9 2022
3×35 + 1×16 35 cc 7,1 1,2 0,524 16 cc 4,75 1,0 1,15 1,6 1,9 31,1 2417
3×35 + 1×25 35 cc 7,1 1,2 0,524 25 cc 6,0 1,2 0,727 1,6 1,9 32,1 2566
3×50 + 1×25 50 cc 8,3 1,4 0,387 25 cc 6,0 1,2 0,727 1,6 2,0 36,0 3332
3×50 + 1×35 50 cc 8,3 1,4 0,387 35 cc 7,1 1,2 0,524 1,6 2,0 37,1 3520
3×70 + 1×35 70 cc 9,9 1,4 0,268 35 cc 7,1 1,2 0,524 2,0 2,1 40,2 4293
3×70 + 1×50 70 cc 9,9 1,4 0,268 50 cc 8,3 1,4 0,387 2,0 2,2 41,4 4511
3×95 +1×50 95 cc 11,7 1,6 0,193 50 cc 8,3 1,4 0,387 2,0 2,3 46,0 5569
3×95 +1×70 95 cc 11,7 1,6 0,193 70 cc 9,9 1,4 0,268 2,0 2,3 46,9 5819
3×120 + 1×70 120 cc 13,1 1,6 0,153 70 cc 9,9 1,4 0,268 2,0 2,5 51,3 7187
3×120 + 1×95 120 cc 13,1 1,6 0,153 95 cc 11,7 1,6 0,193 2,5 2,5 52,6 7567
3×150 + 1×70 150 cc 14,7 1,8 0,124 70 cc 9,9 1,4 0,268 2,5 2,6 55,5 8352
3×150 + 1×95 150 cc 14,7 1,8 0,124 95 cc 11,7 1,6 0,193 2,5 2,6 56,8 8736
3×185 + 1×95 185 cc 16,4 2,0 0,0991 95 cc 11,7 1,6 0,193 2,5 2,7 60,8 10105
3×185 + 1×120 185 cc 16,4 2,0 0,0991 120 cc 13,1 1,6 0,153 2,5 2,8 61,9 10434
3×240 + 1×120 240 cc 18,6 2,2 0,0754 120 cc 13,1 1,6 0,153 2,5 2,9 67,6 12625
3×240 + 1×150 240 cc 18,6 2,2 0,0754 150 cc 14,7 1,8 0,124 2,5 3,0 69,0 13022
3×240 + 1×185 240 cc 18,6 2,2 0,0754 185 cc 16,4 2,0 0,0991 2,5 3,0 70,3 13508
3×300 + 1×150 300 cc 21,1 2,4 0,0601 150 cc 14,7 1,8 0,124 2,5 3,1 74,5 15252
3×300 + 1×185 300 cc 21,1 2,4 0,0601 185 cc 16,4 2,0 0,0991 2,5 3,2 76,0 15778
3×400 + 1×185 400 cc 24,2 2,6 0,047 185 cc 16,4 2,0 0,0991 3,15 3,4 84,8 19882
3×400 + 1×240 400 cc 24,2 2,6 0,047 240 cc 18,6 2,2 0,0754 3,15 3,5 86,6 20680

CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ PVC – Cáp CXV/AWA – 1 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Chiều dày băng nhôm danh dịnh Nominal thickness of aluminum tape Chiều dày vi danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gân dúng(*) Approx. mass
Tiết diện danh dịnh Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần dúng (*) Approx, conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C
mm2 N’/mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
50 cc 8,3 0,387 1,0 1,25 1,5 18,2 725
70 cc 9,9 0,268 1,1 1,25 1,5 20,0 954
95 cc 11,7 0,193 1,1 1,25 1,6 22,0 1240
120 cc 13,1 0,153 1,2 1,6 1,7 24,5 1564
150 cc 14,7 0,124 1,4 1,6 1,7 26,5 1870
185 cc 16,4 0,0991 1,6 1,6 1,8 28,8 2275
240 cc 18,6 0,0754 1,7 1,6 1,9 31,4 2878
300 cc 21,1 0,0601 1,8 1,6 1,9 34,1 3507
400 cc 24,2 0,0470 2,0 2,0 2,1 39,2 4537
500 cc 27,0 0,0366 2,2 2,0 2,2 42,6 5652
630 cc 30,8 0,0283 2,4 2,0 2,3 47,4 7150

CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ PVC Cáp CXV/SWA – 2 đến 4 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass
 Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core
mm2 N°/mm mm Ω/km mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km kg/km kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,7 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 14,7 15,2 16,0 373 402 446
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 15,6 16,2 17,1 427 465 525
4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 16,7 17,3 18,4 501 557 635
6 7/1,04 Hoặc/or cc 3,12 3,08 0,7 0,8 0,8 1,25 1,8 1,8 1,8 17,8 18,6 20,6 591 661 908
10 7/1,35 Hoặc/or cc 4,05 1,83 0,7 1,25 1,25 1,25 1,8 1,8 1,8 20,6 21,5 22,9 895 1013 1171
16 cc 4,75 1,15 0,7 1,25 1,25 1,25 1,8 1,8 1,8 21.2 22,2 23,8 930 1109 1327
25 cc 6,0 0,727 0,9 1,6 1,6 1,6 1,8 1,8 1,8 25,2 26,4 28,5 1379 1676 2016
35 cc 7,1 0,524 0,9 1,6 1,6 1,6 1,8 1,8 1,9 27,4 28,8 31,3 1682 2051 2517
50 cc 8,3 0,387 1,0 1,6 1,6 1,6 1,8 1,9 2,0 30,2 32,0 34,9 2051 2566 3160
70 cc 9,9 0,268 1,1 1,6 2,0 2,0 2,0 2,0 2,2 34,2 36,9 40,9 2658 3608 4506
95 cc 11,7 0,193 1,1 2,0 2,0 2,0 2,1 2,2 2,3 39,2 41,6 45,8 3658 4636 5754
120 cc 13,1 0,153 1,2 2,0 2,0 2,5 2,2 2,3 2,5 42,6 45,7 51,5 4321 5561 7468
150 cc 14,7 0,124 1,4 2,0 2,5 2,5 2,3 2,5 2,6 47,2 51,8 57,0 5168 7165 8932
185 cc 16,4 0,0991 1,6 2,5 2,5 2,5 2,5 2,6 2,8 53,2 56,9 62,4 6692 8599 10752
240 cc 18,6 0,0754 1,7 2,5 2,5 2,5 2,7 2,8 3,0 58,8 62,9 69,4 8219 10732 13509
300 cc 21,1 0,0601 1,8 2,5 2,5 2,5 2,8 3,0 3,2 64,8 69,6 76,4 9911 12980 16354

CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ PVC – Cáp CXV/SWA – 3 pha +1 trung tính

Tiết diện danh dịnh Nominal area Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C Tiết diện danh định Nominal area Kết Cấu structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C
mm2 mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm mm mm kg/km
3×4 + 1×2,5 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,7 7,41 0,8 1,8 18,0 605
3×6 + 1×4 6 7/1,04 3,12 0,7 3,08 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 1,25 1,8 20,3 871
3×10 + 1×6 10 7/1,35 Hoặc/or cc 4,05 0,7 1,83 6 7/1,04 Hoặc/or cc 3,12 0,7 3,08 1,25 1,8 22,3 1108
3×16 + 1×10 16 7/1,70 Hoặc/or cc 5,10 0,7 1,15 10 7/1,35 Hoặc/or cc 4,05 0,7 1,83 1,25 1,8 24,8 1439
3×25 + 1×16 25 cc 6,0 0,9 0,727 16 cc 4,75 0,7 1,15 1,6 1,8 27,5 1876
3×35 + 1×16 35 cc 7,1 0,9 0,524 16 cc 4,75 0,7 1,15 1,6 1,8 29,5 2243
3×35 + 1×25 35 cc 7,1 0,9 0,524 25 cc 6,0 0,9 0,727 1,6 1,8 30,5 2368
3×50 + 1×25 50 cc 8,3 1,0 0,387 25 cc 6,0 0,9 0,727 1,6 1,9 33,2 2852
3×50 + 1×35 50 cc 8,3 1,0 0,387 35 cc 7,1 0,9 0,524 1,6 2,0 34,1 2988
3×70 + 1×35 70 cc 9,9 1,1 0,268 35 cc 7,1 0,9 0,524 2,0 2,1 38,7 4057
3×70 + 1×50 70 cc 9,9 1,1 0,268 50 cc 8,3 1,0 0,387 2,0 2,1 39,6 4217
3×95 +1×50 95 cc 11,7 1,1 0,193 50 cc 8,3 1,0 0,387 2,0 2,2 43,1 5157
3×95 +1×70 95 cc 11,7 1,1 0,193 70 cc 9,9 1,1 0,268 2,0 2,3 44,3 5450
3×120 + 1×70 120 cc 13,1 1,2 0,153 70 cc 9,9 1,1 0,268 2,0 2,4 47,9 6338
3×120 + 1×95 120 cc 13,1 1,2 0,153 95 cc 11,7 1,1 0,193 2,5 2,4 49,9 7069
3×150 + 1×70 150 cc 14,7 1,4 0,124 70 cc 9,9 1,1 0,268 2,5 2,5 53,1 7902
3×150 + 1×95 150 cc 14,7 1,4 0,124 95 cc 11,7 1,1 0,193 2,5 2,5 54,6 8229
3×185 + 1×95 185 cc 16,4 1,6 0,0991 95 cc 11,7 1,1 0,193 2,5 2,7 58,8 9614
3×185 + 1×120 185 cc 16,4 1,6 0,0991 120 cc 13,1 1,2 0,153 2,5 2,7 59,8 9916
3×240 + 1×120 240 cc 18,6 1,7 0,0754 120 cc 13,1 1,2 0,153 2,5 2,9 64,9 11983
3×240 + 1×150 240 cc 18,6 1,7 0,0754 150 cc 14,7 1,4 0,124 2,5 2,9 66,1 12333
3×240 + 1×185 240 cc 18,6 1,7 0,0754 185 cc 16,4 1,6 0,0991 2,5 2,9 67,8 12815
3×300 + 1×150 300 cc 21,1 1,8 0,0601 150 cc 14,7 1,4 0,124 2,5 3,0 71,6 14464
3×300 + 1×185 300 cc 21,1 1,8 0,0601 185 cc 16,4 1,6 0,0991 2,5 3,1 73,1 14973
3×400 + 1×185 400 cc 24,2 2,0 0,047 185 cc 16,4 1,6 0,0991 3,15 3,3 81,5 18830
3×400 + 1×240 400 cc 24,2 2,0 0,047 240 cc 18,6 1,7 0,0754 3,15 3,4 83,6 19659

CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ HDPE – Cáp CXE/AWA – 1 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Chiều dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape Chiều dày vi danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gân dúng(*) Approx. mass
Tiết diện danh dịnh Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần dúng (*) Approx, conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C
mm2 N’/mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
50 cc 8,3 0,387 1,0 1,25 1,5 18,2 684
70 cc 9,9 0,268 1,1 1,25 1,5 20,0 910
95 cc 11,7 0,193 1,1 1,25 1,6 22,0 1187
120 cc 13,1 0,153 1,2 1,6 1,7 24,5 1502
150 cc 14,7 0,124 1,4 1,6 1,7 26,5 1802
185 cc 16,4 0,0991 1,6 1,6 1,8 28,8 2197
240 cc 18,6 0,0754 1,7 1,6 1,9 31,4 2788
300 cc 21,1 0,0601 1,8 1,6 1,9 34,1 3409
400 cc 24,2 0,0470 2,0 2,0 2,1 39,2 4413
500 cc 27,0 0,0366 2,2 2,0 2,2 42,6 5510
630 cc 30,8 0,0283 2,4 2,0 2,3 47,4 6984

CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ HDPE – Cáp CXE/SWA – 2 đến 4 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass
 Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core
mm2 N°/mm mm Ω/km mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km kg/km kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,7 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 14,7 15,2 16,0 336 363 405
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 15,6 16,2 17,1 387 424 481
4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 16,7 17,3 18,4 458 512 587
6 7/1,04 Hoặc/or cc 3,12 3,08 0,7 0,8 0,8 1,25 1,8 1,8 1,8 17,8 18,6 20,6 544 613 854
10 7/1,35 Hoặc/orcc 4,05 1,83 0,7 1,25 1,25 1,25 1,8 1,8 1,8 20,6 21,5 22,9 841 956 1110
16 cc 4,75 1,15 0,7 1,25 1,25 1,25 1,8 1,8 1,8 21.2 22,2 23,8 874 1051 1263
25 cc 6,0 0,727 0,9 1,6 1,6 1,6 1,8 1,8 1,8 25,2 26,4 28,5 1312 1604 1939
35 cc 7,1 0,524 0,9 1,6 1,6 1,6 1,8 1,8 1,9 27,4 28,8 31,3 1608 1973 2428
50 cc 8,3 0,387 1,0 1,6 1,6 1,6 1,8 1,9 2,0 30,2 32,0 34,9 1970 2475 3055
70 cc 9,9 0,268 1,1 1,6 2,0 2,0 2,0 2,0 2,2 34,2 36,9 40,9 2554 3496 4369
95 cc 11,7 0,193 1,1 2,0 2,0 2,0 2,1 2,2 2,3 39,2 41,6 45,8 3533 4497 5594
120 cc 13,1 0,153 1,2 2,0 2,0 2,5 2,2 2,3 2,5 42,6 45,7 51,5 4178 5401 7272
150 cc 14,7 0,124 1,4 2,0 2,5 2,5 2,3 2,5 2,6 47,2 51,8 57,0 5003 6967 8706
185 cc 16,4 0,0991 1,6 2,5 2,5 2,5 2,5 2,6 2,8 53,2 56,9 62,4 6489 8372 10485
240 cc 18,6 0,0754 1,7 2,5 2,5 2,5 2,7 2,8 3,0 58,8 62,9 69,4 7976 10462 13190
300 cc 21,1 0,0601 1,8 2,5 2,5 2,5 2,8 3,0 3,2 64,8 69,6 76,4 9633 12660 15979
400 cc 24,2 0,0470 2,0 2,5 2,5 3,15 3,1 3,2 3,5 72,8 77,9 87,5 11840 15654 20930

CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ HDPE – Cáp CXE/SWA – 3 pha +1 trung tính

Tiết diện danh dịnh Nominal area Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C Tiết diện danh định Nominal area Kết Cấu structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C
mm2 mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm mm mm kg/km
3×4 + 1×2,5 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,7 7,41 0,8 1,8 18,0 558
3×6 + 1×4 6 7/1,04 3,12 0,7 3,08 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 1,25 1,8 20,3 818
3×10 + 1×6 10 7/1,35 Hoặc/or cc 4,05 0,7 1,83 6 7/1,04 Hoặc/or cc 3,12 0,7 3,08 1,25 1,8 22,3 1048
3×16 + 1×10 16 7/1,70 Hoặc/or cc 5,10 0,7 1,15 10 7/1,35 Hoặc/or cc 4,05 0,7 1,83 1,25 1,8 24,8 1373
3×25 + 1×16 25 cc 6,0 0,9 0,727 16 cc 4,75 0,7 1,15 1,6 1,8 27,5 1802
3×35 + 1×16 35 cc 7,1 0,9 0,524 16 cc 4,75 0,7 1,15 1,6 1,8 29,5 2163
3×35 + 1×25 35 cc 7,1 0,9 0,524 25 cc 6,0 0,9 0,727 1,6 1,8 30,5 2286
3×50 + 1×25 50 cc 8,3 1,0 0,387 25 cc 6,0 0,9 0,727 1,6 1,9 33,2 2757
3×50 + 1×35 50 cc 8,3 1,0 0,387 35 cc 7,1 0,9 0,524 1,6 2,0 34,1 2885
3×70 + 1×35 70 cc 9,9 1,1 0,268 35 cc 7,1 0,9 0,524 2,0 2,1 38,7 3933
3×70 + 1×50 70 cc 9,9 1,1 0,268 50 cc 8,3 1,0 0,387 2,0 2,1 39,6 4091
3×95 +1×50 95 cc 11,7 1,1 0,193 50 cc 8,3 1,0 0,387 2,0 2,2 43,1 5013
3×95 + 1×70 95 cc 11,7 1,1 0,193 70 cc 9,9 1,1 0,268 2,0 2,3 44,3 5295
3×120 + 1×70 120 cc 13,1 1,2 0,153 70 cc 9,9 1,1 0,268 2,0 2,4 47,9 6163
3×120 + 1×95 120 cc 13,1 1,2 0,153 95 cc 11,7 1,1 0,193 2,5 2,4 49,9 6886
3×150 + 1×70 150 cc 14,7 1,4 0,124 70 cc 9,9 1,1 0,268 2,5 2,5 53,1 7699
3×150 + 1×95 150 cc 14,7 1,4 0,124 95 cc 11,7 1,1 0,193 2,5 2,5 54,6 8021
3×185 + 1×95 185 cc 16,4 1,6 0,0991 95 cc 11,7 1,1 0,193 2,5 2,7 58,8 9372
3×185 + 1×120 185 cc 16,4 1,6 0,0991 120 cc 13,1 1,2 0,153 2,5 2,7 59,8 9669
3×240 + 1×120 240 cc 18,6 1,7 0,0754 120 cc 13,1 1,2 0,153 2,5 2,9 64,9 11695
3×240 + 1×150 240 cc 18,6 1,7 0,0754 150 cc 14,7 1,4 0,124 2,5 2,9 66,1 12040
3×240 + 1×185 240 cc 18,6 1,7 0,0754 185 cc 16,4 1,6 0,0991 2,5 2,9 67,8 12514
3×300 + 1×150 300 cc 21,1 1,8 0,0601 150 cc 14,7 1,4 0,124 2,5 3,0 71,6 14134
3×300 + 1×185 300 cc 21,1 1,8 0,0601 185 cc 16,4 1,6 0,0991 2,5 3,1 73,1 14625
3×400 + 1×185 400 cc 24,2 2,0 0,047 185 cc 16,4 1,6 0,0991 3,15 3,3 81,5 18416
3×400 + 1×240 400 cc 24,2 2,0 0,047 240 cc 18,6 1,7 0,0754 3,15 3,4 83,6 19222

CÁP ĐIỆN KẾ CADIVI 2 ĐẾN 4 LÕI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN PVC VỎ PVC – Cáp DK-CVV – 2 đến 4 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass
 Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C 2 lõi core 3 lõi core 4 lõi core 2 lõi core 3 lõi core 4 lõi core 2 lõi core 3 lõi core 4 lõi core
mm2 N°/mm mm Ω/km mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km
4 7/0,85 2,55 4,61 1,0 1,8 1,8 1,8 14,5 15,2 16,4 315 366 437
6 7/1,04 3,12 3,08 1,0 1,8 1,8 1,8 15,6 16,5 17,8 386 456 552
7 7/1,13 3,39 2,61 1,0 1,8 1,8 1,8 16,2 17,0 18,4 424 504 612
8 7/1,20 3,60 2,31 1,0 1,8 1,8 1,8 16,6 17,5 19,0 454 542 661
10 7/1,35 4,05 1,83 1,0 1,8 1,8 1,8 17,5 18,5 20,0 523 631 774
11 7/1,40 4,20 1,71 1,0 1,8 1,8 1,8 17,8 18,8 20,4 547 662 813
14 7/1,60 4,80 1,33 1,0 1,8 1,8 1,8 19,0 20,1 21,9 651 796 984
16 7/1,70 5,10 1,15 1,0 1,8 1,8 1,8 18,8 19,9 21,8 558 737 938
22 7/2,00 6,00 0,840 1,2 1,8 1,8 1,8 21,4 22,7 24,9 737 983 1259
25 7/2,14 6,42 0,727 1,2 1,8 1,8 1,8 22,2 23,7 25,9 815 1093 1402
35 7/2,52 7,56 0,524 1,2 1,8 1,8 1,8 24,5 26,1 28,7 1049 1422 1834
38 7/2,60 7,80 0,497 1,2 1,8 1,8 1,9 25,0 26,6 29,5 1102 1497 1946
50 19/1,78 8,90 0,387 1,4 1,8 1,9 2,0 28,0 30,1 33,3 1371 1883 2450

CÁP ĐIỆN KẾ CADIVI 2 ĐẾN 4 LÕI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN PVC VỎ PVC – Cáp DK-CVV – 3 pha + 1 trung tính

Tiết diện danh dịnh Nominal area Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C Tiết diện danh định Nominal area Kết Cấu structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C
mm2 mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm mm kg/km
3×6 + 1×4 6 7/1,04 3,12 1,0 3,08 4 7/0,85 2,55 1,0 4,61 1,8 17,4 523
3×8 + 1×6 8 7/1,20 3,60 1,0 2,31 6 7/1,04 3,12 1,0 3,08 1,8 18,7 634
3×10 +1×6 10 7/1,35 4,05 1,0 1,83 6 7/1,04 3,12 1,0 3,08 1,8 19,5 718
3×11 +1×6 11 7/1,40 4,20 1,0 1,71 6 7/1,04 3,12 1,0 3,08 1,8 19,8 748
3×14 + 1×8 14 7/1,60 4,80 1,0 1,33 8 7/1,20 3,60 1,0 2,31 1,8 21,1 903
3×16 + 1×8 16 7/1,70 5,10 1,0 1,15 8 7/1,20 3,60 1,0 2,31 1,8 21,7 972
3×16 + 1×10 16 7/1,70 5,10 1,0 1,15 10 7/1,35 4,05 1,0 1,83 1,8 21,9 1000
3×22 + 1×11 22 7/2,00 6,00 1,2 0,840 11 7/1,40 4,20 1,0 1,71 1,8 24,4 1279
3×22 + 1×16 22 7/2,00 6,00 1,2 0,840 16 7/1,70 5,10 1,0 1,15 1,8 24,1 1177
3×25 + 1×14 25 7/2,14 6,42 1,2 0,727 14 7/1,60 4,80 1,0 1,33 1,8 24,7 1263
3×25 + 1×16 25 7/2,14 6,42 1,2 0,727 16 7/1,70 5,10 1,0 1,15 1,8 24,9 1285
3×35 + 1×22 35 7/2,52 7,56 1,2 0,524 22 7/2,00 6,00 1,2 0,840 1,8 27,8 1689
3×38 + 1×22 38 7/2,60 7,80 1,2 0,497 22 7/2,00 6,00 1,2 0,840 1,9 28,4 1775
3×50 + 1×25 50 19/1,78 8,90 1,4 0,387 25 7/2,14 6,42 1,2 0,727 1,9 31,4 2176
3×50 + 1×35 50 19/1,78 8,90 1,4 0,387 35 7/2,52 7,56 1,2 0,524 1,9 32,1 2286

CÁP ĐIỆN KẾ CADIVI 2 ĐẾN 4 LÕI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN PVC VỎ XLPE – Cáp DK-CXV – 2 đến 4 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass
 Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C 2 lõi core 3 lõi core 4 lõi core 2 lõi core 3 lõi core 4 lõi core 2 lõi core 3 lõi core 4 lõi core
mm2 N°/mm mm Ω/km mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km
4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 1,8 1,8 1,8 13,3 13,9 15,0 265 307 366
6 7/1,04 3,12 3,08 0,7 1,8 1,8 1,8 14,4 15,2 16,3 331 391 472
7 7/1,13 3,39 2,61 0,7 1,8 1,8 1,8 15,0 15,7 17,0 366 435 527
8 7/1,20 3,60 2,31 0,7 1,8 1,8 1,8 15,4 16,2 17,5 394 471 573
10 7/1,35 4,05 1,83 0,7 1,8 1,8 1,8 16,3 17,2 18,6 459 555 679
11 7/1,40 4,20 1,71 0,7 1,8 1,8 1,8 16,6 17,5 19,0 482 584 716
14 7/1,60 4,80 1,33 0,7 1,8 1,8 1,8 17,8 18,8 20,4 579 710 877
16 7/1,70 5,10 1,15 0,7 1,8 1,8 1,8 17,6 18,6 20,3 502 663 843
22 7/2,00 6,00 0,840 0,9 1,8 1,8 1,8 20,2 21,4 23,5 667 890 1137
25 7/2,14 6,42 0,727 0,9 1,8 1,8 1,8 21,0 22,4 24,5 742 994 1274
35 7/2,52 7,56 0,524 0,9 1,8 1,8 1,8 23,3 24,8 27,3 965 1308 1686
38 7/2,60 7,80 0,497 1,0 1,8 1,8 1,9 24,2 25,8 28,5 1029 1395 1812
50 19/1,78 8,90 0,387 1,0 1,8 1,9 1,9 26,4 28,1 31,2 1256 1714 2231

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

CÁP ĐIỆN KẾ CADIVI 2 ĐẾN 4 LÕI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN PVC VỎ XLPE – Cáp DK-CXV – 3 pha + 1 trung tính

Tiết diện danh dịnh Nominal area Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C Tiết diện danh định Nominal area Kết Cấu structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C
mm2 mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm mm kg/km
3×6 + 1×4 6 7/1,04 3,12 0,7 3,08 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 1,8 16,0 445
3×8 + 1×6 8 7/1,20 3,60 0,7 2,31 6 7/1,04 3,12 0,7 3,08 1,8 17,2 548
3×10 + 1×6 10 7/1,35 4,05 0,7 1,83 6 7/1,04 3,12 0,7 3,08 1,8 18,0 627
3×11 +1×6 11 7/1,40 4,20 0,7 1,71 6 7/1,04 3,12 0,7 3,08 1,8 18,3 655
3×14 + 1×8 14 7/1,60 4,80 0,7 1,33 8 7/1,20 3,60 0,7 2,31 1,8 19,7 801
3×16 + 1×8 16 7/1,70 5,10 0,7 1,15 8 7/1,20 3,60 0,7 2,31 1,8 20,2 866
3×16 +1×10 16 7/1,70 5,10 0,7 1,15 10 7/1,35 4,05 0,7 1,83 1,8 20,5 893
3×22 +1×11 22 7/2,00 6,00 0,9 0,840 11 7/1,40 4,20 0,7 1,71 1,8 22,9 1150
3×22 +1×16 22 7/2,00 6,00 0,9 0,840 16 7/1,70 5,10 0,7 1,15 1,8 22,7 1063
3×25 +1×14 25 7/2,14 6,42 0,9 0,727 14 7/1,60 4,80 0,7 1,33 1,8 23,3 1144
3×25 +1×16 25 7/2,14 6,42 0,9 0,727 16 7/1,70 5,10 0,7 1,15 1,8 23,5 1165
3×35 + 1×22 35 7/2,52 7,56 0,9 0,524 22 7/2,00 6,00 0,9 0,840 1,8 26,3 1547
3×38 +1×22 38 7/2,60 7,80 1,0 0,497 22 7/2,00 6,00 0,9 0,840 1,8 27,1 1632
3×50 +1×25 50 19/1,78 8,90 1,0 0,387 25 7/2,14 6,42 0,9 0,727 1,8 29,4 1978
3×50 +1×35 50 19/1,78 8,90 1,0 0,387 35 7/2,52 7,56 0,9 0,524 1,9 30,2 2097

CÁP ĐIỆN KẾ 2 ĐẾN 4 LÕI RUỘT NHÔM CÁCH ĐIỆN PVC VỎ PVC- Cáp DK-AVV – 2 đến 4 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass
 Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C 2 lõi core 3 lõi core 4 lõi core 2 lõi core 3 lõi core 4 lõi core 2 lõi core 3 lõi core 4 lõi core
mm2 N°/mm mm Ω/km mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km
10 7/1,35 4,05 3,08 1,0 1,8 1,8 1,8 17,5 18,5 20,0 398 444 523
11 7/1,40 4,20 2,81 1,0 1,8 1,8 1,8 17,8 18,8 20,4 413 461 544
14 7/1,60 4,80 2,17 1,0 1,8 1,8 1,8 19,0 20,1 21,9 475 533 632
16 7/1,70 5,10 1,91 1,0 1,8 1,8 1,8 18,8 19,9 21,8 360 439 541
22 7/2,00 6,00 1,38 1,2 1,8 1,8 1,8 21,4 22,7 24,9 462 571 709
25 7/2,14 6,42 1,20 1,2 1,8 1,8 1,8 22,2 23,7 25,9 501 621 773
35 7/2,52 7,56 0,868 1,2 1,8 1,8 1,8 24,5 26,1 28,7 613 768 961
38 7/2,60 7,80 0,814 1,2 1,8 1,8 1,9 25,0 26,6 29,5 638 801 1017
50 19/1,78 8,90 0,641 1,4 1,8 1,9 2,0 28,0 30,1 33,3 780 996 1266

CÁP ĐIỆN KẾ CADIVI 2 ĐẾN 4 LÕI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN PVC VỎ XLPE – Cáp DK-AVV – 3 pha + 1 trung tính

Tiết diện danh dịnh Nominal area Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C Tiết diện danh định Nominal area Kết Cấu structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C
mm2 mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm mm kg/km
3×16 + 1×10 16 7/1,70 5,10 1,0 1,91 10 7/1,35 4,05 1,0 3,08 1,8 21,9 640
3×22 + 1×11 22 7/2,00 6,00 1,2 1,38 11 7/1,40 4,20 1,0 2,81 1,8 24,4 800
3×22 + 1×16 22 7/2,00 6,00 1,2 1,38 16 7/1,70 5,10 1,0 1,91 1,8 24,1 666
3×25 + 1×14 25 7/2,14 6,42 1,2 1,20 14 7/1,60 4,80 1,0 2,17 1,8 24,7 704
3×25 + 1×16 25 7/2,14 6,42 1,2 1,20 16 7/1,70 5,10 1,0 1,91 1,8 24,9 714
3×35 + 1×22 35 7/2,52 7,56 1,2 0,868 22 7/2,00 6,00 1,2 1,38 1,8 27,8 897
3×38 + 1×22 38 7/2,60 7,80 1,2 0,814 22 7/2,00 6,00 1,2 1,38 1,9 28,4 942
3×50 + 1×25 50 19/1,78 8,90 1,4 0,641 25 7/2,14 6,42 1,2 1,20 1,9 31,4 1131
3×50 + 1×35 50 19/1,78 8,90 1,4 0,641 35 7/2,52 7,56 1,2 0,868 1,9 32,1 1181

CÁP ĐIỆN KẾ 2 ĐẾN 4 LÕI RUỘT NHÔM CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ PVC- Cáp DK-AXV – 2 đến 4 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass
 Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C 2 lõi core 3 lõi core 4 lõi core 2 lõi core 3 lõi core 4 lõi core 2 lõi core 3 lõi core 4 lõi core
mm2 N°/mm mm Ω/km mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km
10 7/1,35 4,05 3,08 0,7 1,8 1,8 1,8 16,3 17,2 18,6 334 367 429
11 7/1,40 4,20 2,81 0,7 1,8 1,8 1,8 16,6 17,5 19,0 347 382 447
14 7/1,60 4,80 2,17 0,7 1,8 1,8 1,8 17,8 18,8 20,4 404 447 526
16 7/1,70 5,10 1,91 0,7 1,8 1,8 1,8 17,6 18,6 20,3 304 366 446
22 7/2,00 6,00 1,38 0,9 1,8 1,8 1,8 20,2 21,4 23,5 393 478 588
25 7/2,14 6,42 1,20 0,9 1,8 1,8 1,8 21,0 22,4 24,5 428 522 645
35 7/2,52 7,56 0,868 0,9 1,8 1,8 1,8 23,3 24,8 27,3 529 654 813
38 7/2,60 7,80 0,814 1,0 1,8 1,8 1,9 24,2 25,8 28,5 565 699 883

CÁP ĐIỆN KẾ CADIVI 2 ĐẾN 4 LÕI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN PVC VỎ XLPE – Cáp DK-AXV – 3 pha + 1 trung tính

Tiết diện danh dịnh Nominal area Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C Tiết diện danh định Nominal area Kết Cấu structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C
mm2 mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm mm kg/km
3×16 +1×10 16 7/1,70 5,10 0,7 1,91 10 7/1,35 4,05 0,7 3,08 1,8 20,5 533
3×22 +1×11 22 7/2,00 6,00 0,9 1,38 11 7/1,40 4,20 0,7 2,81 1,8 22,9 670
3×22 +1×16 22 7/2,00 6,00 0,9 1,38 16 7/1,70 5,10 0,7 1,91 1,8 22,7 552
3×25 +1×14 25 7/2,14 6,42 0,9 1,20 14 7/1,60 4,80 0,7 2,17 1,8 23,3 585
3×25 +1×16 25 7/2,14 6,42 0,9 1,20 16 7/1,70 5,10 0,7 1,91 1,8 23,5 594
3×35 + 1×22 35 7/2,52 7,56 0,9 0,868 22 7/2,00 6,00 0,9 1,38 1,8 26,3 756
3×38 +1×22 38 7/2,60 7,80 1,0 0,814 22 7/2,00 6,00 0,9 1,38 1,8 27,1 798
3×50 +1×25 50 19/1,78 8,90 1,0 0,641 25 7/2,14 6,42 0,9 1,20 1,8 29,4 933
3×50 +1×35 50 19/1,78 8,90 1,0 0,641 35 7/2,52 7,56 0,9 0,868 1,9 30,2 991

DÂY ĐỒNG XOẮN CADIVI – C

Tiết diện danh nghĩa Nominal area  Kết cấu Structure  Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter  Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C  Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass  Lực kéo đứt nhỏ nhất Minimum breaking load 
mm2 N0/mm mm Q/km kg/km N
10 7/1,35 4,05 1,8197 90 3758
16 7/1,70 5,10 1,1573 143 6031
25 7/2,13 6,39 0,7336 224 9463
35 7/2,51 7,53 0,5238 311 13141
50 7/3,00 9,00 0,3688 444 17455
70 19/2,13 10,65 0,2723 611 27115
95 19/2,51 12,55 0,1944 849 37637
120 19/2,80 14,00 0,1560 1056 46845
150 19/3,15 15,75 0,1238 1337 55151
185 37/2,51 17,57 0,1001 1657 73303
240 37/2,84 19,88 0,0789 2121 93837
300 37/3,15 22,05 0,0637 2610 107422
400 37/3,66 25,62 0,0471 3523 144988

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

DÂY NHÔM TRẦN XOẮN CADIVI – A

Tiết diện danh nghĩa Nominal area  Kết cấu Structure  Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter  Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C  Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass  Lực kéo đứt nhỏ nhất Minimum breaking load 
mm2 N0/mm mm Q/km kg/km N
16 7/1,70 5,1 1,8007 43 3021
25 7/2,13 6,4 1,1489 68 4500
35 7/2,51 7,5 0,8347 94 5913
50 7/3,00 9,0 0,5748 135 8198
70 7/3,55 10,7 0,4131 188 11288
95 7/4,10 12,3 0,3114 251 14784
120 19/2,80 14,0 0,2459 320 19890
150 19/3,15 15,8 0,1944 405 24420
185 19/3,50 17,5 0,1574 501 29832
240 19/4,00 20,0 0,1205 653 38192
300 37/3,15 22,1 0,1000 791 47569
400 37/3,66 25,6 0,0740 1068 63420

DÂY THÉP TRẦN XOẮN CADIVI – GSW

Mặt cắt
danh nghĩa
Nominal
area
Mặt cắt
tính toán
Calculated
area
số sợi/Đường
kính sợi
No/Diameter
of wire
Đường kính dây
gần đúng
Approx. overall
diameter
Lực kéo đứt
nhỏ nhất
Minimum
breaking load
Khối lượng dây gần
đúng không kể mỡ(*)
Approx. mass
except grease
Khối lượng mỡ Hz
gần đúng (*)
Approx. grease
mass (Hz)
mm2 mm2 N0/mm mm N kg/km kg/km
1/8 5,96 7/1,041 3,12 7984 47 1,5
5/32 9,59 7/1,321 3,96 12856 76 2,4
3/16 13,64 7/1,575 4,73 18275 109 3,4
14 14,07 7/1,60 4,80 18860 112 3,5
3/16 14,99 7/1,651 4,95 20081 119 3,7
16 15,89 7/1,70 5,10 21291 127 3,9
18 17,81 7/1,80 5,40 23869 142 4,4
7/32 18,39 7/1,829 5,49 24645 147 4,6
22 21,99 7/2,00 6,00 29468 175 5,5
1/4 21,86 3/3,046 6,09 28201 174 6,3
1/4 22,70 7/2,032 6,10 30419 181 5,6
25 25,41 7/2,15 6,45 34054 203 6,3
30 29,08 7/2,30 6,90 38099 232 7,2
9/32 30,67 7/2,362 7,09 40181 245 7,6
35 34,36 7/2,50 7,50 45013 274 8,5
38 38,61 7/2,65 7,95 50577 308 9,6
5/16 31,72 3/3,669 7,34 40916 253 9,2
5/16 38,38 7/2,642 7,93 50272 306 9,5
5/16 42,15 7/2,769 8,31 55221 336 10,5
50 49,48 7/3,00 9,00 64819 394 12,3
50 51,04 7/3,047 9,14 65845 407 12,7
3/8 41,29 3/4,186 8,37 53260 329 12,0
3/8 51,08 7/3,048 9,14 65888 407 12,7
50 48,35 19/1,80 9,00 64788 385 13,3
50 51,07 19/1,85 9,25 68437 407 14,0
50 48,64 1/1,90+18/1,80 9,10 65177 388 14,3
60 56,30 7/3,20 9,60 72624 449 14,0
60 59,69 19/2,00 10,00 79985 476 16,4
63 63,18 7/3,39 10,17 81504 504 15,7
70 67,35 7/3,50 10,50 86879 537 16,7
70 73,24 7/3,65 10,95 94485 584 18,2
7/16 74,57 7/3,683 11,05 96201 594 18,5
70 72,23 19/2,2 11,00 96782 576 19,8
70 72,58 1/2,3+18/2,2 11,10 97137 579 21,0
70 72,95 1/2,4+18/2,2 11,20 97614 582 22,2
80 79,39 7/3,80 11,40 102411 633 19,7
80 78,94 19/2,30 11,50 103412 629 21,7
90 87,96 7/4,00 12,00 113474 701 21,9
95 94,76 19/2,52 12,60 124141 755 26,0
1/2 96,27 19/2,54 12,70 126119 767 26,5
1/2 96,57 7/4,191 12,57 124570 770 24,0
100 101,65 7/4,30 12,90 131134 810 25,3
100 100,88 19/2,60 13,00 132148 804 27,7
110 111,33 7/4,50 13,50 143616 887 27,7
9/16 125,35 7/4,775 14,33 161705 999 31,2
120 116,99 19/2,80 14,00 153261 933 32,1
9/16 122,92 19/2,87 14,35 161020 980 33,8
120 119,75 37/2,03 14,21 160468 955 33,8
125 125,50 19/2,90 14,50 164403 1000 34,5
125 128,15 37/2,10 14,70 171726 1022 36,2
135 134,30 19/3,00 15,00 175937 1071 36,9
135 135,28 1/3,2 + 18/3,0 15,20 177213 1078 40,2
150 148,07 19/3,15 15,75 191009 1180 40,7
150 147,11 37/2,25 15,75 197134 1173 41,5
160 159,57 19/3,27 16,35 205839 1272 43,8
160 153,73 37/2,30 16,10 201381 1225 43,4
185 182,80 19/3,50 17,50 235814 1457 50,2
185 184,54 37/2,52 17,64 241749 1471 52,1
200 199,90 19/3,66 18,30 257867 1593 54,9
200 196,44 37/2,60 18,20 257341 1566 55,4
240 238,76 19/4,00 20,00 308002 1903 65,6
240 234,38 37/2,84 19,88 307043 1868 66,1
240 242,54 61/2,25 20,25 325005 1933 69,2
250 249,63 19/4,09 20,45 322018 1990 68,6
250 244,39 37/2,90 20,30 320154 1948 69,0
250 253,44 61/2,30 20,70 332007 2020 72,3
300 288,35 37/3,15 22,05 371965 2299 81,4
300 304,24 61/2,52 22,68 398559 2425 86,8
315 316,46 37/3,30 23,10 408234 2523 89,3
315 321,38 61/2,59 23,31 421008 2562 91,7
325 326,12 37/3,35 23,45 420698 2600 92,0
325 323,87 61/2,60 23,40 424265 2582 92,4
350 345,88 37/3,45 24,15 446190 2757 97,6
350 349,26 61/2,70 24,30 457529 2784 99,6
400 389,27 37/3,66 25,62 502162 3103 109,8
400 402,92 61/2,90 26,10 527821 3212 114,9
450 451,11 37/3,94 27,58 581934 3596 127,3
450 431,18 61/3,00 27,00 564851 3437 123,0
500 500,48 37/4,15 29,05 645621 3990 141,2
500 490,59 61/3,20 28,80 632863 3911 139,9
560 562,60 37/4,40 30,80 725749 4485 158,7
560 553,83 61/3,40 30,60 714442 4415 158,0
600 586,89 61/3,50 31,50 757087 4678 167,4
630 631,30 61/3,63 32,67 814372 5032 180,1
710 710,14 61/3,85 34,65 916075 5661 202,6
750 747,50 61/3,95 35,55 964281 5959 213,2
800 805,36 61/4,10 36,90 1038908 6420 229,7

DÂY NHÔM LÕI THÉP CADIVI – ACSR theo TCVN 5064

Mặt cắt danh nghĩa Nominal area  Kết cấu Structure Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C  Khối lượng dây gần đúng không kể mỡ(*) Approx. mass except grease  Khối lượng mỡ gần đúng(*) Approx. grease mass Lực kéo đứt nhỏ nhất Minimum breaking load
Phần nhôm Aluminum  Phần thép Steel  Lz  Mz  Hz  ACKP 
mm2 N0/mm N0/mm mm Ω/km kg/km kg/km kg/km kg/km kg/km N
10/1,8 6/1,50 1/1,50 4,5 2,7046 43 2,2 0,5 4089
16/2,7 6/1,85 1/1,85 5,6 1,7818 65 3,3 0,7 6220
25/4,2 6/2,30 1/2,30 6,9 1,1521 100 5,1 1,1 9296
35/6,2 6/2,80 1/2,80 8,4 0,7774 149 7,5 1,7 13524
50/8 6/3,20 1/3,20 9,6 0,5951 194 9,8 2,2 17112
70/11 6/3,80 1/3,80 11,4 0,4218 274 13,8 3,0 24130
70/72 18/2,20 19/2,20 15,4 0,4194 755 13,9 13,9 27,8 19,2 96826
95/16 6/4,50 1/4,50 13,5 0,3007 384 19,4 4,3 33369
95/141 24/2,20 37/2,20 19,8 0,3146 1357 27,8 27,8 46,3 30,7 180775
120/19 26/2,40 7/1,85 15,2 0,2440 471 3,3 12,2 26,7 17,5 41521
120/27 30/2,20 7/2,20 15,4 0,2531 523 4,6 13,9 27,8 19,2 49465
150/19 24/2,80 7/1,85 16,8 0,2046 554 3,3 14,3 32,7 20,8 46307
150/24 26/2,70 7/2,10 17,1 0,2039 600 4,2 15,8 34,4 22,6 52279
150/34 30/2,50 7/2,50 17,5 0,2061 675 6,0 17,9 35,9 24,7 62643
185/24 24/3,15 7/2,10 18,9 0,1540 705 4,2 18,5 42,2 26,9 58075
185/29 26/2,98 7/2,30 18,8 0,1591 727 5,1 18,9 41,3 27,0 62055
185/43 30/2,80 7/2,80 19,6 0,1559 847 7,5 22,5 45,0 31,0 77767
185/128 54/2,10 37/2,10 23,1 0,1543 1525 25,3 42,2 63,3 51,2 183816
240/32 24/3,60 7/2,40 21,6 0,1182 920 5,5 24,1 55,1 35,1 75050
240/39 26/3,40 7/2,65 21,6 0,1222 952 6,7 25,3 54,9 36,1 80895
240/56 30/3,20 7/3,20 22,4 0,1197 1106 9,8 29,4 58,8 40,5 98253
300/39 24/4,00 7/2,65 24,0 0,0958 1132 6,7 29,3 67,2 42,7 90574
300/48 26/3,80 7/2,95 24,1 0,0978 1187 8,3 31,2 67,9 44,6 100623
300/66 30/3,50 19/2,10 24,5 0,1000 1312 12,7 36,1 71,3 49,4 117520
300/67 30/3,50 7/3,50 24,5 0,1000 1323 11,7 35,2 70,3 48,5 126270
300/204 54/2,65 37/2,65 29,2 0,0968 2428 40,3 67,2 100,8 81,5 284579
330/30 48/2,98 7/2,30 24,8 0,0861 1151 5,1 41,3 72,1 53,6 88848
330/43 54/2,80 7/2,80 25,2 0,0869 1255 7,5 45,0 75,0 57,3 103784
400/18 42/3,40 7/1,85 26,0 0,0758 1199 3,3 42,3 78,4 56,4 85600
400/22 76/2,57 7/2,00 26,6 0,0733 1260 3,8 54,4 83,9 66,9 95115
400/51 54/3,05 7/3,05 27,5 0,0733 1490 8,9 53,4 89,0 68,0 120481
400/64 26/4,37 7/3,40 27,7 0,0741 1571 11,1 41,5 90,3 59,3 129183
400/93 30/4,15 19/2,50 29,1 0,0711 1850 17,9 51,3 101,1 70,2 173715

DÂY NHÔM LÕI THÉP CADIVI – ACSR theo TCVN 6483/IEC 61089

Mặt cắt danh nghĩa Nominal area  Kết cấu Structure Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C Khối lượng dây gần đúng không kể mỡ (*) Approx. mass except grease  Khối lượng mỡ gần đúng (*) Approx. grease mass Lực kéo đứt nhỏ nhất Minimum areaiking load
Phần nhôm Aluminum  Phần thép Steel Lz  Mz  Hz  ACKP
mm2 N0/mm N0/mm mm Ω/km kg/km kg/km kg/km kg/km kg/km kN
16/2,7 6/1,84 1/1,84 5,6 1,7934 64 3,3 0,7 6,45
25/4,2 6/2,30 1/2,30 6,9 1,1478 100 5,1 1,1 9,71
40/6,7 6/2,91 1/2,91 8,7 0,7174 161 8,1 1,8 15,33
63/10,5 6/3,66 1/3,66 11,0 0,4555 254 12,8 2,8 22,37
100/16,7 6/4,61 1/4,61 13,8 0,2869 403 20,3 4,5 35,50
125/6,9 18/2,97 1/2,97 14,7 0,2304 396 8,4 25,3 13,8 30,14
125/20,4 26/2,47 7/1,92 15,7 0,2310 502 3,5 13,2 28,8 18,9 48,54
160/8,9 18/3,36 1/3,36 16,8 0,1800 507 10,8 32,4 17,7 37,42
160/26,1 26/2,80 7/2,18 17,7 0,1805 645 4,6 17,1 37,1 24,4 61,34
200/11,1 18/3,76 1/3,76 18,8 0,1440 635 13,5 40,6 22,2 45,00
200/32,6 26/3,13 7/2,43 19,8 0,1444 805 5,7 21,2 46,1 30,3 74,69
250/24,6 22/3,80 7/2,11 20,8 0,1154 879 4,3 22,7 54,9 33,8 72,16
250/40,7 26/3,50 7/2,72 21,8 0,1155 1007 7,1 26,6 57,8 37,9 93,37
315/21,8 45/2,99 7/1,99 23,8 0,0917 1042 3,8 37,9 67,8 49,7 82,08
315/51,3 26/3,93 7/3,05 24,9 0,0917 1269 8,9 33,4 72,6 47,7 114,02
400/27,7 45/3,36 7/2,24 26,9 0,0722 1317 4,8 48,0 85,8 63,0 102,23
400/51,9 54/3,07 7/3,07 27,6 0,0723 1509 9,0 54,1 90,2 68,9 130,30
450/31,1 45/3,57 7/2,38 28,6 0,0642 1486 5,4 54,2 96,9 71,1 111,82
450/58,3 54/3,26 7/3,26 29,3 0,0643 1701 10,2 61,0 101,7 77,7 146,58
500/34,6 45/3,76 7/2,51 30,1 0,0578 1650 6,0 60,3 107,7 79,1 124,25
500/64,8 54/3,43 7/3,43 30,9 0,0578 1884 11,1 66,4 110,6 84,5 162,87
560/38,7 45/3,98 7/2,65 31,8 0,0516 1847 6,7 67,2 120,1 88,2 139,16
560/70,9 54/3,63 19/2,18 32,7 0,0516 2099 13,6 76,8 127,3 97,5 182,52
630/43,6 45/4,22 7/2,81 33,8 0,0459 2076 7,6 75,5 135,1 99,1 156,55
630/79,8 54/3,85 19/2,31 34,7 0,0459 2360 15,3 86,2 142,9 109,4 202,94
710/49,1 45/4,48 7/2,99 35,9 0,0407 2342 8,6 85,5 152,8 112,2 176,43

DÂY NHÔM LÕI THÉP CADIVI – ACSR theo ASTM B232

Mã hiệu Code words
Cỡ dây Conductor size


Kết cấu Structure
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter
Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C
Khối lượng dây gần đúng không kể mỡ (*)  Approx. mass except grease
Khối lượng mỡ gần đúng (*) Approx. grease mass
Lực kéo đứt nhỏ nhất Minimum brebking load
Phần nhôm Aluminum Phần thép Steel  Lz Mz Hz ACKP
  MCM AWG N0/mm N0/mm mm Ω/km kg/km kg/km kg/km kg/km kg/km daN
Turkey 26,24 6 6/1,68 1/1,68 5,04 2,1586 54 2,7 0,6 524
Swan 41,74 4 6/2,12 1/2,12 6,36 1,3557 85 4,3 1 832
Swanate 41,74 4 7/1,96 1/2,61 6,53 1,3557 99 4,3 1,2 1053
Sparrow 66,36 2 6/2,67 1/2,67 8,01 0,8535 135 6,8 1,5 1270
Sparate 66,36 2 7/2,47 1/3,3 8,24 0,8535 158 6,8 2,0 1611
Robin 83,69 1 6/3 1/3 9,00 0,6767 171 8,6 1,9 1585
Raven 105,6 0 6/3,37 1/3,37 10,11 0,5364 216 i0,9 2,4 1932
Quail 133,1 00 6/3,78 1/3,78 11,34 0,4255 271 13,7 3,0 2362
Pigeon 167,8 000 6/4,25 1/4,25 12,75 0,3373 343 17,3 3,8 2941
Penguin 211,6 0000 6/4,77 1/4,77 14,31 0,2675 432 21,8 3,4 3706
Waxwing 266,8 18/3,09 1/3,09 15,45 0,2133 429 9,1 27,4 15,0 3027
Partridge 266,8 26/2,57 7/2 16,28 0,2143 544 3,8 14,4 31,2 20,5 5029
Ostrich 30O 26/2,73 7/2,12 17,28 0,1906 613 4,3 16,1 35,1 23,0 5652
Merlin 336,4 18/3,47 1/3,47 17,35 0,1691 541 11,5 34,6 18,9 3823
Linnet 336,4 26/2,89 7/2,25 18,31 0,1699 688 4,8 18,2 39,5 26,0 6271
Oriole 336,4 30/2,69 7/2,69 18,83 0,1704 781 6,9 20,8 41,5 28,7 7745
Chickadee 397,5 18/3,77 1/3,77 18,85 0,1431 638 13,6 40,8 22,3 4399
Brant 397,5 24/3,27 7/2,18 19,61 0,1438 759 4,6 19,9 45,5 29,0 6469
Ibis 397,5 26/3,14 7/2,44 19,88 0,1438 811 5,7 21,4 46,5 30,5 7211
Lark 397,5 30/2,92 7/2,92 20,44 0,1442 921 8,2 24,5 48,9 33,8 8869
Pelican 477 18/4,14 1/4,14 20,70 0,1193 770 16,4 49,2 26,9 5216
Flicker 477 24/3,58 7/2,39 21,49 0,1199 911 5,5 23,9 54,6 34,9 7666
Hawk 477 26/3,44 7/2,67 21,79 0,1199 972 6,8 25,6 55,7 36,5 8665
Hen 477 30/3,2 7/3,2 22,40 0,1201 1106 9,8 29,4 58,8 40,5 10534
Osprey 556,5 18/4,47 1/4,47 22,35 0,1022 897 19,1 57,3 31,4 6088
Parakeet 556,5 24/3,87 7/2,58 23,22 0,1027 1064 6,4 27,9 63,7 40,6 8822
Dove 556,5 26/3,72 7/2,89 23,55 0,1027 1138 8,0 30,0 65,2 42,8 10103
Eagle 556,5 30/3,46 7/3,46 24,21 0,1030 1293 11,5 34,4 68,7 47,4 12292
Peacok 6o5 24/4,03 7/2,69 24,20 0,0945 1154 6,9 30,3 69,2 44,2 9588
Squab 605 26/3,87 7/3,01 24,51 0,0945 1232 8,7 32,6 70,8 46,5 10841
Wood duck 605 30/3,61 7/3,61 25,25 0,0947 1407 12,5 37,4 74,8 51,6 12884
Teal 605 30/3,61 19/2,16 25,24 0,0947 1393 13,4 38,1 75,3 52,2 13359
Kingbird 636 18/4,78 1/4,78 23,88 0,08945 1026 21,9 65,6 35,9 6956
Rook 636 24/4,14 7/2,76 24,84 0,08989 1217 7,3 31,9 72,9 46,5 10083
Grosbeak 636 26/3,97 7/3,09 25,15 0,08989 1299 9,1 34,3 74,6 49,0 11180
Scoter 636 30/3,7 7/3,7 25,88 0,0901 1 1478 13,1 39,3 78,6 54,2 13544
Egret 636 30/3,7 19/2,22 25,90 0,0901 1 1466 14,1 40,3 79,6 55,2 14055
Swift 636 36/3,38 1/3,38 23,62 0,08945 961 32,8 65,6 45,2 6052
Flamingo 666,6 24/4,23 7/2,82 25,40 0,08577 1271 7,6 33,3 76,1 48,5 10566
Gannet 666,6 26/4,07 7/3,16 25,76 0,08577 1361 9,6 35,8 78,0 51,2 11733
Stilt 715,5 24/4,39 7/2,92 26,31 0,07989 1367 8,2 35,6 81,6 52,0 11335
Starling 715,5 26/4,21 7/3,28 26,68 0,07989 1460 10,3 38,7 84,0 55,2 12591
Redwing 715,5 30/3,92 19/2,35 27,43 0,08009 1645 15,9 45,2 89,2 61,9 15394
Tern 795 45/3,38 7/2,25 27,03 0,07191 1332 4,8 48,4 86,6 63,6 9737
Condor 795 54/3,08 7/3,08 27,72 0,07191 1519 9,1 54,5 90,8 69,3 12445
Cuckoo 795 24/4,62 7/3,08 27,74 0,07191 1516 9,1 39,7 90,8 57,9 12394
Drake 795 26/4,44 7/3,45 28,11 0,07191 1621 11,4 42,7 92,9 61,0 13992
Coot 795 36/3,77 1/3,77 26,41 0,07156 1196 54,4 2o3,9 299,1 244,4 7485
Mallard 795 30/4,14 19/2,48 28,96 0,07208 1833 17,7 50,3 99,3 68,9 17118
Ruddy 900 45/3,59 7/2,4 28,73 0,06351 1504 5,5 55,1 98,4 72,3 10931
Canary 900 54/3,28 7/3,28 29,52 0,06351 1724 10,3 61,8 1o2,9 78,6 14095
Rail 954 45/3,7 7/2,47 29,61 0,05992 1597 5,8 58,4 104,3 76,6 11585
Catbird 954 36/4,14 1/4,14 28,95 0,05962 1441 65,6 245,9 360,7 294,8 8766
Cardinal 954 54/3,38 7/3,38 30,42 0,05992 1831 10,9 65,6 109,3 83,5 14936
Ortlan 1033,5 45/3,85 7/2,57 30,81 0,05331 1729 6,3 63,2 112,9 82,9 12310
Tanger 1033,5 36/4,3 1/4,3 30,12 0,05504 1555 70,8 265,3 389,1 318,0 9493
Curlew 1033,5 54/3,52 7/3,52 31,68 0,05531 1986 11,9 71,1 118,5 90,5 16180
Bluejay 1113 45/4 7/2,66 31,98 0,05136 1864 6,8 67,7 121,1 88,9 13263
Finch 1113 54/3,65 19/2,19 32,85 0,05161 2123 13,8 77,5 128,5 98,4 17441
Bunting 1192,5 45/4,14 7/2,76 33,12 0,04793 1998 7,3 72,9 130,3 95,6 14179
Grackle 1192,5 54/3,77 19/2,27 33,97 0,04817 2269 14,8 83,4 138,0 105,7 18678
Bittern 1272 45/4,27 7/2,85 34,17 0,04494 2127 7,8 77,7 138,8 102 15148
Pheasant 1272 54/3,9 19/2,34 35,10 0,04516 2424 15,7 88,5 146,7 112,3 19400
Skylark 1272 36/4,78 1/4,78 33,42 0,04472 1921 87,4 327,9 480,9 393,0 11585
Dipper 1351,5 45/4,4 7/2,92 35,16 0,04230 2254 8,2 81,6 146,1 107,1 16070
Martin 1351,5 54/4,02 19/2,41 36,17 0,04250 2746 16,7 92,2 155,3 117,8 20605
Bobolink 1431 45/4,53 7/3,02 36,24 0,03994 2393 8,7 87,3 156,0 114,5 17071
Plover 1431 54/4,14 19/2,48 37,24 0,04013 2729 17,7 99,3 164,7 126,1 21824
Nuthatch 1510,5 45/4,65 7/3,1 37,20 0,03784 2521 9,2 91,9 164,3 120,6 17789
Parrot 1510,5 54/4,25 19/2,55 38,25 0,03802 2879 18,7 105,1 174,2 133,4 23020
Lapwing 159O 45/4,77 7/3,18 38,16 0,03592 2653 9,7 96,7 172,9 127 18702
Falcon 1590 54/4,36 19/2,62 39,26 0,03613 3032 19,7 111,0 183,9 140,8 24255
Chukar 1780 84/3,7 19/2,22 40,70 0,03245 3071 14,1 132,0 197,5 160,0 22685
Bluebird 2156 84/4,07 19/2,44 44,76 0,02681 3715 17,1 159,5 238,6 193,3 26830
Kiwi 2167 72/4,41 7/2,94 44,07 0,02684 3407 8,3 147,8 231,5 182,9 22160
Thrasher 2312 76/4,43 19/2,09 45,90 0,02478 3745 12,5 165,6 254,2 203,1 25300

DÂY NHÔM LÕI THÉP CADIVI – ACSR theo DIN 48204

Mặt cắt danh nghĩa Nominal area  Kết cấu Structure Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C Khối lượng dây gần đúng không kể mỡ (*) Approx. mass except grease  Khối lượng mỡ gần đúng (*) Approx. grease mass Lực kéo đứt nhỏ nhất Minimum areaiking load
Phần nhôm Aluminum  Phần thép Steel Lz  Mz  Hz  ACKP
mm2 N0/mm N0/mm mm Ω/km kg/km kg/km kg/km kg/km kg/km kN
16/2,5 6/1,80 1/1,80 5,4 1,8793 62 3,1 0,7 5,81
25/4 6/2,25 1/2,25 6,8 1,2028 97 4,8 1,1 9,02
35/6 6/2,70 1/2,70 8,1 0,8353 140 7,0 1,5 12,70
44/32 14/2,00 7/2,40 11,2 0,6573 373 5,5 5,5 13,9 12,0 45,46
50/8 6/3,20 1/3,20 9,6 0,5946 196 9,8 2,2 17,18
50/30 12/2,33 7/2,33 11,7 0,5644 378 5,2 5,2 15,6 12,2 44,28
70/12 26/1,85 7/1,44 11,7 0,4130 284 2,0 7,5 16,2 15,2 26,31
95/15 26/2,15 7/1,67 13,6 0,3058 383 2,7 10,0 21,8 20,4 35,17
95/55 12/3,20 7/3,20 16,0 0,2992 714 9,8 9,8 29,4 23,0 80,20
105/75 14/3,10 19/2,25 17,5 0,2736 899 14,5 14,5 35,3 30,9 106,69
120/20 26/2,44 7/1,90 15,5 0,2374 494 3,5 13,0 28,2 18,5 44,94
120/70 12/3,60 7/3,60 18,0 0,2364 904 12,4 12,4 37,2 20,3 98,16
125/30 30/2,33 7/2,33 16,3 0,2259 590 5,2 15,6 31,2 21,5 57,86
150/25 26/2,70 7/2,10 17,1 0,1939 604 4,2 15,8 34,4 22,6 54,37
170/40 30/2,70 7/2,70 18,9 0,1682 794 7,0 20,9 41,8 28,9 77,01
185/30 26/3,00 7/2,33 19,0 0,1571 744 5,2 19,5 42,4 27,8 66,28
210/35 26/3,20 7/2,49 20,3 0,1380 848 5,9 22,3 48,4 31,8 74,94
210/50 30/3,00 7/3,00 21,0 0,1363 979 8,6 25,8 51,7 35,6 92,25
230/30 24/3,50 7/2,33 21,0 0,1249 874 5,2 22,7 51,9 33,1 73,09
240/40 26/3,45 7/2,68 21,9 0,1188 985 6,9 25,8 56,1 36,8 86,46
265/35 24/3,74 7/2,49 22,4 0,1094 998 5,9 25,9 59,3 37,8 82,94
300/50 26/3,86 7/3,00 24,5 0,0949 1233 8,6 32,3 70,3 46,2 105,09
305/40 54/2,68 7/2,68 24,1 0,0949 1155 6,9 41,2 68,7 52,5 99,30
340/30 48/3,00 7/2,33 25,0 0,0851 1174 5,2 42,4 73,9 55,0 92,56
380/50 54/3,00 7/3,00 27,0 0,0757 1448 8,6 51,7 86,1 65,8 120,91
385/35 48/3,20 7/2,49 26,7 0,0748 1336 5,9 48,4 84,4 62,8 104,31
435/55 54/3,20 7/3,20 28,8 0,0666 1647 9,8 58,8 98,0 74,8 136,27
450/40 48/3,45 7/2,68 28,7 0,0644 1553 6,9 56,1 97,8 72,8 120,19
490/65 54/3,40 7/3,40 30,6 0,0590 1860 11,1 66,4 110,6 84,5 152,85
495/35 45/3,74 7/2,49 29,9 0,0584 1636 5,9 59,3 106,1 77,9 120,31
510/45 48/3,68 7/2,87 30,7 0,0566 1770 7,9 64,3 112,0 83,5 134,33
550/70 54/3,60 7/3,60 32,4 0,0526 2085 12,4 74,4 124,0 94,7 167,42
560/50 48/3,86 7/3,00 32,2 0,0514 1943 8,6 70,3 122,5 91,2 146,28
570/40 45/4,00 7/2,68 32,2 0,0506 1889 6,9 68,7 122,8 90,2 137,98
650/45 45/4,30 7/2,87 34,4 0,0442 2163 7,9 78,8 140,8 103,4 155,52
680/85 54/40 19/2,40 36,0 0,0426 2564 16,5 93,1 154,3 118,1 209,99

CÁP VẶN XOẮN HẠ THẾ CADIVI 2 ĐẾN 4 LÕI RUỘT NHÔM CÁCH ĐIỆN XLPE

Ruột dẫn Conductor Tải kéo đứt nhỏ nhất của ruột dẫn Min. breaking load of conductor  Chiều dày trung bình nhỏ nhất của cách điện Min. average thickness of insulation excluding ribs Chiều dày nhỏ nhất của cách điện tại điểm bất kỳ Min. thickness of insulation at any point Chiều dày lớn nhất của cách điện tại điểm bất kỳ Max. thickness of insulation at any point Đường kính lõi tối đa (không kể gân nổi) Max. diameter of core (excluding ribs) Tải nhỏ nhất đối với độ bám dính của cách điện Min. load for adhesion of insulation 
Tiết diện danh nghĩa Nominal area  Số lượng sợi trong ruột dẫn Number of wires in conductor  Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter  Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 200
mm2 N0 mm Q/km kN mm mm mm mm KG
16 7 4,75 1,91 2,2 1,3 1,07 1,9 7,9
25 7 6,0 1,20 3,5 1,3 1,07 1,9 9,2
35 7 7,1 0,868 4,9 1,3 1,07 1,9 10,3
50 7 8,3 0,641 7,0 1,5 1,25 2,1 11,9 100
70 19 9,9 0,443 9,8 1,5 1,25 2,1 13,6 140
95 19 11,7 0,320 13,3 1,7 1,43 2,3 15,9 190
120 19 13,1 0,253 16,8 1,7 1,43 2,3 17,5 240
150 19 14,7 0,206 21,0 1,7 1,43 2,3 18,9 300

 

Tiết diện danh nghĩa Nominal
area 
Khả năng mang tải cho phép mỗi pha (*) Max. continuous current carrying capacity per phase Bán kính uốn cong tối thiểu của bó cáp Min. bending radius of cable Tải kéo đứt nhỏ nhất của bó cáp (MBL) Min. breaking load of cable (MBL) Đường kính bao ngoài tối đa của bó cáp Max. diameter of circumscribing circle over laid-up cores Khối lượng cáp gần đúng**) Approx. mass
2 Lõi core 3 Lõi core 4 Lõi core  2 Lõi core 3 Lõi core 4 Lõi core 2 Lõi core 3 Lõi core 4 Lõi cor 2 Lõi core  3 Lõi core  4 Lõi core  2 Lõi core 3 Lõi core  4 Lõi core 
mm2 A A A mm mm mm kN kN kN MM MM MM kg/km kg/km kg/km
16 96 78 78 95 102 115 4,4 6,6 8,8 15,8 17,1 19,1 135 203 271
25 125 105 105 110 119 135 7,0 10,5 14,0 18,4 19,8 22,2 197 295 394
35 155 125 125 125 133 150 9,8 14,7 19,6 20,6 22,2 24,9 260 390 520
50 185 150 150 145 154 160 14,0 21,0 28,0 23,8 25,6 28,7 352 528 704
70 220 185 185 163 176 285 19,6 29,4 39,2 27,2 29,4 32,8 478 717 956
95 267 225 225 190 206 345 26,6 39,9 53,2 31,8 34,3 38,4 658 987 1316
120 309 260 260 210 226 380 33,6 50,4 67,2 35,0 37,8 42,2 809 1213 1618
150 340 285 285 227 245 410 42,0 63,0 84,0 37,8 40,8 45,6 979 1469 1960

CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN FR-PVC – CV/FRT – 0,6/1kV

Ruột dẫn Conductor Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass 
Tiết diện danh định Nominal area  Kết cấu Structure  Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 200C Max. DC resistance at 200
mm2 N0/mm mm Ω/km mm mm kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,8 3,2 23
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,8 3,6 34
4 7/0,85 2,55 4,61 1,0 4,6 54
6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 3,08 1,0 5,1 75
10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,83 1,0 6,1 117
16 Cc 4,75 1,15 1,0 6,8 170
25 CC 6,0 0,727 1,2 8,4 267
35 CC 7,1 0,524 1,2 9,5 361
50 CC 8,3 0,387 1,4 11,1 489
70 CC 9,9 0,268 1,4 12,7 684
95 CC 11,7 0,193 1,6 14,9 946
120 CC 13,1 0,153 1,6 16,3 1178
150 CC 14,7 0,124 1,8 18,3 1457
185 CC 16,4 0,0991 2,0 20,4 1816
240 CC 18,6 0,0754 2,2 23,0 2374
300 CC 21,1 0,0601 2,4 25,9 2974
400 CC 24,2 0,0470 2,6 29,4 3785
500 CC 27,0 0,0366 2,8 32,6 4833
630 CC 30,8 0,0283 2,8 36,4 6185

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN FR-PVC – Cáp CVV/FRT – 1 đến 4 lõi

Ruột dẫn Conductor Chiều dày cách điện
danh định
Nominal
thickness of insulation
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx, mass
Tiết diệnn danh định Nominal area Kết cấu
Structure
Đường kính
ruột dẫn
gần đúng(*) Approx. conductor diameter
Điện trở DC
tối đa
ở 20 0C Max. DC resistance at 20°C
1
Lõi
Core
2
Lõi
Core
3
Lõi
Core
4
Lõi
Core
1
Lõi
Core
2
Lõi
Core
3
Lõi
Core
4
Lõi
Core
1
Lõi
Core
2
Lõi
Core
3
Lõi
Core
4
Lõi
Core
mm2 N0/mm mm Ω/km mm mm mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,8 1,4 1,8 1,8 1,8 6,0 11,1 11,6 12,4 53 168 191 225
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,8 1,4 1,8 1,8 1,8 6,4 12,0 12,6 13,5 67 207 240 286
4 7/0,85 2,55 4,61 1,0 1,4 1,8 1,8 1,8 7,4 13,9 14,6 15,8 93 286 338 408
6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 3,08 1,0 1,4 1,8 1,8 1,8 7,9 15,0 15,9 17,2 118 355 425 519
10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,83 1,0 1,4 1,8 1,8 1,8 8,9 16,9 17,9 19,4 166 485 594 734
16 CC 4,75 1,15 1,0 1,4 1,8 1,8 1,8 9,6 17,5 18,6 20,3 224 512 684 875
25 CC 6,0 0,727 1,2 1,4 1,8 1,8 1,8 11,2 20,8 22,1 24,3 332 754 1021 1316
35 CC 7,1 0,524 1,2 1,4 1,8 1,8 1,8 12,3 23,0 24,5 27,0 433 976 1336 1730
50 CC 8,3 0,387 1,4 1,4 1,8 1,8 1,9 13,9 26,2 28,0 31,1 572 1287 1772 2317
70 CC 9,9 0,268 1,4 1,4 1,9 2,0 2,1 15,5 29,6 31,8 35,3 777 1748 2440 3193
95 CC 11,7 0,193 1,6 1,5 2,0 2,1 2,2 17,9 34,2 36,8 40,9 1062 2378 3329 4363
120 CC 13,1 0,153 1,6 1,5 2,1 2,2 2,3 19,3 37,2 40,0 44,4 1304 2921 4102 5381
150 CC 14,7 0,124 1,8 1,6 2,2 2,3 2,5 21,5 41,4 44,5 50,1 1607 3594 5049 6660
185 CC 16,4 0,0991 2,0 1,7 2,4 2,5 2,7 23,8 46,4 49,9 55,6 1993 4474 6285 8272
240 CC 18,6 0,0754 2,2 1,8 2,6 2,7 2,9 26,6 52,0 55,9 62,3 2585 5790 8153 10734
300 CC 21,1 0,0601 2,4 1,9 2,7 2,9 3,1 29,7 58,0 62,5 70,1 3223 7203 10184 13419
400 CC 24,2 0,0470 2,6 2,0 3,0 3,1 3,4 33,4 65,6 70,9 79,1 4081 9164 12927 17053
500 CC 27,0 0,0366 2,8 2,1 36,8 5176
630 CC 30,8 0,0283 2,8 2,2 40,8 6585

CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN FR-PVC – Cáp CVV/FRT – 3 pha + 1 trung tính

Tiết diện danh dịnh Nominal area Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C Tiết diện danh định Nominal area Kết Cấu structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C
mm2 mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm mm kg/km
3×4 + 1×2,5 4 7/0,85 2,55 1,0 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,8 7,41 1,8 15,2 377
3×6 +1×4 6 7/1,04 3,12 1,0 3,08 4 7/0,85 2,55 1,0 4,61 1,8 16,8 491
3×10 + 1×6 10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,0 1,83 6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 1,0 3,08 1,8 18,9 681
3×16 + 1×10 16 7/1,70 Hoặc/or CC 5,10 1,0 1,15 10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,0 1,83 1,8 21,3 956
3×25 + 1×16 25 CC 6,0 1,2 0,727 16 CC 4,75 1,0 1,15 1,8 23,3 1204
3×35 +1×16 35 CC 7,1 1,2 0,524 16 CC 4,75 1,0 1,15 1,8 25,3 1513
3×35 + 1×25 35 CC 7,1 1,2 0,524 25 CC 6,0 1,2 0,727 1,8 26,3 1626
3×50 + 1×25 50 CC 8,3 1,4 0,387 25 CC 6,0 1,2 0,727 1,9 29,4 2056
3×50 + 1×35 50 CC 8,3 1,4 0,387 35 CC 7,1 1,2 0,524 1,9 30,1 2162
3×70 + 1×35 70 CC 9,9 1,4 0,268 35 CC 7,1 1,2 0,524 2,0 33,2 2816
3×70 + 1×50 70 CC 9,9 1,4 0,268 50 CC 8,3 1,4 0,387 2,0 34,2 2960
3×95 + 1×50 95 CC 11,7 1,6 0,193 50 CC 8,3 1,4 0,387 2,2 38,6 3852
3×95 + 1×70 95 CC 11,7 1,6 0,193 70 CC 9,9 1,4 0,268 2,2 39,5 4072
3×120 +1×70 120 CC 13,1 1,6 0,153 70 CC 9,9 1,4 0,268 2,3 42,3 4836
3×120 +1×95 120 CC 13,1 1,6 0,153 95 CC 11,7 1,6 0,193 2,3 43,6 5129
3×150 +1×70 150 CC 14,7 1,8 0,124 70 CC 9,9 1,4 0,268 2,4 46,5 5775
3×150 +1×95 150 CC 14,7 1,8 0,124 95 CC 11,7 1,6 0,193 2,4 47,8 6074
3×185 +1×95 185 CC 16,4 2,0 0,0991 95 CC 11,7 1,6 0,193 2,6 52,0 7283
3×185 +1×120 185 CC 16,4 2,0 0,0991 120 CC 13,1 1,6 0,153 2,6 52,9 7539
3×240 +1×120 240 CC 18,6 2,2 0,0754 120 CC 13,1 1,6 0,153 2,8 58,0 9382
3×240 +1×150 240 CC 18,6 2,2 0,0754 150 CC 14,7 1,8 0,124 2,8 59,2 9700
3×240 + 1×185 240 CC 18,6 2,2 0,0754 185 CC 16,4 2,0 0,0991 2,8 60,5 10098
3×300 + 1×150 300 CC 21,1 2,4 0,0601 150 CC 14,7 1,8 0,124 3,0 64,9 11683
3×300 + 1×185 300 CC 21,1 2,4 0,0601 185 CC 16,4 2,0 0,0991 3,0 66,2 12088
3×400 + 1×185 400 CC 24,2 2,6 0,047 185 CC 16,4 2,0 0,0991 3,2 73,3 14800
3×400 + 1×240 400 CC 24,2 2,6 0,047 240 CC 18,6 2,2 0,0754 3,3 75,1 15458

CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP KIM LOẠI VỎ PR-PVC – Cáp CVV/DATA/FRT – 1 lõi

Ruột dẫn Conductor Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Chiều dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape  Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath  Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass 
Tiết diện danh định Nominal area  Kết cấu Structure  Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 200C Max. DC resistance at 200
mm2 N0/mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,8 0,5 1,4 10,4 165
4 7/0,85 2,55 4,61 1,0 0,5 1,4 11,4 203
6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 3,08 1,0 0,5 1,4 11,9 235
10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,83 1,0 0,5 1,4 12,9 295
16 CC 4,75 1,15 1,0 0,5 1,4 13,6 361
25 CC 6,0 0,727 1,2 0,5 1,4 15,2 489
35 CC 7,1 0,524 1,2 0,5 1,4 16,3 604
50 CC 8,3 0,387 1,4 0,5 1,5 18,1 771
70 CC 9,9 0,268 1,4 0,5 1,5 19,7 997
95 CC 11,7 0,193 1,6 0,5 1,6 22,1 1313
120 CC 13,1 0,153 1,6 0,5 1,6 23,5 1572
150 CC 14,7 0,124 1,8 0,5 1,7 25,7 1903
185 CC 16,4 0,0991 2,0 0,5 1,8 28,0 2318
240 CC 18,6 0,0754 2,2 0,5 1,9 30,8 2945
300 CC 21,1 0,0601 2,4 0,5 1,9 33,7 3606
400 CC 24,2 0,0470 2,6 0,5 2,1 38,0 4564
500 CC 27,0 0,0366 2,8 0,5 2,2 41,4 5705
630 CC 30,8 0,0283 2,8 0,5 2,3 45,4 7169

CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP KIM LOẠI VỎ PR-PVC – Cáp CVV/DSTA/FRT – 2 đến 4 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass
 Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core
mm2 N°/mm mm Ω/km mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km kg/km kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,7 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 14,7 15,2 16,0 336 363 405
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,8 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 13,9 14,4 15,2 319 349 394
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,8 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 14,8 15,4 16,3 370 412 470
4 7/0,85 2,55 4,61 1,0 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 16,7 17,4 18,6 475 537 623
6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 3,08 1,0 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 17,8 18,7 20,0 559 641 752
10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,83 1,0 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 19,7 20,7 22,2 714 837 998
16 CC 4,75 1,15 1,0 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 20,3 21,4 23,1 749 936 1151
25 CC 6,0 0,727 1,2 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 23,6 24,9 27,1 1036 1322 1646
35 CC 7,1 0,524 1,2 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 25,8 27,3 29,8 1289 1669 2096
50 CC 8,3 0,387 1,4 0,2 0,2 0,2 1,8 1,9 2,0 29,0 31,0 34,5 1642 2166 2788
70 CC 9,9 0,268 1,4 0,2 0,2 0,5 1,9 2,0 2,1 32,4 35,0 39,7 2148 2904 4181
95 CC 11,7 0,193 1,6 0,2 0,5 0,5 2,1 2,2 2,3 37,6 41,4 45,5 2895 4377 5522
120 CC 13,1 0,153 1,6 0,5 0,5 0,5 2,2 2,3 2,4 41,8 44,6 49,4 3980 5237 6691
150 CC 14,7 0,124 1,8 0,5 0,5 0,5 2,3 2,4 2,6 46,0 49,5 55,1 4768 6362 8127
185 CC 16,4 0,0991 2,0 0,5 0,5 0,5 2,4 2,6 2,7 51,2 54,9 60,8 5813 7746 9927
240 CC 18,6 0,0754 2,2 0,5 0,5 0,5 2,6 2,8 3,0 56,8 61,3 67,7 7283 9847 12613
300 CC 21,1 0,0601 2,4 0,5 0,5 0,5 2,8 2,9 3,2 63,4 67,7 75,5 8960 12039 15526
400 CC 24,2 0,0470 2,6 0,5 0,5 0,5 3,1 3,2 3,5 71,0 76,3 84,9 11139 15058 19508

CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP KIM LOẠI VỎ PR-PVC – Cáp CVV/DSTA/FRT – 3 pha + 1 trung tính

Tiết diện danh dịnh Nominal area Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C Tiết diện danh định Nominal area Kết Cấu structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C
mm2 mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm mm mm kg/km
3×4 + 1×2,5 4 7/0,85 2,55 1,0 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,8 7,41 0,2 1,8 18,0 585
3×6 + 1×4 6 7/1,04 3,12 1,0 3,08 4 7/0,85 2,55 1,0 4,61 0,2 1,8 19,6 720
3×10 + 1×6 10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,0 1,83 6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 1,0 3,08 0,2 1,8 21,7 937
3×16 + 1×10 16 7/1,70 Hoặc/or CC 5,10 1,0 1,15 10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,0 1,83 0,2 1,8 24,1 1245
3×25 + 1×16 25 CC 6,0 1,2 0,727 16 CC 4,75 1,0 1,15 0,2 1,8 26,1 1521
3×35 + 1×16 35 CC 7,1 1,2 0,524 16 CC 4,75 1,0 1,15 0,2 1,8 28,1 1856
3×35 + 1×25 35 CC 7,1 1,2 0,524 25 CC 6,0 1,2 0,727 0,2 1,8 29,1 1983
3×50 + 1×25 50 CC 8,3 1,4 0,387 25 CC 6,0 1,2 0,727 0,2 1,9 32,2 2454
3×50 + 1×35 50 CC 8,3 1,4 0,387 35 CC 7,1 1,2 0,524 0,2 1,9 33,3 2603
3×70 +1×35 70 CC 9,9 1,4 0,268 35 CC 7,1 1,2 0,524 0,2 2,0 36,4 3301
3×70 +1×50 70 CC 9,9 1,4 0,268 50 CC 8,3 1,4 0,387 0,2 2,1 37,6 3476
3×95 +1×50 95 CC 11,7 1,6 0,193 50 CC 8,3 1,4 0,387 0,5 2,2 43,0 4926
3×95 +1×70 95 CC 11,7 1,6 0,193 70 CC 9,9 1,4 0,268 0,5 2,3 44,1 5193
3×120 + 1×70 120 CC 13,1 1,6 0,153 70 CC 9,9 1,4 0,268 0,5 2,3 47,1 6060
3×120 + 1×95 120 CC 13,1 1,6 0,153 95 CC 11,7 1,6 0,193 0,5 2,4 48,6 6415
3×150 + 1×70 150 CC 14,7 1,8 0,124 70 CC 9,9 1,4 0,268 0,5 2,5 51,5 7142
3×150 + 1×95 150 CC 14,7 1,8 0,124 95 CC 11,7 1,6 0,193 0,5 2,5 52,8 7479
3×185 + 1×95 185 CC 16,4 2,0 0,0991 95 CC 11,7 1,6 0,193 0,5 2,6 56,8 8776
3×185 + 1×120 185 CC 16,4 2,0 0,0991 120 CC 13,1 1,6 0,153 0,5 2,7 57,9 9085
3×240 + 1×120 240 CC 18,6 2,2 0,0754 120 CC 13,1 1,6 0,153 0,5 2,8 63,2 11106
3×240 + 1×150 240 CC 18,6 2,2 0,0754 150 CC 14,7 1,8 0,124 0,5 2,9 64,6 11490
3×240 + 1×185 240 CC 18,6 2,2 0,0754 185 CC 16,4 2,0 0,0991 0,5 2,9 65,9 11927
3×300 + 1×150 300 CC 21,1 2,4 0,0601 150 CC 14,7 1,8 0,124 0,5 3,0 70,1 13604
3×300 +1×185 300 CC 21,1 2,4 0,0601 185 CC 16,4 2,0 0,0991 0,5 3,1 71,6 14080
3×400 +1×185 400 CC 24,2 2,6 0,047 185 CC 16,4 2,0 0,0991 0,5 3,3 79,1 17082
3×400 +1×240 400 CC 24,2 2,6 0,047 240 CC 18,6 2,2 0,0754 0,5 3,3 80,7 17752

CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ PR-PVC – Cáp CVV/AWA/FRT – 1 lõi

Ruột dẫn Conductor Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Chiều dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape  Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath  Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass 
Tiết diện danh định Nominal area  Kết cấu Structure  Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 200C Max. DC resistance at 200
mm2 N0/mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
50 CC 8,3 0,387 1,4 1,25 1,5 19,0 785
70 CC 9,9 0,268 1,4 1,25 1,5 20,6 1012
95 CC 11,7 0,193 1,6 1,25 1,6 23,0 1329
120 CC 13,1 0,153 1,6 1,6 1,7 25,3 1654
150 CC 14,7 0,124 1,8 1,6 1,7 27,3 1980
185 CC 16,4 0,0991 2,0 1,6 1,8 29,6 2402
240 CC 18,6 0,0754 2,2 1,6 1,9 32,4 3038
300 CC 21,1 0,0601 2,4 2,0 2,0 36,3 3813
400 CC 24,2 0,0470 2,6 2,0 2,1 40,4 4769
500 CC 27,0 0,0366 2,8 2,0 2,2 43,8 5930

CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ PR-PVC – Cáp CVV/SWA/FRT – 2 đến 4 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass
 Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core
mm2 N0/mm mm Q/km mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,8 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 15,1 15,6 16,4 393 427 476
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,8 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 16,0 16,6 17,5 452 497 563
4 7/0,85 2,55 4,61 1,0 0,8 0,8 1,25 1,8 1,8 1,8 17,9 18,6 20,7 569 636 871
6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 3,08 1,0 1,25 1,25 1,25 1,8 1,8 1,8 19,9 20,8 22,1 794 888 1017
10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,83 1,0 1,25 1,25 1,25 1,8 1,8 1,8 21,8 22,8 24,3 972 1115 1302
16 CC 4,75 1,15 1,0 1,25 1,25 1,6 1,8 1,8 1,8 22,4 23,5 25,9 1021 1218 1609
25 CC 6,0 0,727 1,2 1,6 1,6 1,6 1,8 1,8 1,8 26,4 27,7 29,9 1506 1811 2180
35 CC 7,1 0,524 1,2 1,6 1,6 1,6 1,8 1,8 1,9 28,6 30,1 32,8 1802 2217 2701
50 CC 8,3 0,387 1,4 1,6 1,6 2,0 1,9 2,0 2,1 32,0 34,0 38,3 2238 2796 3739
70 CC 9,9 0,268 1,4 2,0 2,0 2,0 2,0 2,1 2,2 36,2 38,8 42,3 3039 3876 4776
95 CC 11,7 0,193 1,6 2,0 2,0 2,5 2,2 2,2 2,4 41,4 43,8 49,5 3947 4971 6609
120 CC 13,1 0,153 1,6 2,0 2,0 2,5 2,3 2,3 2,5 44,4 47,4 53,4 4611 5899 7891
150 CC 14,7 0,124 1,8 2,5 2,5 2,5 2,4 2,5 2,7 50,0 53,5 59,1 5882 7560 9451
185 CC 16,4 0,0991 2,0 2,5 2,5 2,5 2,6 2,7 2,9 55,4 58,9 65,0 7079 9075 11437
240 CC 18,6 0,0754 2,2 2,5 2,5 2,5 2,8 2,9 3,1 61,0 65,3 72,1 8676 11321 14247
300 CC 21,1 0,0601 2,4 2,5 2,5 2,5 2,9 3,1 3,3 67,8 72,3 79,9 10518 13738 17355
400 CC 24,2 0,0470 2,6 2,5 3,15 3,15 3,2 3,4 3,6 75,4 82,2 90,6 12864 17892 22569

CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ PR-PVC – Cáp CVV/SWA/FRT – 3 pha + 1 trung tính

Tiết diện danh dịnh Nominal area Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C Tiết diện danh định Nominal area Kết Cấu structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C
mm2 mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm mm mm kg/km
3×4 + 1×2,5 4 7/0,85 2,55 1,0 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,8 7,41 1,25 1,8 20,1 818
3×6 + 1×4 6 7/1,04 3,12 1,0 3,08 4 7/0,85 2,55 1,0 4,61 1,25 1,8 21,7 978
3×10 +1×6 10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,0 1,83 6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 1,0 3,08 1,25 1,8 23,8 1226
3×16 + 1×10 16 7/1,70 Hoặc/or CC 5,10 1,0 1,15 10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,0 1,83 1,25 1,8 26,9 1726
3×25 + 1×16 25 CC 6,0 1,2 0,727 16 CC 4,75 1,0 1,15 1,6 1,8 28,9 2032
3×35 + 1×16 35 CC 7,1 1,2 0,524 16 CC 4,75 1,0 1,15 1,6 1,9 31,1 2428
3×35 + 1×25 35 CC 7,1 1,2 0,524 25 CC 6,0 1,2 0,727 1,6 1,9 32,1 2578
3×50 + 1×25 50 CC 8,3 1,4 0,387 25 CC 6,0 1,2 0,727 2,0 2,0 36,0 3346
3×50 +1×35 50 CC 8,3 1,4 0,387 35 CC 7,1 1,2 0,524 2,0 2,0 37,1 3535
3×70 +1×35 70 CC 9,9 1,4 0,268 35 CC 7,1 1,2 0,524 2,0 2,1 40,2 4310
3×70 +1×50 70 CC 9,9 1,4 0,268 50 CC 8,3 1,4 0,387 2,0 2,2 41,4 4529
3×95 + 1×50 95 CC 11,7 1,6 0,193 50 CC 8,3 1,4 0,387 2,0 2,3 46,0 5591
3×95 + 1×70 95 CC 11,7 1,6 0,193 70 CC 9,9 1,4 0,268 2,0 2,3 46,9 5841
3×120 + 1×70 120 CC 13,1 1,6 0,153 70 CC 9,9 1,4 0,268 2,5 2,5 51,3 7214
3×120 +1×95 120 CC 13,1 1,6 0,153 95 CC 11,7 1,6 0,193 2,5 2,5 52,6 7595
3×150 +1×70 150 CC 14,7 1,8 0,124 70 CC 9,9 1,4 0,268 2,5 2,6 55,5 8382
3×150 +1×95 150 CC 14,7 1,8 0,124 95 CC 11,7 1,6 0,193 2,5 2,6 56,8 8768
3×185 +1×95 185 CC 16,4 2,0 0,0991 95 CC 11,7 1,6 0,193 2,5 2,7 60,8 10140
3×185 + 1×120 185 CC 16,4 2,0 0,0991 120 CC 13,1 1,6 0,153 2,5 2,8 61,9 10471
3×240 +1×120 240 CC 18,6 2,2 0,0754 120 CC 13,1 1,6 0,153 2,5 2,9 67,6 12668
3×240 +1×150 240 CC 18,6 2,2 0,0754 150 CC 14,7 1,8 0,124 2,5 3,0 69,0 13068
3×240 + 1×185 240 CC 18,6 2,2 0,0754 185 CC 16,4 2,0 0,0991 2,5 3,0 70,3 13554
3×300 +1×150 300 CC 21,1 2,4 0,0601 150 CC 14,7 1,8 0,124 2,5 3,1 74,5 15303
3×300 +1×185 300 CC 21,1 2,4 0,0601 185 CC 16,4 2,0 0,0991 2,5 3,2 76,0 15831
3×400 + 1×185 400 CC 24,2 2,6 0,047 185 CC 16,4 2,0 0,0991 3,15 3,4 84,8 19946
3×400 + 1×240 400 CC 24,2 2,6 0,047 240 CC 18,6 2,2 0,0754 3,15 3,5 86,6 20747

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ PR-PVC – Cáp CXV/FRT – 1 đến 4 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass
 Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C 1 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 1 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 1 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core
mm2 N°/mm mm Ω/km mm mm mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 5,8 10,7 11,2 12,0 47 151 170 198
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 6,2 11,6 12,2 13,1 60 188 216 256
4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 6,8 12,7 13,3 14,4 78 239 282 338
6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 3,08 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 7,3 13,8 14,6 15,7 101 302 362 441
10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,83 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 8,3 15,7 16,6 18,0 147 424 520 642
16 CC 4,75 1,15 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 9,0 16,3 17,3 18,9 203 460 615 787
25 CC 6,0 0,727 0,9 1,4 1,8 1,8 1,8 10,6 19,6 20,8 22,9 303 686 929 1196
35 CC 7,1 0,524 0,9 1,4 1,8 1,8 1,8 11,7 21,8 23,2 25,5 400 899 1230 1593
50 CC 8,3 0,387 1,0 1,4 1,8 1,8 1,9 13,1 24,6 26,2 29,1 525 1177 1622 2121
70 CC 9,9 0,268 1,1 1,4 1,8 1,9 2,0 14,9 28,2 30,3 33,7 729 1625 2273 2977
95 CC 11,7 0,193 1,1 1,5 2,0 2,0 2,1 16,9 32,2 34,4 38,2 990 2205 3077 4037
120 CC 13,1 0,153 1,2 1,5 2,1 2,1 2,3 18,5 35,6 38,1 42,5 1230 2748 3844 5066
150 CC 14,7 0,124 1,4 1,6 2,2 2,3 2,4 20,7 39,8 42,8 48,0 1517 3387 4761 6257
185 CC 16,4 0,0991 1,6 1,6 2,3 2,4 2,6 22,8 44,2 47,9 53,4 1877 4201 5923 7800
240 CC 18,6 0,0754 1,7 1,7 2,5 2,6 2,8 25,4 49,8 53,5 59,6 2436 5450 7688 10127
300 CC 21,1 0,0601 1,8 1,8 2,7 2,8 3,0 28,3 55,6 59,8 66,6 3037 6800 9596 12639
400 CC 24,2 0,0470 2,0 1,9 2,9 3,1 3,3 32,0 63,0 68,3 76,0 3861 8657 12263 16142
500 CC 27,0 0,0366 2,2 2,0 35,4 4918
630 CC 30,8 0,0283 2,4 2,2 40,0 6336

CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ PR-PVC – Cáp CXV/FRT – 3 pha + 1 trung tính

Tiết diện danh dịnh Nominal area Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C Tiết diện danh định Nominal area Kết Cấu structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C
mm2 mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm mm kg/km
3×4 + 1×2,5 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,7 7,41 1,8 14,0 318
3×6 + 1×4 6 7/1,04 3,12 0,7 3,08 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 1,8 15,4 415
3×10 +1×6 10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 0,7 1,83 6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 0,7 3,08 1,8 17,4 592
3×16 + 1×10 16 7/1,70 Hoặc/or CC 5,10 0,7 1,15 10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 0,7 1,83 1,8 19,9 850
3×25 + 1×16 25 CC 6,0 0,9 0,727 16 CC 4,75 0,7 1,15 1,8 21,9 1093
3×35 + 1×16 35 CC 7,1 0,9 0,524 16 CC 4,75 0,7 1,15 1,8 23,9 1388
3×35 + 1×25 35 CC 7,1 0,9 0,524 25 CC 6,0 0,9 0,727 1,8 24,9 1493
3×50 + 1×25 50 CC 8,3 1,0 0,387 25 CC 6,0 0,9 0,727 1,8 27,4 1871
3×50 + 1×35 50 CC 8,3 1,0 0,387 35 CC 7,1 0,9 0,524 1,8 28,1 1971
3×70 + 1×35 70 CC 9,9 1,1 0,268 35 CC 7,1 0,9 0,524 1,9 31,5 2617
3×70 + 1×50 70 CC 9,9 1,1 0,268 50 CC 8,3 1,0 0,387 2,0 32,6 2762
3×95 + 1×50 95 CC 11,7 1,1 0,193 50 CC 8,3 1,0 0,387 2,1 36,1 3556
3×95 + 1×70 95 CC 11,7 1,1 0,193 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,1 37,1 3773
3×120 +1×70 120 CC 13,1 1,2 0,153 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,2 40,3 4531
3×120 +1×95 120 CC 13,1 1,2 0,153 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,2 41,3 4796
3×150 + 1×70 150 CC 14,7 1,4 0,124 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,3 44,1 5411
3×150 + 1×95 150 CC 14,7 1,4 0,124 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,4 45,8 5711
3×185 + 1×95 185 CC 16,4 1,6 0,0991 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,5 49,8 6845
3×185 +1×120 185 CC 16,4 1,6 0,0991 120 CC 13,1 1,2 0,153 2,5 50,8 7102
3×240 + 1×120 240 CC 18,6 1,7 0,0754 120 CC 13,1 1,2 0,153 2,7 55,5 8843
3×240 + 1×150 240 CC 18,6 1,7 0,0754 150 CC 14,7 1,4 0,124 2,7 56,7 9145
3×240 + 1×185 240 CC 18,6 1,7 0,0754 185 CC 16,4 1,6 0,0991 2,8 58,2 9553
3×300 + 1×150 300 CC 21,1 1,8 0,0601 150 CC 14,7 1,4 0,124 2,9 62,0 11015
3×300 + 1×185 300 CC 21,1 1,8 0,0601 185 CC 16,4 1,6 0,0991 2,9 63,3 11403
3×400 + 1×185 400 CC 24,2 2,0 0,047 185 CC 16,4 1,6 0,0991 3,1 70,4 14003
3×400 + 1×240 400 CC 24,2 2,0 0,047 240 CC 18,6 1,7 0,0754 3,2 72,1 14624

CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ FR-PVC – Cáp CXV/DATA/FRT – 1 lõi

Ruột dẫn Conductor Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Chiều dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape  Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath  Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass 
Tiết diện danh định Nominal area  Kết cấu Structure  Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 200C Max. DC resistance at 200
mm2 N0/mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 0,5 1,4 10,2 156
4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 0,5 1,4 10,8 181
6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 3,08 0,7 0,5 1,4 11,3 211
10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,83 0,7 0,5 1,4 12,3 268
16 CC 4,75 1,15 0,7 0,50 1,4 13,0 332
25 CC 6,0 0,727 0,9 0,50 1,4 14,6 453
35 CC 7,1 0,524 0,9 0,50 1,4 15,7 564
50 CC 8,3 0,387 1,0 0,50 1,4 17,1 706
70 CC 9,9 0,268 1,1 0,50 1,5 19,1 942
95 CC 11,7 0,193 1,1 0,50 1,6 21,1 1227
120 CC 13,1 0,153 1,2 0,50 1,6 22,7 1488
150 CC 14,7 0,124 1,4 0,50 1,7 24,9 1803
185 CC 16,4 0,0991 1,6 0,50 1,7 27,0 2189
240 CC 18,6 0,0754 1,7 0,50 1,8 29,6 2782
300 CC 21,1 0,0601 1,8 0,50 1,9 32,5 3419
400 CC 24,2 0,0470 2,0 0,50 2,0 36,6 4325
500 CC 27,0 0,0366 2,2 0,50 2,1 40,0 5429
630 CC 30,8 0,0283 2,4 0,50 2,3 44,6 6908

CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ FR-PVC – Cáp CXV/DSTA/FRT – 2 đến 4 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass
 Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core
mm2 N°/mm mm Ω/km mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 13,5 14,0 14,8 297 323 361
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 14,4 15,0 15,9 346 382 434
4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 15,5 16,1 17,2 412 463 534
6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 3,08 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 16,6 17,4 18,5 490 560 655
10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,83 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 18,5 19,4 20,8 637 745 886
16 CC 4,75 1,15 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 19,1 20,1 21,7 682 850 1043
25 CC 6,0 0,727 0,9 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 22,4 23,6 25,7 952 1212 1507
35 CC 7,1 0,524 0,9 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 24,6 26,0 28,3 1195 1546 1939
50 CC 8,3 0,387 1,0 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,9 27,4 29,0 31,9 1511 1979 2515
70 CC 9,9 0,268 1,1 0,2 0,2 0,2 1,9 1,9 2,0 31,2 33,1 36,9 2022 2683 3468
95 CC 11,7 0,193 1,1 0,2 0,2 0,5 2,0 2,1 2,2 35,4 37,8 42,8 2675 3597 5125
120 CC 13,1 0,153 1,2 0,5 0,5 0,5 2,1 2,2 2,4 40,0 42,7 47,5 3743 4928 6320
150 CC 14,7 0,124 1,4 0,5 0,5 0,5 2,3 2,4 2,5 44,4 47,8 53,0 4516 6023 7665
185 CC 16,4 0,0991 1,6 0,5 0,5 0,5 2,4 2,5 2,7 49,2 52,9 58,4 5504 7331 9361
240 CC 18,6 0,0754 1,7 0,5 0,5 0,5 2,6 2,7 2,9 54,8 58,9 65,0 6909 9314 11930
300 CC 21,1 0,0601 1,8 0,5 0,5 0,5 2,7 2,9 3,1 60,8 65,2 72,0 8457 11402 14643

CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ FR-PVC – Cáp CXV/DSTA/FRT – 3 pha + 1 trung tính

Tiết diện danh dịnh Nominal area Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C Tiết diện danh định Nominal area Kết Cấu structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C
mm2 mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm mm mm kg/km
3×4 + 1×2,5 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,7 7,41 0,2 1,8 16,8 509
3×6 + 1×4 6 7/1,04 3,12 0,7 3,08 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 0,2 1,8 18,2 624
3×10 + 1×6 10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 0,7 1,83 6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 0,7 3,08 0,2 1,8 20,2 828
3×16 + 1×10 16 7/1,70 Hoặc/or CC 5,10 0,7 1,15 10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 0,7 1,83 0,2 1,8 22,7 1120
3×25 + 1×16 25 CC 6,0 0,9 0,727 16 CC 4,75 0,7 1,15 0,2 1,8 24,7 1390
3×35 + 1×16 35 CC 7,1 0,9 0,524 16 CC 4,75 0,7 1,15 0,2 1,8 26,7 1712
3×35 + 1×25 35 CC 7,1 0,9 0,524 25 CC 6,0 0,9 0,727 0,2 1,8 27,7 1830
3×50 + 1×25 50 CC 8,3 1,0 0,387 25 CC 6,0 0,9 0,727 0,2 1,8 30,2 2243
3×50 +1×35 50 CC 8,3 1,0 0,387 35 CC 7,1 0,9 0,524 0,2 1,9 31,1 2367
3×70 +1×35 70 CC 9,9 1,1 0,268 35 CC 7,1 0,9 0,524 0,2 2,0 34,9 3095
3×70 +1×50 70 CC 9,9 1,1 0,268 50 CC 8,3 1,0 0,387 0,2 2,0 35,8 3238
3×95 +1×50 95 CC 11,7 1,1 0,193 50 CC 8,3 1,0 0,387 0,5 2,1 40,5 4564
3×95 +1×70 95 CC 11,7 1,1 0,193 70 CC 9,9 1,1 0,268 0,5 2,2 41,7 4831
3×120 + 1×70 120 CC 13,1 1,2 0,153 70 CC 9,9 1,1 0,268 0,5 2,3 44,9 5673
3×120 + 1×95 120 CC 13,1 1,2 0,153 95 CC 11,7 1,1 0,193 0,5 2,3 45,9 5969
3×150 + 1×70 150 CC 14,7 1,4 0,124 70 CC 9,9 1,1 0,268 0,5 2,4 49,1 6710
3×150 +1×95 150 CC 14,7 1,4 0,124 95 CC 11,7 1,1 0,193 0,5 2,4 50,6 7032
3×185 + 1×95 185 CC 16,4 1,6 0,0991 95 CC 11,7 1,1 0,193 0,5 2,6 54,8 8304
3×185 + 1×120 185 CC 16,4 1,6 0,0991 120 CC 13,1 1,2 0,153 0,5 2,6 55,8 8588
3×240 + 1×120 240 CC 18,6 1,7 0,0754 120 CC 13,1 1,2 0,153 0,5 2,8 60,9 10526
3×240 + 1×150 240 CC 18,6 1,7 0,0754 150 CC 14,7 1,4 0,124 0,5 2,8 62,1 10864
3×240 + 1×185 240 CC 18,6 1,7 0,0754 185 CC 16,4 1,6 0,0991 0,5 2,8 63,4 11283
3×300 +1×150 300 CC 21,1 1,8 0,0601 150 CC 14,7 1,4 0,124 0,5 2,9 67,2 12855
3×300 +1×185 300 CC 21,1 1,8 0,0601 185 CC 16,4 1,6 0,0991 0,5 3,0 68,7 13312
3×400 +1×185 400 CC 24,2 2,0 0,047 185 CC 16,4 1,6 0,0991 0,5 3,2 75,8 16121
3×400 +1×240 400 CC 24,2 2,0 0,047 240 CC 18,6 1,7 0,0754 0,5 3,2 77,7 16831

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ FR-PVC – Cáp CXV/AWA/FRT – 1 lõi

Ruột dẫn Conductor Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Chiều dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape  Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath  Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass 
Tiết diện danh định Nominal area  Kết cấu Structure  Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 200C Max. DC resistance at 200
mm2 N0/mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
50 CC 8,3 0,387 1,0 1,25 1,5 18,2 726
70 CC 9,9 0,268 1,1 1,25 1,5 20,0 958
95 CC 11,7 0,193 1,1 1,25 1,6 22,0 1244
120 CC 13,1 0,153 1,2 1,6 1,7 24,5 1570
150 CC 14,7 0,124 1,4 1,6 1,7 26,5 1875
185 CC 16,4 0,0991 1,6 1,6 1,8 28,8 2281
240 CC 18,6 0,0754 1,7 1,6 1,9 31,4 2885
300 CC 21,1 0,0601 1,8 1,6 1,9 34,1 3515
400 CC 24,2 0,0470 2,0 2,0 2,1 39,2 4548
500 CC 27,0 0,0366 2,2 2,0 2,2 42,6 5664

CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ FR-PVC – Cáp CXV/SWA/FRT – 2 đến 4 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass
 Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core
mm2 N°/mm mm Ω/km mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,7 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 14,7 15,2 16,0 371 400 444
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 15,6 16,2 17,1 424 463 523
4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 16,7 17,3 18,4 496 553 631
6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 3,08 0,7 0,8 0,8 1,25 1,8 1,8 1,8 17,8 18,6 20,6 584 656 903
10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,83 0,7 1,25 1,25 1,25 1,8 1,8 1,8 20,6 21,5 22,9 886 1006 1163
16 CC 4,75 1,15 0,7 1,25 1,25 1,25 1,8 1,8 1,8 21,2 22,2 23,8 935 1114 1332
25 CC 6,0 0,727 0,9 1,6 1,6 1,6 1,8 1,8 1,8 25,2 26,4 28,5 1385 1681 2022
35 CC 7,1 0,524 0,9 1,6 1,6 1,6 1,8 1,8 1,9 27,4 28,8 31,3 1688 2058 2525
50 CC 8,3 0,387 1,0 1,6 1,6 1,6 1,8 1,9 2,0 30,2 32,0 34,9 2058 2574 3169
70 CC 9,9 0,268 1,1 1,6 2,0 2,0 2,0 2,0 2,2 34,2 36,9 40,9 2666 3617 4517
95 CC 11,7 0,193 1,1 2,0 2,0 2,0 2,1 2,2 2,3 39,2 41,6 45,8 3668 4648 5767
120 CC 13,1 0,153 1,2 2,0 2,0 2,5 2,2 2,3 2,5 42,6 45,7 51,5 4333 5574 7485
150 CC 14,7 0,124 1,4 2,0 2,5 2,5 2,3 2,5 2,6 47,2 51,8 57,0 5182 7181 8952
185 CC 16,4 0,0991 1,6 2,5 2,5 2,5 2,5 2,6 2,8 53,2 56,9 62,4 6709 8618 10774
240 CC 18,6 0,0754 1,7 2,5 2,5 2,5 2,7 2,8 3,0 58,8 62,9 69,4 8239 10755 13536
300 CC 21,1 0,0601 1,8 2,5 2,5 2,5 2,8 3,0 3,2 64,8 69,6 76,4 9935 13007 16386
400 CC 24,2 0,0470 2,0 2,5 2,5 3,15 3,1 3,2 3,5 72,8 77,9 87,5 12215 16069 21441

CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ FR-PVC – Cáp CXV/SWA/FRT – 3 pha + 1 trung tính

Tiết diện danh dịnh Nominal area Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C Tiết diện danh định Nominal area Kết Cấu structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C
mm2 mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm mm mm kg/km
3×4 + 1×2,5 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,7 7,41 0,8 1,8 18,0 601
3×6 + 1×4 6 7/1,04 3,12 0,7 3,08 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 1,25 1,8 20,3 866
3×10 + 1×6 10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 0,7 1,83 6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 0,7 3,08 1,25 1,8 22,3 1101
3×16 + 1×10 16 7/1,70 Hoặc/or CC 5,10 0,7 1,15 10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 0,7 1,83 1,25 1,8 24,8 1429
3×25 + 1×16 25 CC 6,0 0,9 0,727 16 CC 4,75 0,7 1,15 1,6 1,8 27,5 1882
3×35 + 1×16 35 CC 7,1 0,9 0,524 16 CC 4,75 0,7 1,15 1,6 1,8 29,5 2250
3×35 +1×25 35 CC 7,1 0,9 0,524 25 CC 6,0 0,9 0,727 1,6 1,8 30,5 2375
3×50 + 1×25 50 CC 8,3 1,0 0,387 25 CC 6,0 0,9 0,727 1,6 1,9 33,2 2860
3×50 +1×35 50 CC 8,3 1,0 0,387 35 CC 7,1 0,9 0,524 1,6 2,0 34,1 2996
3×70 +1×35 70 CC 9,9 1,1 0,268 35 CC 7,1 0,9 0,524 2,0 2,1 38,7 4067
3×70 +1×50 70 CC 9,9 1,1 0,268 50 CC 8,3 1,0 0,387 2,0 2,1 39,6 4228
3×95 + 1×50 95 CC 11,7 1,1 0,193 50 CC 8,3 1,0 0,387 2,0 2,2 43,1 5169
3×95 + 1×70 95 CC 11,7 1,1 0,193 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,0 2,3 44,3 5463
3×120 +1×70 120 CC 13,1 1,2 0,153 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,0 2,4 47,9 6352
3×120 +1×95 120 CC 13,1 1,2 0,153 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,5 2,4 49,9 7084
3×150 +1×70 150 CC 14,7 1,4 0,124 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,5 2,5 53,1 7919
3×150 +1×95 150 CC 14,7 1,4 0,124 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,5 2,5 54,6 8247
3×185 +1×95 185 CC 16,4 1,6 0,0991 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,5 2,7 58,8 9635
3×185 + 1×120 185 CC 16,4 1,6 0,0991 120 CC 13,1 1,2 0,153 2,5 2,7 59,8 9937
3×240 +1×120 240 CC 18,6 1,7 0,0754 120 CC 13,1 1,2 0,153 2,5 2,9 64,9 12008
3×240 +1×150 240 CC 18,6 1,7 0,0754 150 CC 14,7 1,4 0,124 2,5 2,9 66,1 12359
3×240 + 1×185 240 CC 18,6 1,7 0,0754 185 CC 16,4 1,6 0,0991 2,5 2,9 67,8 12841
3×300 +1×150 300 CC 21,1 1,8 0,0601 150 CC 14,7 1,4 0,124 2,5 3,0 71,6 14492
3×300 +1×185 300 CC 21,1 1,8 0,0601 185 CC 16,4 1,6 0,0991 2,5 3,1 73,1 15002
3×400 + 1×185 400 CC 24,2 2,0 0,047 185 CC 16,4 1,6 0,0991 3,15 3,3 81,5 18864
3×400 + 1×240 400 CC 24,2 2,0 0,047 240 CC 18,6 1,7 0,0754 3,15 3,4 83,6 19696

CÁP CHẬM CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ LSHF – Cáp CXE/FRT-LSHF – 1 đến 4 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass
 Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C 1 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 1 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 1 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core
mm2 N°/mm mm Ω/km mm mm mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 5,8 10,7 11,2 12,0 43 136 155 182
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 6,2 11,6 12,2 13,1 56 170 199 238
4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 6,8 12,7 13,3 14,4 74 219 261 317
6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 3,08 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 7,3 13,8 14,6 15,7 96 279 339 417
10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,83 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 8,3 15,7 16,6 18,0 141 394 491 613
16 CC 4,75 1,15 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 9,0 16,3 17,3 18,9 196 464 615 788
25 CC 6,0 0,727 0,9 1,4 1,8 1,8 1,8 10,6 19,6 20,8 22,9 295 697 934 1203
35 CC 7,1 0,524 0,9 1,4 1,8 1,8 1,8 11,7 21,8 23,2 25,5 391 917 1239 1605
50 CC 8,3 0,387 1,0 1,4 1,8 1,8 1,9 13,1 24,6 26,2 29,1 515 1204 1638 2140
70 CC 9,9 0,268 1,1 1,4 1,8 1,9 2,0 14,9 28,2 30,3 33,7 717 1667 2297 3006
95 CC 11,7 0,193 1,1 1,5 2,0 2,0 2,1 16,9 32,2 34,4 38,2 975 2261 3112 4078
120 CC 13,1 0,153 1,2 1,5 2,1 2,1 2,3 18,5 35,6 38,1 42,5 1214 2819 3890 5118
150 CC 14,7 0,124 1,4 1,6 2,2 2,3 2,4 20,7 39,8 42,8 48,0 1498 3480 4819 6340
185 CC 16,4 0,0991 1,6 1,6 2,3 2,4 2,6 22,8 44,2 47,9 53,4 1855 4321 6013 7903
240 CC 18,6 0,0754 1,7 1,7 2,5 2,6 2,8 25,4 49,8 53,5 59,6 2411 5616 7801 10257
300 CC 21,1 0,0601 1,8 1,8 2,7 2,8 3,0 28,3 55,6 59,8 66,6 3007 7010 9739 12805
400 CC 24,2 0,0470 2,0 1,9 2,9 3,1 3,3 32,0 63,0 68,3 76,0 3825 8933 12467 16380
500 CC 27,0 0,0366 2,2 2,0 35,4 4876
630 CC 30,8 0,0283 2,4 2,2 40,0 6283

CÁP CHẬM CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ LSHF – Cáp CXE/FRT-LSHF – 3 pha + 1 trung tính

Tiết diện danh dịnh Nominal area Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C Tiết diện danh định Nominal area Kết Cấu structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C
mm2 mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm mm kg/km
3×4 + 1×2,5 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,7 7,41 1,8 14,0 318
3×6 +1×4 6 7/1,04 3,12 0,7 3,08 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 1,8 15,4 415
3×10 + 1×6 10 7/1,35 Hoặc/orCC 4,05 0,7 1,83 6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 0,7 3,08 1,8 17,4 592
3×16 + 1×10 16 7/1,70 Hoặc/orCC 5,10 0,7 1,15 10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 0,7 1,83 1,8 19,9 850
3×25 + 1×16 25 CC 6,0 0,9 0,727 16 CC 4,75 0,7 1,15 1,8 21,9 1093
3×35 + 1×16 35 CC 7,1 0,9 0,524 16 CC 4,75 0,7 1,15 1,8 23,9 1388
3×35 +1×25 35 CC 7,1 0,9 0,524 25 CC 6,0 0,9 0,727 1,8 24,9 1493
3×50 +1×25 50 CC 8,3 1,0 0,387 25 CC 6,0 0,9 0,727 1,8 27,4 1871
3×50 + 1×35 50 CC 8,3 1,0 0,387 35 CC 7,1 0,9 0,524 1,8 28,1 1971
3×70 + 1×35 70 CC 9,9 1,1 0,268 35 CC 7,1 0,9 0,524 1,9 31,5 2617
3×70 + 1×50 70 CC 9,9 1,1 0,268 50 CC 8,3 1,0 0,387 2,0 32,6 2762
3×95 + 1×50 95 CC 11,7 1,1 0,193 50 CC 8,3 1,0 0,387 2,1 36,1 3556
3×95 + 1×70 95 CC 11,7 1,1 0,193 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,1 37,1 3773
3×120 +1×70 120 CC 13,1 1,2 0,153 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,2 40,3 4531
3×120 +1×95 120 CC 13,1 1,2 0,153 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,2 41,3 4796
3×150 +1×70 150 CC 14,7 1,4 0,124 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,3 44,1 5411
3×150 +1×95 150 CC 14,7 1,4 0,124 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,4 45,8 5711
3×185 +1×95 185 CC 16,4 1,6 0,0991 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,5 49,8 6845
3×185 +1×120 185 CC 16,4 1,6 0,0991 120 CC 13,1 1,2 0,153 2,5 50,8 7102
3×240 +1×120 240 CC 18,6 1,7 0,0754 120 CC 13,1 1,2 0,153 2,7 55,5 8843
3×240 +1×150 240 CC 18,6 1,7 0,0754 150 CC 14,7 1,4 0,124 2,7 56,7 9145
3×240 +1×185 240 CC 18,6 1,7 0,0754 185 CC 16,4 1,6 0,0991 2,8 58,2 9553
3×300 +1×150 300 CC 21,1 1,8 0,0601 150 CC 14,7 1,4 0,124 2,9 62,0 11015
3×300 + 1×185 300 CC 21,1 1,8 0,0601 185 CC 16,4 1,6 0,0991 2,9 63,3 11403
3×400 + 1×185 400 CC 24,2 2,0 0,047 185 CC 16,4 1,6 0,0991 3,1 70,4 14003
3×400 + 1×240 400 CC 24,2 2,0 0,047 240 CC 18,6 1,7 0,0754 3,2 72,1 14624

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

CÁP CHẬM CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ LSHF – Cáp CXE/DATA/FRT-LSHF – 1 lõi

Ruột dẫn Conductor Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Chiều dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape  Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath  Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass 
Tiết diện danh định Nominal area  Kết cấu Structure  Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 200C Max. DC resistance at 200
mm2 N0/mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 0,5 1,4 10,2 145
4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 0,5 1,4 10,8 170
6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 3,08 0,7 0,5 1,4 11,3 199
10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,83 0,7 0,5 1,4 12,3 254
16 CC 4,75 1,15 0,7 0,50 1,4 13,0 318
25 CC 6,0 0,727 0,9 0,50 1,4 14,6 436
35 CC 7,1 0,524 0,9 0,50 1,4 15,7 545
50 CC 8,3 0,387 1,0 0,50 1,4 17,1 685
70 CC 9,9 0,268 1,1 0,50 1,5 19,1 917
95 CC 11,7 0,193 1,1 0,50 1,6 21,1 1198
120 CC 13,1 0,153 1,2 0,50 1,6 22,7 1456
150 CC 14,7 0,124 1,4 0,50 1,7 24,9 1766
185 CC 16,4 0,0991 1,6 0,50 1,7 27,0 2149
240 CC 18,6 0,0754 1,7 0,50 1,8 29,6 2736
300 CC 21,1 0,0601 1,8 0,50 1,9 32,5 3366
400 CC 24,2 0,0470 2,0 0,50 2,0 36,6 4260
500 CC 27,0 0,0366 2,2 0,50 2,1 40,0 5354
630 CC 30,8 0,0283 2,4 0,50 2,3 44,6 6819

CÁP CHẬM CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ LSHF – Cáp CXE/DSTA/FRT-LSHF – 2 đến 4 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass
 Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core
mm2 N°/mm mm Ω/km mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 13,5 14,0 14,8 274 299 336
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 14,4 15,0 15,9 320 355 406
4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 15,5 16,1 17,2 382 433 502
6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 3,08 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 16,6 17,4 18,5 457 526 619
10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,83 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 18,5 19,4 20,8 596 705 844
16 CC 4,75 1,15 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 19,1 20,1 21,7 674 838 1031
25 CC 6,0 0,727 0,9 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 22,4 23,6 25,7 950 1202 1498
35 CC 7,1 0,524 0,9 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 24,6 26,0 28,3 1197 1539 1934
50 CC 8,3 0,387 1,0 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,9 27,4 29,0 31,9 1521 1976 2513
70 CC 9,9 0,268 1,1 0,2 0,2 0,2 1,9 1,9 2,0 31,2 33,1 36,9 2043 2687 3470
95 CC 11,7 0,193 1,1 0,2 0,2 0,5 2,0 2,1 2,2 35,4 37,8 42,8 2705 3602 5132
120 CC 13,1 0,153 1,2 0,5 0,5 0,5 2,1 2,2 2,4 40,0 42,7 47,5 3784 4939 6327
150 CC 14,7 0,124 1,4 0,5 0,5 0,5 2,3 2,4 2,5 44,4 47,8 53,0 4573 6037 7698
185 CC 16,4 0,0991 1,6 0,5 0,5 0,5 2,4 2,5 2,7 49,2 52,9 58,4 5578 7372 9410
240 CC 18,6 0,0754 1,7 0,5 0,5 0,5 2,6 2,7 2,9 54,8 58,9 65,0 7024 9365 11991
300 CC 21,1 0,0601 1,8 0,5 0,5 0,5 2,7 2,9 3,1 60,8 65,2 72,0 8605 11476 14733
400 CC 24,2 0,0470 2,0 0,5 0,5 0,5 3,0 3,1 3,4 68,4 73,5 81,8 10761 14412 18645

CÁP CHẬM CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ LSHF – Cáp CXE/DSTA/FRT-LSHF 3 pha + 1 trung tính

Tiết diện danh dịnh Nominal area Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C Tiết diện danh định Nominal area Kết Cấu structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C
mm2 mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm mm mm kg/km
3×4 + 1×2,5 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,7 7,41 0,2 1,8 16,8 478
3×6 + 1×4 6 7/1,04 3,12 0,7 3,08 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 0,2 1,8 18,2 590
3×10 + 1×6 10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 0,7 1,83 6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 0,7 3,08 0,2 1,8 20,2 788
3×16 + 1×10 16 7/1,70 Hoặc/or CC 5,10 0,7 1,15 10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 0,7 1,83 0,2 1,8 22,7 1072
3×25 + 1×16 25 CC 6,0 0,9 0,727 16 CC 4,75 0,7 1,15 0,2 1,8 24,7 1379
3×35 + 1×16 35 CC 7,1 0,9 0,524 16 CC 4,75 0,7 1,15 0,2 1,8 26,7 1703
3×35 +1×25 35 CC 7,1 0,9 0,524 25 CC 6,0 0,9 0,727 0,2 1,8 27,7 1824
3×50 + 1×25 50 CC 8,3 1,0 0,387 25 CC 6,0 0,9 0,727 0,2 1,8 30,2 2239
3×50 +1×35 50 CC 8,3 1,0 0,387 35 CC 7,1 0,9 0,524 0,2 1,9 31,1 2364
3×70 +1×35 70 CC 9,9 1,1 0,268 35 CC 7,1 0,9 0,524 0,2 2,0 34,9 3091
3×70 +1×50 70 CC 9,9 1,1 0,268 50 CC 8,3 1,0 0,387 0,2 2,0 35,8 3237
3×95 + 1×50 95 CC 11,7 1,1 0,193 50 CC 8,3 1,0 0,387 0,5 2,1 40,5 4566
3×95 + 1×70 95 CC 11,7 1,1 0,193 70 CC 9,9 1,1 0,268 0,5 2,2 41,7 4834
3×120 +1×70 120 CC 13,1 1,2 0,153 70 CC 9,9 1,1 0,268 0,5 2,3 44,9 5680
3×120 +1×95 120 CC 13,1 1,2 0,153 95 CC 11,7 1,1 0,193 0,5 2,3 45,9 5981
3×150 +1×70 150 CC 14,7 1,4 0,124 70 CC 9,9 1,1 0,268 0,5 2,4 49,1 6718
3×150 +1×95 150 CC 14,7 1,4 0,124 95 CC 11,7 1,1 0,193 0,5 2,4 50,6 7058
3×185 +1×95 185 CC 16,4 1,6 0,0991 95 CC 11,7 1,1 0,193 0,5 2,6 54,8 8335
3×185 + 1×120 185 CC 16,4 1,6 0,0991 120 CC 13,1 1,2 0,153 0,5 2,6 55,8 8626
3×240 +1×120 240 CC 18,6 1,7 0,0754 120 CC 13,1 1,2 0,153 0,5 2,8 60,9 10565
3×240 +1×150 240 CC 18,6 1,7 0,0754 150 CC 14,7 1,4 0,124 0,5 2,8 62,1 10912
3×240 + 1×185 240 CC 18,6 1,7 0,0754 185 CC 16,4 1,6 0,0991 0,5 2,8 63,4 11340
3×300 +1×150 300 CC 21,1 1,8 0,0601 150 CC 14,7 1,4 0,124 0,5 2,9 67,2 12920
3×300 +1×185 300 CC 21,1 1,8 0,0601 185 CC 16,4 1,6 0,0991 0,5 3,0 68,7 13384
3×400 + 1×185 400 CC 24,2 2,0 0,047 185 CC 16,4 1,6 0,0991 0,5 3,2 75,8 16233
3×400 + 1×240 400 CC 24,2 2,0 0,047 240 CC 18,6 1,7 0,0754 0,5 3,2 77,7 16949

CÁP CHẬM CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ LSHF – Cáp CXE/AWA/FRT-LSHF – 1 lõi

Ruột dẫn Conductor Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Chiều dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape  Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath  Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass 
Tiết diện danh định Nominal area  Kết cấu Structure  Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 200C Max. DC resistance at 200
mm2 N0/mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
50 CC 8,3 0,387 1,0 1,25 1,5 18,2 708
70 CC 9,9 0,268 1,1 1,25 1,5 20,0 938
95 CC 11,7 0,193 1,1 1,25 1,6 22,0 1220
120 CC 13,1 0,153 1,2 1,60 1,7 24,5 1541
150 CC 14,7 0,124 1,4 1,60 1,7 26,5 1844
185 CC 16,4 0,0991 1,6 1,60 1,8 28,8 2245
240 CC 18,6 0,0754 1,7 1,60 1,9 31,4 2844
300 CC 21,1 0,0601 1,8 1,60 1,9 34,1 3470
400 CC 24,2 0,0470 2,0 2,00 2,1 39,2 4488
500 CC 27,0 0,0366 2,2 2,00 2,2 42,6 5596
630 CC 30,8 0,0283 2,4 2,00 2,3 47,4 7097

CÁP CHẬM CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ LSHF – Cáp CXE/SWA/FRT-LSHF – 2 đến 4 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass
 Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core
mm2 N°/mm mm Ω/km mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,7 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 14,7 15,2 16,0 349 378 421
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 15,6 16,2 17,1 400 439 497
4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 16,7 17,3 18,4 469 526 603
6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 3,08 0,7 0,8 0,8 1,25 1,8 1,8 1,8 17,8 18,6 20,6 554 625 871
10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,83 0,7 1,25 1,25 1,25 1,8 1,8 1,8 20,6 21,5 22,9 848 968 1125
16 CC 4,75 1,15 0,7 1,25 1,25 1,25 1,8 1,8 1,8 21,2 22,2 23,8 930 1105 1323
25 CC 6,0 0,727 0,9 1,6 1,6 1,6 1,8 1,8 1,8 25,2 26,4 28,5 1386 1675 2017
35 CC 7,1 0,524 0,9 1,6 1,6 1,6 1,8 1,8 1,9 27,4 28,8 31,3 1694 2055 2523
50 CC 8,3 0,387 1,0 1,6 1,6 1,6 1,8 1,9 2,0 30,2 32,0 34,9 2074 2575 3171
70 CC 9,9 0,268 1,1 1,6 2,0 2,0 2,0 2,0 2,2 34,2 36,9 40,9 2691 3624 4521
95 CC 11,7 0,193 1,1 2,0 2,0 2,0 2,1 2,2 2,3 39,2 41,6 45,8 3702 4657 5793
120 CC 13,1 0,153 1,2 2,0 2,0 2,5 2,2 2,3 2,5 42,6 45,7 51,5 4379 5603 7511
150 CC 14,7 0,124 1,4 2,0 2,5 2,5 2,3 2,5 2,6 47,2 51,8 57,0 5261 7215 9007
185 CC 16,4 0,0991 1,6 2,5 2,5 2,5 2,5 2,6 2,8 53,2 56,9 62,4 6805 8681 10847
240 CC 18,6 0,0754 1,7 2,5 2,5 2,5 2,7 2,8 3,0 58,8 62,9 69,4 8377 10831 13645
300 CC 21,1 0,0601 1,8 2,5 2,5 2,5 2,8 3,0 3,2 64,8 69,6 76,4 10110 13127 16527
400 CC 24,2 0,0470 2,0 2,5 2,5 3,15 3,1 3,2 3,5 72,8 77,9 87,5 12467 16252 21639

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

CÁP CHẬM CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ LSHF – Cáp CXE/SWA/FRT-LSHF 3 PHA 1 TRUNG TÍNH

Tiết diện danh dịnh Nominal area Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20°C Max. DC resistance at 20°C Tiết diện danh định Nominal area Kết Cấu structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C
mm2 mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm mm mm kg/km
3×4 + 1×2,5 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,7 7,41 0,8 1,8 18,0 573
3×6 + 1×4 6 7/1,04 3,12 0,7 3,08 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 1,25 1,8 20,3 834
3×10 +1×6 10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 0,7 1,83 6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 0,7 3,08 1,25 1,8 22,3 1063
3×16 + 1×10 16 7/1,70 Hoặc/or CC 5,10 0,7 1,15 10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 0,7 1,83 1,25 1,8 24,8 1385
3×25 + 1×16 25 CC 6,0 0,9 0,727 16 CC 4,75 0,7 1,15 1,6 1,8 27,5 1875
3×35 + 1×16 35 CC 7,1 0,9 0,524 16 CC 4,75 0,7 1,15 1,6 1,8 29,5 2245
3×35 + 1×25 35 CC 7,1 0,9 0,524 25 CC 6,0 0,9 0,727 1,6 1,8 30,5 2374
3×50 + 1×25 50 CC 8,3 1,0 0,387 25 CC 6,0 0,9 0,727 1,6 1,9 33,2 2861
3×50 + 1×35 50 CC 8,3 1,0 0,387 35 CC 7,1 0,9 0,524 1,6 2,0 34,1 2997
3×70 +1×35 70 CC 9,9 1,1 0,268 35 CC 7,1 0,9 0,524 2,0 2,1 38,7 4067
3×70 +1×50 70 CC 9,9 1,1 0,268 50 CC 8,3 1,0 0,387 2,0 2,1 39,6 4230
3×95 +1×50 95 CC 11,7 1,1 0,193 50 CC 8,3 1,0 0,387 2,0 2,2 43,1 5176
3×95 +1×70 95 CC 11,7 1,1 0,193 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,0 2,3 44,3 5472
3×120 + 1×70 120 CC 13,1 1,2 0,153 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,0 2,4 47,9 6379
3×120 + 1×95 120 CC 13,1 1,2 0,153 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,5 2,4 49,9 7115
3×150 + 1×70 150 CC 14,7 1,4 0,124 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,5 2,5 53,1 7947
3×150 + 1×95 150 CC 14,7 1,4 0,124 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,5 2,5 54,6 8294
3×185 + 1×95 185 CC 16,4 1,6 0,0991 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,5 2,7 58,8 9689
3×185 + 1×120 185 CC 16,4 1,6 0,0991 120 CC 13,1 1,2 0,153 2,5 2,7 59,8 9998
3×240 + 1×120 240 CC 18,6 1,7 0,0754 120 CC 13,1 1,2 0,153 2,5 2,9 64,9 12073
3×240 + 1×150 240 CC 18,6 1,7 0,0754 150 CC 14,7 1,4 0,124 2,5 2,9 66,1 12434
3×240 + 1×185 240 CC 18,6 1,7 0,0754 185 CC 16,4 1,6 0,0991 2,5 2,9 67,8 12944
3×300 +1×150 300 CC 21,1 1,8 0,0601 150 CC 14,7 1,4 0,124 2,5 3,0 71,6 14606
3×300 +1×185 300 CC 21,1 1,8 0,0601 185 CC 16,4 1,6 0,0991 2,5 3,1 73,1 15123
3×400 +1×185 400 CC 24,2 2,0 0,047 185 CC 16,4 1,6 0,0991 3,15 3,3 81,5 19029
3×400 +1×240 400 CC 24,2 2,0 0,047 240 CC 18,6 1,7 0,0754 3,15 3,4 83,6 19864

CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN FR-PVC – Cáp CVV/FR – 1 đến 4 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiểu dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass
 Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C 1 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 1 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 1 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core
mm2 N°/mm mm Ω/km mm mm mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,8 1,4 1,8 1,8 1,8 7,1 13,4 14,0 15,2 67 227 255 300
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,8 1,4 1,8 1,8 1,8 7,5 14,3 15,0 16,2 82 270 308 366
4 7/0,85 2,55 4,61 1,0 1,4 1,8 1,8 1,8 8,5 16,1 17,0 18,5 110 357 414 499
6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 3,08 1,0 1,4 1,8 1,8 1,8 9,0 17,3 18,3 19,9 135 430 506 614
10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,83 1,0 1,4 1,8 1,8 1,8 10,0 19,1 20,3 22,2 184 566 681 837
16 CC 4,75 1,15 1,0 1,4 1,8 1,8 1,8 10,7 19,7 21,0 23,0 243 567 750 958
25 CC 6,0 0,727 1,2 1,4 1,8 1,8 1,8 12,3 23,0 24,6 27,0 353 816 1095 1409
35 CC 7,1 0,524 1,2 1,4 1,8 1,8 1,8 13,4 25,2 26,9 29,7 454 1042 1413 1827
50 CC 8,3 0,387 1,4 1,4 1,8 1,8 1,9 15,0 28,4 30,4 33,8 595 1358 1855 2422
70 CC 9,9 0,268 1,4 1,4 1,9 2,0 2,1 16,6 31,8 34,3 38,0 803 1829 2536 3315
95 CC 11,7 0,193 1,6 1,5 2,0 2,1 2,2 19,0 36,4 39,2 43,6 1090 2466 3434 4496
120 CC 13,1 0,153 1,6 1,5 2,1 2,2 2,3 20,4 39,4 42,4 47,6 1332 3013 4210 5526
150 CC 14,7 0,124 1,8 1,6 2,2 2,3 2,5 22,6 43,6 47,3 52,8 1636 3692 5173 6806
185 CC 16,4 0,0991 2,0 1,7 2,4 2,5 2,7 24,9 48,6 52,3 58,3 2026 4585 6416 8439
240 CC 18,6 0,0754 2,2 1,8 2,6 2,7 2,9 27,7 54,2 58,3 65,0 2619 5909 8291 10908
300 CC 21,1 0,0601 2,4 1,9 2,7 2,9 3,1 30,8 60,2 65,0 72,8 3258 7328 10328 13602
400 CC 24,2 0,0470 2,6 2,0 3,0 3,1 3,4 34,5 68,2 73,3 81,9 4120 9319 13089 17259
500 CC 27,0 0,0366 2,8 2,1 37,9 5213
630 CC 30,8 0,0283 2,8 2,2 41,9 6618

CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN FR-PVC – Cáp CVV/FR – 3 pha + 1 trung tính

Tiết diện danh dịnh Nominal area Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20°C Max. DC resistance at 20°C Tiết diện danh định Nominal area Kết Cấu structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C
mm2 mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm mm kg/km
3×4 + 1×2,5 4 7/0,85 2,55 1,0 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,8 7,41 1,8 18,0 465
3×6 +1×4 6 7/1,04 3,12 1,0 3,08 4 7/0,85 2,55 1,0 4,61 1,8 19,6 585
3×10 + 1×6 10 7/1,35 Hoặc/orCC 4,05 1,0 1,83 6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 1,0 3,08 1,8 21,6 781
3×16 + 1×10 16 7/1,70 Hoặc/orCC 5,10 1,0 1,15 10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,0 1,83 1,8 24,1 1063
3×25 + 1×16 25 CC 6,0 1,2 0,727 16 CC 4,75 1,0 1,15 1,8 26,0 1295
3×35 + 1×16 35 CC 7,1 1,2 0,524 16 CC 4,75 1,0 1,15 1,8 28,0 1606
3×35 +1×25 35 CC 7,1 1,2 0,524 25 CC 6,0 1,2 0,727 1,8 29,0 1721
3×50 +1×25 50 CC 8,3 1,4 0,387 25 CC 6,0 1,2 0,727 1,9 32,1 2165
3×50 + 1×35 50 CC 8,3 1,4 0,387 35 CC 7,1 1,2 0,524 1,9 32,8 2272
3×70 + 1×35 70 CC 9,9 1,4 0,268 35 CC 7,1 1,2 0,524 2,0 35,9 2932
3×70 + 1×50 70 CC 9,9 1,4 0,268 50 CC 8,3 1,4 0,387 2,0 36,9 3080
3×95 + 1×50 95 CC 11,7 1,6 0,193 50 CC 8,3 1,4 0,387 2,2 41,3 3982
3×95 + 1×70 95 CC 11,7 1,6 0,193 70 CC 9,9 1,4 0,268 2,2 42,2 4203
3×120 +1×70 120 CC 13,1 1,6 0,153 70 CC 9,9 1,4 0,268 2,3 45,0 4969
3×120 +1×95 120 CC 13,1 1,6 0,153 95 CC 11,7 1,6 0,193 2,3 46,7 5275
3×150 +1×70 150 CC 14,7 1,8 0,124 70 CC 9,9 1,4 0,268 2,4 49,2 5916
3×150 +1×95 150 CC 14,7 1,8 0,124 95 CC 11,7 1,6 0,193 2,4 50,5 6216
3×185 +1×95 185 CC 16,4 2,0 0,0991 95 CC 11,7 1,6 0,193 2,6 54,8 7442
3×185 +1×120 185 CC 16,4 2,0 0,0991 120 CC 13,1 1,6 0,153 2,6 55,6 7699
3×240 +1×120 240 CC 18,6 2,2 0,0754 120 CC 13,1 1,6 0,153 2,8 60,7 9547
3×240 +1×150 240 CC 18,6 2,2 0,0754 150 CC 14,7 1,8 0,124 2,8 61,9 9867
3×240 +1×185 240 CC 18,6 2,2 0,0754 185 CC 16,4 2,0 0,0991 2,8 63,2 10270
3×300 +1×150 300 CC 21,1 2,4 0,0601 150 CC 14,7 1,8 0,124 3,0 68,0 11880
3×300 + 1×185 300 CC 21,1 2,4 0,0601 185 CC 16,4 2,0 0,0991 3,0 69,3 12290
3×400 + 1×185 400 CC 24,2 2,6 0,047 185 CC 16,4 2,0 0,0991 3,2 76,0 14996
3×400 + 1×240 400 CC 24,2 2,6 0,047 240 CC 18,6 2,2 0,0754 3,3 77,8 15656

CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CVV/FR – Cáp CVV/DATA/FR – 1 lõi

Ruột dẫn Conductor Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Chiều dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape  Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath  Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass 
Tiết diện danh định Nominal area  Kết cấu Structure  Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 200C Max. DC resistance at 200
mm2 N0/mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,8 0,5 1,4 11,5 194
4 7/0,85 2,55 4,61 1,0 0,5 1,4 12,5 234
6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 3,08 1,0 0,5 1,4 13,0 266
10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,83 1,0 0,5 1,4 14,0 327
16 CC 4,75 1,15 1,0 0,5 1,4 14,7 394
25 CC 6,0 0,727 1,2 0,5 1,4 16,3 524
35 CC 7,1 0,524 1,2 0,5 1,4 17,4 640
50 CC 8,3 0,387 1,4 0,5 1,5 19,2 808
70 CC 9,9 0,268 1,4 0,5 1,5 20,8 1037
95 CC 11,7 0,193 1,6 0,5 1,6 23,2 1355
120 CC 13,1 0,153 1,6 0,5 1,6 24,6 1614
150 CC 14,7 0,124 1,8 0,5 1,7 26,8 1946
185 CC 16,4 0,0991 2,0 0,5 1,8 29,1 2365
240 CC 18,6 0,0754 2,2 0,5 1,9 31,9 2993
300 CC 21,1 0,0601 2,4 0,5 1,9 34,8 3655
400 CC 24,2 0,0470 2,6 0,5 2,1 39,1 4618
500 CC 27,0 0,0366 2,8 0,5 2,2 42,5 5757
630 CC 30,8 0,0283 2,8 0,5 2,3 46,5 7217

CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CVV/FR – Cáp CVV/DSTA/FR – 2 đến 4 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass
 Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core
mm2 N°/mm mm Ω/km mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,8 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 16,2 16,8 18,0 409 446 506
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,8 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 17,1 17,8 19,0 463 512 587
4 7/0,85 2,55 4,61 1,0 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 18,9 19,8 21,3 577 646 750
6 7/1,04 Hoặc/orCC 3,12 3,08 1,0 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 20,1 21,1 22,7 664 754 884
10 7/1,35 Hoặc/orCC 4,05 1,83 1,0 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 21,9 23,1 25,0 826 956 1137
16 CC 4,75 1,15 1,0 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 22,5 23,8 25,8 836 1035 1270
25 CC 6,0 0,727 1,2 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 25,8 27,4 29,8 1129 1429 1776
35 CC 7,1 0,524 1,2 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 28,0 29,7 32,5 1384 1779 2230
50 CC 8,3 0,387 1,4 0,2 0,2 0,2 1,8 1,9 2,0 31,2 33,4 37,2 1744 2283 2934
70 CC 9,9 0,268 1,4 0,2 0,2 0,5 1,9 2,0 2,1 34,6 37,5 42,4 2259 3036 4379
95 CC 11,7 0,193 1,6 0,2 0,5 0,5 2,1 2,2 2,3 39,8 43,8 48,2 3016 4550 5731
120 CC 13,1 0,153 1,6 0,5 0,5 0,5 2,2 2,3 2,4 44,0 47,0 52,6 4135 5413 6927
150 CC 14,7 0,124 1,8 0,5 0,5 0,5 2,3 2,4 2,6 48,2 52,3 57,8 4929 6568 8352
185 CC 16,4 0,0991 2,0 0,5 0,5 0,5 2,4 2,6 2,7 53,4 57,3 63,5 5989 7947 10175
240 CC 18,6 0,0754 2,2 0,5 0,5 0,5 2,6 2,8 3,0 59,0 63,7 70,4 7466 10057 12868
300 CC 21,1 0,0601 2,4 0,5 0,5 0,5 2,8 2,9 3,2 65,6 70,2 78,2 9153 12254 15790
400 CC 24,2 0,0470 2,6 0,5 0,5 0,5 3,1 3,2 3,5 73,6 78,7 87,7 11373 15293 19799

CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CVV/FR – Cáp CVV/DSTA/FR – 3 pha + 1 trung tính

Tiết diện danh dịnh Nominal area Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20°C Max. DC resistance at 20°C Tiết diện danh định Nominal area Kết Cấu structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C
mm2 mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm mm mm kg/km
3×4 + 1×2,5 4 7/0,85 2,55 1,0 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,8 7,41 0,2 1,8 20,8 709
3×6 + 1×4 6 7/1,04 3,12 1,0 3,08 4 7/0,85 2,55 1,0 4,61 0,2 1,8 22,4 851
3×10 + 1×6 10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,0 1,83 6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 1,0 3,08 0,2 1,8 24,4 1074
3×16 + 1×10 16 7/1,70 Hoặc/or CC 5,10 1,0 1,15 10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,0 1,83 0,2 1,8 26,9 1389
3×25 + 1×16 25 CC 6,0 1,2 0,727 16 CC 4,75 1,0 1,15 0,2 1,8 28,8 1648
3×35 + 1×16 35 CC 7,1 1,2 0,524 16 CC 4,75 1,0 1,15 0,2 1,8 30,8 1986
3×35 + 1×25 35 CC 7,1 1,2 0,524 25 CC 6,0 1,2 0,727 0,2 1,8 31,8 2115
3×50 +1×25 50 CC 8,3 1,4 0,387 25 CC 6,0 1,2 0,727 0,2 1,9 34,9 2600
3×50 +1×35 50 CC 8,3 1,4 0,387 35 CC 7,1 1,2 0,524 0,2 1,9 36,0 2752
3×70 +1×35 70 CC 9,9 1,4 0,268 35 CC 7,1 1,2 0,524 0,2 2,0 39,1 3456
3×70 +1×50 70 CC 9,9 1,4 0,268 50 CC 8,3 1,4 0,387 0,2 2,1 40,3 3637
3×95 +1×50 95 CC 11,7 1,6 0,193 50 CC 8,3 1,4 0,387 0,5 2,2 45,7 5131
3×95 + 1×70 95 CC 11,7 1,6 0,193 70 CC 9,9 1,4 0,268 0,5 2,3 46,8 5400
3×120 + 1×70 120 CC 13,1 1,6 0,153 70 CC 9,9 1,4 0,268 0,5 2,3 49,8 6271
3×120 + 1×95 120 CC 13,1 1,6 0,153 95 CC 11,7 1,6 0,193 0,5 2,4 51,7 6650
3×150 +1×70 150 CC 14,7 1,8 0,124 70 CC 9,9 1,4 0,268 0,5 2,5 54,2 7361
3×150 +1×95 150 CC 14,7 1,8 0,124 95 CC 11,7 1,6 0,193 0,5 2,5 55,5 7700
3×185 +1×95 185 CC 16,4 2,0 0,0991 95 CC 11,7 1,6 0,193 0,5 2,6 59,6 9013
3×185 + 1×120 185 CC 16,4 2,0 0,0991 120 CC 13,1 1,6 0,153 0,5 2,7 60,6 9323
3×240 + 1×120 240 CC 18,6 2,2 0,0754 120 CC 13,1 1,6 0,153 0,5 2,8 65,9 11352
3×240 +1×150 240 CC 18,6 2,2 0,0754 150 CC 14,7 1,8 0,124 0,5 2,9 67,3 11739
3×240 +1×185 240 CC 18,6 2,2 0,0754 185 CC 16,4 2,0 0,0991 0,5 2,9 68,6 12180
3×300 +1×150 300 CC 21,1 2,4 0,0601 150 CC 14,7 1,8 0,124 0,5 3,0 73,2 13893
3×300 +1×185 300 CC 21,1 2,4 0,0601 185 CC 16,4 2,0 0,0991 0,5 3,1 74,7 14375
3×400 +1×185 400 CC 24,2 2,6 0,047 185 CC 16,4 2,0 0,0991 0,5 3,3 81,8 17362
3×400 + 1×240 400 CC 24,2 2,6 0,047 240 CC 18,6 2,2 0,0754 0,5 3,3 83,4 18034

CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CVV/FR – Cáp CVV/AWA/FR – 1 lõi

Ruột dẫn Conductor Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Chiều dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape  Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath  Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass 
Tiết diện danh định Nominal area  Kết cấu Structure  Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 200C Max. DC resistance at 200
mm2 N0/mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
50 CC 8,3 0,387 1,4 1,25 1,5 20,1 824
70 CC 9,9 0,268 1,4 1,25 1,5 21,7 1054
95 CC 11,7 0,193 1,6 1,25 1,6 24,1 1372
120 CC 13,1 0,153 1,6 1,6 1,7 26,4 1699
150 CC 14,7 0,124 1,8 1,6 1,7 28,4 2026
185 CC 16,4 0,0991 2,0 1,6 1,8 30,7 2452
240 CC 18,6 0,0754 2,2 1,6 1,9 33,5 3088
300 CC 21,1 0,0601 2,4 2,0 2,0 37,4 3862
400 CC 24,2 0,0470 2,6 2,0 2,1 41,5 4832
500 CC 27,0 0,0366 2,8 2,0 2,2 45,3 6000
630 CC 30,8 0,0283 2,8 2,0 2,4 49,5 7508

CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CVV/FR – Cáp CVV/SWA/FR – 2 đến 4 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass
 Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core
mm2 N°/mm mm Ω/km mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,8 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 17,4 18,0 19,2 499 538 608
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,8 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 18,3 19,0 20,2 558 612 696
4 7/0,85 2,55 4,61 1,0 0,8 0,8 1,25 1,8 1,8 1,8 20,1 21,0 23,4 682 760 1032
6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 3,08 1,0 1,25 1,25 1,25 1,8 1,8 1,8 22,2 23,2 24,8 928 1038 1193
10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,83 1,0 1,25 1,25 1,25 1,8 1,8 1,8 24,0 25,2 27,1 1122 1271 1475
16 CC 4,75 1,15 1,0 1,25 1,25 1,6 1,8 1,8 1,8 24,6 25,9 28,6 1136 1354 1784
25 CC 6,0 0,727 1,2 1,6 1,6 1,6 1,8 1,8 1,8 28,6 30,2 32,6 1643 1977 2365
35 CC 7,1 0,524 1,2 1,6 1,6 1,6 1,8 1,8 1,9 30,8 32,5 35,5 1942 2369 2892
50 CC 8,3 0,387 1,4 1,6 1,6 2,0 1,9 2,0 2,1 34,2 36,4 41,0 2384 2972 3962
70 CC 9,9 0,268 1,4 2,0 2,0 2,0 2,0 2,1 2,2 38,4 41,3 45,4 3230 4086 5024
95 CC 11,7 0,193 1,6 2,0 2,0 2,5 2,2 2,2 2,4 43,6 46,6 52,2 4124 5199 6914
120 CC 13,1 0,153 1,6 2,0 2,0 2,5 2,3 2,3 2,5 47,0 49,8 56,6 4801 6096 8216
150 CC 14,7 0,124 1,8 2,5 2,5 2,5 2,4 2,5 2,7 52,2 56,3 61,8 6111 7822 9772
185 CC 16,4 0,0991 2,0 2,5 2,5 2,5 2,6 2,7 2,9 57,6 61,3 68,1 7324 9340 11757
240 CC 18,6 0,0754 2,2 2,5 2,5 2,5 2,8 2,9 3,1 63,2 68,1 74,8 8928 11608 14600
300 CC 21,1 0,0601 2,4 2,5 2,5 2,5 2,9 3,1 3,3 70,0 74,8 82,6 10779 14019 17716
400 CC 24,2 0,0470 2,6 2,5 3,15 3,15 3,2 3,4 3,6 78,0 84,6 93,4 13158 18199 22986

CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CVV/FR – Cáp CVV/SWA/FR – 3 pha + 1 trung tính

Tiết diện danh dịnh Nominal area Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20°C Max. DC resistance at 20°C Tiết diện danh định Nominal area Kết Cấu structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C
mm2 mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm mm mm kg/km
3×4 + 1×2,5 4 7/0,85 2,55 1,0 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,8 7,41 1,25 1,8 22,9 987
3×6 + 1×4 6 7/1,04 3,12 1,0 3,08 4 7/0,85 2,55 1,0 4,61 1,25 1,8 24,5 1153
3×10 + 1×6 10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,0 1,83 6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 1,0 3,08 1,25 1,8 26,5 1407
3×16 + 1×10 16 7/1,70 Hoặc/or CC 5,10 1,0 1,15 10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,0 1,83 1,25 1,8 29,7 1925
3×25 + 1×16 25 CC 6,0 1,2 0,727 16 CC 4,75 1,0 1,15 1,6 1,8 31,6 2230
3×35 + 1×16 35 CC 7,1 1,2 0,524 16 CC 4,75 1,0 1,15 1,6 1,9 33,8 2615
3×35 +1×25 35 CC 7,1 1,2 0,524 25 CC 6,0 1,2 0,727 1,6 1,9 34,8 2767
3×50 + 1×25 50 CC 8,3 1,4 0,387 25 CC 6,0 1,2 0,727 2,0 2,0 38,7 3568
3×50 +1×35 50 CC 8,3 1,4 0,387 35 CC 7,1 1,2 0,524 2,0 2,0 39,8 3761
3×70 +1×35 70 CC 9,9 1,4 0,268 35 CC 7,1 1,2 0,524 2,0 2,1 42,9 4541
3×70 +1×50 70 CC 9,9 1,4 0,268 50 CC 8,3 1,4 0,387 2,0 2,2 44,1 4766
3×95 + 1×50 95 CC 11,7 1,6 0,193 50 CC 8,3 1,4 0,387 2,0 2,3 48,7 5836
3×95 + 1×70 95 CC 11,7 1,6 0,193 70 CC 9,9 1,4 0,268 2,0 2,3 49,6 6088
3×120 +1×70 120 CC 13,1 1,6 0,153 70 CC 9,9 1,4 0,268 2,5 2,5 54,0 7522
3×120 +1×95 120 CC 13,1 1,6 0,153 95 CC 11,7 1,6 0,193 2,5 2,5 55,7 7919
3×150 +1×70 150 CC 14,7 1,8 0,124 70 CC 9,9 1,4 0,268 2,5 2,6 58,2 8659
3×150 +1×95 150 CC 14,7 1,8 0,124 95 CC 11,7 1,6 0,193 2,5 2,6 59,5 9047
3×185 +1×95 185 CC 16,4 2,0 0,0991 95 CC 11,7 1,6 0,193 2,5 2,7 63,6 10473
3×185 + 1×120 185 CC 16,4 2,0 0,0991 120 CC 13,1 1,6 0,153 2,5 2,8 64,6 10806
3×240 +1×120 240 CC 18,6 2,2 0,0754 120 CC 13,1 1,6 0,153 2,5 2,9 70,3 12972
3×240 +1×150 240 CC 18,6 2,2 0,0754 150 CC 14,7 1,8 0,124 2,5 3,0 71,7 13374
3×240 + 1×185 240 CC 18,6 2,2 0,0754 185 CC 16,4 2,0 0,0991 2,5 3,0 73,0 13866
3×300 +1×150 300 CC 21,1 2,4 0,0601 150 CC 14,7 1,8 0,124 2,5 3,1 77,6 15680
3×300 +1×185 300 CC 21,1 2,4 0,0601 185 CC 16,4 2,0 0,0991 2,5 3,2 79,1 16215
3×400 + 1×185 400 CC 24,2 2,6 0,047 185 CC 16,4 2,0 0,0991 3,15 3,4 87,5 20353
3×400 + 1×240 400 CC 24,2 2,6 0,047 240 CC 18,6 2,2 0,0754 3,15 3,5 89,3 21095

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ FR-PVC – Cáp CXV/FR – 1 đến 4 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiểu dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass
 Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C 1 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 1 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 1 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core
mm2 N°/mm mm Ω/km mm mm mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 6,9 13,0 13,6 14,7 60 206 228 266
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 7,3 13,9 14,6 15,8 73 246 278 328
4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 7,9 14,9 15,8 17,1 92 302 348 416
6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 3,08 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 8,4 16,1 17,0 18,4 116 369 433 524
10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,83 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 9,4 17,9 19,0 20,7 163 498 598 733
16 CC 4,75 1,15 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 10,1 18,5 19,7 21,6 220 511 675 860
25 CC 6,0 0,727 0,9 1,4 1,8 1,8 1,8 11,7 21,8 23,3 25,6 322 743 997 1281
35 CC 7,1 0,524 0,9 1,4 1,8 1,8 1,8 12,8 24,0 25,6 28,2 420 961 1303 1683
50 CC 8,3 0,387 1,0 1,4 1,8 1,8 1,9 14,2 26,8 28,7 31,8 547 1244 1700 2220
70 CC 9,9 0,268 1,1 1,4 1,8 1,9 2,0 16,0 30,4 32,8 36,4 754 1701 2364 3092
95 CC 11,7 0,193 1,1 1,5 2,0 2,0 2,1 18,0 34,4 36,8 40,9 1017 2290 3177 4162
120 CC 13,1 0,153 1,2 1,5 2,1 2,1 2,3 19,6 37,8 40,5 45,6 1258 2838 3951 5212
150 CC 14,7 0,124 1,4 1,6 2,2 2,3 2,4 21,8 42,0 45,6 50,7 1547 3485 4886 6404
185 CC 16,4 0,0991 1,6 1,6 2,3 2,4 2,6 23,9 46,8 50,4 56,1 1910 4321 6054 7967
240 CC 18,6 0,0754 1,7 1,7 2,5 2,6 2,8 26,5 52,0 55,9 62,4 2472 5570 7828 10305
300 CC 21,1 0,0601 1,8 1,8 2,7 2,8 3,0 29,4 57,8 62,2 69,7 3075 6930 9747 12844
400 CC 24,2 0,0470 2,0 1,9 2,9 3,1 3,3 33,1 65,2 70,7 78,8 3903 8803 12436 16361
500 CC 27,0 0,0366 2,2 2,0 36,5 4961
630 CC 30,8 0,0283 2,4 2,2 41,1 6381

CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ FR-PVC – Cáp CXV/FR – 3 pha + 1 trung tính

Tiết diện danh dịnh Nominal area Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20°C Max. DC resistance at 20°C Tiết diện danh định Nominal area Kết Cấu structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C
mm2 mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm mm kg/km
3×4 + 1×2,5 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,7 7,41 1,8 16,7 394
3×6 +1×4 6 7/1,04 3,12 0,7 3,08 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 1,8 18,1 497
3×10 + 1×6 10 7/1,35 Hoặc/orCC 4,05 0,7 1,83 6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 0,7 3,08 1,8 20,1 681
3×16 + 1×10 16 7/1,70 Hoặc/orCC 5,10 0,7 1,15 10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 0,7 1,83 1,8 22,6 948
3×25 + 1×16 25 CC 6,0 0,9 0,727 16 CC 4,75 0,7 1,15 1,8 24,6 1174
3×35 + 1×16 35 CC 7,1 0,9 0,524 16 CC 4,75 0,7 1,15 1,8 26,6 1474
3×35 +1×25 35 CC 7,1 0,9 0,524 25 CC 6,0 0,9 0,727 1,8 27,6 1581
3×50 +1×25 50 CC 8,3 1,0 0,387 25 CC 6,0 0,9 0,727 1,8 30,1 1969
3×50 +1×35 50 CC 8,3 1,0 0,387 35 CC 7,1 0,9 0,524 1,8 30,8 2071
3×70 + 1×35 70 CC 9,9 1,1 0,268 35 CC 7,1 0,9 0,524 1,9 34,3 2725
3×70 + 1×50 70 CC 9,9 1,1 0,268 50 CC 8,3 1,0 0,387 2,0 35,3 2875
3×95 + 1×50 95 CC 11,7 1,1 0,193 50 CC 8,3 1,0 0,387 2,1 38,8 3677
3×95 + 1×70 95 CC 11,7 1,1 0,193 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,1 39,9 3897
3×120 +1×70 120 CC 13,1 1,2 0,153 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,2 43,0 4662
3×120 +1×95 120 CC 13,1 1,2 0,153 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,2 44,1 4929
3×150 +1×70 150 CC 14,7 1,4 0,124 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,3 47,2 5560
3×150 +1×95 150 CC 14,7 1,4 0,124 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,4 48,5 5854
3×185 +1×95 185 CC 16,4 1,6 0,0991 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,5 52,5 7003
3×185 +1×120 185 CC 16,4 1,6 0,0991 120 CC 13,1 1,2 0,153 2,5 53,5 7261
3×240 +1×120 240 CC 18,6 1,7 0,0754 120 CC 13,1 1,2 0,153 2,7 58,2 9012
3×240 + 1×150 240 CC 18,6 1,7 0,0754 150 CC 14,7 1,4 0,124 2,7 59,4 9316
3×240 +1×185 240 CC 18,6 1,7 0,0754 185 CC 16,4 1,6 0,0991 2,8 60,9 9730
3×300 +1×150 300 CC 21,1 1,8 0,0601 150 CC 14,7 1,4 0,124 2,9 64,7 11202
3×300 + 1×185 300 CC 21,1 1,8 0,0601 185 CC 16,4 1,6 0,0991 2,9 66,0 11594
3×400 + 1×185 400 CC 24,2 2,0 0,047 185 CC 16,4 1,6 0,0991 3,1 73,2 14209
3×400 + 1×240 400 CC 24,2 2,0 0,047 240 CC 18,6 1,7 0,0754 3,2 74,8 14833

CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CXV/DATA/FR – 1 lõi

Ruột dẫn Conductor Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Chiều dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape  Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath  Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass 
Tiết diện danh định Nominal area  Kết cấu Structure  Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 200C Max. DC resistance at 200
mm2 N0/mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,7 0,5 1,4 10,9 164
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 0,5 1,4 11,3 183
4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 0,5 1,4 11,9 209
6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 3,08 0,7 0,5 1,4 12,4 240
10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,83 0,7 0,5 1,4 13,4 298
16 CC 4,75 1,15 0,7 0,50 1,4 14,1 363
25 CC 6,0 0,727 0,9 0,50 1,4 15,7 486
35 CC 7,1 0,524 0,9 0,50 1,4 16,8 598
50 CC 8,3 0,387 1,0 0,50 1,4 18,2 742
70 CC 9,9 0,268 1,1 0,50 1,5 20,2 981
95 CC 11,7 0,193 1,1 0,50 1,6 22,2 1268
120 CC 13,1 0,153 1,2 0,50 1,6 23,8 1530
150 CC 14,7 0,124 1,4 0,50 1,7 26,0 1847
185 CC 16,4 0,0991 1,6 0,50 1,7 28,1 2237
240 CC 18,6 0,0754 1,7 0,50 1,8 30,7 2831
300 CC 21,1 0,0601 1,8 0,50 1,9 33,6 3471
400 CC 24,2 0,0470 2,0 0,50 2,0 37,7 4383
500 CC 27,0 0,0366 2,2 0,50 2,1 41,1 5487
630 CC 30,8 0,0283 2,4 0,50 2,3 45,7 6968

CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CXV/DSTA/FR – 2 đến 4 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass
 Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core
mm2 N°/mm mm Ω/km mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 15,8 16,4 17,5 382 413 465
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 16,7 17,4 18,6 435 476 542
4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 17,7 18,6 19,9 505 562 648
6 7/1,04 Hoặc/orCC 3,12 3,08 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 18,9 19,8 21,2 588 664 774
10 7/1,35 Hoặc/orCC 4,05 1,83 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 20,7 21,8 23,5 741 856 1014
16 CC 4,75 1,15 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 21,3 22,5 24,4 763 942 1153
25 CC 6,0 0,727 0,9 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 24,6 26,1 28,4 1040 1312 1628
35 CC 7,1 0,524 0,9 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 26,8 28,4 31,0 1287 1651 2066
50 CC 8,3 0,387 1,0 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,9 29,6 31,5 34,6 1608 2089 2650
70 CC 9,9 0,268 1,1 0,2 0,2 0,2 1,9 1,9 2,0 33,4 35,6 39,6 2129 2807 3623
95 CC 11,7 0,193 1,1 0,2 0,2 0,5 2,0 2,1 2,2 37,6 40,2 45,5 2792 3733 5327
120 CC 13,1 0,153 1,2 0,5 0,5 0,5 2,1 2,2 2,4 42,2 45,1 50,6 3896 5103 6556
150 CC 14,7 0,124 1,4 0,5 0,5 0,5 2,3 2,4 2,5 46,6 50,6 55,7 4677 6231 7892
185 CC 16,4 0,0991 1,6 0,5 0,5 0,5 2,4 2,5 2,7 51,8 55,4 61,1 5700 7533 9608
240 CC 18,6 0,0754 1,7 0,5 0,5 0,5 2,6 2,7 2,9 57,0 61,3 67,8 7094 9527 12190
300 CC 21,1 0,0601 1,8 0,5 0,5 0,5 2,7 2,9 3,1 63,0 67,6 75,1 8652 11626 14942
400 CC 24,2 0,0470 2,0 0,5 0,5 0,5 3,0 3,1 3,4 70,6 75,9 84,6 10771 14526 18808

CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CXV/DSTA/FR – 3 pha + 1 trung tính

Tiết diện danh dịnh Nominal area Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20°C Max. DC resistance at 20°C Tiết diện danh định Nominal area Kết Cấu structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20°C Max. DC resistance at 20°C
mm2 mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm mm mm kg/km
3×4 + 1×2,5 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,7 7,41 0,2 1,8 19,5 622
3×6 + 1×4 6 7/1,04 3,12 0,7 3,08 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 0,2 1,8 20,9 743
3×10 + 1×6 10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 0,7 1,83 6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 0,7 3,08 0,2 1,8 22,9 954
3×16 + 1×10 16 7/1,70 Hoặc/or CC 5,10 0,7 1,15 10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 0,7 1,83 0,2 1,8 25,4 1255
3×25 + 1×16 25 CC 6,0 0,9 0,727 16 CC 4,75 0,7 1,15 0,2 1,8 27,4 1508
3×35 + 1×16 35 CC 7,1 0,9 0,524 16 CC 4,75 0,7 1,15 0,2 1,8 29,4 1834
3×35 + 1×25 35 CC 7,1 0,9 0,524 25 CC 6,0 0,9 0,727 0,2 1,8 30,4 1956
3×50 + 1×25 50 CC 8,3 1,0 0,387 25 CC 6,0 0,9 0,727 0,2 1,8 32,9 2377
3×50 +1×35 50 CC 8,3 1,0 0,387 35 CC 7,1 0,9 0,524 0,2 1,9 33,8 2505
3×70 +1×35 70 CC 9,9 1,1 0,268 35 CC 7,1 0,9 0,524 0,2 2,0 37,7 3244
3×70 +1×50 70 CC 9,9 1,1 0,268 50 CC 8,3 1,0 0,387 0,2 2,0 38,5 3390
3×95 +1×50 95 CC 11,7 1,1 0,193 50 CC 8,3 1,0 0,387 0,5 2,1 43,2 4761
3×95 +1×70 95 CC 11,7 1,1 0,193 70 CC 9,9 1,1 0,268 0,5 2,2 44,5 5031
3×120 + 1×70 120 CC 13,1 1,2 0,153 70 CC 9,9 1,1 0,268 0,5 2,3 47,6 5880
3×120 + 1×95 120 CC 13,1 1,2 0,153 95 CC 11,7 1,1 0,193 0,5 2,3 48,7 6178
3×150 + 1×70 150 CC 14,7 1,4 0,124 70 CC 9,9 1,1 0,268 0,5 2,4 52,2 6950
3×150 +1×95 150 CC 14,7 1,4 0,124 95 CC 11,7 1,1 0,193 0,5 2,4 53,3 7253
3×185 + 1×95 185 CC 16,4 1,6 0,0991 95 CC 11,7 1,1 0,193 0,5 2,6 57,5 8540
3×185 + 1×120 185 CC 16,4 1,6 0,0991 120 CC 13,1 1,2 0,153 0,5 2,6 58,5 8826
3×240 + 1×120 240 CC 18,6 1,7 0,0754 120 CC 13,1 1,2 0,153 0,5 2,8 63,6 10776
3×240 + 1×150 240 CC 18,6 1,7 0,0754 150 CC 14,7 1,4 0,124 0,5 2,8 64,8 11116
3×240 + 1×185 240 CC 18,6 1,7 0,0754 185 CC 16,4 1,6 0,0991 0,5 2,8 66,1 11540
3×300 +1×150 300 CC 21,1 1,8 0,0601 150 CC 14,7 1,4 0,124 0,5 2,9 69,9 13122
3×300 +1×185 300 CC 21,1 1,8 0,0601 185 CC 16,4 1,6 0,0991 0,5 3,0 71,4 13585
3×400 +1×185 400 CC 24,2 2,0 0,047 185 CC 16,4 1,6 0,0991 0,5 3,2 78,6 16408
3×400 +1×240 400 CC 24,2 2,0 0,047 240 CC 18,6 1,7 0,0754 0,5 3,2 80,4 17123

CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CXV/AWA/FR – 1 lõi

Ruột dẫn Conductor Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Chiều dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape  Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath  Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass 
Tiết diện danh định Nominal area  Kết cấu Structure  Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 200C Max. DC resistance at 200
mm2 N0/mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
50 CC 8,3 0,387 1,0 1,25 1,5 19,3 765
70 CC 9,9 0,268 1,1 1,25 1,5 21,1 995
95 CC 11,7 0,193 1,1 1,25 1,6 23,1 1287
120 CC 13,1 0,153 1,2 1,6 1,7 25,6 1615
150 CC 14,7 0,124 1,4 1,6 1,7 27,6 1922
185 CC 16,4 0,0991 1,6 1,6 1,8 29,9 2332
240 CC 18,6 0,0754 1,7 1,6 1,9 32,5 2938
300 CC 21,1 0,0601 1,8 1,6 1,9 35,2 3570
400 CC 24,2 0,0470 2,0 2,0 2,1 40,3 4606
500 CC 27,0 0,0366 2,2 2,0 2,2 43,7 5732
630 CC 30,8 0,0283 2,4 2,0 2,3 48,5 7233

CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CXV/SWA/FR – 2 đến 4 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass
 Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core
mm2 N°/mm mm Ω/km mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,7 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 17,0 17,6 18,7 468 505 564
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 17,9 18,6 19,8 529 572 647
4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 18,9 19,8 21,1 605 667 761
6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 3,08 0,7 0,8 0,8 1,25 1,8 1,8 1,8 20,1 21,0 23,3 694 778 1057
10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,83 0,7 1,25 1,25 1,25 1,8 1,8 1,8 22,8 23,9 25,6 1019 1143 1335
16 CC 4,75 1,15 0,7 1,25 1,25 1,25 1,8 1,8 1,8 23,4 24,6 26,5 1045 1243 1486
25 CC 6,0 0,727 0,9 1,6 1,6 1,6 1,8 1,8 1,8 27,4 28,9 31,2 1532 1824 2198
35 CC 7,1 0,524 0,9 1,6 1,6 1,6 1,8 1,8 1,9 29,6 31,2 34,0 1823 2221 2708
50 CC 8,3 0,387 1,0 1,6 1,6 1,6 1,8 1,9 2,0 32,4 34,5 37,6 2199 2744 3361
70 CC 9,9 0,268 1,1        1,6 2,0 2,0 2,0 2,0 2,2 36,4 39,4 43,6 2818 3795 4750
95 CC 11,7 0,193 1,1 2,0 2,0 2,0 2,1 2,2 2,3 41,4 44,0 48,5 3841 4862 6035
120 CC 13,1 0,153 1,2 2,0 2,0 2,5 2,2 2,3 2,5 44,8 48,1 54,6 4536 5796 7770
150 CC 14,7 0,124 1,4 2,0 2,5 2,5 2,3 2,5 2,6 49,4 54,6 59,7 5369 7445 9236
185 CC 16,4 0,0991 1,6 2,5 2,5 2,5 2,5 2,6 2,8 55,8 59,4 65,1 6966 8884 11079
240 CC 18,6 0,0754 1,7 2,5 2,5 2,5 2,7 2,8 3,0 61,0 65,3 72,2 8492 11033 13855
300 CC 21,1 0,0601 1,8 2,5 2,5 2,5 2,8 3,0 3,2 67,4 72,0 79,5 10212 13295 16773
400 CC 24,2 0,0470 2,0 2,5 2,5 3,15 3,1 3,2 3,5 75,0 80,3 90,3 12497 16377 21870

CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CXV/SWA/FR – 3 pha + 1 trung tính

Tiết diện danh dịnh Nominal area Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20°C Max. DC resistance at 20°C Tiết diện danh định Nominal area Kết Cấu structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20°C Max. DC resistance at 20°C
mm2 mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm mm mm kg/km
3×4 + 1×2,5 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,7 7,41 0,8 1,8 20,7 734
3×6 +1×4 6 7/1,04 3,12 0,7 3,08 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 1,25 1,8 23,0 1019
3×10 + 1×6 10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 0,7 1,83 6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 0,7 3,08 1,25 1,8 25,0 1261
3×16 + 1×10 16 7/1,70 Hoặc/or CC 5,10 0,7 1,15 10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 0,7 1,83 1,25 1,8 27,5 1598
3×25 + 1×16 25 CC 6,0 0,9 0,727 16 CC 4,75 0,7 1,15 1,6 1,8 30,2 2055
3×35 + 1×16 35 CC 7,1 0,9 0,524 16 CC 4,75 0,7 1,15 1,6 1,8 32,2 2428
3×35 + 1×25 35 CC 7,1 0,9 0,524 25 CC 6,0 0,9 0,727 1,6 1,8 33,2 2556
3×50 +1×25 50 CC 8,3 1,0 0,387 25 CC 6,0 0,9 0,727 1,6 1,9 35,9 3052
3×50 +1×35 50 CC 8,3 1,0 0,387 35 CC 7,1 0,9 0,524 1,6 2,0 36,8 3206
3×70 + 1×35 70 CC 9,9 1,1 0,268 35 CC 7,1 0,9 0,524 2,0 2,1 41,5 4293
3×70 + 1×50 70 CC 9,9 1,1 0,268 50 CC 8,3 1,0 0,387 2,0 2,1 42,3 4456
3×95 + 1×50 95 CC 11,7 1,1 0,193 50 CC 8,3 1,0 0,387 2,0 2,2 46,2 5415
3×95 + 1×70 95 CC 11,7 1,1 0,193 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,0 2,3 47,5 5713
3×120 +1×70 120 CC 13,1 1,2 0,153 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,0 2,4 50,6 6600
3×120 +1×95 120 CC 13,1 1,2 0,153 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,5 2,4 52,7 7351
3×150 +1×70 150 CC 14,7 1,4 0,124 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,5 2,5 56,2 8208
3×150 +1×95 150 CC 14,7 1,4 0,124 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,5 2,5 57,3 8565
3×185 +1×95 185 CC 16,4 1,6 0,0991 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,5 2,7 61,5 9929
3×185 +1×120 185 CC 16,4 1,6 0,0991 120 CC 13,1 1,2 0,153 2,5 2,7 62,5 10233
3×240 +1×120 240 CC 18,6 1,7 0,0754 120 CC 13,1 1,2 0,153 2,5 2,9 68,0 12329
3×240 +1×150 240 CC 18,6 1,7 0,0754 150 CC 14,7 1,4 0,124 2,5 2,9 69,2 12721
3×240 +1×185 240 CC 18,6 1,7 0,0754 185 CC 16,4 1,6 0,0991 2,5 2,9 70,5 13156
3×300 + 1×150 300 CC 21,1 1,8 0,0601 150 CC 14,7 1,4 0,124 2,5 3,0 74,3 14818
3×300 + 1×185 300 CC 21,1 1,8 0,0601 185 CC 16,4 1,6 0,0991 2,5 3,1 75,8 15333
3×400 + 1×185 400 CC 24,2 2,0 0,047 185 CC 16,4 1,6 0,0991 3,15 3,3 84,3 19277
3×400 + 1×240 400 CC 24,2 2,0 0,047 240 CC 18,6 1,7 0,0754 3,15 3,4 86,3 20055

CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ LSHF – Cáp CXV/SWA/FR – Cáp CXE/FR-LSHF – 1 đến 4 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass
 Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C 1 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 1 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 1 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core
mm2 N°/mm mm Ω/km mm mm mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 6,9 13,0 13,6 14,7 55 185 207 244
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 7,3 13,9 14,6 15,8 68 223 255 304
4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 7,9 14,9 15,8 17,1 87 275 321 389
6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 3,08 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 8,4 16,1 17,0 18,4 110 339 403 493
10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,83 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 9,4 17,9 19,0 20,7 156 461 562 697
16 CC 4,75 1,15 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 10,1 18,5 19,7 21,6 212 520 678 865
25 CC 6,0 0,727 0,9 1,4 1,8 1,8 1,8 11,7 21,8 23,3 25,6 313 761 1006 1293
35 CC 7,1 0,524 0,9 1,4 1,8 1,8 1,8 12,8 24,0 25,6 28,2 410 986 1317 1701
50 CC 8,3 0,387 1,0 1,4 1,8 1,8 1,9 14,2 26,8 28,7 31,8 535 1280 1723 2246
70 CC 9,9 0,268 1,1 1,4 1,8 1,9 2,0 16,0 30,4 32,8 36,4 741 1754 2396 3130
95 CC 11,7 0,193 1,1 1,5 2,0 2,0 2,1 18,0 34,4 36,8 40,9 1001 2358 3221 4215
120 CC 13,1 0,153 1,2 1,5 2,1 2,1 2,3 19,6 37,8 40,5 45,6 1241 2923 4006 5287
150 CC 14,7 0,124 1,4 1,6 2,2 2,3 2,4 21,8 42,0 45,6 50,7 1527 3594 4968 6501
185 CC 16,4 0,0991 1,6 1,6 2,3 2,4 2,6 23,9 46,8 50,4 56,1 1888 4471 6158 8086
240 CC 18,6 0,0754 1,7 1,7 2,5 2,6 2,8 26,5 52,0 55,9 62,4 2445 5756 7956 10454
300 CC 21,1 0,0601 1,8 1,8 2,7 2,8 3,0 29,4 57,8 62,2 69,7 3043 7162 9907 13049
400 CC 24,2 0,0470 2,0 1,9 2,9 3,1 3,3 33,1 65,2 70,7 78,8 3866 9105 12659 16622
500 CC 27,0 0,0366 2,2 2,0 36,5 4918
630 CC 30,8 0,0283 2,4 2,2 41,1 6327

CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ LSHF – Cáp CXV/SWA/FR – Cáp CXE/FR-LSHF – 3 pha + 1 trung tính

Tiết diện danh dinh Nominal area Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
Tiết diện danh định Nominal area Kết Cấu Structure Đường kính ruột dẫn gẩn đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách diện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C Tiết diện danh dinh Nominal area Kết Cấu structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách diện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C
mm2 mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm mm kg/km
3×4 + 1×2,5 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,7 7,41 1,8 16,7 368
3×6 +1×4 6 7/1,04 3,12 0,7 3,08 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 1,8 18,1 467
3×10 + 1×6 10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 0,7 1,83 6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 0,7 3,08 1,8 20,1 646
3×16 + 1×10 16 7/1,70 Hoặc/or CC 5,10 0,7 1,15 10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 0,7 1,83 1,8 22,6 907
3×25 + 1×16 25 CC 6,0 0,9 0,727 16 CC 4,75 0,7 1,15 1,8 24,6 1184
3×35 +1×16 35 CC 7,1 0,9 0,524 16 CC 4,75 0,7 1,15 1,8 26,6 1487
3×35 + 1×25 35 CC 7,1 0,9 0,524 25 CC 6,0 0,9 0,727 1,8 27,6 1598
3×50 + 1×25 50 CC 8,3 1,0 0,387 25 CC 6,0 0,9 0,727 1,8 30,1 1991
3×50 + 1×35 50 CC 8,3 1,0 0,387 35 CC 7,1 0,9 0,524 1,8 30,8 2096
3×70 + 1×35 70 CC 9,9 1,1 0,268 35 CC 7,1 0,9 0,524 1,9 34,3 2758
3×70 + 1×50 70 CC 9,9 1,1 0,268 50 CC 8,3 1,0 0,387 2,0 35,3 2909
3×95 + 1×50 95 CC 11,7 1,1 0,193 50 CC 8,3 1,0 0,387 2,1 38,8 3719
3×95 + 1×70 95 CC 11,7 1,1 0,193 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,1 39,9 3944
3×120 +1×70 120 CC 13,1 1,2 0,153 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,2 43,0 4717
3×120 +1×95 120 CC 13,1 1,2 0,153 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,2 44,1 4991
3×150 +1×70 150 CC 14,7 1,4 0,124 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,3 47,2 5638
3×150 +1×95 150 CC 14,7 1,4 0,124 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,4 48,5 5937
3×185 +1×95 185 CC 16,4 1,6 0,0991 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,5 52,5 7100
3×185 +1×120 185 CC 16,4 1,6 0,0991 120 CC 13,1 1,2 0,153 2,5 53,5 7366
3×240 +1×120 240 CC 18,6 1,7 0,0754 120 CC 13,1 1,2 0,153 2,7 58,2 9132
3×240 + 1×150 240 CC 18,6 1,7 0,0754 150 CC 14,7 1,4 0,124 2,7 59,4 9447
3×240 + 1×185 240 CC 18,6 1,7 0,0754 185 CC 16,4 1,6 0,0991 2,8 60,9 9868
3×300 + 1×150 300 CC 21,1 1,8 0,0601 150 CC 14,7 1,4 0,124 2,9 64,7 11353
3×300 + 1×185 300 CC 21,1 1,8 0,0601 185 CC 16,4 1,6 0,0991 2,9 66,0 11758
3×400 + 1×185 400 CC 24,2 2,0 0,047 185 CC 16,4 1,6 0,0991 3,1 73,2 14423
3×400 + 1×240 400 CC 24,2 2,0 0,047 240 CC 18,6 1,7 0,0754 3,2 74,8 15060

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ LSHF – Cáp CXE/DATA/FR-LSHF – 1 lõi

Ruột dẫn Conductor Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Chiều dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape  Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath  Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass 
Tiết diện danh định Nominal area  Kết cấu Structure  Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 200C Max. DC resistance at 200
mm2 N0/mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,7 0,5 1,4 10,9 153
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 0,5 1,4 11,3 171
4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 0,5 1,4 11,9 196
6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 3,08 0,7 0,5 1,4 12,4 226
10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,83 0,7 0,5 1,4 13,4 282
16 CC 4,75 1,15 0,7 0,50 1,4 14,1 347
25 CC 6,0 0,727 0,9 0,50 1,4 15,7 467
35 CC 7,1 0,524 0,9 0,50 1,4 16,8 577
50 CC 8,3 0,387 1,0 0,50 1,4 18,2 719
70 CC 9,9 0,268 1,1 0,50 1,5 20,2 954
95 CC 11,7 0,193 1,1 0,50 1,6 22,2 1238
120 CC 13,1 0,153 1,2 0,50 1,6 23,8 1497
150 CC 14,7 0,124 1,4 0,50 1,7 26,0 1809
185 CC 16,4 0,0991 1,6 0,50 1,7 28,1 2195
240 CC 18,6 0,0754 1,7 0,50 1,8 30,7 2783
300 CC 21,1 0,0601 1,8 0,50 1,9 33,6 3416
400 CC 24,2 0,0470 2,0 0,50 2,0 37,7 4315
500 CC 27,0 0,0366 2,2 0,50 2,1 41,1 5410

CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ LSHF – Cáp CXE/DSTA/FR-LSHF – 2 đến 4 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass
 Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core
mm2 N°/mm mm Ω/km mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 15,8 16,4 17,5 351 382 433
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 16,7 17,4 18,6 401 442 507
4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 17,7 18,6 19,9 467 524 609
6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 3,08 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 18,9 19,8 21,2 546 622 731
10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,83 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 20,7 21,8 23,5 692 807 964
16 CC 4,75 1,15 0,7 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 21,3 22,5 24,4 758 931 1143
25 CC 6,0 0,727 0,9 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 24,6 26,1 28,4 1043 1305 1622
35 CC 7,1 0,524 0,9 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,8 26,8 28,4 31,0 1295 1647 2065
50 CC 8,3 0,387 1,0 0,2 0,2 0,2 1,8 1,8 1,9 29,6 31,5 34,6 1626 2092 2655
70 CC 9,9 0,268 1,1 0,2 0,2 0,2 1,9 1,9 2,0 33,4 35,6 39,6 2159 2817 3632
95 CC 11,7 0,193 1,1 0,2 0,2 0,5 2,0 2,1 2,2 37,6 40,2 45,5 2832 3744 5342
120 CC 13,1 0,153 1,2 0,5 0,5 0,5 2,1 2,2 2,4 42,2 45,1 50,6 3949 5122 6584
150 CC 14,7 0,124 1,4 0,5 0,5 0,5 2,3 2,4 2,5 46,6 50,6 55,7 4748 6265 7936
185 CC 16,4 0,0991 1,6 0,5 0,5 0,5 2,4 2,5 2,7 51,8 55,4 61,1 5802 7584 9669
240 CC 18,6 0,0754 1,7 0,5 0,5 0,5 2,6 2,7 2,9 57,0 61,3 67,8 7226 9590 12266
300 CC 21,1 0,0601 1,8 0,5 0,5 0,5 2,7 2,9 3,1 63,0 67,6 75,1 8821 11714 15067
400 CC 24,2 0,0470 2,0 0,5 0,5 0,5 3,0 3,1 3,4 70,6 75,9 84,6 10997 14673 18968

CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ LSHF – Cáp CXE/DSTA/FR-LSHF 3 PHA 1 TRUNG TÍNH

Tiết diện danh dịnh Nominal area Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20°C Max. DC resistance at 20°C Tiết diện danh định Nominal area Kết Cấu structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20°C Max. DC resistance at 20°C
mm2 mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm mm mm kg/km
3×4 + 1×2,5 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,7 7,41 0,2 1,8 19,5 583
3×6 +1×4 6 7/1,04 3,12 0,7 3,08 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 0,2 1,8 20,9 700
3×10 + 1×6 10 7/1,35 Hoặc/orCC 4,05 0,7 1,83 6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 0,7 3,08 0,2 1,8 22,9 905
3×16 + 1×10 16 7/1,70 Hoặc/orCC 5,10 0,7 1,15 10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 0,7 1,83 0,2 1,8 25,4 1198
3×25 + 1×16 25 CC 6,0 0,9 0,727 16 CC 4,75 0,7 1,15 0,2 1,8 27,4 1501
3×35 +1×16 35 CC 7,1 0,9 0,524 16 CC 4,75 0,7 1,15 0,2 1,8 29,4 1829
3×35 + 1×25 35 CC 7,1 0,9 0,524 25 CC 6,0 0,9 0,727 0,2 1,8 30,4 1953
3×50 + 1×25 50 CC 8,3 1,0 0,387 25 CC 6,0 0,9 0,727 0,2 1,8 32,9 2380
3×50 + 1×35 50 CC 8,3 1,0 0,387 35 CC 7,1 0,9 0,524 0,2 1,9 33,8 2507
3×70 + 1×35 70 CC 9,9 1,1 0,268 35 CC 7,1 0,9 0,524 0,2 2,0 37,7 3246
3×70 + 1×50 70 CC 9,9 1,1 0,268 50 CC 8,3 1,0 0,387 0,2 2,0 38,5 3395
3×95 + 1×50 95 CC 11,7 1,1 0,193 50 CC 8,3 1,0 0,387 0,5 2,1 43,2 4769
3×95 +1×70 95 CC 11,7 1,1 0,193 70 CC 9,9 1,1 0,268 0,5 2,2 44,5 5042
3×120 +1×70 120 CC 13,1 1,2 0,153 70 CC 9,9 1,1 0,268 0,5 2,3 47,6 5896
3×120 + 1×95 120 CC 13,1 1,2 0,153 95 CC 11,7 1,1 0,193 0,5 2,3 48,7 6200
3×150 + 1×70 150 CC 14,7 1,4 0,124 70 CC 9,9 1,1 0,268 0,5 2,4 52,2 6979
3×150 + 1×95 150 CC 14,7 1,4 0,124 95 CC 11,7 1,1 0,193 0,5 2,4 53,3 7289
3×185 + 1×95 185 CC 16,4 1,6 0,0991 95 CC 11,7 1,1 0,193 0,5 2,6 57,5 8583
3×185 +1×120 185 CC 16,4 1,6 0,0991 120 CC 13,1 1,2 0,153 0,5 2,6 58,5 8877
3×240 + 1×120 240 CC 18,6 1,7 0,0754 120 CC 13,1 1,2 0,153 0,5 2,8 63,6 10828
3×240 + 1×150 240 CC 18,6 1,7 0,0754 150 CC 14,7 1,4 0,124 0,5 2,8 64,8 11178
3×240 + 1×185 240 CC 18,6 1,7 0,0754 185 CC 16,4 1,6 0,0991 0,5 2,8 66,1 11611
3×300 + 1×150 300 CC 21,1 1,8 0,0601 150 CC 14,7 1,4 0,124 0,5 2,9 69,9 13202
3×300 + 1×185 300 CC 21,1 1,8 0,0601 185 CC 16,4 1,6 0,0991 0,5 3,0 71,4 13673
3×400 +1×185 400 CC 24,2 2,0 0,047 185 CC 16,4 1,6 0,0991 0,5 3,2 78,6 16538
3×400 +1×240 400 CC 24,2 2,0 0,047 240 CC 18,6 1,7 0,0754 0,5 3,2 80,4 17260

CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE BĂNG MICA GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ LSHF – Cáp CXE/AWA/FR-LSHF – 1 lõi

Ruột dẫn Conductor Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Chiều dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape  Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath  Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass 
Tiết diện danh định Nominal area  Kết cấu Structure  Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 200C Max. DC resistance at 200
mm2 N0/mm mm Ω/km mm mm mm mm kg/km
50 CC 8,3 0,387 1,0 1,25 1,5 19,3 746
70 CC 9,9 0,268 1,1 1,25 1,5 21,1 974
95 CC 11,7 0,193 1,1 1,25 1,6 23,1 1261
120 CC 13,1 0,153 1,2 1,6 1,7 25,6 1585
150 CC 14,7 0,124 1,4 1,6 1,7 27,6 1890
185 CC 16,4 0,0991 1,6 1,6 1,8 29,9 2295
240 CC 18,6 0,0754 1,7 1,6 1,9 32,5 2895
300 CC 21,1 0,0601 1,8 1,6 1,9 35,2 3523
400 CC 24,2 0,0470 2,0 2,0 2,1 40,3 4544
500 CC 27,0 0,0366 2,2 2,0 2,2 43,7 5661

CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE BĂNG MICA GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ LSHF – Cáp CXE/SWA/FR-LSHF – 2 đến 4 lõi

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass
 Tiết diện danh nghĩa Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core 2 Lõi Core 3 Lõi Core 4 Lõi Core
mm2 N°/mm mm Ω/km mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm kg/km kg/km kg/km
1,5 7/0,52 1,56 12,10 0,7 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 17,0 17,6 18,7 440 477 535
2,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 17,9 18,6 19,8 498 541 616
4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 0,8 0,8 0,8 1,8 1,8 1,8 18,9 19,8 21,1 571 633 726
6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 3,08 0,7 0,8 0,8 1,25 1,8 1,8 1,8 20,1 21,0 23,3 655 740 1017
10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 1,83 0,7 1,25 1,25 1,25 1,8 1,8 1,8 22,8 23,9 25,6 973 1098 1289
16 CC 4,75 1,15 0,7 1,25 1,25 1,25 1,8 1,8 1,8 23,4 24,6 26,5 1044 1236 1480
25 CC 6,0 0,727 0,9 1,6 1,6 1,6 1,8 1,8 1,8 27,4 28,9 31,2 1539 1822 2198
35 CC 7,1 0,524 0,9 1,6 1,6 1,6 1,8 1,8 1,9 29,6 31,2 34,0 1837 2223 2712
50 CC 8,3 0,387 1,0 1,6 1,6 1,6 1,8 1,9 2,0 32,4 34,5 37,6 2222 2751 3370
70 CC 9,9 0,268 1,1 1,6 2,0 2,0 2,0 2,0 2,2 36,4 39,4 43,6 2853 3809 4761
95 CC 11,7 0,193 1,1 2,0 2,0 2,0 2,1 2,2 2,3 41,4 44,0 48,5 3885 4878 6070
120 CC 13,1 0,153 1,2 2,0 2,0 2,5 2,2 2,3 2,5 44,8 48,1 54,6 4595 5834 7819
150 CC 14,7 0,124 1,4 2,0 2,5 2,5 2,3 2,5 2,6 49,4 54,6 59,7 5463 7501 9304
185 CC 16,4 0,0991 1,6 2,5 2,5 2,5 2,5 2,6 2,8 55,8 59,4 65,1 7089 8959 11166
240 CC 18,6 0,0754 1,7 2,5 2,5 2,5 2,7 2,8 3,0 61,0 65,3 72,2 8649 11122 13980
300 CC 21,1 0,0601 1,8 2,5 2,5 2,5 2,8 3,0 3,2 67,4 72,0 79,5 10426 13432 16952
400 CC 24,2 0,0470 2,0 2,5 2,5 3,15 3,1 3,2 3,5 75,0 80,3 90,3 12774 16579 22090

CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE BĂNG MICA GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ LSHF – Cáp CXE/SWA/FR-LSHF 3 pha 1 trung tính

Tiết diện danh dịnh Nominal area Lõi pha – Phase conductor Lõi trung tính – Neutral conductor Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20°C Max. DC resistance at 20°C Tiết diện danh định Nominal area Kết Cấu structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 20°C Max. DC resistance at 20°C
mm2 mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm2 N°/mm mm mm Ω/km mm mm mm kg/km
3×4 + 1×2,5 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,7 7,41 0,8 1,8 20,7 699
3×6 +1×4 6 7/1,04 3,12 0,7 3,08 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 1,25 1,8 23,0 980
3×10 +1×6 10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 0,7 1,83 6 7/1,04 Hoặc/or CC 3,12 0,7 3,08 1,25 1,8 25,0 1216
3×16 + 1×10 16 7/1,70 Hoặc/or CC 5,10 0,7 1,15 10 7/1,35 Hoặc/or CC 4,05 0,7 1,83 1,25 1,8 27,5 1546
3×25 + 1×16 25 CC 6,0 0,9 0,727 16 CC 4,75 0,7 1,15 1,6 1,8 30,2 2053
3×35 + 1×16 35 CC 7,1 0,9 0,524 16 CC 4,75 0,7 1,15 1,6 1,8 32,2 2428
3×35 + 1×25 35 CC 7,1 0,9 0,524 25 CC 6,0 0,9 0,727 1,6 1,8 33,2 2560
3×50 + 1×25 50 CC 8,3 1,0 0,387 25 CC 6,0 0,9 0,727 1,6 1,9 35,9 3058
3×50 +1×35 50 CC 8,3 1,0 0,387 35 CC 7,1 0,9 0,524 1,6 2,0 36,8 3213
3×70 + 1×35 70 CC 9,9 1,1 0,268 35 CC 7,1 0,9 0,524 2,0 2,1 41,5 4299
3×70 + 1×50 70 CC 9,9 1,1 0,268 50 CC 8,3 1,0 0,387 2,0 2,1 42,3 4466
3×95 + 1×50 95 CC 11,7 1,1 0,193 50 CC 8,3 1,0 0,387 2,0 2,2 46,2 5443
3×95 + 1×70 95 CC 11,7 1,1 0,193 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,0 2,3 47,5 5744
3×120 +1×70 120 CC 13,1 1,2 0,153 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,0 2,4 50,6 6637
3×120 +1×95 120 CC 13,1 1,2 0,153 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,5 2,4 52,7 7393
3×150 +1×70 150 CC 14,7 1,4 0,124 70 CC 9,9 1,1 0,268 2,5 2,5 56,2 8259
3×150 +1×95 150 CC 14,7 1,4 0,124 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,5 2,5 57,3 8624
3×185 +1×95 185 CC 16,4 1,6 0,0991 95 CC 11,7 1,1 0,193 2,5 2,7 61,5 9996
3×185 +1×120 185 CC 16,4 1,6 0,0991 120 CC 13,1 1,2 0,153 2,5 2,7 62,5 10308
3×240 +1×120 240 CC 18,6 1,7 0,0754 120 CC 13,1 1,2 0,153 2,5 2,9 68,0 12427
3×240 + 1×150 240 CC 18,6 1,7 0,0754 150 CC 14,7 1,4 0,124 2,5 2,9 69,2 12830
3×240 +1×185 240 CC 18,6 1,7 0,0754 185 CC 16,4 1,6 0,0991 2,5 2,9 70,5 13276
3×300 +1×150 300 CC 21,1 1,8 0,0601 150 CC 14,7 1,4 0,124 2,5 3,0 74,3 14949
3×300 + 1×185 300 CC 21,1 1,8 0,0601 185 CC 16,4 1,6 0,0991 2,5 3,1 75,8 15472
3×400 + 1×185 400 CC 24,2 2,0 0,047 185 CC 16,4 1,6 0,0991 3,15 3,3 84,3 19463
3×400 + 1×240 400 CC 24,2 2,0 0,047 240 CC 18,6 1,7 0,0754 3,15 3,4 86,3 20243

CÁP ĐIỀU KHIỂN CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, VỎ PVC

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 200C Max.DC resistance at 200C
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx.conductor diameter
mm2 N0/mm mm mm Ω/km
0,5 1/0,8 0,80 0,8 36,0
0,75 1/0,97 0,97 0,8 24,5
1 7/0,425 1,275 0,8 18,1
1,25 7/0,45 1,35 0,8 16,7
1,5 7/0,52 1,56 0,8 12,1
2 7/0,60 1,80 0,8 9,43
2,5 7/0,67 2,01 0,8 7,41
3 7/0,75 2,25 1,0 6,18
3,5 7/0,80 2,40 1,0 5,30
4 7/0,85 2,55 1,0 4,61
5,5 7/1,00 3,00 1,0 3,40
6 7/1,04 3,12 1,0 3,08
8 7/1,20 3,60 1,0 2,31
10 7/1,35 4,05 1,0 1,83
11 7/1,40 4,20 1,0 1,71
14 7/1,60 4,80 1,0 1,33
16 7/1,70 5,10 1,0 1,15

 

Tiết diện danh định Nominal area 2 lõi – 2 cores 3 lõi – 3cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx mass Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổnggần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 8,0 68 1,5 8,4 81
0,75 1,5 8,3 77 1,5 8,8 92
1 1,5 9,0 89 1,5 9,4 109
1,25 1,5 9,1 93 1,5 9,6 114
1,5 1,5 9,5 105 1,5 10,0 130
2 1,5 10,0 120 1,5 10,5 151
2,5 1,5 10,4 134 1,5 11,0 171
3 1,5 11,7 166 1,5 12,4 213
3,5 1,5 12,0 178 1,5 12,7 230
4 1,5 12,3 190 1,5 13,0 247
5,5 1,5 13,2 231 1,5 14,0 304
6 1,5 13,4 242 1,5 14,3 321
8 1,5 14,4 292 1,5 15,3 391
10 1,5 15,3 344 1,5 16,3 464
11 1,5 15,6 362 1,5 16,6 490
14 1,5 16,8 440 1,5 17,9 602
16 1,5 17,4 482 1,5 18,5 663

 

Tiết diện danh định Nominal area 4 lõi 4 cores 5 lõi – 5 cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 9,0 96 1,5 9,7 111
0,75 1,5 9,4 111 1,5 10,1 128
1 1,5 10,2 132 1,5 11,0 153
1,25 1,5 10,3 139 1,5 11,2 161
1,5 1,5 10,8 160 1,5 11,7 187
2 1,5 11,4 186 1,5 12,4 219
2,5 1,5 11,9 212 1,5 12,9 250
3 1,5 13,5 266 1,5 14,7 315
3,5 1,5 13,8 288 1,5 15,1 342
4 1,5 14,2 311 1,5 15,5 370
5,5 1,5 15,3 385 1,5 16,7 461
6 1,5 15,6 406 1,5 17,0 487
8 1,5 16,8 499 1,5 18,3 600
10 1,5 17,8 595 1,6 19,7 727
11 1,5 18,2 629 1,6 20,1 769
14 1,6 19,9 785 1,6 21,8 951
16 1,6 20,6 866 1,7 22,8 1060

 

Tiết diện danh định Nominal area 7 lõi 7 cores 8 lõi – 8 cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) pprox.mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 10,4 135 1,5 11,2 156
0,75 1,5 10,9 158 1,5 11,8 183
1 1,5 11,8 191 1,5 12,8 222
1,25 1,5 12,1 203 1,5 13,1 235
1,5 1,5 12,7 237 1,5 13,8 275
2 1,5 13,4 280 1,5 14,6 326
2,5 1,5 14,0 322 1,5 15,3 375
3 1,5 16,0 409 1,5 17,4 478
3,5 1,5 16,4 445 1,5 17,9 520
4 1,5 16,9 482 1,5 18,4 564
5,5 1,5 18,2 606 1,6 20,2 718
6 1,5 18,6 642 1,6 20,6 760
8 1,6 20,2 806 1,7 22,4 951
10 1,6 21,6 968 1,7 23,9 1142
11 1,7 22,2 1036 1,7 24,4 1209
14 1,7 24,0 1285
16 1,8 25,1 1432

 

Tiết diện danh định Nominal area 10 lõi 10 cores 12 lõi – 12 cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) pprox.mass Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 12,8 186 1,5 13,2 209
0,75 1,5 13,5 218 1,5 13,9 247
1 1,5 14,7 265 1,5 15,2 302
1,25 1,5 15,0 282 1,5 15,5 321
1,5 1,5 15,8 331 1,5 16,3 379
2 1,5 16,8 393 1,5 17,3 452
2,5 1,5 17,6 453 1,5 18,2 523
3 1,6 20,4 587 1,6 21,1 678
3,5 1,6 21,0 638 1,6 21,7 740
4 1,6 21,6 693 1,7 22,5 814
5,5 1,7 23,6 882 1,7 24,4 1026
6 1,7 24,1 934 1,8 25,1 1099
8 1,8 26,2 1169 1,8 27,1 1365
10 1,9 28,2 1417 1,9 29,2 1657
11 1,9 28,8 1500 1,9 29,8 1756

 

Tiết diện danh định Nominal area 14 lõi 14 cores 16 lõi – 16 cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) pprox.mass Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) pprox.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 13,8 234 1,5 14,5 259
0,75 1,5 14,5 278 1,5 15,3 309
1 1,5 15,9 342 1,5 16,7 380
1,25 1,5 16,2 364 1,5 17,1 405
1,5 1,5 17,1 430 1,5 18,1 481
2 1,5 18,2 515 1,6 19,4 586
2,5 1,6 19,3 606 1,6 20,4 679
3 1,7 22,3 786 1,7 23,6 881
3,5 1,7 23,0 857 1,7 24,3 962
4 1,7 23,7 932 1,8 25,2 1058
5,5 1,8 25,9 1190 1,8 27,3 1338
6 1,8 26,4 1261 1,8 27,9 1419
8 1,9 28,7 1583 1,9 30,3 1784
10 1,9 30,7 1907 2,0 32,6 2166
11 2,0 31,5 2037 2,0 33,3 2297

 

Tiết diện danh định Nominal area 19 lõi 19 cores 24 lõi – 24 cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) pprox.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 15,2 294 1,5 17,6 366
0,75 1,5 16,1 353 1,5 18,6 439
1 1,5 17,6 436 1,6 20,7 553
1,25 1,5 18,0 465 1,6 21,1 591
1,5 1,6 19,2 562 1,7 22,6 713
2 1,6 20,4 676 1,7 24,0 857
2,5 1,6 21,5 785 1,8 25,5 1008
3 1,8 25,1 1031 1,9 29,5 1308
3,5 1,8 25,8 1127 1,9 30,4 1428
4 1,8 26,6 1227
5,5 1,9 29,0 1570
6 1,9 29,6 1665
8 2,0 32,2 2094
10 2,1 34,7 2544
11 2,1 35,4 2699

 

Tiết diện danh định Nominal area 27 lõi 27 cores 30 lõi – 30 cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 18,0 399 1,5 18,6 435
0,75 1,6 19,2 490 1,6 19,9 535
1 1,6 21,1 607 1,7 22,0 674
1,25 1,6 21,5 648 1,7 22,5 720
1,5 1,7 23,0 784 1,7 23,9 860
2 1,7 24,5 945 1,8 25,6 1049
2,5 1,8 26,0 1112 1,8 26,9 1222
3 1,9 30,1 1444 2,0 31,4 1602
3,5 2,0 31,3 1593 2,0 32,4 1752

 

Tiết diện danh định Nominal area 33 lõi 33 cores 37 lõi – 37 cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) pprox.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,6 19,5 480 1,6 20,2 526
0,75 1,6 20,6 579 1,6 21,4 636
1 1,7 22,9 731 1,7 23,7 804
1,25 1,7 23,4 781 1,7 24,3 860
1,5 1,7 24,8 934 1,8 25,9 1042
2 1,8 26,6 1140 1,8 27,6 1259
2,5 1,9 28,2 1342 1,9 29,3 1483
3 2,0 32,7 1743 2,0 34,0 1927
3,5 2,0 33,7 1907 2,1 35,2 2126

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

CÁP ĐIỀU KHIỂN CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP 2 LỚP BĂNG THÉP, VỎ PVC – DVV/DSTA – 0,6/1

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 200C Max.DC resistance at 200C
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx.conductor diameter
mm2 N0/mm mm mm Ω/km
0,5 1/0,80 0,80 0,8 36,0
0,75 1/0,97 0,97 0,8 24,5
1 7/0,425 1,275 0,8 18,1
1,25 7/0,45 1,35 0,8 16,7
1,5 7/0,52 1,56 0,8 12,1
2 7/0,60 1,80 0,8 9,43
2,5 7/0,67 2,01 0,8 7,41
3 7/0,75 2,25 1,0 6,18
3,5 7/0,80 2,40 1,0 5,30
4 7/0,85 2,55 1,0 4,61
5,5 7/1,00 3,00 1,0 3,40
6 7/1,04 3,12 1,0 3,08
8 7/1,20 3,60 1,0 2,31
10 7/1,35 4,05 1,0 1,83
11 7/1,40 4,20 1,0 1,71
14 7/1,60 4,80 1,0 1,33
16 7/1,70 5,10 1,0 1,15

 

Tiết diện danh định Nominal area 2 lõi 2 cores 3 lõi – 3 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,2 1,5 10,8 181 0,2 1,5 11,2 199
0,75 0,2 1,5 11,1 194 0,2 1,5 11,6 215
1 0,2 1,5 11,8 214 0,2 1,5 12,2 240
1,25 0,2 1,5 11,9 220 0,2 1,5 12,4 248
1,5 0,2 1,5 12,3 238 0,2 1,5 12,8 270
2 0,2 1,5 12,8 259 0,2 1,5 13,3 298
2,5 0,2 1,5 13,2 279 0,2 1,5 13,8 323
3 0,2 1,5 14,5 328 0,2 1,5 15,2 384
3,5 0,2 1,5 14,8 344 0,2 1,5 15,5 405
4 0,2 1,5 15,1 360 0,2 1,5 15,8 427
5,5 0,2 1,5 16,0 413 0,2 1,5 16,8 497
6 0,2 1,5 16,2 428 0,2 1,5 17,1 517
8 0,2 1,5 17,2 490 0,2 1,5 18,1 602
10 0,2 1,5 18,1 554 0,2 1,5 19,1 688
11 0,2 1,5 18,4 576 0,2 1,5 19,4 718
14 0,2 1,5 19,6 671 0,2 1,5 20,7 848
16 0,2 1,5 20,2 721 0,2 1,5 21,3 917

 

Tiết diện danh định Nominal area 4 lõi 4 cores 5 lõi – 5 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,2 1,5 11,8 222 0,2 1,5 12,5 246
0,75 0,2 1,5 12,2 242 0,2 1,5 12,9 269
1 0,2 1,5 13,0 273 0,2 1,5 13,8 305
1,25 0,2 1,5 13,1 282 0,2 1,5 14,0 316
1,5 0,2 1,5 13,6 310 0,2 1,5 14,5 349
2 0,2 1,5 14,2 345 0,2 1,5 15,2 390
2,5 0,2 1,5 14,7 377 0,2 1,5 15,7 429
3 0,2 1,5 16,3 452 0,2 1,5 17,5 518
3,5 0,2 1,5 16,6 479 0,2 1,5 17,9 549
4 0,2 1,5 17,0 506 0,2 1,5 18,3 583
5,5 0,2 1,5 18,1 595 0,2 1,6 19,7 699
6 0,2 1,5 18,4 621 0,2 1,6 20,0 730
8 0,2 1,6 19,8 738 0,2 1,6 21,3 861
10 0,2 1,6 20,8 849 0,2 1,7 22,7 1006
11 0,2 1,6 21,2 888 0,2 1,7 23,1 1054
14 0,2 1,7 22,9 1066 0,2 1,7 24,8 1258
16 0,2 1,7 23,6 1157 0,2 1,8 25,8 1380

 

Tiết diện danh định Nominal area 7 lõi 7 cores 8 lõi – 8 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,2 1,5 13,2 280 0,2 1,5 14,0 312
0,75 0,2 1,5 13,7 310 0,2 1,5 14,6 347
1 0,2 1,5 14,6 355 0,2 1,5 15,6 399
1,25 0,2 1,5 14,9 369 0,2 1,5 15,9 416
1,5 0,2 1,5 15,5 412 0,2 1,5 16,6 466
2 0,2 1,5 16,2 465 0,2 1,5 17,4 527
2,5 0,2 1,5 16,8 516 0,2 1,5 18,1 585
3 0,2 1,6 19,0 637 0,2 1,6 20,4 727
3,5 0,2 1,6 19,4 679 0,2 1,6 20,9 776
4 0,2 1,6 19,9 723 0,2 1,6 21,4 827
5,5 0,2 1,6 21,2 865 0,2 1,7 23,2 1003
6 0,2 1,6 21,6 906 0,2 1,7 23,6 1051
8 0,2 1,7 23,2 1091 0,2 1,8 25,4 1266
10 0,2 1,7 24,6 1272 0,2 1,8 26,9 1477
11 0,2 1,8 25,2 1348 0,2 1,8 27,4 1551
14 0,2 1,8 27,0 1622 0,2
16 0,2 1,9 28,1 1783 0,2

 

Tiết diện danh định Nominal area 10 lõi 10 cores 12 lõi – 12 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal hickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,2 1,5 15,6 363 0,2 1,5 16,0 391
0,75 0,2 1,5 16,3 404 0,2 1,5 16,7 438
1 0,2 1,5 17,5 468 0,2 1,5 18,0 511
1,25 0,2 1,5 17,8 488 0,2 1,5 18,3 534
1,5 0,2 1,5 18,6 548 0,2 1,6 19,3 612
2 0,2 1,6 19,8 633 0,2 1,6 20,3 699
2,5 0,2 1,6 20,6 704 0,2 1,6 21,2 782
3 0,2 1,7 23,4 875 0,2 1,7 24,1 976
3,5 0,2 1,7 24,0 935 0,2 1,7 24,7 1046
4 0,2 1,7 24,6 998 0,2 1,8 25,5 1131
5,5 0,2 1,8 26,6 1214 0,2 1,8 27,4 1369
6 0,2 1,8 27,1 1272 0,2 1,9 28,1 1450
8 0,2 1,9 29,2 1536 0,2 1,9 30,1 1744
10 0,2 2,0 31,2 1809 0,2 2,0 32,6 2095
11 0,2 2,0 31,8 1901 0,2 2,0 33,2 2204

 

Tiết diện danh định Nominal area 14 lõi 14 cores 16 lõi – 16 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,2 1,5 16,6 424 0,2 1,5 17,3 459
0,75 0,2 1,5 17,3 478 0,2 1,5 18,1 519
1 0,2 1,5 18,7 560 0,2 1,6 19,7 619
1,25 0,2 1,6 19,2 595 0,2 1,6 20,1 649
1,5 0,2 1,6 20,1 675 0,2 1,6 21,1 738
2 0,2 1,6 21,2 774 0,2 1,7 22,4 860
2,5 0,2 1,7 22,3 879 0,2 1,7 23,4 967
3 0,2 1,8 25,3 1100 0,2 1,8 26,6 1212
3,5 0,2 1,8 26,0 1180 0,2 1,8 27,3 1303
4 0,2 1,8 26,7 1264 0,2 1,9 28,2 1410
5,5 0,2 1,9 28,9 1551 0,2 1,9 30,3 1720
6 0,2 1,9 29,4 1630 0,2 1,9 30,9 1809
8 0,2 2,0 31,7 1983 0,2 2,0 33,7 2240
10 0,2 2,1 34,3 2384 0,2 2,2 37,4 3113
11 0,2 2,1 34,9 2509 0,2 2,2 38,1 3264

 

Tiết diện danh định Nominal area 19 lõi 19 cores 24 lõi – 24 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of shea th Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.ma ss Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal hickness of shea th Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.ma ss
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,2 1,5 18,0 504 0,2 1,6 20,6 617
0,75 0,2 1,6 19,1 582 0,2 1,6 21,6 704
1 0,2 1,6 20,6 686 0,2 1,7 23,7 845
1,25 0,2 1,6 21,0 721 0,2 1,7 24,1 889
1,5 0,2 1,7 22,2 834 0,2 1,8 25,6 1030
2 0,2 1,7 23,4 964 0,2 1,8 27,0 1194
2,5 0,2 1,7 24,5 1088 0,2 1,9 28,5 1364
3 0,2 1,8 27,9 1369 0,2 2,0 32,9 1751
3,5 0,2 1,9 28,8 1487 0,2 2,0 33,8 1885
4 0,2 1,9 29,6 1598
5,5 0,2 2,0 32,4 2006
6 0,2 2,0 33,0 2110
8 0,5 2,1 36,8 3011
10 0,5 2,2 39,3 3526
11 0,5 2,2 40,0 3702

 

Tiết diện danh định Nominal area 27 lõi 27 cores 30 lõi – 30 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of shea th Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overa ll diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.ma ss Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of shea th Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overa ll diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.ma ss
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,2 1,6 21,0 655 0,2 1,6 21,6 700
0,75 0,2 1,7 22,2 761 0,2 1,7 22,9 816
1 0,2 1,7 24,1 905 0,2 1,8 25,0 984
1,25 0,2 1,7 24,5 953 0,2 1,8 25,5 1037
1,5 0,2 1,8 26,0 1108 0,2 1,8 26,9 1195
2 0,2 1,8 27,5 1289 0,2 1,9 28,6 1407
2,5 0,2 1,9 29,0 1476 0,2 1,9 29,9 1598
3 0,2 2,0 33,5 1897 0,2 2,1 34,8 2073
3,5 0,2 2,1 34,7 2062 0,5 2,1 37,0 2675

 

Tiết diện danh định Nominal area 33 lõi 33 cores 37 lõi – 37 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of shea th Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overa ll diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.ma ss Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of shea th Đường kính ổng gần đúng (*) Approx.overa ll diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.ma ss
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,2 1,7 22,5 755 0,2 1,6 23,2 811
0,75 0,2 1,7 23,6 870 0,2 1,6 24,4 938
1 0,2 1,8 25,9 1052 0,2 1,7 26,7 1137
1,25 0,2 1,8 26,4 1109 0,2 1,7 27,3 1201
1,5 0,2 1,8 27,8 1281 0,2 1,8 28,9 1404
2 0,2 1,9 29,6 1512 0,2 1,8 30,6 1645
2,5 0,2 2,0 31,2 1735 0,2 1,9 32,7 1924
3 0,5 2,2 37,5 2691 0,5 2,1 38,8 2912
3,5 0,5 2,2 38,5 2883 0,5 2,1 39,8 3125

CÁP ĐIỀU KHIẾN CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP SỢI THÉP, VỎ PVC DVV/SWA – 0,6/1 KV

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 200C Max.DC resistance at 200C
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx.conductor diameter
mm2 N0/mm mm mm Ω/km
0,5 1/0,80 0,80 0,8 36,0
0,75 1/0,97 0,97 0,8 24,5
1 7/0,425 1,275 0,8 18,1
1,25 7/0,45 1,35 0,8 16,7
1,5 7/0,52 1,56 0,8 12,1
2 7/0,60 1,80 0,8 9,43
2,5 7/0,67 2,01 0,8 7,41
3 7/0,75 2,25 1,0 6,18
3,5 7/0,80 2,40 1,0 5,30
4 7/0,85 2,55 1,0 4,61
5,5 7/1,00 3,00 1,0 3,40
6 7/1,04 3,12 1,0 3,08
8 7/1,20 3,60 1,0 2,31
10 7/1,35 4,05 1,0 1,83
11 7/1,40 4,20 1,0 1,71
14 7/1,60 4,80 1,0 1,33
16 7/1,70 5,10 1,0 1,15

 

Tiết diện danh định Nominal area 2 lõi 2 cores 3 lõi – 3 cores
Đường kính sợi gíap danh định Nominal diameter of armour wire Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of  sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of  sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,8 1,5 11,8 238 0,8 1,5 12,2 256
0,75 0,8 1,5 12,1 252 0,8 1,5 12,6 277
1 0,8 1,5 12,8 275 0,8 1,5 13,2 305
1,25 0,8 1,5 12,9 284 0,8 1,5 13,4 315
1,5 0,8 1,5 13,3 305 0,8 1,5 13,8 341
2 0,8 1,5 13,8 327 0,8 1,5 14,3 368
2,5 0,8 1,5 14,2 351 0,8 1,5 14,8 398
3 1,25 1,5 16,4 515 1,25 1,5 17,1 584
3,5 1,25 1,5 16,7 538 1,25 1,5 17,4 612
4 1,25 1,5 17,0 561 1,25 1,5 17,7 641
5,5 1,25 1,5 17,9 625 1,25 1,5 18,7 722
6 1,25 1,5 18,1 647 1,25 1,5 19,0 749
8 1,25 1,5 19,1 721 1,25 1,5 20,0 844
10 1,25 1,5 20,0 796 1,6 1,5 21,7 1059
11 1,25 1,5 20,3 825 1,6 1,5 22,0 1103
14 1,6 1,5 22,2 1053 1,6 1,5 23,3 1252
16 1,6 1,5 22,8 1114 1,6 1,5 23,9 1348

 

Tiết diện danh định Nominal area 4 lõi – 4 cores 5 lõi – 5 cores
Đường kính sợi gíap danh định Nominal diameter of armour wire Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of  sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of  sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,8 1,5 12,8 287 0,8 1,5 13,5 312
0,75 0,8 1,5 13,2 307 0,8 1,5 13,9 339
1 0,8 1,5 14,0 343 0,8 1,5 14,8 380
1,25 0,8 1,5 14,1 355 1,25 1,5 15,9 498
1,5 0,8 1,5 14,6 386 1,25 1,5 16,4 535
2 1,25 1,5 16,1 534 1,25 1,5 17,1 590
2,5 1,25 1,5 16,6 571 1,25 1,5 17,6 633
3 1,25 1,5 18,2 672 1,25 1,6 19,6 764
3,5 1,25 1,5 18,5 705 1,25 1,6 20,0 793
4 1,25 1,6 19,1 738 1,25 1,6 20,4 832
5,5 1,25 1,6 20,2 847 1,6 1,7 22,5 1094
6 1,25 1,6 20,5 879 1,6 1,7 22,8 1138
8 1,6 1,7 22,6 1132 1,6 1,7 24,1 1290
10 1,6 1,7 23,6 1267 1,6 1,8 25,5 1458
11 1,6 1,7 24,0 1319 1,6 1,8 25,9 1518
14 1,6 1,8 25,7 1533 1,6 1,8 27,6 1756
16 1,6 1,8 26,4 1633 1,6 1,9 28,6 1904

 

Tiết diện danh định Nominal area 7 lõi 7 cores 8 lõi – 8 cores
Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,8 1,5 14,2 352 1,25 1,5 15,9 493
0,75 0,8 1,5 14,7 385 1,25 1,5 16,5 542
1 1,25 1,5 16,5 550 1,25 1,5 17,5 605
1,25 1,25 1,5 16,8 562 1,25 1,5 17,8 629
1,5 1,25 1,5 17,4 619 1,25 1,5 18,5 682
2 1,25 1,5 18,1 675 1,25 1,6 19,5 765
2,5 1,25 1,6 18,9 748 1,25 1,6 20,2 837
3 1,25 1,6 20,9 893 1,6 1,7 23,2 1131
3,5 1,6 1,7 22,2 1076 1,6 1,7 23,7 1192
4 1,6 1,7 22,7 1116 1,6 1,7 24,2 1254
5,5 1,6 1,7 24,0 1295 1,6 1,8 26,0 1467
6 1,6 1,7 24,4 1349 1,6 1,8 26,4 1527
8 1,6 1,8 26,0 1555 1,6 1,9 28,2 1778
10 1,6 1,8 27,4 1772 1,6 1,9 29,7 2024
11 1,6 1,8 27,8 1848 1,6 1,9 30,2 2110
14 1,6 1,9 29,8 2168
16 1,6 1,9 30,7 2340

 

Tiết diện danh định Nominal area 10 lõi 10 cores 12 lõi – 12 cores
Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 1,25 1,5 17,5 568 1,25 1,5 17,9 603
0,75 1,25 1,5 18,2 623 1,25 1,5 18,6 664
1 1,25 1,6 19,6 714 1,25 1,6 20,1 763
1,25 1,25 1,6 19,9 732 1,25 1,6 20,4 784
1,5 1,25 1,6 20,7 805 1,6 1,7 22,1 994
2 1,6 1,7 22,6 1026 1,6 1,7 23,1 1105
2,5 1,6 1,7 23,4 1123 1,6 1,7 24,0 1212
3 1,6 1,8 26,2 1353 1,6 1,8 26,9 1464
3,5 1,6 1,8 26,8 1424 1,6 1,8 27,5 1545
4 1,6 1,8 27,4 1497 1,6 1,9 28,3 1641
5,5 1,6 1,9 29,4 1747 1,6 1,9 30,2 1927
6 1,6 1,9 29,9 1817 1,6 1,9 30,7 2007
8 1,6 2,0 32,0 2129 2,0 2,0 33,7 2575
10 2,0 2,1 34,8 2660 2,0 2,1 36,2 2984
11 2,0 2,1 35,4 2771 2,0 2,1 36,8 3112

 

Tiết diện danh định Nominal area 14 lõi 14 cores 16 lõi – 16 cores
Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 1,25 1,5 18,5 641 1,25 1,6 19,4 697
0,75 1,25 1,6 19,4 717 1,25 1,6 20,2 770
1 1,25 1,6 20,8 816 1,6 1,7 22,5 1013
1,25 1,6 1,7 22,0 978 1,6 1,7 22,9 1056
1,5 1,6 1,7 22,9 1082 1,6 1,7 23,9 1169
2 1,6 1,7 24,0 1204 1,6 1,8 25,2 1314
2,5 1,6 1,8 25,1 1334 1,6 1,8 26,2 1445
3 1,6 1,9 28,1 1612 1,6 1,9 29,4 1746
3,5 1,6 1,9 28,8 1703 1,6 1,9 30,1 1862
4 1,6 1,9 29,5 1797 1,6 1,9 30,8 1967
5,5 1,6 2,0 31,7 2132 2,0 2,0 33,9 2550
6 1,6 2,0 32,2 2222 2,0 2,1 34,7 2675
8 2,0 2,1 35,3 2854 2,0 2,2 37,5 3185
10 2,0 2,2 37,9 3336 2,0 2,2 39,6 3642
11 2,0 2,2 38,5 3480 2,0 2,3 40,5 3821

 

Tiết diện danh định Nominal area 19 lõi 19 cores 24 lõi – 24 cores
Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 1,25 1,6 20,1 756 1,6 1,7 23,4 1035
0,75 1,25 1,6 21,0 837 1,6 1,7 24,4 1146
1 1,6 1,7 23,4 1105 1,6 1,8 26,5 1321
1,25 1,6 1,7 23,8 1137 1,6 1,8 26,9 1376
1,5 1,6 1,7 24,8 1263 1,6 1,9 28,4 1541
2 1,6 1,8 26,2 1442 1,6 1,9 29,8 1740
2,5 1,6 1,8 27,3 1589 1,6 2,0 31,3 1932
3 1,6 1,9 30,7 1939 2,0 2,1 36,5 2662
3,5 1,6 2,0 31,6 2068 2,0 2,2 37,6 2830
4 1,6 2,0 32,4 2204
5,5 2,0 2,1 36,0 2896
6 2,0 2,1 36,6 3020
8 2,0 2,2 39,2 3566
10 2,0 2,3 41,7 4109
11 2,0 2,3 42,4 4293

 

Tiết diện danh định Nominal area 27 lõi 27 cores 30 lõi – 30 cores
Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 1,6 1,7 23,8 1071 1,6 1,7 24,4 1142
0,75 1,6 1,7 24,8 1190 1,6 1,8 25,7 1282
1 1,6 1,8 26,9 1393 1,6 1,8 27,6 1470
1,25 1,6 1,8 27,3 1453 1,6 1,9 28,3 1547
1,5 1,6 1,9 28,8 1630 1,6 1,9 29,7 1742
2 1,6 1,9 30,3 1847 1,6 2,0 31,4 1990
2,5 1,6 2,0 31,8 2071 2,0 2,0 33,5 2431
3 2,0 2,2 37,3 2844 2,0 2,2 38,4 3045
3,5 2,0 2,2 38,3 3010 2,0 2,2 39,4 3225

 

Tiết diện danh định Nominal area 33 lõi 33 cores 37 lõi – 37 cores
Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 1,6 1,8 25,3 1209 1,6 1,8 26,0 1275
0,75 1,6 1,8 26,4 1346 1,6 1,8 27,2 1439
1 1,6 1,9 28,7 1575 1,6 1,9 29,5 1685
1,25 1,6 1,9 29,2 1645 1,6 1,9 30,1 1760
1,5 1,6 1,9 30,6 1852 1,6 2,0 31,7 1984
2 1,6 2,0 32,4 2118 2,0 2,1 34,4 2513
2,5 2,0 2,1 34,8 2585 2,0 2,1 36,3 2836
3 2,0 2,2 39,7 3218 2,0 2,3 41,2 3480
3,5 2,0 2,3 40,9 3457 2,0 2,3 42,2 3719

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

CÁP ĐIỀU KHIỂN CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, có MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, VỎ PVC DVV/SC – 0,6/1 KV

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 200C Max.DC resistance at 200C
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx.conductor diameter
mm2 N0/mm mm mm Ω/km
0,5 1/0,80 0,80 0,8 36,0
0,75 1/0,97 0,97 0,8 24,5
1 7/0,425 1,275 0,8 18,1
1,25 7/0,45 1,35 0,8 16,7
1,5 7/0,52 1,56 0,8 12,1
2 7/0,60 1,80 0,8 9,43
2,5 7/0,67 2,01 0,8 7,41
3 7/0,75 2,25 1,0 6,18
3,5 7/0,80 2,40 1,0 5,30
4 7/0,85 2,55 1,0 4,61
5,5 7/1,00 3,00 1,0 3,40
6 7/1,04 3,12 1,0 3,08
8 7/1,20 3,60 1,0 2,31
10 7/1,35 4,05 1,0 1,83
11 7/1,40 4,20 1,0 1,71
14 7/1,60 4,80 1,0 1,33
16 7/1,70 5,10 1,0 1,15

 

Tiết diện danh định Nominal area 2 lõi 2 cores 3 lõi – 3 cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 8,1 78 1,5 8,5 91
0,75 1,5 8,4 86 1,5 8,9 103
1 1,5 9,1 100 1,5 9,5 120
1,25 1,5 9,2 104 1,5 9,7 126
1,5 1,5 9,6 117 1,5 10,1 143
2 1,5 10,1 132 1,5 10,6 164
2,5 1,5 10,5 147 1,5 11,1 185
3 1,5 11,8 181 1,5 12,5 230
3,5 1,5 12,1 194 1,5 12,8 247
4 1,5 12,4 207 1,5 13,1 265
5,5 1,5 13,3 248 1,5 14,1 323
6 1,5 13,5 260 1,5 14,4 340
8 1,5 14,5 312 1,5 15,4 412
10 1,5 15,4 365 1,5 16,4 487
11 1,5 15,7 384 1,5 16,7 514
14 1,5 16,9 464 1,5 18,0 628
16 1,5 17,5 507 1,5 18,6 690

 

Tiết diện danh định Nominal area 4 lõi 4 cores 5 lõi – 5 cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 9,1 107 1,5 9,8 122
0,75 1,5 9,5 122 1,5 10,2 139
1 1,5 10,3 144 1,5 11,1 166
1,25 1,5 10,4 152 1,5 11,3 175
1,5 1,5 10,9 174 1,5 11,8 201
2 1,5 11,5 201 1,5 12,5 234
2,5 1,5 12,0 227 1,5 13,0 266
3 1,5 13,6 285 1,5 14,8 334
3,5 1,5 13,9 307 1,5 15,2 361
4 1,5 14,3 330 1,5 15,6 390
5,5 1,5 15,4 406 1,5 16,8 482
6 1,5 15,7 428 1,5 17,1 509
8 1,5 16,9 523 1,5 18,4 624
10 1,5 17,9 621 1,6 19,8 753
11 1,5 18,3 656 1,6 20,2 796
14 1,6 20,0 814 1,7 22,1 990
16 1,6 20,7 896 1,7 22,9 1090

 

Tiết diện danh định Nominal area 7 lõi 7 cores 8 lõi – 8 cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 10,5 148 1,5 11,3 170
0,75 1,5 11,0 171 1,5 11,9 197
1 1,5 11,9 206 1,5 12,9 238
1,25 1,5 12,2 217 1,5 13,2 252
1,5 1,5 12,8 252 1,5 13,9 293
2 1,5 13,5 297 1,5 14,7 345
2,5 1,5 14,1 340 1,5 15,4 395
3 1,5 16,1 430 1,5 17,5 501
3,5 1,5 16,5 466 1,5 18,0 544
4 1,5 17,0 505 1,5 18,5 589
5,5 1,5 18,3 630 1,6 20,3 745
6 1,5 18,7 667 1,6 20,7 788
8 1,6 20,3 833 1,7 22,5 982
10 1,6 21,7 997 1,7 24,0 1174
11 1,7 22,3 1065 1,7 24,5 1242
14 1,7 24,1 1317
16 1,8 25,2 1466

 

Tiết diện danh định Nominal area 10 lõi 10 cores 12 lõi – 12 cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 12,9 201 1,5 13,3 225
0,75 1,5 13,6 235 1,5 14,0 264
1 1,5 14,8 284 1,5 15,3 321
1,25 1,5 15,1 301 1,5 15,6 341
1,5 1,5 15,9 351 1,5 16,4 400
2 1,5 16,9 415 1,5 17,4 475
2,5 1,5 17,7 476 1,5 18,3 547
3 1,6 20,5 614 1,6 21,2 707
3,5 1,6 21,1 667 1,7 22,0 779
4 1,6 21,7 722 1,7 22,6 845
5,5 1,7 23,7 914 1,7 24,5 1060
6 1,7 24,2 966 1,8 25,2 1133
8 1,8 26,3 1205 1,8 27,2 1402
10 1,9 28,3 1455 1,9 29,3 1697
11 1,9 28,9 1540 1,9 29,9 1797

 

Tiết diện danh định Nominal area 14 lõi 14 cores 16 lõi – 16 cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 13,9 252 1,5 14,6 278
0,75 1,5 14,6 297 1,5 15,4 329
1 1,5 16,0 362 1,5 16,8 402
1,25 1,5 16,3 385 1,5 17,2 428
1,5 1,5 17,2 453 1,5 18,2 505
2 1,5 18,3 539 1,6 19,5 611
2,5 1,6 19,4 632 1,6 20,5 706
3 1,7 22,4 816 1,7 23,7 913
3,5 1,7 23,1 888 1,7 24,4 995
4 1,7 23,8 964 1,8 25,3 1092
5,5 1,8 26,0 1225 1,8 27,4 1376
6 1,8 26,5 1297 1,8 28,2 1471
8 1,9 28,8 1622 1,9 30,4 1825
10 1,9 30,8 1949 2,0 32,7 2211
11 2,0 31,6 2080 2,0 33,4 2344

 

Tiết diện danh định Nominal area 19 lõi 19 cores
24 lõi – 24 cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 15,3 314 1,5 17,7 389
0,75 1,5 16,2 373 1,6 18,9 473
1 1,5 17,7 459 1,6 20,8 581
1,25 1,5 18,1 489 1,6 21,2 619
1,5 1,6 19,3 588 1,7 22,7 744
2 1,6 20,5 703 1,7 24,1 890
2,5 1,6 21,6 814 1,8 25,6 1043
3 1,8 25,2 1065 1,9 29,6 1348
3,5 1,8 25,9 1162 1,9 30,5 1470
4 1,8 26,7 1263
5,5 1,9 29,1 1609
6 1,9 29,7 1706
8 2,0 32,3 2138
10 2,1 34,8 2592
11 2,1 35,5 2748

 

Tiết diện danh định Nominal area 27 lõi 27 cores 30 lõi – 30 cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 18,1 423 1,5 18,7 460
0,75 1,6 19,3 515 1,6 20,0 561
1 1,6 21,2 635 1,7 22,1 704
1,25 1,6 21,6 677 1,7 22,6 751
1,5 1,7 23,1 815 1,7 24,0 892
2 1,7 24,6 978 1,8 25,7 1084
2,5 1,8 26,1 1148 1,8 27,0 1258
3 1,9 30,2 1485 2,0 31,5 1645
3,5 2,0 31,4 1636 2,0 32,5 1796

 

Tiết diện danh định Nominal area 33 lõi 33 cores 37 lõi – 37 cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,6 19,6 505 1,6 20,3 553
0,75 1,6 20,7 607 1,6 21,5 665
1 1,7 23,0 761 1,7 23,8 836
1,25 1,7 23,5 813 1,7 24,4 893
1,5 1,8 25,1 979 1,8 26,0 1077
2 1,8 26,7 1177 1,8 27,7 1297
2,5 1,9 28,3 1381 1,9 29,4 1524
3 2,0 32,8 1788 2,1 34,3 1990
3,5 2,0 33,8 1953 2,1 35,3 2175

CÁP ĐIỀU KHIỂN CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, VỎ PVC DXV – 0,6/1KV

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 200C Max.DC resistance at 200C
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx.conductor diameter
mm2 N0/mm mm mm Ω/km
0,5 1/0,8 0,80 0,8 36,0
0,75 1/0,97 0,97 0,8 24,5
1 7/0,425 1,275 0,8 18,1
1,25 7/0,45 1,35 0,8 16,7
1,5 7/0,52 1,56 0,8 12,1
2 7/0,60 1,80 0,8 9,43
2,5 7/0,67 2,01 0,8 7,41
3 7/0,75 2,25 1,0 6,18
3,5 7/0,80 2,40 1,0 5,30
4 7/0,85 2,55 1,0 4,61
5,5 7/1,00 3,00 1,0 3,40
6 7/1,04 3,12 1,0 3,08
8 7/1,20 3,60 1,0 2,31
10 7/1,35 4,05 1,0 1,83
11 7/1,40 4,20 1,0 1,71
14 7/1,60 4,80 1,0 1,33
16 7/1,70 5,10 1,0 1,15

 

Tiết diện danh định Nominal area 2 lõi – 2 cores 3 lõi – 3cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx mass Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổnggần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 8,0 68 1,5 8,4 81
0,75 1,5 8,3 77 1,5 8,8 92
1 1,5 9,0 89 1,5 9,4 109
1,25 1,5 9,1 93 1,5 9,6 114
1,5 1,5 9,5 105 1,5 10,0 130
2 1,5 10,0 120 1,5 10,5 151
2,5 1,5 10,4 134 1,5 11,0 171
3 1,5 11,7 166 1,5 12,4 213
3,5 1,5 12,0 178 1,5 12,7 230
4 1,5 12,3 190 1,5 13,0 247
5,5 1,5 13,2 231 1,5 14,0 304
6 1,5 13,4 242 1,5 14,3 321
8 1,5 14,4 292 1,5 15,3 391
10 1,5 15,3 344 1,5 16,3 464
11 1,5 15,6 362 1,5 16,6 490
14 1,5 16,8 440 1,5 17,9 602
16 1,5 17,4 482 1,5 18,5 663

 

Tiết diện danh định Nominal area 4 lõi 4 cores 5 lõi – 5 cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 9,0 96 1,5 9,7 111
0,75 1,5 9,4 111 1,5 10,1 128
1 1,5 10,2 132 1,5 11,0 153
1,25 1,5 10,3 139 1,5 11,2 161
1,5 1,5 10,8 160 1,5 11,7 187
2 1,5 11,4 186 1,5 12,4 219
2,5 1,5 11,9 212 1,5 12,9 250
3 1,5 13,5 266 1,5 14,7 315
3,5 1,5 13,8 288 1,5 15,1 342
4 1,5 14,2 311 1,5 15,5 370
5,5 1,5 15,3 385 1,5 16,7 461
6 1,5 15,6 406 1,5 17,0 487
8 1,5 16,8 499 1,5 18,3 600
10 1,5 17,8 595 1,6 19,7 727
11 1,5 18,2 629 1,6 20,1 769
14 1,6 19,9 785 1,6 21,8 951
16 1,6 20,6 866 1,7 22,8 1060

 

Tiết diện danh định Nominal area 7 lõi 7 cores 8 lõi – 8 cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) pprox.mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 10,4 135 1,5 11,2 156
0,75 1,5 10,9 158 1,5 11,8 183
1 1,5 11,8 191 1,5 12,8 222
1,25 1,5 12,1 203 1,5 13,1 235
1,5 1,5 12,7 237 1,5 13,8 275
2 1,5 13,4 280 1,5 14,6 326
2,5 1,5 14,0 322 1,5 15,3 375
3 1,5 16,0 409 1,5 17,4 478
3,5 1,5 16,4 445 1,5 17,9 520
4 1,5 16,9 482 1,5 18,4 564
5,5 1,5 18,2 606 1,6 20,2 718
6 1,5 18,6 642 1,6 20,6 760
8 1,6 20,2 806 1,7 22,4 951
10 1,6 21,6 968 1,7 23,9 1142
11 1,7 22,2 1036 1,7 24,4 1209
14 1,7 24,0 1285
16 1,8 25,1 1432

 

Tiết diện danh định Nominal area 10 lõi 10 cores 12 lõi – 12 cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) pprox.mass Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 12,8 186 1,5 13,2 209
0,75 1,5 13,5 218 1,5 13,9 247
1 1,5 14,7 265 1,5 15,2 302
1,25 1,5 15,0 282 1,5 15,5 321
1,5 1,5 15,8 331 1,5 16,3 379
2 1,5 16,8 393 1,5 17,3 452
2,5 1,5 17,6 453 1,5 18,2 523
3 1,6 20,4 587 1,6 21,1 678
3,5 1,6 21,0 638 1,6 21,7 740
4 1,6 21,6 693 1,7 22,5 814
5,5 1,7 23,6 882 1,7 24,4 1026
6 1,7 24,1 934 1,8 25,1 1099
8 1,8 26,2 1169 1,8 27,1 1365
10 1,9 28,2 1417 1,9 29,2 1657
11 1,9 28,8 1500 1,9 29,8 1756

 

Tiết diện danh định Nominal area 14 lõi 14 cores 16 lõi – 16 cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) pprox.mass Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) pprox.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 13,8 234 1,5 14,5 259
0,75 1,5 14,5 278 1,5 15,3 309
1 1,5 15,9 342 1,5 16,7 380
1,25 1,5 16,2 364 1,5 17,1 405
1,5 1,5 17,1 430 1,5 18,1 481
2 1,5 18,2 515 1,6 19,4 586
2,5 1,6 19,3 606 1,6 20,4 679
3 1,7 22,3 786 1,7 23,6 881
3,5 1,7 23,0 857 1,7 24,3 962
4 1,7 23,7 932 1,8 25,2 1058
5,5 1,8 25,9 1190 1,8 27,3 1338
6 1,8 26,4 1261 1,8 27,9 1419
8 1,9 28,7 1583 1,9 30,3 1784
10 1,9 30,7 1907 2,0 32,6 2166
11 2,0 31,5 2037 2,0 33,3 2297

 

Tiết diện danh định Nominal area 19 lõi 19 cores 24 lõi – 24 cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) pprox.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 15,2 294 1,5 17,6 366
0,75 1,5 16,1 353 1,5 18,6 439
1 1,5 17,6 436 1,6 20,7 553
1,25 1,5 18,0 465 1,6 21,1 591
1,5 1,6 19,2 562 1,7 22,6 713
2 1,6 20,4 676 1,7 24,0 857
2,5 1,6 21,5 785 1,8 25,5 1008
3 1,8 25,1 1031 1,9 29,5 1308
3,5 1,8 25,8 1127 1,9 30,4 1428
4 1,8 26,6 1227
5,5 1,9 29,0 1570
6 1,9 29,6 1665
8 2,0 32,2 2094
10 2,1 34,7 2544
11 2,1 35,4 2699

 

Tiết diện danh định Nominal area 27 lõi 27 cores 30 lõi – 30 cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 18,0 399 1,5 18,6 435
0,75 1,6 19,2 490 1,6 19,9 535
1 1,6 21,1 607 1,7 22,0 674
1,25 1,6 21,5 648 1,7 22,5 720
1,5 1,7 23,0 784 1,7 23,9 860
2 1,7 24,5 945 1,8 25,6 1049
2,5 1,8 26,0 1112 1,8 26,9 1222
3 1,9 30,1 1444 2,0 31,4 1602
3,5 2,0 31,3 1593 2,0 32,4 1752

 

Tiết diện danh định Nominal area 33 lõi 33 cores 37 lõi – 37 cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) pprox.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,6 19,5 480 1,6 20,2 526
0,75 1,6 20,6 579 1,6 21,4 636
1 1,7 22,9 731 1,7 23,7 804
1,25 1,7 23,4 781 1,7 24,3 860
1,5 1,7 24,8 934 1,8 25,9 1042
2 1,8 26,6 1140 1,8 27,6 1259
2,5 1,9 28,2 1342 1,9 29,3 1483
3 2,0 32,7 1743 2,0 34,0 1927
3,5 2,0 33,7 1907 2,1 35,2 2126

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

CÁP ĐIỀU KHIẾN CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP 2 LỚP BĂNG THÉP, VỎ PVC DXV/DSTA – 0,6/1 KV

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 200C Max.DC resistance at 200C
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx.conductor diameter
mm2 N0/mm mm mm Ω/km
0,5 1/0,80 0,80 0,7 36,0
0,75 1/0,97 0,97 0,7 24,5
1 7/0,425 1,275 0,7 18,1
1,25 7/0,45 1,35 0,7 16,7
1,5 7/0,52 1,56 0,7 12,1
2 7/0,60 1,80 0,7 9,43
2,5 7/0,67 2,01 0,7 7,41
3 7/0,75 2,25 0,7 6,18
3,5 7/0,80 2,40 0,7 5,30
4 7/0,85 2,55 0,7 4,61
5,5 7/1,00 3,00 0,7 3,40
6 7/1,04 3,12 0,7 3,08
8 7/1,20 3,60 0,7 2,31
10 7/1,35 4,05 0,7 1,83
11 7/1,40 4,20 0,7 1,71
14 7/1,60 4,80 0,7 1,33
16 7/1,70 5,10 0,7 1,15

 

Tiết diện danh định Nominal area 2 lõi 2 cores 3 lõi – 3 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,2 1,5 10,4 167 0,2 1,5 10,8 181
0,75 0,2 1,5 10,7 179 0,2 1,5 11,1 196
1 0,2 1,5 11,4 198 0,2 1,5 11,8 219
1,25 0,2 1,5 11,5 204 0,2 1,5 11,9 227
1,5 0,2 1,5 11,9 221 0,2 1,5 12,4 248
2 0,2 1,5 12,4 241 0,2 1,5 12,9 274
2,5 0,2 1,5 12,8 260 0,2 1,5 13,4 298
3 0,2 1,5 13,3 283 0,2 1,5 13,9 328
3,5 0,2 1,5 13,6 298 0,2 1,5 14,2 348
4 0,2 1,5 13,9 313 0,2 1,5 14,5 368
5,5 0,2 1,5 14,8 363 0,2 1,5 15,5 434
6 0,2 1,5 15,0 377 0,2 1,5 15,8 453
8 0,2 1,5 16,0 436 0,2 1,5 16,8 532
10 0,2 1,5 16,9 497 0,2 1,5 17,8 614
11 0,2 1,5 17,2 518 0,2 1,5 18,1 643
14 0,2 1,5 18,4 608 0,2 1,5 19,4 766
16 0,2 1,5 19,0 656 0,2 1,5 20,0 832

 

Tiết diện danh định Nominal area 4 lõi 4 cores 5 lõi – 5 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,2 1,5 11,3 201 0,2 1,5 11,9 220
0,75 0,2 1,5 11,7 219 0,2 1,5 12,4 242
1 0,2 1,5 12,5 247 0,2 1,5 13,2 275
1,25 0,2 1,5 12,7 256 0,2 1,5 13,4 285
1,5 0,2 1,5 13,2 282 0,2 1,5 14,0 316
2 0,2 1,5 13,7 315 0,2 1,5 14,6 355
2,5 0,2 1,5 14,3 346 0,2 1,5 15,2 391
3 0,2 1,5 14,8 383 0,2 1,5 15,9 436
3,5 0,2 1,5 15,2 408 0,2 1,5 16,3 466
4 0,2 1,5 15,6 433 0,2 1,5 16,7 497
5,5 0,2 1,5 16,6 517 0,2 1,5 17,9 597
6 0,2 1,5 16,9 541 0,2 1,5 18,2 626
8 0,2 1,5 18,1 642 0,2 1,6 19,7 758
10 0,2 1,6 19,4 756 0,2 1,6 20,9 885
11 0,2 1,6 19,8 793 0,2 1,6 21,3 930
14 0,2 1,6 21,2 952 0,2 1,7 23,1 1134
16 0,2 1,7 22,1 1048 0,2 1,7 24,0 1238

 

Tiết diện danh định Nominal area 7 lõi 7 cores 8 lõi – 8 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,2 1,5 12,6 248 0,2 1,5 13,4 273
0,75 0,2 1,5 13,1 275 0,2 1,5 13,9 305
1 0,2 1,5 14,0 316 0,2 1,5 15,0 352
1,25 0,2 1,5 14,3 329 0,2 1,5 15,2 367
1,5 0,2 1,5 14,9 369 0,2 1,5 15,9 413
2 0,2 1,5 15,6 419 0,2 1,5 16,7 471
2,5 0,2 1,5 16,2 467 0,2 1,5 17,4 525
3 0,2 1,5 17,0 525 0,2 1,5 18,2 592
3,5 0,2 1,5 17,4 564 0,2 1,6 18,9 646
4 0,2 1,5 17,9 604 0,2 1,6 19,4 693
5,5 0,2 1,6 19,4 745 0,2 1,6 20,9 846
6 0,2 1,6 19,8 784 0,2 1,6 21,3 890
8 0,2 1,6 21,2 947 0,2 1,7 23,2 1089
10 0,2 1,7 22,8 1128 0,2 1,7 24,7 1286
11 0,2 1,7 23,2 1188 0,2 1,8 25,4 1367
14 0,2 1,8 25,2 1460
16 0,2 1,8 26,1 1600

 

Tiết diện danh định Nominal area 10 lõi 10 cores 12 lõi – 12 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,2 1,5 14,8 317 0,2 1,5 15,2 339
0,75 0,2 1,5 15,5 356 0,2 1,5 15,9 383
1 0,2 1,5 16,7 413 0,2 1,5 17,1 447
1,25 0,2 1,5 17,0 432 0,2 1,5 17,4 469
1,5 0,2 1,5 17,8 488 0,2 1,5 18,3 534
2 0,2 1,6 19,0 567 0,2 1,6 19,5 624
2,5 0,2 1,6 19,8 634 0,2 1,6 20,4 702
3 0,2 1,6 20,8 718 0,2 1,6 21,4 798
3,5 0,2 1,6 21,4 773 0,2 1,7 22,2 872
4 0,2 1,7 22,2 841 0,2 1,7 22,8 940
5,5 0,2 1,7 24,0 1030 0,2 1,7 24,7 1160
6 0,2 1,7 24,5 1085 0,2 1,8 25,4 1235
8 0,2 1,8 26,6 1331 0,2 1,8 27,4 1510
10 0,2 1,9 28,6 1588 0,2 1,9 29,5 1809
11 0,2 1,9 29,2 1674 0,2 1,9 30,1 1911

 

Tiết diện danh định Nominal area 14 lõi 14 cores 16 lõi – 16 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,2 1,5 15,7 366 0,2 1,5 16,3 393
0,75 0,2 1,5 16,5 416 0,2 1,5 17,1 449
1 0,2 1,5 17,8 488 0,2 1,5 18,6 529
1,25 0,2 1,5 18,1 512 0,2 1,6 19,1 565
1,5 0,2 1,6 19,3 595 0,2 1,6 20,1 648
2 0,2 1,6 20,3 688 0,2 1,6 21,2 752
2,5 0,2 1,6 21,2 777 0,2 1,7 22,4 862
3 0,2 1,7 22,5 897 0,2 1,7 23,6 987
3,5 0,2 1,7 23,2 971 0,2 1,7 24,3 1070
4 0,2 1,7 23,8 1048 0,2 1,8 25,2 1168
5,5 0,2 1,8 26,0 1314 0,2 1,8 27,3 1455
6 0,2 1,8 26,5 1387 0,2 1,8 27,8 1537
8 0,2 1,9 28,9 1716 0,2 1,9 30,3 1908
10 0,2 1,9 30,8 2046 0,2 2,0 33,0 2329
11 0,2 2,0 31,7 2177 0,2 2,0 33,7 2462

 

Tiết diện danh định Nominal area 19 lõi 19 cores 24 lõi – 24 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,2 1,5 17,0 428 0,2 1,6 19,4 522
0,75 0,2 1,5 17,9 492 0,2 1,6 20,4 602
1 0,2 1,6 19,6 593 0,2 1,7 22,5 727
1,25 0,2 1,6 20,0 624 0,2 1,7 22,9 767
1,5 0,2 1,6 21,0 720 0,2 1,7 24,2 888
2 0,2 1,7 22,4 851 0,2 1,8 25,8 1052
2,5 0,2 1,7 23,5 967 0,2 1,8 27,1 1198
3 0,2 1,7 24,7 1111 0,2 1,9 28,7 1393
3,5 0,2 1,8 25,6 1219 0,2 1,9 29,6 1515
4 0,2 1,8 26,4 1321
5,5 0,2 1,9 28,8 1668
6 0,2 1,9 29,4 1765
8 0,5 2,0 32,4 2229
10 0,5 2,1 34,9 2684
11 0,5 2,1 36,8 3275

 

Tiết diện danh định Nominal area 27 lõi 27 cores 30 lõi – 30 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,2 1,6 19,7 551 0,2 1,6 20,3 586
0,75 0,2 1,6 20,8 639 0,2 1,6 21,4 683
1 0,2 1,7 22,9 775 0,2 1,7 23,5 830
1,25 0,2 1,7 23,3 819 0,2 1,7 24,0 878
1,5 0,2 1,7 24,6 951 0,2 1,8 25,6 1035
2 0,2 1,8 26,3 1131 0,2 1,8 27,1 1220
2,5 0,2 1,8 27,6 1293 0,2 1,9 28,7 1411
3 0,2 1,9 29,2 1508 0,2 1,9 30,2 1634
3,5 0,2 1,9 30,2 1643 0,2 2,0 31,4 1797

 

Tiết diện danh định Nominal area 33 lõi 33 cores 37 lõi – 37 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,2 1,6 20,9 621 0,2 1,6 21,6 664
0,75 0,2 1,7 22,3 737 0,2 1,7 23,0 791
1 0,2 1,7 24,3 885 0,2 1,8 25,3 965
1,25 0,2 1,7 24,8 937 0,2 1,8 25,9 1023
1,5 0,2 1,8 26,4 1108 0,2 1,8 27,3 1199
2 0,2 1,9 28,2 1322 0,2 1,9 29,2 1435
2,5 0,2 1,9 29,6 1517 0,2 1,9 30,7 1650
3 0,2 2,0 31,5 1773 0,2 2,0 33,0 1967
3,5 0,2 2,0 32,9 1969 0,2 2,1 34,2 2164

CÁP ĐIỀU KHIẾN CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP SỢI THÉP, VỎ PVC DXV/SWA – 0,6/1 KV

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 200C Max.DC resistance at 200C
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx.conductor diameter
mm2 N0/mm mm mm Ω/km
0,5 1/0,80 0,80 0,7 36,0
0,75 1/0,97 0,97 0,7 24,5
1 7/0,425 1,275 0,7 18,1
1,25 7/0,45 1,35 0,7 16,7
1,5 7/0,52 1,56 0,7 12,1
2 7/0,60 1,80 0,7 9,43
2,5 7/0,67 2,01 0,7 7,41
3 7/0,75 2,25 0,7 6,18
3,5 7/0,80 2,40 0,7 5,30
4 7/0,85 2,55 0,7 4,61
5,5 7/1,00 3,00 0,7 3,40
6 7/1,04 3,12 0,7 3,08
8 7/1,20 3,60 0,7 2,31
10 7/1,35 4,05 0,7 1,83
11 7/1,40 4,20 0,7 1,71
14 7/1,60 4,80 0,7 1,33
16 7/1,70 5,10 0,7 1,15

 

Tiết diện danh định Nominal area 2 lõi 2 cores 3 lõi – 3 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,8 1,5 11,4 219 0,8 1,5 11,8 239
0,75 0,8 1,5 11,7 236 0,8 1,5 12,1 254
1 0,8 1,5 12,4 258 0,8 1,5 12,8 284
1,25 0,8 1,5 12,5 267 0,8 1,5 12,9 290
1,5 0,8 1,5 12,9 284 0,8 1,5 13,4 315
2 0,8 1,5 13,4 308 0,8 1,5 13,9 344
2,5 0,8 1,5 13,8 331 0,8 1,5 14,4 373
3 0,8 1,5 14,3 354 0,8 1,5 14,9 406
3,5 0,8 1,5 14,6 370 1,25 1,5 16,1 537
4 1,25 1,5 15,8 495 1,25 1,5 16,4 554
5,5 1,25 1,5 16,7 556 1,25 1,5 17,4 641
6 1,25 1,5 16,9 578 1,25 1,5 17,7 657
8 1,25 1,5 17,9 648 1,25 1,5 18,7 757
10 1,25 1,5 18,8 720 1,25 1,5 19,7 850
11 1,25 1,5 19,1 749 1,25 1,5 20,0 885
14 1,25 1,5 20,3 857 1,6 1,5 22,0 1151
16 1,6 1,5 21,6 1028 1,6 1,5 22,6 1227

 

Tiết diện danh định Nominal area 4 lõi 4 cores 5 lõi – 5 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,8 1,5 12,3 261 0,8 1,5 12,9 283
0,75 0,8 1,5 12,7 280 0,8 1,5 13,4 308
1 0,8 1,5 13,5 314 0,8 1,5 14,2 346
1,25 0,8 1,5 13,7 325 0,8 1,5 14,4 359
1,5 0,8 1,5 14,2 355 1,25 1,5 15,9 497
2 0,8 1,5 14,7 390 1,25 1,5 16,5 550
2,5 1,25 1,5 16,2 534 1,25 1,5 17,1 591
3 1,25 1,5 16,7 576 1,25 1,5 17,8 649
3,5 1,25 1,5 17,1 607 1,25 1,5 18,2 685
4 1,25 1,5 17,5 640 1,25 1,5 18,6 722
5,5 1,25 1,5 18,5 743 1,25 1,6 20,0 840
6 1,25 1,6 19,0 773 1,25 1,6 20,3 876
8 1,25 1,6 20,2 894 1,6 1,7 22,5 1152
10 1,6 1,7 22,2 1154 1,6 1,7 23,7 1301
11 1,6 1,7 22,6 1188 1,6 1,7 24,1 1359
14 1,6 1,7 24,0 1382 1,6 1,8 25,9 1598
16 1,6 1,7 24,7 1478 1,6 1,8 26,8 1727

 

Tiết diện danh định Nominal area 7 lõi 7 cores 8 lõi – 8 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,8 1,5 13,6 316 0,8 1,5 14,4 347
0,75 0,8 1,5 14,1 348 1,25 1,5 15,8 487
1 1,25 1,5 15,9 497 1,25 1,5 16,9 544
1,25 1,25 1,5 16,2 518 1,25 1,5 17,1 567
1,5 1,25 1,5 16,8 562 1,25 1,5 17,8 626
2 1,25 1,5 17,5 625 1,25 1,5 18,6 696
2,5 1,25 1,5 18,1 686 1,25 1,6 19,5 763
3 1,25 1,6 19,1 757 1,25 1,6 20,3 842
3,5 1,25 1,6 19,5 801 1,25 1,6 20,8 902
4 1,25 1,6 20,0 848 1,6 1,7 22,2 1090
5,5 1,6 1,7 22,2 1143 1,6 1,7 23,7 1262
6 1,6 1,7 22,6 1178 1,6 1,7 24,1 1318
8 1,6 1,7 24,0 1377 1,6 1,8 26,0 1553
10 1,6 1,8 25,6 1579 1,6 1,8 27,5 1785
11 1,6 1,8 26,0 1652 1,6 1,9 28,2 1879
14 1,6 1,8 27,8 1960
16 1,6 1,9 28,9 2122

 

Tiết diện danh định Nominal area 10 lõi 10 cores 12 lõi – 12 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 1,25 1,5 16,7 510 1,25 1,5 17,1 539
0,75 1,25 1,5 17,4 562 1,25 1,5 17,8 596
1 1,25 1,5 18,6 638 1,25 1,6 19,2 687
1,25 1,25 1,6 19,1 663 1,25 1,6 19,5 706
1,5 1,25 1,6 19,9 732 1,25 1,6 20,4 793
2 1,25 1,6 20,9 823 1,6 1,7 22,3 1020
2,5 1,6 1,7 22,6 1028 1,6 1,7 23,2 1106
3 1,6 1,7 23,6 1135 1,6 1,7 24,2 1226
3,5 1,6 1,7 24,2 1201 1,6 1,7 24,8 1301
4 1,6 1,7 24,8 1269 1,6 1,8 25,6 1406
5,5 1,6 1,8 26,8 1519 1,6 1,8 27,5 1659
6 1,6 1,8 27,3 1585 1,6 1,9 28,2 1747
8 1,6 1,9 29,4 1864 1,6 1,9 30,2 2068
10 1,6 2,0 31,4 2171 1,6 2,0 32,3 2400
11 1,6 2,0 32,0 2268 2,0 2,0 33,7 2742

 

Tiết diện danh định Nominal area 14 lõi 14 cores 16 lõi – 16 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 1,25 1,5 17,6 570 1,25 1,5 18,2 612
0,75 1,25 1,5 18,4 633 1,25 1,6 19,2 689
1 1,25 1,6 19,9 732 1,25 1,6 20,7 786
1,25 1,25 1,6 20,2 763 1,6 1,6 21,7 939
1,5 1,6 1,7 22,1 977 1,6 1,7 22,9 1055
2 1,6 1,7 23,1 1093 1,6 1,7 24,0 1182
2,5 1,6 1,7 24,0 1206 1,6 1,8 25,2 1317
3 1,6 1,8 25,3 1351 1,6 1,8 26,4 1463
3,5 1,6 1,8 26,0 1435 1,6 1,8 27,1 1556
4 1,6 1,8 26,6 1522 1,6 1,8 27,8 1669
5,5 1,6 1,9 28,8 1836 1,6 1,9 30,1 2014
6 1,6 1,9 29,3 1921 1,6 1,9 30,6 2108
8 1,6 2,0 31,7 2296 2,0 2,0 33,9 2738
10 2,0 2,1 34,6 2912 2,0 2,1 36,6 3238
11 2,0 2,1 35,3 3048 2,0 2,2 37,5 3408

 

Tiết diện danh định Nominal area 19 lõi 19 cores 24 lõi – 24 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 1,25 1,6 19,1 659 1,6 1,7 22,2 919
0,75 1,25 1,6 20,0 736 1,6 1,7 23,2 1007
1 1,6 1,7 22,4 988 1,6 1,8 25,3 1181
1,25 1,6 1,7 22,8 1033 1,6 1,8 25,7 1233
1,5 1,6 1,7 23,8 1151 1,6 1,8 27,0 1375
2 1,6 1,8 25,2 1305 1,6 1,9 28,6 1576
2,5 1,6 1,8 26,3 1444 1,6 1,9 29,9 1743
3 1,6 1,8 27,5 1610 1,6 2,0 31,5 1975
3,5 1,6 1,9 28,4 1729 1,6 2,0 32,4 2121
4 1,6 1,9 29,2 1856
5,5 1,6 2,0 31,6 2249
6 1,6 2,0 32,2 2357
8 2,0 2,1 36,0 3119
10 2,0 2,2 38,5 3656
11 2,0 2,2 39,2 3830

 

Tiết diện danh định Nominal area 27 lõi 27 cores 30 lõi – 30 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 1,6 1,7 22,5 945 1,6 1,7 23,1 991
0,75 1,6 1,7 23,6 1057 1,6 1,7 24,2 1111
1 1,6 1,8 25,7 1241 1,6 1,8 26,3 1306
1,25 1,6 1,8 26,1 1297 1,6 1,8 26,8 1367
1,5 1,6 1,8 27,4 1451 1,6 1,9 28,4 1545
2 1,6 1,9 29,1 1667 1,6 1,9 29,9 1765
2,5 1,6 1,9 30,4 1850 1,6 2,0 31,5 1994
3 1,6 2,0 32,0 2101 2,0 2,0 33,8 2464
3,5 2,0 2,0 33,8 2474 2,0 2,1 35,0 2671

 

Tiết diện danh định Nominal area 33 lõi 33 cores 37 lõi – 37 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 1,6 1,7 23,7 1037 1,6 1,7 24,4 1106
0,75 1,6 1,8 25,1 1192 1,6 1,8 25,8 1256
1 1,6 1,8 27,1 1371 1,6 1,9 28,1 1477
1,25 1,6 1,8 27,6 1435 1,6 1,9 28,7 1547
1,5 1,6 1,9 29,2 1642 1,6 1,9 30,1 1758
2 1,6 1,9 30,8 1878 1,6 2,0 32,0 2029
2,5 1,6 2,0 32,4 2122 2,0 2,1 34,5 2518
3 2,0 2,1 35,1 2646 2,0 2,1 36,6 2877
3,5 2,0 2,1 36,5 2880 2,0 2,2 37,8 3117

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

CÁP ĐIỀU KHIẾN CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, VỎ PVC – DXV/SC – 0,6/1 KV

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 200C Max.DC resistance at 200C
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx.conductor diameter
mm2 N0/mm mm mm Ω/km
0,5 1/0,80 0,80 0,7 36,0
0,75 1/0,97 0,97 0,7 24,5
1 7/0,425 1,275 0,7 18,1
1,25 7/0,45 1,35 0,7 16,7
1,5 7/0,52 1,56 0,7 12,1
2 7/0,60 1,80 0,7 9,43
2,5 7/0,67 2,01 0,7 7,41
3 7/0,75 2,25 0,7 6,18
3,5 7/0,80 2,40 0,7 5,30
4 7/0,85 2,55 0,7 4,61
5,5 7/1,00 3,00 0,7 3,40
6 7/1,04 3,12 0,7 3,08
8 7/1,20 3,60 0,7 2,31
10 7/1,35 4,05 0,7 1,83
11 7/1,40 4,20 0,7 1,71
14 7/1,60 4,80 0,7 1,33
16 7/1,70 5,10 0,7 1,15

 

Tiết diện danh định Nominal area 2 lõi 2 cores 3 lõi – 3cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) pprox.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 7,7 68 1,5 8,1 78
0,75 1,5 8,0 76 1,5 8,4 89
1 1,5 8,7 88 1,5 9,1 105
1,25 1,5 8,8 92 1,5 9,2 110
1,5 1,5 9,2 104 1,5 9,7 126
2 1,5 9,7 119 1,5 10,2 146
2,5 1,5 10,1 133 1,5 10,7 165
3 1,5 10,6 150 1,5 11,2 189
3,5 1,5 10,9 162 1,5 11,5 204
4 1,5 11,2 174 1,5 11,8 221
5,5 1,5 12,1 213 1,5 12,8 275
6 1,5 12,3 224 1,5 13,1 291
8 1,5 13,3 272 1,5 14,1 359
10 1,5 14,2 322 1,5 15,1 429
11 1,5 14,5 340 1,5 15,4 454
14 1,5 15,7 416 1,5 16,7 562
16 1,5 16,3 457 1,5 17,3 620

 

Tiết diện danh định Nominal area 4 lõi 4 cores 5 lõi – 5 cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) pprox.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 8,6 91 1,5 9,2 102
0,75 1,5 9,0 105 1,5 9,7 119
1 1,5 9,8 124 1,5 10,5 142
1,25 1,5 10,0 131 1,5 10,7 150
1,5 1,5 10,5 151 1,5 11,3 174
2 1,5 11,0 177 1,5 11,9 205
2,5 1,5 11,6 202 1,5 12,5 235
3 1,5 12,1 232 1,5 13,2 272
3,5 1,5 12,5 253 1,5 13,6 297
4 1,5 12,9 274 1,5 14,0 323
5,5 1,5 13,9 345 1,5 15,2 409
6 1,5 14,2 365 1,5 15,5 434
8 1,5 15,4 453 1,5 16,8 541
10 1,5 16,5 545 1,5 18,0 654
11 1,5 16,9 578 1,5 18,4 694
14 1,5 18,3 719 1,6 20,2 876
16 1,6 19,2 805 1,6 21,1 971

 

Tiết diện danh định Nominal area 7 lõi 7 cores 8 lõi – 8 cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) pprox.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 9,9 122 1,5 10,7 139
0,75 1,5 10,4 144 1,5 11,2 164
1 1,5 11,3 174 1,5 12,3 198
1,25 1,5 11,6 184 1,5 12,5 211
1,5 1,5 12,2 217 1,5 13,2 248
2 1,5 12,9 258 1,5 14,0 296
2,5 1,5 13,5 298 1,5 14,7 342
3 1,5 14,3 348 1,5 15,5 400
3,5 1,5 14,7 381 1,5 16,0 439
4 1,5 15,2 416 1,5 16,5 479
5,5 1,5 16,5 533 1,5 18,0 614
6 1,5 16,9 566 1,5 18,4 653
8 1,5 18,3 712 1,6 20,3 831
10 1,6 19,9 875 1,6 21,8 1009
11 1,6 20,3 930 1,7 22,5 1083
14 1,7 22,3 1177
16 1,7 23,2 1307

 

Tiết diện danh định Nominal area 10 lõi 10 cores 12 lõi – 12 cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) pprox.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 12,1 165 1,5 12,5 183
0,75 1,5 12,8 196 1,5 13,2 219
1 1,5 14,0 239 1,5 14,4 268
1,25 1,5 14,3 254 1,5 14,7 286
1,5 1,5 15,1 300 1,5 15,6 340
2 1,5 16,1 359 1,5 16,6 409
2,5 1,5 16,9 416 1,5 17,5 477
3 1,5 17,9 487 1,5 18,5 560
3,5 1,5 18,5 535 1,6 19,3 626
4 1,6 19,3 594 1,6 19,9 685
5,5 1,6 21,1 762 1,7 22,0 893
6 1,6 21,6 810 1,7 22,5 951
8 1,7 23,7 1031 1,7 24,5 1200
10 1,8 25,7 1265 1,8 26,6 1475
11 1,8 26,3 1344 1,8 27,2 1569

 

Tiết diện danh định Nominal area 14 lõi 14 cores 16 lõi – 16 cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) pprox.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 13,0 203 1,5 13,6 223
0,75 1,5 13,8 244 1,5 14,4 269
1 1,5 15,1 301 1,5 15,9 333
1,25 1,5 15,4 321 1,5 16,2 356
1,5 1,5 16,4 384 1,5 17,2 426
2 1,5 17,4 464 1,5 18,3 517
2,5 1,5 18,3 541 1,6 19,5 613
3 1,6 19,6 647 1,6 20,7 724
3,5 1,6 20,3 713 1,6 21,4 798
4 1,6 20,9 782 1,7 22,3 887
5,5 1,7 23,1 1021 1,7 24,4 1147
6 1,7 23,6 1088 1,8 25,1 1234
8 1,8 26,0 1389 1,8 27,4 1563
10 1,9 28,1 1708 1,9 29,7 1924
11 1,9 28,8 1817 1,9 30,4 2048

 

Tiết diện danh định Nominal area 19 lõi 19 cores 24 lõi – 24 cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) pprox.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 14,3 250 1,5 16,5 309
0,75 1,5 15,2 305 1,5 17,5 377
1 1,5 16,7 378 1,6 19,6 478
1,25 1,5 17,1 405 1,6 20,0 513
1,5 1,5 18,1 487 1,6 21,3 617
2 1,6 19,5 602 1,7 22,9 762
2,5 1,6 20,6 705 1,7 24,2 893
3 1,6 21,8 835 1,8 25,8 1069
3,5 1,7 22,7 932 1,8 26,7 1180
4 1,7 23,5 1025
5,5 1,8 25,9 1342
6 1,8 26,5 1431
8 1,9 29,1 1832
10 2,0 31,6 2256
11 2,0 32,3 2402

 

Tiết diện danh định Nominal area 27 lõi 27 cores 30 lõi – 30 cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) pprox.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 16,8 334 1,5 17,4 362
0,75 1,5 17,9 410 1,5 18,5 445
1 1,6 20,0 521 1,6 20,6 567
1,25 1,6 20,4 559 1,6 21,1 609
1,5 1,6 21,7 675 1,7 22,7 748
2 1,7 23,4 836 1,7 24,2 914
2,5 1,7 24,7 982 1,8 25,8 1088
3 1,8 26,3 1177 1,8 27,3 1291
3,5 1,8 27,3 1301 1,9 28,5 1441

 

Tiết diện danh định Nominal area 33 lõi 33 cores 37 lõi – 37 cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) pprox.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm kg/km mm mm kg/km
0,5 1,5 18,0 389 1,5 18,7 424
0,75 1,6 19,4 489 1,6 20,1 535
1 1,6 21,4 612 1,7 22,4 681
1,25 1,7 22,1 669 1,7 23,0 733
1,5 1,7 23,5 810 1,7 24,4 890
2 1,8 25,3 1003 1,8 26,3 1104
2,5 1,8 26,7 1180 1,8 27,8 1302
3 1,9 28,6 1416 1,9 29,7 1563
3,5 1,9 29,6 1566 1,9 30,7 1731

CÁP ĐIỀU KHIẾN CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP 2 LỚP BĂNG THÉP, VỎ PVC – DXV/SC/DSTA – 0,6/1 KV

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 200C Max.DC resistance at 200C
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx.conductor diameter
mm2 N0/mm mm mm Ω/km
0,5 1/0,80 0,80 0,7 36,0
0,75 1/0,97 0,97 0,7 24,5
1 7/0,425 1,275 0,7 18,1
1,25 7/0,45 1,35 0,7 16,7
1,5 7/0,52 1,56 0,7 12,1
2 7/0,60 1,80 0,7 9,43
2,5 7/0,67 2,01 0,7 7,41
3 7/0,75 2,25 0,7 6,18
3,5 7/0,80 2,40 0,7 5,30
4 7/0,85 2,55 0,7 4,61
5,5 7/1,00 3,00 0,7 3,40
6 7/1,04 3,12 0,7 3,08
8 7/1,20 3,60 0,7 2,31
10 7/1,35 4,05 0,7 1,83
11 7/1,40 4,20 0,7 1,71
14 7/1,60 4,80 0,7 1,33
16 7/1,70 5,10 0,7 1,15

 

Tiết diện danh định Nominal area 2 lõi 2 cores 3 lõi – 3 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,2 1,5 10,5 176 0,2 1,5 10,9 191
0,75 0,2 1,5 10,8 189 0,2 1,5 11,2 207
1 0,2 1,5 11,5 209 0,2 1,5 11,9 232
1,25 0,2 1,5 11,6 215 0,2 1,5 12,0 239
1,5 0,2 1,5 12,0 233 0,2 1,5 12,5 261
2 0,2 1,5 12,5 254 0,2 1,5 13,0 288
2,5 0,2 1,5 12,9 274 0,2 1,5 13,5 313
3 0,2 1,5 13,4 297 0,2 1,5 14,0 344
3,5 0,2 1,5 13,7 313 0,2 1,5 14,3 364
4 0,2 1,5 14,0 329 0,2 1,5 14,6 385
5,5 0,2 1,5 14,9 380 0,2 1,5 15,6 452
6 0,2 1,5 15,1 394 0,2 1,5 15,9 471
8 0,2 1,5 16,1 456 0,2 1,5 16,9 553
10 0,2 1,5 17,0 518 0,2 1,5 17,9 636
11 0,2 1,5 17,3 539 0,2 1,5 18,2 666
14 0,2 1,5 18,5 631 0,2 1,5 19,5 791
16 0,2 1,5 19,1 681 0,2 1,5 20,1 858

 

Tiết diện danh định Nominal area 4 lõi 4 cores 5 lõi – 5 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,2 1,5 11,4 212 0,2 1,5 12,0 231
0,75 0,2 1,5 11,8 231 0,2 1,5 12,5 254
1 0,2 1,5 12,6 261 0,2 1,5 13,3 288
1,25 0,2 1,5 12,8 270 0,2 1,5 13,5 299
1,5 0,2 1,5 13,3 297 0,2 1,5 14,1 331
2 0,2 1,5 13,8 330 0,2 1,5 14,7 371
2,5 0,2 1,5 14,4 362 0,2 1,5 15,3 408
3 0,2 1,5 14,9 400 0,2 1,5 16,0 454
3,5 0,2 1,5 15,3 426 0,2 1,5 16,4 484
4 0,2 1,5 15,7 452 0,2 1,5 16,8 515
5,5 0,2 1,5 16,7 537 0,2 1,5 18,0 618
6 0,2 1,5 17,0 561 0,2 1,5 18,3 647
8 0,2 1,5 18,2 665 0,2 1,6 19,8 781
10 0,2 1,6 19,5 781 0,2 1,6 21,0 910
11 0,2 1,6 19,9 819 0,2 1,6 21,4 956
14 0,2 1,6 21,3 980 0,2 1,7 23,2 1162
16 0,2 1,7 22,2 1077 0,2 1,7 24,1 1268

 

Tiết diện danh định Nominal area 7 lõi 7 cores 8 lõi – 8 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,2 1,5 12,7 260 0,2 1,5 13,5 287
0,75 0,2 1,5 13,2 288 0,2 1,5 14,0 320
1 0,2 1,5 14,1 331 0,2 1,5 15,1 368
1,25 0,2 1,5 14,4 344 0,2 1,5 15,3 384
1,5 0,2 1,5 15,0 385 0,2 1,5 16,0 431
2 0,2 1,5 15,7 436 0,2 1,5 16,8 490
2,5 0,2 1,5 16,3 485 0,2 1,5 17,5 545
3 0,2 1,5 17,1 544 0,2 1,5 18,3 614
3,5 0,2 1,5 17,5 584 0,2 1,6 19,0 668
4 0,2 1,5 18,0 625 0,2 1,6 19,5 715
5,5 0,2 1,6 19,5 768 0,2 1,6 21,0 871
6 0,2 1,6 19,9 807 0,2 1,6 21,4 915
8 0,2 1,6 21,3 973 0,2 1,7 23,3 1117
10 0,2 1,7 22,9 1156 0,2 1,7 24,8 1317
11 0,2 1,7 23,3 1217 0,2 1,8 25,5 1399
14 0,2 1,8 25,3 1491
16 0,2 1,8 26,2 1633

 

Tiết diện danh định Nominal area 10 lõi – 10 cores 12 lõi – 12 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,2 1,5 14,9 333 0,2 1,5 15,3 355
0,75 0,2 1,5 15,6 373 0,2 1,5 16,0 401
1 0,2 1,5 16,8 432 0,2 1,5 17,2 467
1,25 0,2 1,5 17,1 451 0,2 1,5 17,5 489
1,5 0,2 1,5 17,9 509 0,2 1,5 18,4 555
2 0,2 1,6 19,1 589 0,2 1,6 19,6 647
2,5 0,2 1,6 19,9 658 0,2 1,6 20,5 726
3 0,2 1,6 20,9 742 0,2 1,6 21,5 824
3,5 0,2 1,6 21,5 799 0,2 1,7 22,3 899
4 0,2 1,7 22,3 868 0,2 1,7 22,9 967
5,5 0,2 1,7 24,1 1060 0,2 1,7 24,8 1191
6 0,2 1,7 24,6 1115 0,2 1,8 25,5 1267
8 0,2 1,8 26,7 1364 0,2 1,8 27,5 1544
10 0,2 1,9 28,7 1624 0,2 1,9 29,6 1846
11 0,2 1,9 29,3 1711 0,2 1,9 30,2 1949

 

Tiết diện danh định Nominal area 14 lõi – 14 cores 16 lõi – 16 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,2 1,5 15,8 383 0,2 1,5 16,4 411
0,75 0,2 1,5 16,6 434 0,2 1,5 17,2 468
1 0,2 1,5 17,9 508 0,2 1,5 18,7 551
1,25 0,2 1,5 18,2 534 0,2 1,6 19,2 588
1,5 0,2 1,6 19,4 617 0,2 1,6 20,2 672
2 0,2 1,6 20,4 712 0,2 1,6 21,3 778
2,5 0,2 1,6 21,3 802 0,2 1,7 22,5 890
3 0,2 1,7 22,6 924 0,2 1,7 23,7 1016
3,5 0,2 1,7 23,3 999 0,2 1,7 24,4 1100
4 0,2 1,7 23,9 1078 0,2 1,8 25,3 1200
5,5 0,2 1,8 26,1 1346 0,2 1,8 27,4 1489
6 0,2 1,8 27,8 1595 0,2 1,9 28,1 1586
8 0,2 1,9 27,0 1671 0,2 1,9 30,4 1946
10 0,2 1,9 29,0 1752 0,2 2,0 33,1 2371
11 0,2 2,0 30,9 2085 0,2 2,0 33,8 2505

 

Tiết diện danh định Nominal area 19 lõi 19 cores 24 lõi – 24 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,2 1,5 17,1 448 0,2 1,6 19,5 544
0,75 0,2 1,5 18,0 513 0,2 1,6 20,5 627
1 0,2 1,6 19,7 616 0,2 1,7 22,6 755
1,25 0,2 1,6 20,1 648 0,2 1,7 23,0 795
1,5 0,2 1,6 21,1 745 0,2 1,7 24,3 918
2 0,2 1,7 22,5 878 0,2 1,8 25,9 1084
2,5 0,2 1,7 23,6 996 0,2 1,8 27,2 1232
3 0,2 1,7 24,8 1142 0,2 1,9 28,8 1429
3,5 0,2 1,8 25,7 1251 0,2 1,9 29,7 1553
4 0,2 1,8 26,5 1354
5,5 0,2 1,9 28,9 1704
6 0,2 1,9 29,5 1802
8 0,5 2,0 32,5 2270
10 0,5 2,1 35,0 2729
11 0,5 2,1 36,9 3322

 

Tiết diện danh định Nominal area 27 lõi 27 cores 30 lõi – 30 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,2 1,6 19,8 574 0,2 1,6 20,4 610
0,75 0,2 1,6 20,9 664 0,2 1,6 21,5 709
1 0,2 1,7 23,0 803 0,2 1,7 23,6 859
1,25 0,2 1,7 23,4 848 0,2 1,7 24,1 908
1,5 0,2 1,7 24,7 982 0,2 1,8 25,7 1067
2 0,2 1,8 26,4 1164 0,2 1,8 27,2 1254
2,5 0,2 1,8 27,7 1328 0,2 1,9 28,8 1448
3 0,2 1,9 29,3 1545 0,2 1,9 30,3 1672
3,5 0,2 1,9 30,3 1682 0,2 2,0 31,5 1837

 

Tiết diện danh định Nominal area 33 lõi 33 cores 37 lõi – 37 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,2 1,6 21,0 646 0,2 1,6 21,7 690
0,75 0,2 1,7 22,4 764 0,2 1,7 23,1 819
1 0,2 1,7 24,4 915 0,2 1,8 25,4 997
1,25 0,2 1,8 25,1 980 0,2 1,8 26,0 1055
1,5 0,2 1,8 26,5 1141 0,2 1,8 27,4 1233
2 0,2 1,9 28,3 1358 0,2 1,9 29,3 1472
2,5 0,2 1,9 29,7 1554 0,2 1,9 30,8 1690
3 0,2 2,0 31,6 1814 0,2 2,0 33,1 2009
3,5 0,2 2,0 33,0 2011 0,2 2,1 34,3 2208

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

CÁP ĐIỀU KHIẾN CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP SỢI THÉP, VỎ PVC – DXV/SC/SWA – 0,6/1 KV

Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 200C Max.DC resistance at 200C
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx.conductor diameter
mm2 N0/mm mm mm Ω/km
0,5 1/0,80 0,80 0,7 36,0
0,75 1/0,97 0,97 0,7 24,5
1 7/0,425 1,275 0,7 18,1
1,25 7/0,45 1,35 0,7 16,7
1,5 7/0,52 1,56 0,7 12,1
2 7/0,60 1,80 0,7 9,43
2,5 7/0,67 2,01 0,7 7,41
3 7/0,75 2,25 0,7 6,18
3,5 7/0,80 2,40 0,7 5,30
4 7/0,85 2,55 0,7 4,61
5,5 7/1,00 3,00 0,7 3,40
6 7/1,04 3,12 0,7 3,08
8 7/1,20 3,60 0,7 2,31
10 7/1,35 4,05 0,7 1,83
11 7/1,40 4,20 0,7 1,71
14 7/1,60 4,80 0,7 1,33
16 7/1,70 5,10 0,7 1,15

 

Tiết diện danh định Nominal area 2 lõi 2 cores 3 lõi – 3 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,8 1,5 11,5 232 0,8 1,5 11,9 248
0,75 0,8 1,5 11,8 246 0,8 1,5 12,2 265
1 0,8 1,5 12,5 269 0,8 1,5 12,9 295
1,25 0,8 1,5 12,6 278 0,8 1,5 13,0 305
1,5 0,8 1,5 13,0 299 0,8 1,5 13,5 327
2 0,8 1,5 13,5 320 0,8 1,5 14,0 357
2,5 0,8 1,5 13,9 344 0,8 1,5 14,5 387
3 0,8 1,5 14,4 371 1,25 1,5 15,9 525
3,5 0,8 1,5 14,7 388 1,25 1,5 16,2 552
4 1,25 1,5 15,9 510 1,25 1,5 16,5 580
5,5 1,25 1,5 16,8 573 1,25 1,5 17,5 658
6 1,25 1,5 17,0 595 1,25 1,5 17,8 685
8 1,25 1,5 18,0 667 1,25 1,5 18,8 776
10 1,25 1,5 18,9 740 1,25 1,5 19,8 871
11 1,25 1,5 19,2 769 1,25 1,5 20,1 907
14 1,25 1,5 20,4 880 1,6 1,5 22,1 1175
16 1,6 1,5 21,7 1052 1,6 1,5 22,7 1252

 

Tiết diện danh định Nominal area 4 lõi 4 cores 5 lõi – 5 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,8 1,5 12,4 272 0,8 1,5 13,0 297
0,75 0,8 1,5 12,8 295 0,8 1,5 13,5 320
1 0,8 1,5 13,6 330 0,8 1,5 14,3 359
1,25 0,8 1,5 13,8 338 0,8 1,5 14,5 372
1,5 0,8 1,5 14,3 368 1,25 1,5 16,0 511
2 0,8 1,5 14,8 405 1,25 1,5 16,6 565
2,5 1,25 1,5 16,3 550 1,25 1,5 17,2 607
3 1,25 1,5 16,8 593 1,25 1,5 17,9 666
3,5 1,25 1,5 17,2 625 1,25 1,5 18,3 702
4 1,25 1,5 17,6 657 1,25 1,5 18,7 740
5,5 1,25 1,5 18,6 762 1,25 1,6 20,1 870
6 1,25 1,6 19,1 793 1,25 1,6 20,4 906
8 1,25 1,6 20,3 916 1,6 1,7 22,6 1175
10 1,6 1,7 22,3 1178 1,6 1,7 23,8 1341
11 1,6 1,7 22,7 1212 1,6 1,7 24,2 1384
14 1,6 1,7 24,1 1409 1,6 1,8 26,0 1625
16 1,6 1,8 25,0 1533 1,6 1,8 26,9 1756

 

Tiết diện danh định Nominal area 7 lõi 7 cores 8 lõi – 8 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 0,8 1,5 13,7 328 0,8 1,5 14,5 360
0,75 0,8 1,5 14,2 360 1,25 1,5 15,9 500
1 1,25 1,5 16,0 511 1,25 1,5 17,0 569
1,25 1,25 1,5 16,3 532 1,25 1,5 17,2 583
1,5 1,25 1,5 16,9 577 1,25 1,5 17,9 643
2 1,25 1,5 17,6 641 1,25 1,6 18,9 722
2,5 1,25 1,5 18,2 703 1,25 1,6 19,6 791
3 1,25 1,6 19,2 775 1,25 1,6 20,4 872
3,5 1,25 1,6 19,6 830 1,25 1,6 20,9 923
4 1,25 1,6 20,1 877 1,6 1,7 22,3 1111
5,5 1,6 1,7 22,3 1165 1,6 1,7 23,8 1302
6 1,6 1,7 22,7 1200 1,6 1,7 24,2 1343
8 1,6 1,7 24,1 1402 1,6 1,8 26,1 1581
10 1,6 1,8 25,7 1622 1,6 1,8 27,6 1815
11 1,6 1,8 26,1 1695 1,6 1,9 28,3 1910
14 1,6 1,9 28,1 2003
16 1,6 1,9 29,0 2169

 

Tiết diện danh định Nominal area 10 lõi 10 cores 12 lõi – 12 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 1,25 1,5 16,8 525 1,25 1,5 17,2 554
0,75 1,25 1,5 17,5 579 1,25 1,5 17,9 613
1 1,25 1,5 18,7 656 1,25 1,6 19,3 706
1,25 1,25 1,6 19,2 691 1,25 1,6 19,6 735
1,5 1,25 1,6 20,0 761 1,25 1,6 20,5 813
2 1,25 1,6 21,0 844 1,6 1,7 22,4 1042
2,5 1,6 1,7 22,7 1066 1,6 1,7 23,3 1146
3 1,6 1,7 23,7 1159 1,6 1,7 24,3 1251
3,5 1,6 1,7 24,3 1242 1,6 1,8 25,1 1354
4 1,6 1,8 25,1 1323 1,6 1,8 25,7 1433
5,5 1,6 1,8 26,9 1548 1,6 1,8 27,6 1689
6 1,6 1,8 27,4 1615 1,6 1,9 28,3 1778
8 1,6 1,9 29,5 1912 1,6 1,9 30,3 2102
10 1,6 2,0 31,5 2206 1,6 2,0 32,4 2453
11 1,6 2,0 32,1 2304 2,0 2,0 33,8 2780

 

Tiết diện danh định Nominal area 14 lõi 14 cores 16 lõi – 16 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 1,25 1,5 17,7 587 1,25 1,5 18,3 629
0,75 1,25 1,5 18,5 651 1,25 1,6 19,3 707
1 1,25 1,6 20,0 761 1,25 1,6 20,8 807
1,25 1,25 1,6 20,3 784 1,6 1,7 22,0 970
1,5 1,6 1,7 22,2 999 1,6 1,7 23,0 1078
2 1,6 1,7 23,2 1117 1,6 1,7 24,1 1206
2,5 1,6 1,7 24,1 1231 1,6 1,8 25,3 1343
3 1,6 1,8 25,4 1377 1,6 1,8 26,5 1491
3,5 1,6 1,8 26,1 1462 1,6 1,8 27,2 1601
4 1,6 1,8 26,7 1567 1,6 1,8 27,9 1699
5,5 1,6 1,9 28,9 1867 1,6 1,9 30,2 2048
6 1,6 1,9 29,4 1953 1,6 1,9 30,7 2142
8 1,6 2,0 31,8 2332 2,0 2,1 34,2 2791
10 2,0 2,1 34,7 2950 2,0 2,1 36,7 3279
11 2,0 2,1 35,4 3088 2,0 2,2 37,6 3450

 

Tiết diện danh định Nominal area 19 lõi 19 cores 24 lõi – 24 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 1,25 1,6 19,2 688 1,6 1,7 22,3 941
0,75 1,25 1,6 20,1 765 1,6 1,7 23,3 1046
1 1,6 1,7 22,5 1011 1,6 1,8 25,4 1208
1,25 1,6 1,7 22,9 1056 1,6 1,8 25,8 1261
1,5 1,6 1,7 23,9 1176 1,6 1,8 27,1 1404
2 1,6 1,8 25,3 1331 1,6 1,9 28,7 1607
2,5 1,6 1,8 26,4 1472 1,6 1,9 30,0 1776
3 1,6 1,8 27,6 1640 1,6 2,0 31,6 2011
3,5 1,6 1,9 28,5 1776 2,0 2,0 33,3 2363
4 1,6 1,9 29,3 1888
5,5 1,6 2,0 31,7 2285
6 1,6 2,0 32,3 2393
8 2,0 2,1 36,1 3159
10 2,0 2,2 38,6 3699
11 2,0 2,2 39,3 3875

 

Tiết diện danh định Nominal area 27 lõi 27 cores 30 lõi – 30 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 1,6 1,7 22,6 968 1,6 1,7 23,2 1015
0,75 1,6 1,7 23,7 1081 1,6 1,7 24,3 1136
1 1,6 1,8 25,8 1268 1,6 1,8 26,4 1334
1,25 1,6 1,8 26,2 1325 1,6 1,8 26,9 1395
1,5 1,6 1,8 27,5 1480 1,6 1,9 28,5 1592
2 1,6 1,9 29,2 1699 1,6 1,9 30,0 1814
2,5 1,6 1,9 30,5 1884 1,6 2,0 31,6 2029
3 1,6 2,0 32,1 2138 2,0 2,0 33,9 2502
3,5 2,0 2,0 33,9 2512 2,0 2,1 35,1 2710

 

Tiết diện danh định Nominal area 33 lõi 33 cores 37 lõi – 37 cores
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2 mm mm mm kg/km mm mm mm kg/km
0,5 1,6 1,7 23,8 1077 1,6 1,7 24,5 1132
0,75 1,6 1,8 25,2 1218 1,6 1,8 25,9 1283
1 1,6 1,8 27,2 1416 1,6 1,9 28,2 1508
1,25 1,6 1,8 27,7 1481 1,6 1,9 28,8 1578
1,5 1,6 1,9 29,3 1674 1,6 1,9 30,2 1791
2 1,6 1,9 30,9 1913 1,6 2,0 32,1 2065
2,5 2,0 2,0 33,3 2364 2,0 2,1 34,6 2556
3 2,0 2,1 35,2 2686 2,0 2,1 36,7 2918
3,5 2,0 2,1 36,6 2921 2,0 2,2 37,9 3160

CÁP ĐIỀU KHIẾN CADIVI CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU BẰNG SỢI ĐỒNG ĐAN LƯỚI, TỪ 2 ĐẾN 30 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC – DVV/SCB – 0,6/1 KV & DVVM/SCB – 0,6/1 KV

Lõi cáp DW/Scb – Core of OVV/Scb
Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 200C Max.DC resistance at 200C
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx.conductor diameter
mm2 N0/mm mm mm Ω/km
0,5 1/0,80 0,80 0,8 36,0
0,75 7/0,37 0,11 0,8 24,5
1 7/0,425 1,27 0,8 18,1
1,5 7/0,52 1,56 0,8 12,1
2,5 7/0,67 2,01 0,8 7,41

 

lõi cáp DVVm/Scb – Core of DVVm/Scb
Ruột dẫn – Conductor Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation Điện trở DC tối đa ở 200C Max.DC resistance at 200C
Tiết diện danh định Nominal area Kết cấu Structure Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx.conductor diameter
mm2 N0/mm mm mm Ω/km
0,5 1/0,80 0,80 0,8 36,0
0,75 24/0,20 0,13 0,8 26,0
1 32/0,20 1,30 0,8 19,5
1,5 30/0,25 1,58 0,8 13,3
2,5 50/0,25 2,04 0,8 7,98

Cáp trung thế treo CADIVI không vỏ

Loại có cách điện dày 3mm, không có màn chắn ruột (Non-conductor screen, insulation thickness is 3mm)

Mặt cắt Nominal area Cấu tạo ruột dẫn Structure Điện trở DC lớn nhất ở 200C DC resistance at 200C (max) Lực kéo đứt nhỏ nhất của ruột dẫn Minimum breaking load of conductor Chiều dày cách điện Insulation thickness Đường kính tổng* Overall diameter Kh.lượng cáp* Weight of cable Chiểu dài cáp Length on drum
Đồng Copper Nhôm Al Đổng Copper Nhôm Al CX AX
mm2 No/mm Ω/km Ω/km N N mm mm kg/km kg/km km
16 7/1,70 1,15 1,91 6031 3021 3,0 11,10 215 116 1,00
25 7/2,14 0,727 1,200 9463 4500 3,0 12,42 312 155 1,00
35 7/2,52 0,524 0,868 13141 5913 3,0 13,56 411 194 1,00
50 19/1,80 0,387 0,641 17455 8198 3,0 15,00 544 243 1,00
70 19/2,14 0,268 0,443 27115 11288 3,0 16,70 741 315 1,00
95 19/2,52 0,193 0,320 37637 14784 3,0 18,60 999 407 1,00
120 37/2,03 0,153 0,253 46845 19890 3,0 20,21 1244 492 1,00
150 37/2,30 0,124 0,206 55151 24420 3,0 22,10 1571 605 1,00
185 37/2,52 0,0991 0,164 73303 29832 3,0 23,64 1867 707 1,00
240 61/2,25 0,0754 0,125 93837 39522 3,0 26,25 2417 892 1,00
300 61/2,52 0,0601 0,100 107422 50190 3,0 28,68 3002 1089 1,00
400 61/2,90 0,0470 0,0778 144988 63420 3,0 32,10 3933 1400 0,75
500 61/3,20 0,0366 0,0617 186409 78420 3,0 34,80 4758 1673 0,75
630 61/3,61 0,0283 0,0469 232550 100800 3,0 38,49 6012 2086 0,50

Loại có cách điện dày 5,5mm, không có màn chắn ruột (Non-conductor screen, insulation thickness is 5,5mm)

Mặt cắt Nominal area Cấu tạo ruột dẫn Structure Điện trở DC lớn nhất ở 200C DC resistance at 200C (max) Lực kéo đứt nhỏ nhất của ruột dẫn Minimum breaking load of conductor Chiều dày cách điện Insulation thickness Đường kính tổng* Overall diameter Kh.lượng cáp* Weight of cable Chiểu dài cáp Length on drum
Đồng Copper Nhôm Al Đổng Copper Nhôm Al CX AX
mm2 No/mm Ω/km Ω/km N N mm mm kg/km kg/km km
16 7/1,70 1,15 1,91 6031 3021 5,5 16,10 314 215 1,00
25 7/2,14 0,727 1,200 9463 4500 5,5 17,42 420 263 1,00
35 7/2,52 0,524 0,868 13141 5913 5,5 18,56 527 310 1,00
50 19/1,80 0,387 0,641 17455 8198 5,5 20,00 671 369 1,00
70 19/2,14 0,268 0,443 27115 11288 5,5 21,70 880 453 1,00
95 19/2,52 0,193 0,320 37637 14784 5,5 23,60 1151 560 1,00
120 37/2,03 0,153 0,253 46845 19890 5,5 25,21 1408 656 1,00
150 37/2,30 0,124 0,206 55151 24420 5,5 27,10 1749 783 1,00
185 37/2,52 0,0991 0,164 73303 29832 5,5 28,64 2055 896 1,00
240 61/2,25 0,0754 0,125 93837 39522 5,5 31,25 2625 1100 1,00
300 61/2,52 0,0601 0,100 107422 50190 5,5 33,68 3227 1314 1,00
400 61/2,90 0,0470 0,0778 144988 63420 5,5 37,10 4183 1650 0,75
500 61/3,20 0,0366 0,0617 186409 78420 5,5 39,80 5027 1943 0,50
630 61/3,61 0,0283 0,0469 232550 100800 5,5 43,49 6308 2382 0,50

Cáp trung thế CADIVI treo có màn chắn ruột dẫn không vỏ

Loại có cách diện dày 5,5mm, màn chắn ruột dày 0,8mm (insulation thickness is 5,5mm, screen layer is 0,8mm)

Mặt cắt Nominal area Cấu tạo ruột dẫn Structure Điện trở DC lớn nhất ở 200C DC resistance at 200C(max) Lực kéo đứt nhỏ nhất của ruột dẫn Minimum breaking load of conductor Chiều dày lớp bán dẫn Semi conductive layer thickness Chiều dày cách điện Insulation thickness Đường kính tổng* Overall diameter Kh.lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
Đổng Copper Nhôm Al Đổng Copper Nhôm Al CX1; CX1/WB AX1; AX1/WB
mm2 No/mm Q/km Q/km N N mm mm mm kg/km kg/km km
16 7/1,70 1,15 1,91 6031 3021 0,8 5,5 17,70 353 254 1,00
25 7/2,14 0,727 1,200 9463 4500 0,8 5,5 19,02 462 305 1,00
35 7/2,52 0,524 0,868 13141 5913 0,8 5,5 20,16 572 354 1,00
50 19/1,80 0,387 0,641 17455 8198 0,8 5,5 21,60 719 417 1,00
70 19/2,14 0,268 0,443 27115 11288 0,8 5,5 23,30 932 505 1,00
95 19/2,52 0,193 0,320 37637 14784 0,8 5,5 25,20 1208 616 1,00
120 37/2,03 0,153 0,253 46845 19890 0,8 5,5 26,81 1468 716 1,00
150 37/2,30 0,124 0,206 55151 24420 0,8 5,5 28,70 1814 848 1,00
185 37/2,52 0,0991 0,164 73303 29832 0,8 5,5 30,24 2123 964 1,00
240 61/2,25 0,0754 0,125 93837 39522 0,8 5,5 32,85 2699 1174 1,00
300 61/2,52 0,0601 0,100 107422 50190 0,8 5,5 35,28 3307 1394 1,00
400 61/2,90 0,0470 0,0778 144988 63420 0,8 5,5 38,70 4271 1738 0,75
500 61/3,20 0,0366 0,0617 186409 78420 0,8 5,5 41,40 5121 2037 0,50
630 61/3,61 0,0283 0,0469 232550 100800 0,8 5,5 45,09 6411 2485 0,50

Loại có cách điện dày 3mm, màn chắn ruột dày 0,8mm (insulation thickness is 3mm, screen layer is 0,8mm)

Mặt cắt Nominal area Cấu tạo ruột dẫn Structure Điện trở DC lớn nhất ở 200C DC resistance at 200C(max) Lực kéo đứt nhỏ nhất của ruột dẫn Minimum breaking load of conductor Chiều dày lớp bán dẫn Semi conductive layer thickness Chiều dày cách điện Insulation thickness Đường kính tổng* Overall diameter Kh.lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
Đổng Copper Nhôm Al Đổng Copper Nhôm Al CX1; CX1/WB AX1; AX1/WB
mm2 No/mm Q/km Q/km N N mm mm mm kg/km kg/km km
16 7/1,70 1,15 1,91 6031 3021 0,8 3,0 12,70 243 144 1,00
25 7/2,14 0,727 1,200 9463 4500 0,8 3,0 14,02 343 186 1,00
35 7/2,52 0,524 0,868 13141 5913 0,8 3,0 15,16 444 227 1,00
50 19/1,80 0,387 0,641 17455 8198 0,8 3,0 16,60 581 279 1,00
70 19/2,14 0,268 0,443 27115 11288 0,8 3,0 18,30 782 355 1,00
95 19/2,52 0,193 0,320 37637 14784 0,8 3,0 20,20 1044 452 1,00
120 37/2,03 0,153 0,253 46845 19890 0,8 3,0 21,81 1293 540 1,00
150 37/2,30 0,124 0,206 55151 24420 0,8 3,0 23,70 1624 658 1,00
185 37/2,52 0,0991 0,164 73303 29832 0,8 3,0 25,24 1923 763 1,00
240 61/2,25 0,0754 0,125 93837 39522 0,8 3,0 27,85 2480 955 1,00
300 61/2,52 0,0601 0,100 107422 50190 0,8 3,0 30,28 3070 1157 1,00
400 61/2,90 0,0470 0,0778 144988 63420 0,8 3,0 33,70 4010 1476 0,75
500 61/3,20 0,0366 0,0617 186409 78420 0,8 3,0 36,40 4840 1755 0,75
630 61/3,61 0,0283 0,0469 232550 100800 0,8 3,0 40,09 6103 2177 0,50

Cáp trung thế treo có mận chắn ruột dẫn có vỏ

Mặt cắt Nominal area Cấu tạo ruột dẫn Structure Điện trở DC lớn nhất ở 200C DC res.at 200C (max) Lực kéo đứt nhỏ nhất Breaking load (min) Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
Đồng Copper Nhôm Al Đồng Copper Nhôm Al CX1V; CX1V/ WB CX1E; CXiE/ Wb AX1V; AX1V/ Wb AX1E; ax1e/ WB
mm2 No/mm o/km o/km N N mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
16 7/1,70 1,15 1,91 6031 3021 5,5 1,5 20,70 486 436 387 337 1,00
25 7/2,14 0,727 1,200 9463 4500 5,5 1,5 22,02 604 551 447 394 1,00
35 7/2,52 0,524 0,868 13141 5913 5,5 1,6 23,36 732 672 514 454 1,00
50 19/1,80 0,387 0,641 17455 8198 5,5 1,6 24,80 890 826 588 524 1,00
70 19/2,14 0,268 0,443 27115 11288 5,5 1,7 26,70 1128 1054 701 627 1,00
95 19/2,52 0,193 0,320 37637 14784 5,5 1,8 28,80 1432 1348 840 756 1,00
120 37/2,03 0,153 0,253 46845 19890 5,5 1,8 30,41 1705 1616 953 864 1,00
150 37/2,30 0,124 0,206 55151 24420 5,5 1,9 32,50 2082 1982 1116 1016 1,00
185 37/2,52 0,0991 0,164 73303 29832 5,5 1,9 34,04 2405 2299 1246 1140 1,00
240 61/2,25 0,0754 0,125 93837 39522 5,5 2,0 36,85 3020 2900 1495 1375 1,00
300 61/2,52 0,0601 0,100 107422 50190 5,5 2,1 39,48 3669 3533 1756 1620 0,75
400 61/2,90 0,0470 0,0778 144988 63420 5,5 2,2 43,10 4686 4531 2153 1998 0,75
500 61/3,20 0,0366 0,0617 186409 78420 5,5 2,3 46,00 5585 5411 2501 2327 0,50
630 61/3,61 0,0283 0,0469 232550 100800 5,5 2,5 50,09 6960 6754 3034 2828 0,50

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, cấp điện áp từ 3,6/6 (7,2)kv đến 18/30 (36)kv

Ruột dẫn Conductor Điện trở DC lớn nhất ở 200C DC resistance at 200C (max)
Mặt cắt Nominal area  Cấu tạo ruột dẫn Structure  Đường kính ruột dẫn Conductor diameter  Đồng Copper Nhôm Al
(mm2) (No/mm) (mm) /km) /km)
10 7/1,37 3,77 1,83 3,08
16 7/1,73 4,74 1,15 1,91
25 7/2,17 5,97 0,727 1,20
35 7/2,56 7,03 0,524 0,868
50 19/1,83 8,37 0,387 0,641
70 19/2,17 9,95 0,268 0,443
95 19/2,56 11,72 0,193 0,320
120 19/2,84 13,02 0,153 0,253
150 37/2,33 14,97 0,124 0,206
185 37/2,56 16,41 0,0991 0,164
240 61/2,28 18,49 0,0754 0,125
300 61/2,56 21,09 0,0601 0,100
400 61/2,94 24,27 0,0470 0,0778
500 61/3,25 26,78 0,0366 0,0605
630 61/3,66 30,22 0,0283 0,0469

Cáp trung thế có màn chắn kim loại là băng đồng, cấp điện áp từ 3,6/6(7,2)kV đến 18/30(36)kV

1 Lõi

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
10 2,5 1,8 16,89 389 346 325 283 1,00
16 2,5 1,8 17,94 470 425 370 324 1,00
25 2,5 1,8 18,81 579 531 420 372 1,00
35 2,5 1,8 19,87 696 645 476 425 1,00
50 2,5 1,8 21,21 853 798 548 493 1,00
70 2,5 1,8 22,79 1078 1019 646 587 1,00
95 2,5 1,8 24,56 1367 1302 768 704 1,00
120 2,5 1,8 25,86 1605 1537 866 798 1,00
150 2,5 1,8 27,81 1989 1915 1018 945 1,00
185 2,5 1,8 29,25 2308 2231 1144 1066 1,00
240 2,6 1,9 32,07 2923 2831 1394 1303 1,00
300 2,8 2,0 34,93 3587 3482 1668 1563 1,00
400 3,0 2,1 38,71 4619 4496 2078 1955 0,75
500 3,2 2,2 41,82 5539 5400 2445 2306 0,50
630 3,2 2,4 44,20 6801 6637 2887 2725 0,50

Loại 3 lỗi, độn sợi pp (three-core cable, pp yarn filler)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
10 2,5 1,9 32,64 1155 1064 965 873 1,00
16 2,5 2,0 35,10 1426 1321 1124 1020 1,00
25 2,5 2,1 37,17 1777 1662 1299 1183 1,00
35 2,5 2,1 39,46 2144 2021 1481 1358 1,00
50 2,5 2,2 42,54 2652 2513 1734 1595 1,00
70 2,5 2,4 46,55 3402 3236 2105 1938 1,00
95 2,5 2,5 50,56 4329 4140 2529 2341 0,75
120 2,5 2,6 53,56 5098 4890 2876 2668 0,50
150 2,5 2,7 57,97 6329 6095 3412 3178 0,50
185 2,5 2,8 61,27 7358 7101 3856 3599 0,40
240 2,6 3,1 67,08 9192 8875 4675 4288 0,30
300 2,8 3,3 73,10 11277 10809 5524 5155 0,30
400 3,0 3,6 81,50 14549 14100 6812 6481 0,30

CÁP TRUNG THẾ KHÔNG CÓ GIÁP BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 6/10(12) kv Technical Characteristics of MV unarmoured cable, voltage rated 6/10(12) kv

Loại 1-lõi (Single-core cable):

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
16 3,4 1,8 19,74 532 482 432 381 1,00
25 3,4 1,8 20,61 643 590 484 431 1,00
35 3,4 1,8 21,67 763 707 543 487 1,00
50 3,4 1,8 23,01 924 864 618 558 1,00
70 3,4 1,8 24,59 1152 1088 721 656 1,00
95 3,4 1,8 26,36 1446 1377 847 778 1,00
120 3,4 1,8 27,66 1687 1614 948 875 1,00
150 3,4 1,8 29,61 2076 1998 1106 1027 1,00
185 3,4 1,9 31,25 2414 2327 1249 1162 1,00
240 3,4 1,9 33,67 3011 2916 1481 1387 1,00
300 3,4 2,0 36,13 3657 3550 1738 1631 0,75
400 3,4 2,1 39,51 4671 4547 2130 2006 0,75
500 3,4 2,2 42,22 5566 5428 2472 2334 0,50
630 3,4 2,4 44,80 6827 6663 2916 2753 0,50

Loại 3 lõi, độn sợi pp (three-core cable, pp yarn filler)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
16 3,4 2,1 39,18 1650 1527 1348 1225 1,00
25 3,4 2,2 41,25 2012 1878 1534 1399 1,00
35 3,4 2,3 43,74 2411 2261 1748 1598 1,00
50 3,4 2,4 47,02 2942 2774 2024 1856 0,75
70 3,4 2,5 50,63 3686 3497 2388 2199 0,75
95 3,4 2,6 54,64 4633 4421 2834 2621 0,50
120 3,4 2,7 57,64 5418 5185 3197 2964 0,50
150 3,4 2,9 62,24 6699 6429 3782 3512 0,40
185 3,4 3,0 65,55 7748 7453 4247 3952 0,40
240 3,4 3,2 71,36 9696 9354 5098 4756 0,30
300 3,4 3,3 76,43 11710 11331 5942 5563 0,30
400 3,4 3,6 83,88 14945 14491 7307 6853 0,25

Loại 3-lõi, dộn PVC (three-core cable, PVC filler)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
16 3,4 2,2 40,38 2235 2103 1933 1801 1,00
25 3,4 2,2 42,25 2634 2496 2156 2018 0,75
35 3,4 2,3 44,74 3104 2950 2441 2287 0,75
50 3,4 2,4 48,02 3751 3579 2833 2661 0,75
70 3,4 2,5 51,63 4616 4423 3318 3125 0,75
95 3,4 2,7 55,84 5735 5509 3935 3710 0,50
120 3,4 2,8 59,04 6667 6420 4446 4198 0,50
150 3,4 2,9 63,44 8106 7830 5189 4913 0,40
185 3,4 3,0 66,75 9299 8999 5798 5497 0,30
240 3,4 3,2 72,56 11538 11189 6939 6591 0,30
300 3,4 3,4 77,83 13848 13450 8080 7682 0,30
400 3,4 3,6 85,28 17492 17031 9854 9392 0,25

CÁP TRUNG THẾ KHÔNG CÓ GIÁP BẢO VÊ, CẤP ĐIỆN ÁP 8,7/15(17,5) kv Technical Characteristics of MV unarmoured cable, voltage rated 8.7/15(17.5) kv

Loại 1-lõi (Single-core cable)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
25 4,5 1,8 22,81 728 669 569 509 1,00
35 4,5 1,8 23,87 852 789 631 569 1,00
50 4,5 1,8 25,21 1016 950 711 644 1,00
70 4,5 1,8 26,79 1250 1179 818 748 1,00
95 4,5 1,8 28,56 1549 1473 951 875 1,00
120 4,5 1,8 29,86 1795 1715 1056 976 1,00
150 4,5 1,9 32,01 2205 2115 1234 1144 1,00
185 4,5 1,9 33,45 2533 2439 1368 1274 1,00
240 4,5 2,0 36,07 3154 3047 1625 1518 1,00
300 4,5 2,1 38,53 3810 3690 1891 1771 0,75
400 4,5 2,2 41,49 4836 4699 2295 2158 0,50
500 4,5 2,3 44,62 5742 5589 2648 2495 0,50
630 4,5 2,5 47,20 7014 6834 3103 2923 0,50

Loại 3 lõi, độn sợi pp (three-core cable, pp yarn filler)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
25 4,5 2,4 46,59 2351 2184 1872 1706 0,75
35 4,5 2,4 48,88 2744 2568 2081 1905 0,75
50 4,5 2,5 51,96 3289 3095 2371 2177 0,75
70 4,5 2,7 55,77 4081 3856 2783 2558 0,50
95 4,5 2,8 59,78 5055 4804 3255 3005 0,50
120 4,5 2,9 62,78 5860 5588 3639 3366 0,40
150 4,5 3,0 67,38 7150 6847 4233 3930 0,40
185 4,5 3,2 70,89 8253 7912 4751 4411 0,40
240 4,5 3,3 76,30 10196 9818 5598 5219 0,30
300 4,5 3,5 81,57 12278 11849 6510 6081 0,25
400 4,5 3,7 88,82 15524 15029 7885 7390 0,25

Loại 3-lõi, dộn PVC (three-core cable, PVC filler)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
25 4,5 2,4 47,59 3144 2974 2666 2469 0,75
35 4,5 2,5 50,08 3640 3453 2977 2790 0,75
50 4,5 2,6 53,16 4293 4087 3375 3169 0,75
70 4,5 2,7 56,77 5194 4965 3897 3667 0,50
95 4,5 2,8 60,98 6361 6105 4561 4305 0,50
120 4,5 2,9 63,98 7291 7013 5070 4792 0,40
150 4,5 3,1 68,78 8841 8521 5924 5604 0,40
185 4,5 3,2 72,09 10069 9723 6568 6221 0,30
240 4,5 3,4 77,70 12327 11930 7729 7332 0,30
300 4,5 3,6 83,17 14735 14286 8967 8518 0,25
400 4,5 3,8 90,42 18410 17893 10771 10254 0,20

CÁP TRUNG THẾ KHÔNG có GIÁP BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 12/20 (24) kv HOẶC 12,7/22 (24) kv

Loại 1-lõi (Single-core cable)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
35 5,5 1,8 25,9 938 870 717 649 1,00
50 5,5 1,8 27,2 1106 1034 801 729 1,00
70 5,5 1,8 28,8 1345 1269 913 837 1,00
95 5,5 1,8 30,6 1649 1568 1050 969 1,00
120 5,5 1,9 32,1 1913 1823 1174 1084 1,00
150 5,5 2,0 34,2 2330 2229 1360 1259 1,00
185 5,5 2,0 35,7 2664 2558 1499 1393 1,00
240 5,5 2,1 38,3 3294 3175 1765 1645 1,00
300 5,5 2,2 40,7 3958 3825 2039 1906 1,00
400 5,5 2,3 44,1 4996 4845 2455 2304 0,75
500 5,5 2,4 46,8 5911 5744 2817 2650 0,50
630 5,5 2,5 49,2 7172 6985 3261 3074 0,50

Loại 3 lõi, độn sợi pp (three-core cable, pp yarn filler)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
35 5,5 2,6 53,6 3095 2886 2432 2223 0,75
50 5,5 2,7 56,7 3659 3431 2741 2512 0,75
70 5,5 2,8 60,3 4448 4195 3150 2897 0,50
95 5,5 2,9 64,3 5445 5165 3645 3366 0,50
120 5,5 3,1 67,7 6306 5992 4085 3770 0,50
150 5,5 3,2 72,1 7615 7269 4699 4352 0,50
185 5,5 3,3 75,4 8706 8332 5205 4831 0,40
240 5,5 3,5 81,0 10717 10291 6119 5693 0,25
300 5,5 3,7 86,3 12832 12352 7064 6584 0,25
400 5,5 3,9 93,5 16123 15574 8484 7935 0,20

Loại 3-lõi, dộn PVC (three-core cable, PVC filler)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
35 5,5 2,6 54,6 4129 3917 3466 3254 0,75
50 5,5 2,7 57,9 4841 4607 3923 3689 0,50
70 5,5 2,9 61,7 5804 5536 4506 4238 0,50
95 5,5 3,0 65,7 6976 6680 5176 4881 0,40
120 5,5 3,1 68,9 7972 7651 5750 5430 0,40
150 5,5 3,2 73,3 9495 9143 6578 6226 0,40
185 5,5 3,3 76,6 10752 10372 7250 6870 0,30
240 5,5 3,5 82,4 13104 12670 8505 8072 0,25
300 5,5 3,7 87,7 15516 15028 9748 9259 0,25
400 5,5 3,9 94,9 19253 18695 11614 11057 0,20

CÁP TRUNG THẾ KHÔNG có GIÁP BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 15/25(30) kv Technical Characteristics of MV unarmoured cable, voltage rated 15/25(30) kv

Loại 1-lõi (Single-core cable)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
35 6,8 1,8 28,47 1059 983 838 763 1,00
50 6,8 1,8 29,81 1232 1153 927 848 1,00
70 6,8 1,9 31,59 1491 1403 1059 971 1,00
95 6,8 1,9 33,36 1803 1709 1204 1110 1,00
120 6,8 2,0 34,86 2074 1970 1334 1231 1,00
150 6,8 2,0 36,81 2484 2374 1513 1404 1,00
185 6,8 2,1 38,45 2840 2720 1675 1555 1,00
240 6,8 2,2 41,07 3482 3347 1952 1818 1,00
300 6,8 2,3 43,53 4157 4008 2238 2089 0,75
400 6,8 2,4 46,91 5209 5041 2668 2500 0,50
500 6,8 2,5 49,62 6136 5951 3042 2857 0,50
630 6,8 2,6 51,80 7408 7212 3482 3286 0,50

Loại 3 lõi, độn sợi pp (three-core cable, pp yarn filler)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
35 6,8 2,8 59,59 3579 3329 2916 2666 0,50
50 6,8 2,9 62,67 4167 3895 3249 2977 0,50
70 6,8 3,0 66,28 4984 4686 3686 3388 0,50
95 6,8 3,2 70,69 6052 5713 4253 3914 0,40
120 6,8 3,2 73,49 6866 6513 4645 4292 0,30
150 6,8 3,4 78,10 8245 7846 5328 4929 0,30
185 6,8 3,5 81,40 9360 8931 5858 5430 0,25
240 6,8 3,7 87,01 11415 10931 6816 6332 0,25
300 6,8 3,9 92,28 13571 13030 7803 7262 0,25

Loại 3-lõi, dộn PVC (three-core cable, PVC filler)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
35 6,8 2,8 60,79 4876 4621 4213 3958 0,50
50 6,8 2,9 63,87 5594 5316 4676 4398 0,50
70 6,8 3,1 67,68 6601 6287 5304 4989 0,40
95 6,8 3,2 71,89 7859 7514 6060 5715 0,40
120 6,8 3,3 74,89 8854 8483 6632 6262 0,30
150 6,8 3,4 79,50 10473 10067 7557 7150 0,30
185 6,8 3,6 83,00 11807 11358 8306 7856 0,25
240 6,8 3,7 88,41 14144 13652 9546 9054 0,25
300 6,8 3,9 93,68 16618 16068 10850 10300 0,20

CÁP TRUNG THẾ KHÔNG có GIÁP BẢO VỆ, CÁP ĐIỆN ÁP 18/30(36) kv Technical Characteristics of MV unarmoured cable, voltage rated 18/30(36) kv

Loại 1-lõi (Single-core cable)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
50 8,0 1,9 32,41 1372 1281 1066 975 1,00
70 8,0 2.0 34,19 1638 1537 1207 1105 1,00
95 8,0 2,0 35,96 1957 1850 1358 1252 1,00
120 8,0 2,1 37,46 2234 2117 1495 1378 1,00
150 8,0 2,1 39,41 2652 2529 1681 1558 1,00
185 8,0 2,2 41,05 3015 2881 1850 1716 1,00
240 8,0 2,3 43,67 3667 3518 2138 1988 1,00
300 8,0 2,3 45,93 4331 4173 2412 2255 0,75
400 8,0 2,5 49,51 5419 5234 2877 2693 0,50
500 8,0 2,5 52,02 6333 6138 3239 3044 0,50
630 8,0 2,7 54,60 7640 7415 3729 3504 0,50

Loại 3 lõi, độn sợi pp (three-core cable, pp yarn filler)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
50 8,0 3,1 68,45 4693 4374 3775 3456 0,50
70 8,0 3,2 72,05 5534 5188 4237 3891 0,40
95 8,0 3,3 76,06 6591 6214 4792 4415 0,40
120 8,0 3,4 79,07 7461 7057 5240 4835 0,30
150 8,0 3,6 83,67 8872 8419 5955 5502 0,30
185 8,0 3,7 85,97 10011 9527 6509 6025 0,25
240 8,0 3,9 92,58 12107 11564 7509 6966 0,25
300 8,0 4,0 97,55 14257 13669 8489 7901 0,20

Loại 3-lõi, dộn PVC (three-core cable, PVC filler)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
50 8,0 3,1 69,65 6395 6071 5477 5153 0,50
70 8,0 3,2 73,25 7411 7059 6114 5762 0,40
95 8,0 3,4 77,46 8709 8314 6909 6514 0,40
120 8,0 3,5 80,67 9782 9358 7561 7136 0,30
150 8,0 3,6 85,07 11406 10945 8489 8029 0,30
185 8,0 3,7 88,37 12738 12246 9236 9744 0,25
240 8,0 3,9 93,98 15173 14622 10575 10024 0,25
300 8,0 4,1 99,25 17704 17092 11936 11323 0,20

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

Cáp trung thế CADIVI giáp băng kim loại bảo vệ

CÁP TRUNG THẾ CÓ GIÁP BĂNG BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 3,6/6 (7,2) kv Technical Charateristics ofMV tape armoured cable, voltage rated3.6/6 (7.2) kv

Loại 1-lõi, giáp 2 lớp băng nhôm (Double aluminum tapes armoured single-core cable)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
10 2,5 1,8 21,29 632 577 569 514 1,00
16 2,5 1,8 22,34 728 669 627 569 1,00
25 2,5 1,8 23,21 847 787 688 628 1,00
35 2,5 1,8 24,27 979 915 758 695 1,00
50 2,5 1,8 25,61 1153 1086 848 781 1,00
70 2,5 1,8 27,19 1399 1327 967 895 1,00
95 2,5 1,8 28,96 1711 1634 1112 1036 1,00
120 2,5 1,8 30,26 1966 1886 1227 1147 1,00
150 2,5 1,9 32,41 2391 2299 1420 1329 1,00
185 2,5 2,0 34,05 2745 2645 1581 1480 1,00
240 2,6 2,1 35,70 3369 3261 1839 1731 1,00
300 2,8 2,2 38,50 4041 3920 2122 2001 0,75
400 3,0 2,3 42,31 5091 4952 2550 2411 0,50
500 3,2 2,4 45,6 2 6037 5882 2943 2788 0,50
630 3,2 2,5 49,20 7448 7260 3536 3349 0,50

Loại 3-lỗi, giáp 2 lớp băng thép, độn lót bằng sợi pp

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
10 2,5 2,1 37,44 2104 1988 1914 1797 1,00
16 2,5 2,1 39,70 2423 2299 2121 1997 1,00
25 2,5 2,2 41,77 2829 2692 2351 2214 1,00
35 2,5 2,3 44,46 3304 3152 2641 2489 1,00
50 2,5 2,4 47,54 3898 3728 2980 2810 0,75
70 2,5 2,5 51,55 4760 4568 3463 3270 0,75
95 2,5 2,7 55,96 5854 5628 4055 3829 0,50
120 2,5 2,8 58,96 6709 6463 4488 4241 0,50
150 2,5 2,9 63,57 8101 7825 5184 4908 0,40
185 2,5 3,0 66,87 9227 8926 5725 5424 0,30
240 2,6 3,2 70,50 11348 10998 6750 6400 0,30
300 2,8 3,5 77,20 13522 13122 7753 7354 0,30
400 3,0 3,8 87,00 18045 17561 10406 9922 0,25

Loại 3-lỗi, giáp 2 lớp băng thép, độn lót bằng PVC

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
10 2,5 2,1 38,14 2500 2381 2310 2191 1,00
16 2,5 2,2 40,90 2930 2796 2628 2494 1,00
25 2,5 2,2 42,77 3368 3227 2889 2749 0,75
35 2,5 2,3 45,46 3908 3752 3245 3089 0,75
50 2,5 2,4 48,54 4588 4415 3670 3497 0,75
70 2,5 2,6 52,75 5606 5401 4308 4103 0,50
95 2,5 2,7 56,96 6811 6581 5012 4782 0,50
120 2,5 2,8 59,96 7773 7522 5551 5300 0,40
150 2,5 3,0 64,97 9403 9111 6486 6194 0,30
185 2,5 3,1 68,27 10666 10348 7164 6847 0,30
240 2,6 3,3 72,00 13064 12696 8466 8098 0,30
300 2,8 3,5 78,50 16475 16050 10707 10282 0,25
400 3,0 3,8 88,35 20423 19931 12784 12292 0,25

 

 

Loại 1-lõi, giáp 2 lớp băng nhôm (Double aluminum tapes armoured single-core cable)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
35 6,8 1,8 28,47 1059 983 838 763 1,00

Loại 3-lỗi, giáp 2 lớp băng thép, độn lót bằng sợi pp

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
35 6,8 1,8 28,47 1059 983 838 763 1,00

Loại 3-lỗi, giáp 2 lớp băng thép, độn lót bằng PVC

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
35 6,8 1,8 28,47 1059 983 838 763 1,00

CÁP TRUNG THẾ CÓ GIÁP BĂNG BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 6/10 (12) kv (Technical Charateristics of MV tape armoured cable, voltage rated 6/10 (12) kv )

Loại 1-lõi, giáp 2 lớp băng nhôm (Double aluminum tapes armoured single-core cable)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
16 3,4 1,8 24,14 813 750 713 650 1,00
25 3,4 1,8 25,01 935 870 776 711 1,00
35 3,4 1,8 26,07 1070 1001 849 780 1,00
50 3,4 1,8 27,41 1247 1175 942 870 1,00
70 3,4 1,8 28,99 1497 1420 1065 989 1,00
95 3,4 1,9 30,96 1828 1741 1229 1143 1,00
120 3,4 1,9 32,26 2087 1997 1348 1257 1,00
150 3,4 2,0 34,41 2518 2417 1548 1446 1,00
185 3,4 2,0 35,85 2862 2756 1697 1591 1,00
240 3,4 2,1 38,47 3510 3390 1980 1860 0,75
300 3,4 2,2 40,93 4190 4056 2271 2137 0,75
400 3,4 2,3 44,51 5271 5119 2730 2577 0,50
500 3,4 2,4 47,22 6205 6036 3111 2942 0,50
630 3,4 2,6 49,8 7505 7308 3594 3397 0,50

Loại 3-lỗi, giáp 2 lớp băng thép, độn lót bằng sợi pp

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
16 3,4 2,3 43,98 2778 2627 2476 2325 1,00
25 3,4 2,4 46,25 3221 3055 2743 2577 1,00
35 3,4 2,4 48,54 3665 3491 3002 2828 0,75
50 3,4 2,5 52,02 4314 4120 3396 3201 0,75
70 3,4 2,7 56,03 5213 4987 3916 3689 0,50
95 3,4 2,8 60,04 6277 6025 4477 4226 0,50
120 3,4 2,9 63,24 7180 6906 4959 4684 0,50
150 3,4 3,1 67,84 8594 8279 5677 5362 0,40
185 3,4 3,2 71,15 9740 9398 6238 5896 0,30
240 3,4 3,4 77,16 11896 11502 7297 6904 0,30
300 3,4 3,6 83,63 15122 14670 9354 8902 0,25
400 3,4 3,8 91,08 18678 18157 11039 10519 0,20

Loại 3-lỗi, giáp 2 lớp băng thép, độn lót bằng PVC

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
16 3,4 2,3 45,18 3397 3242 3095 2940 0,75
25 3,4 2,4 47,25 3872 3703 3393 3224 0,75
35 3,4 2,5 49,94 4436 4249 3773 3586 0,75
50 3,4 2,6 53,22 5176 4969 4258 4051 0,50
70 3,4 2,7 57,03 6173 5943 4875 4645 0,50
95 3,4 2,8 61,24 7414 7157 5614 5357 0,40
120 3,4 3,0 64,64 8468 8178 6247 5956 0,40
150 3,4 3,1 69,04 10037 9716 7120 6799 0,30
185 3,4 3,2 72,55 11364 11015 7862 7514 0,30
240 3,4 3,4 78,36 13774 13373 9176 8775 0,30
300 3,4 3,6 85,03 17323 16862 11555 11094 0,25
400 3,4 3,9 92,68 21330 20786 13691 13148 0,20

CÁP TRUNG THẾ CÓ GIÁP BĂNG BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 8,7/15(17,5) kv Technical Charateristics of MV tape armoured cable, voltage rated 8.7/15(17.5) kv

Loại 1-lõi, giáp 2 lớp băng nhôm (Double aluminum tapes armoured single-core cable)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
25 4,5 1,8 27,21 1049 977 890 818 1,00
35 4,5 1,8 28,27 1187 1112 966 891 1,00
50 4,5 1,8 29,61 1369 1290 1063 985 1,00
70 4,5 1,9 31,39 1638 1550 1206 1118 1,00
95 4,5 1,9 33,16 1961 1868 1362 1269 1,00
120 4,5 2,0 34,66 2240 2138 1501 1399 1,00
150 4,5 2,0 36,61 2663 2554 1693 1584 1,00
185 4,5 2,1 38,25 3029 2909 1864 1745 1,00
240 4,5 2,2 40,87 3686 3552 2156 2023 0,75
300 4,5 2,3 43,33 4375 4227 2457 2308 0,75
400 4,5 2,4 46,91 5471 5303 2929 2762 0,50
500 4,5 2,5 49,82 6439 6253 3345 3159 0,50
630 4,5 2,6 52,2 7727 7520 3816 3609 0,50

Loại 3-lỗi, giáp 2 lớp băng thép, độn lót bằng sợi pp

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
25 4,5 2,5 51,59 3710 3517 3232 3039 0,75
35 4,5 2,6 54,08 4194 3984 3531 3321 0,75
50 4,5 2,7 57,36 4856 4625 3938 3706 0,50
70 4,5 2,8 61,17 5758 5501 4461 4204 0,50
95 4,5 3,0 65,38 6878 6584 5079 4785 0,50
120 4,5 3,1 68,38 7771 7453 5549 5232 0,40
150 4,5 3,2 73,18 9234 8882 6317 5965 0,30
185 4,5 3,3 76,49 10402 10023 6901 6521 0,30
240 4,5 3,6 83,50 13603 13151 9005 8553 0,25
300 4,5 3,7 88,77 15914 15419 10146 9651 0,20
400 4,5 4,0 96,42 19564 18984 11926 11345 0,15

Loại 3-lỗi, giáp 2 lớp băng thép, độn lót bằng PVC

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
25 4,5 2,6 52,79 4557 4352 4078 3874 0,75
35 4,5 2,7 55,48 5151 4927 4488 4264 0,75
50 4,5 2,8 58,56 5893 5647 4974 4729 0,50
70 4,5 2,9 62,37 6930 6659 5632 5361 0,50
95 4,5 3,0 66,58 8221 7921 6421 6121 0,40
120 4,5 3,1 69,58 9239 8915 7017 6694 0,30
150 4,5 3,3 74,58 10964 10595 8048 7678 0,30
185 4,5 3,4 77,89 12291 11893 8789 8391 0,30
240 4,5 3,6 84,90 15796 15337 11198 10738 0,25
300 4,5 3,8 90,37 18437 17920 12669 12152 0,20
400 4,5 4,0 97,82 22473 21883 14834 14245 0,15

CÁP TRUNG THẾ có GIÁP BĂNG BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 12/20(24) kv HOẶC 12,7/22(24) kv Technical Charateristics of MV tape armoured cable, voltage rated 12/20(24) kv or 12.7/22(24) kv

Loại 1-lõi, giáp 2 lớp băng nhôm (Double aluminum tapes armoured single-core cable)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
35 5,5 2,8 59,0 4707 4460 4044 3797 0,50
50 5,5 2,9 62,3 5392 5122 4474 4204 0,50
70 5,5 3,0 65,9 6287 5990 4989 4692 0,50
95 5,5 3,1 69,9 7401 7076 5602 5277 0,50
120 5,5 3,2 73,3 8363 8010 6141 5789 0,40
150 5,5 3,4 77,9 9837 9440 6920 6523 0,30
185 5,5 3,5 82,4 12035 11601 8534 8100 0,25
240 5,5 3,7 88,2 14328 13837 9730 9239 0,25
300 5,5 3,9 93,5 16666 16117 10898 10349 0,20
400 5,5 2,4 48,9 5639 5464 3098 2923 0,75
500 5,5 2,5 51,8 6617 6423 3522 3329 0,50
630 5,5 2,7 54,4 7939 7715 4028 3804 0,50

Loại 3-lỗi, giáp 2 lớp băng thép, độn lót bằng sợi pp

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
35 5,5 2,8 59,0 4707 4460 4044 3797 0,50
50 5,5 2,9 62,3 5392 5122 4474 4204 0,50
70 5,5 3,0 65,9 6287 5990 4989 4692 0,50
95 5,5 3,1 69,9 7401 7076 5602 5277 0,50
120 5,5 3,2 73,3 8363 8010 6141 5789 0,40
150 5,5 3,4 77,9 9837 9440 6920 6523 0,30
185 5,5 3,5 82,4 12035 11601 8534 8100 0,25
240 5,5 3,7 88,2 14328 13837 9730 9239 0,25
300 5,5 3,9 93,5 16666 16117 10898 10349 0,20

Loại 3-lỗi, giáp 2 lớp băng thép, độn lót bằng PVC

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
35 5,5 2,8 60,0 5771 5520 5108 4857 0,50
50 5,5 2,9 63,5 6610 6334 5692 5416 0,50
70 5,5 3,0 67,1 7650 7348 6353 6051 0,50
95 5,5 3,2 71,3 8971 8629 7172 6830 0,40
120 5,5 3,3 74,7 10099 9729 7877 7507 0,40
150 5,5 3,5 80,5 12774 12351 9857 9434 0,25
185 5,5 3,6 83,8 14172 13718 10671 10217 0,25
240 5,5 3,8 89,8 16818 16304 12220 11706 0,25
300 5,5 3,9 93,5 19505 18931 13737 13163 0,20

CÁP TRUNG THẾ CÓ GIÁP BĂNG BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 15/25(30) kv Technical Charateristics of MV tape armoured cable, voltage rated 15/25(30) kv

Loại 1-lõi, giáp 2 lớp băng nhôm (Double aluminum tapes armoured single-core cable)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
35 6,8 1,9 33,07 1470 1377 1249 1156 1,00
50 6,8 2,0 34,61 1677 1575 1372 1269 1,00
70 6,8 2,0 36,19 1944 1836 1512 1405 1,00
95 6,8 2,1 38,16 2297 2178 1698 1579 1,00
120 6,8 2,1 39,46 2570 2447 1831 1708 1,00
150 6,8 2,2 41,61 3026 2889 2055 1919 1,00
185 6,8 2,3 43,25 3404 3257 2240 2092 1,00
240 6,8 2,3 45,87 4083 3926 2553 2396 0,75
300 6,8 2,4 48,33 4792 4619 2873 2700 0,75
400 6,8 2,5 51,91 5916 5722 3375 3180 0,50
500 6,8 2,6 54,62 6882 6669 3787 3575 0,50
630 6,8 2,8 57,50 8273 8027 4347 4101 0,50

Loại 3-lỗi, giáp 2 lớp băng thép, độn lót bằng sợi pp

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
35 6,8 3,0 65,19 5397 5103 4734 4440 0,50
50 6,8 3,1 68,27 6075 5758 5157 4840 0,50
70 6,8 3,2 72,08 7034 6688 5736 5390 0,40
95 6,8 3,3 76,29 8196 7818 6397 6018 0,30
120 6,8 3,5 80,69 10154 9730 7933 7508 0,30
150 6,8 3,6 85,30 11732 11270 8815 8353 0,25
185 6,8 3,7 88,60 12988 12494 9486 8993 0,20
240 6,8 3,9 94,21 15281 14728 10683 10130 0,20

Loại 3-lỗi, giáp 2 lớp băng thép, độn lót bằng PVC

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
35 6,8 3,0 66,39 6730 6432 6067 5768 0,50
50 6,8 3,1 69,47 7538 7215 6620 6297 0,40
70 6,8 3,2 73,28 8657 8305 7360 7007 0,30
95 6,8 3,4 77,69 10075 9678 8275 7879 0,30
120 6,8 3,5 81,89 12161 11730 9939 9508 0,25
150 6,8 3,7 86,90 14062 13579 11146 10662 0,25
185 6,8 3,8 90,20 15501 14985 11999 11483 0,20
240 6,8 4,0 96,01 18166 17588 13568 12990 0,15

CÁP TRUNG THẾ CÓ GIÁP BĂNG BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 18/30(36) kv Technical Charateristics of MV tape armoured cable, voltage rated 18/30(36) kv

Loại 1-lõi, giáp 2 lớp băng nhôm (Double aluminum tapes armoured single-core cable)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
50 8,0 2,1 37,21 1853 1737 1547 1431 1,00
70 8,0 2,1 38,79 2126 2005 1694 1573 1,00
95 8,0 2,2 40,76 2487 2354 1888 1755 1,00
120 8,0 2,2 42,06 2765 2627 2026 1888 1,00
150 8,0 2,3 44,41 3250 3098 2280 2128 1,00
185 8,0 2,3 45,85 3616 3459 2451 2294 1,00
240 8,0 2,4 48,47 4305 4131 2775 2601 0,75
300 8,0 2,5 51,13 5047 4856 3129 2938 0,75
400 8,0 2,6 54,51 6162 5950 3621 3409 0,50
500 8,0 2,7 57,42 7166 6934 4072 3840 0,50
630 8,0 2,9 60,00 8516 8250 4605 4340 0,50

Loại 3-lỗi, giáp 2 lớp băng thép, độn lót bằng sợi pp

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
50 8,0 3,3 74,25 6806 6438 5888 5520 0,40
70 8,0 3,4 77,85 7755 7357 6457 6060 0,30
95 8,0 3,6 83,26 9988 9537 8188 7738 0,30
120 8,0 3,7 86,47 11031 10550 8809 8328 0,25
150 8,0 3,8 90,87 12596 12076 9679 9159 0,25
185 8,0 3,9 94,17 13876 13323 10374 9821 0,20
240 8,0 4,1 99,98 16261 15644 11663 11046 0,15

Loại 3-lỗi, giáp 2 lớp băng thép, độn lót bằng PVC

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
50 8,0 3,3 75,45 8546 8171 7627 7253 0,40
70 8,0 3,5 80,45 10688 10265 9391 8968 0,30
95 8,0 3,6 84,66 12168 11710 10368 9910 0,30
120 8,0 3,7 87,87 13378 12888 11156 10667 0,25
150 8,0 3,9 92,47 15234 14692 12317 11775 0,25
185 8,0 4,0 95,97 16758 16180 13256 12679 0,20
240 8,0 4,2 101,58 19437 18795 14839 14197 0,15

Cáp trung thế giáp sợi kim loại bảo vệ

CÁP TRUNG THẾ CÓ GIÁP SỢI BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 3,6/6 (7,2) kv Technical Charateristics of MV wire armoured cable, voltage rated 3,6/6 (7.2) kv

Loại 1-lõi, giáp sợi nhôm (Aluminum wires armoured single-core cable)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
10 2,5 1,8 22,49 708 644 645 581 1,00
16 2,5 1,8 23,54 808 740 707 640 1,00
25 2,5 1,8 24,41 932 862 773 703 1,00
35 2,5 1,8 25,47 1068 994 847 774 1,00
50 2,5 1,8 26,81 1245 1167 939 862 1,00
70 2,5 1,8 28,39 1496 1414 1065 982 1,00
95 2,5 1,8 30,16 1818 1730 1219 1131 1,00
120 2,5 1,9 31,66 2090 1993 1351 1245 1,00
150 2,5 2,0 34,61 2618 2504 1647 1534 1,00
185 2,5 2,0 36,05 2966 2847 1801 1682 1,00
240 2,6 2,1 38,67 3619 3485 2089 1955 0,75
300 2,8 2,2 41,13 4312 4163 2393 2245 0,75
400 3,0 2,3 45,51 5538 5362 2996 2821 0,50
500 3,2 2,4 48,42 6511 6317 3417 3223 0,50
630 3,2 2,7 53,00 7937 7720 4012 3794 0,50

Loại 3-lỗi, giáp sợi thép, độn lót bằng sợi pp

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
10 2,5 2,1 39,44 2700 2564 2510 2374 1,00
16 2,5 2,2 41,90 3066 2915 2765 2613 1,00
25 2,5 2,3 44,97 3891 3718 3413 3240 1,00
35 2,5 2,4 47,66 4435 4244 3772 3581 0,75
50 2,5 2,5 50,74 5126 4916 4208 3998 0,75
70 2,5 2,6 54,75 6071 5835 4774 4537 0,50
95 2,5 2,8 59,16 7282 7008 5482 5209 0,40
120 2,5 2,9 62,16 8200 7903 5979 5682 0,40
150 2,5 3,0 66,77 9737 9408 6820 6491 0,30
185 2,5 3,1 70,07 10956 10600 7455 7099 0,30
240 2,6 3,4 77,58 14131 13692 9533 9094 0,30
300 2,8 3,6 82,65 16484 16004 10716 10236 0,25
400 3,0 3,9 91,30 20241 19676 12602 12037 0,20

Loại 3-lõi, giáp sợi thép, độn lót bằng PVC

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
10 2,5 2,2 40,34 3125 2980 2935 2790 1,00
16 2,5 2,2 42,90 3583 3428 3281 3127 0,75
25 2,5 2,3 45,97 4449 4272 3971 3793 0,75
35 2,5 2,4 48,66 5058 4862 4395 4199 0,50
50 2,5 2,5 51,74 5836 5621 4918 4703 0,50
70 2,5 2,7 55,95 6938 6688 5640 5390 0,50
95 2,5 2,8 60,16 8259 7980 6459 6181 0,40
120 2,5 2,9 63,16 9319 9018 7097 6796 0,30
150 2,5 3,1 68,17 11057 10710 8140 7793 0,30
185 2,5 3,2 72,77 13249 12860 9747 9358 0,30
240 2,6 3,5 78,78 15852 15406 11254 10808 0,30
300 2,8 3,7 84,05 18492 17991 12723 12223 0,25
400 3,0 4,0 92,00 22637 22062 14998 14423 0,20

CÁP TRUNG THẾ CÓ GIÁP SỢI BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 6/10 (12) kv Technical Charateristics of MV wire armoured cable, voltage rated 6/10 (12) kv

Loại 1-lõi, giáp sợi nhôm (Aluminum wires armoured single-core cable)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
16 3,4 1,8 25,34 898 825 798 725 1,00
25 3,4 1,8 26,21 1025 949 866 790 1,00
35 3,4 1,8 27,27 1163 1084 943 864 1,00
50 3,4 1,8 28,61 1348 1265 1043 960 1,00
70 3,4 1,8 30,19 1604 1516 1172 1084 1,00
95 3,4 1,9 32,96 2025 1921 1426 1322 1,00
120 3,4 2,0 34,46 2308 2195 1569 1456 1,00
150 3,4 2,0 36,41 2738 2617 1768 1647 1,00
185 3,4 2,1 38,05 3114 2983 1949 1818 1,00
240 3,4 2,2 40,67 3775 3628 2245 2099 0,75
300 3,4 2,2 42,93 4456 4301 2537 2382 0,75
400 3,4 2,4 47,71 5736 5545 3195 3004 0,50
500 3,4 2,5 50,42 6698 6488 3604 3394 0,50
630 3,4 2,7 53,46 7983 7763 4057 3838 0,50

Loại 3-lỗi, giáp sợi thép, độn lót bằng sợi pp

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
16 3,4 2,4 47,18 3916 3727 3614 3426 0,75
25 3,4 2,5 49,45 4398 4193 3920 3715 0,75
35 3,4 2,5 51,74 4913 4698 4250 4035 0,75
50 3,4 2,7 55,42 5678 5431 4760 4513 0,50
70 3,4 2,8 59,23 6640 6366 5342 5068 0,50
95 3,4 2,9 63,24 7822 7520 6022 5720 0,40
120 3,4 3,0 66,44 8786 8458 6564 6236 0,40
150 3,4 3,2 71,04 10313 9941 7396 7024 0,30
185 3,4 3,3 75,65 12455 12040 8954 8538 0,30
240 3,4 3,5 81,66 14816 14342 10218 9774 0,25
300 3,4 3,7 86,93 17236 16705 11468 10937 0,25
400 3,4 3,9 94,38 20938 20331 13299 12692 0,20

Loại 3-lõi, giáp sợi thép, độn lót bằng PVC

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
16 3,4 2,4 48,38 4551 4357 4250 4056 0,75
25 3,4 2,5 50,45 5069 4859 4591 4381 0,50
35 3,4 2,6 53,14 5702 5472 5039 4809 0,50
50 3,4 2,7 56,42 6536 6284 5618 5366 0,50
70 3,4 2,8 60,23 7619 7340 6322 6043 0,40
95 3,4 3,0 64,64 9005 8687 7205 6887 0,30
120 3,4 3,1 67,84 10127 9783 7905 7561 0,30
150 3,4 3,3 73,74 12699 12295 9782 9378 0,30
185 3,4 3,4 77,25 14151 13715 10650 10213 0,30
240 3,4 3,6 83,06 16772 16277 12173 11679 0,25
300 3,4 3,7 88,33 19454 18914 13686 13146 0,25
400 3,4 4,0 95,98 23665 23035 16026 15396 0,20

CÁP TRUNG THẾ CÓ GIÁP SỢI BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 8,7/15(17,5) kv Technical Charateristics of MV wire armoured cable, voltage rated 8.7/15(17.5) kv

Loại 1-lõi, giáp sợi nhôm (Aluminum wires armoured single-core cable)

Loại 3-lỗi, giáp sợi thép, độn lót bằng sợi pp

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
25 4,5 2,6 54,79 5020 4783 4542 4305 0,50
35 4,5 2,7 57,28 5576 5320 4913 4657 0,50
50 4,5 2,8 60,56 6333 6053 5414 5135 0,40
70 4,5 2,9 64,37 7321 7013 6023 5715 0,40
95 4,5 3,1 68,58 8561 8213 6761 6413 0,40
120 4,5 3,2 72,88 10353 9963 8131 7741 0,30
150 4,5 3,4 77,88 12068 11629 9152 8713 0,30
185 4,5 3,5 81,19 13365 12894 9863 9393 0,25
240 4,5 3,7 86,80 15720 15190 11121 10592 0,25
300 4,5 3,9 92,27 18159 17567 12391 11799 0,25
400 4,5 4,1 99,72 21972 21301 14333 13663 0,20

Loại 3-lõi, giáp sợi thép, độn lót bằng

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
25 4,5 2,7 55,99 5923 5674 5445 5196 0,50
35 4,5 2,8 58,68 6586 6316 5923 5653 0,50
50 4,5 2,9 61,76 7390 7096 6472 6177 0,40
70 4,5 3,0 65,57 8514 8190 7216 6892 0,40
95 4,5 3,1 69,78 9919 9564 8120 7765 0,30
120 4,5 3,3 74,28 11893 11485 9672 9263 0,30
150 4,5 3,4 79,08 13804 13358 10888 10441 0,30
185 4,5 3,5 82,39 15258 14779 11756 11278 0,25
240 4,5 3,7 88,20 17931 17392 13332 12793 0,25
300 4,5 3,9 93,67 20716 20115 14948 14347 0,20
400 4,5 4,2 101,32 24944 24247 17306 16609 0,15

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 
CÁP TRUNG THẾ có GIÁP SỢI BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 12/20(24) kv HOẶC 12,7/22(24) kv Technical Charateristics of MV wire armoured cable, voltage rated 12/20(24) kv or 12.7/22(24) kv

Loại 1-lõi, giáp sợi nhôm (Aluminum wires armoured single-core cable)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
35 5,5 1,9 31,7 1424 1326 1203 1106 1,00
50 5,5 2,0 34,0 1722 1611 1417 1305 1,00
70 5,5 2,0 35,6 1991 1873 1559 1442 1,00
95 5,5 2,1 37,6 2351 2222 1752 1623 1,00
120 5,5 2,1 38,9 2628 2494 1889 1755 1,00
150 5,5 2,2 41,0 3089 2941 2119 1971 1,00
185 5,5 2,2 42,5 3451 3298 2286 2133 1,00
240 5,5 2,4 46,3 4313 4129 2784 2599 1,00
300 5,5 2,4 48,7 5028 4832 3109 2913 0,75
400 5,5 2,5 52,1 6150 5932 3608 3391 0,50
500 5,5 2,6 55,0 7164 6927 4070 3833 0,50
630 5,5 2,8 58,0 8453 8205 4527 4280 0,50

Loại 3-lỗi, giáp sợi thép, độn lót bằng sợi pp

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
35 5,5 2,9 62,2 6233 5937 5570 5274 0,50
50 5,5 3,0 65,5 6977 6654 6059 5736 0,40
70 5,5 3,1 69,1 7961 7609 6663 6312 0,40
95 5,5 3,3 74,6 10108 9699 8308 7899 0,40
120 5,5 3,4 78,0 11196 10756 8974 8534 0,30
150 5,5 3,5 82,4 12804 12326 9887 9409 0,25
185 5,5 3,6 85,7 14119 13609 10618 10107 0,25
240 5,5 3,8 91,5 16547 15974 11949 11375 0,20
300 5,5 4,0 96,8 18979 18342 13211 12574 0,20
400 5,5 4,3 104,0 22883 22149 15244 14510 0,15

Loại 3-lõi, giáp sợi thép, độn lót bằng PVC

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
35 5,5 2,9 63,2 7317 7016 6654 6353 0,40
50 5,5 3,0 66,7 8247 7919 7329 7001 0,40
70 5,5 3,1 70,3 9377 9019 8079 7722 0,40
95 5,5 3,3 75,8 11685 11269 9885 9469 0,30
120 5,5 3,4 79,2 12937 12490 10715 10268 0,30
150 5,5 3,6 83,8 14797 14299 11880 11382 0,25
185 5,5 3,7 87,1 16281 15749 12779 12247 0,25
240 5,5 3,9 93,1 19056 18458 14458 13860 0,20
300 5,5 4,1 98,6 21887 21225 16119 15457 0,20
400 5,5 4,3 105,8 26151 25408 18512 17769 0,15

CÁP TRUNG THẾ CÓ GIÁP SỢI BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 15/25(30) kv Technical Charateristics of MV wire armoured cable, voltage rated 15/25(30) kv

Loại 1-lõi, giáp sợi nhôm (Aluminum wires armoured single-core cable)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
35 6,8 2,0 35,27 1701 1585 1481 1365 1,00
50 6,8 2,0 36,61 1902 1782 1597 1476 1,00
70 6,8 2,1 38,39 2194 2062 1763 1630 1,00
95 6,8 2,2 40,36 2563 2418 1964 1819 1,00
120 6,8 2,2 41,66 2845 2695 2106 1956 1,00
150 6,8 2,3 44,81 3463 3291 2493 2320 1,00
185 6,8 2,4 46,45 3861 3676 2697 2511 0,75
240 6,8 2,4 49,07 4566 4369 3036 2840 0,75
300 6,8 2,5 51,53 5303 5089 3384 3170 0,50
400 6,8 2,6 55,11 6463 6225 3922 3684 0,50
500 6,8 2,7 57,82 7457 7198 4362 4104 0,40
630 6,8 2,9 61,00 8794 8524 4868 4598 0,40

Loại 3-lỗi, giáp sợi thép, độn lót bằng sợi pp

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
25 4,5 1,8 28,41 1147 1064 988 905 1,00
35 4,5 1,8 29,47 1288 1202 1068 982 1,00
50 4,5 1,9 31,01 1491 1396 1186 1091 1,00
70 4,5 1,9 33,39 1840 1735 1408 1303 1,00
95 4,5 2,0 35,36 2193 2076 1594 1478 1,00
120 4,5 2,0 36,66 2465 2344 1726 1605 1,00
150 4,5 2,1 38,81 2919 2785 1948 1815 1,00
185 4,5 2,2 40,45 3295 3149 2130 1984 1,00
240 4,5 2,2 42,87 3946 3791 2416 2261 0,75
300 4,5 2,4 46,53 4832 4646 2913 2728 0,50
400 4,5 2,5 50,11 5964 5756 3423 3215 0,50
500 4,5 2,6 53,02 6959 6730 3865 3636 0,50
630 4,5 2,8 56,06 8254 8015 4328 4089 0,50
Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
35 6,8 3,1 68,39 7082 6735 6419 6072 0,40
50 6,8 3,2 72,77 8658 8269 7740 7351 0,40
70 6,8 3,3 76,58 9736 9314 8439 8016 0,30
95 6,8 3,5 80,99 11105 10635 9306 8835 0,25
120 6,8 3,6 83,99 12172 11672 9951 9451 0,25
150 6,8 3,7 88,60 13855 13313 10939 10396 0,20
185 6,8 3,9 92,10 15238 14647 11737 11146 0,20
240 6,8 4,0 97,51 17630 16989 13032 12391 0,20

Loại 3-lõi, giáp sợi thép, độn lót bằng PVC

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
35 6,8 3,1 69,59 8432 8078 7769 7415 0,40
50 6,8 3,3 74,17 10194 9786 9276 8868 0,30
70 6,8 3,4 77,98 11491 11051 10193 9753 0,30
95 6,8 3,5 82,19 12988 12510 11188 10710 0,25
120 6,8 3,6 85,19 14202 13694 11981 11473 0,25
150 6,8 3,8 90,20 16261 15697 13345 12780 0,20
185 6,8 3,9 93,50 17785 17185 14283 13684 0,20
240 6,8 4,1 99,31 20585 19918 15987 15320 0,15

CÁP TRUNG THẾ CÓ GIÁP SỢI BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 18/30(36) kv Technical Charateristics of MV wire armoured cable, voltage rated 18/30(36) kv

Loại 1-lõi, giáp sợi nhôm (Aluminum wires armoured single-core cable)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
50 8,0 2,1 39,2 2091 1955 1785 1649 1,00
70 8,0 2,2 41,0 2396 2249 1965 1817 1,00
95 8,0 2,2 42,7 2747 2592 2149 1994 1,00
120 8,0 2,3 45,3 3212 3038 2473 2299 1,00
150 8,0 2,4 47,6 3716 3525 2745 2555 1,00
185 8,0 2,4 49,1 4099 3902 2934 2738 0,75
240 8,0 2,5 51,7 4815 4601 3286 3071 0,75
300 8,0 2,6 54,3 5586 5352 3667 3433 0,50
400 8,0 2,7 57,7 6737 6480 4196 3939 0,50
500 8,0 2,8 60,6 7768 7488 4674 4394 0,40
630 8,0 3,0 63,7 9090 8798 5164 4872 0,40

Loại 3-lỗi, giáp sợi thép, độn lót bằng sợi pp

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
50 8,0 3,4 78,7 9595 9148 8677 8230 0,30
70 8,0 3,5 82,3 10722 10244 9424 8947 0,30
95 8,0 3,7 86,5 12055 11526 10255 9726 0,25
120 8,0 3,8 89,7 13186 12623 10964 10401 0,25
150 8,0 3,9 94,2 14861 14256 11944 11339 0,20
185 8,0 4,0 97,5 16226 15585 12724 12083 0,20
240 8,0 4,2 103,3 18747 18036 14148 13438 0,15

Loại 3-lõi, giáp sợi thép, độn lót bằng PVC

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/SE CXE/SE AXV/SE AXE/SE
mm2 mm mm mm kg/km kg/km kg/km kg/km km
50 8,0 3,5 80,2 11466 11002 10548 10084 0,30
70 8,0 3,6 83,8 12713 12215 11416 10917 0,30
95 8,0 3,7 87,9 14309 13772 12509 11972 0,25
120 8,0 3,8 91,2 15550 14977 13329 12756 0,25
150 8,0 4,0 95,6 17575 16947 14658 14030 0,20
185 8,0 4,1 99,3 19178 18511 15677 15010 0,20
240 8,0 4,3 105,0 21998 21262 17400 16664 0,15

Cáp trung thế CADIVI màn chắn kim loại là sợi đồng ket hợp với băng đồng cấp điện áp 12/20(24)kV hoặc 12,7/22(24)kv

Cáp trung thế không giáp bảo vệ

Loại 1 lõi (Single-core cable)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* / Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/Shh CXE/Shh
mm2 mm mm mm kg/km kg/km Km
35 5,5 1,8 28,0 1007 932 1,00
50 5,5 1,8 29,3 1211 1132 1,00
70 5,5 1,9 31,1 1507 1419 1,00
95 5,5 1,9 32,8 1870 1776 1,00
120 5,5 2,0 34,3 2202 2099 1,00
150 5,5 2,1 37,1 2719 2602 1,00
185 5,5 2,1 38,5 3102 2980 1,00
240 5,5 2,2 41,2 3782 3645 1,00
300 5,5 2,3 43,6 4444 4292 0,75

Loại 3 lõi, độn sợi pp/hoặc PVC (three-core cable, pp yarn filler or PVC)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* / Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/Shh CXE/Shh
mm2 mm mm mm kg/km kg/km Km
35 5,5 2,8 58,5 3407 3158 0,50
50 5,5 2,9 61,5 4087 3816 0,40
70 5,5 3,0 65,2 5014 4717 0,40
95 5,5 3,1 69,4 6203 5876 0,40
120 5,5 3,2 72,4 7234 6882 0,30
150 5,5 3,4 78,3 8904 8498 0,25
185 5,5 3,5 81,6 10150 9715 0,25
240 5,5 3,7 87,2 12322 11830 0,20
300 5,5 3,9 92,5 14440 13890 0,20

cáp trung thế giáp băng kim loại bảo vệ

Loại 1 lõi (Single-core cable)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* / Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/Shh CXE/Shh
mm2 mm mm mm kg/km kg/km Km
35 5,5 1,9 32,5 1410 13i7 1,00
50 5,5 2,0 34,1 1648 1546 1,00
70 5,5 2,0 35,7 1952 1845 1,00
95 5,5 2,1 37,6 2356 2237 1,00
120 5,5 2,1 38,9 2691 2568 1,00
150 5,5 2,2 41,7 3245 3107 1,00
185 5,5 2,3 43,3 3668 3517 0,75
240 5,5 2,3 46,0 4384 4224 0,50
300 5,5 2,4 48,4 5080 4904 0,50

Loại 3 lõi, độn sợi pp/hoặc PVC (three-core cable, pp yarn filler or PVC)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* / Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/Shh CXE/Shh
mm2 mm mm mm kg/km kg/km Km
35 5,5 2,9 63,9 5161 4879 0,50
50 5,5 3,0 66,9 5930 5625 0,40
70 5,5 3,2 70,8 6993 6649 0,40
95 5,5 3,3 75,2 8344 7966 0,40
120 5,5 3,4 78,2 9464 9059 0,30
150 5,5 3,6 85,5 12401 11932 0,25
185 5,5 3,7 88,8 13788 13287 0,25
240 5,5 3,9 94,4 16198 15636 0,20
300 5,5 4,1 99,9 18590 17964 0,20

Cáp trung thế giáp sợi kim loại bảo vệ

Loại 1 lõi (Single-core cable)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* / Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/Shh CXE/Shh
mm2 mm mm mm kg/km kg/km Km
35 5,5 2,0 34,7 1637 1521 1,00
50 5,5 2,0 36,1 1869 1748 1,00
70 5,5 2,1 37,9 2198 2065 1,00
95 5,5 2,1 39,6 2599 2460 1,00
120 5,5 2,2 41,1 2962 2811 1,00
150 5,5 2,3 44,9 3683 3508 1,00
185 5,5 2,4 46,5 4125 3937 0,75
240 5,5 2,5 49,4 4890 4682 0,50
300 5,5 2,5 51,6 5591 5374 0,50

Loại 3 lõi, độn sợi pp/hoặc PVC (three-core cable, pp yarn filler or PVC)

Mặt cắt Nominal area Chiều dày cách điện Insulation thickness Chiều dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng* Overall diameter Khối lượng cáp* / Weight of cable Chiều dài cáp Length on drum
CXV/Shh CXE/Shh
mm2 mm mm mm kg/km kg/km Km
35 5,5 3,0 67,1 6792 6456 0,50
50 5,5 3,1 70,1 7658 7297 0,40
70 5,5 3,3 75,3 9658 9238 0,40
95 5,5 3,5 79,9 11213 10743 0,40
120 5,5 3,5 82,7 12427 11941 0,30
150 5,5 3,7 88,8 14548 13967 0,25
185 5,5 3,9 92,3 16033 15432 0,25
240 5,5 4,0 97,7 18541 17889 0,20
300 5,5 4,2 103,2 21078 20358 0,20

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Kinh Doanh 01

 

Kinh Doanh 02:   

 

Có thể bạn quan tâm

Dây cáp điện Cadisun

Dây cáp điện Cadivi

Dây cáp điện Trần Phú

Dây cáp điện Goldcup