Catalogue Cadivi – Nhà phân phối, đại lý Cadivi
Tổng đại lý, nhà phân phối EVNBAMBO
Uy tín 5 năm phân phối top 5 cả nước
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
Phụ lục
Dây dân dụng
- DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI BỌC NHỰA PVC – VCM
- DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI BỌC NHỰA PVC – VCmd – 0,6/1 kV theo AS/NZS 5000.1
- DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI BỌC NHỰA PVC – VCmo – 300/500 V theo TCVN 6610-5/IEC 60227-5
- DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI BỌC NHỰA PVC – VCmt – 300/500 V theo TCVN 6610-5/IEC 60227-5
Cáp treo hạ thế
Cáp ngầm hạ thế
- CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN PVC GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ PVC – CÁP CVV/ DATA 1 lõi
- CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN PVC GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ PVC – CÁP CVV/ DSTA 2 đến 4 lõi
- CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN PVC GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ PVC – CÁP CVV/ DSTA 3 pha + 1 trung tính
- CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ PVC – CÁP CXV/ DATA – 1 lõi
- CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ PVC – CÁP CXV/ DSTA – 2 đến 4 lõi
- CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ PVC – Cáp CXV/DSTA – 3 pha +1 trung tính
- CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ HDPE- Cáp CXE/DATA – 1 lõi
- CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ HDPE- Cáp CXE/DSTA – 2 đến 4 lõi
- CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ HDPE- Cáp CXE/DSTA – 3 pha +1 trung tính
Cáp chậm cháy, chống cháy
- CÁP CHẬM CHÁY CADIVI KHÔNG VỎ, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPO CE/FRT-LSHF – 450/750 V
- CÁP CHẬM CHÁY CADIVI KHÔNG VỎ, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPO CE/FRT-LSHF – 0,6/1 kV
- CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN FR-PVC – CV/FRT – 0,6/1kV
- CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN FR-PVC – Cáp CVV/FRT – 1 đến 4 lõi
- CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN FR-PVC – Cáp CVV/FRT – 3 pha + 1 trung tính
- CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP KIM LOẠI VỎ PR-PVC – Cáp CVV/DATA/FRT – 1 lõi
- CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP KIM LOẠI VỎ PR-PVC – Cáp CVV/DSTA/FRT – 2 đến 4 lõi
- CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP KIM LOẠI VỎ PR-PVC – Cáp CVV/DSTA/FRT – 3 pha + 1 trung tính
- CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ PR-PVC – Cáp CVV/AWA/FRT – 1 lõi
- CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ PR-PVC – Cáp CVV/SWA/FRT – 2 đến 4 lõi
- CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ PR-PVC – Cáp CVV/SWA/FRT – 3 pha + 1 trung tính
- CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ PR-PVC – Cáp CXV/FRT – 1 đến 4 lõi
- CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ PR-PVC – Cáp CXV/FRT – 3 pha + 1 trung tính
- CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ FR-PVC – Cáp CXV/DATA/FRT – 1 lõi
- CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ FR-PVC – Cáp CXV/DSTA/FRT – 2 đến 4 lõi
- CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ FR-PVC – Cáp CXV/DSTA/FRT – 3 pha + 1 trung tính
- CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ FR-PVC – Cáp CXV/AWA/FRT – 1 lõi
- CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ FR-PVC – Cáp CXV/SWA/FRT – 2 đến 4 lõi
- CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ FR-PVC – Cáp CXV/SWA/FRT – 3 pha + 1 trung tính
- CÁP CHẬM CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ LSHF – Cáp CXE/FRT-LSHF – 1 đến 4 lõi
- CÁP CHẬM CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ LSHF – Cáp CXE/FRT-LSHF – 3 pha + 1 trung tính
- CÁP CHẬM CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ LSHF – Cáp CXE/DATA/FRT-LSHF – 1 lõi
- CÁP CHẬM CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ LSHF – Cáp CXE/DSTA/FRT-LSHF – 2 đến 4 lõi
- CÁP CHẬM CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ LSHF – Cáp CXE/DSTA/FRT-LSHF 3 pha + 1 trung tính
- CÁP CHẬM CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ LSHF – Cáp CXE/AWA/FRT-LSHF – 1 lõi
- CÁP CHẬM CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ LSHF – Cáp CXE/SWA/FRT-LSHF – 2 đến 4 lõi
- CÁP CHẬM CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ LSHF – Cáp CXE/SWA/FRT-LSHF 3 PHA 1 TRUNG TÍNH
- CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN FR-PVC – Cáp CVV/FR – 1 đến 4 lõi
- CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN FR-PVC – Cáp CVV/FR – 3 pha + 1 trung tính
- CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CVV/FR – Cáp CVV/DATA/FR – 1 lõi
- CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CVV/FR – Cáp CVV/DSTA/FR – 2 đến 4 lõi
- CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CVV/FR – Cáp CVV/DSTA/FR – 3 pha + 1 trung tính
- CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CVV/FR – Cáp CVV/AWA/FR – 1 lõi
- CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CVV/FR – Cáp CVV/SWA/FR – 2 đến 4 lõi
- CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CVV/FR – Cáp CVV/SWA/FR – 3 pha + 1 trung tính
- CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ FR-PVC – Cáp CXV/FR – 1 đến 4 lõi
- CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ FR-PVC – Cáp CXV/FR – 3 pha + 1 trung tính
- CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CXV/DATA/FR – 1 lõi
- CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CXV/DSTA/FR – 2 đến 4 lõi
- CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CXV/DSTA/FR – 3 pha + 1 trung tính
- CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CXV/AWA/FR – 1 lõi
- CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CXV/SWA/FR – 2 đến 4 lõi
- CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CXV/SWA/FR – 3 pha + 1 trung tính
- CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ LSHF – Cáp CXV/SWA/FR – Cáp CXE/FR-LSHF – 1 đến 4 lõi
- CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ LSHF – Cáp CXV/SWA/FR – Cáp CXE/FR-LSHF – 3 pha + 1 trung tính
- CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ LSHF – Cáp CXE/DATA/FR-LSHF – 1 lõi
- CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ LSHF – Cáp CXE/DSTA/FR-LSHF – 2 đến 4 lõi
- CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ LSHF – Cáp CXE/DSTA/FR-LSHF 3 PHA 1 TRUNG TÍNH
- CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE BĂNG MICA GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ LSHF – Cáp CXE/AWA/FR-LSHF – 1 lõi
- CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE BĂNG MICA GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ LSHF – Cáp CXE/SWA/FR-LSHF – 2 đến 4 lõi
- CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE BĂNG MICA GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ LSHF – Cáp CXE/SWA/FR-LSHF 3 pha 1 trung tính
Cáp điều khiển
- CÁP ĐIỀU KHIỂN CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, VỎ PVC
- CÁP ĐIỀU KHIỂN CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP 2 LỚP BĂNG THÉP, VỎ PVC – DVV/DSTA – 0,6/1
- CÁP ĐIỀU KHIẾN CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP SỢI THÉP, VỎ PVC DVV/SWA – 0,6/1 KV
- CÁP ĐIỀU KHIỂN CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, có MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, VỎ PVC DVV/SC – 0,6/1 KV
- CÁP ĐIỀU KHIỂN CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, VỎ PVC DXV – 0,6/1KV
- CÁP ĐIỀU KHIẾN CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP 2 LỚP BĂNG THÉP, VỎ PVC DXV/DSTA – 0,6/1 KV
- CÁP ĐIỀU KHIẾN CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP SỢI THÉP, VỎ PVC DXV/SWA – 0,6/1 KV
- CÁP ĐIỀU KHIẾN CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP 2 LỚP BĂNG THÉP, VỎ PVC – DXV/SC/DSTA – 0,6/1 KV
- CÁP ĐIỀU KHIẾN CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP SỢI THÉP, VỎ PVC – DXV/SC/SWA – 0,6/1 KV
- CÁP ĐIỀU KHIẾN CADIVI CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU BẰNG SỢI ĐỒNG ĐAN LƯỚI, TỪ 2 ĐẾN 30 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC – DVV/SCB – 0,6/1 KV & DVVM/SCB – 0,6/1 KV
Cáp trung thế
- Cáp trung thế treo có mận chắn ruột dẫn có vỏ
- Cáp trung thế có màn chắn kim loại, cấp điện áp từ 3,6/6 (7,2)kv đến 18/30 (36)kv
- Cáp trung thế có màn chắn kim loại là băng đồng, cấp điện áp từ 3,6/6(7,2)kV đến 18/30(36)kV
- CÁP TRUNG THẾ KHÔNG CÓ GIÁP BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 6/10(12) kv Technical Characteristics of MV unarmoured cable, voltage rated 6/10(12) kv
- CÁP TRUNG THẾ KHÔNG CÓ GIÁP BẢO VÊ, CẤP ĐIỆN ÁP 8,7/15(17,5) kv Technical Characteristics of MV unarmoured cable, voltage rated 8.7/15(17.5) kv
- CÁP TRUNG THẾ KHÔNG có GIÁP BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 12/20 (24) kv HOẶC 12,7/22 (24) kv
- CÁP TRUNG THẾ KHÔNG có GIÁP BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 15/25(30) kv Technical Characteristics of MV unarmoured cable, voltage rated 15/25(30) kv
- CÁP TRUNG THẾ KHÔNG có GIÁP BẢO VỆ, CÁP ĐIỆN ÁP 18/30(36) kv Technical Characteristics of MV unarmoured cable, voltage rated 18/30(36) kv
- CÁP TRUNG THẾ CÓ GIÁP BĂNG BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 3,6/6 (7,2) kv Technical Charateristics ofMV tape armoured cable, voltage rated3.6/6 (7.2) kv
- CÁP TRUNG THẾ CÓ GIÁP BĂNG BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 6/10 (12) kv (Technical Charateristics of MV tape armoured cable, voltage rated 6/10 (12) kv )
- CÁP TRUNG THẾ CÓ GIÁP BĂNG BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 8,7/15(17,5) kv Technical Charateristics of MV tape armoured cable, voltage rated 8.7/15(17.5) kv
- CÁP TRUNG THẾ có GIÁP BĂNG BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 12/20(24) kv HOẶC 12,7/22(24) kv Technical Charateristics of MV tape armoured cable, voltage rated 12/20(24) kv or 12.7/22(24) kv
- CÁP TRUNG THẾ CÓ GIÁP BĂNG BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 15/25(30) kv Technical Charateristics of MV tape armoured cable, voltage rated 15/25(30) kv
- CÁP TRUNG THẾ CÓ GIÁP BĂNG BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 18/30(36) kv Technical Charateristics of MV tape armoured cable, voltage rated 18/30(36) kv
- CÁP TRUNG THẾ CÓ GIÁP SỢI BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 6/10 (12) kv Technical Charateristics of MV wire armoured cable, voltage rated 6/10 (12) kv
- CÁP TRUNG THẾ CÓ GIÁP SỢI BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 18/30(36) kv Technical Charateristics of MV wire armoured cable, voltage rated 18/30(36) kv
- Cáp trung thế không giáp bảo vệ
- cáp trung thế giáp băng kim loại bảo vệ
- Cáp trung thế giáp sợi kim loại bảo vệ
Cáp nhôm trần, đồng trần
- DÂY ĐỒNG XOẮN CADIVI – C
- DÂY NHÔM TRẦN XOẮN CADIVI – A
- DÂY THÉP TRẦN XOẮN CADIVI – GSW
- DÂY NHÔM LÕI THÉP CADIVI – ACSR theo TCVN 5064
- DÂY NHÔM LÕI THÉP CADIVI – ACSR theo TCVN 6483/IEC 61089
- DÂY NHÔM LÕI THÉP CADIVI – ACSR theo ASTM B232
- DÂY NHÔM LÕI THÉP CADIVI – ACSR theo DIN 48204
Cáp vặn xoắn
Các loại khác
- CÁP NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI CADIVI H1Z2Z2-K – 1,5 kV
- DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI BỌC NHỰA PVC – PC
- DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI BỌC NHỰA PVC – CV – 0,6/1 kV theo AS/NZS 5000.1
- CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ HDPE – CÁP CXE 1 đến 4 lõi
- CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ HDPE – CÁP CXE 3 pha + 1 trung tính
- CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ PVC – Cáp CW/AWA – 1 lõi
- CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ PVC – Cáp CW/SWA – 2 đến 4 lõi
- CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ PVC – Cáp CW/SWA – 3 pha +1 trung tính
- CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ PVC – Cáp CXV/AWA – 1 lõi
- CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ PVC Cáp CXV/SWA – 2 đến 4 lõi
- CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ PVC – Cáp CXV/SWA – 3 pha +1 trung tính
- CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ HDPE – Cáp CXE/AWA – 1 lõi
- CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ HDPE – Cáp CXE/SWA – 2 đến 4 lõi
- CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ HDPE – Cáp CXE/SWA – 3 pha +1 trung tính
- CÁP ĐIỆN KẾ CADIVI 2 ĐẾN 4 LÕI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN PVC VỎ PVC – Cáp DK-CVV – 2 đến 4 lõi
- CÁP ĐIỆN KẾ CADIVI 2 ĐẾN 4 LÕI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN PVC VỎ PVC – Cáp DK-CVV – 3 pha + 1 trung tính
- CÁP ĐIỆN KẾ CADIVI 2 ĐẾN 4 LÕI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN PVC VỎ XLPE – Cáp DK-CXV – 2 đến 4 lõi
- CÁP ĐIỆN KẾ CADIVI 2 ĐẾN 4 LÕI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN PVC VỎ XLPE – Cáp DK-CXV – 3 pha + 1 trung tính
- CÁP ĐIỆN KẾ CADIVI 2 ĐẾN 4 LÕI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN PVC VỎ XLPE – Cáp DK-AVV – 3 pha + 1 trung tính
- CÁP ĐIỆN KẾ CADIVI 2 ĐẾN 4 LÕI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN PVC VỎ XLPE – Cáp DK-AXV – 3 pha + 1 trung tính
- Loại có cách điện dày 3mm, không có màn chắn ruột (Non-conductor screen, insulation thickness is 3mm)
- Loại có cách điện dày 5,5mm, không có màn chắn ruột (Non-conductor screen, insulation thickness is 5,5mm)
- Loại có cách diện dày 5,5mm, màn chắn ruột dày 0,8mm (insulation thickness is 5,5mm, screen layer is 0,8mm)
- Loại có cách điện dày 3mm, màn chắn ruột dày 0,8mm (insulation thickness is 3mm, screen layer is 0,8mm)
CÁP CHẬM CHÁY CADIVI KHÔNG VỎ, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPO CE/FRT-LSHF – 450/750 V
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | |||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 200C Max. DC resistance at 200C | |||
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,7 | 3,0 | 22 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,8 | 3,6 | 34 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,8 | 4,2 | 50 |
6 | 7/1,04 | 3,12 | 3,08 | 0,8 | 4,7 | 70 |
10 | 7/1,35 | 4,05 | 1,83 | 1,0 | 6,1 | 117 |
16 | CC | 4,7 | 1,15 | 1,0 | 6,7 | 165 |
25 | CC | 5,8 | 0,727 | 1,2 | 8,2 | 259 |
35 | CC | 6,9 | 0,524 | 1,2 | 9,3 | 347 |
50 | CC | 8,0 | 0,387 | 1,4 | 10,8 | 472 |
70 | CC | 9,7 | 0,268 | 1,4 | 12,5 | 676 |
95 | CC | 11,3 | 0,193 | 1,6 | 14,5 | 916 |
120 | CC | 12,7 | 0,153 | 1,6 | 15,9 | 1142 |
150 | CC | 14,2 | 0,124 | 1,8 | 17,7 | 1415 |
185 | CC | 15,7 | 0,0991 | 2,0 | 19,7 | 1755 |
240 | CC | 18,1 | 0,0754 | 2,2 | 22,4 | 2304 |
CÁP CHẬM CHÁY CADIVI KHÔNG VỎ, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPO CE/FRT-LSHF – 0,6/1 kV
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | |||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | |||
mm2 | N°/mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,8 | 3,2 | 23 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,8 | 3,6 | 34 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 4,6 | 54 |
6 | 7/1,04 | 3,12 | 3,08 | 1,0 | 5,1 | 75 |
10 | 7/1,35 | 4,05 | 1,83 | 1,0 | 6,1 | 117 |
16 | CC | 4,7 | 1,15 | 1,0 | 6,7 | 165 |
25 | CC | 5,8 | 0,727 | 1,2 | 8,2 | 259 |
35 | CC | 6,9 | 0,524 | 1,2 | 9,3 | 347 |
50 | CC | 8,0 | 0,387 | 1,4 | 10,8 | 472 |
70 | CC | 9,7 | 0,268 | 1,4 | 12,5 | 676 |
95 | CC | 11,3 | 0,193 | 1,6 | 14,5 | 916 |
120 | CC | 12,7 | 0,153 | 1,6 | 15,9 | 1142 |
150 | CC | 14,2 | 0,124 | 1,8 | 17,7 | 1415 |
185 | CC | 15,7 | 0,0991 | 2,0 | 19,7 | 1755 |
240 | CC | 18,1 | 0,0754 | 2,2 | 22,4 | 2304 |
CÁP NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI CADIVI H1Z2Z2-K – 1,5 kV DC
Ruột dẫn – Conductor | Giá trị quy định chiều dày cách điện Thickness of insulation Specified value | Giá trị quy định chiều dày vỏ Thickness of sheath Specified value | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass | |||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | ||||
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km |
1,5 | 30 / 0,25 | 1,58 | 13,7 | 0,7 | 0,8 | 4,7 | 36 |
2,5 | 50 / 0,25 | 2,04 | 8,21 | 0,7 | 0,8 | 5,2 | 48 |
4 | 56 / 0,3 | 2,59 | 5,09 | 0,7 | 0,8 | 5,7 | 65 |
6 | 84 / 0,3 | 3,17 | 3,39 | 0,7 | 0,8 | 6,3 | 88 |
10 | 84 / 0,4 | 4,23 | 1,95 | 0,7 | 0,8 | 7,4 | 138 |
16 | 126 / 0,4 | 5,18 | 1,24 | 0,7 | 0,9 | 8,5 | 196 |
25 | 196 / 0,4 | 6,46 | 0,795 | 0,9 | 1,0 | 10,4 | 299 |
35 | 280 / 0,4 | 7,72 | 0,565 | 0,9 | 1,1 | 11,8 | 410 |
50 | 399 / 0,4 | 9,22 | 0,393 | 1,0 | 1,2 | 13,7 | 572 |
70 | 361 / 0,5 | 10,96 | 0,277 | 1,1 | 1,2 | 15,7 | 785 |
95 | 475 / 0,5 | 12,58 | 0,210 | 1,1 | 1,3 | 17,5 | 1013 |
120 | 608 / 0,5 | 14,23 | 0,164 | 1,2 | 1,3 | 19,3 | 1275 |
150 | 777 / 0,5 | 16,08 | 0,132 | 1,4 | 1,4 | 21,8 | 1635 |
185 | 925 / 0,5 | 17,55 | 0,108 | 1,6 | 1,6 | 24,1 | 1962 |
240 | 1220 / 0,5 | 20,15 | 0,0817 | 1,7 | 1,7 | 27,1 | 2552 |
DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI BỌC NHỰA PVC – PC
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khố’i lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | Điện áp danh định Rated voltage | Tiêu chuẩn áp dụng Applied standard | ||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resis- tance at 20 0C | |||||
mm2 | N0/mm | Ω/km | mm | mm | kg/km | ||
0,5 | 1/0,80 | 36,0 | 0,6 | 2,0 | 8 | 300/500V | TCVN 6610-3/IEC 60227-3 |
0,75 | 1/0,97 | 24,5 | 0,6 | 2,2 | 11 | ||
1 | 1/1,13 | 18,1 | 0,6 | 2,3 | 14 | ||
1,5 | 1/1,38 | 12,1 | 0,7 | 2,8 | 20 | 450/750 V | |
2,5 | 1/1,77 | 7,41 | 0,8 | 3,4 | 31 | ||
4 | 1/2,24 | 4,61 | 0,8 | 3,8 | 46 | ||
6 | 1/2,74 | 3,08 | 0,8 | 4,3 | 66 | ||
10 | 1/3,56 | 1,83 | 1,0 | 5,6 | 110 | ||
2 | 1/1,60 | 8,92 | 0,8 | 3,2 | 27 | 600 V | JIS C 3307 |
3 | 1/2,00 | 5,65 | 0,8 | 3,6 | 38 | ||
8 | 1/3,20 | 2,21 | 1,2 | 5,6 | 96 |
DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI BỌC NHỰA PVC – VCM
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khố’i lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | Điện áp danh định Rated voltage | Tiêu chuẩn áp dụng Applied standard | ||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Điện trở DC tối đa ở 200C Max. DC resis- tance at 200C | |||||
mm2 | N0/mm | Ω/km | mm | mm | kg/km | ||
0,5 | 16/0,20 | 39,0 | 0,6 | 2,1 | 9 | 300/500V | TCVN 6610-3 /IEC 60227-3 |
0,75 | 24/0,20 | 26,0 | 0,6 | 2,3 | 12 | ||
1 1,5 | 32/0,20 30/0,25 | 19,5 13,3 | 0,6 0,7 | 2,5 3,0 | 15 21 | ||
2,5 | 50/0,25 | 7,98 | 0,8 | 3,6 | 33 | 450/750 V | |
4 | 56/0,30 | 4,95 | 0,8 | 4,2 | 49 | ||
6 | 84/0,30 | 3,30 | 0,8 | 4,8 | 71 | ||
10 | 77/0,40 | 1,91 | 1,0 | 6,6 | 144 | 0,6/1 kV | AS/NZS 5000.1 |
16 | 126/0,40 | 1,21 | 1,0 | 7,9 | 176 | ||
25 | 196/0,40 | 0,780 | 1,2 | 9,7 | 271 | ||
35 | 273/0,40 | 0,554 | 1,2 | 11,1 | 365 | ||
50 | 380/0,40 | 0,386 | 1,4 | 13,12 | 508 | ||
70 | 361/0,50 | 0,272 | 1,4 | 15,4 | 733 | ||
95 | 475/0,50 | 0,206 | 1,6 | 17,6 | 963 | ||
120 | 608/0,50 | 0,161 | 1,6 | 19,5 | 1212 | ||
150 | 740/0,50 | 0,129 | 1,8 | 21,7 | 1488 | ||
185 | 925/0,50 | 0,106 | 2,0 | 24,2 | 1857 | ||
240 | 1184/0,50 | 0,0801 | 2,2 | 27,3 | 2369 |
DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI BỌC NHỰA PVC – VCmd – 0,6/1 kV theo AS/NZS 5000.1
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Kích thước dây gần đúng(*) Approx. wire dimension | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | ||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | DC Điện trở tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
|||
mm2 | N0/mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
2 x 0,5 | 16/0,20 | 39,0 | 0,8 | 2,5 x 5,2 | 22 |
2 x 0,75 | 24/0,20 | 26,0 | 0,8 | 2,7 x 5,7 | 28 |
2 x 1 | 32/0,20 | 19,5 | 0,8 | 2,9 x 6,1 | 34 |
2 x 1,5 | 30/0,25 | 13,3 | 0,8 | 3,2 x 6,7 | 44 |
2 x 2,5 | 50/0,25 | 7,98 | 0,8 | 3,6 x 7,6 | 66 |
DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI BỌC NHỰA PVC – VCmo – 300/500 V theo TCVN 6610-5/IEC 60227-5
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath | Kích thước dây gần đúng (*) Approx. wire dimension | Khối lượng dây gần đúng (*) Approx. mass | ||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | ||||
mm2 | N0/mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km |
2 x 0,75 | 24/0,20 | 26,0 | 0,6 | 0,8 | 3,9 x 6,3 | 42 |
2 x 1 | 32/0,20 | 19,5 | 0,6 | 0,8 | 4,1 x 6,6 | 49 |
2 x 1,5 | 30/0,25 | 13,3 | 0,7 | 0,8 | 4,6 x 7,6 | 66 |
2 x 2,5 | 50/0,25 | 7,98 | 0,8 | 1,0 | 5,6 x 9,3 | 102 |
2 x 4 | 56/0,30 | 4,95 | 0,8 | 1,1 | 6,4 x 10,6 | 143 |
2 x 6 | 84/0,30 | 3,30 | 0,8 | 1,2 | 7,2 x 11,9 | 195 |
DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI BỌC NHỰA PVC – VCmt – 300/500 V theo TCVN 6610-5/IEC 60227-5
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | ||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu | Điện trở cấu DC tối đa Structure ở 20ºC Max. DC lesistance at 20ºC | 2 lõi core | 3 lõi core | 4 lõi core | 2 lõi core | 3 lõi core | 4 lõi core | 2 lõi core | 3 lõi core | 4 lõi core | |
mm2 | N0/mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km |
0,75 | 24/0,20 | 26,0 | 0,6 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 6,3 | 6,6 | 7,2 | 56 | 67 | 81 |
1 | 32/0,20 | 19,5 | 0,6 | 0,8 | 0,8 | 0,9 | 6,6 | 7,0 | 7,9 | 65 | 78 | 98 |
1,5 | 30/0,25 | 13,3 | 0,7 | 0,8 | 0,9 | 1,0 | 7,6 | 8,2 | 9,2 | 87 | 109 | 138 |
2,5 | 50/0,25 | 7,98 | 0,8 | 1,0 | 1,1 | 1,1 | 9,3 | 10,1 | 11,0 | 135 | 168 | 207 |
4 | 56/0,30 | 4,95 | 0,8 | 1,1 | 1,1 | 1,2 | 10,6 | 11,3 | 12,5 | 186 | 229 | 290 |
6 | 84/0,30 | 3,30 | 0,8 | 1,2 | 1,4 | 1,4 | 12,8 | 14 | 15,4 | 267 | 341 | 421 |
DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI BỌC NHỰA PVC – CV – 0,6/1 kV theo AS/NZS 5000.1
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng (*) Approx. mass | |||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | |||
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
1,0 (E) | 7/0,425 | 1,28 | 18,1 | 0,6 | 2,5 | 14 |
1,5 (E) | 7/0,52 | 1,56 | 12,1 | 0,6 | 2,8 | 20 |
2,5 (E) | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 3,4 | 32 |
1,0 | 7/0,425 | 1,28 | 18,1 | 0,8 | 2,9 | 17 |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,1 | 0,8 | 3,2 | 23 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,8 | 3,6 | 33 |
4 & 4 (E) | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 4,6 | 53 |
6 & 6 (E) | 7/1,04 | 3,12 | 3,08 | 1,0 | 5,1 | 74 |
CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI, RUỘT ĐỒNG, CÓ VỎ BỌC, CÓ HOẶC KHÔNG CÓ GIÁP BẢO VỆ – 0,6/1 kV – CVV 1 đến 4 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiểu dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | ||||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 1 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 1 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 1 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | |
mm2 | N°/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,1 | 0,8 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 6,0 | 11,1 | 11,6 | 12,4 | 52 | 172 | 194 | 228 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,8 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 6,4 | 12,0 | 12,6 | 13,5 | 66 | 212 | 244 | 290 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 7,4 | 13,9 | 14,3 | 15,8 | 92 | 294 | 322 | 414 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or cc | 3,12 | 3,08 | 1,0 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 7,9 | 15,0 | 15,9 | 17,2 | 117 | 364 | 433 | 526 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or cc | 4,05 | 1,83 | 1,0 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 8,9 | 16,9 | 17,9 | 19,4 | 165 | 498 | 604 | 744 |
16 | cc | 4,75 | 1,15 | 1,0 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 9,6 | 17,5 | 18,6 | 20,3 | 222 | 508 | 679 | 869 |
25 | cc | 6,0 | 0,727 | 1,2 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 11,2 | 20,8 | 22,1 | 24,3 | 330 | 749 | 1015 | 1309 |
35 | cc | 7,1 | 0,524 | 1,2 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 12,3 | 23,0 | 24,5 | 27,0 | 430 | 971 | 1329 | 1721 |
50 | cc | 8,3 | 0,387 | 1,4 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 13,9 | 26,2 | 28,0 | 31,1 | 569 | 1280 | 1763 | 2305 |
70 | cc | 9,9 | 0,268 | 1,4 | 1,4 | 1,9 | 2,0 | 2,1 | 15,5 | 29,6 | 31,8 | 35,3 | 773 | 1740 | 2429 | 3180 |
95 | cc | 11,7 | 0,193 | 1,6 | 1,5 | 2,0 | 2,1 | 2,2 | 17,9 | 34,2 | 36,8 | 40,9 | 1058 | 2367 | 3316 | 4346 |
120 | cc | 13,1 | 0,153 | 1,6 | 1,5 | 2,1 | 2,2 | 2,3 | 19,3 | 37,2 | 40,0 | 44,4 | 1299 | 2909 | 4086 | 5361 |
150 | cc | 14,7 | 0,124 | 1,8 | 1,6 | 2,2 | 2,3 | 2,5 | 21,5 | 41,4 | 44,5 | 50,1 | 1601 | 3579 | 5030 | 6635 |
185 | cc | 16,4 | 0,0991 | 2,0 | 1,7 | 2,4 | 2,5 | 2,7 | 23,8 | 46,4 | 49,9 | 55,6 | 1986 | 4456 | 6262 | 8243 |
240 | cc | 18,6 | 0,0754 | 2,2 | 1,8 | 2,6 | 2,7 | 2,9 | 26,6 | 52,0 | 55,9 | 62,3 | 2576 | 5768 | 8125 | 10698 |
300 | cc | 21,1 | 0,0601 | 2,4 | 1,9 | 2,7 | 2,9 | 3,1 | 29,7 | 58,0 | 62,5 | 70,1 | 3212 | 7177 | 10149 | 13375 |
400 | cc | 24,2 | 0,0470 | 2,6 | 2,0 | 3,0 | 3,1 | 3,4 | 33,4 | 65,6 | 70,9 | 79,1 | 4068 | 9132 | 12885 | 16999 |
500 | cc | 27,0 | 0,0366 | 2,8 | 2,1 | – | – | – | 36,8 | – | – | – | 5160 | – | – | – |
630 | cc | 30,8 | 0,0283 | 2,8 | 2,2 | – | – | – | 40,8 | – | – | – | 6567 | – | – | – |
CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI, RUỘT ĐỒNG, CÓ VỎ BỌC, CÓ HOẶC KHÔNG CÓ GIÁP BẢO VỆ – 0,6/1 kV – CVV 3 pha + 1 trung tính
Tiết diện danh dinh Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | ||||||||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết Cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gẩn đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách diện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | Tiết diện danh dinh Nominal area | Kết Cấu structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách diện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | ||||
mm2 | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
3×4 + 1×2,5 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 1,0 | 4,61 | 2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,8 | 7,41 | 1,8 | 15,2 | 383 |
3×6 + 1×4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 1,0 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 1,0 | 4,61 | 1,8 | 16,8 | 498 |
3×10 + 1×6 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or cc | 4,05 | 1,0 | 1,83 | 6 | 7/1,04 Hoặc/or cc | 3,12 | 1,0 | 3,08 | 1,8 | 18,9 | 690 |
3×16 + 1×10 | 16 | 7/1,70 Hoặc/or cc | 5,10 | 1,0 | 1,15 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or cc | 4,05 | 1,0 | 1,83 | 1,8 | 21,3 | 968 |
3×25 + 1×16 | 25 | cc | 6,0 | 1,2 | 0,727 | 16 | cc | 4,75 | 1,0 | 1,15 | 1,8 | 23,3 | 1197 |
3×35 + 1×16 | 35 | cc | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 16 | cc | 4,75 | 1,0 | 1,15 | 1,8 | 25,3 | 1505 |
3×35 + 1×25 | 35 | cc | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 25 | cc | 6,0 | 12 | 0,727 | 1,8 | 263 | 1617 |
3×50 + 1×25 | 50 | cc | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 25 | cc | 6,0 | 12 | 0,727 | 1,9 | 29,4 | 2046 |
3×50 + 1×35 | 50 | cc | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 35 | cc | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 1,9 | 30,1 | 2151 |
3×70 + 1×35 | 70 | cc | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 35 | cc | 71 | 1,2 | 0,524 | 2,0 | 33,2 | 2804 |
3×70 + 1×50 | 70 | cc | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 50 | cc | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 2,0 | 34,2 | 2948 |
3×95 + 1×50 | 95 | cc | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 50 | cc | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 2,2 | 38,6 | 3836 |
3×95 + 1×70 | 95 | cc | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 70 | cc | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 2,2 | 39,5 | 4056 |
3×120 + 1×70 | 120 | cc | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 70 | cc | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 2,3 | 42,3 | 4818 |
3×120 + 1×95 | 120 | cc | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 95 | cc | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 2,3 | 43,6 | 5110 |
3×150 + 1×70 | 150 | cc | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 70 | cc | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 2,4 | 46,5 | 5754 |
3×150 + 1×95 | 150 | cc | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 95 | cc | 11,7 | 16 | 0,193 | 2,4 | 47,8 | 6051 |
3×185 + 1×95 | 185 | cc | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 95 | cc | 11,7 | 16 | 0,193 | 2,6 | 52,0 | 7256 |
3×185 + 1×120 | 185 | cc | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 120 | cc | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 2,6 | 52,9 | 7513 |
3×240 + 1×120 | 240 | cc | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 120 | cc | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 2,8 | 58,0 | 9350 |
3×240 + 1×150 | 240 | cc | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 150 | cc | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 2 8 | 59,2 | 9667 |
3×240 + 1×185 | 240 | cc | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 185 | cc | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 2,8 | 60,5 | 10064 |
3×300 + 1×150 | 300 | cc | 21 1 | 2,4 | 0,0601 | 150 | cc | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 3,0 | 64,9 | 11645 |
3×300 + 1×185 | 300 | cc | 21,1 | 2,4 | 0,0601 | 185 | cc | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 3,0 | 66,2 | 12048 |
3×400 + 1×185 | 400 | cc | 24,2 | 2,6 | 0,047 | 185 | cc | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 3,2 | 73,3 | 14753 |
3×400 + 1×240 | 400 | cc | 242 | 2,6 | 0,047 | 240 | cc | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 3,3 | 75,1 | 15408 |
CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ PVC – CXV 1-4 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | ||||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 1 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 1 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 1 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | |
mm2 | N°/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 5,8 | 10,7 | 11,2 | 12,0 | 46 | 155 | 174 | 202 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 6,2 | 11,6 | 12,2 | 13,1 | 59 | 193 | 221 | 261 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 6,8 | 12,7 | 13,3 | 14,4 | 78 | 246 | 287 | 344 |
6 | 7/1,04 Hoặc/orcc | 3,12 | 3,08 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 7,3 | 13,8 | 14,6 | 15,7 | 101 | 310 | 369 | 448 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or cc | 4,05 | 1,83 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 8,3 | 15,7 | 16,6 | 18,0 | 146 | 435 | 530 | 652 |
16 | cc | 4,75 | 1,15 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 9,0 | 16,3 | 17,3 | 18,9 | 202 | 458 | 613 | 784 |
25 | cc | 6,0 | 0,727 | 0,9 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 10,6 | 19,6 | 20,8 | 22,9 | 302 | 683 | 926 | 1193 |
35 | cc | 7,1 | 0,524 | 0,9 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 11,7 | 21,8 | 23,2 | 25,5 | 398 | 896 | 1227 | 1589 |
50 | cc | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 13,1 | 24,6 | 26,2 | 29,1 | 524 | 1173 | 1618 | 2116 |
70 | cc | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 1,4 | 1,8 | 1,9 | 2,0 | 14,9 | 28,2 | 30,3 | 33,7 | 727 | 1620 | 2268 | 2971 |
95 | cc | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 1,5 | 2,0 | 2,0 | 2,1 | 16,9 | 32,2 | 34,4 | 38,2 | 988 | 2200 | 3071 | 4029 |
120 | cc | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 1,5 | 2,1 | 2,1 | 2,3 | 18,5 | 35,6 | 38,1 | 42,5 | 1227 | 2741 | 3837 | 5058 |
150 | cc | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 1,6 | 2,2 | 2,3 | 2,4 | 20,7 | 39,8 | 42,8 | 48,0 | 1514 | 3379 | 4752 | 6246 |
185 | cc | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 1,6 | 2,3 | 2,4 | 2,6 | 22,8 | 44,2 | 47,9 | 53,4 | 1873 | 4192 | 5913 | 7788 |
240 | cc | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 1,7 | 2,5 | 2,6 | 2,8 | 25,4 | 49,8 | 53,5 | 59,6 | 2433 | 5439 | 7676 | 10112 |
300 | cc | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 1,8 | 2,7 | 2,8 | 3,0 | 28,3 | 55,6 | 69,8 | 66,6 | 3033 | 6787 | 9581 | 12621 |
400 | cc | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 1,9 | 2,9 | 3,1 | 3,3 | 32,0 | 63,0 | 68,3 | 76,0 | 3856 | 8641 | 12244 | 16119 |
500 | cc | 27,0 | 0,0366 | 2,2 | 2,0 | – | – | – | 35,4 | – | – | – | 4912 | – | – | – |
630 | cc | 30,8 | 0,0283 | 2,4 | 2,2 | – | – | – | 40,0 | – | – | – | 6328 | – | – | – |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ PVC – CXV 3 pha + 1 trung tính
Tiết diện danh dinh Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | ||||||||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết Cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gẩn đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách diện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | Tiết diện danh dinh Nominal area | Kết Cấu structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách diện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | ||||
mm2 | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
3×4 + 1×2,5 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,7 | 7,41 | 1,8 | 14,0 | 323 |
3×6 + 1×4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 1,8 | 15,4 | 422 |
3×10 + 1×6 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or cc | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 6 | 7/1,04 Hoặc/or cc | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 1,8 | 17,4 | 601 |
3×16 + 1×10 | 16 | 7/1,70 Hoặc/or cc | 5,10 | 0,7 | 1,15 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or cc | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 1,8 | 19,9 | 863 |
3×25 + 1×16 | 25 | cc | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 16 | cc | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 1,8 | 21,9 | 1089 |
3×35 + 1×16 | 35 | cc | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 16 | cc | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 1,8 | 23 9 | 1384 |
3×35 + 1×25 | 35 | cc | 7.1 | 0,9 | 0,524 | 25 | cc | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 1,8 | 24,9 | 1489 |
3×50 + 1×25 | 50 | cc | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 25 | cc | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 1,8 | 27,4 | 1866 |
3×50 + 1×35 | 50 | cc | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 35 | cc | 71 | 0,9 | 0,524 | 1,8 | 28,1 | 1967 |
3×70 + 1×35 | 70 | cc | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 35 | cc | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 1,9 | 31,5 | 2612 |
3×70 + 1×50 | 70 | cc | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 50 | cc | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 2,0 | 32,6 | 2757 |
3×95 + 1×50 | 95 | cc | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 50 | cc | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 2,1 | 36,1 | 3550 |
3×95 + 1×70 | 95 | cc | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 70 | cc | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,1 | 37,1 | 3767 |
3×120 + 1×70 | 120 | cc | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 70 | cc | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,2 | 40,3 | 4523 |
3×120 + 1×95 | 120 | cc | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 95 | cc | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,2 | 41,3 | 4788 |
3×150 + 1×70 | 150 | cc | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 70 | cc | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,3 | 44,1 | 5402 |
3×150 + 1×95 | 150 | cc | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 95 | cc | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,4 | 45,8 | 5701 |
3×185 + 1×95 | 185 | cc | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 95 | cc | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,5 | 49,8 | 6834 |
3×185 + 1×120 | 185 | cc | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 120 | cc | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 2,5 | 50,8 | 7090 |
3×240 + 1×120 | 240 | cc | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 120 | cc | 13,1 | 12 | 0,153 | 2,7 | 55,5 | 8830 |
3×240 + 1×150 | 240 | cc | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 150 | cc | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 2,7 | 56,7 | 9131 |
3×240 + 1×185 | 240 | cc | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 185 | cc | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 2,8 | 58,2 | 9539 |
3×300 + 1×150 | 300 | cc | 21 1 | 1,8 | 0,0601 | 150 | cc | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 2,9 | 62,0 | 10999 |
3×300 + 1×185 | 300 | cc | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 185 | cc | 16,4 | 16 | 0,0991 | 2,9 | 63,3 | 11386 |
3×400 + 1×185 | 400 | cc | 242 | 2,0 | 0,047 | 185 | cc | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 3,1 | 70,4 | 13984 |
3×400 + 1×240 | 400 | cc | 242 | 2,0 | 0,047 | 240 | cc | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 3,2 | 72,1 | 14603 |
CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ HDPE – CÁP CXE 1 đến 4 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | ||||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 1 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 1 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 1 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | |
mm2 | N°/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 5,8 | 10,7 | 11,2 | 12,0 | 37 | 129 | 146 | 173 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 6,2 | 11,6 | 12,2 | 13,1 | 48 | 164 | 191 | 228 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 6,8 | 12,7 | 13,3 | 14,4 | 66 | 214 | 254 | 308 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or cc | 3,12 | 3,08 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 7,3 | 13,8 | 14,6 | 15,7 | 87 | 276 | 332 | 408 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or cc | 4,05 | 1,83 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 8,3 | 15,7 | 16,6 | 18,0 | 130 | 395 | 487 | 605 |
16 | CC | 4,75 | 1,15 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 9,0 | 16,3 | 17,3 | 18,9 | 185 | 416 | 568 | 735 |
25 | cc | 6,0 | 0,727 | 0,9 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 10,6 | 19,6 | 20,8 | 22,9 | 281 | 631 | 871 | 1132 |
35 | cc | 7,1 | 0,524 | 0,9 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 11,7 | 21,8 | 23,2 | 25,5 | 375 | 838 | 1165 | 1520 |
50 | cc | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 13,1 | 24,6 | 26,2 | 29,1 | 497 | 1107 | 1548 | 2033 |
70 | cc | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 1,4 | 1,8 | 1,9 | 2,0 | 14,9 | 28,2 | 30,3 | 33,7 | 697 | 1544 | 2181 | 2869 |
95 | cc | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 1,5 | 2,0 | 2,0 | 2,1 | 16,9 | 32,2 | 34,4 | 38,2 | 951 | 2103 | 2967 | 3908 |
120 | cc | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 1,5 | 2,1 | 2,1 | 2,3 | 18,5 | 35,6 | 38,1 | 42,5 | 1187 | 2628 | 3716 | 4909 |
150 | cc | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 1,6 | 2,2 | 2,3 | 2,4 | 20,7 | 39,8 | 42,8 | 48,0 | 1465 | 3246 | 4603 | 6071 |
185 | cc | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 1,6 | 2,3 | 2,4 | 2,6 | 22,8 | 44,2 | 47,9 | 53,4 | 1819 | 4037 | 5738 | 7576 |
240 | cc | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 1,7 | 2,5 | 2,6 | 2,8 | 25,4 | 49,8 | 53,5 | 59,6 | 2368 | 5250 | 7463 | 9857 |
300 | cc | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 1,8 | 2,7 | 2,8 | 3,0 | 28,3 | 55,6 | 69,8 | 66,6 | 2956 | 6558 | 9325 | 12315 |
400 | cc | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 1,9 | 2,9 | 3,1 | 3,3 | 32,0 | 63,0 | 68,3 | 76,0 | 3764 | 8362 | 11920 | 15735 |
500 | cc | 27,0 | 0,0366 | 2,2 | 2,0 | – | – | – | 35,4 | – | – | – | 4805 | – | – | – |
630 | cc | 30,8 | 0,0283 | 2,4 | 2,2 | – | – | – | 40,0 | – | – | – | 6195 | – | – | – |
CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ HDPE – CÁP CXE 3 pha + 1 trung tính
Tiết diện danh dinh Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | ||||||||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết Cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gẩn đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách diện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | Tiết diện danh dinh Nominal area | Kết Cấu structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách diện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | ||||
mm2 | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
3×4 + 1×2,5 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,7 | 7,41 | 1,8 | 14,0 | 288 |
3×6 + 1×4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 1,8 | 15,4 | 383 |
3×10 + 1×6 | 10 | 7/1,35 Hoặc/orcc | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 6 | 7/1,04 Hoặc/or cc | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 1,8 | 17,4 | 556 |
3×16 + 1×10 | 16 | 7/1,70 Hoặc/or cc | 5,10 | 0,7 | 1,15 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or cc | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 1,8 | 19,9 | 811 |
3×25 + 1×16 | 25 | cc | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 16 | cc | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 1,8 | 21,9 | 1031 |
3×35 + 1×16 | 35 | cc | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 16 | cc | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 1,8 | 23,9 | 1320 |
3×35 + 1×25 | 35 | cc | 7.1 | 0,9 | 0,524 | 25 | cc | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 1,8 | 24,9 | 1422 |
3×50 + 1×25 | 50 | cc | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 25 | cc | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 1,8 | 27,4 | 1792 |
3×50 + 1×35 | 50 | cc | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 35 | cc | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 1,8 | 28,1 | 1891 |
3×70 + 1×35 | 70 | cc | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 35 | cc | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 1,9 | 31,5 | 2521 |
3×70 + 1×50 | 70 | cc | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 50 | cc | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 2,0 | 32,6 | 2658 |
3×95 + 1×50 | 95 | cc | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 50 | cc | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 2,1 | 36,1 | 3435 |
3×95 + 1×70 | 95 | cc | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 70 | cc | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,1 | 37,1 | 3649 |
3×120 + 1×70 | 120 | cc | 13 1 | 1,2 | 0,153 | 70 | cc | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,2 | 40,3 | 4389 |
3×120 + 1×95 | 120 | cc | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 95 | cc | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,2 | 41,3 | 4650 |
3×150 + 1×70 | 150 | cc | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 70 | cc | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,3 | 44,1 | 5248 |
3×150 + 1×95 | 150 | cc | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 95 | cc | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,4 | 45,8 | 5534 |
3×185 + 1×95 | 185 | cc | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 95 | cc | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,5 | 49,8 | 6645 |
3×185 + 1×120 | 185 | cc | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 120 | cc | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 2,5 | 50,8 | 6897 |
3×240 + 1×120 | 240 | cc | 18 6 | 1,7 | 0,0754 | 120 | cc | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 2,7 | 55,5 | 8601 |
3×240 + 1×150 | 240 | cc | 18 6 | 1,7 | 0,0754 | 150 | cc | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 2,7 | 56,7 | 8897 |
3×240 + 1×185 | 240 | cc | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 185 | cc | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 2 8 | 58,2 | 9290 |
3×300 + 1×150 | 300 | cc | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 150 | cc | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 2,9 | 62,0 | 10724 |
3×300 + 1×185 | 300 | cc | 21 1 | 1,8 | 0,0601 | 185 | cc | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 2,9 | 63,3 | 11105 |
3×400 + 1×185 | 400 | cc | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 185 | cc | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 3,1 | 70,4 | 13649 |
3×400 + 1×240 | 400 | cc | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 240 | cc | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 3,2 | 72,1 | 14250 |
CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN PVC GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ PVC – CÁP CVV/ DATA 1 lõi
Ruột dãn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape | Chiều dày vi danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gẩn dúng(*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gân dúng(*) Approx. mass | |||
Tiết diện danh dinh Nominal area | Kết Cấu Structure | Đường kính ruột dãn gán dúng(*) Approx, conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | |||||
mm2 | N°/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | kg/km |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,8 | 0,5 | 1,4 | 10,4 | 163 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 0,5 | 1,4 | 11,4 | 201 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or cc | 3,12 | 3,08 | 1,0 | 0,5 | 1,4 | 11,9 | 233 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or cc | 4,05 | 1,83 | 1,0 | 0,5 | 1,4 | 12,9 | 292 |
16 | cc | 4,75 | 1,15 | 1,0 | 0,5 | 1,4 | 13,6 | 358 |
25 | cc | 6,0 | 0,727 | 1,2 | 0,5 | 1,4 | 15,2 | 486 |
35 | cc | 7,1 | 0,524 | 1,2 | 0,5 | 1,4 | 16,3 | 600 |
50 | cc | 8,3 | 0,387 | 1,4 | 0,5 | 1,5 | 18,1 | 766 |
70 | cc | 9,9 | 0,268 | 1,4 | 0,5 | 1,5 | 19,7 | 991 |
95 | cc | 11,7 | 0,193 | 1,6 | 0,5 | 1,6 | 22,1 | 1306 |
120 | cc | 13,1 | 0,153 | 1,6 | 0,5 | 1,6 | 23,5 | 1565 |
150 | cc | 14,7 | 0,124 | 1,8 | 0,5 | 1,7 | 25,7 | 1894 |
185 | cc | 16,4 | 0,0991 | 2,0 | 0,5 | 1,8 | 28,0 | 2307 |
240 | cc | 18,6 | 0,0754 | 2,2 | 0,5 | 1,9 | 30,8 | 2932 |
300 | cc | 21,1 | 0,0601 | 2,4 | 0,5 | 1,9 | 33,7 | 3592 |
400 | cc | 24,2 | 0,0470 | 2,6 | 0,5 | 2,1 | 38,0 | 4546 |
500 | cc | 27,0 | 0,0366 | 2,8 | 0,5 | 2,2 | 41,4 | 5684 |
630 | cc | 30,8 | 0,0283 | 2,8 | 0,5 | 2,3 | 45,4 | 7145 |
CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN PVC GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ PVC – CÁP CVV/ DSTA 2 đến 4 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | |||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | |
mm2 | N°/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,8 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 14,8 | 15,4 | 16,3 | 374 | 414 | 473 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 16,7 | 17,4 | 18,6 | 481 | 541 | 627 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or cc | 3,12 | 3,08 | 1,0 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 17,8 | 18,7 | 20,0 | 567 | 646 | 758 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or cc | 4,05 | 1,83 | 0,8 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 19,7 | 20,7 | 22,2 | 725 | 845 | 1006 |
16 | cc | 4,75 | 1,15 | 1,0 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 20,3 | 21,4 | 23,1 | 744 | 930 | 1143 |
25 | cc | 6,0 | 0,727 | 1,2 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 23,6 | 24,9 | 27,1 | 1029 | 1313 | 1636 |
35 | cc | 7,1 | 0,524 | 1,2 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 25,8 | 27,3 | 29,8 | 1280 | 1659 | 2085 |
50 | cc | 8,3 | 0,387 | 1,4 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,9 | 2,0 | 29,0 | 31,0 | 34,5 | 1633 | 2154 | 2772 |
70 | cc | 9,9 | 0,268 | 1,4 | 0,2 | 0,2 | 0,5 | 1,9 | 2,0 | 2,1 | 32,4 | 35,0 | 39,7 | 2137 | 2890 | 4163 |
95 | cc | 11,7 | 0,193 | 1,6 | 0,2 | 0,5 | 0,5 | 2,1 | 2,2 | 2,3 | 37,6 | 41,4 | 45,5 | 2879 | 4358 | 5499 |
120 | cc | 13,1 | 0,153 | 1,6 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,2 | 2,3 | 2,4 | 41,8 | 44,6 | 49,4 | 3963 | 5216 | 6664 |
150 | cc | 14,7 | 0,124 | 1,8 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,3 | 2,4 | 2,6 | 46,0 | 49,5 | 55,1 | 4748 | 6336 | 8095 |
185 | cc | 16,4 | 0,0991 | 2,0 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,4 | 2,6 | 2,7 | 51,2 | 54,9 | 60,8 | 5788 | 7715 | 9889 |
240 | cc | 18,6 | 0,0754 | 2,2 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,6 | 2,8 | 3,0 | 56,8 | 61,3 | 67,7 | 7254 | 9809 | 12566 |
300 | cc | 21,1 | 0,0601 | 2,4 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,8 | 2,9 | 3,2 | 63,4 | 67,7 | 75,5 | 8924 | 11994 | 15470 |
400 | cc | 24,2 | 0,0470 | 2,6 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 3,1 | 3,2 | 3,5 | 71,0 | 76,3 | 84,9 | 11095 | 15004 | 19439 |
CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN PVC GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ PVC – CÁP CVV/ DSTA 3 pha + 1 trung tính
Tiết diện danh dịnh Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass | ||||||||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C | Tiết diện danh dinh Nominal area | Kết Cấu structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trởDC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | |||||
mm2 | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km |
3×4 + 1×2,5 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 1,0 | 4,61 | 2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,8 | 7,41 | 0,2 | 1,8 | 18,0 | 588 |
3×6 + 1×4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 1,0 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 1,0 | 4,61 | 0,2 | 1,8 | 19,6 | 725 |
3×10 + 1×6 | 10 | 7/1,35 Hoặc/orcc | 4,05 | 1,0 | 1,83 | 6 | 7/1,04 Hoặc/or cc | 3,12 | 1,0 | 3,08 | 0,2 | 1,8 | 21,7 | 944 |
3×16 + 1×10 | 16 | 7/1,70 Hoặc/orcc | 5,10 | 1,0 | 1,15 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or cc | 4,05 | 1,0 | 1,83 | 0,2 | 1,8 | 24,1 | 1256 |
3×25 + 1×16 | 25 | cc | 6,0 | 1,2 | 0,727 | 16 | cc | 4,75 | 1,0 | 1,15 | 0,2 | 1,8 | 26,1 | 1512 |
3×35 + 1×16 | 35 | cc | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 16 | cc | 4,75 | 1,0 | 1,15 | 0,2 | 1,8 | 28,1 | 1846 |
3×35 + 1×25 | 35 | cc | 7.1 | 1,2 | 0,524 | 25 | cc | 6,0 | 1,2 | 0,727 | 0,2 | 1,8 | 29,1 | 1972 |
3×50 + 1×25 | 50 | cc | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 25 | cc | 6,0 | 1,2 | 0,727 | 0,2 | 1,9 | 32,2 | 2441 |
3×50 + 1×35 | 50 | cc | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 35 | cc | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 0,2 | 1,9 | 33,3 | 2588 |
3×70 + 1×35 | 70 | cc | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 35 | cc | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 0,2 | 2,0 | 36,4 | 3285 |
3×70 + 1×50 | 70 | cc | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 50 | cc | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 0,2 | 2,1 | 37,6 | 3459 |
3×95 + 1×50 | 95 | cc | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 50 | cc | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 0,5 | 2,2 | 43,0 | 4905 |
3×95 + 1×70 | 95 | cc | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 70 | cc | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 0,5 | 2,3 | 44,1 | 5172 |
3×120 + 1×70 | 120 | cc | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 70 | cc | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 0,5 | 2,3 | 47,1 | 6036 |
3×120 + 1×95 | 120 | cc | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 95 | cc | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 0,5 | 2,4 | 48,6 | 6389 |
3×150 + 1×70 | 150 | cc | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 70 | cc | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 0,5 | 2,5 | 51,5 | 7113 |
3×150 + 1×95 | 150 | cc | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 95 | cc | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 0,5 | 2,5 | 52,8 | 7449 |
3×185 + 1×95 | 185 | cc | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 95 | cc | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 0,5 | 2,6 | 56,8 | 8743 |
3×185 + 1×120 | 185 | cc | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 120 | cc | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 0,5 | 2,7 | 57,9 | 9050 |
3×240 + 1×120 | 240 | cc | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 120 | cc | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 0,5 | 2,8 | 63,2 | 11064 |
3×240 + 1×150 | 240 | cc | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 150 | cc | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 0,5 | 2,9 | 64,6 | 11447 |
3×240 + 1×185 | 240 | cc | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 185 | cc | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 0,5 | 2,9 | 65,9 | 11883 |
3×300 + 1×150 | 300 | cc | 21,1 | 2,4 | 0,0601 | 150 | cc | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 0,5 | 3,0 | 70,1 | 13555 |
3×300 + 1×185 | 300 | cc | 21,1 | 2,4 | 0,0601 | 185 | cc | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 0,5 | 3,1 | 71,6 | 14029 |
3×400 + 1×185 | 400 | cc | 24,2 | 2,6 | 0,047 | 185 | cc | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 0,5 | 3,3 | 79,1 | 17020 |
3×400 + 1×240 | 400 | cc | 24,2 | 2,6 | 0,047 | 240 | cc | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 0,5 | 3,3 | 80,7 | 17689 |
CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ PVC – CÁP CXV/ DATA – 1 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Chiểu dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape | Chiều dày vi danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass | |||
Tiết diện danh dịnh Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần dúng (*) Approx, conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C | |||||
mm2 | N’/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | kg/km |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 10,2 | 154 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 10,8 | 179 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or cc | 3,12 | 3,08 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 11,3 | 209 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or cc | 4,05 | 1,83 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 12,3 | 266 |
16 | cc | 4,75 | 1,15 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 13,0 | 330 |
25 | cc | 6,0 | 0,727 | 0,9 | 0,5 | 1,4 | 14,6 | 451 |
35 | cc | 7,1 | 0,524 | 0,9 | 0,5 | 1,4 | 15,7 | 561 |
50 | cc | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 0,5 | 1,4 | 17,1 | 703 |
70 | cc | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 0,5 | 1,5 | 19,1 | 938 |
95 | cc | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 0,5 | 1,6 | 21,1 | 1223 |
120 | cc | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 0,5 | 1,6 | 22,7 | 1483 |
150 | cc | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 0,5 | 1,7 | 24,9 | 1797 |
185 | cc | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 0,5 | 1,7 | 27,0 | 2183 |
240 | cc | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 0,5 | 1,8 | 29,6 | 2775 |
300 | cc | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 0,5 | 1,9 | 32,5 | 3411 |
400 | cc | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 0,5 | 2,0 | 36,6 | 4315 |
500 | cc | 27,0 | 0,0366 | 2,2 | 0,5 | 2,1 | 40,0 | 5417 |
630 | cc | 30,8 | 0,0283 | 2,4 | 0,5 | 2,3 | 44,6 | 6895 |
CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ PVC – CÁP CXV/ DSTA – 2 đến 4 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | |||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | |
mm2 | N°/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 13,5 | 14,0 | 14,8 | 300 | 325 | 363 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 14,4 | 15,0 | 15,9 | 350 | 385 | 437 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 15,5 | 16,1 | 17,2 | 417 | 467 | 538 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or cc | 3,12 | 3,08 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 16,6 | 17,4 | 18,5 | 497 | 566 | 660 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or cc | 4,05 | 1,83 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 18,5 | 19,4 | 20,8 | 647 | 753 | 894 |
16 | cc | 4,75 | 1,15 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 19,1 | 20,1 | 21,7 | 678 | 846 | 1039 |
25 | cc | 6,0 | 0,727 | 0,9 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 22,4 | 23,6 | 25,7 | 947 | 1207 | 1501 |
35 | cc | 7,1 | 0,524 | 0,9 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 24,6 | 26,0 | 28,3 | 1189 | 1540 | 1923 |
50 | cc | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 27,4 | 29,0 | 31,9 | 1505 | 1972 | 2507 |
70 | cc | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,9 | 1,9 | 2,0 | 31,2 | 33,1 | 36,9 | 2014 | 2675 | 3458 |
95 | cc | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 0,2 | 0,2 | 0,5 | 2,0 | 2,1 | 2,2 | 35,4 | 37,8 | 42,8 | 2666 | 3587 | 5113 |
120 | cc | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,1 | 2,2 | 2,4 | 40,0 | 42,7 | 47,5 | 3732 | 4916 | 6304 |
150 | cc | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,3 | 2,4 | 2,5 | 44,4 | 47,8 | 53,0 | 4502 | 6007 | 7648 |
185 | cc | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,4 | 2,5 | 2,7 | 49,2 | 52,9 | 58,4 | 5488 | 7314 | 9341 |
240 | cc | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,6 | 2,7 | 2,9 | 54,8 | 58,9 | 65,0 | 6890 | 9292 | 11904 |
300 | cc | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,7 | 2,9 | 3,1 | 60,8 | 65,2 | 72,0 | 8434 | 11377 | 14614 |
400 | cc | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 3,0 | 3,1 | 3,4 | 68,4 | 73,5 | 81,8 | 10531 | 14252 | 18468 |
CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ PVC – Cáp CXV/DSTA – 3 pha +1 trung tính
Tiết diện danh dịnh Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass | ||||||||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C | Tiết diện danh định Nominal area | Kết Cấu structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | |||||
mm2 | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km |
3×4 + 1×2,5 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,7 | 7,41 | 0,2 | 1,8 | 16,8 | 513 |
3×6 + 1×4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 0,2 | 1,8 | 18,2 | 630 |
3×10 + 1×6 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or cc | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 6 | 7/1,04 Hoặc/or cc | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 0,2 | 1,8 | 20,2 | 836 |
3×16 + 1×10 | 16 | 7/1,70 Hoặc/or cc | 5,10 | 0,7 | 1,15 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or cc | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 0,2 | 1,8 | 22,7 | 1131 |
3×25 + 1×16 | 25 | cc | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 16 | cc | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 0,2 | 1,8 | 24,7 | 1384 |
3×35 + 1×16 | 35 | cc | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 16 | cc | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 0,2 | 1,8 | 26,7 | 1705 |
3×35 + 1×25 | 35 | cc | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 25 | cc | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 0,2 | 1,8 | 27,7 | 1824 |
3×50 + 1×25 | 50 | cc | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 25 | cc | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 0,2 | 1,8 | 30,2 | 2235 |
3×50 + 1×35 | 50 | cc | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 35 | cc | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 0,2 | 1,9 | 31,1 | 2359 |
3×70 + 1×35 | 70 | cc | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 35 | cc | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 0,2 | 2,0 | 34,9 | 3086 |
3×70 + 1×50 | 70 | cc | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 50 | cc | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 0,2 | 2,0 | 35,8 | 3228 |
3×95 + 1×50 | 95 | cc | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 50 | cc | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 0,5 | 2,1 | 40,5 | 4553 |
3×95 + 1×70 | 95 | cc | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 70 | cc | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 0,5 | 2,2 | 41,7 | 4819 |
3×120 + 1×70 | 120 | cc | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 70 | cc | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 0,5 | 2,3 | 44,9 | 5660 |
3×120 + 1×95 | 120 | cc | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 95 | cc | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 0,5 | 2,3 | 45,9 | 5955 |
3×150 + 1×70 | 150 | cc | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 70 | cc | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 0,5 | 2,4 | 49,1 | 6695 |
3×150 + 1×95 | 150 | cc | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 95 | cc | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 0,5 | 2,4 | 50,6 | 7016 |
3×185 +1×95 | 185 | cc | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 95 | cc | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 0,5 | 2,6 | 54,8 | 8285 |
3×185 + 1×120 | 185 | cc | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 120 | cc | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 0,5 | 2,6 | 55,8 | 8569 |
3×240 + 1×120 | 240 | cc | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 120 | cc | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 0,5 | 2,8 | 60,9 | 10503 |
3×240 + 1×150 | 240 | cc | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 150 | cc | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 0,5 | 2,8 | 62,1 | 10840 |
3×240 + 1×185 | 240 | cc | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 185 | cc | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 0,5 | 2,8 | 63,4 | 11259 |
3×300 + 1×150 | 300 | cc | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 150 | cc | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 0,5 | 2,9 | 67,2 | 12828 |
3×300 + 1×185 | 300 | cc | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 185 | cc | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 0,5 | 3,0 | 68,7 | 13284 |
3×400 + 1×185 | 400 | cc | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 185 | cc | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 0,5 | 3,2 | 75,8 | 16089 |
3×400 + 1×240 | 400 | cc | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 240 | cc | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 0,5 | 3,2 | 77,7 | 16797 |
CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ HDPE- Cáp CXE/DATA – 1 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape | Chiều dày vi danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass | |||
Tiết diện danh dịnh Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần dúng (*) Approx, conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C | |||||
mm2 | N’/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | kg/km |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 10,2 | 135 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 10,8 | 158 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or cc | 3,12 | 3,08 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 11,3 | 187 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or cc | 4,05 | 1,83 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 12,3 | 242 |
16 | cc | 4,75 | 1,15 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 13,0 | 304 |
25 | cc | 6,0 | 0,727 | 0,9 | 0,5 | 1,4 | 14,6 | 421 |
35 | cc | 7,1 | 0,524 | 0,9 | 0,5 | 1,4 | 15,7 | 529 |
50 | cc | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 0,5 | 1,4 | 17,1 | 668 |
70 | cc | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 0,5 | 1,5 | 19,1 | 896 |
95 | cc | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 0,5 | 1,6 | 21,1 | 1173 |
120 | cc | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 0,5 | 1,6 | 22,7 | 1429 |
150 | cc | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 0,5 | 1,7 | 24,9 | 1734 |
185 | cc | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 0,5 | 1,7 | 27,0 | 2114 |
240 | cc | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 0,5 | 1,8 | 29,6 | 2695 |
300 | cc | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 0,5 | 1,9 | 32,5 | 3318 |
400 | cc | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 0,5 | 2,0 | 36,6 | 4205 |
500 | cc | 27,0 | 0,0366 | 2,2 | 0,5 | 2,1 | 40,0 | 5290 |
630 | cc | 30,8 | 0,0283 | 2,4 | 0,5 | 2,3 | 44,6 | 6739 |
CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ HDPE- Cáp CXE/DSTA – 2 đến 4 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | |||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | |
mm2 | N°/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 13,5 | 14,0 | 14,8 | 266 | 289 | 326 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 14,4 | 15,0 | 15,9 | 313 | 347 | 396 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 15,5 | 16,1 | 17,2 | 378 | 426 | 493 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or cc | 3,12 | 3,08 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 16,6 | 17,4 | 18,5 | 454 | 521 | 612 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or cc | 4,05 | 1,83 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 18,5 | 19,4 | 20,8 | 599 | 702 | 839 |
16 | cc | 4,75 | 1,15 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 19,1 | 20,1 | 21,7 | 628 | 793 | 981 |
25 | cc | 6,0 | 0,727 | 0,9 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 22,4 | 23,6 | 25,7 | 887 | 1144 | 1432 |
35 | cc | 7,1 | 0,524 | 0,9 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 24,6 | 26,0 | 28,3 | 1123 | 1470 | 1856 |
50 | cc | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 27,4 | 29,0 | 31,9 | 1431 | 1893 | 2416 |
70 | cc | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,9 | 1,9 | 2,0 | 31,2 | 33,1 | 36,9 | 1925 | 2579 | 3346 |
95 | cc | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 0,2 | 0,2 | 0,5 | 2,0 | 2,1 | 2,2 | 35,4 | 37,8 | 42,8 | 2559 | 3466 | 4969 |
120 | cc | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,1 | 2,2 | 2,4 | 40,0 | 42,7 | 47,5 | 3604 | 4773 | 6131 |
150 | cc | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,3 | 2,4 | 2,5 | 44,4 | 47,8 | 53,0 | 4347 | 5833 | 7445 |
185 | cc | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,4 | 2,5 | 2,7 | 49,2 | 52,9 | 58,4 | 5308 | 7112 | 9099 |
240 | cc | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,6 | 2,7 | 2,9 | 54,8 | 58,9 | 65,0 | 6673 | 9049 | 11616 |
300 | cc | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,7 | 2,9 | 3,1 | 60,8 | 65,2 | 72,0 | 8183 | 11088 | 14272 |
400 | cc | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 3,0 | 3,1 | 3,4 | 68,4 | 73,5 | 81,8 | 10216 | 13902 | 18040 |
CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ HDPE- Cáp CXE/DSTA – 3 pha +1 trung tính
Tiết diện danh dịnh Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass | ||||||||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C | Tiết diện danh định Nominal area | Kết Cấu structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | |||||
mm2 | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km |
3×4 + 1×2,5 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,7 | 7,41 | 0,2 | 1,8 | 16,8 | 469 |
3×6 + 1×4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 0,2 | 1,8 | 18,2 | 582 |
3×10 + 1×6 | 10 | 7/1,35 Hoặc/orcc | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 6 | 7/1,04 Hoặc/or cc | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 0,2 | 1,8 | 20,2 | 783 |
3×16 + 1×10 | 16 | 7/1,70 Hoặc/orcc | 5,10 | 0,7 | 1,15 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or cc | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 0,2 | 1,8 | 22,7 | 1071 |
3×25 + 1×16 | 25 | cc | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 16 | cc | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 0,2 | 1,8 | 24,7 | 1318 |
3×35 + 1×16 | 35 | cc | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 16 | cc | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 0,2 | 1,8 | 26,7 | 1634 |
3×35 + 1×25 | 35 | cc | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 25 | cc | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 0,2 | 1,8 | 27,7 | 1749 |
3×50 + 1×25 | 50 | cc | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 25 | cc | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 0,2 | 1,8 | 30,2 | 2153 |
3×50 + 1×35 | 50 | cc | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 35 | cc | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 0,2 | 1,9 | 31,1 | 2271 |
3×70 + 1×35 | 70 | cc | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 35 | cc | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 0,2 | 2,0 | 34,9 | 2980 |
3×70 + 1×50 | 70 | cc | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 50 | cc | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 0,2 | 2,0 | 35,8 | 3120 |
3×95 + 1×50 | 95 | cc | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 50 | cc | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 0,5 | 2,1 | 40,5 | 4424 |
3×95 + 1×70 | 95 | cc | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 70 | cc | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 0,5 | 2,2 | 41,7 | 4680 |
3×120 + 1×70 | 120 | cc | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 70 | cc | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 0,5 | 2,3 | 44,9 | 5503 |
3×120 + 1×95 | 120 | cc | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 95 | cc | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 0,5 | 2,3 | 45,9 | 5794 |
3×150 + 1×70 | 150 | cc | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 70 | cc | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 0,5 | 2,4 | 49,1 | 6515 |
3×150 + 1×95 | 150 | cc | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 95 | cc | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 0,5 | 2,4 | 50,6 | 6830 |
3×185 + 1×95 | 185 | cc | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 95 | cc | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 0,5 | 2,6 | 54,8 | 8068 |
3×185 + 1×120 | 185 | cc | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 120 | cc | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 0,5 | 2,6 | 55,8 | 8348 |
3×240 + 1×120 | 240 | cc | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 120 | cc | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 0,5 | 2,8 | 60,9 | 10242 |
3×240 + 1×150 | 240 | cc | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 150 | cc | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 0,5 | 2,8 | 62,1 | 10574 |
3×240 + 1×185 | 240 | cc | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 185 | cc | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 0,5 | 2,8 | 63,4 | 10987 |
3×300 + 1×150 | 300 | cc | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 150 | cc | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 0,5 | 2,9 | 67,2 | 12530 |
3×300 + 1×185 | 300 | cc | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 185 | cc | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 0,5 | 3,0 | 68,7 | 12969 |
3×400 + 1×185 | 400 | cc | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 185 | cc | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 0,5 | 3,2 | 75,8 | 15716 |
3×400 + 1×240 | 400 | cc | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 240 | cc | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 0,5 | 3,2 | 77,7 | 16415 |
CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ PVC – Cáp CW/AWA – 1 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape | Chiều dày vi danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gân dúng(*) Approx. mass | |||
Tiết diện danh dịnh Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần dúng (*) Approx, conductor diameter | Điện trở DC tối da ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C | |||||
mm2 | N’/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | kg/km |
50 | cc | 8,3 | 0,387 | 1,4 | 1,25 | 1,5 | 19,0 | 780 |
70 | cc | 9,9 | 0,268 | 1,4 | 1,25 | 1,5 | 20,6 | 1007 |
95 | cc | 11,7 | 0,193 | 1,6 | 1,25 | 1,6 | 23,0 | 1322 |
120 | cc | 13,1 | 0,153 | 1,6 | 1,6 | 1,7 | 25,3 | 1646 |
150 | cc | 14,7 | 0,124 | 1,8 | 1,6 | 1,7 | 27,3 | 1971 |
185 | cc | 16,4 | 0,0991 | 2,0 | 1,6 | 1,8 | 29,6 | 2391 |
240 | cc | 18,6 | 0,0754 | 2,2 | 1,6 | 1,9 | 32,4 | 3025 |
300 | cc | 21,1 | 0,0601 | 2,4 | 2,0 | 2,0 | 36,3 | 3798 |
400 | cc | 24,2 | 0,0470 | 2,6 | 2,0 | 2,1 | 40,4 | 4751 |
500 | cc | 27,0 | 0,0366 | 2,8 | 2,0 | 2,2 | 43,8 | 5909 |
630 | cc | 30,8 | 0,0283 | 2,8 | 2,0 | 2,4 | 48,4 | 7425 |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ PVC – Cáp CW/SWA – 2 đến 4 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | |||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | |
mm2 | N°/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 15,1 | 15,6 | 16,4 | 396 | 429 | 478 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 16,0 | 16,6 | 17,5 | 456 | 499 | 565 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 0,8 | 0,8 | 1,25 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 17,9 | 18,6 | 20,7 | 575 | 640 | 874 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or cc | 3,12 | 3,08 | 1,0 | 1,25 | 1,25 | 1,25 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 19,9 | 20,8 | 22,1 | 801 | 893 | 1022 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or cc | 4,05 | 1,83 | 1,0 | 1,25 | 1,25 | 1,25 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 21,8 | 22,8 | 24,3 | 983 | 1123 | 1309 |
16 | cc | 4,75 | 1,15 | 1,0 | 1,25 | 1,25 | 1,6 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 22,4 | 23,5 | 25,9 | 1015 | 1211 | 1601 |
25 | cc | 6,0 | 0,727 | 1,2 | 1,6 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 26,4 | 27,7 | 29,9 | 1498 | 1802 | 2170 |
35 | cc | 7,1 | 0,524 | 1,2 | 1,6 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 28,6 | 30,1 | 32,8 | 1794 | 2207 | 2689 |
50 | cc | 8,3 | 0,387 | 1,4 | 1,6 | 1,6 | 2,0 | 1,9 | 2,0 | 2,1 | 32,0 | 34,0 | 38,3 | 2228 | 2783 | 3722 |
70 | cc | 9,9 | 0,268 | 1,4 | 2,0 | 2,0 | 2,0 | 2,0 | 2,1 | 2,2 | 36,2 | 38,8 | 42,3 | 3027 | 3860 | 4758 |
95 | cc | 11,7 | 0,193 | 1,6 | 2,0 | 2,0 | 2,5 | 2,2 | 2,2 | 2,4 | 41,4 | 43,8 | 49,5 | 3931 | 4952 | 6584 |
120 | cc | 13,1 | 0,153 | 1,6 | 2,0 | 2,0 | 2,5 | 2,3 | 2,3 | 2,5 | 44,4 | 47,4 | 53,4 | 4593 | 5877 | 7863 |
150 | cc | 14,7 | 0,124 | 1,8 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,4 | 2,5 | 2,7 | 50,0 | 53,5 | 59,1 | 5860 | 7533 | 9417 |
185 | cc | 16,4 | 0,0991 | 2,0 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,6 | 2,7 | 2,9 | 55,4 | 58,9 | 65,0 | 7053 | 9042 | 11397 |
240 | cc | 18,6 | 0,0754 | 2,2 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,8 | 2,9 | 3,1 | 61,0 | 65,3 | 72,1 | 8645 | 11282 | 14198 |
300 | cc | 21,1 | 0,0601 | 2,4 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,9 | 3,1 | 3,3 | 67,8 | 72,3 | 79,9 | 10480 | 13690 | 17296 |
CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ PVC – Cáp CW/SWA – 3 pha +1 trung tính
Tiết diện danh dịnh Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass | ||||||||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C | Tiết diện danh định Nominal area | Kết Cấu structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | |||||
mm2 | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km |
3×4 + 1×2,5 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 1,0 | 4,61 | 2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,8 | 7,41 | 1,25 | 1,8 | 20,1 | 821 |
3×6 + 1×4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 1,0 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 1,0 | 4,61 | 1,25 | 1,8 | 21,7 | 983 |
3×10 + 1×6 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or cc | 4,05 | 1,0 | 1,83 | 6 | 7/1,04 Hoặc/or cc | 3,12 | 1,0 | 3,08 | 1,25 | 1,8 | 23,8 | 1232 |
3×16 + 1×10 | 16 | 7/1,70 Hoặc/or cc | 5,10 | 1,0 | 1,15 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or cc | 4,05 | 1,0 | 1,83 | 1,6 | 1,8 | 26,9 | 1736 |
3×25 + 1×16 | 25 | cc | 6,0 | 1,2 | 0,727 | 16 | cc | 4,75 | 1,0 | 1,15 | 1,6 | 1,8 | 28,9 | 2022 |
3×35 + 1×16 | 35 | cc | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 16 | cc | 4,75 | 1,0 | 1,15 | 1,6 | 1,9 | 31,1 | 2417 |
3×35 + 1×25 | 35 | cc | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 25 | cc | 6,0 | 1,2 | 0,727 | 1,6 | 1,9 | 32,1 | 2566 |
3×50 + 1×25 | 50 | cc | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 25 | cc | 6,0 | 1,2 | 0,727 | 1,6 | 2,0 | 36,0 | 3332 |
3×50 + 1×35 | 50 | cc | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 35 | cc | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 1,6 | 2,0 | 37,1 | 3520 |
3×70 + 1×35 | 70 | cc | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 35 | cc | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 2,0 | 2,1 | 40,2 | 4293 |
3×70 + 1×50 | 70 | cc | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 50 | cc | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 2,0 | 2,2 | 41,4 | 4511 |
3×95 +1×50 | 95 | cc | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 50 | cc | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 2,0 | 2,3 | 46,0 | 5569 |
3×95 +1×70 | 95 | cc | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 70 | cc | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 2,0 | 2,3 | 46,9 | 5819 |
3×120 + 1×70 | 120 | cc | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 70 | cc | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 2,0 | 2,5 | 51,3 | 7187 |
3×120 + 1×95 | 120 | cc | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 95 | cc | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 2,5 | 2,5 | 52,6 | 7567 |
3×150 + 1×70 | 150 | cc | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 70 | cc | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 2,5 | 2,6 | 55,5 | 8352 |
3×150 + 1×95 | 150 | cc | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 95 | cc | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 2,5 | 2,6 | 56,8 | 8736 |
3×185 + 1×95 | 185 | cc | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 95 | cc | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 2,5 | 2,7 | 60,8 | 10105 |
3×185 + 1×120 | 185 | cc | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 120 | cc | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 2,5 | 2,8 | 61,9 | 10434 |
3×240 + 1×120 | 240 | cc | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 120 | cc | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 2,5 | 2,9 | 67,6 | 12625 |
3×240 + 1×150 | 240 | cc | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 150 | cc | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 2,5 | 3,0 | 69,0 | 13022 |
3×240 + 1×185 | 240 | cc | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 185 | cc | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 2,5 | 3,0 | 70,3 | 13508 |
3×300 + 1×150 | 300 | cc | 21,1 | 2,4 | 0,0601 | 150 | cc | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 2,5 | 3,1 | 74,5 | 15252 |
3×300 + 1×185 | 300 | cc | 21,1 | 2,4 | 0,0601 | 185 | cc | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 2,5 | 3,2 | 76,0 | 15778 |
3×400 + 1×185 | 400 | cc | 24,2 | 2,6 | 0,047 | 185 | cc | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 3,15 | 3,4 | 84,8 | 19882 |
3×400 + 1×240 | 400 | cc | 24,2 | 2,6 | 0,047 | 240 | cc | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 3,15 | 3,5 | 86,6 | 20680 |
CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ PVC – Cáp CXV/AWA – 1 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng nhôm danh dịnh Nominal thickness of aluminum tape | Chiều dày vi danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gân dúng(*) Approx. mass | |||
Tiết diện danh dịnh Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần dúng (*) Approx, conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C | |||||
mm2 | N’/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | kg/km |
50 | cc | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 1,25 | 1,5 | 18,2 | 725 |
70 | cc | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 1,25 | 1,5 | 20,0 | 954 |
95 | cc | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 1,25 | 1,6 | 22,0 | 1240 |
120 | cc | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 1,6 | 1,7 | 24,5 | 1564 |
150 | cc | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 1,6 | 1,7 | 26,5 | 1870 |
185 | cc | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 28,8 | 2275 |
240 | cc | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 1,6 | 1,9 | 31,4 | 2878 |
300 | cc | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 1,6 | 1,9 | 34,1 | 3507 |
400 | cc | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 2,0 | 2,1 | 39,2 | 4537 |
500 | cc | 27,0 | 0,0366 | 2,2 | 2,0 | 2,2 | 42,6 | 5652 |
630 | cc | 30,8 | 0,0283 | 2,4 | 2,0 | 2,3 | 47,4 | 7150 |
CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ PVC Cáp CXV/SWA – 2 đến 4 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | |||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | |
mm2 | N°/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,7 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 14,7 | 15,2 | 16,0 | 373 | 402 | 446 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 15,6 | 16,2 | 17,1 | 427 | 465 | 525 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,7 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 16,7 | 17,3 | 18,4 | 501 | 557 | 635 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or cc | 3,12 | 3,08 | 0,7 | 0,8 | 0,8 | 1,25 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 17,8 | 18,6 | 20,6 | 591 | 661 | 908 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or cc | 4,05 | 1,83 | 0,7 | 1,25 | 1,25 | 1,25 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 20,6 | 21,5 | 22,9 | 895 | 1013 | 1171 |
16 | cc | 4,75 | 1,15 | 0,7 | 1,25 | 1,25 | 1,25 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 21.2 | 22,2 | 23,8 | 930 | 1109 | 1327 |
25 | cc | 6,0 | 0,727 | 0,9 | 1,6 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 25,2 | 26,4 | 28,5 | 1379 | 1676 | 2016 |
35 | cc | 7,1 | 0,524 | 0,9 | 1,6 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 27,4 | 28,8 | 31,3 | 1682 | 2051 | 2517 |
50 | cc | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 1,6 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 1,9 | 2,0 | 30,2 | 32,0 | 34,9 | 2051 | 2566 | 3160 |
70 | cc | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 1,6 | 2,0 | 2,0 | 2,0 | 2,0 | 2,2 | 34,2 | 36,9 | 40,9 | 2658 | 3608 | 4506 |
95 | cc | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 2,0 | 2,0 | 2,0 | 2,1 | 2,2 | 2,3 | 39,2 | 41,6 | 45,8 | 3658 | 4636 | 5754 |
120 | cc | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 2,0 | 2,0 | 2,5 | 2,2 | 2,3 | 2,5 | 42,6 | 45,7 | 51,5 | 4321 | 5561 | 7468 |
150 | cc | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 2,0 | 2,5 | 2,5 | 2,3 | 2,5 | 2,6 | 47,2 | 51,8 | 57,0 | 5168 | 7165 | 8932 |
185 | cc | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,6 | 2,8 | 53,2 | 56,9 | 62,4 | 6692 | 8599 | 10752 |
240 | cc | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,7 | 2,8 | 3,0 | 58,8 | 62,9 | 69,4 | 8219 | 10732 | 13509 |
300 | cc | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,8 | 3,0 | 3,2 | 64,8 | 69,6 | 76,4 | 9911 | 12980 | 16354 |
CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ PVC – Cáp CXV/SWA – 3 pha +1 trung tính
Tiết diện danh dịnh Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass | ||||||||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C | Tiết diện danh định Nominal area | Kết Cấu structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | |||||
mm2 | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km |
3×4 + 1×2,5 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,7 | 7,41 | 0,8 | 1,8 | 18,0 | 605 |
3×6 + 1×4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 1,25 | 1,8 | 20,3 | 871 |
3×10 + 1×6 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or cc | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 6 | 7/1,04 Hoặc/or cc | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 1,25 | 1,8 | 22,3 | 1108 |
3×16 + 1×10 | 16 | 7/1,70 Hoặc/or cc | 5,10 | 0,7 | 1,15 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or cc | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 1,25 | 1,8 | 24,8 | 1439 |
3×25 + 1×16 | 25 | cc | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 16 | cc | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 1,6 | 1,8 | 27,5 | 1876 |
3×35 + 1×16 | 35 | cc | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 16 | cc | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 1,6 | 1,8 | 29,5 | 2243 |
3×35 + 1×25 | 35 | cc | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 25 | cc | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 1,6 | 1,8 | 30,5 | 2368 |
3×50 + 1×25 | 50 | cc | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 25 | cc | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 1,6 | 1,9 | 33,2 | 2852 |
3×50 + 1×35 | 50 | cc | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 35 | cc | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 1,6 | 2,0 | 34,1 | 2988 |
3×70 + 1×35 | 70 | cc | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 35 | cc | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 2,0 | 2,1 | 38,7 | 4057 |
3×70 + 1×50 | 70 | cc | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 50 | cc | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 2,0 | 2,1 | 39,6 | 4217 |
3×95 +1×50 | 95 | cc | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 50 | cc | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 2,0 | 2,2 | 43,1 | 5157 |
3×95 +1×70 | 95 | cc | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 70 | cc | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,0 | 2,3 | 44,3 | 5450 |
3×120 + 1×70 | 120 | cc | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 70 | cc | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,0 | 2,4 | 47,9 | 6338 |
3×120 + 1×95 | 120 | cc | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 95 | cc | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,5 | 2,4 | 49,9 | 7069 |
3×150 + 1×70 | 150 | cc | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 70 | cc | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,5 | 2,5 | 53,1 | 7902 |
3×150 + 1×95 | 150 | cc | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 95 | cc | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,5 | 2,5 | 54,6 | 8229 |
3×185 + 1×95 | 185 | cc | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 95 | cc | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,5 | 2,7 | 58,8 | 9614 |
3×185 + 1×120 | 185 | cc | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 120 | cc | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 2,5 | 2,7 | 59,8 | 9916 |
3×240 + 1×120 | 240 | cc | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 120 | cc | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 2,5 | 2,9 | 64,9 | 11983 |
3×240 + 1×150 | 240 | cc | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 150 | cc | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 2,5 | 2,9 | 66,1 | 12333 |
3×240 + 1×185 | 240 | cc | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 185 | cc | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 2,5 | 2,9 | 67,8 | 12815 |
3×300 + 1×150 | 300 | cc | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 150 | cc | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 2,5 | 3,0 | 71,6 | 14464 |
3×300 + 1×185 | 300 | cc | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 185 | cc | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 2,5 | 3,1 | 73,1 | 14973 |
3×400 + 1×185 | 400 | cc | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 185 | cc | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 3,15 | 3,3 | 81,5 | 18830 |
3×400 + 1×240 | 400 | cc | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 240 | cc | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 3,15 | 3,4 | 83,6 | 19659 |
CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ HDPE – Cáp CXE/AWA – 1 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape | Chiều dày vi danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gân dúng(*) Approx. mass | |||
Tiết diện danh dịnh Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần dúng (*) Approx, conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C | |||||
mm2 | N’/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | kg/km |
50 | cc | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 1,25 | 1,5 | 18,2 | 684 |
70 | cc | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 1,25 | 1,5 | 20,0 | 910 |
95 | cc | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 1,25 | 1,6 | 22,0 | 1187 |
120 | cc | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 1,6 | 1,7 | 24,5 | 1502 |
150 | cc | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 1,6 | 1,7 | 26,5 | 1802 |
185 | cc | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 28,8 | 2197 |
240 | cc | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 1,6 | 1,9 | 31,4 | 2788 |
300 | cc | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 1,6 | 1,9 | 34,1 | 3409 |
400 | cc | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 2,0 | 2,1 | 39,2 | 4413 |
500 | cc | 27,0 | 0,0366 | 2,2 | 2,0 | 2,2 | 42,6 | 5510 |
630 | cc | 30,8 | 0,0283 | 2,4 | 2,0 | 2,3 | 47,4 | 6984 |
CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ HDPE – Cáp CXE/SWA – 2 đến 4 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | |||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | |
mm2 | N°/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,7 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 14,7 | 15,2 | 16,0 | 336 | 363 | 405 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 15,6 | 16,2 | 17,1 | 387 | 424 | 481 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,7 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 16,7 | 17,3 | 18,4 | 458 | 512 | 587 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or cc | 3,12 | 3,08 | 0,7 | 0,8 | 0,8 | 1,25 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 17,8 | 18,6 | 20,6 | 544 | 613 | 854 |
10 | 7/1,35 Hoặc/orcc | 4,05 | 1,83 | 0,7 | 1,25 | 1,25 | 1,25 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 20,6 | 21,5 | 22,9 | 841 | 956 | 1110 |
16 | cc | 4,75 | 1,15 | 0,7 | 1,25 | 1,25 | 1,25 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 21.2 | 22,2 | 23,8 | 874 | 1051 | 1263 |
25 | cc | 6,0 | 0,727 | 0,9 | 1,6 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 25,2 | 26,4 | 28,5 | 1312 | 1604 | 1939 |
35 | cc | 7,1 | 0,524 | 0,9 | 1,6 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 27,4 | 28,8 | 31,3 | 1608 | 1973 | 2428 |
50 | cc | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 1,6 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 1,9 | 2,0 | 30,2 | 32,0 | 34,9 | 1970 | 2475 | 3055 |
70 | cc | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 1,6 | 2,0 | 2,0 | 2,0 | 2,0 | 2,2 | 34,2 | 36,9 | 40,9 | 2554 | 3496 | 4369 |
95 | cc | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 2,0 | 2,0 | 2,0 | 2,1 | 2,2 | 2,3 | 39,2 | 41,6 | 45,8 | 3533 | 4497 | 5594 |
120 | cc | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 2,0 | 2,0 | 2,5 | 2,2 | 2,3 | 2,5 | 42,6 | 45,7 | 51,5 | 4178 | 5401 | 7272 |
150 | cc | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 2,0 | 2,5 | 2,5 | 2,3 | 2,5 | 2,6 | 47,2 | 51,8 | 57,0 | 5003 | 6967 | 8706 |
185 | cc | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,6 | 2,8 | 53,2 | 56,9 | 62,4 | 6489 | 8372 | 10485 |
240 | cc | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,7 | 2,8 | 3,0 | 58,8 | 62,9 | 69,4 | 7976 | 10462 | 13190 |
300 | cc | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,8 | 3,0 | 3,2 | 64,8 | 69,6 | 76,4 | 9633 | 12660 | 15979 |
400 | cc | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 2,5 | 2,5 | 3,15 | 3,1 | 3,2 | 3,5 | 72,8 | 77,9 | 87,5 | 11840 | 15654 | 20930 |
CÁP ĐIỆN LỰC CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ HDPE – Cáp CXE/SWA – 3 pha +1 trung tính
Tiết diện danh dịnh Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass | ||||||||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C | Tiết diện danh định Nominal area | Kết Cấu structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | |||||
mm2 | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km |
3×4 + 1×2,5 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,7 | 7,41 | 0,8 | 1,8 | 18,0 | 558 |
3×6 + 1×4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 1,25 | 1,8 | 20,3 | 818 |
3×10 + 1×6 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or cc | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 6 | 7/1,04 Hoặc/or cc | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 1,25 | 1,8 | 22,3 | 1048 |
3×16 + 1×10 | 16 | 7/1,70 Hoặc/or cc | 5,10 | 0,7 | 1,15 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or cc | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 1,25 | 1,8 | 24,8 | 1373 |
3×25 + 1×16 | 25 | cc | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 16 | cc | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 1,6 | 1,8 | 27,5 | 1802 |
3×35 + 1×16 | 35 | cc | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 16 | cc | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 1,6 | 1,8 | 29,5 | 2163 |
3×35 + 1×25 | 35 | cc | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 25 | cc | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 1,6 | 1,8 | 30,5 | 2286 |
3×50 + 1×25 | 50 | cc | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 25 | cc | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 1,6 | 1,9 | 33,2 | 2757 |
3×50 + 1×35 | 50 | cc | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 35 | cc | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 1,6 | 2,0 | 34,1 | 2885 |
3×70 + 1×35 | 70 | cc | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 35 | cc | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 2,0 | 2,1 | 38,7 | 3933 |
3×70 + 1×50 | 70 | cc | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 50 | cc | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 2,0 | 2,1 | 39,6 | 4091 |
3×95 +1×50 | 95 | cc | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 50 | cc | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 2,0 | 2,2 | 43,1 | 5013 |
3×95 + 1×70 | 95 | cc | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 70 | cc | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,0 | 2,3 | 44,3 | 5295 |
3×120 + 1×70 | 120 | cc | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 70 | cc | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,0 | 2,4 | 47,9 | 6163 |
3×120 + 1×95 | 120 | cc | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 95 | cc | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,5 | 2,4 | 49,9 | 6886 |
3×150 + 1×70 | 150 | cc | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 70 | cc | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,5 | 2,5 | 53,1 | 7699 |
3×150 + 1×95 | 150 | cc | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 95 | cc | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,5 | 2,5 | 54,6 | 8021 |
3×185 + 1×95 | 185 | cc | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 95 | cc | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,5 | 2,7 | 58,8 | 9372 |
3×185 + 1×120 | 185 | cc | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 120 | cc | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 2,5 | 2,7 | 59,8 | 9669 |
3×240 + 1×120 | 240 | cc | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 120 | cc | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 2,5 | 2,9 | 64,9 | 11695 |
3×240 + 1×150 | 240 | cc | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 150 | cc | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 2,5 | 2,9 | 66,1 | 12040 |
3×240 + 1×185 | 240 | cc | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 185 | cc | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 2,5 | 2,9 | 67,8 | 12514 |
3×300 + 1×150 | 300 | cc | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 150 | cc | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 2,5 | 3,0 | 71,6 | 14134 |
3×300 + 1×185 | 300 | cc | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 185 | cc | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 2,5 | 3,1 | 73,1 | 14625 |
3×400 + 1×185 | 400 | cc | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 185 | cc | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 3,15 | 3,3 | 81,5 | 18416 |
3×400 + 1×240 | 400 | cc | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 240 | cc | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 3,15 | 3,4 | 83,6 | 19222 |
CÁP ĐIỆN KẾ CADIVI 2 ĐẾN 4 LÕI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN PVC VỎ PVC – Cáp DK-CVV – 2 đến 4 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | |||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 2 lõi core | 3 lõi core | 4 lõi core | 2 lõi core | 3 lõi core | 4 lõi core | 2 lõi core | 3 lõi core | 4 lõi core | |
mm2 | N°/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 14,5 | 15,2 | 16,4 | 315 | 366 | 437 |
6 | 7/1,04 | 3,12 | 3,08 | 1,0 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 15,6 | 16,5 | 17,8 | 386 | 456 | 552 |
7 | 7/1,13 | 3,39 | 2,61 | 1,0 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 16,2 | 17,0 | 18,4 | 424 | 504 | 612 |
8 | 7/1,20 | 3,60 | 2,31 | 1,0 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 16,6 | 17,5 | 19,0 | 454 | 542 | 661 |
10 | 7/1,35 | 4,05 | 1,83 | 1,0 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 17,5 | 18,5 | 20,0 | 523 | 631 | 774 |
11 | 7/1,40 | 4,20 | 1,71 | 1,0 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 17,8 | 18,8 | 20,4 | 547 | 662 | 813 |
14 | 7/1,60 | 4,80 | 1,33 | 1,0 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 19,0 | 20,1 | 21,9 | 651 | 796 | 984 |
16 | 7/1,70 | 5,10 | 1,15 | 1,0 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 18,8 | 19,9 | 21,8 | 558 | 737 | 938 |
22 | 7/2,00 | 6,00 | 0,840 | 1,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 21,4 | 22,7 | 24,9 | 737 | 983 | 1259 |
25 | 7/2,14 | 6,42 | 0,727 | 1,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 22,2 | 23,7 | 25,9 | 815 | 1093 | 1402 |
35 | 7/2,52 | 7,56 | 0,524 | 1,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 24,5 | 26,1 | 28,7 | 1049 | 1422 | 1834 |
38 | 7/2,60 | 7,80 | 0,497 | 1,2 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 25,0 | 26,6 | 29,5 | 1102 | 1497 | 1946 |
50 | 19/1,78 | 8,90 | 0,387 | 1,4 | 1,8 | 1,9 | 2,0 | 28,0 | 30,1 | 33,3 | 1371 | 1883 | 2450 |
CÁP ĐIỆN KẾ CADIVI 2 ĐẾN 4 LÕI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN PVC VỎ PVC – Cáp DK-CVV – 3 pha + 1 trung tính
Tiết diện danh dịnh Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass | ||||||||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C | Tiết diện danh định Nominal area | Kết Cấu structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | ||||
mm2 | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
3×6 + 1×4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 1,0 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 1,0 | 4,61 | 1,8 | 17,4 | 523 |
3×8 + 1×6 | 8 | 7/1,20 | 3,60 | 1,0 | 2,31 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 1,0 | 3,08 | 1,8 | 18,7 | 634 |
3×10 +1×6 | 10 | 7/1,35 | 4,05 | 1,0 | 1,83 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 1,0 | 3,08 | 1,8 | 19,5 | 718 |
3×11 +1×6 | 11 | 7/1,40 | 4,20 | 1,0 | 1,71 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 1,0 | 3,08 | 1,8 | 19,8 | 748 |
3×14 + 1×8 | 14 | 7/1,60 | 4,80 | 1,0 | 1,33 | 8 | 7/1,20 | 3,60 | 1,0 | 2,31 | 1,8 | 21,1 | 903 |
3×16 + 1×8 | 16 | 7/1,70 | 5,10 | 1,0 | 1,15 | 8 | 7/1,20 | 3,60 | 1,0 | 2,31 | 1,8 | 21,7 | 972 |
3×16 + 1×10 | 16 | 7/1,70 | 5,10 | 1,0 | 1,15 | 10 | 7/1,35 | 4,05 | 1,0 | 1,83 | 1,8 | 21,9 | 1000 |
3×22 + 1×11 | 22 | 7/2,00 | 6,00 | 1,2 | 0,840 | 11 | 7/1,40 | 4,20 | 1,0 | 1,71 | 1,8 | 24,4 | 1279 |
3×22 + 1×16 | 22 | 7/2,00 | 6,00 | 1,2 | 0,840 | 16 | 7/1,70 | 5,10 | 1,0 | 1,15 | 1,8 | 24,1 | 1177 |
3×25 + 1×14 | 25 | 7/2,14 | 6,42 | 1,2 | 0,727 | 14 | 7/1,60 | 4,80 | 1,0 | 1,33 | 1,8 | 24,7 | 1263 |
3×25 + 1×16 | 25 | 7/2,14 | 6,42 | 1,2 | 0,727 | 16 | 7/1,70 | 5,10 | 1,0 | 1,15 | 1,8 | 24,9 | 1285 |
3×35 + 1×22 | 35 | 7/2,52 | 7,56 | 1,2 | 0,524 | 22 | 7/2,00 | 6,00 | 1,2 | 0,840 | 1,8 | 27,8 | 1689 |
3×38 + 1×22 | 38 | 7/2,60 | 7,80 | 1,2 | 0,497 | 22 | 7/2,00 | 6,00 | 1,2 | 0,840 | 1,9 | 28,4 | 1775 |
3×50 + 1×25 | 50 | 19/1,78 | 8,90 | 1,4 | 0,387 | 25 | 7/2,14 | 6,42 | 1,2 | 0,727 | 1,9 | 31,4 | 2176 |
3×50 + 1×35 | 50 | 19/1,78 | 8,90 | 1,4 | 0,387 | 35 | 7/2,52 | 7,56 | 1,2 | 0,524 | 1,9 | 32,1 | 2286 |
CÁP ĐIỆN KẾ CADIVI 2 ĐẾN 4 LÕI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN PVC VỎ XLPE – Cáp DK-CXV – 2 đến 4 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | |||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 2 lõi core | 3 lõi core | 4 lõi core | 2 lõi core | 3 lõi core | 4 lõi core | 2 lõi core | 3 lõi core | 4 lõi core | |
mm2 | N°/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,7 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 13,3 | 13,9 | 15,0 | 265 | 307 | 366 |
6 | 7/1,04 | 3,12 | 3,08 | 0,7 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 14,4 | 15,2 | 16,3 | 331 | 391 | 472 |
7 | 7/1,13 | 3,39 | 2,61 | 0,7 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 15,0 | 15,7 | 17,0 | 366 | 435 | 527 |
8 | 7/1,20 | 3,60 | 2,31 | 0,7 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 15,4 | 16,2 | 17,5 | 394 | 471 | 573 |
10 | 7/1,35 | 4,05 | 1,83 | 0,7 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 16,3 | 17,2 | 18,6 | 459 | 555 | 679 |
11 | 7/1,40 | 4,20 | 1,71 | 0,7 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 16,6 | 17,5 | 19,0 | 482 | 584 | 716 |
14 | 7/1,60 | 4,80 | 1,33 | 0,7 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 17,8 | 18,8 | 20,4 | 579 | 710 | 877 |
16 | 7/1,70 | 5,10 | 1,15 | 0,7 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 17,6 | 18,6 | 20,3 | 502 | 663 | 843 |
22 | 7/2,00 | 6,00 | 0,840 | 0,9 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 20,2 | 21,4 | 23,5 | 667 | 890 | 1137 |
25 | 7/2,14 | 6,42 | 0,727 | 0,9 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 21,0 | 22,4 | 24,5 | 742 | 994 | 1274 |
35 | 7/2,52 | 7,56 | 0,524 | 0,9 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 23,3 | 24,8 | 27,3 | 965 | 1308 | 1686 |
38 | 7/2,60 | 7,80 | 0,497 | 1,0 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 24,2 | 25,8 | 28,5 | 1029 | 1395 | 1812 |
50 | 19/1,78 | 8,90 | 0,387 | 1,0 | 1,8 | 1,9 | 1,9 | 26,4 | 28,1 | 31,2 | 1256 | 1714 | 2231 |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
CÁP ĐIỆN KẾ CADIVI 2 ĐẾN 4 LÕI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN PVC VỎ XLPE – Cáp DK-CXV – 3 pha + 1 trung tính
Tiết diện danh dịnh Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass | ||||||||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C | Tiết diện danh định Nominal area | Kết Cấu structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | ||||
mm2 | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
3×6 + 1×4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 1,8 | 16,0 | 445 |
3×8 + 1×6 | 8 | 7/1,20 | 3,60 | 0,7 | 2,31 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 1,8 | 17,2 | 548 |
3×10 + 1×6 | 10 | 7/1,35 | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 1,8 | 18,0 | 627 |
3×11 +1×6 | 11 | 7/1,40 | 4,20 | 0,7 | 1,71 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 1,8 | 18,3 | 655 |
3×14 + 1×8 | 14 | 7/1,60 | 4,80 | 0,7 | 1,33 | 8 | 7/1,20 | 3,60 | 0,7 | 2,31 | 1,8 | 19,7 | 801 |
3×16 + 1×8 | 16 | 7/1,70 | 5,10 | 0,7 | 1,15 | 8 | 7/1,20 | 3,60 | 0,7 | 2,31 | 1,8 | 20,2 | 866 |
3×16 +1×10 | 16 | 7/1,70 | 5,10 | 0,7 | 1,15 | 10 | 7/1,35 | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 1,8 | 20,5 | 893 |
3×22 +1×11 | 22 | 7/2,00 | 6,00 | 0,9 | 0,840 | 11 | 7/1,40 | 4,20 | 0,7 | 1,71 | 1,8 | 22,9 | 1150 |
3×22 +1×16 | 22 | 7/2,00 | 6,00 | 0,9 | 0,840 | 16 | 7/1,70 | 5,10 | 0,7 | 1,15 | 1,8 | 22,7 | 1063 |
3×25 +1×14 | 25 | 7/2,14 | 6,42 | 0,9 | 0,727 | 14 | 7/1,60 | 4,80 | 0,7 | 1,33 | 1,8 | 23,3 | 1144 |
3×25 +1×16 | 25 | 7/2,14 | 6,42 | 0,9 | 0,727 | 16 | 7/1,70 | 5,10 | 0,7 | 1,15 | 1,8 | 23,5 | 1165 |
3×35 + 1×22 | 35 | 7/2,52 | 7,56 | 0,9 | 0,524 | 22 | 7/2,00 | 6,00 | 0,9 | 0,840 | 1,8 | 26,3 | 1547 |
3×38 +1×22 | 38 | 7/2,60 | 7,80 | 1,0 | 0,497 | 22 | 7/2,00 | 6,00 | 0,9 | 0,840 | 1,8 | 27,1 | 1632 |
3×50 +1×25 | 50 | 19/1,78 | 8,90 | 1,0 | 0,387 | 25 | 7/2,14 | 6,42 | 0,9 | 0,727 | 1,8 | 29,4 | 1978 |
3×50 +1×35 | 50 | 19/1,78 | 8,90 | 1,0 | 0,387 | 35 | 7/2,52 | 7,56 | 0,9 | 0,524 | 1,9 | 30,2 | 2097 |
CÁP ĐIỆN KẾ 2 ĐẾN 4 LÕI RUỘT NHÔM CÁCH ĐIỆN PVC VỎ PVC- Cáp DK-AVV – 2 đến 4 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | |||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 2 lõi core | 3 lõi core | 4 lõi core | 2 lõi core | 3 lõi core | 4 lõi core | 2 lõi core | 3 lõi core | 4 lõi core | |
mm2 | N°/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km |
10 | 7/1,35 | 4,05 | 3,08 | 1,0 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 17,5 | 18,5 | 20,0 | 398 | 444 | 523 |
11 | 7/1,40 | 4,20 | 2,81 | 1,0 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 17,8 | 18,8 | 20,4 | 413 | 461 | 544 |
14 | 7/1,60 | 4,80 | 2,17 | 1,0 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 19,0 | 20,1 | 21,9 | 475 | 533 | 632 |
16 | 7/1,70 | 5,10 | 1,91 | 1,0 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 18,8 | 19,9 | 21,8 | 360 | 439 | 541 |
22 | 7/2,00 | 6,00 | 1,38 | 1,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 21,4 | 22,7 | 24,9 | 462 | 571 | 709 |
25 | 7/2,14 | 6,42 | 1,20 | 1,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 22,2 | 23,7 | 25,9 | 501 | 621 | 773 |
35 | 7/2,52 | 7,56 | 0,868 | 1,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 24,5 | 26,1 | 28,7 | 613 | 768 | 961 |
38 | 7/2,60 | 7,80 | 0,814 | 1,2 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 25,0 | 26,6 | 29,5 | 638 | 801 | 1017 |
50 | 19/1,78 | 8,90 | 0,641 | 1,4 | 1,8 | 1,9 | 2,0 | 28,0 | 30,1 | 33,3 | 780 | 996 | 1266 |
CÁP ĐIỆN KẾ CADIVI 2 ĐẾN 4 LÕI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN PVC VỎ XLPE – Cáp DK-AVV – 3 pha + 1 trung tính
Tiết diện danh dịnh Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass | ||||||||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C | Tiết diện danh định Nominal area | Kết Cấu structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | ||||
mm2 | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
3×16 + 1×10 | 16 | 7/1,70 | 5,10 | 1,0 | 1,91 | 10 | 7/1,35 | 4,05 | 1,0 | 3,08 | 1,8 | 21,9 | 640 |
3×22 + 1×11 | 22 | 7/2,00 | 6,00 | 1,2 | 1,38 | 11 | 7/1,40 | 4,20 | 1,0 | 2,81 | 1,8 | 24,4 | 800 |
3×22 + 1×16 | 22 | 7/2,00 | 6,00 | 1,2 | 1,38 | 16 | 7/1,70 | 5,10 | 1,0 | 1,91 | 1,8 | 24,1 | 666 |
3×25 + 1×14 | 25 | 7/2,14 | 6,42 | 1,2 | 1,20 | 14 | 7/1,60 | 4,80 | 1,0 | 2,17 | 1,8 | 24,7 | 704 |
3×25 + 1×16 | 25 | 7/2,14 | 6,42 | 1,2 | 1,20 | 16 | 7/1,70 | 5,10 | 1,0 | 1,91 | 1,8 | 24,9 | 714 |
3×35 + 1×22 | 35 | 7/2,52 | 7,56 | 1,2 | 0,868 | 22 | 7/2,00 | 6,00 | 1,2 | 1,38 | 1,8 | 27,8 | 897 |
3×38 + 1×22 | 38 | 7/2,60 | 7,80 | 1,2 | 0,814 | 22 | 7/2,00 | 6,00 | 1,2 | 1,38 | 1,9 | 28,4 | 942 |
3×50 + 1×25 | 50 | 19/1,78 | 8,90 | 1,4 | 0,641 | 25 | 7/2,14 | 6,42 | 1,2 | 1,20 | 1,9 | 31,4 | 1131 |
3×50 + 1×35 | 50 | 19/1,78 | 8,90 | 1,4 | 0,641 | 35 | 7/2,52 | 7,56 | 1,2 | 0,868 | 1,9 | 32,1 | 1181 |
CÁP ĐIỆN KẾ 2 ĐẾN 4 LÕI RUỘT NHÔM CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ PVC- Cáp DK-AXV – 2 đến 4 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | |||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 2 lõi core | 3 lõi core | 4 lõi core | 2 lõi core | 3 lõi core | 4 lõi core | 2 lõi core | 3 lõi core | 4 lõi core | |
mm2 | N°/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km |
10 | 7/1,35 | 4,05 | 3,08 | 0,7 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 16,3 | 17,2 | 18,6 | 334 | 367 | 429 |
11 | 7/1,40 | 4,20 | 2,81 | 0,7 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 16,6 | 17,5 | 19,0 | 347 | 382 | 447 |
14 | 7/1,60 | 4,80 | 2,17 | 0,7 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 17,8 | 18,8 | 20,4 | 404 | 447 | 526 |
16 | 7/1,70 | 5,10 | 1,91 | 0,7 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 17,6 | 18,6 | 20,3 | 304 | 366 | 446 |
22 | 7/2,00 | 6,00 | 1,38 | 0,9 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 20,2 | 21,4 | 23,5 | 393 | 478 | 588 |
25 | 7/2,14 | 6,42 | 1,20 | 0,9 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 21,0 | 22,4 | 24,5 | 428 | 522 | 645 |
35 | 7/2,52 | 7,56 | 0,868 | 0,9 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 23,3 | 24,8 | 27,3 | 529 | 654 | 813 |
38 | 7/2,60 | 7,80 | 0,814 | 1,0 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 24,2 | 25,8 | 28,5 | 565 | 699 | 883 |
CÁP ĐIỆN KẾ CADIVI 2 ĐẾN 4 LÕI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN PVC VỎ XLPE – Cáp DK-AXV – 3 pha + 1 trung tính
Tiết diện danh dịnh Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass | ||||||||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C | Tiết diện danh định Nominal area | Kết Cấu structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | ||||
mm2 | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
3×16 +1×10 | 16 | 7/1,70 | 5,10 | 0,7 | 1,91 | 10 | 7/1,35 | 4,05 | 0,7 | 3,08 | 1,8 | 20,5 | 533 |
3×22 +1×11 | 22 | 7/2,00 | 6,00 | 0,9 | 1,38 | 11 | 7/1,40 | 4,20 | 0,7 | 2,81 | 1,8 | 22,9 | 670 |
3×22 +1×16 | 22 | 7/2,00 | 6,00 | 0,9 | 1,38 | 16 | 7/1,70 | 5,10 | 0,7 | 1,91 | 1,8 | 22,7 | 552 |
3×25 +1×14 | 25 | 7/2,14 | 6,42 | 0,9 | 1,20 | 14 | 7/1,60 | 4,80 | 0,7 | 2,17 | 1,8 | 23,3 | 585 |
3×25 +1×16 | 25 | 7/2,14 | 6,42 | 0,9 | 1,20 | 16 | 7/1,70 | 5,10 | 0,7 | 1,91 | 1,8 | 23,5 | 594 |
3×35 + 1×22 | 35 | 7/2,52 | 7,56 | 0,9 | 0,868 | 22 | 7/2,00 | 6,00 | 0,9 | 1,38 | 1,8 | 26,3 | 756 |
3×38 +1×22 | 38 | 7/2,60 | 7,80 | 1,0 | 0,814 | 22 | 7/2,00 | 6,00 | 0,9 | 1,38 | 1,8 | 27,1 | 798 |
3×50 +1×25 | 50 | 19/1,78 | 8,90 | 1,0 | 0,641 | 25 | 7/2,14 | 6,42 | 0,9 | 1,20 | 1,8 | 29,4 | 933 |
3×50 +1×35 | 50 | 19/1,78 | 8,90 | 1,0 | 0,641 | 35 | 7/2,52 | 7,56 | 0,9 | 0,868 | 1,9 | 30,2 | 991 |
DÂY ĐỒNG XOẮN CADIVI – C
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | Lực kéo đứt nhỏ nhất Minimum breaking load |
mm2 | N0/mm | mm | Q/km | kg/km | N |
10 | 7/1,35 | 4,05 | 1,8197 | 90 | 3758 |
16 | 7/1,70 | 5,10 | 1,1573 | 143 | 6031 |
25 | 7/2,13 | 6,39 | 0,7336 | 224 | 9463 |
35 | 7/2,51 | 7,53 | 0,5238 | 311 | 13141 |
50 | 7/3,00 | 9,00 | 0,3688 | 444 | 17455 |
70 | 19/2,13 | 10,65 | 0,2723 | 611 | 27115 |
95 | 19/2,51 | 12,55 | 0,1944 | 849 | 37637 |
120 | 19/2,80 | 14,00 | 0,1560 | 1056 | 46845 |
150 | 19/3,15 | 15,75 | 0,1238 | 1337 | 55151 |
185 | 37/2,51 | 17,57 | 0,1001 | 1657 | 73303 |
240 | 37/2,84 | 19,88 | 0,0789 | 2121 | 93837 |
300 | 37/3,15 | 22,05 | 0,0637 | 2610 | 107422 |
400 | 37/3,66 | 25,62 | 0,0471 | 3523 | 144988 |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
DÂY NHÔM TRẦN XOẮN CADIVI – A
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | Lực kéo đứt nhỏ nhất Minimum breaking load |
mm2 | N0/mm | mm | Q/km | kg/km | N |
16 | 7/1,70 | 5,1 | 1,8007 | 43 | 3021 |
25 | 7/2,13 | 6,4 | 1,1489 | 68 | 4500 |
35 | 7/2,51 | 7,5 | 0,8347 | 94 | 5913 |
50 | 7/3,00 | 9,0 | 0,5748 | 135 | 8198 |
70 | 7/3,55 | 10,7 | 0,4131 | 188 | 11288 |
95 | 7/4,10 | 12,3 | 0,3114 | 251 | 14784 |
120 | 19/2,80 | 14,0 | 0,2459 | 320 | 19890 |
150 | 19/3,15 | 15,8 | 0,1944 | 405 | 24420 |
185 | 19/3,50 | 17,5 | 0,1574 | 501 | 29832 |
240 | 19/4,00 | 20,0 | 0,1205 | 653 | 38192 |
300 | 37/3,15 | 22,1 | 0,1000 | 791 | 47569 |
400 | 37/3,66 | 25,6 | 0,0740 | 1068 | 63420 |
DÂY THÉP TRẦN XOẮN CADIVI – GSW
Mặt cắt danh nghĩa Nominal area |
Mặt cắt tính toán Calculated area |
số sợi/Đường kính sợi No/Diameter of wire |
Đường kính dây gần đúng Approx. overall diameter |
Lực kéo đứt nhỏ nhất Minimum breaking load |
Khối lượng dây gần đúng không kể mỡ(*) Approx. mass except grease |
Khối lượng mỡ Hz gần đúng (*) Approx. grease mass (Hz) |
mm2 | mm2 | N0/mm | mm | N | kg/km | kg/km |
1/8 | 5,96 | 7/1,041 | 3,12 | 7984 | 47 | 1,5 |
5/32 | 9,59 | 7/1,321 | 3,96 | 12856 | 76 | 2,4 |
3/16 | 13,64 | 7/1,575 | 4,73 | 18275 | 109 | 3,4 |
14 | 14,07 | 7/1,60 | 4,80 | 18860 | 112 | 3,5 |
3/16 | 14,99 | 7/1,651 | 4,95 | 20081 | 119 | 3,7 |
16 | 15,89 | 7/1,70 | 5,10 | 21291 | 127 | 3,9 |
18 | 17,81 | 7/1,80 | 5,40 | 23869 | 142 | 4,4 |
7/32 | 18,39 | 7/1,829 | 5,49 | 24645 | 147 | 4,6 |
22 | 21,99 | 7/2,00 | 6,00 | 29468 | 175 | 5,5 |
1/4 | 21,86 | 3/3,046 | 6,09 | 28201 | 174 | 6,3 |
1/4 | 22,70 | 7/2,032 | 6,10 | 30419 | 181 | 5,6 |
25 | 25,41 | 7/2,15 | 6,45 | 34054 | 203 | 6,3 |
30 | 29,08 | 7/2,30 | 6,90 | 38099 | 232 | 7,2 |
9/32 | 30,67 | 7/2,362 | 7,09 | 40181 | 245 | 7,6 |
35 | 34,36 | 7/2,50 | 7,50 | 45013 | 274 | 8,5 |
38 | 38,61 | 7/2,65 | 7,95 | 50577 | 308 | 9,6 |
5/16 | 31,72 | 3/3,669 | 7,34 | 40916 | 253 | 9,2 |
5/16 | 38,38 | 7/2,642 | 7,93 | 50272 | 306 | 9,5 |
5/16 | 42,15 | 7/2,769 | 8,31 | 55221 | 336 | 10,5 |
50 | 49,48 | 7/3,00 | 9,00 | 64819 | 394 | 12,3 |
50 | 51,04 | 7/3,047 | 9,14 | 65845 | 407 | 12,7 |
3/8 | 41,29 | 3/4,186 | 8,37 | 53260 | 329 | 12,0 |
3/8 | 51,08 | 7/3,048 | 9,14 | 65888 | 407 | 12,7 |
50 | 48,35 | 19/1,80 | 9,00 | 64788 | 385 | 13,3 |
50 | 51,07 | 19/1,85 | 9,25 | 68437 | 407 | 14,0 |
50 | 48,64 | 1/1,90+18/1,80 | 9,10 | 65177 | 388 | 14,3 |
60 | 56,30 | 7/3,20 | 9,60 | 72624 | 449 | 14,0 |
60 | 59,69 | 19/2,00 | 10,00 | 79985 | 476 | 16,4 |
63 | 63,18 | 7/3,39 | 10,17 | 81504 | 504 | 15,7 |
70 | 67,35 | 7/3,50 | 10,50 | 86879 | 537 | 16,7 |
70 | 73,24 | 7/3,65 | 10,95 | 94485 | 584 | 18,2 |
7/16 | 74,57 | 7/3,683 | 11,05 | 96201 | 594 | 18,5 |
70 | 72,23 | 19/2,2 | 11,00 | 96782 | 576 | 19,8 |
70 | 72,58 | 1/2,3+18/2,2 | 11,10 | 97137 | 579 | 21,0 |
70 | 72,95 | 1/2,4+18/2,2 | 11,20 | 97614 | 582 | 22,2 |
80 | 79,39 | 7/3,80 | 11,40 | 102411 | 633 | 19,7 |
80 | 78,94 | 19/2,30 | 11,50 | 103412 | 629 | 21,7 |
90 | 87,96 | 7/4,00 | 12,00 | 113474 | 701 | 21,9 |
95 | 94,76 | 19/2,52 | 12,60 | 124141 | 755 | 26,0 |
1/2 | 96,27 | 19/2,54 | 12,70 | 126119 | 767 | 26,5 |
1/2 | 96,57 | 7/4,191 | 12,57 | 124570 | 770 | 24,0 |
100 | 101,65 | 7/4,30 | 12,90 | 131134 | 810 | 25,3 |
100 | 100,88 | 19/2,60 | 13,00 | 132148 | 804 | 27,7 |
110 | 111,33 | 7/4,50 | 13,50 | 143616 | 887 | 27,7 |
9/16 | 125,35 | 7/4,775 | 14,33 | 161705 | 999 | 31,2 |
120 | 116,99 | 19/2,80 | 14,00 | 153261 | 933 | 32,1 |
9/16 | 122,92 | 19/2,87 | 14,35 | 161020 | 980 | 33,8 |
120 | 119,75 | 37/2,03 | 14,21 | 160468 | 955 | 33,8 |
125 | 125,50 | 19/2,90 | 14,50 | 164403 | 1000 | 34,5 |
125 | 128,15 | 37/2,10 | 14,70 | 171726 | 1022 | 36,2 |
135 | 134,30 | 19/3,00 | 15,00 | 175937 | 1071 | 36,9 |
135 | 135,28 | 1/3,2 + 18/3,0 | 15,20 | 177213 | 1078 | 40,2 |
150 | 148,07 | 19/3,15 | 15,75 | 191009 | 1180 | 40,7 |
150 | 147,11 | 37/2,25 | 15,75 | 197134 | 1173 | 41,5 |
160 | 159,57 | 19/3,27 | 16,35 | 205839 | 1272 | 43,8 |
160 | 153,73 | 37/2,30 | 16,10 | 201381 | 1225 | 43,4 |
185 | 182,80 | 19/3,50 | 17,50 | 235814 | 1457 | 50,2 |
185 | 184,54 | 37/2,52 | 17,64 | 241749 | 1471 | 52,1 |
200 | 199,90 | 19/3,66 | 18,30 | 257867 | 1593 | 54,9 |
200 | 196,44 | 37/2,60 | 18,20 | 257341 | 1566 | 55,4 |
240 | 238,76 | 19/4,00 | 20,00 | 308002 | 1903 | 65,6 |
240 | 234,38 | 37/2,84 | 19,88 | 307043 | 1868 | 66,1 |
240 | 242,54 | 61/2,25 | 20,25 | 325005 | 1933 | 69,2 |
250 | 249,63 | 19/4,09 | 20,45 | 322018 | 1990 | 68,6 |
250 | 244,39 | 37/2,90 | 20,30 | 320154 | 1948 | 69,0 |
250 | 253,44 | 61/2,30 | 20,70 | 332007 | 2020 | 72,3 |
300 | 288,35 | 37/3,15 | 22,05 | 371965 | 2299 | 81,4 |
300 | 304,24 | 61/2,52 | 22,68 | 398559 | 2425 | 86,8 |
315 | 316,46 | 37/3,30 | 23,10 | 408234 | 2523 | 89,3 |
315 | 321,38 | 61/2,59 | 23,31 | 421008 | 2562 | 91,7 |
325 | 326,12 | 37/3,35 | 23,45 | 420698 | 2600 | 92,0 |
325 | 323,87 | 61/2,60 | 23,40 | 424265 | 2582 | 92,4 |
350 | 345,88 | 37/3,45 | 24,15 | 446190 | 2757 | 97,6 |
350 | 349,26 | 61/2,70 | 24,30 | 457529 | 2784 | 99,6 |
400 | 389,27 | 37/3,66 | 25,62 | 502162 | 3103 | 109,8 |
400 | 402,92 | 61/2,90 | 26,10 | 527821 | 3212 | 114,9 |
450 | 451,11 | 37/3,94 | 27,58 | 581934 | 3596 | 127,3 |
450 | 431,18 | 61/3,00 | 27,00 | 564851 | 3437 | 123,0 |
500 | 500,48 | 37/4,15 | 29,05 | 645621 | 3990 | 141,2 |
500 | 490,59 | 61/3,20 | 28,80 | 632863 | 3911 | 139,9 |
560 | 562,60 | 37/4,40 | 30,80 | 725749 | 4485 | 158,7 |
560 | 553,83 | 61/3,40 | 30,60 | 714442 | 4415 | 158,0 |
600 | 586,89 | 61/3,50 | 31,50 | 757087 | 4678 | 167,4 |
630 | 631,30 | 61/3,63 | 32,67 | 814372 | 5032 | 180,1 |
710 | 710,14 | 61/3,85 | 34,65 | 916075 | 5661 | 202,6 |
750 | 747,50 | 61/3,95 | 35,55 | 964281 | 5959 | 213,2 |
800 | 805,36 | 61/4,10 | 36,90 | 1038908 | 6420 | 229,7 |
DÂY NHÔM LÕI THÉP CADIVI – ACSR theo TCVN 5064
Mặt cắt danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C | Khối lượng dây gần đúng không kể mỡ(*) Approx. mass except grease | Khối lượng mỡ gần đúng(*) Approx. grease mass | Lực kéo đứt nhỏ nhất Minimum breaking load | ||||
Phần nhôm Aluminum | Phần thép Steel | Lz | Mz | Hz | ACKP | |||||
mm2 | N0/mm | N0/mm | mm | Ω/km | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | N |
10/1,8 | 6/1,50 | 1/1,50 | 4,5 | 2,7046 | 43 | 2,2 | 0,5 | 4089 | ||
16/2,7 | 6/1,85 | 1/1,85 | 5,6 | 1,7818 | 65 | 3,3 | 0,7 | 6220 | ||
25/4,2 | 6/2,30 | 1/2,30 | 6,9 | 1,1521 | 100 | 5,1 | 1,1 | 9296 | ||
35/6,2 | 6/2,80 | 1/2,80 | 8,4 | 0,7774 | 149 | 7,5 | 1,7 | 13524 | ||
50/8 | 6/3,20 | 1/3,20 | 9,6 | 0,5951 | 194 | 9,8 | 2,2 | 17112 | ||
70/11 | 6/3,80 | 1/3,80 | 11,4 | 0,4218 | 274 | 13,8 | 3,0 | 24130 | ||
70/72 | 18/2,20 | 19/2,20 | 15,4 | 0,4194 | 755 | 13,9 | 13,9 | 27,8 | 19,2 | 96826 |
95/16 | 6/4,50 | 1/4,50 | 13,5 | 0,3007 | 384 | – | – | 19,4 | 4,3 | 33369 |
95/141 | 24/2,20 | 37/2,20 | 19,8 | 0,3146 | 1357 | 27,8 | 27,8 | 46,3 | 30,7 | 180775 |
120/19 | 26/2,40 | 7/1,85 | 15,2 | 0,2440 | 471 | 3,3 | 12,2 | 26,7 | 17,5 | 41521 |
120/27 | 30/2,20 | 7/2,20 | 15,4 | 0,2531 | 523 | 4,6 | 13,9 | 27,8 | 19,2 | 49465 |
150/19 | 24/2,80 | 7/1,85 | 16,8 | 0,2046 | 554 | 3,3 | 14,3 | 32,7 | 20,8 | 46307 |
150/24 | 26/2,70 | 7/2,10 | 17,1 | 0,2039 | 600 | 4,2 | 15,8 | 34,4 | 22,6 | 52279 |
150/34 | 30/2,50 | 7/2,50 | 17,5 | 0,2061 | 675 | 6,0 | 17,9 | 35,9 | 24,7 | 62643 |
185/24 | 24/3,15 | 7/2,10 | 18,9 | 0,1540 | 705 | 4,2 | 18,5 | 42,2 | 26,9 | 58075 |
185/29 | 26/2,98 | 7/2,30 | 18,8 | 0,1591 | 727 | 5,1 | 18,9 | 41,3 | 27,0 | 62055 |
185/43 | 30/2,80 | 7/2,80 | 19,6 | 0,1559 | 847 | 7,5 | 22,5 | 45,0 | 31,0 | 77767 |
185/128 | 54/2,10 | 37/2,10 | 23,1 | 0,1543 | 1525 | 25,3 | 42,2 | 63,3 | 51,2 | 183816 |
240/32 | 24/3,60 | 7/2,40 | 21,6 | 0,1182 | 920 | 5,5 | 24,1 | 55,1 | 35,1 | 75050 |
240/39 | 26/3,40 | 7/2,65 | 21,6 | 0,1222 | 952 | 6,7 | 25,3 | 54,9 | 36,1 | 80895 |
240/56 | 30/3,20 | 7/3,20 | 22,4 | 0,1197 | 1106 | 9,8 | 29,4 | 58,8 | 40,5 | 98253 |
300/39 | 24/4,00 | 7/2,65 | 24,0 | 0,0958 | 1132 | 6,7 | 29,3 | 67,2 | 42,7 | 90574 |
300/48 | 26/3,80 | 7/2,95 | 24,1 | 0,0978 | 1187 | 8,3 | 31,2 | 67,9 | 44,6 | 100623 |
300/66 | 30/3,50 | 19/2,10 | 24,5 | 0,1000 | 1312 | 12,7 | 36,1 | 71,3 | 49,4 | 117520 |
300/67 | 30/3,50 | 7/3,50 | 24,5 | 0,1000 | 1323 | 11,7 | 35,2 | 70,3 | 48,5 | 126270 |
300/204 | 54/2,65 | 37/2,65 | 29,2 | 0,0968 | 2428 | 40,3 | 67,2 | 100,8 | 81,5 | 284579 |
330/30 | 48/2,98 | 7/2,30 | 24,8 | 0,0861 | 1151 | 5,1 | 41,3 | 72,1 | 53,6 | 88848 |
330/43 | 54/2,80 | 7/2,80 | 25,2 | 0,0869 | 1255 | 7,5 | 45,0 | 75,0 | 57,3 | 103784 |
400/18 | 42/3,40 | 7/1,85 | 26,0 | 0,0758 | 1199 | 3,3 | 42,3 | 78,4 | 56,4 | 85600 |
400/22 | 76/2,57 | 7/2,00 | 26,6 | 0,0733 | 1260 | 3,8 | 54,4 | 83,9 | 66,9 | 95115 |
400/51 | 54/3,05 | 7/3,05 | 27,5 | 0,0733 | 1490 | 8,9 | 53,4 | 89,0 | 68,0 | 120481 |
400/64 | 26/4,37 | 7/3,40 | 27,7 | 0,0741 | 1571 | 11,1 | 41,5 | 90,3 | 59,3 | 129183 |
400/93 | 30/4,15 | 19/2,50 | 29,1 | 0,0711 | 1850 | 17,9 | 51,3 | 101,1 | 70,2 | 173715 |
DÂY NHÔM LÕI THÉP CADIVI – ACSR theo TCVN 6483/IEC 61089
Mặt cắt danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C | Khối lượng dây gần đúng không kể mỡ (*) Approx. mass except grease | Khối lượng mỡ gần đúng (*) Approx. grease mass | Lực kéo đứt nhỏ nhất Minimum areaiking load | ||||
Phần nhôm Aluminum | Phần thép Steel | Lz | Mz | Hz | ACKP | |||||
mm2 | N0/mm | N0/mm | mm | Ω/km | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | kN |
16/2,7 | 6/1,84 | 1/1,84 | 5,6 | 1,7934 | 64 | – | – | 3,3 | 0,7 | 6,45 |
25/4,2 | 6/2,30 | 1/2,30 | 6,9 | 1,1478 | 100 | – | – | 5,1 | 1,1 | 9,71 |
40/6,7 | 6/2,91 | 1/2,91 | 8,7 | 0,7174 | 161 | – | – | 8,1 | 1,8 | 15,33 |
63/10,5 | 6/3,66 | 1/3,66 | 11,0 | 0,4555 | 254 | – | – | 12,8 | 2,8 | 22,37 |
100/16,7 | 6/4,61 | 1/4,61 | 13,8 | 0,2869 | 403 | – | – | 20,3 | 4,5 | 35,50 |
125/6,9 | 18/2,97 | 1/2,97 | 14,7 | 0,2304 | 396 | – | 8,4 | 25,3 | 13,8 | 30,14 |
125/20,4 | 26/2,47 | 7/1,92 | 15,7 | 0,2310 | 502 | 3,5 | 13,2 | 28,8 | 18,9 | 48,54 |
160/8,9 | 18/3,36 | 1/3,36 | 16,8 | 0,1800 | 507 | – | 10,8 | 32,4 | 17,7 | 37,42 |
160/26,1 | 26/2,80 | 7/2,18 | 17,7 | 0,1805 | 645 | 4,6 | 17,1 | 37,1 | 24,4 | 61,34 |
200/11,1 | 18/3,76 | 1/3,76 | 18,8 | 0,1440 | 635 | – | 13,5 | 40,6 | 22,2 | 45,00 |
200/32,6 | 26/3,13 | 7/2,43 | 19,8 | 0,1444 | 805 | 5,7 | 21,2 | 46,1 | 30,3 | 74,69 |
250/24,6 | 22/3,80 | 7/2,11 | 20,8 | 0,1154 | 879 | 4,3 | 22,7 | 54,9 | 33,8 | 72,16 |
250/40,7 | 26/3,50 | 7/2,72 | 21,8 | 0,1155 | 1007 | 7,1 | 26,6 | 57,8 | 37,9 | 93,37 |
315/21,8 | 45/2,99 | 7/1,99 | 23,8 | 0,0917 | 1042 | 3,8 | 37,9 | 67,8 | 49,7 | 82,08 |
315/51,3 | 26/3,93 | 7/3,05 | 24,9 | 0,0917 | 1269 | 8,9 | 33,4 | 72,6 | 47,7 | 114,02 |
400/27,7 | 45/3,36 | 7/2,24 | 26,9 | 0,0722 | 1317 | 4,8 | 48,0 | 85,8 | 63,0 | 102,23 |
400/51,9 | 54/3,07 | 7/3,07 | 27,6 | 0,0723 | 1509 | 9,0 | 54,1 | 90,2 | 68,9 | 130,30 |
450/31,1 | 45/3,57 | 7/2,38 | 28,6 | 0,0642 | 1486 | 5,4 | 54,2 | 96,9 | 71,1 | 111,82 |
450/58,3 | 54/3,26 | 7/3,26 | 29,3 | 0,0643 | 1701 | 10,2 | 61,0 | 101,7 | 77,7 | 146,58 |
500/34,6 | 45/3,76 | 7/2,51 | 30,1 | 0,0578 | 1650 | 6,0 | 60,3 | 107,7 | 79,1 | 124,25 |
500/64,8 | 54/3,43 | 7/3,43 | 30,9 | 0,0578 | 1884 | 11,1 | 66,4 | 110,6 | 84,5 | 162,87 |
560/38,7 | 45/3,98 | 7/2,65 | 31,8 | 0,0516 | 1847 | 6,7 | 67,2 | 120,1 | 88,2 | 139,16 |
560/70,9 | 54/3,63 | 19/2,18 | 32,7 | 0,0516 | 2099 | 13,6 | 76,8 | 127,3 | 97,5 | 182,52 |
630/43,6 | 45/4,22 | 7/2,81 | 33,8 | 0,0459 | 2076 | 7,6 | 75,5 | 135,1 | 99,1 | 156,55 |
630/79,8 | 54/3,85 | 19/2,31 | 34,7 | 0,0459 | 2360 | 15,3 | 86,2 | 142,9 | 109,4 | 202,94 |
710/49,1 | 45/4,48 | 7/2,99 | 35,9 | 0,0407 | 2342 | 8,6 | 85,5 | 152,8 | 112,2 | 176,43 |
DÂY NHÔM LÕI THÉP CADIVI – ACSR theo ASTM B232
Mã hiệu Code words |
Cỡ dây Conductor size |
Kết cấu Structure |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C |
Khối lượng dây gần đúng không kể mỡ (*) Approx. mass except grease |
Khối lượng mỡ gần đúng (*) Approx. grease mass |
Lực kéo đứt nhỏ nhất Minimum brebking load |
|||||
Phần nhôm Aluminum | Phần thép Steel | Lz | Mz | Hz | ACKP | |||||||
MCM | AWG | N0/mm | N0/mm | mm | Ω/km | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | daN | |
Turkey | 26,24 | 6 | 6/1,68 | 1/1,68 | 5,04 | 2,1586 | 54 | – | – | 2,7 | 0,6 | 524 |
Swan | 41,74 | 4 | 6/2,12 | 1/2,12 | 6,36 | 1,3557 | 85 | – | – | 4,3 | 1 | 832 |
Swanate | 41,74 | 4 | 7/1,96 | 1/2,61 | 6,53 | 1,3557 | 99 | – | – | 4,3 | 1,2 | 1053 |
Sparrow | 66,36 | 2 | 6/2,67 | 1/2,67 | 8,01 | 0,8535 | 135 | – | – | 6,8 | 1,5 | 1270 |
Sparate | 66,36 | 2 | 7/2,47 | 1/3,3 | 8,24 | 0,8535 | 158 | – | — | 6,8 | 2,0 | 1611 |
Robin | 83,69 | 1 | 6/3 | 1/3 | 9,00 | 0,6767 | 171 | – | – | 8,6 | 1,9 | 1585 |
Raven | 105,6 | 0 | 6/3,37 | 1/3,37 | 10,11 | 0,5364 | 216 | – | – | i0,9 | 2,4 | 1932 |
Quail | 133,1 | 00 | 6/3,78 | 1/3,78 | 11,34 | 0,4255 | 271 | – | – | 13,7 | 3,0 | 2362 |
Pigeon | 167,8 | 000 | 6/4,25 | 1/4,25 | 12,75 | 0,3373 | 343 | – | – | 17,3 | 3,8 | 2941 |
Penguin | 211,6 | 0000 | 6/4,77 | 1/4,77 | 14,31 | 0,2675 | 432 | – | – | 21,8 | 3,4 | 3706 |
Waxwing | 266,8 | – | 18/3,09 | 1/3,09 | 15,45 | 0,2133 | 429 | – | 9,1 | 27,4 | 15,0 | 3027 |
Partridge | 266,8 | – | 26/2,57 | 7/2 | 16,28 | 0,2143 | 544 | 3,8 | 14,4 | 31,2 | 20,5 | 5029 |
Ostrich | 30O | – | 26/2,73 | 7/2,12 | 17,28 | 0,1906 | 613 | 4,3 | 16,1 | 35,1 | 23,0 | 5652 |
Merlin | 336,4 | – | 18/3,47 | 1/3,47 | 17,35 | 0,1691 | 541 | – | 11,5 | 34,6 | 18,9 | 3823 |
Linnet | 336,4 | – | 26/2,89 | 7/2,25 | 18,31 | 0,1699 | 688 | 4,8 | 18,2 | 39,5 | 26,0 | 6271 |
Oriole | 336,4 | – | 30/2,69 | 7/2,69 | 18,83 | 0,1704 | 781 | 6,9 | 20,8 | 41,5 | 28,7 | 7745 |
Chickadee | 397,5 | – | 18/3,77 | 1/3,77 | 18,85 | 0,1431 | 638 | – | 13,6 | 40,8 | 22,3 | 4399 |
Brant | 397,5 | – | 24/3,27 | 7/2,18 | 19,61 | 0,1438 | 759 | 4,6 | 19,9 | 45,5 | 29,0 | 6469 |
Ibis | 397,5 | – | 26/3,14 | 7/2,44 | 19,88 | 0,1438 | 811 | 5,7 | 21,4 | 46,5 | 30,5 | 7211 |
Lark | 397,5 | – | 30/2,92 | 7/2,92 | 20,44 | 0,1442 | 921 | 8,2 | 24,5 | 48,9 | 33,8 | 8869 |
Pelican | 477 | – | 18/4,14 | 1/4,14 | 20,70 | 0,1193 | 770 | – | 16,4 | 49,2 | 26,9 | 5216 |
Flicker | 477 | – | 24/3,58 | 7/2,39 | 21,49 | 0,1199 | 911 | 5,5 | 23,9 | 54,6 | 34,9 | 7666 |
Hawk | 477 | – | 26/3,44 | 7/2,67 | 21,79 | 0,1199 | 972 | 6,8 | 25,6 | 55,7 | 36,5 | 8665 |
Hen | 477 | – | 30/3,2 | 7/3,2 | 22,40 | 0,1201 | 1106 | 9,8 | 29,4 | 58,8 | 40,5 | 10534 |
Osprey | 556,5 | – | 18/4,47 | 1/4,47 | 22,35 | 0,1022 | 897 | – | 19,1 | 57,3 | 31,4 | 6088 |
Parakeet | 556,5 | – | 24/3,87 | 7/2,58 | 23,22 | 0,1027 | 1064 | 6,4 | 27,9 | 63,7 | 40,6 | 8822 |
Dove | 556,5 | – | 26/3,72 | 7/2,89 | 23,55 | 0,1027 | 1138 | 8,0 | 30,0 | 65,2 | 42,8 | 10103 |
Eagle | 556,5 | – | 30/3,46 | 7/3,46 | 24,21 | 0,1030 | 1293 | 11,5 | 34,4 | 68,7 | 47,4 | 12292 |
Peacok | 6o5 | – | 24/4,03 | 7/2,69 | 24,20 | 0,0945 | 1154 | 6,9 | 30,3 | 69,2 | 44,2 | 9588 |
Squab | 605 | – | 26/3,87 | 7/3,01 | 24,51 | 0,0945 | 1232 | 8,7 | 32,6 | 70,8 | 46,5 | 10841 |
Wood duck | 605 | – | 30/3,61 | 7/3,61 | 25,25 | 0,0947 | 1407 | 12,5 | 37,4 | 74,8 | 51,6 | 12884 |
Teal | 605 | – | 30/3,61 | 19/2,16 | 25,24 | 0,0947 | 1393 | 13,4 | 38,1 | 75,3 | 52,2 | 13359 |
Kingbird | 636 | – | 18/4,78 | 1/4,78 | 23,88 | 0,08945 | 1026 | – | 21,9 | 65,6 | 35,9 | 6956 |
Rook | 636 | – | 24/4,14 | 7/2,76 | 24,84 | 0,08989 | 1217 | 7,3 | 31,9 | 72,9 | 46,5 | 10083 |
Grosbeak | 636 | – | 26/3,97 | 7/3,09 | 25,15 | 0,08989 | 1299 | 9,1 | 34,3 | 74,6 | 49,0 | 11180 |
Scoter | 636 | – | 30/3,7 | 7/3,7 | 25,88 | 0,0901 1 | 1478 | 13,1 | 39,3 | 78,6 | 54,2 | 13544 |
Egret | 636 | – | 30/3,7 | 19/2,22 | 25,90 | 0,0901 1 | 1466 | 14,1 | 40,3 | 79,6 | 55,2 | 14055 |
Swift | 636 | – | 36/3,38 | 1/3,38 | 23,62 | 0,08945 | 961 | – | 32,8 | 65,6 | 45,2 | 6052 |
Flamingo | 666,6 | – | 24/4,23 | 7/2,82 | 25,40 | 0,08577 | 1271 | 7,6 | 33,3 | 76,1 | 48,5 | 10566 |
Gannet | 666,6 | – | 26/4,07 | 7/3,16 | 25,76 | 0,08577 | 1361 | 9,6 | 35,8 | 78,0 | 51,2 | 11733 |
Stilt | 715,5 | – | 24/4,39 | 7/2,92 | 26,31 | 0,07989 | 1367 | 8,2 | 35,6 | 81,6 | 52,0 | 11335 |
Starling | 715,5 | – | 26/4,21 | 7/3,28 | 26,68 | 0,07989 | 1460 | 10,3 | 38,7 | 84,0 | 55,2 | 12591 |
Redwing | 715,5 | – | 30/3,92 | 19/2,35 | 27,43 | 0,08009 | 1645 | 15,9 | 45,2 | 89,2 | 61,9 | 15394 |
Tern | 795 | – | 45/3,38 | 7/2,25 | 27,03 | 0,07191 | 1332 | 4,8 | 48,4 | 86,6 | 63,6 | 9737 |
Condor | 795 | – | 54/3,08 | 7/3,08 | 27,72 | 0,07191 | 1519 | 9,1 | 54,5 | 90,8 | 69,3 | 12445 |
Cuckoo | 795 | – | 24/4,62 | 7/3,08 | 27,74 | 0,07191 | 1516 | 9,1 | 39,7 | 90,8 | 57,9 | 12394 |
Drake | 795 | – | 26/4,44 | 7/3,45 | 28,11 | 0,07191 | 1621 | 11,4 | 42,7 | 92,9 | 61,0 | 13992 |
Coot | 795 | – | 36/3,77 | 1/3,77 | 26,41 | 0,07156 | 1196 | 54,4 | 2o3,9 | 299,1 | 244,4 | 7485 |
Mallard | 795 | – | 30/4,14 | 19/2,48 | 28,96 | 0,07208 | 1833 | 17,7 | 50,3 | 99,3 | 68,9 | 17118 |
Ruddy | 900 | – | 45/3,59 | 7/2,4 | 28,73 | 0,06351 | 1504 | 5,5 | 55,1 | 98,4 | 72,3 | 10931 |
Canary | 900 | – | 54/3,28 | 7/3,28 | 29,52 | 0,06351 | 1724 | 10,3 | 61,8 | 1o2,9 | 78,6 | 14095 |
Rail | 954 | – | 45/3,7 | 7/2,47 | 29,61 | 0,05992 | 1597 | 5,8 | 58,4 | 104,3 | 76,6 | 11585 |
Catbird | 954 | – | 36/4,14 | 1/4,14 | 28,95 | 0,05962 | 1441 | 65,6 | 245,9 | 360,7 | 294,8 | 8766 |
Cardinal | 954 | – | 54/3,38 | 7/3,38 | 30,42 | 0,05992 | 1831 | 10,9 | 65,6 | 109,3 | 83,5 | 14936 |
Ortlan | 1033,5 | – | 45/3,85 | 7/2,57 | 30,81 | 0,05331 | 1729 | 6,3 | 63,2 | 112,9 | 82,9 | 12310 |
Tanger | 1033,5 | – | 36/4,3 | 1/4,3 | 30,12 | 0,05504 | 1555 | 70,8 | 265,3 | 389,1 | 318,0 | 9493 |
Curlew | 1033,5 | – | 54/3,52 | 7/3,52 | 31,68 | 0,05531 | 1986 | 11,9 | 71,1 | 118,5 | 90,5 | 16180 |
Bluejay | 1113 | – | 45/4 | 7/2,66 | 31,98 | 0,05136 | 1864 | 6,8 | 67,7 | 121,1 | 88,9 | 13263 |
Finch | 1113 | – | 54/3,65 | 19/2,19 | 32,85 | 0,05161 | 2123 | 13,8 | 77,5 | 128,5 | 98,4 | 17441 |
Bunting | 1192,5 | – | 45/4,14 | 7/2,76 | 33,12 | 0,04793 | 1998 | 7,3 | 72,9 | 130,3 | 95,6 | 14179 |
Grackle | 1192,5 | – | 54/3,77 | 19/2,27 | 33,97 | 0,04817 | 2269 | 14,8 | 83,4 | 138,0 | 105,7 | 18678 |
Bittern | 1272 | – | 45/4,27 | 7/2,85 | 34,17 | 0,04494 | 2127 | 7,8 | 77,7 | 138,8 | 102 | 15148 |
Pheasant | 1272 | – | 54/3,9 | 19/2,34 | 35,10 | 0,04516 | 2424 | 15,7 | 88,5 | 146,7 | 112,3 | 19400 |
Skylark | 1272 | – | 36/4,78 | 1/4,78 | 33,42 | 0,04472 | 1921 | 87,4 | 327,9 | 480,9 | 393,0 | 11585 |
Dipper | 1351,5 | – | 45/4,4 | 7/2,92 | 35,16 | 0,04230 | 2254 | 8,2 | 81,6 | 146,1 | 107,1 | 16070 |
Martin | 1351,5 | – | 54/4,02 | 19/2,41 | 36,17 | 0,04250 | 2746 | 16,7 | 92,2 | 155,3 | 117,8 | 20605 |
Bobolink | 1431 | – | 45/4,53 | 7/3,02 | 36,24 | 0,03994 | 2393 | 8,7 | 87,3 | 156,0 | 114,5 | 17071 |
Plover | 1431 | – | 54/4,14 | 19/2,48 | 37,24 | 0,04013 | 2729 | 17,7 | 99,3 | 164,7 | 126,1 | 21824 |
Nuthatch | 1510,5 | – | 45/4,65 | 7/3,1 | 37,20 | 0,03784 | 2521 | 9,2 | 91,9 | 164,3 | 120,6 | 17789 |
Parrot | 1510,5 | – | 54/4,25 | 19/2,55 | 38,25 | 0,03802 | 2879 | 18,7 | 105,1 | 174,2 | 133,4 | 23020 |
Lapwing | 159O | – | 45/4,77 | 7/3,18 | 38,16 | 0,03592 | 2653 | 9,7 | 96,7 | 172,9 | 127 | 18702 |
Falcon | 1590 | – | 54/4,36 | 19/2,62 | 39,26 | 0,03613 | 3032 | 19,7 | 111,0 | 183,9 | 140,8 | 24255 |
Chukar | 1780 | – | 84/3,7 | 19/2,22 | 40,70 | 0,03245 | 3071 | 14,1 | 132,0 | 197,5 | 160,0 | 22685 |
Bluebird | 2156 | – | 84/4,07 | 19/2,44 | 44,76 | 0,02681 | 3715 | 17,1 | 159,5 | 238,6 | 193,3 | 26830 |
Kiwi | 2167 | – | 72/4,41 | 7/2,94 | 44,07 | 0,02684 | 3407 | 8,3 | 147,8 | 231,5 | 182,9 | 22160 |
Thrasher | 2312 | – | 76/4,43 | 19/2,09 | 45,90 | 0,02478 | 3745 | 12,5 | 165,6 | 254,2 | 203,1 | 25300 |
DÂY NHÔM LÕI THÉP CADIVI – ACSR theo DIN 48204
Mặt cắt danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C | Khối lượng dây gần đúng không kể mỡ (*) Approx. mass except grease | Khối lượng mỡ gần đúng (*) Approx. grease mass | Lực kéo đứt nhỏ nhất Minimum areaiking load | ||||
Phần nhôm Aluminum | Phần thép Steel | Lz | Mz | Hz | ACKP | |||||
mm2 | N0/mm | N0/mm | mm | Ω/km | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | kN |
16/2,5 | 6/1,80 | 1/1,80 | 5,4 | 1,8793 | 62 | – | – | 3,1 | 0,7 | 5,81 |
25/4 | 6/2,25 | 1/2,25 | 6,8 | 1,2028 | 97 | – | – | 4,8 | 1,1 | 9,02 |
35/6 | 6/2,70 | 1/2,70 | 8,1 | 0,8353 | 140 | – | – | 7,0 | 1,5 | 12,70 |
44/32 | 14/2,00 | 7/2,40 | 11,2 | 0,6573 | 373 | 5,5 | 5,5 | 13,9 | 12,0 | 45,46 |
50/8 | 6/3,20 | 1/3,20 | 9,6 | 0,5946 | 196 | – | – | 9,8 | 2,2 | 17,18 |
50/30 | 12/2,33 | 7/2,33 | 11,7 | 0,5644 | 378 | 5,2 | 5,2 | 15,6 | 12,2 | 44,28 |
70/12 | 26/1,85 | 7/1,44 | 11,7 | 0,4130 | 284 | 2,0 | 7,5 | 16,2 | 15,2 | 26,31 |
95/15 | 26/2,15 | 7/1,67 | 13,6 | 0,3058 | 383 | 2,7 | 10,0 | 21,8 | 20,4 | 35,17 |
95/55 | 12/3,20 | 7/3,20 | 16,0 | 0,2992 | 714 | 9,8 | 9,8 | 29,4 | 23,0 | 80,20 |
105/75 | 14/3,10 | 19/2,25 | 17,5 | 0,2736 | 899 | 14,5 | 14,5 | 35,3 | 30,9 | 106,69 |
120/20 | 26/2,44 | 7/1,90 | 15,5 | 0,2374 | 494 | 3,5 | 13,0 | 28,2 | 18,5 | 44,94 |
120/70 | 12/3,60 | 7/3,60 | 18,0 | 0,2364 | 904 | 12,4 | 12,4 | 37,2 | 20,3 | 98,16 |
125/30 | 30/2,33 | 7/2,33 | 16,3 | 0,2259 | 590 | 5,2 | 15,6 | 31,2 | 21,5 | 57,86 |
150/25 | 26/2,70 | 7/2,10 | 17,1 | 0,1939 | 604 | 4,2 | 15,8 | 34,4 | 22,6 | 54,37 |
170/40 | 30/2,70 | 7/2,70 | 18,9 | 0,1682 | 794 | 7,0 | 20,9 | 41,8 | 28,9 | 77,01 |
185/30 | 26/3,00 | 7/2,33 | 19,0 | 0,1571 | 744 | 5,2 | 19,5 | 42,4 | 27,8 | 66,28 |
210/35 | 26/3,20 | 7/2,49 | 20,3 | 0,1380 | 848 | 5,9 | 22,3 | 48,4 | 31,8 | 74,94 |
210/50 | 30/3,00 | 7/3,00 | 21,0 | 0,1363 | 979 | 8,6 | 25,8 | 51,7 | 35,6 | 92,25 |
230/30 | 24/3,50 | 7/2,33 | 21,0 | 0,1249 | 874 | 5,2 | 22,7 | 51,9 | 33,1 | 73,09 |
240/40 | 26/3,45 | 7/2,68 | 21,9 | 0,1188 | 985 | 6,9 | 25,8 | 56,1 | 36,8 | 86,46 |
265/35 | 24/3,74 | 7/2,49 | 22,4 | 0,1094 | 998 | 5,9 | 25,9 | 59,3 | 37,8 | 82,94 |
300/50 | 26/3,86 | 7/3,00 | 24,5 | 0,0949 | 1233 | 8,6 | 32,3 | 70,3 | 46,2 | 105,09 |
305/40 | 54/2,68 | 7/2,68 | 24,1 | 0,0949 | 1155 | 6,9 | 41,2 | 68,7 | 52,5 | 99,30 |
340/30 | 48/3,00 | 7/2,33 | 25,0 | 0,0851 | 1174 | 5,2 | 42,4 | 73,9 | 55,0 | 92,56 |
380/50 | 54/3,00 | 7/3,00 | 27,0 | 0,0757 | 1448 | 8,6 | 51,7 | 86,1 | 65,8 | 120,91 |
385/35 | 48/3,20 | 7/2,49 | 26,7 | 0,0748 | 1336 | 5,9 | 48,4 | 84,4 | 62,8 | 104,31 |
435/55 | 54/3,20 | 7/3,20 | 28,8 | 0,0666 | 1647 | 9,8 | 58,8 | 98,0 | 74,8 | 136,27 |
450/40 | 48/3,45 | 7/2,68 | 28,7 | 0,0644 | 1553 | 6,9 | 56,1 | 97,8 | 72,8 | 120,19 |
490/65 | 54/3,40 | 7/3,40 | 30,6 | 0,0590 | 1860 | 11,1 | 66,4 | 110,6 | 84,5 | 152,85 |
495/35 | 45/3,74 | 7/2,49 | 29,9 | 0,0584 | 1636 | 5,9 | 59,3 | 106,1 | 77,9 | 120,31 |
510/45 | 48/3,68 | 7/2,87 | 30,7 | 0,0566 | 1770 | 7,9 | 64,3 | 112,0 | 83,5 | 134,33 |
550/70 | 54/3,60 | 7/3,60 | 32,4 | 0,0526 | 2085 | 12,4 | 74,4 | 124,0 | 94,7 | 167,42 |
560/50 | 48/3,86 | 7/3,00 | 32,2 | 0,0514 | 1943 | 8,6 | 70,3 | 122,5 | 91,2 | 146,28 |
570/40 | 45/4,00 | 7/2,68 | 32,2 | 0,0506 | 1889 | 6,9 | 68,7 | 122,8 | 90,2 | 137,98 |
650/45 | 45/4,30 | 7/2,87 | 34,4 | 0,0442 | 2163 | 7,9 | 78,8 | 140,8 | 103,4 | 155,52 |
680/85 | 54/40 | 19/2,40 | 36,0 | 0,0426 | 2564 | 16,5 | 93,1 | 154,3 | 118,1 | 209,99 |
CÁP VẶN XOẮN HẠ THẾ CADIVI 2 ĐẾN 4 LÕI RUỘT NHÔM CÁCH ĐIỆN XLPE
Ruột dẫn – Conductor | Tải kéo đứt nhỏ nhất của ruột dẫn Min. breaking load of conductor | Chiều dày trung bình nhỏ nhất của cách điện Min. average thickness of insulation excluding ribs | Chiều dày nhỏ nhất của cách điện tại điểm bất kỳ Min. thickness of insulation at any point | Chiều dày lớn nhất của cách điện tại điểm bất kỳ Max. thickness of insulation at any point | Đường kính lõi tối đa (không kể gân nổi) Max. diameter of core (excluding ribs) | Tải nhỏ nhất đối với độ bám dính của cách điện Min. load for adhesion of insulation | |||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Số lượng sợi trong ruột dẫn Number of wires in conductor | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 200C | ||||||
mm2 | N0 | mm | Q/km | kN | mm | mm | mm | mm | KG |
16 | 7 | 4,75 | 1,91 | 2,2 | 1,3 | 1,07 | 1,9 | 7,9 | – |
25 | 7 | 6,0 | 1,20 | 3,5 | 1,3 | 1,07 | 1,9 | 9,2 | – |
35 | 7 | 7,1 | 0,868 | 4,9 | 1,3 | 1,07 | 1,9 | 10,3 | – |
50 | 7 | 8,3 | 0,641 | 7,0 | 1,5 | 1,25 | 2,1 | 11,9 | 100 |
70 | 19 | 9,9 | 0,443 | 9,8 | 1,5 | 1,25 | 2,1 | 13,6 | 140 |
95 | 19 | 11,7 | 0,320 | 13,3 | 1,7 | 1,43 | 2,3 | 15,9 | 190 |
120 | 19 | 13,1 | 0,253 | 16,8 | 1,7 | 1,43 | 2,3 | 17,5 | 240 |
150 | 19 | 14,7 | 0,206 | 21,0 | 1,7 | 1,43 | 2,3 | 18,9 | 300 |
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Khả năng mang tải cho phép mỗi pha (*) Max. continuous current carrying capacity per phase | Bán kính uốn cong tối thiểu của bó cáp Min. bending radius of cable | Tải kéo đứt nhỏ nhất của bó cáp (MBL) Min. breaking load of cable (MBL) | Đường kính bao ngoài tối đa của bó cáp Max. diameter of circumscribing circle over laid-up cores | Khối lượng cáp gần đúng**) Approx. mass | ||||||||||
2 Lõi core | 3 Lõi core | 4 Lõi core | 2 Lõi core | 3 Lõi core | 4 Lõi core | 2 Lõi core | 3 Lõi core | 4 Lõi cor | 2 Lõi core | 3 Lõi core | 4 Lõi core | 2 Lõi core | 3 Lõi core | 4 Lõi core | |
mm2 | A | A | A | mm | mm | mm | kN | kN | kN | MM | MM | MM | kg/km | kg/km | kg/km |
16 | 96 | 78 | 78 | 95 | 102 | 115 | 4,4 | 6,6 | 8,8 | 15,8 | 17,1 | 19,1 | 135 | 203 | 271 |
25 | 125 | 105 | 105 | 110 | 119 | 135 | 7,0 | 10,5 | 14,0 | 18,4 | 19,8 | 22,2 | 197 | 295 | 394 |
35 | 155 | 125 | 125 | 125 | 133 | 150 | 9,8 | 14,7 | 19,6 | 20,6 | 22,2 | 24,9 | 260 | 390 | 520 |
50 | 185 | 150 | 150 | 145 | 154 | 160 | 14,0 | 21,0 | 28,0 | 23,8 | 25,6 | 28,7 | 352 | 528 | 704 |
70 | 220 | 185 | 185 | 163 | 176 | 285 | 19,6 | 29,4 | 39,2 | 27,2 | 29,4 | 32,8 | 478 | 717 | 956 |
95 | 267 | 225 | 225 | 190 | 206 | 345 | 26,6 | 39,9 | 53,2 | 31,8 | 34,3 | 38,4 | 658 | 987 | 1316 |
120 | 309 | 260 | 260 | 210 | 226 | 380 | 33,6 | 50,4 | 67,2 | 35,0 | 37,8 | 42,2 | 809 | 1213 | 1618 |
150 | 340 | 285 | 285 | 227 | 245 | 410 | 42,0 | 63,0 | 84,0 | 37,8 | 40,8 | 45,6 | 979 | 1469 | 1960 |
CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN FR-PVC – CV/FRT – 0,6/1kV
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass | |||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 200C Max. DC resistance at 200C | |||
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,8 | 3,2 | 23 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,8 | 3,6 | 34 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 4,6 | 54 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 3,08 | 1,0 | 5,1 | 75 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,83 | 1,0 | 6,1 | 117 |
16 | Cc | 4,75 | 1,15 | 1,0 | 6,8 | 170 |
25 | CC | 6,0 | 0,727 | 1,2 | 8,4 | 267 |
35 | CC | 7,1 | 0,524 | 1,2 | 9,5 | 361 |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,4 | 11,1 | 489 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,4 | 12,7 | 684 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,6 | 14,9 | 946 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,6 | 16,3 | 1178 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,8 | 18,3 | 1457 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 2,0 | 20,4 | 1816 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 2,2 | 23,0 | 2374 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 2,4 | 25,9 | 2974 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,6 | 29,4 | 3785 |
500 | CC | 27,0 | 0,0366 | 2,8 | 32,6 | 4833 |
630 | CC | 30,8 | 0,0283 | 2,8 | 36,4 | 6185 |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN FR-PVC – Cáp CVV/FRT – 1 đến 4 lõi
Ruột dẫn Conductor | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx, mass | ||||||||||||
Tiết diệnn danh định Nominal area | Kết cấu Structure |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20°C |
1 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
1 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
1 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
|
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,8 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 6,0 | 11,1 | 11,6 | 12,4 | 53 | 168 | 191 | 225 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,8 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 6,4 | 12,0 | 12,6 | 13,5 | 67 | 207 | 240 | 286 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 7,4 | 13,9 | 14,6 | 15,8 | 93 | 286 | 338 | 408 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 3,08 | 1,0 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 7,9 | 15,0 | 15,9 | 17,2 | 118 | 355 | 425 | 519 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,83 | 1,0 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 8,9 | 16,9 | 17,9 | 19,4 | 166 | 485 | 594 | 734 |
16 | CC | 4,75 | 1,15 | 1,0 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 9,6 | 17,5 | 18,6 | 20,3 | 224 | 512 | 684 | 875 |
25 | CC | 6,0 | 0,727 | 1,2 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 11,2 | 20,8 | 22,1 | 24,3 | 332 | 754 | 1021 | 1316 |
35 | CC | 7,1 | 0,524 | 1,2 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 12,3 | 23,0 | 24,5 | 27,0 | 433 | 976 | 1336 | 1730 |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,4 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 13,9 | 26,2 | 28,0 | 31,1 | 572 | 1287 | 1772 | 2317 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,4 | 1,4 | 1,9 | 2,0 | 2,1 | 15,5 | 29,6 | 31,8 | 35,3 | 777 | 1748 | 2440 | 3193 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,6 | 1,5 | 2,0 | 2,1 | 2,2 | 17,9 | 34,2 | 36,8 | 40,9 | 1062 | 2378 | 3329 | 4363 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,6 | 1,5 | 2,1 | 2,2 | 2,3 | 19,3 | 37,2 | 40,0 | 44,4 | 1304 | 2921 | 4102 | 5381 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,8 | 1,6 | 2,2 | 2,3 | 2,5 | 21,5 | 41,4 | 44,5 | 50,1 | 1607 | 3594 | 5049 | 6660 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 2,0 | 1,7 | 2,4 | 2,5 | 2,7 | 23,8 | 46,4 | 49,9 | 55,6 | 1993 | 4474 | 6285 | 8272 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 2,2 | 1,8 | 2,6 | 2,7 | 2,9 | 26,6 | 52,0 | 55,9 | 62,3 | 2585 | 5790 | 8153 | 10734 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 2,4 | 1,9 | 2,7 | 2,9 | 3,1 | 29,7 | 58,0 | 62,5 | 70,1 | 3223 | 7203 | 10184 | 13419 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,6 | 2,0 | 3,0 | 3,1 | 3,4 | 33,4 | 65,6 | 70,9 | 79,1 | 4081 | 9164 | 12927 | 17053 |
500 | CC | 27,0 | 0,0366 | 2,8 | 2,1 | – | – | – | 36,8 | – | – | – | 5176 | – | – | – |
630 | CC | 30,8 | 0,0283 | 2,8 | 2,2 | – | – | – | 40,8 | – | – | – | 6585 | – | – | – |
CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN FR-PVC – Cáp CVV/FRT – 3 pha + 1 trung tính
Tiết diện danh dịnh Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass | ||||||||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C | Tiết diện danh định Nominal area | Kết Cấu structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | ||||
mm2 | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
3×4 + 1×2,5 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 1,0 | 4,61 | 2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,8 | 7,41 | 1,8 | 15,2 | 377 |
3×6 +1×4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 1,0 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 1,0 | 4,61 | 1,8 | 16,8 | 491 |
3×10 + 1×6 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,0 | 1,83 | 6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 1,0 | 3,08 | 1,8 | 18,9 | 681 |
3×16 + 1×10 | 16 | 7/1,70 Hoặc/or CC | 5,10 | 1,0 | 1,15 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,0 | 1,83 | 1,8 | 21,3 | 956 |
3×25 + 1×16 | 25 | CC | 6,0 | 1,2 | 0,727 | 16 | CC | 4,75 | 1,0 | 1,15 | 1,8 | 23,3 | 1204 |
3×35 +1×16 | 35 | CC | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 16 | CC | 4,75 | 1,0 | 1,15 | 1,8 | 25,3 | 1513 |
3×35 + 1×25 | 35 | CC | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 25 | CC | 6,0 | 1,2 | 0,727 | 1,8 | 26,3 | 1626 |
3×50 + 1×25 | 50 | CC | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 25 | CC | 6,0 | 1,2 | 0,727 | 1,9 | 29,4 | 2056 |
3×50 + 1×35 | 50 | CC | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 35 | CC | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 1,9 | 30,1 | 2162 |
3×70 + 1×35 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 35 | CC | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 2,0 | 33,2 | 2816 |
3×70 + 1×50 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 50 | CC | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 2,0 | 34,2 | 2960 |
3×95 + 1×50 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 50 | CC | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 2,2 | 38,6 | 3852 |
3×95 + 1×70 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 2,2 | 39,5 | 4072 |
3×120 +1×70 | 120 | CC | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 2,3 | 42,3 | 4836 |
3×120 +1×95 | 120 | CC | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 2,3 | 43,6 | 5129 |
3×150 +1×70 | 150 | CC | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 2,4 | 46,5 | 5775 |
3×150 +1×95 | 150 | CC | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 2,4 | 47,8 | 6074 |
3×185 +1×95 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 2,6 | 52,0 | 7283 |
3×185 +1×120 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 120 | CC | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 2,6 | 52,9 | 7539 |
3×240 +1×120 | 240 | CC | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 120 | CC | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 2,8 | 58,0 | 9382 |
3×240 +1×150 | 240 | CC | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 150 | CC | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 2,8 | 59,2 | 9700 |
3×240 + 1×185 | 240 | CC | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 2,8 | 60,5 | 10098 |
3×300 + 1×150 | 300 | CC | 21,1 | 2,4 | 0,0601 | 150 | CC | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 3,0 | 64,9 | 11683 |
3×300 + 1×185 | 300 | CC | 21,1 | 2,4 | 0,0601 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 3,0 | 66,2 | 12088 |
3×400 + 1×185 | 400 | CC | 24,2 | 2,6 | 0,047 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 3,2 | 73,3 | 14800 |
3×400 + 1×240 | 400 | CC | 24,2 | 2,6 | 0,047 | 240 | CC | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 3,3 | 75,1 | 15458 |
CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP KIM LOẠI VỎ PR-PVC – Cáp CVV/DATA/FRT – 1 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass | |||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 200C Max. DC resistance at 200C | |||||
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | kg/km |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,8 | 0,5 | 1,4 | 10,4 | 165 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 0,5 | 1,4 | 11,4 | 203 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 3,08 | 1,0 | 0,5 | 1,4 | 11,9 | 235 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,83 | 1,0 | 0,5 | 1,4 | 12,9 | 295 |
16 | CC | 4,75 | 1,15 | 1,0 | 0,5 | 1,4 | 13,6 | 361 |
25 | CC | 6,0 | 0,727 | 1,2 | 0,5 | 1,4 | 15,2 | 489 |
35 | CC | 7,1 | 0,524 | 1,2 | 0,5 | 1,4 | 16,3 | 604 |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,4 | 0,5 | 1,5 | 18,1 | 771 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,4 | 0,5 | 1,5 | 19,7 | 997 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,6 | 0,5 | 1,6 | 22,1 | 1313 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,6 | 0,5 | 1,6 | 23,5 | 1572 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,8 | 0,5 | 1,7 | 25,7 | 1903 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 2,0 | 0,5 | 1,8 | 28,0 | 2318 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 2,2 | 0,5 | 1,9 | 30,8 | 2945 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 2,4 | 0,5 | 1,9 | 33,7 | 3606 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,6 | 0,5 | 2,1 | 38,0 | 4564 |
500 | CC | 27,0 | 0,0366 | 2,8 | 0,5 | 2,2 | 41,4 | 5705 |
630 | CC | 30,8 | 0,0283 | 2,8 | 0,5 | 2,3 | 45,4 | 7169 |
CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP KIM LOẠI VỎ PR-PVC – Cáp CVV/DSTA/FRT – 2 đến 4 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | |||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | |
mm2 | N°/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,7 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 14,7 | 15,2 | 16,0 | 336 | 363 | 405 |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,8 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 13,9 | 14,4 | 15,2 | 319 | 349 | 394 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,8 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 14,8 | 15,4 | 16,3 | 370 | 412 | 470 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 16,7 | 17,4 | 18,6 | 475 | 537 | 623 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 3,08 | 1,0 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 17,8 | 18,7 | 20,0 | 559 | 641 | 752 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,83 | 1,0 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 19,7 | 20,7 | 22,2 | 714 | 837 | 998 |
16 | CC | 4,75 | 1,15 | 1,0 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 20,3 | 21,4 | 23,1 | 749 | 936 | 1151 |
25 | CC | 6,0 | 0,727 | 1,2 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 23,6 | 24,9 | 27,1 | 1036 | 1322 | 1646 |
35 | CC | 7,1 | 0,524 | 1,2 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 25,8 | 27,3 | 29,8 | 1289 | 1669 | 2096 |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,4 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,9 | 2,0 | 29,0 | 31,0 | 34,5 | 1642 | 2166 | 2788 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,4 | 0,2 | 0,2 | 0,5 | 1,9 | 2,0 | 2,1 | 32,4 | 35,0 | 39,7 | 2148 | 2904 | 4181 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,6 | 0,2 | 0,5 | 0,5 | 2,1 | 2,2 | 2,3 | 37,6 | 41,4 | 45,5 | 2895 | 4377 | 5522 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,6 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,2 | 2,3 | 2,4 | 41,8 | 44,6 | 49,4 | 3980 | 5237 | 6691 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,8 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,3 | 2,4 | 2,6 | 46,0 | 49,5 | 55,1 | 4768 | 6362 | 8127 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 2,0 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,4 | 2,6 | 2,7 | 51,2 | 54,9 | 60,8 | 5813 | 7746 | 9927 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 2,2 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,6 | 2,8 | 3,0 | 56,8 | 61,3 | 67,7 | 7283 | 9847 | 12613 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 2,4 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,8 | 2,9 | 3,2 | 63,4 | 67,7 | 75,5 | 8960 | 12039 | 15526 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,6 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 3,1 | 3,2 | 3,5 | 71,0 | 76,3 | 84,9 | 11139 | 15058 | 19508 |
CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP KIM LOẠI VỎ PR-PVC – Cáp CVV/DSTA/FRT – 3 pha + 1 trung tính
Tiết diện danh dịnh Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass | ||||||||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C | Tiết diện danh định Nominal area | Kết Cấu structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | |||||
mm2 | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km |
3×4 + 1×2,5 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 1,0 | 4,61 | 2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,8 | 7,41 | 0,2 | 1,8 | 18,0 | 585 |
3×6 + 1×4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 1,0 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 1,0 | 4,61 | 0,2 | 1,8 | 19,6 | 720 |
3×10 + 1×6 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,0 | 1,83 | 6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 1,0 | 3,08 | 0,2 | 1,8 | 21,7 | 937 |
3×16 + 1×10 | 16 | 7/1,70 Hoặc/or CC | 5,10 | 1,0 | 1,15 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,0 | 1,83 | 0,2 | 1,8 | 24,1 | 1245 |
3×25 + 1×16 | 25 | CC | 6,0 | 1,2 | 0,727 | 16 | CC | 4,75 | 1,0 | 1,15 | 0,2 | 1,8 | 26,1 | 1521 |
3×35 + 1×16 | 35 | CC | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 16 | CC | 4,75 | 1,0 | 1,15 | 0,2 | 1,8 | 28,1 | 1856 |
3×35 + 1×25 | 35 | CC | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 25 | CC | 6,0 | 1,2 | 0,727 | 0,2 | 1,8 | 29,1 | 1983 |
3×50 + 1×25 | 50 | CC | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 25 | CC | 6,0 | 1,2 | 0,727 | 0,2 | 1,9 | 32,2 | 2454 |
3×50 + 1×35 | 50 | CC | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 35 | CC | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 0,2 | 1,9 | 33,3 | 2603 |
3×70 +1×35 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 35 | CC | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 0,2 | 2,0 | 36,4 | 3301 |
3×70 +1×50 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 50 | CC | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 0,2 | 2,1 | 37,6 | 3476 |
3×95 +1×50 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 50 | CC | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 0,5 | 2,2 | 43,0 | 4926 |
3×95 +1×70 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 0,5 | 2,3 | 44,1 | 5193 |
3×120 + 1×70 | 120 | CC | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 0,5 | 2,3 | 47,1 | 6060 |
3×120 + 1×95 | 120 | CC | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 0,5 | 2,4 | 48,6 | 6415 |
3×150 + 1×70 | 150 | CC | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 0,5 | 2,5 | 51,5 | 7142 |
3×150 + 1×95 | 150 | CC | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 0,5 | 2,5 | 52,8 | 7479 |
3×185 + 1×95 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 0,5 | 2,6 | 56,8 | 8776 |
3×185 + 1×120 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 120 | CC | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 0,5 | 2,7 | 57,9 | 9085 |
3×240 + 1×120 | 240 | CC | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 120 | CC | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 0,5 | 2,8 | 63,2 | 11106 |
3×240 + 1×150 | 240 | CC | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 150 | CC | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 0,5 | 2,9 | 64,6 | 11490 |
3×240 + 1×185 | 240 | CC | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 0,5 | 2,9 | 65,9 | 11927 |
3×300 + 1×150 | 300 | CC | 21,1 | 2,4 | 0,0601 | 150 | CC | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 0,5 | 3,0 | 70,1 | 13604 |
3×300 +1×185 | 300 | CC | 21,1 | 2,4 | 0,0601 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 0,5 | 3,1 | 71,6 | 14080 |
3×400 +1×185 | 400 | CC | 24,2 | 2,6 | 0,047 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 0,5 | 3,3 | 79,1 | 17082 |
3×400 +1×240 | 400 | CC | 24,2 | 2,6 | 0,047 | 240 | CC | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 0,5 | 3,3 | 80,7 | 17752 |
CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ PR-PVC – Cáp CVV/AWA/FRT – 1 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass | |||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 200C Max. DC resistance at 200C | |||||
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | kg/km |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,4 | 1,25 | 1,5 | 19,0 | 785 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,4 | 1,25 | 1,5 | 20,6 | 1012 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,6 | 1,25 | 1,6 | 23,0 | 1329 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,6 | 1,6 | 1,7 | 25,3 | 1654 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,8 | 1,6 | 1,7 | 27,3 | 1980 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 2,0 | 1,6 | 1,8 | 29,6 | 2402 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 2,2 | 1,6 | 1,9 | 32,4 | 3038 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 2,4 | 2,0 | 2,0 | 36,3 | 3813 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,6 | 2,0 | 2,1 | 40,4 | 4769 |
500 | CC | 27,0 | 0,0366 | 2,8 | 2,0 | 2,2 | 43,8 | 5930 |
CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ PR-PVC – Cáp CVV/SWA/FRT – 2 đến 4 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | |||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | |
mm2 | N0/mm | mm | Q/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 15,1 | 15,6 | 16,4 | 393 | 427 | 476 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 16,0 | 16,6 | 17,5 | 452 | 497 | 563 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 0,8 | 0,8 | 1,25 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 17,9 | 18,6 | 20,7 | 569 | 636 | 871 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 3,08 | 1,0 | 1,25 | 1,25 | 1,25 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 19,9 | 20,8 | 22,1 | 794 | 888 | 1017 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,83 | 1,0 | 1,25 | 1,25 | 1,25 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 21,8 | 22,8 | 24,3 | 972 | 1115 | 1302 |
16 | CC | 4,75 | 1,15 | 1,0 | 1,25 | 1,25 | 1,6 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 22,4 | 23,5 | 25,9 | 1021 | 1218 | 1609 |
25 | CC | 6,0 | 0,727 | 1,2 | 1,6 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 26,4 | 27,7 | 29,9 | 1506 | 1811 | 2180 |
35 | CC | 7,1 | 0,524 | 1,2 | 1,6 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 28,6 | 30,1 | 32,8 | 1802 | 2217 | 2701 |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,4 | 1,6 | 1,6 | 2,0 | 1,9 | 2,0 | 2,1 | 32,0 | 34,0 | 38,3 | 2238 | 2796 | 3739 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,4 | 2,0 | 2,0 | 2,0 | 2,0 | 2,1 | 2,2 | 36,2 | 38,8 | 42,3 | 3039 | 3876 | 4776 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,6 | 2,0 | 2,0 | 2,5 | 2,2 | 2,2 | 2,4 | 41,4 | 43,8 | 49,5 | 3947 | 4971 | 6609 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,6 | 2,0 | 2,0 | 2,5 | 2,3 | 2,3 | 2,5 | 44,4 | 47,4 | 53,4 | 4611 | 5899 | 7891 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,8 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,4 | 2,5 | 2,7 | 50,0 | 53,5 | 59,1 | 5882 | 7560 | 9451 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 2,0 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,6 | 2,7 | 2,9 | 55,4 | 58,9 | 65,0 | 7079 | 9075 | 11437 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 2,2 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,8 | 2,9 | 3,1 | 61,0 | 65,3 | 72,1 | 8676 | 11321 | 14247 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 2,4 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,9 | 3,1 | 3,3 | 67,8 | 72,3 | 79,9 | 10518 | 13738 | 17355 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,6 | 2,5 | 3,15 | 3,15 | 3,2 | 3,4 | 3,6 | 75,4 | 82,2 | 90,6 | 12864 | 17892 | 22569 |
CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ PR-PVC – Cáp CVV/SWA/FRT – 3 pha + 1 trung tính
Tiết diện danh dịnh Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass | ||||||||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C | Tiết diện danh định Nominal area | Kết Cấu structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | |||||
mm2 | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km |
3×4 + 1×2,5 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 1,0 | 4,61 | 2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,8 | 7,41 | 1,25 | 1,8 | 20,1 | 818 |
3×6 + 1×4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 1,0 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 1,0 | 4,61 | 1,25 | 1,8 | 21,7 | 978 |
3×10 +1×6 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,0 | 1,83 | 6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 1,0 | 3,08 | 1,25 | 1,8 | 23,8 | 1226 |
3×16 + 1×10 | 16 | 7/1,70 Hoặc/or CC | 5,10 | 1,0 | 1,15 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,0 | 1,83 | 1,25 | 1,8 | 26,9 | 1726 |
3×25 + 1×16 | 25 | CC | 6,0 | 1,2 | 0,727 | 16 | CC | 4,75 | 1,0 | 1,15 | 1,6 | 1,8 | 28,9 | 2032 |
3×35 + 1×16 | 35 | CC | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 16 | CC | 4,75 | 1,0 | 1,15 | 1,6 | 1,9 | 31,1 | 2428 |
3×35 + 1×25 | 35 | CC | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 25 | CC | 6,0 | 1,2 | 0,727 | 1,6 | 1,9 | 32,1 | 2578 |
3×50 + 1×25 | 50 | CC | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 25 | CC | 6,0 | 1,2 | 0,727 | 2,0 | 2,0 | 36,0 | 3346 |
3×50 +1×35 | 50 | CC | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 35 | CC | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 2,0 | 2,0 | 37,1 | 3535 |
3×70 +1×35 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 35 | CC | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 2,0 | 2,1 | 40,2 | 4310 |
3×70 +1×50 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 50 | CC | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 2,0 | 2,2 | 41,4 | 4529 |
3×95 + 1×50 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 50 | CC | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 2,0 | 2,3 | 46,0 | 5591 |
3×95 + 1×70 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 2,0 | 2,3 | 46,9 | 5841 |
3×120 + 1×70 | 120 | CC | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 2,5 | 2,5 | 51,3 | 7214 |
3×120 +1×95 | 120 | CC | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 2,5 | 2,5 | 52,6 | 7595 |
3×150 +1×70 | 150 | CC | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 2,5 | 2,6 | 55,5 | 8382 |
3×150 +1×95 | 150 | CC | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 2,5 | 2,6 | 56,8 | 8768 |
3×185 +1×95 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 2,5 | 2,7 | 60,8 | 10140 |
3×185 + 1×120 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 120 | CC | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 2,5 | 2,8 | 61,9 | 10471 |
3×240 +1×120 | 240 | CC | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 120 | CC | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 2,5 | 2,9 | 67,6 | 12668 |
3×240 +1×150 | 240 | CC | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 150 | CC | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 2,5 | 3,0 | 69,0 | 13068 |
3×240 + 1×185 | 240 | CC | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 2,5 | 3,0 | 70,3 | 13554 |
3×300 +1×150 | 300 | CC | 21,1 | 2,4 | 0,0601 | 150 | CC | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 2,5 | 3,1 | 74,5 | 15303 |
3×300 +1×185 | 300 | CC | 21,1 | 2,4 | 0,0601 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 2,5 | 3,2 | 76,0 | 15831 |
3×400 + 1×185 | 400 | CC | 24,2 | 2,6 | 0,047 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 3,15 | 3,4 | 84,8 | 19946 |
3×400 + 1×240 | 400 | CC | 24,2 | 2,6 | 0,047 | 240 | CC | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 3,15 | 3,5 | 86,6 | 20747 |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ PR-PVC – Cáp CXV/FRT – 1 đến 4 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | ||||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 1 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 1 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 1 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | |
mm2 | N°/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 5,8 | 10,7 | 11,2 | 12,0 | 47 | 151 | 170 | 198 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 6,2 | 11,6 | 12,2 | 13,1 | 60 | 188 | 216 | 256 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 6,8 | 12,7 | 13,3 | 14,4 | 78 | 239 | 282 | 338 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 3,08 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 7,3 | 13,8 | 14,6 | 15,7 | 101 | 302 | 362 | 441 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,83 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 8,3 | 15,7 | 16,6 | 18,0 | 147 | 424 | 520 | 642 |
16 | CC | 4,75 | 1,15 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 9,0 | 16,3 | 17,3 | 18,9 | 203 | 460 | 615 | 787 |
25 | CC | 6,0 | 0,727 | 0,9 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 10,6 | 19,6 | 20,8 | 22,9 | 303 | 686 | 929 | 1196 |
35 | CC | 7,1 | 0,524 | 0,9 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 11,7 | 21,8 | 23,2 | 25,5 | 400 | 899 | 1230 | 1593 |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 13,1 | 24,6 | 26,2 | 29,1 | 525 | 1177 | 1622 | 2121 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 1,4 | 1,8 | 1,9 | 2,0 | 14,9 | 28,2 | 30,3 | 33,7 | 729 | 1625 | 2273 | 2977 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 1,5 | 2,0 | 2,0 | 2,1 | 16,9 | 32,2 | 34,4 | 38,2 | 990 | 2205 | 3077 | 4037 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 1,5 | 2,1 | 2,1 | 2,3 | 18,5 | 35,6 | 38,1 | 42,5 | 1230 | 2748 | 3844 | 5066 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 1,6 | 2,2 | 2,3 | 2,4 | 20,7 | 39,8 | 42,8 | 48,0 | 1517 | 3387 | 4761 | 6257 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 1,6 | 2,3 | 2,4 | 2,6 | 22,8 | 44,2 | 47,9 | 53,4 | 1877 | 4201 | 5923 | 7800 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 1,7 | 2,5 | 2,6 | 2,8 | 25,4 | 49,8 | 53,5 | 59,6 | 2436 | 5450 | 7688 | 10127 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 1,8 | 2,7 | 2,8 | 3,0 | 28,3 | 55,6 | 59,8 | 66,6 | 3037 | 6800 | 9596 | 12639 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 1,9 | 2,9 | 3,1 | 3,3 | 32,0 | 63,0 | 68,3 | 76,0 | 3861 | 8657 | 12263 | 16142 |
500 | CC | 27,0 | 0,0366 | 2,2 | 2,0 | – | – | – | 35,4 | – | – | – | 4918 | – | – | – |
630 | CC | 30,8 | 0,0283 | 2,4 | 2,2 | – | – | – | 40,0 | – | – | – | 6336 | – | – | – |
CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ PR-PVC – Cáp CXV/FRT – 3 pha + 1 trung tính
Tiết diện danh dịnh Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass | ||||||||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C | Tiết diện danh định Nominal area | Kết Cấu structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | ||||
mm2 | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
3×4 + 1×2,5 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,7 | 7,41 | 1,8 | 14,0 | 318 |
3×6 + 1×4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 1,8 | 15,4 | 415 |
3×10 +1×6 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 1,8 | 17,4 | 592 |
3×16 + 1×10 | 16 | 7/1,70 Hoặc/or CC | 5,10 | 0,7 | 1,15 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 1,8 | 19,9 | 850 |
3×25 + 1×16 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 16 | CC | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 1,8 | 21,9 | 1093 |
3×35 + 1×16 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 16 | CC | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 1,8 | 23,9 | 1388 |
3×35 + 1×25 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 1,8 | 24,9 | 1493 |
3×50 + 1×25 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 1,8 | 27,4 | 1871 |
3×50 + 1×35 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 1,8 | 28,1 | 1971 |
3×70 + 1×35 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 1,9 | 31,5 | 2617 |
3×70 + 1×50 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 2,0 | 32,6 | 2762 |
3×95 + 1×50 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 2,1 | 36,1 | 3556 |
3×95 + 1×70 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,1 | 37,1 | 3773 |
3×120 +1×70 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,2 | 40,3 | 4531 |
3×120 +1×95 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,2 | 41,3 | 4796 |
3×150 + 1×70 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,3 | 44,1 | 5411 |
3×150 + 1×95 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,4 | 45,8 | 5711 |
3×185 + 1×95 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,5 | 49,8 | 6845 |
3×185 +1×120 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 2,5 | 50,8 | 7102 |
3×240 + 1×120 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 2,7 | 55,5 | 8843 |
3×240 + 1×150 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 2,7 | 56,7 | 9145 |
3×240 + 1×185 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 2,8 | 58,2 | 9553 |
3×300 + 1×150 | 300 | CC | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 2,9 | 62,0 | 11015 |
3×300 + 1×185 | 300 | CC | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 2,9 | 63,3 | 11403 |
3×400 + 1×185 | 400 | CC | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 3,1 | 70,4 | 14003 |
3×400 + 1×240 | 400 | CC | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 3,2 | 72,1 | 14624 |
CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ FR-PVC – Cáp CXV/DATA/FRT – 1 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass | |||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 200C Max. DC resistance at 200C | |||||
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | kg/km |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 10,2 | 156 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 10,8 | 181 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 3,08 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 11,3 | 211 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,83 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 12,3 | 268 |
16 | CC | 4,75 | 1,15 | 0,7 | 0,50 | 1,4 | 13,0 | 332 |
25 | CC | 6,0 | 0,727 | 0,9 | 0,50 | 1,4 | 14,6 | 453 |
35 | CC | 7,1 | 0,524 | 0,9 | 0,50 | 1,4 | 15,7 | 564 |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 0,50 | 1,4 | 17,1 | 706 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 0,50 | 1,5 | 19,1 | 942 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 0,50 | 1,6 | 21,1 | 1227 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 0,50 | 1,6 | 22,7 | 1488 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 0,50 | 1,7 | 24,9 | 1803 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 0,50 | 1,7 | 27,0 | 2189 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 0,50 | 1,8 | 29,6 | 2782 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 0,50 | 1,9 | 32,5 | 3419 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 0,50 | 2,0 | 36,6 | 4325 |
500 | CC | 27,0 | 0,0366 | 2,2 | 0,50 | 2,1 | 40,0 | 5429 |
630 | CC | 30,8 | 0,0283 | 2,4 | 0,50 | 2,3 | 44,6 | 6908 |
CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ FR-PVC – Cáp CXV/DSTA/FRT – 2 đến 4 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | |||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | |
mm2 | N°/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 13,5 | 14,0 | 14,8 | 297 | 323 | 361 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 14,4 | 15,0 | 15,9 | 346 | 382 | 434 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 15,5 | 16,1 | 17,2 | 412 | 463 | 534 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 3,08 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 16,6 | 17,4 | 18,5 | 490 | 560 | 655 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,83 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 18,5 | 19,4 | 20,8 | 637 | 745 | 886 |
16 | CC | 4,75 | 1,15 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 19,1 | 20,1 | 21,7 | 682 | 850 | 1043 |
25 | CC | 6,0 | 0,727 | 0,9 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 22,4 | 23,6 | 25,7 | 952 | 1212 | 1507 |
35 | CC | 7,1 | 0,524 | 0,9 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 24,6 | 26,0 | 28,3 | 1195 | 1546 | 1939 |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 27,4 | 29,0 | 31,9 | 1511 | 1979 | 2515 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,9 | 1,9 | 2,0 | 31,2 | 33,1 | 36,9 | 2022 | 2683 | 3468 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 0,2 | 0,2 | 0,5 | 2,0 | 2,1 | 2,2 | 35,4 | 37,8 | 42,8 | 2675 | 3597 | 5125 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,1 | 2,2 | 2,4 | 40,0 | 42,7 | 47,5 | 3743 | 4928 | 6320 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,3 | 2,4 | 2,5 | 44,4 | 47,8 | 53,0 | 4516 | 6023 | 7665 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,4 | 2,5 | 2,7 | 49,2 | 52,9 | 58,4 | 5504 | 7331 | 9361 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,6 | 2,7 | 2,9 | 54,8 | 58,9 | 65,0 | 6909 | 9314 | 11930 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,7 | 2,9 | 3,1 | 60,8 | 65,2 | 72,0 | 8457 | 11402 | 14643 |
CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ FR-PVC – Cáp CXV/DSTA/FRT – 3 pha + 1 trung tính
Tiết diện danh dịnh Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass | ||||||||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C | Tiết diện danh định Nominal area | Kết Cấu structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | |||||
mm2 | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km |
3×4 + 1×2,5 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,7 | 7,41 | 0,2 | 1,8 | 16,8 | 509 |
3×6 + 1×4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 0,2 | 1,8 | 18,2 | 624 |
3×10 + 1×6 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 0,2 | 1,8 | 20,2 | 828 |
3×16 + 1×10 | 16 | 7/1,70 Hoặc/or CC | 5,10 | 0,7 | 1,15 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 0,2 | 1,8 | 22,7 | 1120 |
3×25 + 1×16 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 16 | CC | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 0,2 | 1,8 | 24,7 | 1390 |
3×35 + 1×16 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 16 | CC | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 0,2 | 1,8 | 26,7 | 1712 |
3×35 + 1×25 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 0,2 | 1,8 | 27,7 | 1830 |
3×50 + 1×25 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 0,2 | 1,8 | 30,2 | 2243 |
3×50 +1×35 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 0,2 | 1,9 | 31,1 | 2367 |
3×70 +1×35 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 0,2 | 2,0 | 34,9 | 3095 |
3×70 +1×50 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 0,2 | 2,0 | 35,8 | 3238 |
3×95 +1×50 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 0,5 | 2,1 | 40,5 | 4564 |
3×95 +1×70 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 0,5 | 2,2 | 41,7 | 4831 |
3×120 + 1×70 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 0,5 | 2,3 | 44,9 | 5673 |
3×120 + 1×95 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 0,5 | 2,3 | 45,9 | 5969 |
3×150 + 1×70 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 0,5 | 2,4 | 49,1 | 6710 |
3×150 +1×95 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 0,5 | 2,4 | 50,6 | 7032 |
3×185 + 1×95 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 0,5 | 2,6 | 54,8 | 8304 |
3×185 + 1×120 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 0,5 | 2,6 | 55,8 | 8588 |
3×240 + 1×120 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 0,5 | 2,8 | 60,9 | 10526 |
3×240 + 1×150 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 0,5 | 2,8 | 62,1 | 10864 |
3×240 + 1×185 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 0,5 | 2,8 | 63,4 | 11283 |
3×300 +1×150 | 300 | CC | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 0,5 | 2,9 | 67,2 | 12855 |
3×300 +1×185 | 300 | CC | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 0,5 | 3,0 | 68,7 | 13312 |
3×400 +1×185 | 400 | CC | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 0,5 | 3,2 | 75,8 | 16121 |
3×400 +1×240 | 400 | CC | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 0,5 | 3,2 | 77,7 | 16831 |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ FR-PVC – Cáp CXV/AWA/FRT – 1 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass | |||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 200C Max. DC resistance at 200C | |||||
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | kg/km |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 1,25 | 1,5 | 18,2 | 726 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 1,25 | 1,5 | 20,0 | 958 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 1,25 | 1,6 | 22,0 | 1244 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 1,6 | 1,7 | 24,5 | 1570 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 1,6 | 1,7 | 26,5 | 1875 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 28,8 | 2281 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 1,6 | 1,9 | 31,4 | 2885 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 1,6 | 1,9 | 34,1 | 3515 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 2,0 | 2,1 | 39,2 | 4548 |
500 | CC | 27,0 | 0,0366 | 2,2 | 2,0 | 2,2 | 42,6 | 5664 |
CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ FR-PVC – Cáp CXV/SWA/FRT – 2 đến 4 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | |||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | |
mm2 | N°/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,7 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 14,7 | 15,2 | 16,0 | 371 | 400 | 444 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 15,6 | 16,2 | 17,1 | 424 | 463 | 523 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,7 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 16,7 | 17,3 | 18,4 | 496 | 553 | 631 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 3,08 | 0,7 | 0,8 | 0,8 | 1,25 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 17,8 | 18,6 | 20,6 | 584 | 656 | 903 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,83 | 0,7 | 1,25 | 1,25 | 1,25 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 20,6 | 21,5 | 22,9 | 886 | 1006 | 1163 |
16 | CC | 4,75 | 1,15 | 0,7 | 1,25 | 1,25 | 1,25 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 21,2 | 22,2 | 23,8 | 935 | 1114 | 1332 |
25 | CC | 6,0 | 0,727 | 0,9 | 1,6 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 25,2 | 26,4 | 28,5 | 1385 | 1681 | 2022 |
35 | CC | 7,1 | 0,524 | 0,9 | 1,6 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 27,4 | 28,8 | 31,3 | 1688 | 2058 | 2525 |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 1,6 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 1,9 | 2,0 | 30,2 | 32,0 | 34,9 | 2058 | 2574 | 3169 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 1,6 | 2,0 | 2,0 | 2,0 | 2,0 | 2,2 | 34,2 | 36,9 | 40,9 | 2666 | 3617 | 4517 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 2,0 | 2,0 | 2,0 | 2,1 | 2,2 | 2,3 | 39,2 | 41,6 | 45,8 | 3668 | 4648 | 5767 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 2,0 | 2,0 | 2,5 | 2,2 | 2,3 | 2,5 | 42,6 | 45,7 | 51,5 | 4333 | 5574 | 7485 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 2,0 | 2,5 | 2,5 | 2,3 | 2,5 | 2,6 | 47,2 | 51,8 | 57,0 | 5182 | 7181 | 8952 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,6 | 2,8 | 53,2 | 56,9 | 62,4 | 6709 | 8618 | 10774 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,7 | 2,8 | 3,0 | 58,8 | 62,9 | 69,4 | 8239 | 10755 | 13536 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,8 | 3,0 | 3,2 | 64,8 | 69,6 | 76,4 | 9935 | 13007 | 16386 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 2,5 | 2,5 | 3,15 | 3,1 | 3,2 | 3,5 | 72,8 | 77,9 | 87,5 | 12215 | 16069 | 21441 |
CÁP CHẬM CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ FR-PVC – Cáp CXV/SWA/FRT – 3 pha + 1 trung tính
Tiết diện danh dịnh Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass | ||||||||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C | Tiết diện danh định Nominal area | Kết Cấu structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | |||||
mm2 | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km |
3×4 + 1×2,5 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,7 | 7,41 | 0,8 | 1,8 | 18,0 | 601 |
3×6 + 1×4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 1,25 | 1,8 | 20,3 | 866 |
3×10 + 1×6 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 1,25 | 1,8 | 22,3 | 1101 |
3×16 + 1×10 | 16 | 7/1,70 Hoặc/or CC | 5,10 | 0,7 | 1,15 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 1,25 | 1,8 | 24,8 | 1429 |
3×25 + 1×16 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 16 | CC | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 1,6 | 1,8 | 27,5 | 1882 |
3×35 + 1×16 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 16 | CC | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 1,6 | 1,8 | 29,5 | 2250 |
3×35 +1×25 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 1,6 | 1,8 | 30,5 | 2375 |
3×50 + 1×25 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 1,6 | 1,9 | 33,2 | 2860 |
3×50 +1×35 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 1,6 | 2,0 | 34,1 | 2996 |
3×70 +1×35 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 2,0 | 2,1 | 38,7 | 4067 |
3×70 +1×50 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 2,0 | 2,1 | 39,6 | 4228 |
3×95 + 1×50 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 2,0 | 2,2 | 43,1 | 5169 |
3×95 + 1×70 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,0 | 2,3 | 44,3 | 5463 |
3×120 +1×70 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,0 | 2,4 | 47,9 | 6352 |
3×120 +1×95 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,5 | 2,4 | 49,9 | 7084 |
3×150 +1×70 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,5 | 2,5 | 53,1 | 7919 |
3×150 +1×95 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,5 | 2,5 | 54,6 | 8247 |
3×185 +1×95 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,5 | 2,7 | 58,8 | 9635 |
3×185 + 1×120 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 2,5 | 2,7 | 59,8 | 9937 |
3×240 +1×120 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 2,5 | 2,9 | 64,9 | 12008 |
3×240 +1×150 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 2,5 | 2,9 | 66,1 | 12359 |
3×240 + 1×185 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 2,5 | 2,9 | 67,8 | 12841 |
3×300 +1×150 | 300 | CC | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 2,5 | 3,0 | 71,6 | 14492 |
3×300 +1×185 | 300 | CC | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 2,5 | 3,1 | 73,1 | 15002 |
3×400 + 1×185 | 400 | CC | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 3,15 | 3,3 | 81,5 | 18864 |
3×400 + 1×240 | 400 | CC | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 3,15 | 3,4 | 83,6 | 19696 |
CÁP CHẬM CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ LSHF – Cáp CXE/FRT-LSHF – 1 đến 4 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | ||||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 1 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 1 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 1 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | |
mm2 | N°/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 5,8 | 10,7 | 11,2 | 12,0 | 43 | 136 | 155 | 182 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 6,2 | 11,6 | 12,2 | 13,1 | 56 | 170 | 199 | 238 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 6,8 | 12,7 | 13,3 | 14,4 | 74 | 219 | 261 | 317 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 3,08 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 7,3 | 13,8 | 14,6 | 15,7 | 96 | 279 | 339 | 417 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,83 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 8,3 | 15,7 | 16,6 | 18,0 | 141 | 394 | 491 | 613 |
16 | CC | 4,75 | 1,15 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 9,0 | 16,3 | 17,3 | 18,9 | 196 | 464 | 615 | 788 |
25 | CC | 6,0 | 0,727 | 0,9 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 10,6 | 19,6 | 20,8 | 22,9 | 295 | 697 | 934 | 1203 |
35 | CC | 7,1 | 0,524 | 0,9 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 11,7 | 21,8 | 23,2 | 25,5 | 391 | 917 | 1239 | 1605 |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 13,1 | 24,6 | 26,2 | 29,1 | 515 | 1204 | 1638 | 2140 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 1,4 | 1,8 | 1,9 | 2,0 | 14,9 | 28,2 | 30,3 | 33,7 | 717 | 1667 | 2297 | 3006 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 1,5 | 2,0 | 2,0 | 2,1 | 16,9 | 32,2 | 34,4 | 38,2 | 975 | 2261 | 3112 | 4078 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 1,5 | 2,1 | 2,1 | 2,3 | 18,5 | 35,6 | 38,1 | 42,5 | 1214 | 2819 | 3890 | 5118 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 1,6 | 2,2 | 2,3 | 2,4 | 20,7 | 39,8 | 42,8 | 48,0 | 1498 | 3480 | 4819 | 6340 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 1,6 | 2,3 | 2,4 | 2,6 | 22,8 | 44,2 | 47,9 | 53,4 | 1855 | 4321 | 6013 | 7903 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 1,7 | 2,5 | 2,6 | 2,8 | 25,4 | 49,8 | 53,5 | 59,6 | 2411 | 5616 | 7801 | 10257 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 1,8 | 2,7 | 2,8 | 3,0 | 28,3 | 55,6 | 59,8 | 66,6 | 3007 | 7010 | 9739 | 12805 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 1,9 | 2,9 | 3,1 | 3,3 | 32,0 | 63,0 | 68,3 | 76,0 | 3825 | 8933 | 12467 | 16380 |
500 | CC | 27,0 | 0,0366 | 2,2 | 2,0 | – | – | – | 35,4 | – | – | – | 4876 | – | – | – |
630 | CC | 30,8 | 0,0283 | 2,4 | 2,2 | – | – | – | 40,0 | – | – | – | 6283 | – | – | – |
CÁP CHẬM CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ LSHF – Cáp CXE/FRT-LSHF – 3 pha + 1 trung tính
Tiết diện danh dịnh Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass | ||||||||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C | Tiết diện danh định Nominal area | Kết Cấu structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | ||||
mm2 | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
3×4 + 1×2,5 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,7 | 7,41 | 1,8 | 14,0 | 318 |
3×6 +1×4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 1,8 | 15,4 | 415 |
3×10 + 1×6 | 10 | 7/1,35 Hoặc/orCC | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 1,8 | 17,4 | 592 |
3×16 + 1×10 | 16 | 7/1,70 Hoặc/orCC | 5,10 | 0,7 | 1,15 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 1,8 | 19,9 | 850 |
3×25 + 1×16 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 16 | CC | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 1,8 | 21,9 | 1093 |
3×35 + 1×16 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 16 | CC | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 1,8 | 23,9 | 1388 |
3×35 +1×25 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 1,8 | 24,9 | 1493 |
3×50 +1×25 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 1,8 | 27,4 | 1871 |
3×50 + 1×35 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 1,8 | 28,1 | 1971 |
3×70 + 1×35 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 1,9 | 31,5 | 2617 |
3×70 + 1×50 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 2,0 | 32,6 | 2762 |
3×95 + 1×50 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 2,1 | 36,1 | 3556 |
3×95 + 1×70 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,1 | 37,1 | 3773 |
3×120 +1×70 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,2 | 40,3 | 4531 |
3×120 +1×95 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,2 | 41,3 | 4796 |
3×150 +1×70 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,3 | 44,1 | 5411 |
3×150 +1×95 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,4 | 45,8 | 5711 |
3×185 +1×95 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,5 | 49,8 | 6845 |
3×185 +1×120 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 2,5 | 50,8 | 7102 |
3×240 +1×120 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 2,7 | 55,5 | 8843 |
3×240 +1×150 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 2,7 | 56,7 | 9145 |
3×240 +1×185 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 2,8 | 58,2 | 9553 |
3×300 +1×150 | 300 | CC | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 2,9 | 62,0 | 11015 |
3×300 + 1×185 | 300 | CC | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 2,9 | 63,3 | 11403 |
3×400 + 1×185 | 400 | CC | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 3,1 | 70,4 | 14003 |
3×400 + 1×240 | 400 | CC | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 3,2 | 72,1 | 14624 |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
CÁP CHẬM CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ LSHF – Cáp CXE/DATA/FRT-LSHF – 1 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass | |||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 200C Max. DC resistance at 200C | |||||
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | kg/km |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 10,2 | 145 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 10,8 | 170 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 3,08 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 11,3 | 199 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,83 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 12,3 | 254 |
16 | CC | 4,75 | 1,15 | 0,7 | 0,50 | 1,4 | 13,0 | 318 |
25 | CC | 6,0 | 0,727 | 0,9 | 0,50 | 1,4 | 14,6 | 436 |
35 | CC | 7,1 | 0,524 | 0,9 | 0,50 | 1,4 | 15,7 | 545 |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 0,50 | 1,4 | 17,1 | 685 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 0,50 | 1,5 | 19,1 | 917 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 0,50 | 1,6 | 21,1 | 1198 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 0,50 | 1,6 | 22,7 | 1456 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 0,50 | 1,7 | 24,9 | 1766 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 0,50 | 1,7 | 27,0 | 2149 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 0,50 | 1,8 | 29,6 | 2736 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 0,50 | 1,9 | 32,5 | 3366 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 0,50 | 2,0 | 36,6 | 4260 |
500 | CC | 27,0 | 0,0366 | 2,2 | 0,50 | 2,1 | 40,0 | 5354 |
630 | CC | 30,8 | 0,0283 | 2,4 | 0,50 | 2,3 | 44,6 | 6819 |
CÁP CHẬM CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ LSHF – Cáp CXE/DSTA/FRT-LSHF – 2 đến 4 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | |||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | |
mm2 | N°/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 13,5 | 14,0 | 14,8 | 274 | 299 | 336 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 14,4 | 15,0 | 15,9 | 320 | 355 | 406 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 15,5 | 16,1 | 17,2 | 382 | 433 | 502 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 3,08 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 16,6 | 17,4 | 18,5 | 457 | 526 | 619 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,83 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 18,5 | 19,4 | 20,8 | 596 | 705 | 844 |
16 | CC | 4,75 | 1,15 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 19,1 | 20,1 | 21,7 | 674 | 838 | 1031 |
25 | CC | 6,0 | 0,727 | 0,9 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 22,4 | 23,6 | 25,7 | 950 | 1202 | 1498 |
35 | CC | 7,1 | 0,524 | 0,9 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 24,6 | 26,0 | 28,3 | 1197 | 1539 | 1934 |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 27,4 | 29,0 | 31,9 | 1521 | 1976 | 2513 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,9 | 1,9 | 2,0 | 31,2 | 33,1 | 36,9 | 2043 | 2687 | 3470 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 0,2 | 0,2 | 0,5 | 2,0 | 2,1 | 2,2 | 35,4 | 37,8 | 42,8 | 2705 | 3602 | 5132 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,1 | 2,2 | 2,4 | 40,0 | 42,7 | 47,5 | 3784 | 4939 | 6327 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,3 | 2,4 | 2,5 | 44,4 | 47,8 | 53,0 | 4573 | 6037 | 7698 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,4 | 2,5 | 2,7 | 49,2 | 52,9 | 58,4 | 5578 | 7372 | 9410 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,6 | 2,7 | 2,9 | 54,8 | 58,9 | 65,0 | 7024 | 9365 | 11991 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,7 | 2,9 | 3,1 | 60,8 | 65,2 | 72,0 | 8605 | 11476 | 14733 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 3,0 | 3,1 | 3,4 | 68,4 | 73,5 | 81,8 | 10761 | 14412 | 18645 |
CÁP CHẬM CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ LSHF – Cáp CXE/DSTA/FRT-LSHF 3 pha + 1 trung tính
Tiết diện danh dịnh Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass | ||||||||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20°C | Tiết diện danh định Nominal area | Kết Cấu structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | |||||
mm2 | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km |
3×4 + 1×2,5 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,7 | 7,41 | 0,2 | 1,8 | 16,8 | 478 |
3×6 + 1×4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 0,2 | 1,8 | 18,2 | 590 |
3×10 + 1×6 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 0,2 | 1,8 | 20,2 | 788 |
3×16 + 1×10 | 16 | 7/1,70 Hoặc/or CC | 5,10 | 0,7 | 1,15 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 0,2 | 1,8 | 22,7 | 1072 |
3×25 + 1×16 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 16 | CC | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 0,2 | 1,8 | 24,7 | 1379 |
3×35 + 1×16 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 16 | CC | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 0,2 | 1,8 | 26,7 | 1703 |
3×35 +1×25 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 0,2 | 1,8 | 27,7 | 1824 |
3×50 + 1×25 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 0,2 | 1,8 | 30,2 | 2239 |
3×50 +1×35 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 0,2 | 1,9 | 31,1 | 2364 |
3×70 +1×35 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 0,2 | 2,0 | 34,9 | 3091 |
3×70 +1×50 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 0,2 | 2,0 | 35,8 | 3237 |
3×95 + 1×50 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 0,5 | 2,1 | 40,5 | 4566 |
3×95 + 1×70 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 0,5 | 2,2 | 41,7 | 4834 |
3×120 +1×70 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 0,5 | 2,3 | 44,9 | 5680 |
3×120 +1×95 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 0,5 | 2,3 | 45,9 | 5981 |
3×150 +1×70 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 0,5 | 2,4 | 49,1 | 6718 |
3×150 +1×95 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 0,5 | 2,4 | 50,6 | 7058 |
3×185 +1×95 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 0,5 | 2,6 | 54,8 | 8335 |
3×185 + 1×120 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 0,5 | 2,6 | 55,8 | 8626 |
3×240 +1×120 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 0,5 | 2,8 | 60,9 | 10565 |
3×240 +1×150 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 0,5 | 2,8 | 62,1 | 10912 |
3×240 + 1×185 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 0,5 | 2,8 | 63,4 | 11340 |
3×300 +1×150 | 300 | CC | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 0,5 | 2,9 | 67,2 | 12920 |
3×300 +1×185 | 300 | CC | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 0,5 | 3,0 | 68,7 | 13384 |
3×400 + 1×185 | 400 | CC | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 0,5 | 3,2 | 75,8 | 16233 |
3×400 + 1×240 | 400 | CC | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 0,5 | 3,2 | 77,7 | 16949 |
CÁP CHẬM CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ LSHF – Cáp CXE/AWA/FRT-LSHF – 1 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass | |||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 200C Max. DC resistance at 200C | |||||
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | kg/km |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 1,25 | 1,5 | 18,2 | 708 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 1,25 | 1,5 | 20,0 | 938 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 1,25 | 1,6 | 22,0 | 1220 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 1,60 | 1,7 | 24,5 | 1541 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 1,60 | 1,7 | 26,5 | 1844 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 1,60 | 1,8 | 28,8 | 2245 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 1,60 | 1,9 | 31,4 | 2844 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 1,60 | 1,9 | 34,1 | 3470 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 2,00 | 2,1 | 39,2 | 4488 |
500 | CC | 27,0 | 0,0366 | 2,2 | 2,00 | 2,2 | 42,6 | 5596 |
630 | CC | 30,8 | 0,0283 | 2,4 | 2,00 | 2,3 | 47,4 | 7097 |
CÁP CHẬM CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ LSHF – Cáp CXE/SWA/FRT-LSHF – 2 đến 4 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | |||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | |
mm2 | N°/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,7 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 14,7 | 15,2 | 16,0 | 349 | 378 | 421 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 15,6 | 16,2 | 17,1 | 400 | 439 | 497 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,7 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 16,7 | 17,3 | 18,4 | 469 | 526 | 603 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 3,08 | 0,7 | 0,8 | 0,8 | 1,25 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 17,8 | 18,6 | 20,6 | 554 | 625 | 871 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,83 | 0,7 | 1,25 | 1,25 | 1,25 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 20,6 | 21,5 | 22,9 | 848 | 968 | 1125 |
16 | CC | 4,75 | 1,15 | 0,7 | 1,25 | 1,25 | 1,25 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 21,2 | 22,2 | 23,8 | 930 | 1105 | 1323 |
25 | CC | 6,0 | 0,727 | 0,9 | 1,6 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 25,2 | 26,4 | 28,5 | 1386 | 1675 | 2017 |
35 | CC | 7,1 | 0,524 | 0,9 | 1,6 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 27,4 | 28,8 | 31,3 | 1694 | 2055 | 2523 |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 1,6 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 1,9 | 2,0 | 30,2 | 32,0 | 34,9 | 2074 | 2575 | 3171 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 1,6 | 2,0 | 2,0 | 2,0 | 2,0 | 2,2 | 34,2 | 36,9 | 40,9 | 2691 | 3624 | 4521 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 2,0 | 2,0 | 2,0 | 2,1 | 2,2 | 2,3 | 39,2 | 41,6 | 45,8 | 3702 | 4657 | 5793 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 2,0 | 2,0 | 2,5 | 2,2 | 2,3 | 2,5 | 42,6 | 45,7 | 51,5 | 4379 | 5603 | 7511 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 2,0 | 2,5 | 2,5 | 2,3 | 2,5 | 2,6 | 47,2 | 51,8 | 57,0 | 5261 | 7215 | 9007 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,6 | 2,8 | 53,2 | 56,9 | 62,4 | 6805 | 8681 | 10847 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,7 | 2,8 | 3,0 | 58,8 | 62,9 | 69,4 | 8377 | 10831 | 13645 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,8 | 3,0 | 3,2 | 64,8 | 69,6 | 76,4 | 10110 | 13127 | 16527 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 2,5 | 2,5 | 3,15 | 3,1 | 3,2 | 3,5 | 72,8 | 77,9 | 87,5 | 12467 | 16252 | 21639 |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
CÁP CHẬM CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ LSHF – Cáp CXE/SWA/FRT-LSHF 3 PHA 1 TRUNG TÍNH
Tiết diện danh dịnh Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass | ||||||||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20°C Max. DC resistance at 20°C | Tiết diện danh định Nominal area | Kết Cấu structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | |||||
mm2 | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km |
3×4 + 1×2,5 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,7 | 7,41 | 0,8 | 1,8 | 18,0 | 573 |
3×6 + 1×4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 1,25 | 1,8 | 20,3 | 834 |
3×10 +1×6 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 1,25 | 1,8 | 22,3 | 1063 |
3×16 + 1×10 | 16 | 7/1,70 Hoặc/or CC | 5,10 | 0,7 | 1,15 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 1,25 | 1,8 | 24,8 | 1385 |
3×25 + 1×16 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 16 | CC | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 1,6 | 1,8 | 27,5 | 1875 |
3×35 + 1×16 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 16 | CC | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 1,6 | 1,8 | 29,5 | 2245 |
3×35 + 1×25 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 1,6 | 1,8 | 30,5 | 2374 |
3×50 + 1×25 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 1,6 | 1,9 | 33,2 | 2861 |
3×50 + 1×35 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 1,6 | 2,0 | 34,1 | 2997 |
3×70 +1×35 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 2,0 | 2,1 | 38,7 | 4067 |
3×70 +1×50 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 2,0 | 2,1 | 39,6 | 4230 |
3×95 +1×50 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 2,0 | 2,2 | 43,1 | 5176 |
3×95 +1×70 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,0 | 2,3 | 44,3 | 5472 |
3×120 + 1×70 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,0 | 2,4 | 47,9 | 6379 |
3×120 + 1×95 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,5 | 2,4 | 49,9 | 7115 |
3×150 + 1×70 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,5 | 2,5 | 53,1 | 7947 |
3×150 + 1×95 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,5 | 2,5 | 54,6 | 8294 |
3×185 + 1×95 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,5 | 2,7 | 58,8 | 9689 |
3×185 + 1×120 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 2,5 | 2,7 | 59,8 | 9998 |
3×240 + 1×120 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 2,5 | 2,9 | 64,9 | 12073 |
3×240 + 1×150 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 2,5 | 2,9 | 66,1 | 12434 |
3×240 + 1×185 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 2,5 | 2,9 | 67,8 | 12944 |
3×300 +1×150 | 300 | CC | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 2,5 | 3,0 | 71,6 | 14606 |
3×300 +1×185 | 300 | CC | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 2,5 | 3,1 | 73,1 | 15123 |
3×400 +1×185 | 400 | CC | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 3,15 | 3,3 | 81,5 | 19029 |
3×400 +1×240 | 400 | CC | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 3,15 | 3,4 | 83,6 | 19864 |
CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN FR-PVC – Cáp CVV/FR – 1 đến 4 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiểu dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | ||||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 1 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 1 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 1 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | |
mm2 | N°/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,8 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 7,1 | 13,4 | 14,0 | 15,2 | 67 | 227 | 255 | 300 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,8 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 7,5 | 14,3 | 15,0 | 16,2 | 82 | 270 | 308 | 366 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 8,5 | 16,1 | 17,0 | 18,5 | 110 | 357 | 414 | 499 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 3,08 | 1,0 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 9,0 | 17,3 | 18,3 | 19,9 | 135 | 430 | 506 | 614 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,83 | 1,0 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 10,0 | 19,1 | 20,3 | 22,2 | 184 | 566 | 681 | 837 |
16 | CC | 4,75 | 1,15 | 1,0 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 10,7 | 19,7 | 21,0 | 23,0 | 243 | 567 | 750 | 958 |
25 | CC | 6,0 | 0,727 | 1,2 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 12,3 | 23,0 | 24,6 | 27,0 | 353 | 816 | 1095 | 1409 |
35 | CC | 7,1 | 0,524 | 1,2 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 13,4 | 25,2 | 26,9 | 29,7 | 454 | 1042 | 1413 | 1827 |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,4 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 15,0 | 28,4 | 30,4 | 33,8 | 595 | 1358 | 1855 | 2422 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,4 | 1,4 | 1,9 | 2,0 | 2,1 | 16,6 | 31,8 | 34,3 | 38,0 | 803 | 1829 | 2536 | 3315 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,6 | 1,5 | 2,0 | 2,1 | 2,2 | 19,0 | 36,4 | 39,2 | 43,6 | 1090 | 2466 | 3434 | 4496 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,6 | 1,5 | 2,1 | 2,2 | 2,3 | 20,4 | 39,4 | 42,4 | 47,6 | 1332 | 3013 | 4210 | 5526 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,8 | 1,6 | 2,2 | 2,3 | 2,5 | 22,6 | 43,6 | 47,3 | 52,8 | 1636 | 3692 | 5173 | 6806 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 2,0 | 1,7 | 2,4 | 2,5 | 2,7 | 24,9 | 48,6 | 52,3 | 58,3 | 2026 | 4585 | 6416 | 8439 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 2,2 | 1,8 | 2,6 | 2,7 | 2,9 | 27,7 | 54,2 | 58,3 | 65,0 | 2619 | 5909 | 8291 | 10908 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 2,4 | 1,9 | 2,7 | 2,9 | 3,1 | 30,8 | 60,2 | 65,0 | 72,8 | 3258 | 7328 | 10328 | 13602 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,6 | 2,0 | 3,0 | 3,1 | 3,4 | 34,5 | 68,2 | 73,3 | 81,9 | 4120 | 9319 | 13089 | 17259 |
500 | CC | 27,0 | 0,0366 | 2,8 | 2,1 | – | – | – | 37,9 | – | – | – | 5213 | – | – | – |
630 | CC | 30,8 | 0,0283 | 2,8 | 2,2 | – | – | – | 41,9 | – | – | – | 6618 | – | – | – |
CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN FR-PVC – Cáp CVV/FR – 3 pha + 1 trung tính
Tiết diện danh dịnh Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass | ||||||||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20°C Max. DC resistance at 20°C | Tiết diện danh định Nominal area | Kết Cấu structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | ||||
mm2 | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
3×4 + 1×2,5 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 1,0 | 4,61 | 2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,8 | 7,41 | 1,8 | 18,0 | 465 |
3×6 +1×4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 1,0 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 1,0 | 4,61 | 1,8 | 19,6 | 585 |
3×10 + 1×6 | 10 | 7/1,35 Hoặc/orCC | 4,05 | 1,0 | 1,83 | 6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 1,0 | 3,08 | 1,8 | 21,6 | 781 |
3×16 + 1×10 | 16 | 7/1,70 Hoặc/orCC | 5,10 | 1,0 | 1,15 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,0 | 1,83 | 1,8 | 24,1 | 1063 |
3×25 + 1×16 | 25 | CC | 6,0 | 1,2 | 0,727 | 16 | CC | 4,75 | 1,0 | 1,15 | 1,8 | 26,0 | 1295 |
3×35 + 1×16 | 35 | CC | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 16 | CC | 4,75 | 1,0 | 1,15 | 1,8 | 28,0 | 1606 |
3×35 +1×25 | 35 | CC | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 25 | CC | 6,0 | 1,2 | 0,727 | 1,8 | 29,0 | 1721 |
3×50 +1×25 | 50 | CC | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 25 | CC | 6,0 | 1,2 | 0,727 | 1,9 | 32,1 | 2165 |
3×50 + 1×35 | 50 | CC | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 35 | CC | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 1,9 | 32,8 | 2272 |
3×70 + 1×35 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 35 | CC | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 2,0 | 35,9 | 2932 |
3×70 + 1×50 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 50 | CC | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 2,0 | 36,9 | 3080 |
3×95 + 1×50 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 50 | CC | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 2,2 | 41,3 | 3982 |
3×95 + 1×70 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 2,2 | 42,2 | 4203 |
3×120 +1×70 | 120 | CC | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 2,3 | 45,0 | 4969 |
3×120 +1×95 | 120 | CC | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 2,3 | 46,7 | 5275 |
3×150 +1×70 | 150 | CC | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 2,4 | 49,2 | 5916 |
3×150 +1×95 | 150 | CC | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 2,4 | 50,5 | 6216 |
3×185 +1×95 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 2,6 | 54,8 | 7442 |
3×185 +1×120 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 120 | CC | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 2,6 | 55,6 | 7699 |
3×240 +1×120 | 240 | CC | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 120 | CC | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 2,8 | 60,7 | 9547 |
3×240 +1×150 | 240 | CC | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 150 | CC | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 2,8 | 61,9 | 9867 |
3×240 +1×185 | 240 | CC | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 2,8 | 63,2 | 10270 |
3×300 +1×150 | 300 | CC | 21,1 | 2,4 | 0,0601 | 150 | CC | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 3,0 | 68,0 | 11880 |
3×300 + 1×185 | 300 | CC | 21,1 | 2,4 | 0,0601 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 3,0 | 69,3 | 12290 |
3×400 + 1×185 | 400 | CC | 24,2 | 2,6 | 0,047 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 3,2 | 76,0 | 14996 |
3×400 + 1×240 | 400 | CC | 24,2 | 2,6 | 0,047 | 240 | CC | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 3,3 | 77,8 | 15656 |
CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CVV/FR – Cáp CVV/DATA/FR – 1 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass | |||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 200C Max. DC resistance at 200C | |||||
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | kg/km |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,8 | 0,5 | 1,4 | 11,5 | 194 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 0,5 | 1,4 | 12,5 | 234 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 3,08 | 1,0 | 0,5 | 1,4 | 13,0 | 266 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,83 | 1,0 | 0,5 | 1,4 | 14,0 | 327 |
16 | CC | 4,75 | 1,15 | 1,0 | 0,5 | 1,4 | 14,7 | 394 |
25 | CC | 6,0 | 0,727 | 1,2 | 0,5 | 1,4 | 16,3 | 524 |
35 | CC | 7,1 | 0,524 | 1,2 | 0,5 | 1,4 | 17,4 | 640 |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,4 | 0,5 | 1,5 | 19,2 | 808 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,4 | 0,5 | 1,5 | 20,8 | 1037 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,6 | 0,5 | 1,6 | 23,2 | 1355 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,6 | 0,5 | 1,6 | 24,6 | 1614 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,8 | 0,5 | 1,7 | 26,8 | 1946 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 2,0 | 0,5 | 1,8 | 29,1 | 2365 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 2,2 | 0,5 | 1,9 | 31,9 | 2993 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 2,4 | 0,5 | 1,9 | 34,8 | 3655 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,6 | 0,5 | 2,1 | 39,1 | 4618 |
500 | CC | 27,0 | 0,0366 | 2,8 | 0,5 | 2,2 | 42,5 | 5757 |
630 | CC | 30,8 | 0,0283 | 2,8 | 0,5 | 2,3 | 46,5 | 7217 |
CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CVV/FR – Cáp CVV/DSTA/FR – 2 đến 4 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | |||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | |
mm2 | N°/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,8 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 16,2 | 16,8 | 18,0 | 409 | 446 | 506 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,8 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 17,1 | 17,8 | 19,0 | 463 | 512 | 587 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 18,9 | 19,8 | 21,3 | 577 | 646 | 750 |
6 | 7/1,04 Hoặc/orCC | 3,12 | 3,08 | 1,0 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 20,1 | 21,1 | 22,7 | 664 | 754 | 884 |
10 | 7/1,35 Hoặc/orCC | 4,05 | 1,83 | 1,0 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 21,9 | 23,1 | 25,0 | 826 | 956 | 1137 |
16 | CC | 4,75 | 1,15 | 1,0 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 22,5 | 23,8 | 25,8 | 836 | 1035 | 1270 |
25 | CC | 6,0 | 0,727 | 1,2 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 25,8 | 27,4 | 29,8 | 1129 | 1429 | 1776 |
35 | CC | 7,1 | 0,524 | 1,2 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 28,0 | 29,7 | 32,5 | 1384 | 1779 | 2230 |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,4 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,9 | 2,0 | 31,2 | 33,4 | 37,2 | 1744 | 2283 | 2934 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,4 | 0,2 | 0,2 | 0,5 | 1,9 | 2,0 | 2,1 | 34,6 | 37,5 | 42,4 | 2259 | 3036 | 4379 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,6 | 0,2 | 0,5 | 0,5 | 2,1 | 2,2 | 2,3 | 39,8 | 43,8 | 48,2 | 3016 | 4550 | 5731 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,6 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,2 | 2,3 | 2,4 | 44,0 | 47,0 | 52,6 | 4135 | 5413 | 6927 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,8 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,3 | 2,4 | 2,6 | 48,2 | 52,3 | 57,8 | 4929 | 6568 | 8352 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 2,0 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,4 | 2,6 | 2,7 | 53,4 | 57,3 | 63,5 | 5989 | 7947 | 10175 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 2,2 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,6 | 2,8 | 3,0 | 59,0 | 63,7 | 70,4 | 7466 | 10057 | 12868 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 2,4 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,8 | 2,9 | 3,2 | 65,6 | 70,2 | 78,2 | 9153 | 12254 | 15790 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,6 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 3,1 | 3,2 | 3,5 | 73,6 | 78,7 | 87,7 | 11373 | 15293 | 19799 |
CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CVV/FR – Cáp CVV/DSTA/FR – 3 pha + 1 trung tính
Tiết diện danh dịnh Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass | ||||||||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20°C Max. DC resistance at 20°C | Tiết diện danh định Nominal area | Kết Cấu structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | |||||
mm2 | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km |
3×4 + 1×2,5 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 1,0 | 4,61 | 2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,8 | 7,41 | 0,2 | 1,8 | 20,8 | 709 |
3×6 + 1×4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 1,0 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 1,0 | 4,61 | 0,2 | 1,8 | 22,4 | 851 |
3×10 + 1×6 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,0 | 1,83 | 6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 1,0 | 3,08 | 0,2 | 1,8 | 24,4 | 1074 |
3×16 + 1×10 | 16 | 7/1,70 Hoặc/or CC | 5,10 | 1,0 | 1,15 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,0 | 1,83 | 0,2 | 1,8 | 26,9 | 1389 |
3×25 + 1×16 | 25 | CC | 6,0 | 1,2 | 0,727 | 16 | CC | 4,75 | 1,0 | 1,15 | 0,2 | 1,8 | 28,8 | 1648 |
3×35 + 1×16 | 35 | CC | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 16 | CC | 4,75 | 1,0 | 1,15 | 0,2 | 1,8 | 30,8 | 1986 |
3×35 + 1×25 | 35 | CC | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 25 | CC | 6,0 | 1,2 | 0,727 | 0,2 | 1,8 | 31,8 | 2115 |
3×50 +1×25 | 50 | CC | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 25 | CC | 6,0 | 1,2 | 0,727 | 0,2 | 1,9 | 34,9 | 2600 |
3×50 +1×35 | 50 | CC | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 35 | CC | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 0,2 | 1,9 | 36,0 | 2752 |
3×70 +1×35 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 35 | CC | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 0,2 | 2,0 | 39,1 | 3456 |
3×70 +1×50 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 50 | CC | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 0,2 | 2,1 | 40,3 | 3637 |
3×95 +1×50 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 50 | CC | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 0,5 | 2,2 | 45,7 | 5131 |
3×95 + 1×70 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 0,5 | 2,3 | 46,8 | 5400 |
3×120 + 1×70 | 120 | CC | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 0,5 | 2,3 | 49,8 | 6271 |
3×120 + 1×95 | 120 | CC | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 0,5 | 2,4 | 51,7 | 6650 |
3×150 +1×70 | 150 | CC | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 0,5 | 2,5 | 54,2 | 7361 |
3×150 +1×95 | 150 | CC | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 0,5 | 2,5 | 55,5 | 7700 |
3×185 +1×95 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 0,5 | 2,6 | 59,6 | 9013 |
3×185 + 1×120 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 120 | CC | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 0,5 | 2,7 | 60,6 | 9323 |
3×240 + 1×120 | 240 | CC | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 120 | CC | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 0,5 | 2,8 | 65,9 | 11352 |
3×240 +1×150 | 240 | CC | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 150 | CC | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 0,5 | 2,9 | 67,3 | 11739 |
3×240 +1×185 | 240 | CC | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 0,5 | 2,9 | 68,6 | 12180 |
3×300 +1×150 | 300 | CC | 21,1 | 2,4 | 0,0601 | 150 | CC | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 0,5 | 3,0 | 73,2 | 13893 |
3×300 +1×185 | 300 | CC | 21,1 | 2,4 | 0,0601 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 0,5 | 3,1 | 74,7 | 14375 |
3×400 +1×185 | 400 | CC | 24,2 | 2,6 | 0,047 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 0,5 | 3,3 | 81,8 | 17362 |
3×400 + 1×240 | 400 | CC | 24,2 | 2,6 | 0,047 | 240 | CC | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 0,5 | 3,3 | 83,4 | 18034 |
CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CVV/FR – Cáp CVV/AWA/FR – 1 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass | |||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 200C Max. DC resistance at 200C | |||||
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | kg/km |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,4 | 1,25 | 1,5 | 20,1 | 824 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,4 | 1,25 | 1,5 | 21,7 | 1054 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,6 | 1,25 | 1,6 | 24,1 | 1372 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,6 | 1,6 | 1,7 | 26,4 | 1699 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,8 | 1,6 | 1,7 | 28,4 | 2026 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 2,0 | 1,6 | 1,8 | 30,7 | 2452 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 2,2 | 1,6 | 1,9 | 33,5 | 3088 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 2,4 | 2,0 | 2,0 | 37,4 | 3862 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,6 | 2,0 | 2,1 | 41,5 | 4832 |
500 | CC | 27,0 | 0,0366 | 2,8 | 2,0 | 2,2 | 45,3 | 6000 |
630 | CC | 30,8 | 0,0283 | 2,8 | 2,0 | 2,4 | 49,5 | 7508 |
CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CVV/FR – Cáp CVV/SWA/FR – 2 đến 4 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | |||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | |
mm2 | N°/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 17,4 | 18,0 | 19,2 | 499 | 538 | 608 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 18,3 | 19,0 | 20,2 | 558 | 612 | 696 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 0,8 | 0,8 | 1,25 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 20,1 | 21,0 | 23,4 | 682 | 760 | 1032 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 3,08 | 1,0 | 1,25 | 1,25 | 1,25 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 22,2 | 23,2 | 24,8 | 928 | 1038 | 1193 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,83 | 1,0 | 1,25 | 1,25 | 1,25 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 24,0 | 25,2 | 27,1 | 1122 | 1271 | 1475 |
16 | CC | 4,75 | 1,15 | 1,0 | 1,25 | 1,25 | 1,6 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 24,6 | 25,9 | 28,6 | 1136 | 1354 | 1784 |
25 | CC | 6,0 | 0,727 | 1,2 | 1,6 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 28,6 | 30,2 | 32,6 | 1643 | 1977 | 2365 |
35 | CC | 7,1 | 0,524 | 1,2 | 1,6 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 30,8 | 32,5 | 35,5 | 1942 | 2369 | 2892 |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,4 | 1,6 | 1,6 | 2,0 | 1,9 | 2,0 | 2,1 | 34,2 | 36,4 | 41,0 | 2384 | 2972 | 3962 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,4 | 2,0 | 2,0 | 2,0 | 2,0 | 2,1 | 2,2 | 38,4 | 41,3 | 45,4 | 3230 | 4086 | 5024 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,6 | 2,0 | 2,0 | 2,5 | 2,2 | 2,2 | 2,4 | 43,6 | 46,6 | 52,2 | 4124 | 5199 | 6914 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,6 | 2,0 | 2,0 | 2,5 | 2,3 | 2,3 | 2,5 | 47,0 | 49,8 | 56,6 | 4801 | 6096 | 8216 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,8 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,4 | 2,5 | 2,7 | 52,2 | 56,3 | 61,8 | 6111 | 7822 | 9772 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 2,0 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,6 | 2,7 | 2,9 | 57,6 | 61,3 | 68,1 | 7324 | 9340 | 11757 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 2,2 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,8 | 2,9 | 3,1 | 63,2 | 68,1 | 74,8 | 8928 | 11608 | 14600 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 2,4 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,9 | 3,1 | 3,3 | 70,0 | 74,8 | 82,6 | 10779 | 14019 | 17716 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,6 | 2,5 | 3,15 | 3,15 | 3,2 | 3,4 | 3,6 | 78,0 | 84,6 | 93,4 | 13158 | 18199 | 22986 |
CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CVV/FR – Cáp CVV/SWA/FR – 3 pha + 1 trung tính
Tiết diện danh dịnh Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass | ||||||||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20°C Max. DC resistance at 20°C | Tiết diện danh định Nominal area | Kết Cấu structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | |||||
mm2 | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km |
3×4 + 1×2,5 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 1,0 | 4,61 | 2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,8 | 7,41 | 1,25 | 1,8 | 22,9 | 987 |
3×6 + 1×4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 1,0 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 1,0 | 4,61 | 1,25 | 1,8 | 24,5 | 1153 |
3×10 + 1×6 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,0 | 1,83 | 6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 1,0 | 3,08 | 1,25 | 1,8 | 26,5 | 1407 |
3×16 + 1×10 | 16 | 7/1,70 Hoặc/or CC | 5,10 | 1,0 | 1,15 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,0 | 1,83 | 1,25 | 1,8 | 29,7 | 1925 |
3×25 + 1×16 | 25 | CC | 6,0 | 1,2 | 0,727 | 16 | CC | 4,75 | 1,0 | 1,15 | 1,6 | 1,8 | 31,6 | 2230 |
3×35 + 1×16 | 35 | CC | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 16 | CC | 4,75 | 1,0 | 1,15 | 1,6 | 1,9 | 33,8 | 2615 |
3×35 +1×25 | 35 | CC | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 25 | CC | 6,0 | 1,2 | 0,727 | 1,6 | 1,9 | 34,8 | 2767 |
3×50 + 1×25 | 50 | CC | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 25 | CC | 6,0 | 1,2 | 0,727 | 2,0 | 2,0 | 38,7 | 3568 |
3×50 +1×35 | 50 | CC | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 35 | CC | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 2,0 | 2,0 | 39,8 | 3761 |
3×70 +1×35 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 35 | CC | 7,1 | 1,2 | 0,524 | 2,0 | 2,1 | 42,9 | 4541 |
3×70 +1×50 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 50 | CC | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 2,0 | 2,2 | 44,1 | 4766 |
3×95 + 1×50 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 50 | CC | 8,3 | 1,4 | 0,387 | 2,0 | 2,3 | 48,7 | 5836 |
3×95 + 1×70 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 2,0 | 2,3 | 49,6 | 6088 |
3×120 +1×70 | 120 | CC | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 2,5 | 2,5 | 54,0 | 7522 |
3×120 +1×95 | 120 | CC | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 2,5 | 2,5 | 55,7 | 7919 |
3×150 +1×70 | 150 | CC | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 70 | CC | 9,9 | 1,4 | 0,268 | 2,5 | 2,6 | 58,2 | 8659 |
3×150 +1×95 | 150 | CC | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 2,5 | 2,6 | 59,5 | 9047 |
3×185 +1×95 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 95 | CC | 11,7 | 1,6 | 0,193 | 2,5 | 2,7 | 63,6 | 10473 |
3×185 + 1×120 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 120 | CC | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 2,5 | 2,8 | 64,6 | 10806 |
3×240 +1×120 | 240 | CC | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 120 | CC | 13,1 | 1,6 | 0,153 | 2,5 | 2,9 | 70,3 | 12972 |
3×240 +1×150 | 240 | CC | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 150 | CC | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 2,5 | 3,0 | 71,7 | 13374 |
3×240 + 1×185 | 240 | CC | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 2,5 | 3,0 | 73,0 | 13866 |
3×300 +1×150 | 300 | CC | 21,1 | 2,4 | 0,0601 | 150 | CC | 14,7 | 1,8 | 0,124 | 2,5 | 3,1 | 77,6 | 15680 |
3×300 +1×185 | 300 | CC | 21,1 | 2,4 | 0,0601 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 2,5 | 3,2 | 79,1 | 16215 |
3×400 + 1×185 | 400 | CC | 24,2 | 2,6 | 0,047 | 185 | CC | 16,4 | 2,0 | 0,0991 | 3,15 | 3,4 | 87,5 | 20353 |
3×400 + 1×240 | 400 | CC | 24,2 | 2,6 | 0,047 | 240 | CC | 18,6 | 2,2 | 0,0754 | 3,15 | 3,5 | 89,3 | 21095 |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ FR-PVC – Cáp CXV/FR – 1 đến 4 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiểu dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | ||||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 1 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 1 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 1 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | |
mm2 | N°/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 6,9 | 13,0 | 13,6 | 14,7 | 60 | 206 | 228 | 266 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 7,3 | 13,9 | 14,6 | 15,8 | 73 | 246 | 278 | 328 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 7,9 | 14,9 | 15,8 | 17,1 | 92 | 302 | 348 | 416 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 3,08 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 8,4 | 16,1 | 17,0 | 18,4 | 116 | 369 | 433 | 524 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,83 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 9,4 | 17,9 | 19,0 | 20,7 | 163 | 498 | 598 | 733 |
16 | CC | 4,75 | 1,15 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 10,1 | 18,5 | 19,7 | 21,6 | 220 | 511 | 675 | 860 |
25 | CC | 6,0 | 0,727 | 0,9 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 11,7 | 21,8 | 23,3 | 25,6 | 322 | 743 | 997 | 1281 |
35 | CC | 7,1 | 0,524 | 0,9 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 12,8 | 24,0 | 25,6 | 28,2 | 420 | 961 | 1303 | 1683 |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 14,2 | 26,8 | 28,7 | 31,8 | 547 | 1244 | 1700 | 2220 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 1,4 | 1,8 | 1,9 | 2,0 | 16,0 | 30,4 | 32,8 | 36,4 | 754 | 1701 | 2364 | 3092 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 1,5 | 2,0 | 2,0 | 2,1 | 18,0 | 34,4 | 36,8 | 40,9 | 1017 | 2290 | 3177 | 4162 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 1,5 | 2,1 | 2,1 | 2,3 | 19,6 | 37,8 | 40,5 | 45,6 | 1258 | 2838 | 3951 | 5212 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 1,6 | 2,2 | 2,3 | 2,4 | 21,8 | 42,0 | 45,6 | 50,7 | 1547 | 3485 | 4886 | 6404 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 1,6 | 2,3 | 2,4 | 2,6 | 23,9 | 46,8 | 50,4 | 56,1 | 1910 | 4321 | 6054 | 7967 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 1,7 | 2,5 | 2,6 | 2,8 | 26,5 | 52,0 | 55,9 | 62,4 | 2472 | 5570 | 7828 | 10305 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 1,8 | 2,7 | 2,8 | 3,0 | 29,4 | 57,8 | 62,2 | 69,7 | 3075 | 6930 | 9747 | 12844 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 1,9 | 2,9 | 3,1 | 3,3 | 33,1 | 65,2 | 70,7 | 78,8 | 3903 | 8803 | 12436 | 16361 |
500 | CC | 27,0 | 0,0366 | 2,2 | 2,0 | – | – | – | 36,5 | – | – | – | 4961 | – | – | – |
630 | CC | 30,8 | 0,0283 | 2,4 | 2,2 | – | – | – | 41,1 | – | – | – | 6381 | – | – | – |
CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ FR-PVC – Cáp CXV/FR – 3 pha + 1 trung tính
Tiết diện danh dịnh Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass | ||||||||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20°C Max. DC resistance at 20°C | Tiết diện danh định Nominal area | Kết Cấu structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | ||||
mm2 | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
3×4 + 1×2,5 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,7 | 7,41 | 1,8 | 16,7 | 394 |
3×6 +1×4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 1,8 | 18,1 | 497 |
3×10 + 1×6 | 10 | 7/1,35 Hoặc/orCC | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 1,8 | 20,1 | 681 |
3×16 + 1×10 | 16 | 7/1,70 Hoặc/orCC | 5,10 | 0,7 | 1,15 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 1,8 | 22,6 | 948 |
3×25 + 1×16 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 16 | CC | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 1,8 | 24,6 | 1174 |
3×35 + 1×16 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 16 | CC | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 1,8 | 26,6 | 1474 |
3×35 +1×25 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 1,8 | 27,6 | 1581 |
3×50 +1×25 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 1,8 | 30,1 | 1969 |
3×50 +1×35 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 1,8 | 30,8 | 2071 |
3×70 + 1×35 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 1,9 | 34,3 | 2725 |
3×70 + 1×50 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 2,0 | 35,3 | 2875 |
3×95 + 1×50 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 2,1 | 38,8 | 3677 |
3×95 + 1×70 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,1 | 39,9 | 3897 |
3×120 +1×70 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,2 | 43,0 | 4662 |
3×120 +1×95 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,2 | 44,1 | 4929 |
3×150 +1×70 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,3 | 47,2 | 5560 |
3×150 +1×95 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,4 | 48,5 | 5854 |
3×185 +1×95 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,5 | 52,5 | 7003 |
3×185 +1×120 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 2,5 | 53,5 | 7261 |
3×240 +1×120 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 2,7 | 58,2 | 9012 |
3×240 + 1×150 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 2,7 | 59,4 | 9316 |
3×240 +1×185 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 2,8 | 60,9 | 9730 |
3×300 +1×150 | 300 | CC | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 2,9 | 64,7 | 11202 |
3×300 + 1×185 | 300 | CC | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 2,9 | 66,0 | 11594 |
3×400 + 1×185 | 400 | CC | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 3,1 | 73,2 | 14209 |
3×400 + 1×240 | 400 | CC | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 3,2 | 74,8 | 14833 |
CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CXV/DATA/FR – 1 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass | |||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 200C Max. DC resistance at 200C | |||||
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 10,9 | 164 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 11,3 | 183 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 11,9 | 209 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 3,08 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 12,4 | 240 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,83 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 13,4 | 298 |
16 | CC | 4,75 | 1,15 | 0,7 | 0,50 | 1,4 | 14,1 | 363 |
25 | CC | 6,0 | 0,727 | 0,9 | 0,50 | 1,4 | 15,7 | 486 |
35 | CC | 7,1 | 0,524 | 0,9 | 0,50 | 1,4 | 16,8 | 598 |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 0,50 | 1,4 | 18,2 | 742 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 0,50 | 1,5 | 20,2 | 981 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 0,50 | 1,6 | 22,2 | 1268 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 0,50 | 1,6 | 23,8 | 1530 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 0,50 | 1,7 | 26,0 | 1847 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 0,50 | 1,7 | 28,1 | 2237 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 0,50 | 1,8 | 30,7 | 2831 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 0,50 | 1,9 | 33,6 | 3471 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 0,50 | 2,0 | 37,7 | 4383 |
500 | CC | 27,0 | 0,0366 | 2,2 | 0,50 | 2,1 | 41,1 | 5487 |
630 | CC | 30,8 | 0,0283 | 2,4 | 0,50 | 2,3 | 45,7 | 6968 |
CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CXV/DSTA/FR – 2 đến 4 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | |||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | |
mm2 | N°/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 15,8 | 16,4 | 17,5 | 382 | 413 | 465 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 16,7 | 17,4 | 18,6 | 435 | 476 | 542 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 17,7 | 18,6 | 19,9 | 505 | 562 | 648 |
6 | 7/1,04 Hoặc/orCC | 3,12 | 3,08 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 18,9 | 19,8 | 21,2 | 588 | 664 | 774 |
10 | 7/1,35 Hoặc/orCC | 4,05 | 1,83 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 20,7 | 21,8 | 23,5 | 741 | 856 | 1014 |
16 | CC | 4,75 | 1,15 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 21,3 | 22,5 | 24,4 | 763 | 942 | 1153 |
25 | CC | 6,0 | 0,727 | 0,9 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 24,6 | 26,1 | 28,4 | 1040 | 1312 | 1628 |
35 | CC | 7,1 | 0,524 | 0,9 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 26,8 | 28,4 | 31,0 | 1287 | 1651 | 2066 |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 29,6 | 31,5 | 34,6 | 1608 | 2089 | 2650 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,9 | 1,9 | 2,0 | 33,4 | 35,6 | 39,6 | 2129 | 2807 | 3623 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 0,2 | 0,2 | 0,5 | 2,0 | 2,1 | 2,2 | 37,6 | 40,2 | 45,5 | 2792 | 3733 | 5327 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,1 | 2,2 | 2,4 | 42,2 | 45,1 | 50,6 | 3896 | 5103 | 6556 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,3 | 2,4 | 2,5 | 46,6 | 50,6 | 55,7 | 4677 | 6231 | 7892 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,4 | 2,5 | 2,7 | 51,8 | 55,4 | 61,1 | 5700 | 7533 | 9608 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,6 | 2,7 | 2,9 | 57,0 | 61,3 | 67,8 | 7094 | 9527 | 12190 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,7 | 2,9 | 3,1 | 63,0 | 67,6 | 75,1 | 8652 | 11626 | 14942 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 3,0 | 3,1 | 3,4 | 70,6 | 75,9 | 84,6 | 10771 | 14526 | 18808 |
CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CXV/DSTA/FR – 3 pha + 1 trung tính
Tiết diện danh dịnh Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass | ||||||||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20°C Max. DC resistance at 20°C | Tiết diện danh định Nominal area | Kết Cấu structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20°C Max. DC resistance at 20°C | |||||
mm2 | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km |
3×4 + 1×2,5 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,7 | 7,41 | 0,2 | 1,8 | 19,5 | 622 |
3×6 + 1×4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 0,2 | 1,8 | 20,9 | 743 |
3×10 + 1×6 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 0,2 | 1,8 | 22,9 | 954 |
3×16 + 1×10 | 16 | 7/1,70 Hoặc/or CC | 5,10 | 0,7 | 1,15 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 0,2 | 1,8 | 25,4 | 1255 |
3×25 + 1×16 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 16 | CC | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 0,2 | 1,8 | 27,4 | 1508 |
3×35 + 1×16 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 16 | CC | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 0,2 | 1,8 | 29,4 | 1834 |
3×35 + 1×25 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 0,2 | 1,8 | 30,4 | 1956 |
3×50 + 1×25 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 0,2 | 1,8 | 32,9 | 2377 |
3×50 +1×35 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 0,2 | 1,9 | 33,8 | 2505 |
3×70 +1×35 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 0,2 | 2,0 | 37,7 | 3244 |
3×70 +1×50 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 0,2 | 2,0 | 38,5 | 3390 |
3×95 +1×50 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 0,5 | 2,1 | 43,2 | 4761 |
3×95 +1×70 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 0,5 | 2,2 | 44,5 | 5031 |
3×120 + 1×70 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 0,5 | 2,3 | 47,6 | 5880 |
3×120 + 1×95 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 0,5 | 2,3 | 48,7 | 6178 |
3×150 + 1×70 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 0,5 | 2,4 | 52,2 | 6950 |
3×150 +1×95 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 0,5 | 2,4 | 53,3 | 7253 |
3×185 + 1×95 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 0,5 | 2,6 | 57,5 | 8540 |
3×185 + 1×120 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 0,5 | 2,6 | 58,5 | 8826 |
3×240 + 1×120 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 0,5 | 2,8 | 63,6 | 10776 |
3×240 + 1×150 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 0,5 | 2,8 | 64,8 | 11116 |
3×240 + 1×185 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 0,5 | 2,8 | 66,1 | 11540 |
3×300 +1×150 | 300 | CC | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 0,5 | 2,9 | 69,9 | 13122 |
3×300 +1×185 | 300 | CC | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 0,5 | 3,0 | 71,4 | 13585 |
3×400 +1×185 | 400 | CC | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 0,5 | 3,2 | 78,6 | 16408 |
3×400 +1×240 | 400 | CC | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 0,5 | 3,2 | 80,4 | 17123 |
CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CXV/AWA/FR – 1 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass | |||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 200C Max. DC resistance at 200C | |||||
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | kg/km |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 1,25 | 1,5 | 19,3 | 765 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 1,25 | 1,5 | 21,1 | 995 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 1,25 | 1,6 | 23,1 | 1287 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 1,6 | 1,7 | 25,6 | 1615 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 1,6 | 1,7 | 27,6 | 1922 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 29,9 | 2332 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 1,6 | 1,9 | 32,5 | 2938 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 1,6 | 1,9 | 35,2 | 3570 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 2,0 | 2,1 | 40,3 | 4606 |
500 | CC | 27,0 | 0,0366 | 2,2 | 2,0 | 2,2 | 43,7 | 5732 |
630 | CC | 30,8 | 0,0283 | 2,4 | 2,0 | 2,3 | 48,5 | 7233 |
CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CXV/SWA/FR – 2 đến 4 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | |||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | |
mm2 | N°/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,7 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 17,0 | 17,6 | 18,7 | 468 | 505 | 564 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 17,9 | 18,6 | 19,8 | 529 | 572 | 647 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,7 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 18,9 | 19,8 | 21,1 | 605 | 667 | 761 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 3,08 | 0,7 | 0,8 | 0,8 | 1,25 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 20,1 | 21,0 | 23,3 | 694 | 778 | 1057 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,83 | 0,7 | 1,25 | 1,25 | 1,25 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 22,8 | 23,9 | 25,6 | 1019 | 1143 | 1335 |
16 | CC | 4,75 | 1,15 | 0,7 | 1,25 | 1,25 | 1,25 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 23,4 | 24,6 | 26,5 | 1045 | 1243 | 1486 |
25 | CC | 6,0 | 0,727 | 0,9 | 1,6 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 27,4 | 28,9 | 31,2 | 1532 | 1824 | 2198 |
35 | CC | 7,1 | 0,524 | 0,9 | 1,6 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 29,6 | 31,2 | 34,0 | 1823 | 2221 | 2708 |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 1,6 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 1,9 | 2,0 | 32,4 | 34,5 | 37,6 | 2199 | 2744 | 3361 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,1 1,6 | 2,0 | 2,0 | 2,0 | 2,0 | 2,2 | 36,4 | 39,4 | 43,6 | 2818 | 3795 | 4750 | |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 2,0 | 2,0 | 2,0 | 2,1 | 2,2 | 2,3 | 41,4 | 44,0 | 48,5 | 3841 | 4862 | 6035 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 2,0 | 2,0 | 2,5 | 2,2 | 2,3 | 2,5 | 44,8 | 48,1 | 54,6 | 4536 | 5796 | 7770 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 2,0 | 2,5 | 2,5 | 2,3 | 2,5 | 2,6 | 49,4 | 54,6 | 59,7 | 5369 | 7445 | 9236 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,6 | 2,8 | 55,8 | 59,4 | 65,1 | 6966 | 8884 | 11079 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,7 | 2,8 | 3,0 | 61,0 | 65,3 | 72,2 | 8492 | 11033 | 13855 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,8 | 3,0 | 3,2 | 67,4 | 72,0 | 79,5 | 10212 | 13295 | 16773 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 2,5 | 2,5 | 3,15 | 3,1 | 3,2 | 3,5 | 75,0 | 80,3 | 90,3 | 12497 | 16377 | 21870 |
CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP SỢI KIM LOẠI VỎ FR-PVC – Cáp CXV/SWA/FR – 3 pha + 1 trung tính
Tiết diện danh dịnh Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass | ||||||||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20°C Max. DC resistance at 20°C | Tiết diện danh định Nominal area | Kết Cấu structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20°C Max. DC resistance at 20°C | |||||
mm2 | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km |
3×4 + 1×2,5 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,7 | 7,41 | 0,8 | 1,8 | 20,7 | 734 |
3×6 +1×4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 1,25 | 1,8 | 23,0 | 1019 |
3×10 + 1×6 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 1,25 | 1,8 | 25,0 | 1261 |
3×16 + 1×10 | 16 | 7/1,70 Hoặc/or CC | 5,10 | 0,7 | 1,15 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 1,25 | 1,8 | 27,5 | 1598 |
3×25 + 1×16 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 16 | CC | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 1,6 | 1,8 | 30,2 | 2055 |
3×35 + 1×16 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 16 | CC | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 1,6 | 1,8 | 32,2 | 2428 |
3×35 + 1×25 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 1,6 | 1,8 | 33,2 | 2556 |
3×50 +1×25 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 1,6 | 1,9 | 35,9 | 3052 |
3×50 +1×35 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 1,6 | 2,0 | 36,8 | 3206 |
3×70 + 1×35 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 2,0 | 2,1 | 41,5 | 4293 |
3×70 + 1×50 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 2,0 | 2,1 | 42,3 | 4456 |
3×95 + 1×50 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 2,0 | 2,2 | 46,2 | 5415 |
3×95 + 1×70 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,0 | 2,3 | 47,5 | 5713 |
3×120 +1×70 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,0 | 2,4 | 50,6 | 6600 |
3×120 +1×95 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,5 | 2,4 | 52,7 | 7351 |
3×150 +1×70 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,5 | 2,5 | 56,2 | 8208 |
3×150 +1×95 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,5 | 2,5 | 57,3 | 8565 |
3×185 +1×95 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,5 | 2,7 | 61,5 | 9929 |
3×185 +1×120 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 2,5 | 2,7 | 62,5 | 10233 |
3×240 +1×120 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 2,5 | 2,9 | 68,0 | 12329 |
3×240 +1×150 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 2,5 | 2,9 | 69,2 | 12721 |
3×240 +1×185 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 2,5 | 2,9 | 70,5 | 13156 |
3×300 + 1×150 | 300 | CC | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 2,5 | 3,0 | 74,3 | 14818 |
3×300 + 1×185 | 300 | CC | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 2,5 | 3,1 | 75,8 | 15333 |
3×400 + 1×185 | 400 | CC | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 3,15 | 3,3 | 84,3 | 19277 |
3×400 + 1×240 | 400 | CC | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 3,15 | 3,4 | 86,3 | 20055 |
CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ LSHF – Cáp CXV/SWA/FR – Cáp CXE/FR-LSHF – 1 đến 4 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | ||||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 1 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 1 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 1 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | |
mm2 | N°/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 6,9 | 13,0 | 13,6 | 14,7 | 55 | 185 | 207 | 244 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 7,3 | 13,9 | 14,6 | 15,8 | 68 | 223 | 255 | 304 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 7,9 | 14,9 | 15,8 | 17,1 | 87 | 275 | 321 | 389 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 3,08 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 8,4 | 16,1 | 17,0 | 18,4 | 110 | 339 | 403 | 493 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,83 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 9,4 | 17,9 | 19,0 | 20,7 | 156 | 461 | 562 | 697 |
16 | CC | 4,75 | 1,15 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 10,1 | 18,5 | 19,7 | 21,6 | 212 | 520 | 678 | 865 |
25 | CC | 6,0 | 0,727 | 0,9 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 11,7 | 21,8 | 23,3 | 25,6 | 313 | 761 | 1006 | 1293 |
35 | CC | 7,1 | 0,524 | 0,9 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 12,8 | 24,0 | 25,6 | 28,2 | 410 | 986 | 1317 | 1701 |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 14,2 | 26,8 | 28,7 | 31,8 | 535 | 1280 | 1723 | 2246 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 1,4 | 1,8 | 1,9 | 2,0 | 16,0 | 30,4 | 32,8 | 36,4 | 741 | 1754 | 2396 | 3130 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 1,5 | 2,0 | 2,0 | 2,1 | 18,0 | 34,4 | 36,8 | 40,9 | 1001 | 2358 | 3221 | 4215 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 1,5 | 2,1 | 2,1 | 2,3 | 19,6 | 37,8 | 40,5 | 45,6 | 1241 | 2923 | 4006 | 5287 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 1,6 | 2,2 | 2,3 | 2,4 | 21,8 | 42,0 | 45,6 | 50,7 | 1527 | 3594 | 4968 | 6501 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 1,6 | 2,3 | 2,4 | 2,6 | 23,9 | 46,8 | 50,4 | 56,1 | 1888 | 4471 | 6158 | 8086 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 1,7 | 2,5 | 2,6 | 2,8 | 26,5 | 52,0 | 55,9 | 62,4 | 2445 | 5756 | 7956 | 10454 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 1,8 | 2,7 | 2,8 | 3,0 | 29,4 | 57,8 | 62,2 | 69,7 | 3043 | 7162 | 9907 | 13049 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 1,9 | 2,9 | 3,1 | 3,3 | 33,1 | 65,2 | 70,7 | 78,8 | 3866 | 9105 | 12659 | 16622 |
500 | CC | 27,0 | 0,0366 | 2,2 | 2,0 | – | – | – | 36,5 | – | – | – | 4918 | – | – | – |
630 | CC | 30,8 | 0,0283 | 2,4 | 2,2 | – | – | – | 41,1 | – | – | – | 6327 | – | – | – |
CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ LSHF – Cáp CXV/SWA/FR – Cáp CXE/FR-LSHF – 3 pha + 1 trung tính
Tiết diện danh dinh Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | ||||||||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết Cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gẩn đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách diện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | Tiết diện danh dinh Nominal area | Kết Cấu structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách diện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 °C Max. DC resistance at 20 °C | ||||
mm2 | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
3×4 + 1×2,5 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,7 | 7,41 | 1,8 | 16,7 | 368 |
3×6 +1×4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 1,8 | 18,1 | 467 |
3×10 + 1×6 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 1,8 | 20,1 | 646 |
3×16 + 1×10 | 16 | 7/1,70 Hoặc/or CC | 5,10 | 0,7 | 1,15 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 1,8 | 22,6 | 907 |
3×25 + 1×16 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 16 | CC | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 1,8 | 24,6 | 1184 |
3×35 +1×16 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 16 | CC | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 1,8 | 26,6 | 1487 |
3×35 + 1×25 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 1,8 | 27,6 | 1598 |
3×50 + 1×25 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 1,8 | 30,1 | 1991 |
3×50 + 1×35 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 1,8 | 30,8 | 2096 |
3×70 + 1×35 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 1,9 | 34,3 | 2758 |
3×70 + 1×50 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 2,0 | 35,3 | 2909 |
3×95 + 1×50 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 2,1 | 38,8 | 3719 |
3×95 + 1×70 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,1 | 39,9 | 3944 |
3×120 +1×70 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,2 | 43,0 | 4717 |
3×120 +1×95 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,2 | 44,1 | 4991 |
3×150 +1×70 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,3 | 47,2 | 5638 |
3×150 +1×95 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,4 | 48,5 | 5937 |
3×185 +1×95 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,5 | 52,5 | 7100 |
3×185 +1×120 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 2,5 | 53,5 | 7366 |
3×240 +1×120 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 2,7 | 58,2 | 9132 |
3×240 + 1×150 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 2,7 | 59,4 | 9447 |
3×240 + 1×185 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 2,8 | 60,9 | 9868 |
3×300 + 1×150 | 300 | CC | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 2,9 | 64,7 | 11353 |
3×300 + 1×185 | 300 | CC | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 2,9 | 66,0 | 11758 |
3×400 + 1×185 | 400 | CC | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 3,1 | 73,2 | 14423 |
3×400 + 1×240 | 400 | CC | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 3,2 | 74,8 | 15060 |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ LSHF – Cáp CXE/DATA/FR-LSHF – 1 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass | |||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 200C Max. DC resistance at 200C | |||||
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 10,9 | 153 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 11,3 | 171 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 11,9 | 196 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 3,08 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 12,4 | 226 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,83 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 13,4 | 282 |
16 | CC | 4,75 | 1,15 | 0,7 | 0,50 | 1,4 | 14,1 | 347 |
25 | CC | 6,0 | 0,727 | 0,9 | 0,50 | 1,4 | 15,7 | 467 |
35 | CC | 7,1 | 0,524 | 0,9 | 0,50 | 1,4 | 16,8 | 577 |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 0,50 | 1,4 | 18,2 | 719 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 0,50 | 1,5 | 20,2 | 954 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 0,50 | 1,6 | 22,2 | 1238 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 0,50 | 1,6 | 23,8 | 1497 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 0,50 | 1,7 | 26,0 | 1809 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 0,50 | 1,7 | 28,1 | 2195 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 0,50 | 1,8 | 30,7 | 2783 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 0,50 | 1,9 | 33,6 | 3416 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 0,50 | 2,0 | 37,7 | 4315 |
500 | CC | 27,0 | 0,0366 | 2,2 | 0,50 | 2,1 | 41,1 | 5410 |
CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ LSHF – Cáp CXE/DSTA/FR-LSHF – 2 đến 4 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | |||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | |
mm2 | N°/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 15,8 | 16,4 | 17,5 | 351 | 382 | 433 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 16,7 | 17,4 | 18,6 | 401 | 442 | 507 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 17,7 | 18,6 | 19,9 | 467 | 524 | 609 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 3,08 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 18,9 | 19,8 | 21,2 | 546 | 622 | 731 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,83 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 20,7 | 21,8 | 23,5 | 692 | 807 | 964 |
16 | CC | 4,75 | 1,15 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 21,3 | 22,5 | 24,4 | 758 | 931 | 1143 |
25 | CC | 6,0 | 0,727 | 0,9 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 24,6 | 26,1 | 28,4 | 1043 | 1305 | 1622 |
35 | CC | 7,1 | 0,524 | 0,9 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 26,8 | 28,4 | 31,0 | 1295 | 1647 | 2065 |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 29,6 | 31,5 | 34,6 | 1626 | 2092 | 2655 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,9 | 1,9 | 2,0 | 33,4 | 35,6 | 39,6 | 2159 | 2817 | 3632 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 0,2 | 0,2 | 0,5 | 2,0 | 2,1 | 2,2 | 37,6 | 40,2 | 45,5 | 2832 | 3744 | 5342 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,1 | 2,2 | 2,4 | 42,2 | 45,1 | 50,6 | 3949 | 5122 | 6584 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,3 | 2,4 | 2,5 | 46,6 | 50,6 | 55,7 | 4748 | 6265 | 7936 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,4 | 2,5 | 2,7 | 51,8 | 55,4 | 61,1 | 5802 | 7584 | 9669 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,6 | 2,7 | 2,9 | 57,0 | 61,3 | 67,8 | 7226 | 9590 | 12266 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,7 | 2,9 | 3,1 | 63,0 | 67,6 | 75,1 | 8821 | 11714 | 15067 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 3,0 | 3,1 | 3,4 | 70,6 | 75,9 | 84,6 | 10997 | 14673 | 18968 |
CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG BẰNG MICA CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ LSHF – Cáp CXE/DSTA/FR-LSHF 3 PHA 1 TRUNG TÍNH
Tiết diện danh dịnh Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass | ||||||||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20°C Max. DC resistance at 20°C | Tiết diện danh định Nominal area | Kết Cấu structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20°C Max. DC resistance at 20°C | |||||
mm2 | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km |
3×4 + 1×2,5 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,7 | 7,41 | 0,2 | 1,8 | 19,5 | 583 |
3×6 +1×4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 0,2 | 1,8 | 20,9 | 700 |
3×10 + 1×6 | 10 | 7/1,35 Hoặc/orCC | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 0,2 | 1,8 | 22,9 | 905 |
3×16 + 1×10 | 16 | 7/1,70 Hoặc/orCC | 5,10 | 0,7 | 1,15 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 0,2 | 1,8 | 25,4 | 1198 |
3×25 + 1×16 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 16 | CC | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 0,2 | 1,8 | 27,4 | 1501 |
3×35 +1×16 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 16 | CC | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 0,2 | 1,8 | 29,4 | 1829 |
3×35 + 1×25 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 0,2 | 1,8 | 30,4 | 1953 |
3×50 + 1×25 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 0,2 | 1,8 | 32,9 | 2380 |
3×50 + 1×35 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 0,2 | 1,9 | 33,8 | 2507 |
3×70 + 1×35 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 0,2 | 2,0 | 37,7 | 3246 |
3×70 + 1×50 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 0,2 | 2,0 | 38,5 | 3395 |
3×95 + 1×50 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 0,5 | 2,1 | 43,2 | 4769 |
3×95 +1×70 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 0,5 | 2,2 | 44,5 | 5042 |
3×120 +1×70 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 0,5 | 2,3 | 47,6 | 5896 |
3×120 + 1×95 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 0,5 | 2,3 | 48,7 | 6200 |
3×150 + 1×70 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 0,5 | 2,4 | 52,2 | 6979 |
3×150 + 1×95 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 0,5 | 2,4 | 53,3 | 7289 |
3×185 + 1×95 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 0,5 | 2,6 | 57,5 | 8583 |
3×185 +1×120 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 0,5 | 2,6 | 58,5 | 8877 |
3×240 + 1×120 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 0,5 | 2,8 | 63,6 | 10828 |
3×240 + 1×150 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 0,5 | 2,8 | 64,8 | 11178 |
3×240 + 1×185 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 0,5 | 2,8 | 66,1 | 11611 |
3×300 + 1×150 | 300 | CC | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 0,5 | 2,9 | 69,9 | 13202 |
3×300 + 1×185 | 300 | CC | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 0,5 | 3,0 | 71,4 | 13673 |
3×400 +1×185 | 400 | CC | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 0,5 | 3,2 | 78,6 | 16538 |
3×400 +1×240 | 400 | CC | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 0,5 | 3,2 | 80,4 | 17260 |
CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE BĂNG MICA GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ LSHF – Cáp CXE/AWA/FR-LSHF – 1 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng nhôm danh định Nominal thickness of aluminum tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass | |||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 200C Max. DC resistance at 200C | |||||
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | kg/km |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 1,25 | 1,5 | 19,3 | 746 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 1,25 | 1,5 | 21,1 | 974 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 1,25 | 1,6 | 23,1 | 1261 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 1,6 | 1,7 | 25,6 | 1585 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 1,6 | 1,7 | 27,6 | 1890 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 29,9 | 2295 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 1,6 | 1,9 | 32,5 | 2895 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 1,6 | 1,9 | 35,2 | 3523 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 2,0 | 2,1 | 40,3 | 4544 |
500 | CC | 27,0 | 0,0366 | 2,2 | 2,0 | 2,2 | 43,7 | 5661 |
CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE BĂNG MICA GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ LSHF – Cáp CXE/SWA/FR-LSHF – 2 đến 4 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng thép danh định Nominal thinkness of sheath tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass | |||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | |
mm2 | N°/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,7 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 17,0 | 17,6 | 18,7 | 440 | 477 | 535 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 17,9 | 18,6 | 19,8 | 498 | 541 | 616 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,7 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 18,9 | 19,8 | 21,1 | 571 | 633 | 726 |
6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 3,08 | 0,7 | 0,8 | 0,8 | 1,25 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 20,1 | 21,0 | 23,3 | 655 | 740 | 1017 |
10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 1,83 | 0,7 | 1,25 | 1,25 | 1,25 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 22,8 | 23,9 | 25,6 | 973 | 1098 | 1289 |
16 | CC | 4,75 | 1,15 | 0,7 | 1,25 | 1,25 | 1,25 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 23,4 | 24,6 | 26,5 | 1044 | 1236 | 1480 |
25 | CC | 6,0 | 0,727 | 0,9 | 1,6 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 27,4 | 28,9 | 31,2 | 1539 | 1822 | 2198 |
35 | CC | 7,1 | 0,524 | 0,9 | 1,6 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 29,6 | 31,2 | 34,0 | 1837 | 2223 | 2712 |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 1,6 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 1,9 | 2,0 | 32,4 | 34,5 | 37,6 | 2222 | 2751 | 3370 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 1,6 | 2,0 | 2,0 | 2,0 | 2,0 | 2,2 | 36,4 | 39,4 | 43,6 | 2853 | 3809 | 4761 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 2,0 | 2,0 | 2,0 | 2,1 | 2,2 | 2,3 | 41,4 | 44,0 | 48,5 | 3885 | 4878 | 6070 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 2,0 | 2,0 | 2,5 | 2,2 | 2,3 | 2,5 | 44,8 | 48,1 | 54,6 | 4595 | 5834 | 7819 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 2,0 | 2,5 | 2,5 | 2,3 | 2,5 | 2,6 | 49,4 | 54,6 | 59,7 | 5463 | 7501 | 9304 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,6 | 2,8 | 55,8 | 59,4 | 65,1 | 7089 | 8959 | 11166 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,7 | 2,8 | 3,0 | 61,0 | 65,3 | 72,2 | 8649 | 11122 | 13980 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,8 | 3,0 | 3,2 | 67,4 | 72,0 | 79,5 | 10426 | 13432 | 16952 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 2,5 | 2,5 | 3,15 | 3,1 | 3,2 | 3,5 | 75,0 | 80,3 | 90,3 | 12774 | 16579 | 22090 |
CÁP CHỐNG CHÁY CADIVI ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN RUỘT ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE BĂNG MICA GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ LSHF – Cáp CXE/SWA/FR-LSHF 3 pha 1 trung tính
Tiết diện danh dịnh Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vò danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx, overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx, mass | ||||||||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx, conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20°C Max. DC resistance at 20°C | Tiết diện danh định Nominal area | Kết Cấu structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20°C Max. DC resistance at 20°C | |||||
mm2 | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N°/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km |
3×4 + 1×2,5 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,7 | 7,41 | 0,8 | 1,8 | 20,7 | 699 |
3×6 +1×4 | 6 | 7/1,04 | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 | 1,25 | 1,8 | 23,0 | 980 |
3×10 +1×6 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 6 | 7/1,04 Hoặc/or CC | 3,12 | 0,7 | 3,08 | 1,25 | 1,8 | 25,0 | 1216 |
3×16 + 1×10 | 16 | 7/1,70 Hoặc/or CC | 5,10 | 0,7 | 1,15 | 10 | 7/1,35 Hoặc/or CC | 4,05 | 0,7 | 1,83 | 1,25 | 1,8 | 27,5 | 1546 |
3×25 + 1×16 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 16 | CC | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 1,6 | 1,8 | 30,2 | 2053 |
3×35 + 1×16 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 16 | CC | 4,75 | 0,7 | 1,15 | 1,6 | 1,8 | 32,2 | 2428 |
3×35 + 1×25 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 1,6 | 1,8 | 33,2 | 2560 |
3×50 + 1×25 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 25 | CC | 6,0 | 0,9 | 0,727 | 1,6 | 1,9 | 35,9 | 3058 |
3×50 +1×35 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 1,6 | 2,0 | 36,8 | 3213 |
3×70 + 1×35 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 35 | CC | 7,1 | 0,9 | 0,524 | 2,0 | 2,1 | 41,5 | 4299 |
3×70 + 1×50 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 2,0 | 2,1 | 42,3 | 4466 |
3×95 + 1×50 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 50 | CC | 8,3 | 1,0 | 0,387 | 2,0 | 2,2 | 46,2 | 5443 |
3×95 + 1×70 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,0 | 2,3 | 47,5 | 5744 |
3×120 +1×70 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,0 | 2,4 | 50,6 | 6637 |
3×120 +1×95 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,5 | 2,4 | 52,7 | 7393 |
3×150 +1×70 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 70 | CC | 9,9 | 1,1 | 0,268 | 2,5 | 2,5 | 56,2 | 8259 |
3×150 +1×95 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,5 | 2,5 | 57,3 | 8624 |
3×185 +1×95 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 95 | CC | 11,7 | 1,1 | 0,193 | 2,5 | 2,7 | 61,5 | 9996 |
3×185 +1×120 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 2,5 | 2,7 | 62,5 | 10308 |
3×240 +1×120 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 120 | CC | 13,1 | 1,2 | 0,153 | 2,5 | 2,9 | 68,0 | 12427 |
3×240 + 1×150 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 2,5 | 2,9 | 69,2 | 12830 |
3×240 +1×185 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 2,5 | 2,9 | 70,5 | 13276 |
3×300 +1×150 | 300 | CC | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 150 | CC | 14,7 | 1,4 | 0,124 | 2,5 | 3,0 | 74,3 | 14949 |
3×300 + 1×185 | 300 | CC | 21,1 | 1,8 | 0,0601 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 2,5 | 3,1 | 75,8 | 15472 |
3×400 + 1×185 | 400 | CC | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 185 | CC | 16,4 | 1,6 | 0,0991 | 3,15 | 3,3 | 84,3 | 19463 |
3×400 + 1×240 | 400 | CC | 24,2 | 2,0 | 0,047 | 240 | CC | 18,6 | 1,7 | 0,0754 | 3,15 | 3,4 | 86,3 | 20243 |
CÁP ĐIỀU KHIỂN CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, VỎ PVC
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 200C Max.DC resistance at 200C | ||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx.conductor diameter | ||
mm2 | N0/mm | mm | mm | Ω/km |
0,5 | 1/0,8 | 0,80 | 0,8 | 36,0 |
0,75 | 1/0,97 | 0,97 | 0,8 | 24,5 |
1 | 7/0,425 | 1,275 | 0,8 | 18,1 |
1,25 | 7/0,45 | 1,35 | 0,8 | 16,7 |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 0,8 | 12,1 |
2 | 7/0,60 | 1,80 | 0,8 | 9,43 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,8 | 7,41 |
3 | 7/0,75 | 2,25 | 1,0 | 6,18 |
3,5 | 7/0,80 | 2,40 | 1,0 | 5,30 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 1,0 | 4,61 |
5,5 | 7/1,00 | 3,00 | 1,0 | 3,40 |
6 | 7/1,04 | 3,12 | 1,0 | 3,08 |
8 | 7/1,20 | 3,60 | 1,0 | 2,31 |
10 | 7/1,35 | 4,05 | 1,0 | 1,83 |
11 | 7/1,40 | 4,20 | 1,0 | 1,71 |
14 | 7/1,60 | 4,80 | 1,0 | 1,33 |
16 | 7/1,70 | 5,10 | 1,0 | 1,15 |
Tiết diện danh định Nominal area | 2 lõi – 2 cores | 3 lõi – 3cores | ||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx mass | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổnggần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,5 | 8,0 | 68 | 1,5 | 8,4 | 81 |
0,75 | 1,5 | 8,3 | 77 | 1,5 | 8,8 | 92 |
1 | 1,5 | 9,0 | 89 | 1,5 | 9,4 | 109 |
1,25 | 1,5 | 9,1 | 93 | 1,5 | 9,6 | 114 |
1,5 | 1,5 | 9,5 | 105 | 1,5 | 10,0 | 130 |
2 | 1,5 | 10,0 | 120 | 1,5 | 10,5 | 151 |
2,5 | 1,5 | 10,4 | 134 | 1,5 | 11,0 | 171 |
3 | 1,5 | 11,7 | 166 | 1,5 | 12,4 | 213 |
3,5 | 1,5 | 12,0 | 178 | 1,5 | 12,7 | 230 |
4 | 1,5 | 12,3 | 190 | 1,5 | 13,0 | 247 |
5,5 | 1,5 | 13,2 | 231 | 1,5 | 14,0 | 304 |
6 | 1,5 | 13,4 | 242 | 1,5 | 14,3 | 321 |
8 | 1,5 | 14,4 | 292 | 1,5 | 15,3 | 391 |
10 | 1,5 | 15,3 | 344 | 1,5 | 16,3 | 464 |
11 | 1,5 | 15,6 | 362 | 1,5 | 16,6 | 490 |
14 | 1,5 | 16,8 | 440 | 1,5 | 17,9 | 602 |
16 | 1,5 | 17,4 | 482 | 1,5 | 18,5 | 663 |
Tiết diện danh định Nominal area | 4 lõi – 4 cores | 5 lõi – 5 cores | ||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,5 | 9,0 | 96 | 1,5 | 9,7 | 111 |
0,75 | 1,5 | 9,4 | 111 | 1,5 | 10,1 | 128 |
1 | 1,5 | 10,2 | 132 | 1,5 | 11,0 | 153 |
1,25 | 1,5 | 10,3 | 139 | 1,5 | 11,2 | 161 |
1,5 | 1,5 | 10,8 | 160 | 1,5 | 11,7 | 187 |
2 | 1,5 | 11,4 | 186 | 1,5 | 12,4 | 219 |
2,5 | 1,5 | 11,9 | 212 | 1,5 | 12,9 | 250 |
3 | 1,5 | 13,5 | 266 | 1,5 | 14,7 | 315 |
3,5 | 1,5 | 13,8 | 288 | 1,5 | 15,1 | 342 |
4 | 1,5 | 14,2 | 311 | 1,5 | 15,5 | 370 |
5,5 | 1,5 | 15,3 | 385 | 1,5 | 16,7 | 461 |
6 | 1,5 | 15,6 | 406 | 1,5 | 17,0 | 487 |
8 | 1,5 | 16,8 | 499 | 1,5 | 18,3 | 600 |
10 | 1,5 | 17,8 | 595 | 1,6 | 19,7 | 727 |
11 | 1,5 | 18,2 | 629 | 1,6 | 20,1 | 769 |
14 | 1,6 | 19,9 | 785 | 1,6 | 21,8 | 951 |
16 | 1,6 | 20,6 | 866 | 1,7 | 22,8 | 1060 |
Tiết diện danh định Nominal area | 7 lõi – 7 cores | 8 lõi – 8 cores | ||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) pprox.mass | |
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,5 | 10,4 | 135 | 1,5 | 11,2 | 156 |
0,75 | 1,5 | 10,9 | 158 | 1,5 | 11,8 | 183 |
1 | 1,5 | 11,8 | 191 | 1,5 | 12,8 | 222 |
1,25 | 1,5 | 12,1 | 203 | 1,5 | 13,1 | 235 |
1,5 | 1,5 | 12,7 | 237 | 1,5 | 13,8 | 275 |
2 | 1,5 | 13,4 | 280 | 1,5 | 14,6 | 326 |
2,5 | 1,5 | 14,0 | 322 | 1,5 | 15,3 | 375 |
3 | 1,5 | 16,0 | 409 | 1,5 | 17,4 | 478 |
3,5 | 1,5 | 16,4 | 445 | 1,5 | 17,9 | 520 |
4 | 1,5 | 16,9 | 482 | 1,5 | 18,4 | 564 |
5,5 | 1,5 | 18,2 | 606 | 1,6 | 20,2 | 718 |
6 | 1,5 | 18,6 | 642 | 1,6 | 20,6 | 760 |
8 | 1,6 | 20,2 | 806 | 1,7 | 22,4 | 951 |
10 | 1,6 | 21,6 | 968 | 1,7 | 23,9 | 1142 |
11 | 1,7 | 22,2 | 1036 | 1,7 | 24,4 | 1209 |
14 | 1,7 | 24,0 | 1285 | – | – | – |
16 | 1,8 | 25,1 | 1432 | – | – | – |
Tiết diện danh định Nominal area | 10 lõi – 10 cores | 12 lõi – 12 cores | ||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) pprox.mass | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,5 | 12,8 | 186 | 1,5 | 13,2 | 209 |
0,75 | 1,5 | 13,5 | 218 | 1,5 | 13,9 | 247 |
1 | 1,5 | 14,7 | 265 | 1,5 | 15,2 | 302 |
1,25 | 1,5 | 15,0 | 282 | 1,5 | 15,5 | 321 |
1,5 | 1,5 | 15,8 | 331 | 1,5 | 16,3 | 379 |
2 | 1,5 | 16,8 | 393 | 1,5 | 17,3 | 452 |
2,5 | 1,5 | 17,6 | 453 | 1,5 | 18,2 | 523 |
3 | 1,6 | 20,4 | 587 | 1,6 | 21,1 | 678 |
3,5 | 1,6 | 21,0 | 638 | 1,6 | 21,7 | 740 |
4 | 1,6 | 21,6 | 693 | 1,7 | 22,5 | 814 |
5,5 | 1,7 | 23,6 | 882 | 1,7 | 24,4 | 1026 |
6 | 1,7 | 24,1 | 934 | 1,8 | 25,1 | 1099 |
8 | 1,8 | 26,2 | 1169 | 1,8 | 27,1 | 1365 |
10 | 1,9 | 28,2 | 1417 | 1,9 | 29,2 | 1657 |
11 | 1,9 | 28,8 | 1500 | 1,9 | 29,8 | 1756 |
Tiết diện danh định Nominal area | 14 lõi – 14 cores | 16 lõi – 16 cores | ||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) pprox.mass | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) pprox.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,5 | 13,8 | 234 | 1,5 | 14,5 | 259 |
0,75 | 1,5 | 14,5 | 278 | 1,5 | 15,3 | 309 |
1 | 1,5 | 15,9 | 342 | 1,5 | 16,7 | 380 |
1,25 | 1,5 | 16,2 | 364 | 1,5 | 17,1 | 405 |
1,5 | 1,5 | 17,1 | 430 | 1,5 | 18,1 | 481 |
2 | 1,5 | 18,2 | 515 | 1,6 | 19,4 | 586 |
2,5 | 1,6 | 19,3 | 606 | 1,6 | 20,4 | 679 |
3 | 1,7 | 22,3 | 786 | 1,7 | 23,6 | 881 |
3,5 | 1,7 | 23,0 | 857 | 1,7 | 24,3 | 962 |
4 | 1,7 | 23,7 | 932 | 1,8 | 25,2 | 1058 |
5,5 | 1,8 | 25,9 | 1190 | 1,8 | 27,3 | 1338 |
6 | 1,8 | 26,4 | 1261 | 1,8 | 27,9 | 1419 |
8 | 1,9 | 28,7 | 1583 | 1,9 | 30,3 | 1784 |
10 | 1,9 | 30,7 | 1907 | 2,0 | 32,6 | 2166 |
11 | 2,0 | 31,5 | 2037 | 2,0 | 33,3 | 2297 |
Tiết diện danh định Nominal area | 19 lõi – 19 cores | 24 lõi – 24 cores | ||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) pprox.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,5 | 15,2 | 294 | 1,5 | 17,6 | 366 |
0,75 | 1,5 | 16,1 | 353 | 1,5 | 18,6 | 439 |
1 | 1,5 | 17,6 | 436 | 1,6 | 20,7 | 553 |
1,25 | 1,5 | 18,0 | 465 | 1,6 | 21,1 | 591 |
1,5 | 1,6 | 19,2 | 562 | 1,7 | 22,6 | 713 |
2 | 1,6 | 20,4 | 676 | 1,7 | 24,0 | 857 |
2,5 | 1,6 | 21,5 | 785 | 1,8 | 25,5 | 1008 |
3 | 1,8 | 25,1 | 1031 | 1,9 | 29,5 | 1308 |
3,5 | 1,8 | 25,8 | 1127 | 1,9 | 30,4 | 1428 |
4 | 1,8 | 26,6 | 1227 | – | – | – |
5,5 | 1,9 | 29,0 | 1570 | – | – | – |
6 | 1,9 | 29,6 | 1665 | – | – | – |
8 | 2,0 | 32,2 | 2094 | – | – | – |
10 | 2,1 | 34,7 | 2544 | – | – | – |
11 | 2,1 | 35,4 | 2699 | – | – | – |
Tiết diện danh định Nominal area | 27 lõi – 27 cores | 30 lõi – 30 cores | ||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,5 | 18,0 | 399 | 1,5 | 18,6 | 435 |
0,75 | 1,6 | 19,2 | 490 | 1,6 | 19,9 | 535 |
1 | 1,6 | 21,1 | 607 | 1,7 | 22,0 | 674 |
1,25 | 1,6 | 21,5 | 648 | 1,7 | 22,5 | 720 |
1,5 | 1,7 | 23,0 | 784 | 1,7 | 23,9 | 860 |
2 | 1,7 | 24,5 | 945 | 1,8 | 25,6 | 1049 |
2,5 | 1,8 | 26,0 | 1112 | 1,8 | 26,9 | 1222 |
3 | 1,9 | 30,1 | 1444 | 2,0 | 31,4 | 1602 |
3,5 | 2,0 | 31,3 | 1593 | 2,0 | 32,4 | 1752 |
Tiết diện danh định Nominal area | 33 lõi – 33 cores | 37 lõi – 37 cores | ||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) pprox.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,6 | 19,5 | 480 | 1,6 | 20,2 | 526 |
0,75 | 1,6 | 20,6 | 579 | 1,6 | 21,4 | 636 |
1 | 1,7 | 22,9 | 731 | 1,7 | 23,7 | 804 |
1,25 | 1,7 | 23,4 | 781 | 1,7 | 24,3 | 860 |
1,5 | 1,7 | 24,8 | 934 | 1,8 | 25,9 | 1042 |
2 | 1,8 | 26,6 | 1140 | 1,8 | 27,6 | 1259 |
2,5 | 1,9 | 28,2 | 1342 | 1,9 | 29,3 | 1483 |
3 | 2,0 | 32,7 | 1743 | 2,0 | 34,0 | 1927 |
3,5 | 2,0 | 33,7 | 1907 | 2,1 | 35,2 | 2126 |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
CÁP ĐIỀU KHIỂN CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP 2 LỚP BĂNG THÉP, VỎ PVC – DVV/DSTA – 0,6/1
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 200C Max.DC resistance at 200C | ||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx.conductor diameter | ||
mm2 | N0/mm | mm | mm | Ω/km |
0,5 | 1/0,80 | 0,80 | 0,8 | 36,0 |
0,75 | 1/0,97 | 0,97 | 0,8 | 24,5 |
1 | 7/0,425 | 1,275 | 0,8 | 18,1 |
1,25 | 7/0,45 | 1,35 | 0,8 | 16,7 |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 0,8 | 12,1 |
2 | 7/0,60 | 1,80 | 0,8 | 9,43 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,8 | 7,41 |
3 | 7/0,75 | 2,25 | 1,0 | 6,18 |
3,5 | 7/0,80 | 2,40 | 1,0 | 5,30 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 1,0 | 4,61 |
5,5 | 7/1,00 | 3,00 | 1,0 | 3,40 |
6 | 7/1,04 | 3,12 | 1,0 | 3,08 |
8 | 7/1,20 | 3,60 | 1,0 | 2,31 |
10 | 7/1,35 | 4,05 | 1,0 | 1,83 |
11 | 7/1,40 | 4,20 | 1,0 | 1,71 |
14 | 7/1,60 | 4,80 | 1,0 | 1,33 |
16 | 7/1,70 | 5,10 | 1,0 | 1,15 |
Tiết diện danh định Nominal area | 2 lõi – 2 cores | 3 lõi – 3 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,2 | 1,5 | 10,8 | 181 | 0,2 | 1,5 | 11,2 | 199 |
0,75 | 0,2 | 1,5 | 11,1 | 194 | 0,2 | 1,5 | 11,6 | 215 |
1 | 0,2 | 1,5 | 11,8 | 214 | 0,2 | 1,5 | 12,2 | 240 |
1,25 | 0,2 | 1,5 | 11,9 | 220 | 0,2 | 1,5 | 12,4 | 248 |
1,5 | 0,2 | 1,5 | 12,3 | 238 | 0,2 | 1,5 | 12,8 | 270 |
2 | 0,2 | 1,5 | 12,8 | 259 | 0,2 | 1,5 | 13,3 | 298 |
2,5 | 0,2 | 1,5 | 13,2 | 279 | 0,2 | 1,5 | 13,8 | 323 |
3 | 0,2 | 1,5 | 14,5 | 328 | 0,2 | 1,5 | 15,2 | 384 |
3,5 | 0,2 | 1,5 | 14,8 | 344 | 0,2 | 1,5 | 15,5 | 405 |
4 | 0,2 | 1,5 | 15,1 | 360 | 0,2 | 1,5 | 15,8 | 427 |
5,5 | 0,2 | 1,5 | 16,0 | 413 | 0,2 | 1,5 | 16,8 | 497 |
6 | 0,2 | 1,5 | 16,2 | 428 | 0,2 | 1,5 | 17,1 | 517 |
8 | 0,2 | 1,5 | 17,2 | 490 | 0,2 | 1,5 | 18,1 | 602 |
10 | 0,2 | 1,5 | 18,1 | 554 | 0,2 | 1,5 | 19,1 | 688 |
11 | 0,2 | 1,5 | 18,4 | 576 | 0,2 | 1,5 | 19,4 | 718 |
14 | 0,2 | 1,5 | 19,6 | 671 | 0,2 | 1,5 | 20,7 | 848 |
16 | 0,2 | 1,5 | 20,2 | 721 | 0,2 | 1,5 | 21,3 | 917 |
Tiết diện danh định Nominal area | 4 lõi – 4 cores | 5 lõi – 5 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,2 | 1,5 | 11,8 | 222 | 0,2 | 1,5 | 12,5 | 246 |
0,75 | 0,2 | 1,5 | 12,2 | 242 | 0,2 | 1,5 | 12,9 | 269 |
1 | 0,2 | 1,5 | 13,0 | 273 | 0,2 | 1,5 | 13,8 | 305 |
1,25 | 0,2 | 1,5 | 13,1 | 282 | 0,2 | 1,5 | 14,0 | 316 |
1,5 | 0,2 | 1,5 | 13,6 | 310 | 0,2 | 1,5 | 14,5 | 349 |
2 | 0,2 | 1,5 | 14,2 | 345 | 0,2 | 1,5 | 15,2 | 390 |
2,5 | 0,2 | 1,5 | 14,7 | 377 | 0,2 | 1,5 | 15,7 | 429 |
3 | 0,2 | 1,5 | 16,3 | 452 | 0,2 | 1,5 | 17,5 | 518 |
3,5 | 0,2 | 1,5 | 16,6 | 479 | 0,2 | 1,5 | 17,9 | 549 |
4 | 0,2 | 1,5 | 17,0 | 506 | 0,2 | 1,5 | 18,3 | 583 |
5,5 | 0,2 | 1,5 | 18,1 | 595 | 0,2 | 1,6 | 19,7 | 699 |
6 | 0,2 | 1,5 | 18,4 | 621 | 0,2 | 1,6 | 20,0 | 730 |
8 | 0,2 | 1,6 | 19,8 | 738 | 0,2 | 1,6 | 21,3 | 861 |
10 | 0,2 | 1,6 | 20,8 | 849 | 0,2 | 1,7 | 22,7 | 1006 |
11 | 0,2 | 1,6 | 21,2 | 888 | 0,2 | 1,7 | 23,1 | 1054 |
14 | 0,2 | 1,7 | 22,9 | 1066 | 0,2 | 1,7 | 24,8 | 1258 |
16 | 0,2 | 1,7 | 23,6 | 1157 | 0,2 | 1,8 | 25,8 | 1380 |
Tiết diện danh định Nominal area | 7 lõi – 7 cores | 8 lõi – 8 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,2 | 1,5 | 13,2 | 280 | 0,2 | 1,5 | 14,0 | 312 |
0,75 | 0,2 | 1,5 | 13,7 | 310 | 0,2 | 1,5 | 14,6 | 347 |
1 | 0,2 | 1,5 | 14,6 | 355 | 0,2 | 1,5 | 15,6 | 399 |
1,25 | 0,2 | 1,5 | 14,9 | 369 | 0,2 | 1,5 | 15,9 | 416 |
1,5 | 0,2 | 1,5 | 15,5 | 412 | 0,2 | 1,5 | 16,6 | 466 |
2 | 0,2 | 1,5 | 16,2 | 465 | 0,2 | 1,5 | 17,4 | 527 |
2,5 | 0,2 | 1,5 | 16,8 | 516 | 0,2 | 1,5 | 18,1 | 585 |
3 | 0,2 | 1,6 | 19,0 | 637 | 0,2 | 1,6 | 20,4 | 727 |
3,5 | 0,2 | 1,6 | 19,4 | 679 | 0,2 | 1,6 | 20,9 | 776 |
4 | 0,2 | 1,6 | 19,9 | 723 | 0,2 | 1,6 | 21,4 | 827 |
5,5 | 0,2 | 1,6 | 21,2 | 865 | 0,2 | 1,7 | 23,2 | 1003 |
6 | 0,2 | 1,6 | 21,6 | 906 | 0,2 | 1,7 | 23,6 | 1051 |
8 | 0,2 | 1,7 | 23,2 | 1091 | 0,2 | 1,8 | 25,4 | 1266 |
10 | 0,2 | 1,7 | 24,6 | 1272 | 0,2 | 1,8 | 26,9 | 1477 |
11 | 0,2 | 1,8 | 25,2 | 1348 | 0,2 | 1,8 | 27,4 | 1551 |
14 | 0,2 | 1,8 | 27,0 | 1622 | 0,2 | – | – | – |
16 | 0,2 | 1,9 | 28,1 | 1783 | 0,2 | – | – | – |
Tiết diện danh định Nominal area | 10 lõi – 10 cores | 12 lõi – 12 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal hickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,2 | 1,5 | 15,6 | 363 | 0,2 | 1,5 | 16,0 | 391 |
0,75 | 0,2 | 1,5 | 16,3 | 404 | 0,2 | 1,5 | 16,7 | 438 |
1 | 0,2 | 1,5 | 17,5 | 468 | 0,2 | 1,5 | 18,0 | 511 |
1,25 | 0,2 | 1,5 | 17,8 | 488 | 0,2 | 1,5 | 18,3 | 534 |
1,5 | 0,2 | 1,5 | 18,6 | 548 | 0,2 | 1,6 | 19,3 | 612 |
2 | 0,2 | 1,6 | 19,8 | 633 | 0,2 | 1,6 | 20,3 | 699 |
2,5 | 0,2 | 1,6 | 20,6 | 704 | 0,2 | 1,6 | 21,2 | 782 |
3 | 0,2 | 1,7 | 23,4 | 875 | 0,2 | 1,7 | 24,1 | 976 |
3,5 | 0,2 | 1,7 | 24,0 | 935 | 0,2 | 1,7 | 24,7 | 1046 |
4 | 0,2 | 1,7 | 24,6 | 998 | 0,2 | 1,8 | 25,5 | 1131 |
5,5 | 0,2 | 1,8 | 26,6 | 1214 | 0,2 | 1,8 | 27,4 | 1369 |
6 | 0,2 | 1,8 | 27,1 | 1272 | 0,2 | 1,9 | 28,1 | 1450 |
8 | 0,2 | 1,9 | 29,2 | 1536 | 0,2 | 1,9 | 30,1 | 1744 |
10 | 0,2 | 2,0 | 31,2 | 1809 | 0,2 | 2,0 | 32,6 | 2095 |
11 | 0,2 | 2,0 | 31,8 | 1901 | 0,2 | 2,0 | 33,2 | 2204 |
Tiết diện danh định Nominal area | 14 lõi – 14 cores | 16 lõi – 16 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,2 | 1,5 | 16,6 | 424 | 0,2 | 1,5 | 17,3 | 459 |
0,75 | 0,2 | 1,5 | 17,3 | 478 | 0,2 | 1,5 | 18,1 | 519 |
1 | 0,2 | 1,5 | 18,7 | 560 | 0,2 | 1,6 | 19,7 | 619 |
1,25 | 0,2 | 1,6 | 19,2 | 595 | 0,2 | 1,6 | 20,1 | 649 |
1,5 | 0,2 | 1,6 | 20,1 | 675 | 0,2 | 1,6 | 21,1 | 738 |
2 | 0,2 | 1,6 | 21,2 | 774 | 0,2 | 1,7 | 22,4 | 860 |
2,5 | 0,2 | 1,7 | 22,3 | 879 | 0,2 | 1,7 | 23,4 | 967 |
3 | 0,2 | 1,8 | 25,3 | 1100 | 0,2 | 1,8 | 26,6 | 1212 |
3,5 | 0,2 | 1,8 | 26,0 | 1180 | 0,2 | 1,8 | 27,3 | 1303 |
4 | 0,2 | 1,8 | 26,7 | 1264 | 0,2 | 1,9 | 28,2 | 1410 |
5,5 | 0,2 | 1,9 | 28,9 | 1551 | 0,2 | 1,9 | 30,3 | 1720 |
6 | 0,2 | 1,9 | 29,4 | 1630 | 0,2 | 1,9 | 30,9 | 1809 |
8 | 0,2 | 2,0 | 31,7 | 1983 | 0,2 | 2,0 | 33,7 | 2240 |
10 | 0,2 | 2,1 | 34,3 | 2384 | 0,2 | 2,2 | 37,4 | 3113 |
11 | 0,2 | 2,1 | 34,9 | 2509 | 0,2 | 2,2 | 38,1 | 3264 |
Tiết diện danh định Nominal area | 19 lõi – 19 cores | 24 lõi – 24 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of shea th | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.ma ss | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal hickness of shea th | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.ma ss | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,2 | 1,5 | 18,0 | 504 | 0,2 | 1,6 | 20,6 | 617 |
0,75 | 0,2 | 1,6 | 19,1 | 582 | 0,2 | 1,6 | 21,6 | 704 |
1 | 0,2 | 1,6 | 20,6 | 686 | 0,2 | 1,7 | 23,7 | 845 |
1,25 | 0,2 | 1,6 | 21,0 | 721 | 0,2 | 1,7 | 24,1 | 889 |
1,5 | 0,2 | 1,7 | 22,2 | 834 | 0,2 | 1,8 | 25,6 | 1030 |
2 | 0,2 | 1,7 | 23,4 | 964 | 0,2 | 1,8 | 27,0 | 1194 |
2,5 | 0,2 | 1,7 | 24,5 | 1088 | 0,2 | 1,9 | 28,5 | 1364 |
3 | 0,2 | 1,8 | 27,9 | 1369 | 0,2 | 2,0 | 32,9 | 1751 |
3,5 | 0,2 | 1,9 | 28,8 | 1487 | 0,2 | 2,0 | 33,8 | 1885 |
4 | 0,2 | 1,9 | 29,6 | 1598 | – | – | – | – |
5,5 | 0,2 | 2,0 | 32,4 | 2006 | – | – | – | – |
6 | 0,2 | 2,0 | 33,0 | 2110 | – | – | – | – |
8 | 0,5 | 2,1 | 36,8 | 3011 | – | – | – | – |
10 | 0,5 | 2,2 | 39,3 | 3526 | – | – | – | – |
11 | 0,5 | 2,2 | 40,0 | 3702 | – | – | – | – |
Tiết diện danh định Nominal area | 27 lõi – 27 cores | 30 lõi – 30 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of shea th | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overa ll diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.ma ss | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of shea th | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overa ll diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.ma ss | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,2 | 1,6 | 21,0 | 655 | 0,2 | 1,6 | 21,6 | 700 |
0,75 | 0,2 | 1,7 | 22,2 | 761 | 0,2 | 1,7 | 22,9 | 816 |
1 | 0,2 | 1,7 | 24,1 | 905 | 0,2 | 1,8 | 25,0 | 984 |
1,25 | 0,2 | 1,7 | 24,5 | 953 | 0,2 | 1,8 | 25,5 | 1037 |
1,5 | 0,2 | 1,8 | 26,0 | 1108 | 0,2 | 1,8 | 26,9 | 1195 |
2 | 0,2 | 1,8 | 27,5 | 1289 | 0,2 | 1,9 | 28,6 | 1407 |
2,5 | 0,2 | 1,9 | 29,0 | 1476 | 0,2 | 1,9 | 29,9 | 1598 |
3 | 0,2 | 2,0 | 33,5 | 1897 | 0,2 | 2,1 | 34,8 | 2073 |
3,5 | 0,2 | 2,1 | 34,7 | 2062 | 0,5 | 2,1 | 37,0 | 2675 |
Tiết diện danh định Nominal area | 33 lõi – 33 cores | 37 lõi – 37 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of shea th | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overa ll diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.ma ss | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of shea th | Đường kính ổng gần đúng (*) Approx.overa ll diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.ma ss | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,2 | 1,7 | 22,5 | 755 | 0,2 | 1,6 | 23,2 | 811 |
0,75 | 0,2 | 1,7 | 23,6 | 870 | 0,2 | 1,6 | 24,4 | 938 |
1 | 0,2 | 1,8 | 25,9 | 1052 | 0,2 | 1,7 | 26,7 | 1137 |
1,25 | 0,2 | 1,8 | 26,4 | 1109 | 0,2 | 1,7 | 27,3 | 1201 |
1,5 | 0,2 | 1,8 | 27,8 | 1281 | 0,2 | 1,8 | 28,9 | 1404 |
2 | 0,2 | 1,9 | 29,6 | 1512 | 0,2 | 1,8 | 30,6 | 1645 |
2,5 | 0,2 | 2,0 | 31,2 | 1735 | 0,2 | 1,9 | 32,7 | 1924 |
3 | 0,5 | 2,2 | 37,5 | 2691 | 0,5 | 2,1 | 38,8 | 2912 |
3,5 | 0,5 | 2,2 | 38,5 | 2883 | 0,5 | 2,1 | 39,8 | 3125 |
CÁP ĐIỀU KHIẾN CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP SỢI THÉP, VỎ PVC DVV/SWA – 0,6/1 KV
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 200C Max.DC resistance at 200C | ||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx.conductor diameter | ||
mm2 | N0/mm | mm | mm | Ω/km |
0,5 | 1/0,80 | 0,80 | 0,8 | 36,0 |
0,75 | 1/0,97 | 0,97 | 0,8 | 24,5 |
1 | 7/0,425 | 1,275 | 0,8 | 18,1 |
1,25 | 7/0,45 | 1,35 | 0,8 | 16,7 |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 0,8 | 12,1 |
2 | 7/0,60 | 1,80 | 0,8 | 9,43 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,8 | 7,41 |
3 | 7/0,75 | 2,25 | 1,0 | 6,18 |
3,5 | 7/0,80 | 2,40 | 1,0 | 5,30 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 1,0 | 4,61 |
5,5 | 7/1,00 | 3,00 | 1,0 | 3,40 |
6 | 7/1,04 | 3,12 | 1,0 | 3,08 |
8 | 7/1,20 | 3,60 | 1,0 | 2,31 |
10 | 7/1,35 | 4,05 | 1,0 | 1,83 |
11 | 7/1,40 | 4,20 | 1,0 | 1,71 |
14 | 7/1,60 | 4,80 | 1,0 | 1,33 |
16 | 7/1,70 | 5,10 | 1,0 | 1,15 |
Tiết diện danh định Nominal area | 2 lõi – 2 cores | 3 lõi – 3 cores | ||||||
Đường kính sợi gíap danh định Nominal diameter of armour wire | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,8 | 1,5 | 11,8 | 238 | 0,8 | 1,5 | 12,2 | 256 |
0,75 | 0,8 | 1,5 | 12,1 | 252 | 0,8 | 1,5 | 12,6 | 277 |
1 | 0,8 | 1,5 | 12,8 | 275 | 0,8 | 1,5 | 13,2 | 305 |
1,25 | 0,8 | 1,5 | 12,9 | 284 | 0,8 | 1,5 | 13,4 | 315 |
1,5 | 0,8 | 1,5 | 13,3 | 305 | 0,8 | 1,5 | 13,8 | 341 |
2 | 0,8 | 1,5 | 13,8 | 327 | 0,8 | 1,5 | 14,3 | 368 |
2,5 | 0,8 | 1,5 | 14,2 | 351 | 0,8 | 1,5 | 14,8 | 398 |
3 | 1,25 | 1,5 | 16,4 | 515 | 1,25 | 1,5 | 17,1 | 584 |
3,5 | 1,25 | 1,5 | 16,7 | 538 | 1,25 | 1,5 | 17,4 | 612 |
4 | 1,25 | 1,5 | 17,0 | 561 | 1,25 | 1,5 | 17,7 | 641 |
5,5 | 1,25 | 1,5 | 17,9 | 625 | 1,25 | 1,5 | 18,7 | 722 |
6 | 1,25 | 1,5 | 18,1 | 647 | 1,25 | 1,5 | 19,0 | 749 |
8 | 1,25 | 1,5 | 19,1 | 721 | 1,25 | 1,5 | 20,0 | 844 |
10 | 1,25 | 1,5 | 20,0 | 796 | 1,6 | 1,5 | 21,7 | 1059 |
11 | 1,25 | 1,5 | 20,3 | 825 | 1,6 | 1,5 | 22,0 | 1103 |
14 | 1,6 | 1,5 | 22,2 | 1053 | 1,6 | 1,5 | 23,3 | 1252 |
16 | 1,6 | 1,5 | 22,8 | 1114 | 1,6 | 1,5 | 23,9 | 1348 |
Tiết diện danh định Nominal area | 4 lõi – 4 cores | 5 lõi – 5 cores | ||||||
Đường kính sợi gíap danh định Nominal diameter of armour wire | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,8 | 1,5 | 12,8 | 287 | 0,8 | 1,5 | 13,5 | 312 |
0,75 | 0,8 | 1,5 | 13,2 | 307 | 0,8 | 1,5 | 13,9 | 339 |
1 | 0,8 | 1,5 | 14,0 | 343 | 0,8 | 1,5 | 14,8 | 380 |
1,25 | 0,8 | 1,5 | 14,1 | 355 | 1,25 | 1,5 | 15,9 | 498 |
1,5 | 0,8 | 1,5 | 14,6 | 386 | 1,25 | 1,5 | 16,4 | 535 |
2 | 1,25 | 1,5 | 16,1 | 534 | 1,25 | 1,5 | 17,1 | 590 |
2,5 | 1,25 | 1,5 | 16,6 | 571 | 1,25 | 1,5 | 17,6 | 633 |
3 | 1,25 | 1,5 | 18,2 | 672 | 1,25 | 1,6 | 19,6 | 764 |
3,5 | 1,25 | 1,5 | 18,5 | 705 | 1,25 | 1,6 | 20,0 | 793 |
4 | 1,25 | 1,6 | 19,1 | 738 | 1,25 | 1,6 | 20,4 | 832 |
5,5 | 1,25 | 1,6 | 20,2 | 847 | 1,6 | 1,7 | 22,5 | 1094 |
6 | 1,25 | 1,6 | 20,5 | 879 | 1,6 | 1,7 | 22,8 | 1138 |
8 | 1,6 | 1,7 | 22,6 | 1132 | 1,6 | 1,7 | 24,1 | 1290 |
10 | 1,6 | 1,7 | 23,6 | 1267 | 1,6 | 1,8 | 25,5 | 1458 |
11 | 1,6 | 1,7 | 24,0 | 1319 | 1,6 | 1,8 | 25,9 | 1518 |
14 | 1,6 | 1,8 | 25,7 | 1533 | 1,6 | 1,8 | 27,6 | 1756 |
16 | 1,6 | 1,8 | 26,4 | 1633 | 1,6 | 1,9 | 28,6 | 1904 |
Tiết diện danh định Nominal area | 7 lõi – 7 cores | 8 lõi – 8 cores | ||||||
Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,8 | 1,5 | 14,2 | 352 | 1,25 | 1,5 | 15,9 | 493 |
0,75 | 0,8 | 1,5 | 14,7 | 385 | 1,25 | 1,5 | 16,5 | 542 |
1 | 1,25 | 1,5 | 16,5 | 550 | 1,25 | 1,5 | 17,5 | 605 |
1,25 | 1,25 | 1,5 | 16,8 | 562 | 1,25 | 1,5 | 17,8 | 629 |
1,5 | 1,25 | 1,5 | 17,4 | 619 | 1,25 | 1,5 | 18,5 | 682 |
2 | 1,25 | 1,5 | 18,1 | 675 | 1,25 | 1,6 | 19,5 | 765 |
2,5 | 1,25 | 1,6 | 18,9 | 748 | 1,25 | 1,6 | 20,2 | 837 |
3 | 1,25 | 1,6 | 20,9 | 893 | 1,6 | 1,7 | 23,2 | 1131 |
3,5 | 1,6 | 1,7 | 22,2 | 1076 | 1,6 | 1,7 | 23,7 | 1192 |
4 | 1,6 | 1,7 | 22,7 | 1116 | 1,6 | 1,7 | 24,2 | 1254 |
5,5 | 1,6 | 1,7 | 24,0 | 1295 | 1,6 | 1,8 | 26,0 | 1467 |
6 | 1,6 | 1,7 | 24,4 | 1349 | 1,6 | 1,8 | 26,4 | 1527 |
8 | 1,6 | 1,8 | 26,0 | 1555 | 1,6 | 1,9 | 28,2 | 1778 |
10 | 1,6 | 1,8 | 27,4 | 1772 | 1,6 | 1,9 | 29,7 | 2024 |
11 | 1,6 | 1,8 | 27,8 | 1848 | 1,6 | 1,9 | 30,2 | 2110 |
14 | 1,6 | 1,9 | 29,8 | 2168 | – | – | – | – |
16 | 1,6 | 1,9 | 30,7 | 2340 | – | – | – | – |
Tiết diện danh định Nominal area | 10 lõi – 10 cores | 12 lõi – 12 cores | ||||||
Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,25 | 1,5 | 17,5 | 568 | 1,25 | 1,5 | 17,9 | 603 |
0,75 | 1,25 | 1,5 | 18,2 | 623 | 1,25 | 1,5 | 18,6 | 664 |
1 | 1,25 | 1,6 | 19,6 | 714 | 1,25 | 1,6 | 20,1 | 763 |
1,25 | 1,25 | 1,6 | 19,9 | 732 | 1,25 | 1,6 | 20,4 | 784 |
1,5 | 1,25 | 1,6 | 20,7 | 805 | 1,6 | 1,7 | 22,1 | 994 |
2 | 1,6 | 1,7 | 22,6 | 1026 | 1,6 | 1,7 | 23,1 | 1105 |
2,5 | 1,6 | 1,7 | 23,4 | 1123 | 1,6 | 1,7 | 24,0 | 1212 |
3 | 1,6 | 1,8 | 26,2 | 1353 | 1,6 | 1,8 | 26,9 | 1464 |
3,5 | 1,6 | 1,8 | 26,8 | 1424 | 1,6 | 1,8 | 27,5 | 1545 |
4 | 1,6 | 1,8 | 27,4 | 1497 | 1,6 | 1,9 | 28,3 | 1641 |
5,5 | 1,6 | 1,9 | 29,4 | 1747 | 1,6 | 1,9 | 30,2 | 1927 |
6 | 1,6 | 1,9 | 29,9 | 1817 | 1,6 | 1,9 | 30,7 | 2007 |
8 | 1,6 | 2,0 | 32,0 | 2129 | 2,0 | 2,0 | 33,7 | 2575 |
10 | 2,0 | 2,1 | 34,8 | 2660 | 2,0 | 2,1 | 36,2 | 2984 |
11 | 2,0 | 2,1 | 35,4 | 2771 | 2,0 | 2,1 | 36,8 | 3112 |
Tiết diện danh định Nominal area | 14 lõi – 14 cores | 16 lõi – 16 cores | ||||||
Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,25 | 1,5 | 18,5 | 641 | 1,25 | 1,6 | 19,4 | 697 |
0,75 | 1,25 | 1,6 | 19,4 | 717 | 1,25 | 1,6 | 20,2 | 770 |
1 | 1,25 | 1,6 | 20,8 | 816 | 1,6 | 1,7 | 22,5 | 1013 |
1,25 | 1,6 | 1,7 | 22,0 | 978 | 1,6 | 1,7 | 22,9 | 1056 |
1,5 | 1,6 | 1,7 | 22,9 | 1082 | 1,6 | 1,7 | 23,9 | 1169 |
2 | 1,6 | 1,7 | 24,0 | 1204 | 1,6 | 1,8 | 25,2 | 1314 |
2,5 | 1,6 | 1,8 | 25,1 | 1334 | 1,6 | 1,8 | 26,2 | 1445 |
3 | 1,6 | 1,9 | 28,1 | 1612 | 1,6 | 1,9 | 29,4 | 1746 |
3,5 | 1,6 | 1,9 | 28,8 | 1703 | 1,6 | 1,9 | 30,1 | 1862 |
4 | 1,6 | 1,9 | 29,5 | 1797 | 1,6 | 1,9 | 30,8 | 1967 |
5,5 | 1,6 | 2,0 | 31,7 | 2132 | 2,0 | 2,0 | 33,9 | 2550 |
6 | 1,6 | 2,0 | 32,2 | 2222 | 2,0 | 2,1 | 34,7 | 2675 |
8 | 2,0 | 2,1 | 35,3 | 2854 | 2,0 | 2,2 | 37,5 | 3185 |
10 | 2,0 | 2,2 | 37,9 | 3336 | 2,0 | 2,2 | 39,6 | 3642 |
11 | 2,0 | 2,2 | 38,5 | 3480 | 2,0 | 2,3 | 40,5 | 3821 |
Tiết diện danh định Nominal area | 19 lõi – 19 cores | 24 lõi – 24 cores | ||||||
Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,25 | 1,6 | 20,1 | 756 | 1,6 | 1,7 | 23,4 | 1035 |
0,75 | 1,25 | 1,6 | 21,0 | 837 | 1,6 | 1,7 | 24,4 | 1146 |
1 | 1,6 | 1,7 | 23,4 | 1105 | 1,6 | 1,8 | 26,5 | 1321 |
1,25 | 1,6 | 1,7 | 23,8 | 1137 | 1,6 | 1,8 | 26,9 | 1376 |
1,5 | 1,6 | 1,7 | 24,8 | 1263 | 1,6 | 1,9 | 28,4 | 1541 |
2 | 1,6 | 1,8 | 26,2 | 1442 | 1,6 | 1,9 | 29,8 | 1740 |
2,5 | 1,6 | 1,8 | 27,3 | 1589 | 1,6 | 2,0 | 31,3 | 1932 |
3 | 1,6 | 1,9 | 30,7 | 1939 | 2,0 | 2,1 | 36,5 | 2662 |
3,5 | 1,6 | 2,0 | 31,6 | 2068 | 2,0 | 2,2 | 37,6 | 2830 |
4 | 1,6 | 2,0 | 32,4 | 2204 | – | – | – | – |
5,5 | 2,0 | 2,1 | 36,0 | 2896 | – | – | – | – |
6 | 2,0 | 2,1 | 36,6 | 3020 | – | – | – | – |
8 | 2,0 | 2,2 | 39,2 | 3566 | – | – | – | – |
10 | 2,0 | 2,3 | 41,7 | 4109 | – | – | – | – |
11 | 2,0 | 2,3 | 42,4 | 4293 | – | – | – | – |
Tiết diện danh định Nominal area | 27 lõi – 27 cores | 30 lõi – 30 cores | ||||||
Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,6 | 1,7 | 23,8 | 1071 | 1,6 | 1,7 | 24,4 | 1142 |
0,75 | 1,6 | 1,7 | 24,8 | 1190 | 1,6 | 1,8 | 25,7 | 1282 |
1 | 1,6 | 1,8 | 26,9 | 1393 | 1,6 | 1,8 | 27,6 | 1470 |
1,25 | 1,6 | 1,8 | 27,3 | 1453 | 1,6 | 1,9 | 28,3 | 1547 |
1,5 | 1,6 | 1,9 | 28,8 | 1630 | 1,6 | 1,9 | 29,7 | 1742 |
2 | 1,6 | 1,9 | 30,3 | 1847 | 1,6 | 2,0 | 31,4 | 1990 |
2,5 | 1,6 | 2,0 | 31,8 | 2071 | 2,0 | 2,0 | 33,5 | 2431 |
3 | 2,0 | 2,2 | 37,3 | 2844 | 2,0 | 2,2 | 38,4 | 3045 |
3,5 | 2,0 | 2,2 | 38,3 | 3010 | 2,0 | 2,2 | 39,4 | 3225 |
Tiết diện danh định Nominal area | 33 lõi – 33 cores | 37 lõi – 37 cores | ||||||
Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | Đường kính sợi giáp danh định Nominal diameter of armour wire | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,6 | 1,8 | 25,3 | 1209 | 1,6 | 1,8 | 26,0 | 1275 |
0,75 | 1,6 | 1,8 | 26,4 | 1346 | 1,6 | 1,8 | 27,2 | 1439 |
1 | 1,6 | 1,9 | 28,7 | 1575 | 1,6 | 1,9 | 29,5 | 1685 |
1,25 | 1,6 | 1,9 | 29,2 | 1645 | 1,6 | 1,9 | 30,1 | 1760 |
1,5 | 1,6 | 1,9 | 30,6 | 1852 | 1,6 | 2,0 | 31,7 | 1984 |
2 | 1,6 | 2,0 | 32,4 | 2118 | 2,0 | 2,1 | 34,4 | 2513 |
2,5 | 2,0 | 2,1 | 34,8 | 2585 | 2,0 | 2,1 | 36,3 | 2836 |
3 | 2,0 | 2,2 | 39,7 | 3218 | 2,0 | 2,3 | 41,2 | 3480 |
3,5 | 2,0 | 2,3 | 40,9 | 3457 | 2,0 | 2,3 | 42,2 | 3719 |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
CÁP ĐIỀU KHIỂN CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, có MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, VỎ PVC DVV/SC – 0,6/1 KV
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 200C Max.DC resistance at 200C | ||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx.conductor diameter | ||
mm2 | N0/mm | mm | mm | Ω/km |
0,5 | 1/0,80 | 0,80 | 0,8 | 36,0 |
0,75 | 1/0,97 | 0,97 | 0,8 | 24,5 |
1 | 7/0,425 | 1,275 | 0,8 | 18,1 |
1,25 | 7/0,45 | 1,35 | 0,8 | 16,7 |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 0,8 | 12,1 |
2 | 7/0,60 | 1,80 | 0,8 | 9,43 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,8 | 7,41 |
3 | 7/0,75 | 2,25 | 1,0 | 6,18 |
3,5 | 7/0,80 | 2,40 | 1,0 | 5,30 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 1,0 | 4,61 |
5,5 | 7/1,00 | 3,00 | 1,0 | 3,40 |
6 | 7/1,04 | 3,12 | 1,0 | 3,08 |
8 | 7/1,20 | 3,60 | 1,0 | 2,31 |
10 | 7/1,35 | 4,05 | 1,0 | 1,83 |
11 | 7/1,40 | 4,20 | 1,0 | 1,71 |
14 | 7/1,60 | 4,80 | 1,0 | 1,33 |
16 | 7/1,70 | 5,10 | 1,0 | 1,15 |
Tiết diện danh định Nominal area | 2 lõi – 2 cores | 3 lõi – 3 cores | ||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | |
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,5 | 8,1 | 78 | 1,5 | 8,5 | 91 |
0,75 | 1,5 | 8,4 | 86 | 1,5 | 8,9 | 103 |
1 | 1,5 | 9,1 | 100 | 1,5 | 9,5 | 120 |
1,25 | 1,5 | 9,2 | 104 | 1,5 | 9,7 | 126 |
1,5 | 1,5 | 9,6 | 117 | 1,5 | 10,1 | 143 |
2 | 1,5 | 10,1 | 132 | 1,5 | 10,6 | 164 |
2,5 | 1,5 | 10,5 | 147 | 1,5 | 11,1 | 185 |
3 | 1,5 | 11,8 | 181 | 1,5 | 12,5 | 230 |
3,5 | 1,5 | 12,1 | 194 | 1,5 | 12,8 | 247 |
4 | 1,5 | 12,4 | 207 | 1,5 | 13,1 | 265 |
5,5 | 1,5 | 13,3 | 248 | 1,5 | 14,1 | 323 |
6 | 1,5 | 13,5 | 260 | 1,5 | 14,4 | 340 |
8 | 1,5 | 14,5 | 312 | 1,5 | 15,4 | 412 |
10 | 1,5 | 15,4 | 365 | 1,5 | 16,4 | 487 |
11 | 1,5 | 15,7 | 384 | 1,5 | 16,7 | 514 |
14 | 1,5 | 16,9 | 464 | 1,5 | 18,0 | 628 |
16 | 1,5 | 17,5 | 507 | 1,5 | 18,6 | 690 |
Tiết diện danh định Nominal area | 4 lõi – 4 cores | 5 lõi – 5 cores | ||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | |
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,5 | 9,1 | 107 | 1,5 | 9,8 | 122 |
0,75 | 1,5 | 9,5 | 122 | 1,5 | 10,2 | 139 |
1 | 1,5 | 10,3 | 144 | 1,5 | 11,1 | 166 |
1,25 | 1,5 | 10,4 | 152 | 1,5 | 11,3 | 175 |
1,5 | 1,5 | 10,9 | 174 | 1,5 | 11,8 | 201 |
2 | 1,5 | 11,5 | 201 | 1,5 | 12,5 | 234 |
2,5 | 1,5 | 12,0 | 227 | 1,5 | 13,0 | 266 |
3 | 1,5 | 13,6 | 285 | 1,5 | 14,8 | 334 |
3,5 | 1,5 | 13,9 | 307 | 1,5 | 15,2 | 361 |
4 | 1,5 | 14,3 | 330 | 1,5 | 15,6 | 390 |
5,5 | 1,5 | 15,4 | 406 | 1,5 | 16,8 | 482 |
6 | 1,5 | 15,7 | 428 | 1,5 | 17,1 | 509 |
8 | 1,5 | 16,9 | 523 | 1,5 | 18,4 | 624 |
10 | 1,5 | 17,9 | 621 | 1,6 | 19,8 | 753 |
11 | 1,5 | 18,3 | 656 | 1,6 | 20,2 | 796 |
14 | 1,6 | 20,0 | 814 | 1,7 | 22,1 | 990 |
16 | 1,6 | 20,7 | 896 | 1,7 | 22,9 | 1090 |
Tiết diện danh định Nominal area | 7 lõi – 7 cores | 8 lõi – 8 cores | ||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | |
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,5 | 10,5 | 148 | 1,5 | 11,3 | 170 |
0,75 | 1,5 | 11,0 | 171 | 1,5 | 11,9 | 197 |
1 | 1,5 | 11,9 | 206 | 1,5 | 12,9 | 238 |
1,25 | 1,5 | 12,2 | 217 | 1,5 | 13,2 | 252 |
1,5 | 1,5 | 12,8 | 252 | 1,5 | 13,9 | 293 |
2 | 1,5 | 13,5 | 297 | 1,5 | 14,7 | 345 |
2,5 | 1,5 | 14,1 | 340 | 1,5 | 15,4 | 395 |
3 | 1,5 | 16,1 | 430 | 1,5 | 17,5 | 501 |
3,5 | 1,5 | 16,5 | 466 | 1,5 | 18,0 | 544 |
4 | 1,5 | 17,0 | 505 | 1,5 | 18,5 | 589 |
5,5 | 1,5 | 18,3 | 630 | 1,6 | 20,3 | 745 |
6 | 1,5 | 18,7 | 667 | 1,6 | 20,7 | 788 |
8 | 1,6 | 20,3 | 833 | 1,7 | 22,5 | 982 |
10 | 1,6 | 21,7 | 997 | 1,7 | 24,0 | 1174 |
11 | 1,7 | 22,3 | 1065 | 1,7 | 24,5 | 1242 |
14 | 1,7 | 24,1 | 1317 | – | – | – |
16 | 1,8 | 25,2 | 1466 | – | – | – |
Tiết diện danh định Nominal area | 10 lõi – 10 cores | 12 lõi – 12 cores | ||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | |
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,5 | 12,9 | 201 | 1,5 | 13,3 | 225 |
0,75 | 1,5 | 13,6 | 235 | 1,5 | 14,0 | 264 |
1 | 1,5 | 14,8 | 284 | 1,5 | 15,3 | 321 |
1,25 | 1,5 | 15,1 | 301 | 1,5 | 15,6 | 341 |
1,5 | 1,5 | 15,9 | 351 | 1,5 | 16,4 | 400 |
2 | 1,5 | 16,9 | 415 | 1,5 | 17,4 | 475 |
2,5 | 1,5 | 17,7 | 476 | 1,5 | 18,3 | 547 |
3 | 1,6 | 20,5 | 614 | 1,6 | 21,2 | 707 |
3,5 | 1,6 | 21,1 | 667 | 1,7 | 22,0 | 779 |
4 | 1,6 | 21,7 | 722 | 1,7 | 22,6 | 845 |
5,5 | 1,7 | 23,7 | 914 | 1,7 | 24,5 | 1060 |
6 | 1,7 | 24,2 | 966 | 1,8 | 25,2 | 1133 |
8 | 1,8 | 26,3 | 1205 | 1,8 | 27,2 | 1402 |
10 | 1,9 | 28,3 | 1455 | 1,9 | 29,3 | 1697 |
11 | 1,9 | 28,9 | 1540 | 1,9 | 29,9 | 1797 |
Tiết diện danh định Nominal area | 14 lõi – 14 cores | 16 lõi – 16 cores | ||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | |
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,5 | 13,9 | 252 | 1,5 | 14,6 | 278 |
0,75 | 1,5 | 14,6 | 297 | 1,5 | 15,4 | 329 |
1 | 1,5 | 16,0 | 362 | 1,5 | 16,8 | 402 |
1,25 | 1,5 | 16,3 | 385 | 1,5 | 17,2 | 428 |
1,5 | 1,5 | 17,2 | 453 | 1,5 | 18,2 | 505 |
2 | 1,5 | 18,3 | 539 | 1,6 | 19,5 | 611 |
2,5 | 1,6 | 19,4 | 632 | 1,6 | 20,5 | 706 |
3 | 1,7 | 22,4 | 816 | 1,7 | 23,7 | 913 |
3,5 | 1,7 | 23,1 | 888 | 1,7 | 24,4 | 995 |
4 | 1,7 | 23,8 | 964 | 1,8 | 25,3 | 1092 |
5,5 | 1,8 | 26,0 | 1225 | 1,8 | 27,4 | 1376 |
6 | 1,8 | 26,5 | 1297 | 1,8 | 28,2 | 1471 |
8 | 1,9 | 28,8 | 1622 | 1,9 | 30,4 | 1825 |
10 | 1,9 | 30,8 | 1949 | 2,0 | 32,7 | 2211 |
11 | 2,0 | 31,6 | 2080 | 2,0 | 33,4 | 2344 |
Tiết diện danh định Nominal area | 19 lõi – 19 cores |
24 lõi – 24 cores | ||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | |
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,5 | 15,3 | 314 | 1,5 | 17,7 | 389 |
0,75 | 1,5 | 16,2 | 373 | 1,6 | 18,9 | 473 |
1 | 1,5 | 17,7 | 459 | 1,6 | 20,8 | 581 |
1,25 | 1,5 | 18,1 | 489 | 1,6 | 21,2 | 619 |
1,5 | 1,6 | 19,3 | 588 | 1,7 | 22,7 | 744 |
2 | 1,6 | 20,5 | 703 | 1,7 | 24,1 | 890 |
2,5 | 1,6 | 21,6 | 814 | 1,8 | 25,6 | 1043 |
3 | 1,8 | 25,2 | 1065 | 1,9 | 29,6 | 1348 |
3,5 | 1,8 | 25,9 | 1162 | 1,9 | 30,5 | 1470 |
4 | 1,8 | 26,7 | 1263 | – | – | – |
5,5 | 1,9 | 29,1 | 1609 | – | – | – |
6 | 1,9 | 29,7 | 1706 | – | – | – |
8 | 2,0 | 32,3 | 2138 | – | – | – |
10 | 2,1 | 34,8 | 2592 | – | – | – |
11 | 2,1 | 35,5 | 2748 | – | – | – |
Tiết diện danh định Nominal area | 27 lõi – 27 cores | 30 lõi – 30 cores | ||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | |
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,5 | 18,1 | 423 | 1,5 | 18,7 | 460 |
0,75 | 1,6 | 19,3 | 515 | 1,6 | 20,0 | 561 |
1 | 1,6 | 21,2 | 635 | 1,7 | 22,1 | 704 |
1,25 | 1,6 | 21,6 | 677 | 1,7 | 22,6 | 751 |
1,5 | 1,7 | 23,1 | 815 | 1,7 | 24,0 | 892 |
2 | 1,7 | 24,6 | 978 | 1,8 | 25,7 | 1084 |
2,5 | 1,8 | 26,1 | 1148 | 1,8 | 27,0 | 1258 |
3 | 1,9 | 30,2 | 1485 | 2,0 | 31,5 | 1645 |
3,5 | 2,0 | 31,4 | 1636 | 2,0 | 32,5 | 1796 |
Tiết diện danh định Nominal area | 33 lõi – 33 cores | 37 lõi – 37 cores | ||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | |
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,6 | 19,6 | 505 | 1,6 | 20,3 | 553 |
0,75 | 1,6 | 20,7 | 607 | 1,6 | 21,5 | 665 |
1 | 1,7 | 23,0 | 761 | 1,7 | 23,8 | 836 |
1,25 | 1,7 | 23,5 | 813 | 1,7 | 24,4 | 893 |
1,5 | 1,8 | 25,1 | 979 | 1,8 | 26,0 | 1077 |
2 | 1,8 | 26,7 | 1177 | 1,8 | 27,7 | 1297 |
2,5 | 1,9 | 28,3 | 1381 | 1,9 | 29,4 | 1524 |
3 | 2,0 | 32,8 | 1788 | 2,1 | 34,3 | 1990 |
3,5 | 2,0 | 33,8 | 1953 | 2,1 | 35,3 | 2175 |
CÁP ĐIỀU KHIỂN CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, VỎ PVC DXV – 0,6/1KV
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 200C Max.DC resistance at 200C | ||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx.conductor diameter | ||
mm2 | N0/mm | mm | mm | Ω/km |
0,5 | 1/0,8 | 0,80 | 0,8 | 36,0 |
0,75 | 1/0,97 | 0,97 | 0,8 | 24,5 |
1 | 7/0,425 | 1,275 | 0,8 | 18,1 |
1,25 | 7/0,45 | 1,35 | 0,8 | 16,7 |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 0,8 | 12,1 |
2 | 7/0,60 | 1,80 | 0,8 | 9,43 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,8 | 7,41 |
3 | 7/0,75 | 2,25 | 1,0 | 6,18 |
3,5 | 7/0,80 | 2,40 | 1,0 | 5,30 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 1,0 | 4,61 |
5,5 | 7/1,00 | 3,00 | 1,0 | 3,40 |
6 | 7/1,04 | 3,12 | 1,0 | 3,08 |
8 | 7/1,20 | 3,60 | 1,0 | 2,31 |
10 | 7/1,35 | 4,05 | 1,0 | 1,83 |
11 | 7/1,40 | 4,20 | 1,0 | 1,71 |
14 | 7/1,60 | 4,80 | 1,0 | 1,33 |
16 | 7/1,70 | 5,10 | 1,0 | 1,15 |
Tiết diện danh định Nominal area | 2 lõi – 2 cores | 3 lõi – 3cores | ||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx mass | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổnggần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,5 | 8,0 | 68 | 1,5 | 8,4 | 81 |
0,75 | 1,5 | 8,3 | 77 | 1,5 | 8,8 | 92 |
1 | 1,5 | 9,0 | 89 | 1,5 | 9,4 | 109 |
1,25 | 1,5 | 9,1 | 93 | 1,5 | 9,6 | 114 |
1,5 | 1,5 | 9,5 | 105 | 1,5 | 10,0 | 130 |
2 | 1,5 | 10,0 | 120 | 1,5 | 10,5 | 151 |
2,5 | 1,5 | 10,4 | 134 | 1,5 | 11,0 | 171 |
3 | 1,5 | 11,7 | 166 | 1,5 | 12,4 | 213 |
3,5 | 1,5 | 12,0 | 178 | 1,5 | 12,7 | 230 |
4 | 1,5 | 12,3 | 190 | 1,5 | 13,0 | 247 |
5,5 | 1,5 | 13,2 | 231 | 1,5 | 14,0 | 304 |
6 | 1,5 | 13,4 | 242 | 1,5 | 14,3 | 321 |
8 | 1,5 | 14,4 | 292 | 1,5 | 15,3 | 391 |
10 | 1,5 | 15,3 | 344 | 1,5 | 16,3 | 464 |
11 | 1,5 | 15,6 | 362 | 1,5 | 16,6 | 490 |
14 | 1,5 | 16,8 | 440 | 1,5 | 17,9 | 602 |
16 | 1,5 | 17,4 | 482 | 1,5 | 18,5 | 663 |
Tiết diện danh định Nominal area | 4 lõi – 4 cores | 5 lõi – 5 cores | ||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,5 | 9,0 | 96 | 1,5 | 9,7 | 111 |
0,75 | 1,5 | 9,4 | 111 | 1,5 | 10,1 | 128 |
1 | 1,5 | 10,2 | 132 | 1,5 | 11,0 | 153 |
1,25 | 1,5 | 10,3 | 139 | 1,5 | 11,2 | 161 |
1,5 | 1,5 | 10,8 | 160 | 1,5 | 11,7 | 187 |
2 | 1,5 | 11,4 | 186 | 1,5 | 12,4 | 219 |
2,5 | 1,5 | 11,9 | 212 | 1,5 | 12,9 | 250 |
3 | 1,5 | 13,5 | 266 | 1,5 | 14,7 | 315 |
3,5 | 1,5 | 13,8 | 288 | 1,5 | 15,1 | 342 |
4 | 1,5 | 14,2 | 311 | 1,5 | 15,5 | 370 |
5,5 | 1,5 | 15,3 | 385 | 1,5 | 16,7 | 461 |
6 | 1,5 | 15,6 | 406 | 1,5 | 17,0 | 487 |
8 | 1,5 | 16,8 | 499 | 1,5 | 18,3 | 600 |
10 | 1,5 | 17,8 | 595 | 1,6 | 19,7 | 727 |
11 | 1,5 | 18,2 | 629 | 1,6 | 20,1 | 769 |
14 | 1,6 | 19,9 | 785 | 1,6 | 21,8 | 951 |
16 | 1,6 | 20,6 | 866 | 1,7 | 22,8 | 1060 |
Tiết diện danh định Nominal area | 7 lõi – 7 cores | 8 lõi – 8 cores | ||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) pprox.mass | |
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,5 | 10,4 | 135 | 1,5 | 11,2 | 156 |
0,75 | 1,5 | 10,9 | 158 | 1,5 | 11,8 | 183 |
1 | 1,5 | 11,8 | 191 | 1,5 | 12,8 | 222 |
1,25 | 1,5 | 12,1 | 203 | 1,5 | 13,1 | 235 |
1,5 | 1,5 | 12,7 | 237 | 1,5 | 13,8 | 275 |
2 | 1,5 | 13,4 | 280 | 1,5 | 14,6 | 326 |
2,5 | 1,5 | 14,0 | 322 | 1,5 | 15,3 | 375 |
3 | 1,5 | 16,0 | 409 | 1,5 | 17,4 | 478 |
3,5 | 1,5 | 16,4 | 445 | 1,5 | 17,9 | 520 |
4 | 1,5 | 16,9 | 482 | 1,5 | 18,4 | 564 |
5,5 | 1,5 | 18,2 | 606 | 1,6 | 20,2 | 718 |
6 | 1,5 | 18,6 | 642 | 1,6 | 20,6 | 760 |
8 | 1,6 | 20,2 | 806 | 1,7 | 22,4 | 951 |
10 | 1,6 | 21,6 | 968 | 1,7 | 23,9 | 1142 |
11 | 1,7 | 22,2 | 1036 | 1,7 | 24,4 | 1209 |
14 | 1,7 | 24,0 | 1285 | – | – | – |
16 | 1,8 | 25,1 | 1432 | – | – | – |
Tiết diện danh định Nominal area | 10 lõi – 10 cores | 12 lõi – 12 cores | ||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) pprox.mass | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,5 | 12,8 | 186 | 1,5 | 13,2 | 209 |
0,75 | 1,5 | 13,5 | 218 | 1,5 | 13,9 | 247 |
1 | 1,5 | 14,7 | 265 | 1,5 | 15,2 | 302 |
1,25 | 1,5 | 15,0 | 282 | 1,5 | 15,5 | 321 |
1,5 | 1,5 | 15,8 | 331 | 1,5 | 16,3 | 379 |
2 | 1,5 | 16,8 | 393 | 1,5 | 17,3 | 452 |
2,5 | 1,5 | 17,6 | 453 | 1,5 | 18,2 | 523 |
3 | 1,6 | 20,4 | 587 | 1,6 | 21,1 | 678 |
3,5 | 1,6 | 21,0 | 638 | 1,6 | 21,7 | 740 |
4 | 1,6 | 21,6 | 693 | 1,7 | 22,5 | 814 |
5,5 | 1,7 | 23,6 | 882 | 1,7 | 24,4 | 1026 |
6 | 1,7 | 24,1 | 934 | 1,8 | 25,1 | 1099 |
8 | 1,8 | 26,2 | 1169 | 1,8 | 27,1 | 1365 |
10 | 1,9 | 28,2 | 1417 | 1,9 | 29,2 | 1657 |
11 | 1,9 | 28,8 | 1500 | 1,9 | 29,8 | 1756 |
Tiết diện danh định Nominal area | 14 lõi – 14 cores | 16 lõi – 16 cores | ||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) pprox.mass | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) pprox.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,5 | 13,8 | 234 | 1,5 | 14,5 | 259 |
0,75 | 1,5 | 14,5 | 278 | 1,5 | 15,3 | 309 |
1 | 1,5 | 15,9 | 342 | 1,5 | 16,7 | 380 |
1,25 | 1,5 | 16,2 | 364 | 1,5 | 17,1 | 405 |
1,5 | 1,5 | 17,1 | 430 | 1,5 | 18,1 | 481 |
2 | 1,5 | 18,2 | 515 | 1,6 | 19,4 | 586 |
2,5 | 1,6 | 19,3 | 606 | 1,6 | 20,4 | 679 |
3 | 1,7 | 22,3 | 786 | 1,7 | 23,6 | 881 |
3,5 | 1,7 | 23,0 | 857 | 1,7 | 24,3 | 962 |
4 | 1,7 | 23,7 | 932 | 1,8 | 25,2 | 1058 |
5,5 | 1,8 | 25,9 | 1190 | 1,8 | 27,3 | 1338 |
6 | 1,8 | 26,4 | 1261 | 1,8 | 27,9 | 1419 |
8 | 1,9 | 28,7 | 1583 | 1,9 | 30,3 | 1784 |
10 | 1,9 | 30,7 | 1907 | 2,0 | 32,6 | 2166 |
11 | 2,0 | 31,5 | 2037 | 2,0 | 33,3 | 2297 |
Tiết diện danh định Nominal area | 19 lõi – 19 cores | 24 lõi – 24 cores | ||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) pprox.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,5 | 15,2 | 294 | 1,5 | 17,6 | 366 |
0,75 | 1,5 | 16,1 | 353 | 1,5 | 18,6 | 439 |
1 | 1,5 | 17,6 | 436 | 1,6 | 20,7 | 553 |
1,25 | 1,5 | 18,0 | 465 | 1,6 | 21,1 | 591 |
1,5 | 1,6 | 19,2 | 562 | 1,7 | 22,6 | 713 |
2 | 1,6 | 20,4 | 676 | 1,7 | 24,0 | 857 |
2,5 | 1,6 | 21,5 | 785 | 1,8 | 25,5 | 1008 |
3 | 1,8 | 25,1 | 1031 | 1,9 | 29,5 | 1308 |
3,5 | 1,8 | 25,8 | 1127 | 1,9 | 30,4 | 1428 |
4 | 1,8 | 26,6 | 1227 | – | – | – |
5,5 | 1,9 | 29,0 | 1570 | – | – | – |
6 | 1,9 | 29,6 | 1665 | – | – | – |
8 | 2,0 | 32,2 | 2094 | – | – | – |
10 | 2,1 | 34,7 | 2544 | – | – | – |
11 | 2,1 | 35,4 | 2699 | – | – | – |
Tiết diện danh định Nominal area | 27 lõi – 27 cores | 30 lõi – 30 cores | ||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,5 | 18,0 | 399 | 1,5 | 18,6 | 435 |
0,75 | 1,6 | 19,2 | 490 | 1,6 | 19,9 | 535 |
1 | 1,6 | 21,1 | 607 | 1,7 | 22,0 | 674 |
1,25 | 1,6 | 21,5 | 648 | 1,7 | 22,5 | 720 |
1,5 | 1,7 | 23,0 | 784 | 1,7 | 23,9 | 860 |
2 | 1,7 | 24,5 | 945 | 1,8 | 25,6 | 1049 |
2,5 | 1,8 | 26,0 | 1112 | 1,8 | 26,9 | 1222 |
3 | 1,9 | 30,1 | 1444 | 2,0 | 31,4 | 1602 |
3,5 | 2,0 | 31,3 | 1593 | 2,0 | 32,4 | 1752 |
Tiết diện danh định Nominal area | 33 lõi – 33 cores | 37 lõi – 37 cores | ||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) pprox.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,6 | 19,5 | 480 | 1,6 | 20,2 | 526 |
0,75 | 1,6 | 20,6 | 579 | 1,6 | 21,4 | 636 |
1 | 1,7 | 22,9 | 731 | 1,7 | 23,7 | 804 |
1,25 | 1,7 | 23,4 | 781 | 1,7 | 24,3 | 860 |
1,5 | 1,7 | 24,8 | 934 | 1,8 | 25,9 | 1042 |
2 | 1,8 | 26,6 | 1140 | 1,8 | 27,6 | 1259 |
2,5 | 1,9 | 28,2 | 1342 | 1,9 | 29,3 | 1483 |
3 | 2,0 | 32,7 | 1743 | 2,0 | 34,0 | 1927 |
3,5 | 2,0 | 33,7 | 1907 | 2,1 | 35,2 | 2126 |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
CÁP ĐIỀU KHIẾN CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP 2 LỚP BĂNG THÉP, VỎ PVC DXV/DSTA – 0,6/1 KV
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 200C Max.DC resistance at 200C | ||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx.conductor diameter | ||
mm2 | N0/mm | mm | mm | Ω/km |
0,5 | 1/0,80 | 0,80 | 0,7 | 36,0 |
0,75 | 1/0,97 | 0,97 | 0,7 | 24,5 |
1 | 7/0,425 | 1,275 | 0,7 | 18,1 |
1,25 | 7/0,45 | 1,35 | 0,7 | 16,7 |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 0,7 | 12,1 |
2 | 7/0,60 | 1,80 | 0,7 | 9,43 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,7 | 7,41 |
3 | 7/0,75 | 2,25 | 0,7 | 6,18 |
3,5 | 7/0,80 | 2,40 | 0,7 | 5,30 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 |
5,5 | 7/1,00 | 3,00 | 0,7 | 3,40 |
6 | 7/1,04 | 3,12 | 0,7 | 3,08 |
8 | 7/1,20 | 3,60 | 0,7 | 2,31 |
10 | 7/1,35 | 4,05 | 0,7 | 1,83 |
11 | 7/1,40 | 4,20 | 0,7 | 1,71 |
14 | 7/1,60 | 4,80 | 0,7 | 1,33 |
16 | 7/1,70 | 5,10 | 0,7 | 1,15 |
Tiết diện danh định Nominal area | 2 lõi – 2 cores | 3 lõi – 3 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,2 | 1,5 | 10,4 | 167 | 0,2 | 1,5 | 10,8 | 181 |
0,75 | 0,2 | 1,5 | 10,7 | 179 | 0,2 | 1,5 | 11,1 | 196 |
1 | 0,2 | 1,5 | 11,4 | 198 | 0,2 | 1,5 | 11,8 | 219 |
1,25 | 0,2 | 1,5 | 11,5 | 204 | 0,2 | 1,5 | 11,9 | 227 |
1,5 | 0,2 | 1,5 | 11,9 | 221 | 0,2 | 1,5 | 12,4 | 248 |
2 | 0,2 | 1,5 | 12,4 | 241 | 0,2 | 1,5 | 12,9 | 274 |
2,5 | 0,2 | 1,5 | 12,8 | 260 | 0,2 | 1,5 | 13,4 | 298 |
3 | 0,2 | 1,5 | 13,3 | 283 | 0,2 | 1,5 | 13,9 | 328 |
3,5 | 0,2 | 1,5 | 13,6 | 298 | 0,2 | 1,5 | 14,2 | 348 |
4 | 0,2 | 1,5 | 13,9 | 313 | 0,2 | 1,5 | 14,5 | 368 |
5,5 | 0,2 | 1,5 | 14,8 | 363 | 0,2 | 1,5 | 15,5 | 434 |
6 | 0,2 | 1,5 | 15,0 | 377 | 0,2 | 1,5 | 15,8 | 453 |
8 | 0,2 | 1,5 | 16,0 | 436 | 0,2 | 1,5 | 16,8 | 532 |
10 | 0,2 | 1,5 | 16,9 | 497 | 0,2 | 1,5 | 17,8 | 614 |
11 | 0,2 | 1,5 | 17,2 | 518 | 0,2 | 1,5 | 18,1 | 643 |
14 | 0,2 | 1,5 | 18,4 | 608 | 0,2 | 1,5 | 19,4 | 766 |
16 | 0,2 | 1,5 | 19,0 | 656 | 0,2 | 1,5 | 20,0 | 832 |
Tiết diện danh định Nominal area | 4 lõi – 4 cores | 5 lõi – 5 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,2 | 1,5 | 11,3 | 201 | 0,2 | 1,5 | 11,9 | 220 |
0,75 | 0,2 | 1,5 | 11,7 | 219 | 0,2 | 1,5 | 12,4 | 242 |
1 | 0,2 | 1,5 | 12,5 | 247 | 0,2 | 1,5 | 13,2 | 275 |
1,25 | 0,2 | 1,5 | 12,7 | 256 | 0,2 | 1,5 | 13,4 | 285 |
1,5 | 0,2 | 1,5 | 13,2 | 282 | 0,2 | 1,5 | 14,0 | 316 |
2 | 0,2 | 1,5 | 13,7 | 315 | 0,2 | 1,5 | 14,6 | 355 |
2,5 | 0,2 | 1,5 | 14,3 | 346 | 0,2 | 1,5 | 15,2 | 391 |
3 | 0,2 | 1,5 | 14,8 | 383 | 0,2 | 1,5 | 15,9 | 436 |
3,5 | 0,2 | 1,5 | 15,2 | 408 | 0,2 | 1,5 | 16,3 | 466 |
4 | 0,2 | 1,5 | 15,6 | 433 | 0,2 | 1,5 | 16,7 | 497 |
5,5 | 0,2 | 1,5 | 16,6 | 517 | 0,2 | 1,5 | 17,9 | 597 |
6 | 0,2 | 1,5 | 16,9 | 541 | 0,2 | 1,5 | 18,2 | 626 |
8 | 0,2 | 1,5 | 18,1 | 642 | 0,2 | 1,6 | 19,7 | 758 |
10 | 0,2 | 1,6 | 19,4 | 756 | 0,2 | 1,6 | 20,9 | 885 |
11 | 0,2 | 1,6 | 19,8 | 793 | 0,2 | 1,6 | 21,3 | 930 |
14 | 0,2 | 1,6 | 21,2 | 952 | 0,2 | 1,7 | 23,1 | 1134 |
16 | 0,2 | 1,7 | 22,1 | 1048 | 0,2 | 1,7 | 24,0 | 1238 |
Tiết diện danh định Nominal area | 7 lõi – 7 cores | 8 lõi – 8 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,2 | 1,5 | 12,6 | 248 | 0,2 | 1,5 | 13,4 | 273 |
0,75 | 0,2 | 1,5 | 13,1 | 275 | 0,2 | 1,5 | 13,9 | 305 |
1 | 0,2 | 1,5 | 14,0 | 316 | 0,2 | 1,5 | 15,0 | 352 |
1,25 | 0,2 | 1,5 | 14,3 | 329 | 0,2 | 1,5 | 15,2 | 367 |
1,5 | 0,2 | 1,5 | 14,9 | 369 | 0,2 | 1,5 | 15,9 | 413 |
2 | 0,2 | 1,5 | 15,6 | 419 | 0,2 | 1,5 | 16,7 | 471 |
2,5 | 0,2 | 1,5 | 16,2 | 467 | 0,2 | 1,5 | 17,4 | 525 |
3 | 0,2 | 1,5 | 17,0 | 525 | 0,2 | 1,5 | 18,2 | 592 |
3,5 | 0,2 | 1,5 | 17,4 | 564 | 0,2 | 1,6 | 18,9 | 646 |
4 | 0,2 | 1,5 | 17,9 | 604 | 0,2 | 1,6 | 19,4 | 693 |
5,5 | 0,2 | 1,6 | 19,4 | 745 | 0,2 | 1,6 | 20,9 | 846 |
6 | 0,2 | 1,6 | 19,8 | 784 | 0,2 | 1,6 | 21,3 | 890 |
8 | 0,2 | 1,6 | 21,2 | 947 | 0,2 | 1,7 | 23,2 | 1089 |
10 | 0,2 | 1,7 | 22,8 | 1128 | 0,2 | 1,7 | 24,7 | 1286 |
11 | 0,2 | 1,7 | 23,2 | 1188 | 0,2 | 1,8 | 25,4 | 1367 |
14 | 0,2 | 1,8 | 25,2 | 1460 | – | – | – | – |
16 | 0,2 | 1,8 | 26,1 | 1600 | – | – | – | – |
Tiết diện danh định Nominal area | 10 lõi – 10 cores | 12 lõi – 12 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,2 | 1,5 | 14,8 | 317 | 0,2 | 1,5 | 15,2 | 339 |
0,75 | 0,2 | 1,5 | 15,5 | 356 | 0,2 | 1,5 | 15,9 | 383 |
1 | 0,2 | 1,5 | 16,7 | 413 | 0,2 | 1,5 | 17,1 | 447 |
1,25 | 0,2 | 1,5 | 17,0 | 432 | 0,2 | 1,5 | 17,4 | 469 |
1,5 | 0,2 | 1,5 | 17,8 | 488 | 0,2 | 1,5 | 18,3 | 534 |
2 | 0,2 | 1,6 | 19,0 | 567 | 0,2 | 1,6 | 19,5 | 624 |
2,5 | 0,2 | 1,6 | 19,8 | 634 | 0,2 | 1,6 | 20,4 | 702 |
3 | 0,2 | 1,6 | 20,8 | 718 | 0,2 | 1,6 | 21,4 | 798 |
3,5 | 0,2 | 1,6 | 21,4 | 773 | 0,2 | 1,7 | 22,2 | 872 |
4 | 0,2 | 1,7 | 22,2 | 841 | 0,2 | 1,7 | 22,8 | 940 |
5,5 | 0,2 | 1,7 | 24,0 | 1030 | 0,2 | 1,7 | 24,7 | 1160 |
6 | 0,2 | 1,7 | 24,5 | 1085 | 0,2 | 1,8 | 25,4 | 1235 |
8 | 0,2 | 1,8 | 26,6 | 1331 | 0,2 | 1,8 | 27,4 | 1510 |
10 | 0,2 | 1,9 | 28,6 | 1588 | 0,2 | 1,9 | 29,5 | 1809 |
11 | 0,2 | 1,9 | 29,2 | 1674 | 0,2 | 1,9 | 30,1 | 1911 |
Tiết diện danh định Nominal area | 14 lõi – 14 cores | 16 lõi – 16 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,2 | 1,5 | 15,7 | 366 | 0,2 | 1,5 | 16,3 | 393 |
0,75 | 0,2 | 1,5 | 16,5 | 416 | 0,2 | 1,5 | 17,1 | 449 |
1 | 0,2 | 1,5 | 17,8 | 488 | 0,2 | 1,5 | 18,6 | 529 |
1,25 | 0,2 | 1,5 | 18,1 | 512 | 0,2 | 1,6 | 19,1 | 565 |
1,5 | 0,2 | 1,6 | 19,3 | 595 | 0,2 | 1,6 | 20,1 | 648 |
2 | 0,2 | 1,6 | 20,3 | 688 | 0,2 | 1,6 | 21,2 | 752 |
2,5 | 0,2 | 1,6 | 21,2 | 777 | 0,2 | 1,7 | 22,4 | 862 |
3 | 0,2 | 1,7 | 22,5 | 897 | 0,2 | 1,7 | 23,6 | 987 |
3,5 | 0,2 | 1,7 | 23,2 | 971 | 0,2 | 1,7 | 24,3 | 1070 |
4 | 0,2 | 1,7 | 23,8 | 1048 | 0,2 | 1,8 | 25,2 | 1168 |
5,5 | 0,2 | 1,8 | 26,0 | 1314 | 0,2 | 1,8 | 27,3 | 1455 |
6 | 0,2 | 1,8 | 26,5 | 1387 | 0,2 | 1,8 | 27,8 | 1537 |
8 | 0,2 | 1,9 | 28,9 | 1716 | 0,2 | 1,9 | 30,3 | 1908 |
10 | 0,2 | 1,9 | 30,8 | 2046 | 0,2 | 2,0 | 33,0 | 2329 |
11 | 0,2 | 2,0 | 31,7 | 2177 | 0,2 | 2,0 | 33,7 | 2462 |
Tiết diện danh định Nominal area | 19 lõi – 19 cores | 24 lõi – 24 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,2 | 1,5 | 17,0 | 428 | 0,2 | 1,6 | 19,4 | 522 |
0,75 | 0,2 | 1,5 | 17,9 | 492 | 0,2 | 1,6 | 20,4 | 602 |
1 | 0,2 | 1,6 | 19,6 | 593 | 0,2 | 1,7 | 22,5 | 727 |
1,25 | 0,2 | 1,6 | 20,0 | 624 | 0,2 | 1,7 | 22,9 | 767 |
1,5 | 0,2 | 1,6 | 21,0 | 720 | 0,2 | 1,7 | 24,2 | 888 |
2 | 0,2 | 1,7 | 22,4 | 851 | 0,2 | 1,8 | 25,8 | 1052 |
2,5 | 0,2 | 1,7 | 23,5 | 967 | 0,2 | 1,8 | 27,1 | 1198 |
3 | 0,2 | 1,7 | 24,7 | 1111 | 0,2 | 1,9 | 28,7 | 1393 |
3,5 | 0,2 | 1,8 | 25,6 | 1219 | 0,2 | 1,9 | 29,6 | 1515 |
4 | 0,2 | 1,8 | 26,4 | 1321 | – | – | – | – |
5,5 | 0,2 | 1,9 | 28,8 | 1668 | – | – | – | – |
6 | 0,2 | 1,9 | 29,4 | 1765 | – | – | – | – |
8 | 0,5 | 2,0 | 32,4 | 2229 | – | – | – | – |
10 | 0,5 | 2,1 | 34,9 | 2684 | – | – | – | – |
11 | 0,5 | 2,1 | 36,8 | 3275 | – | – | – | – |
Tiết diện danh định Nominal area | 27 lõi – 27 cores | 30 lõi – 30 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,2 | 1,6 | 19,7 | 551 | 0,2 | 1,6 | 20,3 | 586 |
0,75 | 0,2 | 1,6 | 20,8 | 639 | 0,2 | 1,6 | 21,4 | 683 |
1 | 0,2 | 1,7 | 22,9 | 775 | 0,2 | 1,7 | 23,5 | 830 |
1,25 | 0,2 | 1,7 | 23,3 | 819 | 0,2 | 1,7 | 24,0 | 878 |
1,5 | 0,2 | 1,7 | 24,6 | 951 | 0,2 | 1,8 | 25,6 | 1035 |
2 | 0,2 | 1,8 | 26,3 | 1131 | 0,2 | 1,8 | 27,1 | 1220 |
2,5 | 0,2 | 1,8 | 27,6 | 1293 | 0,2 | 1,9 | 28,7 | 1411 |
3 | 0,2 | 1,9 | 29,2 | 1508 | 0,2 | 1,9 | 30,2 | 1634 |
3,5 | 0,2 | 1,9 | 30,2 | 1643 | 0,2 | 2,0 | 31,4 | 1797 |
Tiết diện danh định Nominal area | 33 lõi – 33 cores | 37 lõi – 37 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,2 | 1,6 | 20,9 | 621 | 0,2 | 1,6 | 21,6 | 664 |
0,75 | 0,2 | 1,7 | 22,3 | 737 | 0,2 | 1,7 | 23,0 | 791 |
1 | 0,2 | 1,7 | 24,3 | 885 | 0,2 | 1,8 | 25,3 | 965 |
1,25 | 0,2 | 1,7 | 24,8 | 937 | 0,2 | 1,8 | 25,9 | 1023 |
1,5 | 0,2 | 1,8 | 26,4 | 1108 | 0,2 | 1,8 | 27,3 | 1199 |
2 | 0,2 | 1,9 | 28,2 | 1322 | 0,2 | 1,9 | 29,2 | 1435 |
2,5 | 0,2 | 1,9 | 29,6 | 1517 | 0,2 | 1,9 | 30,7 | 1650 |
3 | 0,2 | 2,0 | 31,5 | 1773 | 0,2 | 2,0 | 33,0 | 1967 |
3,5 | 0,2 | 2,0 | 32,9 | 1969 | 0,2 | 2,1 | 34,2 | 2164 |
CÁP ĐIỀU KHIẾN CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, KHÔNG MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP SỢI THÉP, VỎ PVC DXV/SWA – 0,6/1 KV
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 200C Max.DC resistance at 200C | ||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx.conductor diameter | ||
mm2 | N0/mm | mm | mm | Ω/km |
0,5 | 1/0,80 | 0,80 | 0,7 | 36,0 |
0,75 | 1/0,97 | 0,97 | 0,7 | 24,5 |
1 | 7/0,425 | 1,275 | 0,7 | 18,1 |
1,25 | 7/0,45 | 1,35 | 0,7 | 16,7 |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 0,7 | 12,1 |
2 | 7/0,60 | 1,80 | 0,7 | 9,43 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,7 | 7,41 |
3 | 7/0,75 | 2,25 | 0,7 | 6,18 |
3,5 | 7/0,80 | 2,40 | 0,7 | 5,30 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 |
5,5 | 7/1,00 | 3,00 | 0,7 | 3,40 |
6 | 7/1,04 | 3,12 | 0,7 | 3,08 |
8 | 7/1,20 | 3,60 | 0,7 | 2,31 |
10 | 7/1,35 | 4,05 | 0,7 | 1,83 |
11 | 7/1,40 | 4,20 | 0,7 | 1,71 |
14 | 7/1,60 | 4,80 | 0,7 | 1,33 |
16 | 7/1,70 | 5,10 | 0,7 | 1,15 |
Tiết diện danh định Nominal area | 2 lõi – 2 cores | 3 lõi – 3 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,8 | 1,5 | 11,4 | 219 | 0,8 | 1,5 | 11,8 | 239 |
0,75 | 0,8 | 1,5 | 11,7 | 236 | 0,8 | 1,5 | 12,1 | 254 |
1 | 0,8 | 1,5 | 12,4 | 258 | 0,8 | 1,5 | 12,8 | 284 |
1,25 | 0,8 | 1,5 | 12,5 | 267 | 0,8 | 1,5 | 12,9 | 290 |
1,5 | 0,8 | 1,5 | 12,9 | 284 | 0,8 | 1,5 | 13,4 | 315 |
2 | 0,8 | 1,5 | 13,4 | 308 | 0,8 | 1,5 | 13,9 | 344 |
2,5 | 0,8 | 1,5 | 13,8 | 331 | 0,8 | 1,5 | 14,4 | 373 |
3 | 0,8 | 1,5 | 14,3 | 354 | 0,8 | 1,5 | 14,9 | 406 |
3,5 | 0,8 | 1,5 | 14,6 | 370 | 1,25 | 1,5 | 16,1 | 537 |
4 | 1,25 | 1,5 | 15,8 | 495 | 1,25 | 1,5 | 16,4 | 554 |
5,5 | 1,25 | 1,5 | 16,7 | 556 | 1,25 | 1,5 | 17,4 | 641 |
6 | 1,25 | 1,5 | 16,9 | 578 | 1,25 | 1,5 | 17,7 | 657 |
8 | 1,25 | 1,5 | 17,9 | 648 | 1,25 | 1,5 | 18,7 | 757 |
10 | 1,25 | 1,5 | 18,8 | 720 | 1,25 | 1,5 | 19,7 | 850 |
11 | 1,25 | 1,5 | 19,1 | 749 | 1,25 | 1,5 | 20,0 | 885 |
14 | 1,25 | 1,5 | 20,3 | 857 | 1,6 | 1,5 | 22,0 | 1151 |
16 | 1,6 | 1,5 | 21,6 | 1028 | 1,6 | 1,5 | 22,6 | 1227 |
Tiết diện danh định Nominal area | 4 lõi – 4 cores | 5 lõi – 5 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,8 | 1,5 | 12,3 | 261 | 0,8 | 1,5 | 12,9 | 283 |
0,75 | 0,8 | 1,5 | 12,7 | 280 | 0,8 | 1,5 | 13,4 | 308 |
1 | 0,8 | 1,5 | 13,5 | 314 | 0,8 | 1,5 | 14,2 | 346 |
1,25 | 0,8 | 1,5 | 13,7 | 325 | 0,8 | 1,5 | 14,4 | 359 |
1,5 | 0,8 | 1,5 | 14,2 | 355 | 1,25 | 1,5 | 15,9 | 497 |
2 | 0,8 | 1,5 | 14,7 | 390 | 1,25 | 1,5 | 16,5 | 550 |
2,5 | 1,25 | 1,5 | 16,2 | 534 | 1,25 | 1,5 | 17,1 | 591 |
3 | 1,25 | 1,5 | 16,7 | 576 | 1,25 | 1,5 | 17,8 | 649 |
3,5 | 1,25 | 1,5 | 17,1 | 607 | 1,25 | 1,5 | 18,2 | 685 |
4 | 1,25 | 1,5 | 17,5 | 640 | 1,25 | 1,5 | 18,6 | 722 |
5,5 | 1,25 | 1,5 | 18,5 | 743 | 1,25 | 1,6 | 20,0 | 840 |
6 | 1,25 | 1,6 | 19,0 | 773 | 1,25 | 1,6 | 20,3 | 876 |
8 | 1,25 | 1,6 | 20,2 | 894 | 1,6 | 1,7 | 22,5 | 1152 |
10 | 1,6 | 1,7 | 22,2 | 1154 | 1,6 | 1,7 | 23,7 | 1301 |
11 | 1,6 | 1,7 | 22,6 | 1188 | 1,6 | 1,7 | 24,1 | 1359 |
14 | 1,6 | 1,7 | 24,0 | 1382 | 1,6 | 1,8 | 25,9 | 1598 |
16 | 1,6 | 1,7 | 24,7 | 1478 | 1,6 | 1,8 | 26,8 | 1727 |
Tiết diện danh định Nominal area | 7 lõi – 7 cores | 8 lõi – 8 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,8 | 1,5 | 13,6 | 316 | 0,8 | 1,5 | 14,4 | 347 |
0,75 | 0,8 | 1,5 | 14,1 | 348 | 1,25 | 1,5 | 15,8 | 487 |
1 | 1,25 | 1,5 | 15,9 | 497 | 1,25 | 1,5 | 16,9 | 544 |
1,25 | 1,25 | 1,5 | 16,2 | 518 | 1,25 | 1,5 | 17,1 | 567 |
1,5 | 1,25 | 1,5 | 16,8 | 562 | 1,25 | 1,5 | 17,8 | 626 |
2 | 1,25 | 1,5 | 17,5 | 625 | 1,25 | 1,5 | 18,6 | 696 |
2,5 | 1,25 | 1,5 | 18,1 | 686 | 1,25 | 1,6 | 19,5 | 763 |
3 | 1,25 | 1,6 | 19,1 | 757 | 1,25 | 1,6 | 20,3 | 842 |
3,5 | 1,25 | 1,6 | 19,5 | 801 | 1,25 | 1,6 | 20,8 | 902 |
4 | 1,25 | 1,6 | 20,0 | 848 | 1,6 | 1,7 | 22,2 | 1090 |
5,5 | 1,6 | 1,7 | 22,2 | 1143 | 1,6 | 1,7 | 23,7 | 1262 |
6 | 1,6 | 1,7 | 22,6 | 1178 | 1,6 | 1,7 | 24,1 | 1318 |
8 | 1,6 | 1,7 | 24,0 | 1377 | 1,6 | 1,8 | 26,0 | 1553 |
10 | 1,6 | 1,8 | 25,6 | 1579 | 1,6 | 1,8 | 27,5 | 1785 |
11 | 1,6 | 1,8 | 26,0 | 1652 | 1,6 | 1,9 | 28,2 | 1879 |
14 | 1,6 | 1,8 | 27,8 | 1960 | – | – | – | – |
16 | 1,6 | 1,9 | 28,9 | 2122 | – | – | – | – |
Tiết diện danh định Nominal area | 10 lõi – 10 cores | 12 lõi – 12 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,25 | 1,5 | 16,7 | 510 | 1,25 | 1,5 | 17,1 | 539 |
0,75 | 1,25 | 1,5 | 17,4 | 562 | 1,25 | 1,5 | 17,8 | 596 |
1 | 1,25 | 1,5 | 18,6 | 638 | 1,25 | 1,6 | 19,2 | 687 |
1,25 | 1,25 | 1,6 | 19,1 | 663 | 1,25 | 1,6 | 19,5 | 706 |
1,5 | 1,25 | 1,6 | 19,9 | 732 | 1,25 | 1,6 | 20,4 | 793 |
2 | 1,25 | 1,6 | 20,9 | 823 | 1,6 | 1,7 | 22,3 | 1020 |
2,5 | 1,6 | 1,7 | 22,6 | 1028 | 1,6 | 1,7 | 23,2 | 1106 |
3 | 1,6 | 1,7 | 23,6 | 1135 | 1,6 | 1,7 | 24,2 | 1226 |
3,5 | 1,6 | 1,7 | 24,2 | 1201 | 1,6 | 1,7 | 24,8 | 1301 |
4 | 1,6 | 1,7 | 24,8 | 1269 | 1,6 | 1,8 | 25,6 | 1406 |
5,5 | 1,6 | 1,8 | 26,8 | 1519 | 1,6 | 1,8 | 27,5 | 1659 |
6 | 1,6 | 1,8 | 27,3 | 1585 | 1,6 | 1,9 | 28,2 | 1747 |
8 | 1,6 | 1,9 | 29,4 | 1864 | 1,6 | 1,9 | 30,2 | 2068 |
10 | 1,6 | 2,0 | 31,4 | 2171 | 1,6 | 2,0 | 32,3 | 2400 |
11 | 1,6 | 2,0 | 32,0 | 2268 | 2,0 | 2,0 | 33,7 | 2742 |
Tiết diện danh định Nominal area | 14 lõi – 14 cores | 16 lõi – 16 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,25 | 1,5 | 17,6 | 570 | 1,25 | 1,5 | 18,2 | 612 |
0,75 | 1,25 | 1,5 | 18,4 | 633 | 1,25 | 1,6 | 19,2 | 689 |
1 | 1,25 | 1,6 | 19,9 | 732 | 1,25 | 1,6 | 20,7 | 786 |
1,25 | 1,25 | 1,6 | 20,2 | 763 | 1,6 | 1,6 | 21,7 | 939 |
1,5 | 1,6 | 1,7 | 22,1 | 977 | 1,6 | 1,7 | 22,9 | 1055 |
2 | 1,6 | 1,7 | 23,1 | 1093 | 1,6 | 1,7 | 24,0 | 1182 |
2,5 | 1,6 | 1,7 | 24,0 | 1206 | 1,6 | 1,8 | 25,2 | 1317 |
3 | 1,6 | 1,8 | 25,3 | 1351 | 1,6 | 1,8 | 26,4 | 1463 |
3,5 | 1,6 | 1,8 | 26,0 | 1435 | 1,6 | 1,8 | 27,1 | 1556 |
4 | 1,6 | 1,8 | 26,6 | 1522 | 1,6 | 1,8 | 27,8 | 1669 |
5,5 | 1,6 | 1,9 | 28,8 | 1836 | 1,6 | 1,9 | 30,1 | 2014 |
6 | 1,6 | 1,9 | 29,3 | 1921 | 1,6 | 1,9 | 30,6 | 2108 |
8 | 1,6 | 2,0 | 31,7 | 2296 | 2,0 | 2,0 | 33,9 | 2738 |
10 | 2,0 | 2,1 | 34,6 | 2912 | 2,0 | 2,1 | 36,6 | 3238 |
11 | 2,0 | 2,1 | 35,3 | 3048 | 2,0 | 2,2 | 37,5 | 3408 |
Tiết diện danh định Nominal area | 19 lõi – 19 cores | 24 lõi – 24 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,25 | 1,6 | 19,1 | 659 | 1,6 | 1,7 | 22,2 | 919 |
0,75 | 1,25 | 1,6 | 20,0 | 736 | 1,6 | 1,7 | 23,2 | 1007 |
1 | 1,6 | 1,7 | 22,4 | 988 | 1,6 | 1,8 | 25,3 | 1181 |
1,25 | 1,6 | 1,7 | 22,8 | 1033 | 1,6 | 1,8 | 25,7 | 1233 |
1,5 | 1,6 | 1,7 | 23,8 | 1151 | 1,6 | 1,8 | 27,0 | 1375 |
2 | 1,6 | 1,8 | 25,2 | 1305 | 1,6 | 1,9 | 28,6 | 1576 |
2,5 | 1,6 | 1,8 | 26,3 | 1444 | 1,6 | 1,9 | 29,9 | 1743 |
3 | 1,6 | 1,8 | 27,5 | 1610 | 1,6 | 2,0 | 31,5 | 1975 |
3,5 | 1,6 | 1,9 | 28,4 | 1729 | 1,6 | 2,0 | 32,4 | 2121 |
4 | 1,6 | 1,9 | 29,2 | 1856 | – | – | – | – |
5,5 | 1,6 | 2,0 | 31,6 | 2249 | – | – | – | – |
6 | 1,6 | 2,0 | 32,2 | 2357 | – | – | – | – |
8 | 2,0 | 2,1 | 36,0 | 3119 | – | – | – | – |
10 | 2,0 | 2,2 | 38,5 | 3656 | – | – | – | – |
11 | 2,0 | 2,2 | 39,2 | 3830 | – | – | – | – |
Tiết diện danh định Nominal area | 27 lõi – 27 cores | 30 lõi – 30 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,6 | 1,7 | 22,5 | 945 | 1,6 | 1,7 | 23,1 | 991 |
0,75 | 1,6 | 1,7 | 23,6 | 1057 | 1,6 | 1,7 | 24,2 | 1111 |
1 | 1,6 | 1,8 | 25,7 | 1241 | 1,6 | 1,8 | 26,3 | 1306 |
1,25 | 1,6 | 1,8 | 26,1 | 1297 | 1,6 | 1,8 | 26,8 | 1367 |
1,5 | 1,6 | 1,8 | 27,4 | 1451 | 1,6 | 1,9 | 28,4 | 1545 |
2 | 1,6 | 1,9 | 29,1 | 1667 | 1,6 | 1,9 | 29,9 | 1765 |
2,5 | 1,6 | 1,9 | 30,4 | 1850 | 1,6 | 2,0 | 31,5 | 1994 |
3 | 1,6 | 2,0 | 32,0 | 2101 | 2,0 | 2,0 | 33,8 | 2464 |
3,5 | 2,0 | 2,0 | 33,8 | 2474 | 2,0 | 2,1 | 35,0 | 2671 |
Tiết diện danh định Nominal area | 33 lõi – 33 cores | 37 lõi – 37 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,6 | 1,7 | 23,7 | 1037 | 1,6 | 1,7 | 24,4 | 1106 |
0,75 | 1,6 | 1,8 | 25,1 | 1192 | 1,6 | 1,8 | 25,8 | 1256 |
1 | 1,6 | 1,8 | 27,1 | 1371 | 1,6 | 1,9 | 28,1 | 1477 |
1,25 | 1,6 | 1,8 | 27,6 | 1435 | 1,6 | 1,9 | 28,7 | 1547 |
1,5 | 1,6 | 1,9 | 29,2 | 1642 | 1,6 | 1,9 | 30,1 | 1758 |
2 | 1,6 | 1,9 | 30,8 | 1878 | 1,6 | 2,0 | 32,0 | 2029 |
2,5 | 1,6 | 2,0 | 32,4 | 2122 | 2,0 | 2,1 | 34,5 | 2518 |
3 | 2,0 | 2,1 | 35,1 | 2646 | 2,0 | 2,1 | 36,6 | 2877 |
3,5 | 2,0 | 2,1 | 36,5 | 2880 | 2,0 | 2,2 | 37,8 | 3117 |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
CÁP ĐIỀU KHIẾN CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, VỎ PVC – DXV/SC – 0,6/1 KV
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 200C Max.DC resistance at 200C | ||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx.conductor diameter | ||
mm2 | N0/mm | mm | mm | Ω/km |
0,5 | 1/0,80 | 0,80 | 0,7 | 36,0 |
0,75 | 1/0,97 | 0,97 | 0,7 | 24,5 |
1 | 7/0,425 | 1,275 | 0,7 | 18,1 |
1,25 | 7/0,45 | 1,35 | 0,7 | 16,7 |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 0,7 | 12,1 |
2 | 7/0,60 | 1,80 | 0,7 | 9,43 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,7 | 7,41 |
3 | 7/0,75 | 2,25 | 0,7 | 6,18 |
3,5 | 7/0,80 | 2,40 | 0,7 | 5,30 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 |
5,5 | 7/1,00 | 3,00 | 0,7 | 3,40 |
6 | 7/1,04 | 3,12 | 0,7 | 3,08 |
8 | 7/1,20 | 3,60 | 0,7 | 2,31 |
10 | 7/1,35 | 4,05 | 0,7 | 1,83 |
11 | 7/1,40 | 4,20 | 0,7 | 1,71 |
14 | 7/1,60 | 4,80 | 0,7 | 1,33 |
16 | 7/1,70 | 5,10 | 0,7 | 1,15 |
Tiết diện danh định Nominal area | 2 lõi – 2 cores | 3 lõi – 3cores | ||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) pprox.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,5 | 7,7 | 68 | 1,5 | 8,1 | 78 |
0,75 | 1,5 | 8,0 | 76 | 1,5 | 8,4 | 89 |
1 | 1,5 | 8,7 | 88 | 1,5 | 9,1 | 105 |
1,25 | 1,5 | 8,8 | 92 | 1,5 | 9,2 | 110 |
1,5 | 1,5 | 9,2 | 104 | 1,5 | 9,7 | 126 |
2 | 1,5 | 9,7 | 119 | 1,5 | 10,2 | 146 |
2,5 | 1,5 | 10,1 | 133 | 1,5 | 10,7 | 165 |
3 | 1,5 | 10,6 | 150 | 1,5 | 11,2 | 189 |
3,5 | 1,5 | 10,9 | 162 | 1,5 | 11,5 | 204 |
4 | 1,5 | 11,2 | 174 | 1,5 | 11,8 | 221 |
5,5 | 1,5 | 12,1 | 213 | 1,5 | 12,8 | 275 |
6 | 1,5 | 12,3 | 224 | 1,5 | 13,1 | 291 |
8 | 1,5 | 13,3 | 272 | 1,5 | 14,1 | 359 |
10 | 1,5 | 14,2 | 322 | 1,5 | 15,1 | 429 |
11 | 1,5 | 14,5 | 340 | 1,5 | 15,4 | 454 |
14 | 1,5 | 15,7 | 416 | 1,5 | 16,7 | 562 |
16 | 1,5 | 16,3 | 457 | 1,5 | 17,3 | 620 |
Tiết diện danh định Nominal area | 4 lõi – 4 cores | 5 lõi – 5 cores | ||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) pprox.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,5 | 8,6 | 91 | 1,5 | 9,2 | 102 |
0,75 | 1,5 | 9,0 | 105 | 1,5 | 9,7 | 119 |
1 | 1,5 | 9,8 | 124 | 1,5 | 10,5 | 142 |
1,25 | 1,5 | 10,0 | 131 | 1,5 | 10,7 | 150 |
1,5 | 1,5 | 10,5 | 151 | 1,5 | 11,3 | 174 |
2 | 1,5 | 11,0 | 177 | 1,5 | 11,9 | 205 |
2,5 | 1,5 | 11,6 | 202 | 1,5 | 12,5 | 235 |
3 | 1,5 | 12,1 | 232 | 1,5 | 13,2 | 272 |
3,5 | 1,5 | 12,5 | 253 | 1,5 | 13,6 | 297 |
4 | 1,5 | 12,9 | 274 | 1,5 | 14,0 | 323 |
5,5 | 1,5 | 13,9 | 345 | 1,5 | 15,2 | 409 |
6 | 1,5 | 14,2 | 365 | 1,5 | 15,5 | 434 |
8 | 1,5 | 15,4 | 453 | 1,5 | 16,8 | 541 |
10 | 1,5 | 16,5 | 545 | 1,5 | 18,0 | 654 |
11 | 1,5 | 16,9 | 578 | 1,5 | 18,4 | 694 |
14 | 1,5 | 18,3 | 719 | 1,6 | 20,2 | 876 |
16 | 1,6 | 19,2 | 805 | 1,6 | 21,1 | 971 |
Tiết diện danh định Nominal area | 7 lõi – 7 cores | 8 lõi – 8 cores | ||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) pprox.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,5 | 9,9 | 122 | 1,5 | 10,7 | 139 |
0,75 | 1,5 | 10,4 | 144 | 1,5 | 11,2 | 164 |
1 | 1,5 | 11,3 | 174 | 1,5 | 12,3 | 198 |
1,25 | 1,5 | 11,6 | 184 | 1,5 | 12,5 | 211 |
1,5 | 1,5 | 12,2 | 217 | 1,5 | 13,2 | 248 |
2 | 1,5 | 12,9 | 258 | 1,5 | 14,0 | 296 |
2,5 | 1,5 | 13,5 | 298 | 1,5 | 14,7 | 342 |
3 | 1,5 | 14,3 | 348 | 1,5 | 15,5 | 400 |
3,5 | 1,5 | 14,7 | 381 | 1,5 | 16,0 | 439 |
4 | 1,5 | 15,2 | 416 | 1,5 | 16,5 | 479 |
5,5 | 1,5 | 16,5 | 533 | 1,5 | 18,0 | 614 |
6 | 1,5 | 16,9 | 566 | 1,5 | 18,4 | 653 |
8 | 1,5 | 18,3 | 712 | 1,6 | 20,3 | 831 |
10 | 1,6 | 19,9 | 875 | 1,6 | 21,8 | 1009 |
11 | 1,6 | 20,3 | 930 | 1,7 | 22,5 | 1083 |
14 | 1,7 | 22,3 | 1177 | – | – | – |
16 | 1,7 | 23,2 | 1307 | – | – | – |
Tiết diện danh định Nominal area | 10 lõi – 10 cores | 12 lõi – 12 cores | ||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) pprox.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,5 | 12,1 | 165 | 1,5 | 12,5 | 183 |
0,75 | 1,5 | 12,8 | 196 | 1,5 | 13,2 | 219 |
1 | 1,5 | 14,0 | 239 | 1,5 | 14,4 | 268 |
1,25 | 1,5 | 14,3 | 254 | 1,5 | 14,7 | 286 |
1,5 | 1,5 | 15,1 | 300 | 1,5 | 15,6 | 340 |
2 | 1,5 | 16,1 | 359 | 1,5 | 16,6 | 409 |
2,5 | 1,5 | 16,9 | 416 | 1,5 | 17,5 | 477 |
3 | 1,5 | 17,9 | 487 | 1,5 | 18,5 | 560 |
3,5 | 1,5 | 18,5 | 535 | 1,6 | 19,3 | 626 |
4 | 1,6 | 19,3 | 594 | 1,6 | 19,9 | 685 |
5,5 | 1,6 | 21,1 | 762 | 1,7 | 22,0 | 893 |
6 | 1,6 | 21,6 | 810 | 1,7 | 22,5 | 951 |
8 | 1,7 | 23,7 | 1031 | 1,7 | 24,5 | 1200 |
10 | 1,8 | 25,7 | 1265 | 1,8 | 26,6 | 1475 |
11 | 1,8 | 26,3 | 1344 | 1,8 | 27,2 | 1569 |
Tiết diện danh định Nominal area | 14 lõi – 14 cores | 16 lõi – 16 cores | ||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) pprox.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,5 | 13,0 | 203 | 1,5 | 13,6 | 223 |
0,75 | 1,5 | 13,8 | 244 | 1,5 | 14,4 | 269 |
1 | 1,5 | 15,1 | 301 | 1,5 | 15,9 | 333 |
1,25 | 1,5 | 15,4 | 321 | 1,5 | 16,2 | 356 |
1,5 | 1,5 | 16,4 | 384 | 1,5 | 17,2 | 426 |
2 | 1,5 | 17,4 | 464 | 1,5 | 18,3 | 517 |
2,5 | 1,5 | 18,3 | 541 | 1,6 | 19,5 | 613 |
3 | 1,6 | 19,6 | 647 | 1,6 | 20,7 | 724 |
3,5 | 1,6 | 20,3 | 713 | 1,6 | 21,4 | 798 |
4 | 1,6 | 20,9 | 782 | 1,7 | 22,3 | 887 |
5,5 | 1,7 | 23,1 | 1021 | 1,7 | 24,4 | 1147 |
6 | 1,7 | 23,6 | 1088 | 1,8 | 25,1 | 1234 |
8 | 1,8 | 26,0 | 1389 | 1,8 | 27,4 | 1563 |
10 | 1,9 | 28,1 | 1708 | 1,9 | 29,7 | 1924 |
11 | 1,9 | 28,8 | 1817 | 1,9 | 30,4 | 2048 |
Tiết diện danh định Nominal area | 19 lõi – 19 cores | 24 lõi – 24 cores | ||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) pprox.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,5 | 14,3 | 250 | 1,5 | 16,5 | 309 |
0,75 | 1,5 | 15,2 | 305 | 1,5 | 17,5 | 377 |
1 | 1,5 | 16,7 | 378 | 1,6 | 19,6 | 478 |
1,25 | 1,5 | 17,1 | 405 | 1,6 | 20,0 | 513 |
1,5 | 1,5 | 18,1 | 487 | 1,6 | 21,3 | 617 |
2 | 1,6 | 19,5 | 602 | 1,7 | 22,9 | 762 |
2,5 | 1,6 | 20,6 | 705 | 1,7 | 24,2 | 893 |
3 | 1,6 | 21,8 | 835 | 1,8 | 25,8 | 1069 |
3,5 | 1,7 | 22,7 | 932 | 1,8 | 26,7 | 1180 |
4 | 1,7 | 23,5 | 1025 | – | – | – |
5,5 | 1,8 | 25,9 | 1342 | – | – | – |
6 | 1,8 | 26,5 | 1431 | – | – | – |
8 | 1,9 | 29,1 | 1832 | – | – | – |
10 | 2,0 | 31,6 | 2256 | – | – | – |
11 | 2,0 | 32,3 | 2402 | – | – | – |
Tiết diện danh định Nominal area | 27 lõi – 27 cores | 30 lõi – 30 cores | ||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) pprox.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,5 | 16,8 | 334 | 1,5 | 17,4 | 362 |
0,75 | 1,5 | 17,9 | 410 | 1,5 | 18,5 | 445 |
1 | 1,6 | 20,0 | 521 | 1,6 | 20,6 | 567 |
1,25 | 1,6 | 20,4 | 559 | 1,6 | 21,1 | 609 |
1,5 | 1,6 | 21,7 | 675 | 1,7 | 22,7 | 748 |
2 | 1,7 | 23,4 | 836 | 1,7 | 24,2 | 914 |
2,5 | 1,7 | 24,7 | 982 | 1,8 | 25,8 | 1088 |
3 | 1,8 | 26,3 | 1177 | 1,8 | 27,3 | 1291 |
3,5 | 1,8 | 27,3 | 1301 | 1,9 | 28,5 | 1441 |
Tiết diện danh định Nominal area | 33 lõi – 33 cores | 37 lõi – 37 cores | ||||
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) pprox.overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | kg/km | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,5 | 18,0 | 389 | 1,5 | 18,7 | 424 |
0,75 | 1,6 | 19,4 | 489 | 1,6 | 20,1 | 535 |
1 | 1,6 | 21,4 | 612 | 1,7 | 22,4 | 681 |
1,25 | 1,7 | 22,1 | 669 | 1,7 | 23,0 | 733 |
1,5 | 1,7 | 23,5 | 810 | 1,7 | 24,4 | 890 |
2 | 1,8 | 25,3 | 1003 | 1,8 | 26,3 | 1104 |
2,5 | 1,8 | 26,7 | 1180 | 1,8 | 27,8 | 1302 |
3 | 1,9 | 28,6 | 1416 | 1,9 | 29,7 | 1563 |
3,5 | 1,9 | 29,6 | 1566 | 1,9 | 30,7 | 1731 |
CÁP ĐIỀU KHIẾN CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP 2 LỚP BĂNG THÉP, VỎ PVC – DXV/SC/DSTA – 0,6/1 KV
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 200C Max.DC resistance at 200C | ||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx.conductor diameter | ||
mm2 | N0/mm | mm | mm | Ω/km |
0,5 | 1/0,80 | 0,80 | 0,7 | 36,0 |
0,75 | 1/0,97 | 0,97 | 0,7 | 24,5 |
1 | 7/0,425 | 1,275 | 0,7 | 18,1 |
1,25 | 7/0,45 | 1,35 | 0,7 | 16,7 |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 0,7 | 12,1 |
2 | 7/0,60 | 1,80 | 0,7 | 9,43 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,7 | 7,41 |
3 | 7/0,75 | 2,25 | 0,7 | 6,18 |
3,5 | 7/0,80 | 2,40 | 0,7 | 5,30 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 |
5,5 | 7/1,00 | 3,00 | 0,7 | 3,40 |
6 | 7/1,04 | 3,12 | 0,7 | 3,08 |
8 | 7/1,20 | 3,60 | 0,7 | 2,31 |
10 | 7/1,35 | 4,05 | 0,7 | 1,83 |
11 | 7/1,40 | 4,20 | 0,7 | 1,71 |
14 | 7/1,60 | 4,80 | 0,7 | 1,33 |
16 | 7/1,70 | 5,10 | 0,7 | 1,15 |
Tiết diện danh định Nominal area | 2 lõi – 2 cores | 3 lõi – 3 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,2 | 1,5 | 10,5 | 176 | 0,2 | 1,5 | 10,9 | 191 |
0,75 | 0,2 | 1,5 | 10,8 | 189 | 0,2 | 1,5 | 11,2 | 207 |
1 | 0,2 | 1,5 | 11,5 | 209 | 0,2 | 1,5 | 11,9 | 232 |
1,25 | 0,2 | 1,5 | 11,6 | 215 | 0,2 | 1,5 | 12,0 | 239 |
1,5 | 0,2 | 1,5 | 12,0 | 233 | 0,2 | 1,5 | 12,5 | 261 |
2 | 0,2 | 1,5 | 12,5 | 254 | 0,2 | 1,5 | 13,0 | 288 |
2,5 | 0,2 | 1,5 | 12,9 | 274 | 0,2 | 1,5 | 13,5 | 313 |
3 | 0,2 | 1,5 | 13,4 | 297 | 0,2 | 1,5 | 14,0 | 344 |
3,5 | 0,2 | 1,5 | 13,7 | 313 | 0,2 | 1,5 | 14,3 | 364 |
4 | 0,2 | 1,5 | 14,0 | 329 | 0,2 | 1,5 | 14,6 | 385 |
5,5 | 0,2 | 1,5 | 14,9 | 380 | 0,2 | 1,5 | 15,6 | 452 |
6 | 0,2 | 1,5 | 15,1 | 394 | 0,2 | 1,5 | 15,9 | 471 |
8 | 0,2 | 1,5 | 16,1 | 456 | 0,2 | 1,5 | 16,9 | 553 |
10 | 0,2 | 1,5 | 17,0 | 518 | 0,2 | 1,5 | 17,9 | 636 |
11 | 0,2 | 1,5 | 17,3 | 539 | 0,2 | 1,5 | 18,2 | 666 |
14 | 0,2 | 1,5 | 18,5 | 631 | 0,2 | 1,5 | 19,5 | 791 |
16 | 0,2 | 1,5 | 19,1 | 681 | 0,2 | 1,5 | 20,1 | 858 |
Tiết diện danh định Nominal area | 4 lõi – 4 cores | 5 lõi – 5 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,2 | 1,5 | 11,4 | 212 | 0,2 | 1,5 | 12,0 | 231 |
0,75 | 0,2 | 1,5 | 11,8 | 231 | 0,2 | 1,5 | 12,5 | 254 |
1 | 0,2 | 1,5 | 12,6 | 261 | 0,2 | 1,5 | 13,3 | 288 |
1,25 | 0,2 | 1,5 | 12,8 | 270 | 0,2 | 1,5 | 13,5 | 299 |
1,5 | 0,2 | 1,5 | 13,3 | 297 | 0,2 | 1,5 | 14,1 | 331 |
2 | 0,2 | 1,5 | 13,8 | 330 | 0,2 | 1,5 | 14,7 | 371 |
2,5 | 0,2 | 1,5 | 14,4 | 362 | 0,2 | 1,5 | 15,3 | 408 |
3 | 0,2 | 1,5 | 14,9 | 400 | 0,2 | 1,5 | 16,0 | 454 |
3,5 | 0,2 | 1,5 | 15,3 | 426 | 0,2 | 1,5 | 16,4 | 484 |
4 | 0,2 | 1,5 | 15,7 | 452 | 0,2 | 1,5 | 16,8 | 515 |
5,5 | 0,2 | 1,5 | 16,7 | 537 | 0,2 | 1,5 | 18,0 | 618 |
6 | 0,2 | 1,5 | 17,0 | 561 | 0,2 | 1,5 | 18,3 | 647 |
8 | 0,2 | 1,5 | 18,2 | 665 | 0,2 | 1,6 | 19,8 | 781 |
10 | 0,2 | 1,6 | 19,5 | 781 | 0,2 | 1,6 | 21,0 | 910 |
11 | 0,2 | 1,6 | 19,9 | 819 | 0,2 | 1,6 | 21,4 | 956 |
14 | 0,2 | 1,6 | 21,3 | 980 | 0,2 | 1,7 | 23,2 | 1162 |
16 | 0,2 | 1,7 | 22,2 | 1077 | 0,2 | 1,7 | 24,1 | 1268 |
Tiết diện danh định Nominal area | 7 lõi – 7 cores | 8 lõi – 8 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,2 | 1,5 | 12,7 | 260 | 0,2 | 1,5 | 13,5 | 287 |
0,75 | 0,2 | 1,5 | 13,2 | 288 | 0,2 | 1,5 | 14,0 | 320 |
1 | 0,2 | 1,5 | 14,1 | 331 | 0,2 | 1,5 | 15,1 | 368 |
1,25 | 0,2 | 1,5 | 14,4 | 344 | 0,2 | 1,5 | 15,3 | 384 |
1,5 | 0,2 | 1,5 | 15,0 | 385 | 0,2 | 1,5 | 16,0 | 431 |
2 | 0,2 | 1,5 | 15,7 | 436 | 0,2 | 1,5 | 16,8 | 490 |
2,5 | 0,2 | 1,5 | 16,3 | 485 | 0,2 | 1,5 | 17,5 | 545 |
3 | 0,2 | 1,5 | 17,1 | 544 | 0,2 | 1,5 | 18,3 | 614 |
3,5 | 0,2 | 1,5 | 17,5 | 584 | 0,2 | 1,6 | 19,0 | 668 |
4 | 0,2 | 1,5 | 18,0 | 625 | 0,2 | 1,6 | 19,5 | 715 |
5,5 | 0,2 | 1,6 | 19,5 | 768 | 0,2 | 1,6 | 21,0 | 871 |
6 | 0,2 | 1,6 | 19,9 | 807 | 0,2 | 1,6 | 21,4 | 915 |
8 | 0,2 | 1,6 | 21,3 | 973 | 0,2 | 1,7 | 23,3 | 1117 |
10 | 0,2 | 1,7 | 22,9 | 1156 | 0,2 | 1,7 | 24,8 | 1317 |
11 | 0,2 | 1,7 | 23,3 | 1217 | 0,2 | 1,8 | 25,5 | 1399 |
14 | 0,2 | 1,8 | 25,3 | 1491 | – | – | – | – |
16 | 0,2 | 1,8 | 26,2 | 1633 | – | – | – | – |
Tiết diện danh định Nominal area | 10 lõi – 10 cores | 12 lõi – 12 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,2 | 1,5 | 14,9 | 333 | 0,2 | 1,5 | 15,3 | 355 |
0,75 | 0,2 | 1,5 | 15,6 | 373 | 0,2 | 1,5 | 16,0 | 401 |
1 | 0,2 | 1,5 | 16,8 | 432 | 0,2 | 1,5 | 17,2 | 467 |
1,25 | 0,2 | 1,5 | 17,1 | 451 | 0,2 | 1,5 | 17,5 | 489 |
1,5 | 0,2 | 1,5 | 17,9 | 509 | 0,2 | 1,5 | 18,4 | 555 |
2 | 0,2 | 1,6 | 19,1 | 589 | 0,2 | 1,6 | 19,6 | 647 |
2,5 | 0,2 | 1,6 | 19,9 | 658 | 0,2 | 1,6 | 20,5 | 726 |
3 | 0,2 | 1,6 | 20,9 | 742 | 0,2 | 1,6 | 21,5 | 824 |
3,5 | 0,2 | 1,6 | 21,5 | 799 | 0,2 | 1,7 | 22,3 | 899 |
4 | 0,2 | 1,7 | 22,3 | 868 | 0,2 | 1,7 | 22,9 | 967 |
5,5 | 0,2 | 1,7 | 24,1 | 1060 | 0,2 | 1,7 | 24,8 | 1191 |
6 | 0,2 | 1,7 | 24,6 | 1115 | 0,2 | 1,8 | 25,5 | 1267 |
8 | 0,2 | 1,8 | 26,7 | 1364 | 0,2 | 1,8 | 27,5 | 1544 |
10 | 0,2 | 1,9 | 28,7 | 1624 | 0,2 | 1,9 | 29,6 | 1846 |
11 | 0,2 | 1,9 | 29,3 | 1711 | 0,2 | 1,9 | 30,2 | 1949 |
Tiết diện danh định Nominal area | 14 lõi – 14 cores | 16 lõi – 16 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,2 | 1,5 | 15,8 | 383 | 0,2 | 1,5 | 16,4 | 411 |
0,75 | 0,2 | 1,5 | 16,6 | 434 | 0,2 | 1,5 | 17,2 | 468 |
1 | 0,2 | 1,5 | 17,9 | 508 | 0,2 | 1,5 | 18,7 | 551 |
1,25 | 0,2 | 1,5 | 18,2 | 534 | 0,2 | 1,6 | 19,2 | 588 |
1,5 | 0,2 | 1,6 | 19,4 | 617 | 0,2 | 1,6 | 20,2 | 672 |
2 | 0,2 | 1,6 | 20,4 | 712 | 0,2 | 1,6 | 21,3 | 778 |
2,5 | 0,2 | 1,6 | 21,3 | 802 | 0,2 | 1,7 | 22,5 | 890 |
3 | 0,2 | 1,7 | 22,6 | 924 | 0,2 | 1,7 | 23,7 | 1016 |
3,5 | 0,2 | 1,7 | 23,3 | 999 | 0,2 | 1,7 | 24,4 | 1100 |
4 | 0,2 | 1,7 | 23,9 | 1078 | 0,2 | 1,8 | 25,3 | 1200 |
5,5 | 0,2 | 1,8 | 26,1 | 1346 | 0,2 | 1,8 | 27,4 | 1489 |
6 | 0,2 | 1,8 | 27,8 | 1595 | 0,2 | 1,9 | 28,1 | 1586 |
8 | 0,2 | 1,9 | 27,0 | 1671 | 0,2 | 1,9 | 30,4 | 1946 |
10 | 0,2 | 1,9 | 29,0 | 1752 | 0,2 | 2,0 | 33,1 | 2371 |
11 | 0,2 | 2,0 | 30,9 | 2085 | 0,2 | 2,0 | 33,8 | 2505 |
Tiết diện danh định Nominal area | 19 lõi – 19 cores | 24 lõi – 24 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,2 | 1,5 | 17,1 | 448 | 0,2 | 1,6 | 19,5 | 544 |
0,75 | 0,2 | 1,5 | 18,0 | 513 | 0,2 | 1,6 | 20,5 | 627 |
1 | 0,2 | 1,6 | 19,7 | 616 | 0,2 | 1,7 | 22,6 | 755 |
1,25 | 0,2 | 1,6 | 20,1 | 648 | 0,2 | 1,7 | 23,0 | 795 |
1,5 | 0,2 | 1,6 | 21,1 | 745 | 0,2 | 1,7 | 24,3 | 918 |
2 | 0,2 | 1,7 | 22,5 | 878 | 0,2 | 1,8 | 25,9 | 1084 |
2,5 | 0,2 | 1,7 | 23,6 | 996 | 0,2 | 1,8 | 27,2 | 1232 |
3 | 0,2 | 1,7 | 24,8 | 1142 | 0,2 | 1,9 | 28,8 | 1429 |
3,5 | 0,2 | 1,8 | 25,7 | 1251 | 0,2 | 1,9 | 29,7 | 1553 |
4 | 0,2 | 1,8 | 26,5 | 1354 | – | – | – | – |
5,5 | 0,2 | 1,9 | 28,9 | 1704 | – | – | – | – |
6 | 0,2 | 1,9 | 29,5 | 1802 | – | – | – | – |
8 | 0,5 | 2,0 | 32,5 | 2270 | – | – | – | – |
10 | 0,5 | 2,1 | 35,0 | 2729 | – | – | – | – |
11 | 0,5 | 2,1 | 36,9 | 3322 | – | – | – | – |
Tiết diện danh định Nominal area | 27 lõi – 27 cores | 30 lõi – 30 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,2 | 1,6 | 19,8 | 574 | 0,2 | 1,6 | 20,4 | 610 |
0,75 | 0,2 | 1,6 | 20,9 | 664 | 0,2 | 1,6 | 21,5 | 709 |
1 | 0,2 | 1,7 | 23,0 | 803 | 0,2 | 1,7 | 23,6 | 859 |
1,25 | 0,2 | 1,7 | 23,4 | 848 | 0,2 | 1,7 | 24,1 | 908 |
1,5 | 0,2 | 1,7 | 24,7 | 982 | 0,2 | 1,8 | 25,7 | 1067 |
2 | 0,2 | 1,8 | 26,4 | 1164 | 0,2 | 1,8 | 27,2 | 1254 |
2,5 | 0,2 | 1,8 | 27,7 | 1328 | 0,2 | 1,9 | 28,8 | 1448 |
3 | 0,2 | 1,9 | 29,3 | 1545 | 0,2 | 1,9 | 30,3 | 1672 |
3,5 | 0,2 | 1,9 | 30,3 | 1682 | 0,2 | 2,0 | 31,5 | 1837 |
Tiết diện danh định Nominal area | 33 lõi – 33 cores | 37 lõi – 37 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,2 | 1,6 | 21,0 | 646 | 0,2 | 1,6 | 21,7 | 690 |
0,75 | 0,2 | 1,7 | 22,4 | 764 | 0,2 | 1,7 | 23,1 | 819 |
1 | 0,2 | 1,7 | 24,4 | 915 | 0,2 | 1,8 | 25,4 | 997 |
1,25 | 0,2 | 1,8 | 25,1 | 980 | 0,2 | 1,8 | 26,0 | 1055 |
1,5 | 0,2 | 1,8 | 26,5 | 1141 | 0,2 | 1,8 | 27,4 | 1233 |
2 | 0,2 | 1,9 | 28,3 | 1358 | 0,2 | 1,9 | 29,3 | 1472 |
2,5 | 0,2 | 1,9 | 29,7 | 1554 | 0,2 | 1,9 | 30,8 | 1690 |
3 | 0,2 | 2,0 | 31,6 | 1814 | 0,2 | 2,0 | 33,1 | 2009 |
3,5 | 0,2 | 2,0 | 33,0 | 2011 | 0,2 | 2,1 | 34,3 | 2208 |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
CÁP ĐIỀU KHIẾN CADIVI RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU, GIÁP SỢI THÉP, VỎ PVC – DXV/SC/SWA – 0,6/1 KV
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 200C Max.DC resistance at 200C | ||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx.conductor diameter | ||
mm2 | N0/mm | mm | mm | Ω/km |
0,5 | 1/0,80 | 0,80 | 0,7 | 36,0 |
0,75 | 1/0,97 | 0,97 | 0,7 | 24,5 |
1 | 7/0,425 | 1,275 | 0,7 | 18,1 |
1,25 | 7/0,45 | 1,35 | 0,7 | 16,7 |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 0,7 | 12,1 |
2 | 7/0,60 | 1,80 | 0,7 | 9,43 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,7 | 7,41 |
3 | 7/0,75 | 2,25 | 0,7 | 6,18 |
3,5 | 7/0,80 | 2,40 | 0,7 | 5,30 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 0,7 | 4,61 |
5,5 | 7/1,00 | 3,00 | 0,7 | 3,40 |
6 | 7/1,04 | 3,12 | 0,7 | 3,08 |
8 | 7/1,20 | 3,60 | 0,7 | 2,31 |
10 | 7/1,35 | 4,05 | 0,7 | 1,83 |
11 | 7/1,40 | 4,20 | 0,7 | 1,71 |
14 | 7/1,60 | 4,80 | 0,7 | 1,33 |
16 | 7/1,70 | 5,10 | 0,7 | 1,15 |
Tiết diện danh định Nominal area | 2 lõi – 2 cores | 3 lõi – 3 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,8 | 1,5 | 11,5 | 232 | 0,8 | 1,5 | 11,9 | 248 |
0,75 | 0,8 | 1,5 | 11,8 | 246 | 0,8 | 1,5 | 12,2 | 265 |
1 | 0,8 | 1,5 | 12,5 | 269 | 0,8 | 1,5 | 12,9 | 295 |
1,25 | 0,8 | 1,5 | 12,6 | 278 | 0,8 | 1,5 | 13,0 | 305 |
1,5 | 0,8 | 1,5 | 13,0 | 299 | 0,8 | 1,5 | 13,5 | 327 |
2 | 0,8 | 1,5 | 13,5 | 320 | 0,8 | 1,5 | 14,0 | 357 |
2,5 | 0,8 | 1,5 | 13,9 | 344 | 0,8 | 1,5 | 14,5 | 387 |
3 | 0,8 | 1,5 | 14,4 | 371 | 1,25 | 1,5 | 15,9 | 525 |
3,5 | 0,8 | 1,5 | 14,7 | 388 | 1,25 | 1,5 | 16,2 | 552 |
4 | 1,25 | 1,5 | 15,9 | 510 | 1,25 | 1,5 | 16,5 | 580 |
5,5 | 1,25 | 1,5 | 16,8 | 573 | 1,25 | 1,5 | 17,5 | 658 |
6 | 1,25 | 1,5 | 17,0 | 595 | 1,25 | 1,5 | 17,8 | 685 |
8 | 1,25 | 1,5 | 18,0 | 667 | 1,25 | 1,5 | 18,8 | 776 |
10 | 1,25 | 1,5 | 18,9 | 740 | 1,25 | 1,5 | 19,8 | 871 |
11 | 1,25 | 1,5 | 19,2 | 769 | 1,25 | 1,5 | 20,1 | 907 |
14 | 1,25 | 1,5 | 20,4 | 880 | 1,6 | 1,5 | 22,1 | 1175 |
16 | 1,6 | 1,5 | 21,7 | 1052 | 1,6 | 1,5 | 22,7 | 1252 |
Tiết diện danh định Nominal area | 4 lõi – 4 cores | 5 lõi – 5 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,8 | 1,5 | 12,4 | 272 | 0,8 | 1,5 | 13,0 | 297 |
0,75 | 0,8 | 1,5 | 12,8 | 295 | 0,8 | 1,5 | 13,5 | 320 |
1 | 0,8 | 1,5 | 13,6 | 330 | 0,8 | 1,5 | 14,3 | 359 |
1,25 | 0,8 | 1,5 | 13,8 | 338 | 0,8 | 1,5 | 14,5 | 372 |
1,5 | 0,8 | 1,5 | 14,3 | 368 | 1,25 | 1,5 | 16,0 | 511 |
2 | 0,8 | 1,5 | 14,8 | 405 | 1,25 | 1,5 | 16,6 | 565 |
2,5 | 1,25 | 1,5 | 16,3 | 550 | 1,25 | 1,5 | 17,2 | 607 |
3 | 1,25 | 1,5 | 16,8 | 593 | 1,25 | 1,5 | 17,9 | 666 |
3,5 | 1,25 | 1,5 | 17,2 | 625 | 1,25 | 1,5 | 18,3 | 702 |
4 | 1,25 | 1,5 | 17,6 | 657 | 1,25 | 1,5 | 18,7 | 740 |
5,5 | 1,25 | 1,5 | 18,6 | 762 | 1,25 | 1,6 | 20,1 | 870 |
6 | 1,25 | 1,6 | 19,1 | 793 | 1,25 | 1,6 | 20,4 | 906 |
8 | 1,25 | 1,6 | 20,3 | 916 | 1,6 | 1,7 | 22,6 | 1175 |
10 | 1,6 | 1,7 | 22,3 | 1178 | 1,6 | 1,7 | 23,8 | 1341 |
11 | 1,6 | 1,7 | 22,7 | 1212 | 1,6 | 1,7 | 24,2 | 1384 |
14 | 1,6 | 1,7 | 24,1 | 1409 | 1,6 | 1,8 | 26,0 | 1625 |
16 | 1,6 | 1,8 | 25,0 | 1533 | 1,6 | 1,8 | 26,9 | 1756 |
Tiết diện danh định Nominal area | 7 lõi – 7 cores | 8 lõi – 8 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 0,8 | 1,5 | 13,7 | 328 | 0,8 | 1,5 | 14,5 | 360 |
0,75 | 0,8 | 1,5 | 14,2 | 360 | 1,25 | 1,5 | 15,9 | 500 |
1 | 1,25 | 1,5 | 16,0 | 511 | 1,25 | 1,5 | 17,0 | 569 |
1,25 | 1,25 | 1,5 | 16,3 | 532 | 1,25 | 1,5 | 17,2 | 583 |
1,5 | 1,25 | 1,5 | 16,9 | 577 | 1,25 | 1,5 | 17,9 | 643 |
2 | 1,25 | 1,5 | 17,6 | 641 | 1,25 | 1,6 | 18,9 | 722 |
2,5 | 1,25 | 1,5 | 18,2 | 703 | 1,25 | 1,6 | 19,6 | 791 |
3 | 1,25 | 1,6 | 19,2 | 775 | 1,25 | 1,6 | 20,4 | 872 |
3,5 | 1,25 | 1,6 | 19,6 | 830 | 1,25 | 1,6 | 20,9 | 923 |
4 | 1,25 | 1,6 | 20,1 | 877 | 1,6 | 1,7 | 22,3 | 1111 |
5,5 | 1,6 | 1,7 | 22,3 | 1165 | 1,6 | 1,7 | 23,8 | 1302 |
6 | 1,6 | 1,7 | 22,7 | 1200 | 1,6 | 1,7 | 24,2 | 1343 |
8 | 1,6 | 1,7 | 24,1 | 1402 | 1,6 | 1,8 | 26,1 | 1581 |
10 | 1,6 | 1,8 | 25,7 | 1622 | 1,6 | 1,8 | 27,6 | 1815 |
11 | 1,6 | 1,8 | 26,1 | 1695 | 1,6 | 1,9 | 28,3 | 1910 |
14 | 1,6 | 1,9 | 28,1 | 2003 | – | – | – | – |
16 | 1,6 | 1,9 | 29,0 | 2169 | – | – | – | – |
Tiết diện danh định Nominal area | 10 lõi – 10 cores | 12 lõi – 12 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,25 | 1,5 | 16,8 | 525 | 1,25 | 1,5 | 17,2 | 554 |
0,75 | 1,25 | 1,5 | 17,5 | 579 | 1,25 | 1,5 | 17,9 | 613 |
1 | 1,25 | 1,5 | 18,7 | 656 | 1,25 | 1,6 | 19,3 | 706 |
1,25 | 1,25 | 1,6 | 19,2 | 691 | 1,25 | 1,6 | 19,6 | 735 |
1,5 | 1,25 | 1,6 | 20,0 | 761 | 1,25 | 1,6 | 20,5 | 813 |
2 | 1,25 | 1,6 | 21,0 | 844 | 1,6 | 1,7 | 22,4 | 1042 |
2,5 | 1,6 | 1,7 | 22,7 | 1066 | 1,6 | 1,7 | 23,3 | 1146 |
3 | 1,6 | 1,7 | 23,7 | 1159 | 1,6 | 1,7 | 24,3 | 1251 |
3,5 | 1,6 | 1,7 | 24,3 | 1242 | 1,6 | 1,8 | 25,1 | 1354 |
4 | 1,6 | 1,8 | 25,1 | 1323 | 1,6 | 1,8 | 25,7 | 1433 |
5,5 | 1,6 | 1,8 | 26,9 | 1548 | 1,6 | 1,8 | 27,6 | 1689 |
6 | 1,6 | 1,8 | 27,4 | 1615 | 1,6 | 1,9 | 28,3 | 1778 |
8 | 1,6 | 1,9 | 29,5 | 1912 | 1,6 | 1,9 | 30,3 | 2102 |
10 | 1,6 | 2,0 | 31,5 | 2206 | 1,6 | 2,0 | 32,4 | 2453 |
11 | 1,6 | 2,0 | 32,1 | 2304 | 2,0 | 2,0 | 33,8 | 2780 |
Tiết diện danh định Nominal area | 14 lõi – 14 cores | 16 lõi – 16 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,25 | 1,5 | 17,7 | 587 | 1,25 | 1,5 | 18,3 | 629 |
0,75 | 1,25 | 1,5 | 18,5 | 651 | 1,25 | 1,6 | 19,3 | 707 |
1 | 1,25 | 1,6 | 20,0 | 761 | 1,25 | 1,6 | 20,8 | 807 |
1,25 | 1,25 | 1,6 | 20,3 | 784 | 1,6 | 1,7 | 22,0 | 970 |
1,5 | 1,6 | 1,7 | 22,2 | 999 | 1,6 | 1,7 | 23,0 | 1078 |
2 | 1,6 | 1,7 | 23,2 | 1117 | 1,6 | 1,7 | 24,1 | 1206 |
2,5 | 1,6 | 1,7 | 24,1 | 1231 | 1,6 | 1,8 | 25,3 | 1343 |
3 | 1,6 | 1,8 | 25,4 | 1377 | 1,6 | 1,8 | 26,5 | 1491 |
3,5 | 1,6 | 1,8 | 26,1 | 1462 | 1,6 | 1,8 | 27,2 | 1601 |
4 | 1,6 | 1,8 | 26,7 | 1567 | 1,6 | 1,8 | 27,9 | 1699 |
5,5 | 1,6 | 1,9 | 28,9 | 1867 | 1,6 | 1,9 | 30,2 | 2048 |
6 | 1,6 | 1,9 | 29,4 | 1953 | 1,6 | 1,9 | 30,7 | 2142 |
8 | 1,6 | 2,0 | 31,8 | 2332 | 2,0 | 2,1 | 34,2 | 2791 |
10 | 2,0 | 2,1 | 34,7 | 2950 | 2,0 | 2,1 | 36,7 | 3279 |
11 | 2,0 | 2,1 | 35,4 | 3088 | 2,0 | 2,2 | 37,6 | 3450 |
Tiết diện danh định Nominal area | 19 lõi – 19 cores | 24 lõi – 24 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,25 | 1,6 | 19,2 | 688 | 1,6 | 1,7 | 22,3 | 941 |
0,75 | 1,25 | 1,6 | 20,1 | 765 | 1,6 | 1,7 | 23,3 | 1046 |
1 | 1,6 | 1,7 | 22,5 | 1011 | 1,6 | 1,8 | 25,4 | 1208 |
1,25 | 1,6 | 1,7 | 22,9 | 1056 | 1,6 | 1,8 | 25,8 | 1261 |
1,5 | 1,6 | 1,7 | 23,9 | 1176 | 1,6 | 1,8 | 27,1 | 1404 |
2 | 1,6 | 1,8 | 25,3 | 1331 | 1,6 | 1,9 | 28,7 | 1607 |
2,5 | 1,6 | 1,8 | 26,4 | 1472 | 1,6 | 1,9 | 30,0 | 1776 |
3 | 1,6 | 1,8 | 27,6 | 1640 | 1,6 | 2,0 | 31,6 | 2011 |
3,5 | 1,6 | 1,9 | 28,5 | 1776 | 2,0 | 2,0 | 33,3 | 2363 |
4 | 1,6 | 1,9 | 29,3 | 1888 | – | – | – | – |
5,5 | 1,6 | 2,0 | 31,7 | 2285 | – | – | – | – |
6 | 1,6 | 2,0 | 32,3 | 2393 | – | – | – | – |
8 | 2,0 | 2,1 | 36,1 | 3159 | – | – | – | – |
10 | 2,0 | 2,2 | 38,6 | 3699 | – | – | – | – |
11 | 2,0 | 2,2 | 39,3 | 3875 | – | – | – | – |
Tiết diện danh định Nominal area | 27 lõi – 27 cores | 30 lõi – 30 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,6 | 1,7 | 22,6 | 968 | 1,6 | 1,7 | 23,2 | 1015 |
0,75 | 1,6 | 1,7 | 23,7 | 1081 | 1,6 | 1,7 | 24,3 | 1136 |
1 | 1,6 | 1,8 | 25,8 | 1268 | 1,6 | 1,8 | 26,4 | 1334 |
1,25 | 1,6 | 1,8 | 26,2 | 1325 | 1,6 | 1,8 | 26,9 | 1395 |
1,5 | 1,6 | 1,8 | 27,5 | 1480 | 1,6 | 1,9 | 28,5 | 1592 |
2 | 1,6 | 1,9 | 29,2 | 1699 | 1,6 | 1,9 | 30,0 | 1814 |
2,5 | 1,6 | 1,9 | 30,5 | 1884 | 1,6 | 2,0 | 31,6 | 2029 |
3 | 1,6 | 2,0 | 32,1 | 2138 | 2,0 | 2,0 | 33,9 | 2502 |
3,5 | 2,0 | 2,0 | 33,9 | 2512 | 2,0 | 2,1 | 35,1 | 2710 |
Tiết diện danh định Nominal area | 33 lõi – 33 cores | 37 lõi – 37 cores | ||||||
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.over all diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass | |
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | mm | mm | mm | kg/km |
0,5 | 1,6 | 1,7 | 23,8 | 1077 | 1,6 | 1,7 | 24,5 | 1132 |
0,75 | 1,6 | 1,8 | 25,2 | 1218 | 1,6 | 1,8 | 25,9 | 1283 |
1 | 1,6 | 1,8 | 27,2 | 1416 | 1,6 | 1,9 | 28,2 | 1508 |
1,25 | 1,6 | 1,8 | 27,7 | 1481 | 1,6 | 1,9 | 28,8 | 1578 |
1,5 | 1,6 | 1,9 | 29,3 | 1674 | 1,6 | 1,9 | 30,2 | 1791 |
2 | 1,6 | 1,9 | 30,9 | 1913 | 1,6 | 2,0 | 32,1 | 2065 |
2,5 | 2,0 | 2,0 | 33,3 | 2364 | 2,0 | 2,1 | 34,6 | 2556 |
3 | 2,0 | 2,1 | 35,2 | 2686 | 2,0 | 2,1 | 36,7 | 2918 |
3,5 | 2,0 | 2,1 | 36,6 | 2921 | 2,0 | 2,2 | 37,9 | 3160 |
CÁP ĐIỀU KHIẾN CADIVI CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU BẰNG SỢI ĐỒNG ĐAN LƯỚI, TỪ 2 ĐẾN 30 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC – DVV/SCB – 0,6/1 KV & DVVM/SCB – 0,6/1 KV
Lõi cáp DW/Scb – Core of OVV/Scb | ||||
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 200C Max.DC resistance at 200C | ||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx.conductor diameter | ||
mm2 | N0/mm | mm | mm | Ω/km |
0,5 | 1/0,80 | 0,80 | 0,8 | 36,0 |
0,75 | 7/0,37 | 0,11 | 0,8 | 24,5 |
1 | 7/0,425 | 1,27 | 0,8 | 18,1 |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 0,8 | 12,1 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 0,8 | 7,41 |
lõi cáp DVVm/Scb – Core of DVVm/Scb | ||||
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 200C Max.DC resistance at 200C | ||
Tiết diện danh định Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx.conductor diameter | ||
mm2 | N0/mm | mm | mm | Ω/km |
0,5 | 1/0,80 | 0,80 | 0,8 | 36,0 |
0,75 | 24/0,20 | 0,13 | 0,8 | 26,0 |
1 | 32/0,20 | 1,30 | 0,8 | 19,5 |
1,5 | 30/0,25 | 1,58 | 0,8 | 13,3 |
2,5 | 50/0,25 | 2,04 | 0,8 | 7,98 |
Cáp trung thế treo CADIVI không vỏ
Loại có cách điện dày 3mm, không có màn chắn ruột (Non-conductor screen, insulation thickness is 3mm)
Mặt cắt Nominal area | Cấu tạo ruột dẫn Structure | Điện trở DC lớn nhất ở 200C DC resistance at 200C (max) | Lực kéo đứt nhỏ nhất của ruột dẫn Minimum breaking load of conductor | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Kh.lượng cáp* Weight of cable | Chiểu dài cáp Length on drum | |||
Đồng Copper | Nhôm Al | Đổng Copper | Nhôm Al | CX | AX | |||||
mm2 | No/mm | Ω/km | Ω/km | N | N | mm | mm | kg/km | kg/km | km |
16 | 7/1,70 | 1,15 | 1,91 | 6031 | 3021 | 3,0 | 11,10 | 215 | 116 | 1,00 |
25 | 7/2,14 | 0,727 | 1,200 | 9463 | 4500 | 3,0 | 12,42 | 312 | 155 | 1,00 |
35 | 7/2,52 | 0,524 | 0,868 | 13141 | 5913 | 3,0 | 13,56 | 411 | 194 | 1,00 |
50 | 19/1,80 | 0,387 | 0,641 | 17455 | 8198 | 3,0 | 15,00 | 544 | 243 | 1,00 |
70 | 19/2,14 | 0,268 | 0,443 | 27115 | 11288 | 3,0 | 16,70 | 741 | 315 | 1,00 |
95 | 19/2,52 | 0,193 | 0,320 | 37637 | 14784 | 3,0 | 18,60 | 999 | 407 | 1,00 |
120 | 37/2,03 | 0,153 | 0,253 | 46845 | 19890 | 3,0 | 20,21 | 1244 | 492 | 1,00 |
150 | 37/2,30 | 0,124 | 0,206 | 55151 | 24420 | 3,0 | 22,10 | 1571 | 605 | 1,00 |
185 | 37/2,52 | 0,0991 | 0,164 | 73303 | 29832 | 3,0 | 23,64 | 1867 | 707 | 1,00 |
240 | 61/2,25 | 0,0754 | 0,125 | 93837 | 39522 | 3,0 | 26,25 | 2417 | 892 | 1,00 |
300 | 61/2,52 | 0,0601 | 0,100 | 107422 | 50190 | 3,0 | 28,68 | 3002 | 1089 | 1,00 |
400 | 61/2,90 | 0,0470 | 0,0778 | 144988 | 63420 | 3,0 | 32,10 | 3933 | 1400 | 0,75 |
500 | 61/3,20 | 0,0366 | 0,0617 | 186409 | 78420 | 3,0 | 34,80 | 4758 | 1673 | 0,75 |
630 | 61/3,61 | 0,0283 | 0,0469 | 232550 | 100800 | 3,0 | 38,49 | 6012 | 2086 | 0,50 |
Loại có cách điện dày 5,5mm, không có màn chắn ruột (Non-conductor screen, insulation thickness is 5,5mm)
Mặt cắt Nominal area | Cấu tạo ruột dẫn Structure | Điện trở DC lớn nhất ở 200C DC resistance at 200C (max) | Lực kéo đứt nhỏ nhất của ruột dẫn Minimum breaking load of conductor | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Kh.lượng cáp* Weight of cable | Chiểu dài cáp Length on drum | |||
Đồng Copper | Nhôm Al | Đổng Copper | Nhôm Al | CX | AX | |||||
mm2 | No/mm | Ω/km | Ω/km | N | N | mm | mm | kg/km | kg/km | km |
16 | 7/1,70 | 1,15 | 1,91 | 6031 | 3021 | 5,5 | 16,10 | 314 | 215 | 1,00 |
25 | 7/2,14 | 0,727 | 1,200 | 9463 | 4500 | 5,5 | 17,42 | 420 | 263 | 1,00 |
35 | 7/2,52 | 0,524 | 0,868 | 13141 | 5913 | 5,5 | 18,56 | 527 | 310 | 1,00 |
50 | 19/1,80 | 0,387 | 0,641 | 17455 | 8198 | 5,5 | 20,00 | 671 | 369 | 1,00 |
70 | 19/2,14 | 0,268 | 0,443 | 27115 | 11288 | 5,5 | 21,70 | 880 | 453 | 1,00 |
95 | 19/2,52 | 0,193 | 0,320 | 37637 | 14784 | 5,5 | 23,60 | 1151 | 560 | 1,00 |
120 | 37/2,03 | 0,153 | 0,253 | 46845 | 19890 | 5,5 | 25,21 | 1408 | 656 | 1,00 |
150 | 37/2,30 | 0,124 | 0,206 | 55151 | 24420 | 5,5 | 27,10 | 1749 | 783 | 1,00 |
185 | 37/2,52 | 0,0991 | 0,164 | 73303 | 29832 | 5,5 | 28,64 | 2055 | 896 | 1,00 |
240 | 61/2,25 | 0,0754 | 0,125 | 93837 | 39522 | 5,5 | 31,25 | 2625 | 1100 | 1,00 |
300 | 61/2,52 | 0,0601 | 0,100 | 107422 | 50190 | 5,5 | 33,68 | 3227 | 1314 | 1,00 |
400 | 61/2,90 | 0,0470 | 0,0778 | 144988 | 63420 | 5,5 | 37,10 | 4183 | 1650 | 0,75 |
500 | 61/3,20 | 0,0366 | 0,0617 | 186409 | 78420 | 5,5 | 39,80 | 5027 | 1943 | 0,50 |
630 | 61/3,61 | 0,0283 | 0,0469 | 232550 | 100800 | 5,5 | 43,49 | 6308 | 2382 | 0,50 |
Cáp trung thế CADIVI treo có màn chắn ruột dẫn không vỏ
Loại có cách diện dày 5,5mm, màn chắn ruột dày 0,8mm (insulation thickness is 5,5mm, screen layer is 0,8mm)
Mặt cắt Nominal area | Cấu tạo ruột dẫn Structure | Điện trở DC lớn nhất ở 200C DC resistance at 200C(max) | Lực kéo đứt nhỏ nhất của ruột dẫn Minimum breaking load of conductor | Chiều dày lớp bán dẫn Semi conductive layer thickness | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Kh.lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
Đổng Copper | Nhôm Al | Đổng Copper | Nhôm Al | CX1; CX1/WB | AX1; AX1/WB | ||||||
mm2 | No/mm | Q/km | Q/km | N | N | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | km |
16 | 7/1,70 | 1,15 | 1,91 | 6031 | 3021 | 0,8 | 5,5 | 17,70 | 353 | 254 | 1,00 |
25 | 7/2,14 | 0,727 | 1,200 | 9463 | 4500 | 0,8 | 5,5 | 19,02 | 462 | 305 | 1,00 |
35 | 7/2,52 | 0,524 | 0,868 | 13141 | 5913 | 0,8 | 5,5 | 20,16 | 572 | 354 | 1,00 |
50 | 19/1,80 | 0,387 | 0,641 | 17455 | 8198 | 0,8 | 5,5 | 21,60 | 719 | 417 | 1,00 |
70 | 19/2,14 | 0,268 | 0,443 | 27115 | 11288 | 0,8 | 5,5 | 23,30 | 932 | 505 | 1,00 |
95 | 19/2,52 | 0,193 | 0,320 | 37637 | 14784 | 0,8 | 5,5 | 25,20 | 1208 | 616 | 1,00 |
120 | 37/2,03 | 0,153 | 0,253 | 46845 | 19890 | 0,8 | 5,5 | 26,81 | 1468 | 716 | 1,00 |
150 | 37/2,30 | 0,124 | 0,206 | 55151 | 24420 | 0,8 | 5,5 | 28,70 | 1814 | 848 | 1,00 |
185 | 37/2,52 | 0,0991 | 0,164 | 73303 | 29832 | 0,8 | 5,5 | 30,24 | 2123 | 964 | 1,00 |
240 | 61/2,25 | 0,0754 | 0,125 | 93837 | 39522 | 0,8 | 5,5 | 32,85 | 2699 | 1174 | 1,00 |
300 | 61/2,52 | 0,0601 | 0,100 | 107422 | 50190 | 0,8 | 5,5 | 35,28 | 3307 | 1394 | 1,00 |
400 | 61/2,90 | 0,0470 | 0,0778 | 144988 | 63420 | 0,8 | 5,5 | 38,70 | 4271 | 1738 | 0,75 |
500 | 61/3,20 | 0,0366 | 0,0617 | 186409 | 78420 | 0,8 | 5,5 | 41,40 | 5121 | 2037 | 0,50 |
630 | 61/3,61 | 0,0283 | 0,0469 | 232550 | 100800 | 0,8 | 5,5 | 45,09 | 6411 | 2485 | 0,50 |
Loại có cách điện dày 3mm, màn chắn ruột dày 0,8mm (insulation thickness is 3mm, screen layer is 0,8mm)
Mặt cắt Nominal area | Cấu tạo ruột dẫn Structure | Điện trở DC lớn nhất ở 200C DC resistance at 200C(max) | Lực kéo đứt nhỏ nhất của ruột dẫn Minimum breaking load of conductor | Chiều dày lớp bán dẫn Semi conductive layer thickness | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Kh.lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
Đổng Copper | Nhôm Al | Đổng Copper | Nhôm Al | CX1; CX1/WB | AX1; AX1/WB | ||||||
mm2 | No/mm | Q/km | Q/km | N | N | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | km |
16 | 7/1,70 | 1,15 | 1,91 | 6031 | 3021 | 0,8 | 3,0 | 12,70 | 243 | 144 | 1,00 |
25 | 7/2,14 | 0,727 | 1,200 | 9463 | 4500 | 0,8 | 3,0 | 14,02 | 343 | 186 | 1,00 |
35 | 7/2,52 | 0,524 | 0,868 | 13141 | 5913 | 0,8 | 3,0 | 15,16 | 444 | 227 | 1,00 |
50 | 19/1,80 | 0,387 | 0,641 | 17455 | 8198 | 0,8 | 3,0 | 16,60 | 581 | 279 | 1,00 |
70 | 19/2,14 | 0,268 | 0,443 | 27115 | 11288 | 0,8 | 3,0 | 18,30 | 782 | 355 | 1,00 |
95 | 19/2,52 | 0,193 | 0,320 | 37637 | 14784 | 0,8 | 3,0 | 20,20 | 1044 | 452 | 1,00 |
120 | 37/2,03 | 0,153 | 0,253 | 46845 | 19890 | 0,8 | 3,0 | 21,81 | 1293 | 540 | 1,00 |
150 | 37/2,30 | 0,124 | 0,206 | 55151 | 24420 | 0,8 | 3,0 | 23,70 | 1624 | 658 | 1,00 |
185 | 37/2,52 | 0,0991 | 0,164 | 73303 | 29832 | 0,8 | 3,0 | 25,24 | 1923 | 763 | 1,00 |
240 | 61/2,25 | 0,0754 | 0,125 | 93837 | 39522 | 0,8 | 3,0 | 27,85 | 2480 | 955 | 1,00 |
300 | 61/2,52 | 0,0601 | 0,100 | 107422 | 50190 | 0,8 | 3,0 | 30,28 | 3070 | 1157 | 1,00 |
400 | 61/2,90 | 0,0470 | 0,0778 | 144988 | 63420 | 0,8 | 3,0 | 33,70 | 4010 | 1476 | 0,75 |
500 | 61/3,20 | 0,0366 | 0,0617 | 186409 | 78420 | 0,8 | 3,0 | 36,40 | 4840 | 1755 | 0,75 |
630 | 61/3,61 | 0,0283 | 0,0469 | 232550 | 100800 | 0,8 | 3,0 | 40,09 | 6103 | 2177 | 0,50 |
Cáp trung thế treo có mận chắn ruột dẫn có vỏ
Mặt cắt Nominal area | Cấu tạo ruột dẫn Structure | Điện trở DC lớn nhất ở 200C DC res.at 200C (max) | Lực kéo đứt nhỏ nhất Breaking load (min) | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||||
Đồng Copper | Nhôm Al | Đồng Copper | Nhôm Al | CX1V; CX1V/ WB | CX1E; CXiE/ Wb | AX1V; AX1V/ Wb | AX1E; ax1e/ WB | ||||||
mm2 | No/mm | o/km | o/km | N | N | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
16 | 7/1,70 | 1,15 | 1,91 | 6031 | 3021 | 5,5 | 1,5 | 20,70 | 486 | 436 | 387 | 337 | 1,00 |
25 | 7/2,14 | 0,727 | 1,200 | 9463 | 4500 | 5,5 | 1,5 | 22,02 | 604 | 551 | 447 | 394 | 1,00 |
35 | 7/2,52 | 0,524 | 0,868 | 13141 | 5913 | 5,5 | 1,6 | 23,36 | 732 | 672 | 514 | 454 | 1,00 |
50 | 19/1,80 | 0,387 | 0,641 | 17455 | 8198 | 5,5 | 1,6 | 24,80 | 890 | 826 | 588 | 524 | 1,00 |
70 | 19/2,14 | 0,268 | 0,443 | 27115 | 11288 | 5,5 | 1,7 | 26,70 | 1128 | 1054 | 701 | 627 | 1,00 |
95 | 19/2,52 | 0,193 | 0,320 | 37637 | 14784 | 5,5 | 1,8 | 28,80 | 1432 | 1348 | 840 | 756 | 1,00 |
120 | 37/2,03 | 0,153 | 0,253 | 46845 | 19890 | 5,5 | 1,8 | 30,41 | 1705 | 1616 | 953 | 864 | 1,00 |
150 | 37/2,30 | 0,124 | 0,206 | 55151 | 24420 | 5,5 | 1,9 | 32,50 | 2082 | 1982 | 1116 | 1016 | 1,00 |
185 | 37/2,52 | 0,0991 | 0,164 | 73303 | 29832 | 5,5 | 1,9 | 34,04 | 2405 | 2299 | 1246 | 1140 | 1,00 |
240 | 61/2,25 | 0,0754 | 0,125 | 93837 | 39522 | 5,5 | 2,0 | 36,85 | 3020 | 2900 | 1495 | 1375 | 1,00 |
300 | 61/2,52 | 0,0601 | 0,100 | 107422 | 50190 | 5,5 | 2,1 | 39,48 | 3669 | 3533 | 1756 | 1620 | 0,75 |
400 | 61/2,90 | 0,0470 | 0,0778 | 144988 | 63420 | 5,5 | 2,2 | 43,10 | 4686 | 4531 | 2153 | 1998 | 0,75 |
500 | 61/3,20 | 0,0366 | 0,0617 | 186409 | 78420 | 5,5 | 2,3 | 46,00 | 5585 | 5411 | 2501 | 2327 | 0,50 |
630 | 61/3,61 | 0,0283 | 0,0469 | 232550 | 100800 | 5,5 | 2,5 | 50,09 | 6960 | 6754 | 3034 | 2828 | 0,50 |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, cấp điện áp từ 3,6/6 (7,2)kv đến 18/30 (36)kv
Ruột dẫn Conductor | Điện trở DC lớn nhất ở 200C DC resistance at 200C (max) | |||
Mặt cắt Nominal area | Cấu tạo ruột dẫn Structure | Đường kính ruột dẫn Conductor diameter | Đồng Copper | Nhôm Al |
(mm2) | (No/mm) | (mm) | (Ω/km) | (Ω/km) |
10 | 7/1,37 | 3,77 | 1,83 | 3,08 |
16 | 7/1,73 | 4,74 | 1,15 | 1,91 |
25 | 7/2,17 | 5,97 | 0,727 | 1,20 |
35 | 7/2,56 | 7,03 | 0,524 | 0,868 |
50 | 19/1,83 | 8,37 | 0,387 | 0,641 |
70 | 19/2,17 | 9,95 | 0,268 | 0,443 |
95 | 19/2,56 | 11,72 | 0,193 | 0,320 |
120 | 19/2,84 | 13,02 | 0,153 | 0,253 |
150 | 37/2,33 | 14,97 | 0,124 | 0,206 |
185 | 37/2,56 | 16,41 | 0,0991 | 0,164 |
240 | 61/2,28 | 18,49 | 0,0754 | 0,125 |
300 | 61/2,56 | 21,09 | 0,0601 | 0,100 |
400 | 61/2,94 | 24,27 | 0,0470 | 0,0778 |
500 | 61/3,25 | 26,78 | 0,0366 | 0,0605 |
630 | 61/3,66 | 30,22 | 0,0283 | 0,0469 |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại là băng đồng, cấp điện áp từ 3,6/6(7,2)kV đến 18/30(36)kV
1 Lõi
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
10 | 2,5 | 1,8 | 16,89 | 389 | 346 | 325 | 283 | 1,00 |
16 | 2,5 | 1,8 | 17,94 | 470 | 425 | 370 | 324 | 1,00 |
25 | 2,5 | 1,8 | 18,81 | 579 | 531 | 420 | 372 | 1,00 |
35 | 2,5 | 1,8 | 19,87 | 696 | 645 | 476 | 425 | 1,00 |
50 | 2,5 | 1,8 | 21,21 | 853 | 798 | 548 | 493 | 1,00 |
70 | 2,5 | 1,8 | 22,79 | 1078 | 1019 | 646 | 587 | 1,00 |
95 | 2,5 | 1,8 | 24,56 | 1367 | 1302 | 768 | 704 | 1,00 |
120 | 2,5 | 1,8 | 25,86 | 1605 | 1537 | 866 | 798 | 1,00 |
150 | 2,5 | 1,8 | 27,81 | 1989 | 1915 | 1018 | 945 | 1,00 |
185 | 2,5 | 1,8 | 29,25 | 2308 | 2231 | 1144 | 1066 | 1,00 |
240 | 2,6 | 1,9 | 32,07 | 2923 | 2831 | 1394 | 1303 | 1,00 |
300 | 2,8 | 2,0 | 34,93 | 3587 | 3482 | 1668 | 1563 | 1,00 |
400 | 3,0 | 2,1 | 38,71 | 4619 | 4496 | 2078 | 1955 | 0,75 |
500 | 3,2 | 2,2 | 41,82 | 5539 | 5400 | 2445 | 2306 | 0,50 |
630 | 3,2 | 2,4 | 44,20 | 6801 | 6637 | 2887 | 2725 | 0,50 |
Loại 3 lỗi, độn sợi pp (three-core cable, pp yarn filler)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
10 | 2,5 | 1,9 | 32,64 | 1155 | 1064 | 965 | 873 | 1,00 |
16 | 2,5 | 2,0 | 35,10 | 1426 | 1321 | 1124 | 1020 | 1,00 |
25 | 2,5 | 2,1 | 37,17 | 1777 | 1662 | 1299 | 1183 | 1,00 |
35 | 2,5 | 2,1 | 39,46 | 2144 | 2021 | 1481 | 1358 | 1,00 |
50 | 2,5 | 2,2 | 42,54 | 2652 | 2513 | 1734 | 1595 | 1,00 |
70 | 2,5 | 2,4 | 46,55 | 3402 | 3236 | 2105 | 1938 | 1,00 |
95 | 2,5 | 2,5 | 50,56 | 4329 | 4140 | 2529 | 2341 | 0,75 |
120 | 2,5 | 2,6 | 53,56 | 5098 | 4890 | 2876 | 2668 | 0,50 |
150 | 2,5 | 2,7 | 57,97 | 6329 | 6095 | 3412 | 3178 | 0,50 |
185 | 2,5 | 2,8 | 61,27 | 7358 | 7101 | 3856 | 3599 | 0,40 |
240 | 2,6 | 3,1 | 67,08 | 9192 | 8875 | 4675 | 4288 | 0,30 |
300 | 2,8 | 3,3 | 73,10 | 11277 | 10809 | 5524 | 5155 | 0,30 |
400 | 3,0 | 3,6 | 81,50 | 14549 | 14100 | 6812 | 6481 | 0,30 |
CÁP TRUNG THẾ KHÔNG CÓ GIÁP BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 6/10(12) kv Technical Characteristics of MV unarmoured cable, voltage rated 6/10(12) kv
Loại 1-lõi (Single-core cable):
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
16 | 3,4 | 1,8 | 19,74 | 532 | 482 | 432 | 381 | 1,00 |
25 | 3,4 | 1,8 | 20,61 | 643 | 590 | 484 | 431 | 1,00 |
35 | 3,4 | 1,8 | 21,67 | 763 | 707 | 543 | 487 | 1,00 |
50 | 3,4 | 1,8 | 23,01 | 924 | 864 | 618 | 558 | 1,00 |
70 | 3,4 | 1,8 | 24,59 | 1152 | 1088 | 721 | 656 | 1,00 |
95 | 3,4 | 1,8 | 26,36 | 1446 | 1377 | 847 | 778 | 1,00 |
120 | 3,4 | 1,8 | 27,66 | 1687 | 1614 | 948 | 875 | 1,00 |
150 | 3,4 | 1,8 | 29,61 | 2076 | 1998 | 1106 | 1027 | 1,00 |
185 | 3,4 | 1,9 | 31,25 | 2414 | 2327 | 1249 | 1162 | 1,00 |
240 | 3,4 | 1,9 | 33,67 | 3011 | 2916 | 1481 | 1387 | 1,00 |
300 | 3,4 | 2,0 | 36,13 | 3657 | 3550 | 1738 | 1631 | 0,75 |
400 | 3,4 | 2,1 | 39,51 | 4671 | 4547 | 2130 | 2006 | 0,75 |
500 | 3,4 | 2,2 | 42,22 | 5566 | 5428 | 2472 | 2334 | 0,50 |
630 | 3,4 | 2,4 | 44,80 | 6827 | 6663 | 2916 | 2753 | 0,50 |
Loại 3 lõi, độn sợi pp (three-core cable, pp yarn filler)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
16 | 3,4 | 2,1 | 39,18 | 1650 | 1527 | 1348 | 1225 | 1,00 |
25 | 3,4 | 2,2 | 41,25 | 2012 | 1878 | 1534 | 1399 | 1,00 |
35 | 3,4 | 2,3 | 43,74 | 2411 | 2261 | 1748 | 1598 | 1,00 |
50 | 3,4 | 2,4 | 47,02 | 2942 | 2774 | 2024 | 1856 | 0,75 |
70 | 3,4 | 2,5 | 50,63 | 3686 | 3497 | 2388 | 2199 | 0,75 |
95 | 3,4 | 2,6 | 54,64 | 4633 | 4421 | 2834 | 2621 | 0,50 |
120 | 3,4 | 2,7 | 57,64 | 5418 | 5185 | 3197 | 2964 | 0,50 |
150 | 3,4 | 2,9 | 62,24 | 6699 | 6429 | 3782 | 3512 | 0,40 |
185 | 3,4 | 3,0 | 65,55 | 7748 | 7453 | 4247 | 3952 | 0,40 |
240 | 3,4 | 3,2 | 71,36 | 9696 | 9354 | 5098 | 4756 | 0,30 |
300 | 3,4 | 3,3 | 76,43 | 11710 | 11331 | 5942 | 5563 | 0,30 |
400 | 3,4 | 3,6 | 83,88 | 14945 | 14491 | 7307 | 6853 | 0,25 |
Loại 3-lõi, dộn PVC (three-core cable, PVC filler)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
16 | 3,4 | 2,2 | 40,38 | 2235 | 2103 | 1933 | 1801 | 1,00 |
25 | 3,4 | 2,2 | 42,25 | 2634 | 2496 | 2156 | 2018 | 0,75 |
35 | 3,4 | 2,3 | 44,74 | 3104 | 2950 | 2441 | 2287 | 0,75 |
50 | 3,4 | 2,4 | 48,02 | 3751 | 3579 | 2833 | 2661 | 0,75 |
70 | 3,4 | 2,5 | 51,63 | 4616 | 4423 | 3318 | 3125 | 0,75 |
95 | 3,4 | 2,7 | 55,84 | 5735 | 5509 | 3935 | 3710 | 0,50 |
120 | 3,4 | 2,8 | 59,04 | 6667 | 6420 | 4446 | 4198 | 0,50 |
150 | 3,4 | 2,9 | 63,44 | 8106 | 7830 | 5189 | 4913 | 0,40 |
185 | 3,4 | 3,0 | 66,75 | 9299 | 8999 | 5798 | 5497 | 0,30 |
240 | 3,4 | 3,2 | 72,56 | 11538 | 11189 | 6939 | 6591 | 0,30 |
300 | 3,4 | 3,4 | 77,83 | 13848 | 13450 | 8080 | 7682 | 0,30 |
400 | 3,4 | 3,6 | 85,28 | 17492 | 17031 | 9854 | 9392 | 0,25 |
CÁP TRUNG THẾ KHÔNG CÓ GIÁP BẢO VÊ, CẤP ĐIỆN ÁP 8,7/15(17,5) kv Technical Characteristics of MV unarmoured cable, voltage rated 8.7/15(17.5) kv
Loại 1-lõi (Single-core cable)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
25 | 4,5 | 1,8 | 22,81 | 728 | 669 | 569 | 509 | 1,00 |
35 | 4,5 | 1,8 | 23,87 | 852 | 789 | 631 | 569 | 1,00 |
50 | 4,5 | 1,8 | 25,21 | 1016 | 950 | 711 | 644 | 1,00 |
70 | 4,5 | 1,8 | 26,79 | 1250 | 1179 | 818 | 748 | 1,00 |
95 | 4,5 | 1,8 | 28,56 | 1549 | 1473 | 951 | 875 | 1,00 |
120 | 4,5 | 1,8 | 29,86 | 1795 | 1715 | 1056 | 976 | 1,00 |
150 | 4,5 | 1,9 | 32,01 | 2205 | 2115 | 1234 | 1144 | 1,00 |
185 | 4,5 | 1,9 | 33,45 | 2533 | 2439 | 1368 | 1274 | 1,00 |
240 | 4,5 | 2,0 | 36,07 | 3154 | 3047 | 1625 | 1518 | 1,00 |
300 | 4,5 | 2,1 | 38,53 | 3810 | 3690 | 1891 | 1771 | 0,75 |
400 | 4,5 | 2,2 | 41,49 | 4836 | 4699 | 2295 | 2158 | 0,50 |
500 | 4,5 | 2,3 | 44,62 | 5742 | 5589 | 2648 | 2495 | 0,50 |
630 | 4,5 | 2,5 | 47,20 | 7014 | 6834 | 3103 | 2923 | 0,50 |
Loại 3 lõi, độn sợi pp (three-core cable, pp yarn filler)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
25 | 4,5 | 2,4 | 46,59 | 2351 | 2184 | 1872 | 1706 | 0,75 |
35 | 4,5 | 2,4 | 48,88 | 2744 | 2568 | 2081 | 1905 | 0,75 |
50 | 4,5 | 2,5 | 51,96 | 3289 | 3095 | 2371 | 2177 | 0,75 |
70 | 4,5 | 2,7 | 55,77 | 4081 | 3856 | 2783 | 2558 | 0,50 |
95 | 4,5 | 2,8 | 59,78 | 5055 | 4804 | 3255 | 3005 | 0,50 |
120 | 4,5 | 2,9 | 62,78 | 5860 | 5588 | 3639 | 3366 | 0,40 |
150 | 4,5 | 3,0 | 67,38 | 7150 | 6847 | 4233 | 3930 | 0,40 |
185 | 4,5 | 3,2 | 70,89 | 8253 | 7912 | 4751 | 4411 | 0,40 |
240 | 4,5 | 3,3 | 76,30 | 10196 | 9818 | 5598 | 5219 | 0,30 |
300 | 4,5 | 3,5 | 81,57 | 12278 | 11849 | 6510 | 6081 | 0,25 |
400 | 4,5 | 3,7 | 88,82 | 15524 | 15029 | 7885 | 7390 | 0,25 |
Loại 3-lõi, dộn PVC (three-core cable, PVC filler)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
25 | 4,5 | 2,4 | 47,59 | 3144 | 2974 | 2666 | 2469 | 0,75 |
35 | 4,5 | 2,5 | 50,08 | 3640 | 3453 | 2977 | 2790 | 0,75 |
50 | 4,5 | 2,6 | 53,16 | 4293 | 4087 | 3375 | 3169 | 0,75 |
70 | 4,5 | 2,7 | 56,77 | 5194 | 4965 | 3897 | 3667 | 0,50 |
95 | 4,5 | 2,8 | 60,98 | 6361 | 6105 | 4561 | 4305 | 0,50 |
120 | 4,5 | 2,9 | 63,98 | 7291 | 7013 | 5070 | 4792 | 0,40 |
150 | 4,5 | 3,1 | 68,78 | 8841 | 8521 | 5924 | 5604 | 0,40 |
185 | 4,5 | 3,2 | 72,09 | 10069 | 9723 | 6568 | 6221 | 0,30 |
240 | 4,5 | 3,4 | 77,70 | 12327 | 11930 | 7729 | 7332 | 0,30 |
300 | 4,5 | 3,6 | 83,17 | 14735 | 14286 | 8967 | 8518 | 0,25 |
400 | 4,5 | 3,8 | 90,42 | 18410 | 17893 | 10771 | 10254 | 0,20 |
CÁP TRUNG THẾ KHÔNG có GIÁP BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 12/20 (24) kv HOẶC 12,7/22 (24) kv
Loại 1-lõi (Single-core cable)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
35 | 5,5 | 1,8 | 25,9 | 938 | 870 | 717 | 649 | 1,00 |
50 | 5,5 | 1,8 | 27,2 | 1106 | 1034 | 801 | 729 | 1,00 |
70 | 5,5 | 1,8 | 28,8 | 1345 | 1269 | 913 | 837 | 1,00 |
95 | 5,5 | 1,8 | 30,6 | 1649 | 1568 | 1050 | 969 | 1,00 |
120 | 5,5 | 1,9 | 32,1 | 1913 | 1823 | 1174 | 1084 | 1,00 |
150 | 5,5 | 2,0 | 34,2 | 2330 | 2229 | 1360 | 1259 | 1,00 |
185 | 5,5 | 2,0 | 35,7 | 2664 | 2558 | 1499 | 1393 | 1,00 |
240 | 5,5 | 2,1 | 38,3 | 3294 | 3175 | 1765 | 1645 | 1,00 |
300 | 5,5 | 2,2 | 40,7 | 3958 | 3825 | 2039 | 1906 | 1,00 |
400 | 5,5 | 2,3 | 44,1 | 4996 | 4845 | 2455 | 2304 | 0,75 |
500 | 5,5 | 2,4 | 46,8 | 5911 | 5744 | 2817 | 2650 | 0,50 |
630 | 5,5 | 2,5 | 49,2 | 7172 | 6985 | 3261 | 3074 | 0,50 |
Loại 3 lõi, độn sợi pp (three-core cable, pp yarn filler)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
35 | 5,5 | 2,6 | 53,6 | 3095 | 2886 | 2432 | 2223 | 0,75 |
50 | 5,5 | 2,7 | 56,7 | 3659 | 3431 | 2741 | 2512 | 0,75 |
70 | 5,5 | 2,8 | 60,3 | 4448 | 4195 | 3150 | 2897 | 0,50 |
95 | 5,5 | 2,9 | 64,3 | 5445 | 5165 | 3645 | 3366 | 0,50 |
120 | 5,5 | 3,1 | 67,7 | 6306 | 5992 | 4085 | 3770 | 0,50 |
150 | 5,5 | 3,2 | 72,1 | 7615 | 7269 | 4699 | 4352 | 0,50 |
185 | 5,5 | 3,3 | 75,4 | 8706 | 8332 | 5205 | 4831 | 0,40 |
240 | 5,5 | 3,5 | 81,0 | 10717 | 10291 | 6119 | 5693 | 0,25 |
300 | 5,5 | 3,7 | 86,3 | 12832 | 12352 | 7064 | 6584 | 0,25 |
400 | 5,5 | 3,9 | 93,5 | 16123 | 15574 | 8484 | 7935 | 0,20 |
Loại 3-lõi, dộn PVC (three-core cable, PVC filler)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
35 | 5,5 | 2,6 | 54,6 | 4129 | 3917 | 3466 | 3254 | 0,75 |
50 | 5,5 | 2,7 | 57,9 | 4841 | 4607 | 3923 | 3689 | 0,50 |
70 | 5,5 | 2,9 | 61,7 | 5804 | 5536 | 4506 | 4238 | 0,50 |
95 | 5,5 | 3,0 | 65,7 | 6976 | 6680 | 5176 | 4881 | 0,40 |
120 | 5,5 | 3,1 | 68,9 | 7972 | 7651 | 5750 | 5430 | 0,40 |
150 | 5,5 | 3,2 | 73,3 | 9495 | 9143 | 6578 | 6226 | 0,40 |
185 | 5,5 | 3,3 | 76,6 | 10752 | 10372 | 7250 | 6870 | 0,30 |
240 | 5,5 | 3,5 | 82,4 | 13104 | 12670 | 8505 | 8072 | 0,25 |
300 | 5,5 | 3,7 | 87,7 | 15516 | 15028 | 9748 | 9259 | 0,25 |
400 | 5,5 | 3,9 | 94,9 | 19253 | 18695 | 11614 | 11057 | 0,20 |
CÁP TRUNG THẾ KHÔNG có GIÁP BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 15/25(30) kv Technical Characteristics of MV unarmoured cable, voltage rated 15/25(30) kv
Loại 1-lõi (Single-core cable)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
35 | 6,8 | 1,8 | 28,47 | 1059 | 983 | 838 | 763 | 1,00 |
50 | 6,8 | 1,8 | 29,81 | 1232 | 1153 | 927 | 848 | 1,00 |
70 | 6,8 | 1,9 | 31,59 | 1491 | 1403 | 1059 | 971 | 1,00 |
95 | 6,8 | 1,9 | 33,36 | 1803 | 1709 | 1204 | 1110 | 1,00 |
120 | 6,8 | 2,0 | 34,86 | 2074 | 1970 | 1334 | 1231 | 1,00 |
150 | 6,8 | 2,0 | 36,81 | 2484 | 2374 | 1513 | 1404 | 1,00 |
185 | 6,8 | 2,1 | 38,45 | 2840 | 2720 | 1675 | 1555 | 1,00 |
240 | 6,8 | 2,2 | 41,07 | 3482 | 3347 | 1952 | 1818 | 1,00 |
300 | 6,8 | 2,3 | 43,53 | 4157 | 4008 | 2238 | 2089 | 0,75 |
400 | 6,8 | 2,4 | 46,91 | 5209 | 5041 | 2668 | 2500 | 0,50 |
500 | 6,8 | 2,5 | 49,62 | 6136 | 5951 | 3042 | 2857 | 0,50 |
630 | 6,8 | 2,6 | 51,80 | 7408 | 7212 | 3482 | 3286 | 0,50 |
Loại 3 lõi, độn sợi pp (three-core cable, pp yarn filler)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
35 | 6,8 | 2,8 | 59,59 | 3579 | 3329 | 2916 | 2666 | 0,50 |
50 | 6,8 | 2,9 | 62,67 | 4167 | 3895 | 3249 | 2977 | 0,50 |
70 | 6,8 | 3,0 | 66,28 | 4984 | 4686 | 3686 | 3388 | 0,50 |
95 | 6,8 | 3,2 | 70,69 | 6052 | 5713 | 4253 | 3914 | 0,40 |
120 | 6,8 | 3,2 | 73,49 | 6866 | 6513 | 4645 | 4292 | 0,30 |
150 | 6,8 | 3,4 | 78,10 | 8245 | 7846 | 5328 | 4929 | 0,30 |
185 | 6,8 | 3,5 | 81,40 | 9360 | 8931 | 5858 | 5430 | 0,25 |
240 | 6,8 | 3,7 | 87,01 | 11415 | 10931 | 6816 | 6332 | 0,25 |
300 | 6,8 | 3,9 | 92,28 | 13571 | 13030 | 7803 | 7262 | 0,25 |
Loại 3-lõi, dộn PVC (three-core cable, PVC filler)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
35 | 6,8 | 2,8 | 60,79 | 4876 | 4621 | 4213 | 3958 | 0,50 |
50 | 6,8 | 2,9 | 63,87 | 5594 | 5316 | 4676 | 4398 | 0,50 |
70 | 6,8 | 3,1 | 67,68 | 6601 | 6287 | 5304 | 4989 | 0,40 |
95 | 6,8 | 3,2 | 71,89 | 7859 | 7514 | 6060 | 5715 | 0,40 |
120 | 6,8 | 3,3 | 74,89 | 8854 | 8483 | 6632 | 6262 | 0,30 |
150 | 6,8 | 3,4 | 79,50 | 10473 | 10067 | 7557 | 7150 | 0,30 |
185 | 6,8 | 3,6 | 83,00 | 11807 | 11358 | 8306 | 7856 | 0,25 |
240 | 6,8 | 3,7 | 88,41 | 14144 | 13652 | 9546 | 9054 | 0,25 |
300 | 6,8 | 3,9 | 93,68 | 16618 | 16068 | 10850 | 10300 | 0,20 |
CÁP TRUNG THẾ KHÔNG có GIÁP BẢO VỆ, CÁP ĐIỆN ÁP 18/30(36) kv Technical Characteristics of MV unarmoured cable, voltage rated 18/30(36) kv
Loại 1-lõi (Single-core cable)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
50 | 8,0 | 1,9 | 32,41 | 1372 | 1281 | 1066 | 975 | 1,00 |
70 | 8,0 | 2.0 | 34,19 | 1638 | 1537 | 1207 | 1105 | 1,00 |
95 | 8,0 | 2,0 | 35,96 | 1957 | 1850 | 1358 | 1252 | 1,00 |
120 | 8,0 | 2,1 | 37,46 | 2234 | 2117 | 1495 | 1378 | 1,00 |
150 | 8,0 | 2,1 | 39,41 | 2652 | 2529 | 1681 | 1558 | 1,00 |
185 | 8,0 | 2,2 | 41,05 | 3015 | 2881 | 1850 | 1716 | 1,00 |
240 | 8,0 | 2,3 | 43,67 | 3667 | 3518 | 2138 | 1988 | 1,00 |
300 | 8,0 | 2,3 | 45,93 | 4331 | 4173 | 2412 | 2255 | 0,75 |
400 | 8,0 | 2,5 | 49,51 | 5419 | 5234 | 2877 | 2693 | 0,50 |
500 | 8,0 | 2,5 | 52,02 | 6333 | 6138 | 3239 | 3044 | 0,50 |
630 | 8,0 | 2,7 | 54,60 | 7640 | 7415 | 3729 | 3504 | 0,50 |
Loại 3 lõi, độn sợi pp (three-core cable, pp yarn filler)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
50 | 8,0 | 3,1 | 68,45 | 4693 | 4374 | 3775 | 3456 | 0,50 |
70 | 8,0 | 3,2 | 72,05 | 5534 | 5188 | 4237 | 3891 | 0,40 |
95 | 8,0 | 3,3 | 76,06 | 6591 | 6214 | 4792 | 4415 | 0,40 |
120 | 8,0 | 3,4 | 79,07 | 7461 | 7057 | 5240 | 4835 | 0,30 |
150 | 8,0 | 3,6 | 83,67 | 8872 | 8419 | 5955 | 5502 | 0,30 |
185 | 8,0 | 3,7 | 85,97 | 10011 | 9527 | 6509 | 6025 | 0,25 |
240 | 8,0 | 3,9 | 92,58 | 12107 | 11564 | 7509 | 6966 | 0,25 |
300 | 8,0 | 4,0 | 97,55 | 14257 | 13669 | 8489 | 7901 | 0,20 |
Loại 3-lõi, dộn PVC (three-core cable, PVC filler)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
50 | 8,0 | 3,1 | 69,65 | 6395 | 6071 | 5477 | 5153 | 0,50 |
70 | 8,0 | 3,2 | 73,25 | 7411 | 7059 | 6114 | 5762 | 0,40 |
95 | 8,0 | 3,4 | 77,46 | 8709 | 8314 | 6909 | 6514 | 0,40 |
120 | 8,0 | 3,5 | 80,67 | 9782 | 9358 | 7561 | 7136 | 0,30 |
150 | 8,0 | 3,6 | 85,07 | 11406 | 10945 | 8489 | 8029 | 0,30 |
185 | 8,0 | 3,7 | 88,37 | 12738 | 12246 | 9236 | 9744 | 0,25 |
240 | 8,0 | 3,9 | 93,98 | 15173 | 14622 | 10575 | 10024 | 0,25 |
300 | 8,0 | 4,1 | 99,25 | 17704 | 17092 | 11936 | 11323 | 0,20 |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
Cáp trung thế CADIVI giáp băng kim loại bảo vệ
CÁP TRUNG THẾ CÓ GIÁP BĂNG BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 3,6/6 (7,2) kv Technical Charateristics ofMV tape armoured cable, voltage rated3.6/6 (7.2) kv
Loại 1-lõi, giáp 2 lớp băng nhôm (Double aluminum tapes armoured single-core cable)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
10 | 2,5 | 1,8 | 21,29 | 632 | 577 | 569 | 514 | 1,00 |
16 | 2,5 | 1,8 | 22,34 | 728 | 669 | 627 | 569 | 1,00 |
25 | 2,5 | 1,8 | 23,21 | 847 | 787 | 688 | 628 | 1,00 |
35 | 2,5 | 1,8 | 24,27 | 979 | 915 | 758 | 695 | 1,00 |
50 | 2,5 | 1,8 | 25,61 | 1153 | 1086 | 848 | 781 | 1,00 |
70 | 2,5 | 1,8 | 27,19 | 1399 | 1327 | 967 | 895 | 1,00 |
95 | 2,5 | 1,8 | 28,96 | 1711 | 1634 | 1112 | 1036 | 1,00 |
120 | 2,5 | 1,8 | 30,26 | 1966 | 1886 | 1227 | 1147 | 1,00 |
150 | 2,5 | 1,9 | 32,41 | 2391 | 2299 | 1420 | 1329 | 1,00 |
185 | 2,5 | 2,0 | 34,05 | 2745 | 2645 | 1581 | 1480 | 1,00 |
240 | 2,6 | 2,1 | 35,70 | 3369 | 3261 | 1839 | 1731 | 1,00 |
300 | 2,8 | 2,2 | 38,50 | 4041 | 3920 | 2122 | 2001 | 0,75 |
400 | 3,0 | 2,3 | 42,31 | 5091 | 4952 | 2550 | 2411 | 0,50 |
500 | 3,2 | 2,4 | 45,6 2 | 6037 | 5882 | 2943 | 2788 | 0,50 |
630 | 3,2 | 2,5 | 49,20 | 7448 | 7260 | 3536 | 3349 | 0,50 |
Loại 3-lỗi, giáp 2 lớp băng thép, độn lót bằng sợi pp
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
10 | 2,5 | 2,1 | 37,44 | 2104 | 1988 | 1914 | 1797 | 1,00 |
16 | 2,5 | 2,1 | 39,70 | 2423 | 2299 | 2121 | 1997 | 1,00 |
25 | 2,5 | 2,2 | 41,77 | 2829 | 2692 | 2351 | 2214 | 1,00 |
35 | 2,5 | 2,3 | 44,46 | 3304 | 3152 | 2641 | 2489 | 1,00 |
50 | 2,5 | 2,4 | 47,54 | 3898 | 3728 | 2980 | 2810 | 0,75 |
70 | 2,5 | 2,5 | 51,55 | 4760 | 4568 | 3463 | 3270 | 0,75 |
95 | 2,5 | 2,7 | 55,96 | 5854 | 5628 | 4055 | 3829 | 0,50 |
120 | 2,5 | 2,8 | 58,96 | 6709 | 6463 | 4488 | 4241 | 0,50 |
150 | 2,5 | 2,9 | 63,57 | 8101 | 7825 | 5184 | 4908 | 0,40 |
185 | 2,5 | 3,0 | 66,87 | 9227 | 8926 | 5725 | 5424 | 0,30 |
240 | 2,6 | 3,2 | 70,50 | 11348 | 10998 | 6750 | 6400 | 0,30 |
300 | 2,8 | 3,5 | 77,20 | 13522 | 13122 | 7753 | 7354 | 0,30 |
400 | 3,0 | 3,8 | 87,00 | 18045 | 17561 | 10406 | 9922 | 0,25 |
Loại 3-lỗi, giáp 2 lớp băng thép, độn lót bằng PVC
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
10 | 2,5 | 2,1 | 38,14 | 2500 | 2381 | 2310 | 2191 | 1,00 |
16 | 2,5 | 2,2 | 40,90 | 2930 | 2796 | 2628 | 2494 | 1,00 |
25 | 2,5 | 2,2 | 42,77 | 3368 | 3227 | 2889 | 2749 | 0,75 |
35 | 2,5 | 2,3 | 45,46 | 3908 | 3752 | 3245 | 3089 | 0,75 |
50 | 2,5 | 2,4 | 48,54 | 4588 | 4415 | 3670 | 3497 | 0,75 |
70 | 2,5 | 2,6 | 52,75 | 5606 | 5401 | 4308 | 4103 | 0,50 |
95 | 2,5 | 2,7 | 56,96 | 6811 | 6581 | 5012 | 4782 | 0,50 |
120 | 2,5 | 2,8 | 59,96 | 7773 | 7522 | 5551 | 5300 | 0,40 |
150 | 2,5 | 3,0 | 64,97 | 9403 | 9111 | 6486 | 6194 | 0,30 |
185 | 2,5 | 3,1 | 68,27 | 10666 | 10348 | 7164 | 6847 | 0,30 |
240 | 2,6 | 3,3 | 72,00 | 13064 | 12696 | 8466 | 8098 | 0,30 |
300 | 2,8 | 3,5 | 78,50 | 16475 | 16050 | 10707 | 10282 | 0,25 |
400 | 3,0 | 3,8 | 88,35 | 20423 | 19931 | 12784 | 12292 | 0,25 |
Loại 1-lõi, giáp 2 lớp băng nhôm (Double aluminum tapes armoured single-core cable)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
35 | 6,8 | 1,8 | 28,47 | 1059 | 983 | 838 | 763 | 1,00 |
Loại 3-lỗi, giáp 2 lớp băng thép, độn lót bằng sợi pp
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
35 | 6,8 | 1,8 | 28,47 | 1059 | 983 | 838 | 763 | 1,00 |
Loại 3-lỗi, giáp 2 lớp băng thép, độn lót bằng PVC
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
35 | 6,8 | 1,8 | 28,47 | 1059 | 983 | 838 | 763 | 1,00 |
CÁP TRUNG THẾ CÓ GIÁP BĂNG BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 6/10 (12) kv (Technical Charateristics of MV tape armoured cable, voltage rated 6/10 (12) kv )
Loại 1-lõi, giáp 2 lớp băng nhôm (Double aluminum tapes armoured single-core cable)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
16 | 3,4 | 1,8 | 24,14 | 813 | 750 | 713 | 650 | 1,00 |
25 | 3,4 | 1,8 | 25,01 | 935 | 870 | 776 | 711 | 1,00 |
35 | 3,4 | 1,8 | 26,07 | 1070 | 1001 | 849 | 780 | 1,00 |
50 | 3,4 | 1,8 | 27,41 | 1247 | 1175 | 942 | 870 | 1,00 |
70 | 3,4 | 1,8 | 28,99 | 1497 | 1420 | 1065 | 989 | 1,00 |
95 | 3,4 | 1,9 | 30,96 | 1828 | 1741 | 1229 | 1143 | 1,00 |
120 | 3,4 | 1,9 | 32,26 | 2087 | 1997 | 1348 | 1257 | 1,00 |
150 | 3,4 | 2,0 | 34,41 | 2518 | 2417 | 1548 | 1446 | 1,00 |
185 | 3,4 | 2,0 | 35,85 | 2862 | 2756 | 1697 | 1591 | 1,00 |
240 | 3,4 | 2,1 | 38,47 | 3510 | 3390 | 1980 | 1860 | 0,75 |
300 | 3,4 | 2,2 | 40,93 | 4190 | 4056 | 2271 | 2137 | 0,75 |
400 | 3,4 | 2,3 | 44,51 | 5271 | 5119 | 2730 | 2577 | 0,50 |
500 | 3,4 | 2,4 | 47,22 | 6205 | 6036 | 3111 | 2942 | 0,50 |
630 | 3,4 | 2,6 | 49,8 | 7505 | 7308 | 3594 | 3397 | 0,50 |
Loại 3-lỗi, giáp 2 lớp băng thép, độn lót bằng sợi pp
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
16 | 3,4 | 2,3 | 43,98 | 2778 | 2627 | 2476 | 2325 | 1,00 |
25 | 3,4 | 2,4 | 46,25 | 3221 | 3055 | 2743 | 2577 | 1,00 |
35 | 3,4 | 2,4 | 48,54 | 3665 | 3491 | 3002 | 2828 | 0,75 |
50 | 3,4 | 2,5 | 52,02 | 4314 | 4120 | 3396 | 3201 | 0,75 |
70 | 3,4 | 2,7 | 56,03 | 5213 | 4987 | 3916 | 3689 | 0,50 |
95 | 3,4 | 2,8 | 60,04 | 6277 | 6025 | 4477 | 4226 | 0,50 |
120 | 3,4 | 2,9 | 63,24 | 7180 | 6906 | 4959 | 4684 | 0,50 |
150 | 3,4 | 3,1 | 67,84 | 8594 | 8279 | 5677 | 5362 | 0,40 |
185 | 3,4 | 3,2 | 71,15 | 9740 | 9398 | 6238 | 5896 | 0,30 |
240 | 3,4 | 3,4 | 77,16 | 11896 | 11502 | 7297 | 6904 | 0,30 |
300 | 3,4 | 3,6 | 83,63 | 15122 | 14670 | 9354 | 8902 | 0,25 |
400 | 3,4 | 3,8 | 91,08 | 18678 | 18157 | 11039 | 10519 | 0,20 |
Loại 3-lỗi, giáp 2 lớp băng thép, độn lót bằng PVC
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
16 | 3,4 | 2,3 | 45,18 | 3397 | 3242 | 3095 | 2940 | 0,75 |
25 | 3,4 | 2,4 | 47,25 | 3872 | 3703 | 3393 | 3224 | 0,75 |
35 | 3,4 | 2,5 | 49,94 | 4436 | 4249 | 3773 | 3586 | 0,75 |
50 | 3,4 | 2,6 | 53,22 | 5176 | 4969 | 4258 | 4051 | 0,50 |
70 | 3,4 | 2,7 | 57,03 | 6173 | 5943 | 4875 | 4645 | 0,50 |
95 | 3,4 | 2,8 | 61,24 | 7414 | 7157 | 5614 | 5357 | 0,40 |
120 | 3,4 | 3,0 | 64,64 | 8468 | 8178 | 6247 | 5956 | 0,40 |
150 | 3,4 | 3,1 | 69,04 | 10037 | 9716 | 7120 | 6799 | 0,30 |
185 | 3,4 | 3,2 | 72,55 | 11364 | 11015 | 7862 | 7514 | 0,30 |
240 | 3,4 | 3,4 | 78,36 | 13774 | 13373 | 9176 | 8775 | 0,30 |
300 | 3,4 | 3,6 | 85,03 | 17323 | 16862 | 11555 | 11094 | 0,25 |
400 | 3,4 | 3,9 | 92,68 | 21330 | 20786 | 13691 | 13148 | 0,20 |
CÁP TRUNG THẾ CÓ GIÁP BĂNG BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 8,7/15(17,5) kv Technical Charateristics of MV tape armoured cable, voltage rated 8.7/15(17.5) kv
Loại 1-lõi, giáp 2 lớp băng nhôm (Double aluminum tapes armoured single-core cable)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
25 | 4,5 | 1,8 | 27,21 | 1049 | 977 | 890 | 818 | 1,00 |
35 | 4,5 | 1,8 | 28,27 | 1187 | 1112 | 966 | 891 | 1,00 |
50 | 4,5 | 1,8 | 29,61 | 1369 | 1290 | 1063 | 985 | 1,00 |
70 | 4,5 | 1,9 | 31,39 | 1638 | 1550 | 1206 | 1118 | 1,00 |
95 | 4,5 | 1,9 | 33,16 | 1961 | 1868 | 1362 | 1269 | 1,00 |
120 | 4,5 | 2,0 | 34,66 | 2240 | 2138 | 1501 | 1399 | 1,00 |
150 | 4,5 | 2,0 | 36,61 | 2663 | 2554 | 1693 | 1584 | 1,00 |
185 | 4,5 | 2,1 | 38,25 | 3029 | 2909 | 1864 | 1745 | 1,00 |
240 | 4,5 | 2,2 | 40,87 | 3686 | 3552 | 2156 | 2023 | 0,75 |
300 | 4,5 | 2,3 | 43,33 | 4375 | 4227 | 2457 | 2308 | 0,75 |
400 | 4,5 | 2,4 | 46,91 | 5471 | 5303 | 2929 | 2762 | 0,50 |
500 | 4,5 | 2,5 | 49,82 | 6439 | 6253 | 3345 | 3159 | 0,50 |
630 | 4,5 | 2,6 | 52,2 | 7727 | 7520 | 3816 | 3609 | 0,50 |
Loại 3-lỗi, giáp 2 lớp băng thép, độn lót bằng sợi pp
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
25 | 4,5 | 2,5 | 51,59 | 3710 | 3517 | 3232 | 3039 | 0,75 |
35 | 4,5 | 2,6 | 54,08 | 4194 | 3984 | 3531 | 3321 | 0,75 |
50 | 4,5 | 2,7 | 57,36 | 4856 | 4625 | 3938 | 3706 | 0,50 |
70 | 4,5 | 2,8 | 61,17 | 5758 | 5501 | 4461 | 4204 | 0,50 |
95 | 4,5 | 3,0 | 65,38 | 6878 | 6584 | 5079 | 4785 | 0,50 |
120 | 4,5 | 3,1 | 68,38 | 7771 | 7453 | 5549 | 5232 | 0,40 |
150 | 4,5 | 3,2 | 73,18 | 9234 | 8882 | 6317 | 5965 | 0,30 |
185 | 4,5 | 3,3 | 76,49 | 10402 | 10023 | 6901 | 6521 | 0,30 |
240 | 4,5 | 3,6 | 83,50 | 13603 | 13151 | 9005 | 8553 | 0,25 |
300 | 4,5 | 3,7 | 88,77 | 15914 | 15419 | 10146 | 9651 | 0,20 |
400 | 4,5 | 4,0 | 96,42 | 19564 | 18984 | 11926 | 11345 | 0,15 |
Loại 3-lỗi, giáp 2 lớp băng thép, độn lót bằng PVC
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
25 | 4,5 | 2,6 | 52,79 | 4557 | 4352 | 4078 | 3874 | 0,75 |
35 | 4,5 | 2,7 | 55,48 | 5151 | 4927 | 4488 | 4264 | 0,75 |
50 | 4,5 | 2,8 | 58,56 | 5893 | 5647 | 4974 | 4729 | 0,50 |
70 | 4,5 | 2,9 | 62,37 | 6930 | 6659 | 5632 | 5361 | 0,50 |
95 | 4,5 | 3,0 | 66,58 | 8221 | 7921 | 6421 | 6121 | 0,40 |
120 | 4,5 | 3,1 | 69,58 | 9239 | 8915 | 7017 | 6694 | 0,30 |
150 | 4,5 | 3,3 | 74,58 | 10964 | 10595 | 8048 | 7678 | 0,30 |
185 | 4,5 | 3,4 | 77,89 | 12291 | 11893 | 8789 | 8391 | 0,30 |
240 | 4,5 | 3,6 | 84,90 | 15796 | 15337 | 11198 | 10738 | 0,25 |
300 | 4,5 | 3,8 | 90,37 | 18437 | 17920 | 12669 | 12152 | 0,20 |
400 | 4,5 | 4,0 | 97,82 | 22473 | 21883 | 14834 | 14245 | 0,15 |
CÁP TRUNG THẾ có GIÁP BĂNG BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 12/20(24) kv HOẶC 12,7/22(24) kv Technical Charateristics of MV tape armoured cable, voltage rated 12/20(24) kv or 12.7/22(24) kv
Loại 1-lõi, giáp 2 lớp băng nhôm (Double aluminum tapes armoured single-core cable)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
35 | 5,5 | 2,8 | 59,0 | 4707 | 4460 | 4044 | 3797 | 0,50 |
50 | 5,5 | 2,9 | 62,3 | 5392 | 5122 | 4474 | 4204 | 0,50 |
70 | 5,5 | 3,0 | 65,9 | 6287 | 5990 | 4989 | 4692 | 0,50 |
95 | 5,5 | 3,1 | 69,9 | 7401 | 7076 | 5602 | 5277 | 0,50 |
120 | 5,5 | 3,2 | 73,3 | 8363 | 8010 | 6141 | 5789 | 0,40 |
150 | 5,5 | 3,4 | 77,9 | 9837 | 9440 | 6920 | 6523 | 0,30 |
185 | 5,5 | 3,5 | 82,4 | 12035 | 11601 | 8534 | 8100 | 0,25 |
240 | 5,5 | 3,7 | 88,2 | 14328 | 13837 | 9730 | 9239 | 0,25 |
300 | 5,5 | 3,9 | 93,5 | 16666 | 16117 | 10898 | 10349 | 0,20 |
400 | 5,5 | 2,4 | 48,9 | 5639 | 5464 | 3098 | 2923 | 0,75 |
500 | 5,5 | 2,5 | 51,8 | 6617 | 6423 | 3522 | 3329 | 0,50 |
630 | 5,5 | 2,7 | 54,4 | 7939 | 7715 | 4028 | 3804 | 0,50 |
Loại 3-lỗi, giáp 2 lớp băng thép, độn lót bằng sợi pp
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
35 | 5,5 | 2,8 | 59,0 | 4707 | 4460 | 4044 | 3797 | 0,50 |
50 | 5,5 | 2,9 | 62,3 | 5392 | 5122 | 4474 | 4204 | 0,50 |
70 | 5,5 | 3,0 | 65,9 | 6287 | 5990 | 4989 | 4692 | 0,50 |
95 | 5,5 | 3,1 | 69,9 | 7401 | 7076 | 5602 | 5277 | 0,50 |
120 | 5,5 | 3,2 | 73,3 | 8363 | 8010 | 6141 | 5789 | 0,40 |
150 | 5,5 | 3,4 | 77,9 | 9837 | 9440 | 6920 | 6523 | 0,30 |
185 | 5,5 | 3,5 | 82,4 | 12035 | 11601 | 8534 | 8100 | 0,25 |
240 | 5,5 | 3,7 | 88,2 | 14328 | 13837 | 9730 | 9239 | 0,25 |
300 | 5,5 | 3,9 | 93,5 | 16666 | 16117 | 10898 | 10349 | 0,20 |
Loại 3-lỗi, giáp 2 lớp băng thép, độn lót bằng PVC
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
35 | 5,5 | 2,8 | 60,0 | 5771 | 5520 | 5108 | 4857 | 0,50 |
50 | 5,5 | 2,9 | 63,5 | 6610 | 6334 | 5692 | 5416 | 0,50 |
70 | 5,5 | 3,0 | 67,1 | 7650 | 7348 | 6353 | 6051 | 0,50 |
95 | 5,5 | 3,2 | 71,3 | 8971 | 8629 | 7172 | 6830 | 0,40 |
120 | 5,5 | 3,3 | 74,7 | 10099 | 9729 | 7877 | 7507 | 0,40 |
150 | 5,5 | 3,5 | 80,5 | 12774 | 12351 | 9857 | 9434 | 0,25 |
185 | 5,5 | 3,6 | 83,8 | 14172 | 13718 | 10671 | 10217 | 0,25 |
240 | 5,5 | 3,8 | 89,8 | 16818 | 16304 | 12220 | 11706 | 0,25 |
300 | 5,5 | 3,9 | 93,5 | 19505 | 18931 | 13737 | 13163 | 0,20 |
CÁP TRUNG THẾ CÓ GIÁP BĂNG BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 15/25(30) kv Technical Charateristics of MV tape armoured cable, voltage rated 15/25(30) kv
Loại 1-lõi, giáp 2 lớp băng nhôm (Double aluminum tapes armoured single-core cable)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
35 | 6,8 | 1,9 | 33,07 | 1470 | 1377 | 1249 | 1156 | 1,00 |
50 | 6,8 | 2,0 | 34,61 | 1677 | 1575 | 1372 | 1269 | 1,00 |
70 | 6,8 | 2,0 | 36,19 | 1944 | 1836 | 1512 | 1405 | 1,00 |
95 | 6,8 | 2,1 | 38,16 | 2297 | 2178 | 1698 | 1579 | 1,00 |
120 | 6,8 | 2,1 | 39,46 | 2570 | 2447 | 1831 | 1708 | 1,00 |
150 | 6,8 | 2,2 | 41,61 | 3026 | 2889 | 2055 | 1919 | 1,00 |
185 | 6,8 | 2,3 | 43,25 | 3404 | 3257 | 2240 | 2092 | 1,00 |
240 | 6,8 | 2,3 | 45,87 | 4083 | 3926 | 2553 | 2396 | 0,75 |
300 | 6,8 | 2,4 | 48,33 | 4792 | 4619 | 2873 | 2700 | 0,75 |
400 | 6,8 | 2,5 | 51,91 | 5916 | 5722 | 3375 | 3180 | 0,50 |
500 | 6,8 | 2,6 | 54,62 | 6882 | 6669 | 3787 | 3575 | 0,50 |
630 | 6,8 | 2,8 | 57,50 | 8273 | 8027 | 4347 | 4101 | 0,50 |
Loại 3-lỗi, giáp 2 lớp băng thép, độn lót bằng sợi pp
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
35 | 6,8 | 3,0 | 65,19 | 5397 | 5103 | 4734 | 4440 | 0,50 |
50 | 6,8 | 3,1 | 68,27 | 6075 | 5758 | 5157 | 4840 | 0,50 |
70 | 6,8 | 3,2 | 72,08 | 7034 | 6688 | 5736 | 5390 | 0,40 |
95 | 6,8 | 3,3 | 76,29 | 8196 | 7818 | 6397 | 6018 | 0,30 |
120 | 6,8 | 3,5 | 80,69 | 10154 | 9730 | 7933 | 7508 | 0,30 |
150 | 6,8 | 3,6 | 85,30 | 11732 | 11270 | 8815 | 8353 | 0,25 |
185 | 6,8 | 3,7 | 88,60 | 12988 | 12494 | 9486 | 8993 | 0,20 |
240 | 6,8 | 3,9 | 94,21 | 15281 | 14728 | 10683 | 10130 | 0,20 |
Loại 3-lỗi, giáp 2 lớp băng thép, độn lót bằng PVC
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
35 | 6,8 | 3,0 | 66,39 | 6730 | 6432 | 6067 | 5768 | 0,50 |
50 | 6,8 | 3,1 | 69,47 | 7538 | 7215 | 6620 | 6297 | 0,40 |
70 | 6,8 | 3,2 | 73,28 | 8657 | 8305 | 7360 | 7007 | 0,30 |
95 | 6,8 | 3,4 | 77,69 | 10075 | 9678 | 8275 | 7879 | 0,30 |
120 | 6,8 | 3,5 | 81,89 | 12161 | 11730 | 9939 | 9508 | 0,25 |
150 | 6,8 | 3,7 | 86,90 | 14062 | 13579 | 11146 | 10662 | 0,25 |
185 | 6,8 | 3,8 | 90,20 | 15501 | 14985 | 11999 | 11483 | 0,20 |
240 | 6,8 | 4,0 | 96,01 | 18166 | 17588 | 13568 | 12990 | 0,15 |
CÁP TRUNG THẾ CÓ GIÁP BĂNG BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 18/30(36) kv Technical Charateristics of MV tape armoured cable, voltage rated 18/30(36) kv
Loại 1-lõi, giáp 2 lớp băng nhôm (Double aluminum tapes armoured single-core cable)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
50 | 8,0 | 2,1 | 37,21 | 1853 | 1737 | 1547 | 1431 | 1,00 |
70 | 8,0 | 2,1 | 38,79 | 2126 | 2005 | 1694 | 1573 | 1,00 |
95 | 8,0 | 2,2 | 40,76 | 2487 | 2354 | 1888 | 1755 | 1,00 |
120 | 8,0 | 2,2 | 42,06 | 2765 | 2627 | 2026 | 1888 | 1,00 |
150 | 8,0 | 2,3 | 44,41 | 3250 | 3098 | 2280 | 2128 | 1,00 |
185 | 8,0 | 2,3 | 45,85 | 3616 | 3459 | 2451 | 2294 | 1,00 |
240 | 8,0 | 2,4 | 48,47 | 4305 | 4131 | 2775 | 2601 | 0,75 |
300 | 8,0 | 2,5 | 51,13 | 5047 | 4856 | 3129 | 2938 | 0,75 |
400 | 8,0 | 2,6 | 54,51 | 6162 | 5950 | 3621 | 3409 | 0,50 |
500 | 8,0 | 2,7 | 57,42 | 7166 | 6934 | 4072 | 3840 | 0,50 |
630 | 8,0 | 2,9 | 60,00 | 8516 | 8250 | 4605 | 4340 | 0,50 |
Loại 3-lỗi, giáp 2 lớp băng thép, độn lót bằng sợi pp
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
50 | 8,0 | 3,3 | 74,25 | 6806 | 6438 | 5888 | 5520 | 0,40 |
70 | 8,0 | 3,4 | 77,85 | 7755 | 7357 | 6457 | 6060 | 0,30 |
95 | 8,0 | 3,6 | 83,26 | 9988 | 9537 | 8188 | 7738 | 0,30 |
120 | 8,0 | 3,7 | 86,47 | 11031 | 10550 | 8809 | 8328 | 0,25 |
150 | 8,0 | 3,8 | 90,87 | 12596 | 12076 | 9679 | 9159 | 0,25 |
185 | 8,0 | 3,9 | 94,17 | 13876 | 13323 | 10374 | 9821 | 0,20 |
240 | 8,0 | 4,1 | 99,98 | 16261 | 15644 | 11663 | 11046 | 0,15 |
Loại 3-lỗi, giáp 2 lớp băng thép, độn lót bằng PVC
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
50 | 8,0 | 3,3 | 75,45 | 8546 | 8171 | 7627 | 7253 | 0,40 |
70 | 8,0 | 3,5 | 80,45 | 10688 | 10265 | 9391 | 8968 | 0,30 |
95 | 8,0 | 3,6 | 84,66 | 12168 | 11710 | 10368 | 9910 | 0,30 |
120 | 8,0 | 3,7 | 87,87 | 13378 | 12888 | 11156 | 10667 | 0,25 |
150 | 8,0 | 3,9 | 92,47 | 15234 | 14692 | 12317 | 11775 | 0,25 |
185 | 8,0 | 4,0 | 95,97 | 16758 | 16180 | 13256 | 12679 | 0,20 |
240 | 8,0 | 4,2 | 101,58 | 19437 | 18795 | 14839 | 14197 | 0,15 |
Cáp trung thế giáp sợi kim loại bảo vệ
CÁP TRUNG THẾ CÓ GIÁP SỢI BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 3,6/6 (7,2) kv Technical Charateristics of MV wire armoured cable, voltage rated 3,6/6 (7.2) kv
Loại 1-lõi, giáp sợi nhôm (Aluminum wires armoured single-core cable)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
10 | 2,5 | 1,8 | 22,49 | 708 | 644 | 645 | 581 | 1,00 |
16 | 2,5 | 1,8 | 23,54 | 808 | 740 | 707 | 640 | 1,00 |
25 | 2,5 | 1,8 | 24,41 | 932 | 862 | 773 | 703 | 1,00 |
35 | 2,5 | 1,8 | 25,47 | 1068 | 994 | 847 | 774 | 1,00 |
50 | 2,5 | 1,8 | 26,81 | 1245 | 1167 | 939 | 862 | 1,00 |
70 | 2,5 | 1,8 | 28,39 | 1496 | 1414 | 1065 | 982 | 1,00 |
95 | 2,5 | 1,8 | 30,16 | 1818 | 1730 | 1219 | 1131 | 1,00 |
120 | 2,5 | 1,9 | 31,66 | 2090 | 1993 | 1351 | 1245 | 1,00 |
150 | 2,5 | 2,0 | 34,61 | 2618 | 2504 | 1647 | 1534 | 1,00 |
185 | 2,5 | 2,0 | 36,05 | 2966 | 2847 | 1801 | 1682 | 1,00 |
240 | 2,6 | 2,1 | 38,67 | 3619 | 3485 | 2089 | 1955 | 0,75 |
300 | 2,8 | 2,2 | 41,13 | 4312 | 4163 | 2393 | 2245 | 0,75 |
400 | 3,0 | 2,3 | 45,51 | 5538 | 5362 | 2996 | 2821 | 0,50 |
500 | 3,2 | 2,4 | 48,42 | 6511 | 6317 | 3417 | 3223 | 0,50 |
630 | 3,2 | 2,7 | 53,00 | 7937 | 7720 | 4012 | 3794 | 0,50 |
Loại 3-lỗi, giáp sợi thép, độn lót bằng sợi pp
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
10 | 2,5 | 2,1 | 39,44 | 2700 | 2564 | 2510 | 2374 | 1,00 |
16 | 2,5 | 2,2 | 41,90 | 3066 | 2915 | 2765 | 2613 | 1,00 |
25 | 2,5 | 2,3 | 44,97 | 3891 | 3718 | 3413 | 3240 | 1,00 |
35 | 2,5 | 2,4 | 47,66 | 4435 | 4244 | 3772 | 3581 | 0,75 |
50 | 2,5 | 2,5 | 50,74 | 5126 | 4916 | 4208 | 3998 | 0,75 |
70 | 2,5 | 2,6 | 54,75 | 6071 | 5835 | 4774 | 4537 | 0,50 |
95 | 2,5 | 2,8 | 59,16 | 7282 | 7008 | 5482 | 5209 | 0,40 |
120 | 2,5 | 2,9 | 62,16 | 8200 | 7903 | 5979 | 5682 | 0,40 |
150 | 2,5 | 3,0 | 66,77 | 9737 | 9408 | 6820 | 6491 | 0,30 |
185 | 2,5 | 3,1 | 70,07 | 10956 | 10600 | 7455 | 7099 | 0,30 |
240 | 2,6 | 3,4 | 77,58 | 14131 | 13692 | 9533 | 9094 | 0,30 |
300 | 2,8 | 3,6 | 82,65 | 16484 | 16004 | 10716 | 10236 | 0,25 |
400 | 3,0 | 3,9 | 91,30 | 20241 | 19676 | 12602 | 12037 | 0,20 |
Loại 3-lõi, giáp sợi thép, độn lót bằng PVC
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
10 | 2,5 | 2,2 | 40,34 | 3125 | 2980 | 2935 | 2790 | 1,00 |
16 | 2,5 | 2,2 | 42,90 | 3583 | 3428 | 3281 | 3127 | 0,75 |
25 | 2,5 | 2,3 | 45,97 | 4449 | 4272 | 3971 | 3793 | 0,75 |
35 | 2,5 | 2,4 | 48,66 | 5058 | 4862 | 4395 | 4199 | 0,50 |
50 | 2,5 | 2,5 | 51,74 | 5836 | 5621 | 4918 | 4703 | 0,50 |
70 | 2,5 | 2,7 | 55,95 | 6938 | 6688 | 5640 | 5390 | 0,50 |
95 | 2,5 | 2,8 | 60,16 | 8259 | 7980 | 6459 | 6181 | 0,40 |
120 | 2,5 | 2,9 | 63,16 | 9319 | 9018 | 7097 | 6796 | 0,30 |
150 | 2,5 | 3,1 | 68,17 | 11057 | 10710 | 8140 | 7793 | 0,30 |
185 | 2,5 | 3,2 | 72,77 | 13249 | 12860 | 9747 | 9358 | 0,30 |
240 | 2,6 | 3,5 | 78,78 | 15852 | 15406 | 11254 | 10808 | 0,30 |
300 | 2,8 | 3,7 | 84,05 | 18492 | 17991 | 12723 | 12223 | 0,25 |
400 | 3,0 | 4,0 | 92,00 | 22637 | 22062 | 14998 | 14423 | 0,20 |
CÁP TRUNG THẾ CÓ GIÁP SỢI BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 6/10 (12) kv Technical Charateristics of MV wire armoured cable, voltage rated 6/10 (12) kv
Loại 1-lõi, giáp sợi nhôm (Aluminum wires armoured single-core cable)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
16 | 3,4 | 1,8 | 25,34 | 898 | 825 | 798 | 725 | 1,00 |
25 | 3,4 | 1,8 | 26,21 | 1025 | 949 | 866 | 790 | 1,00 |
35 | 3,4 | 1,8 | 27,27 | 1163 | 1084 | 943 | 864 | 1,00 |
50 | 3,4 | 1,8 | 28,61 | 1348 | 1265 | 1043 | 960 | 1,00 |
70 | 3,4 | 1,8 | 30,19 | 1604 | 1516 | 1172 | 1084 | 1,00 |
95 | 3,4 | 1,9 | 32,96 | 2025 | 1921 | 1426 | 1322 | 1,00 |
120 | 3,4 | 2,0 | 34,46 | 2308 | 2195 | 1569 | 1456 | 1,00 |
150 | 3,4 | 2,0 | 36,41 | 2738 | 2617 | 1768 | 1647 | 1,00 |
185 | 3,4 | 2,1 | 38,05 | 3114 | 2983 | 1949 | 1818 | 1,00 |
240 | 3,4 | 2,2 | 40,67 | 3775 | 3628 | 2245 | 2099 | 0,75 |
300 | 3,4 | 2,2 | 42,93 | 4456 | 4301 | 2537 | 2382 | 0,75 |
400 | 3,4 | 2,4 | 47,71 | 5736 | 5545 | 3195 | 3004 | 0,50 |
500 | 3,4 | 2,5 | 50,42 | 6698 | 6488 | 3604 | 3394 | 0,50 |
630 | 3,4 | 2,7 | 53,46 | 7983 | 7763 | 4057 | 3838 | 0,50 |
Loại 3-lỗi, giáp sợi thép, độn lót bằng sợi pp
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
16 | 3,4 | 2,4 | 47,18 | 3916 | 3727 | 3614 | 3426 | 0,75 |
25 | 3,4 | 2,5 | 49,45 | 4398 | 4193 | 3920 | 3715 | 0,75 |
35 | 3,4 | 2,5 | 51,74 | 4913 | 4698 | 4250 | 4035 | 0,75 |
50 | 3,4 | 2,7 | 55,42 | 5678 | 5431 | 4760 | 4513 | 0,50 |
70 | 3,4 | 2,8 | 59,23 | 6640 | 6366 | 5342 | 5068 | 0,50 |
95 | 3,4 | 2,9 | 63,24 | 7822 | 7520 | 6022 | 5720 | 0,40 |
120 | 3,4 | 3,0 | 66,44 | 8786 | 8458 | 6564 | 6236 | 0,40 |
150 | 3,4 | 3,2 | 71,04 | 10313 | 9941 | 7396 | 7024 | 0,30 |
185 | 3,4 | 3,3 | 75,65 | 12455 | 12040 | 8954 | 8538 | 0,30 |
240 | 3,4 | 3,5 | 81,66 | 14816 | 14342 | 10218 | 9774 | 0,25 |
300 | 3,4 | 3,7 | 86,93 | 17236 | 16705 | 11468 | 10937 | 0,25 |
400 | 3,4 | 3,9 | 94,38 | 20938 | 20331 | 13299 | 12692 | 0,20 |
Loại 3-lõi, giáp sợi thép, độn lót bằng PVC
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
16 | 3,4 | 2,4 | 48,38 | 4551 | 4357 | 4250 | 4056 | 0,75 |
25 | 3,4 | 2,5 | 50,45 | 5069 | 4859 | 4591 | 4381 | 0,50 |
35 | 3,4 | 2,6 | 53,14 | 5702 | 5472 | 5039 | 4809 | 0,50 |
50 | 3,4 | 2,7 | 56,42 | 6536 | 6284 | 5618 | 5366 | 0,50 |
70 | 3,4 | 2,8 | 60,23 | 7619 | 7340 | 6322 | 6043 | 0,40 |
95 | 3,4 | 3,0 | 64,64 | 9005 | 8687 | 7205 | 6887 | 0,30 |
120 | 3,4 | 3,1 | 67,84 | 10127 | 9783 | 7905 | 7561 | 0,30 |
150 | 3,4 | 3,3 | 73,74 | 12699 | 12295 | 9782 | 9378 | 0,30 |
185 | 3,4 | 3,4 | 77,25 | 14151 | 13715 | 10650 | 10213 | 0,30 |
240 | 3,4 | 3,6 | 83,06 | 16772 | 16277 | 12173 | 11679 | 0,25 |
300 | 3,4 | 3,7 | 88,33 | 19454 | 18914 | 13686 | 13146 | 0,25 |
400 | 3,4 | 4,0 | 95,98 | 23665 | 23035 | 16026 | 15396 | 0,20 |
CÁP TRUNG THẾ CÓ GIÁP SỢI BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 8,7/15(17,5) kv Technical Charateristics of MV wire armoured cable, voltage rated 8.7/15(17.5) kv
Loại 1-lõi, giáp sợi nhôm (Aluminum wires armoured single-core cable)
Loại 3-lỗi, giáp sợi thép, độn lót bằng sợi pp
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
25 | 4,5 | 2,6 | 54,79 | 5020 | 4783 | 4542 | 4305 | 0,50 |
35 | 4,5 | 2,7 | 57,28 | 5576 | 5320 | 4913 | 4657 | 0,50 |
50 | 4,5 | 2,8 | 60,56 | 6333 | 6053 | 5414 | 5135 | 0,40 |
70 | 4,5 | 2,9 | 64,37 | 7321 | 7013 | 6023 | 5715 | 0,40 |
95 | 4,5 | 3,1 | 68,58 | 8561 | 8213 | 6761 | 6413 | 0,40 |
120 | 4,5 | 3,2 | 72,88 | 10353 | 9963 | 8131 | 7741 | 0,30 |
150 | 4,5 | 3,4 | 77,88 | 12068 | 11629 | 9152 | 8713 | 0,30 |
185 | 4,5 | 3,5 | 81,19 | 13365 | 12894 | 9863 | 9393 | 0,25 |
240 | 4,5 | 3,7 | 86,80 | 15720 | 15190 | 11121 | 10592 | 0,25 |
300 | 4,5 | 3,9 | 92,27 | 18159 | 17567 | 12391 | 11799 | 0,25 |
400 | 4,5 | 4,1 | 99,72 | 21972 | 21301 | 14333 | 13663 | 0,20 |
Loại 3-lõi, giáp sợi thép, độn lót bằng
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
25 | 4,5 | 2,7 | 55,99 | 5923 | 5674 | 5445 | 5196 | 0,50 |
35 | 4,5 | 2,8 | 58,68 | 6586 | 6316 | 5923 | 5653 | 0,50 |
50 | 4,5 | 2,9 | 61,76 | 7390 | 7096 | 6472 | 6177 | 0,40 |
70 | 4,5 | 3,0 | 65,57 | 8514 | 8190 | 7216 | 6892 | 0,40 |
95 | 4,5 | 3,1 | 69,78 | 9919 | 9564 | 8120 | 7765 | 0,30 |
120 | 4,5 | 3,3 | 74,28 | 11893 | 11485 | 9672 | 9263 | 0,30 |
150 | 4,5 | 3,4 | 79,08 | 13804 | 13358 | 10888 | 10441 | 0,30 |
185 | 4,5 | 3,5 | 82,39 | 15258 | 14779 | 11756 | 11278 | 0,25 |
240 | 4,5 | 3,7 | 88,20 | 17931 | 17392 | 13332 | 12793 | 0,25 |
300 | 4,5 | 3,9 | 93,67 | 20716 | 20115 | 14948 | 14347 | 0,20 |
400 | 4,5 | 4,2 | 101,32 | 24944 | 24247 | 17306 | 16609 | 0,15 |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
CÁP TRUNG THẾ có GIÁP SỢI BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 12/20(24) kv HOẶC 12,7/22(24) kv Technical Charateristics of MV wire armoured cable, voltage rated 12/20(24) kv or 12.7/22(24) kv
Loại 1-lõi, giáp sợi nhôm (Aluminum wires armoured single-core cable)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
35 | 5,5 | 1,9 | 31,7 | 1424 | 1326 | 1203 | 1106 | 1,00 |
50 | 5,5 | 2,0 | 34,0 | 1722 | 1611 | 1417 | 1305 | 1,00 |
70 | 5,5 | 2,0 | 35,6 | 1991 | 1873 | 1559 | 1442 | 1,00 |
95 | 5,5 | 2,1 | 37,6 | 2351 | 2222 | 1752 | 1623 | 1,00 |
120 | 5,5 | 2,1 | 38,9 | 2628 | 2494 | 1889 | 1755 | 1,00 |
150 | 5,5 | 2,2 | 41,0 | 3089 | 2941 | 2119 | 1971 | 1,00 |
185 | 5,5 | 2,2 | 42,5 | 3451 | 3298 | 2286 | 2133 | 1,00 |
240 | 5,5 | 2,4 | 46,3 | 4313 | 4129 | 2784 | 2599 | 1,00 |
300 | 5,5 | 2,4 | 48,7 | 5028 | 4832 | 3109 | 2913 | 0,75 |
400 | 5,5 | 2,5 | 52,1 | 6150 | 5932 | 3608 | 3391 | 0,50 |
500 | 5,5 | 2,6 | 55,0 | 7164 | 6927 | 4070 | 3833 | 0,50 |
630 | 5,5 | 2,8 | 58,0 | 8453 | 8205 | 4527 | 4280 | 0,50 |
Loại 3-lỗi, giáp sợi thép, độn lót bằng sợi pp
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
35 | 5,5 | 2,9 | 62,2 | 6233 | 5937 | 5570 | 5274 | 0,50 |
50 | 5,5 | 3,0 | 65,5 | 6977 | 6654 | 6059 | 5736 | 0,40 |
70 | 5,5 | 3,1 | 69,1 | 7961 | 7609 | 6663 | 6312 | 0,40 |
95 | 5,5 | 3,3 | 74,6 | 10108 | 9699 | 8308 | 7899 | 0,40 |
120 | 5,5 | 3,4 | 78,0 | 11196 | 10756 | 8974 | 8534 | 0,30 |
150 | 5,5 | 3,5 | 82,4 | 12804 | 12326 | 9887 | 9409 | 0,25 |
185 | 5,5 | 3,6 | 85,7 | 14119 | 13609 | 10618 | 10107 | 0,25 |
240 | 5,5 | 3,8 | 91,5 | 16547 | 15974 | 11949 | 11375 | 0,20 |
300 | 5,5 | 4,0 | 96,8 | 18979 | 18342 | 13211 | 12574 | 0,20 |
400 | 5,5 | 4,3 | 104,0 | 22883 | 22149 | 15244 | 14510 | 0,15 |
Loại 3-lõi, giáp sợi thép, độn lót bằng PVC
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
35 | 5,5 | 2,9 | 63,2 | 7317 | 7016 | 6654 | 6353 | 0,40 |
50 | 5,5 | 3,0 | 66,7 | 8247 | 7919 | 7329 | 7001 | 0,40 |
70 | 5,5 | 3,1 | 70,3 | 9377 | 9019 | 8079 | 7722 | 0,40 |
95 | 5,5 | 3,3 | 75,8 | 11685 | 11269 | 9885 | 9469 | 0,30 |
120 | 5,5 | 3,4 | 79,2 | 12937 | 12490 | 10715 | 10268 | 0,30 |
150 | 5,5 | 3,6 | 83,8 | 14797 | 14299 | 11880 | 11382 | 0,25 |
185 | 5,5 | 3,7 | 87,1 | 16281 | 15749 | 12779 | 12247 | 0,25 |
240 | 5,5 | 3,9 | 93,1 | 19056 | 18458 | 14458 | 13860 | 0,20 |
300 | 5,5 | 4,1 | 98,6 | 21887 | 21225 | 16119 | 15457 | 0,20 |
400 | 5,5 | 4,3 | 105,8 | 26151 | 25408 | 18512 | 17769 | 0,15 |
CÁP TRUNG THẾ CÓ GIÁP SỢI BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 15/25(30) kv Technical Charateristics of MV wire armoured cable, voltage rated 15/25(30) kv
Loại 1-lõi, giáp sợi nhôm (Aluminum wires armoured single-core cable)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
35 | 6,8 | 2,0 | 35,27 | 1701 | 1585 | 1481 | 1365 | 1,00 |
50 | 6,8 | 2,0 | 36,61 | 1902 | 1782 | 1597 | 1476 | 1,00 |
70 | 6,8 | 2,1 | 38,39 | 2194 | 2062 | 1763 | 1630 | 1,00 |
95 | 6,8 | 2,2 | 40,36 | 2563 | 2418 | 1964 | 1819 | 1,00 |
120 | 6,8 | 2,2 | 41,66 | 2845 | 2695 | 2106 | 1956 | 1,00 |
150 | 6,8 | 2,3 | 44,81 | 3463 | 3291 | 2493 | 2320 | 1,00 |
185 | 6,8 | 2,4 | 46,45 | 3861 | 3676 | 2697 | 2511 | 0,75 |
240 | 6,8 | 2,4 | 49,07 | 4566 | 4369 | 3036 | 2840 | 0,75 |
300 | 6,8 | 2,5 | 51,53 | 5303 | 5089 | 3384 | 3170 | 0,50 |
400 | 6,8 | 2,6 | 55,11 | 6463 | 6225 | 3922 | 3684 | 0,50 |
500 | 6,8 | 2,7 | 57,82 | 7457 | 7198 | 4362 | 4104 | 0,40 |
630 | 6,8 | 2,9 | 61,00 | 8794 | 8524 | 4868 | 4598 | 0,40 |
Loại 3-lỗi, giáp sợi thép, độn lót bằng sợi pp
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
25 | 4,5 | 1,8 | 28,41 | 1147 | 1064 | 988 | 905 | 1,00 |
35 | 4,5 | 1,8 | 29,47 | 1288 | 1202 | 1068 | 982 | 1,00 |
50 | 4,5 | 1,9 | 31,01 | 1491 | 1396 | 1186 | 1091 | 1,00 |
70 | 4,5 | 1,9 | 33,39 | 1840 | 1735 | 1408 | 1303 | 1,00 |
95 | 4,5 | 2,0 | 35,36 | 2193 | 2076 | 1594 | 1478 | 1,00 |
120 | 4,5 | 2,0 | 36,66 | 2465 | 2344 | 1726 | 1605 | 1,00 |
150 | 4,5 | 2,1 | 38,81 | 2919 | 2785 | 1948 | 1815 | 1,00 |
185 | 4,5 | 2,2 | 40,45 | 3295 | 3149 | 2130 | 1984 | 1,00 |
240 | 4,5 | 2,2 | 42,87 | 3946 | 3791 | 2416 | 2261 | 0,75 |
300 | 4,5 | 2,4 | 46,53 | 4832 | 4646 | 2913 | 2728 | 0,50 |
400 | 4,5 | 2,5 | 50,11 | 5964 | 5756 | 3423 | 3215 | 0,50 |
500 | 4,5 | 2,6 | 53,02 | 6959 | 6730 | 3865 | 3636 | 0,50 |
630 | 4,5 | 2,8 | 56,06 | 8254 | 8015 | 4328 | 4089 | 0,50 |
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
35 | 6,8 | 3,1 | 68,39 | 7082 | 6735 | 6419 | 6072 | 0,40 |
50 | 6,8 | 3,2 | 72,77 | 8658 | 8269 | 7740 | 7351 | 0,40 |
70 | 6,8 | 3,3 | 76,58 | 9736 | 9314 | 8439 | 8016 | 0,30 |
95 | 6,8 | 3,5 | 80,99 | 11105 | 10635 | 9306 | 8835 | 0,25 |
120 | 6,8 | 3,6 | 83,99 | 12172 | 11672 | 9951 | 9451 | 0,25 |
150 | 6,8 | 3,7 | 88,60 | 13855 | 13313 | 10939 | 10396 | 0,20 |
185 | 6,8 | 3,9 | 92,10 | 15238 | 14647 | 11737 | 11146 | 0,20 |
240 | 6,8 | 4,0 | 97,51 | 17630 | 16989 | 13032 | 12391 | 0,20 |
Loại 3-lõi, giáp sợi thép, độn lót bằng PVC
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
35 | 6,8 | 3,1 | 69,59 | 8432 | 8078 | 7769 | 7415 | 0,40 |
50 | 6,8 | 3,3 | 74,17 | 10194 | 9786 | 9276 | 8868 | 0,30 |
70 | 6,8 | 3,4 | 77,98 | 11491 | 11051 | 10193 | 9753 | 0,30 |
95 | 6,8 | 3,5 | 82,19 | 12988 | 12510 | 11188 | 10710 | 0,25 |
120 | 6,8 | 3,6 | 85,19 | 14202 | 13694 | 11981 | 11473 | 0,25 |
150 | 6,8 | 3,8 | 90,20 | 16261 | 15697 | 13345 | 12780 | 0,20 |
185 | 6,8 | 3,9 | 93,50 | 17785 | 17185 | 14283 | 13684 | 0,20 |
240 | 6,8 | 4,1 | 99,31 | 20585 | 19918 | 15987 | 15320 | 0,15 |
CÁP TRUNG THẾ CÓ GIÁP SỢI BẢO VỆ, CẤP ĐIỆN ÁP 18/30(36) kv Technical Charateristics of MV wire armoured cable, voltage rated 18/30(36) kv
Loại 1-lõi, giáp sợi nhôm (Aluminum wires armoured single-core cable)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
50 | 8,0 | 2,1 | 39,2 | 2091 | 1955 | 1785 | 1649 | 1,00 |
70 | 8,0 | 2,2 | 41,0 | 2396 | 2249 | 1965 | 1817 | 1,00 |
95 | 8,0 | 2,2 | 42,7 | 2747 | 2592 | 2149 | 1994 | 1,00 |
120 | 8,0 | 2,3 | 45,3 | 3212 | 3038 | 2473 | 2299 | 1,00 |
150 | 8,0 | 2,4 | 47,6 | 3716 | 3525 | 2745 | 2555 | 1,00 |
185 | 8,0 | 2,4 | 49,1 | 4099 | 3902 | 2934 | 2738 | 0,75 |
240 | 8,0 | 2,5 | 51,7 | 4815 | 4601 | 3286 | 3071 | 0,75 |
300 | 8,0 | 2,6 | 54,3 | 5586 | 5352 | 3667 | 3433 | 0,50 |
400 | 8,0 | 2,7 | 57,7 | 6737 | 6480 | 4196 | 3939 | 0,50 |
500 | 8,0 | 2,8 | 60,6 | 7768 | 7488 | 4674 | 4394 | 0,40 |
630 | 8,0 | 3,0 | 63,7 | 9090 | 8798 | 5164 | 4872 | 0,40 |
Loại 3-lỗi, giáp sợi thép, độn lót bằng sợi pp
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
50 | 8,0 | 3,4 | 78,7 | 9595 | 9148 | 8677 | 8230 | 0,30 |
70 | 8,0 | 3,5 | 82,3 | 10722 | 10244 | 9424 | 8947 | 0,30 |
95 | 8,0 | 3,7 | 86,5 | 12055 | 11526 | 10255 | 9726 | 0,25 |
120 | 8,0 | 3,8 | 89,7 | 13186 | 12623 | 10964 | 10401 | 0,25 |
150 | 8,0 | 3,9 | 94,2 | 14861 | 14256 | 11944 | 11339 | 0,20 |
185 | 8,0 | 4,0 | 97,5 | 16226 | 15585 | 12724 | 12083 | 0,20 |
240 | 8,0 | 4,2 | 103,3 | 18747 | 18036 | 14148 | 13438 | 0,15 |
Loại 3-lõi, giáp sợi thép, độn lót bằng PVC
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |||
CXV/SE | CXE/SE | AXV/SE | AXE/SE | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km | kg/km | km |
50 | 8,0 | 3,5 | 80,2 | 11466 | 11002 | 10548 | 10084 | 0,30 |
70 | 8,0 | 3,6 | 83,8 | 12713 | 12215 | 11416 | 10917 | 0,30 |
95 | 8,0 | 3,7 | 87,9 | 14309 | 13772 | 12509 | 11972 | 0,25 |
120 | 8,0 | 3,8 | 91,2 | 15550 | 14977 | 13329 | 12756 | 0,25 |
150 | 8,0 | 4,0 | 95,6 | 17575 | 16947 | 14658 | 14030 | 0,20 |
185 | 8,0 | 4,1 | 99,3 | 19178 | 18511 | 15677 | 15010 | 0,20 |
240 | 8,0 | 4,3 | 105,0 | 21998 | 21262 | 17400 | 16664 | 0,15 |
Cáp trung thế CADIVI màn chắn kim loại là sợi đồng ket hợp với băng đồng cấp điện áp 12/20(24)kV hoặc 12,7/22(24)kv
Cáp trung thế không giáp bảo vệ
Loại 1 lõi (Single-core cable)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* / Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |
CXV/Shh | CXE/Shh | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | Km |
35 | 5,5 | 1,8 | 28,0 | 1007 | 932 | 1,00 |
50 | 5,5 | 1,8 | 29,3 | 1211 | 1132 | 1,00 |
70 | 5,5 | 1,9 | 31,1 | 1507 | 1419 | 1,00 |
95 | 5,5 | 1,9 | 32,8 | 1870 | 1776 | 1,00 |
120 | 5,5 | 2,0 | 34,3 | 2202 | 2099 | 1,00 |
150 | 5,5 | 2,1 | 37,1 | 2719 | 2602 | 1,00 |
185 | 5,5 | 2,1 | 38,5 | 3102 | 2980 | 1,00 |
240 | 5,5 | 2,2 | 41,2 | 3782 | 3645 | 1,00 |
300 | 5,5 | 2,3 | 43,6 | 4444 | 4292 | 0,75 |
Loại 3 lõi, độn sợi pp/hoặc PVC (three-core cable, pp yarn filler or PVC)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* / Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |
CXV/Shh | CXE/Shh | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | Km |
35 | 5,5 | 2,8 | 58,5 | 3407 | 3158 | 0,50 |
50 | 5,5 | 2,9 | 61,5 | 4087 | 3816 | 0,40 |
70 | 5,5 | 3,0 | 65,2 | 5014 | 4717 | 0,40 |
95 | 5,5 | 3,1 | 69,4 | 6203 | 5876 | 0,40 |
120 | 5,5 | 3,2 | 72,4 | 7234 | 6882 | 0,30 |
150 | 5,5 | 3,4 | 78,3 | 8904 | 8498 | 0,25 |
185 | 5,5 | 3,5 | 81,6 | 10150 | 9715 | 0,25 |
240 | 5,5 | 3,7 | 87,2 | 12322 | 11830 | 0,20 |
300 | 5,5 | 3,9 | 92,5 | 14440 | 13890 | 0,20 |
cáp trung thế giáp băng kim loại bảo vệ
Loại 1 lõi (Single-core cable)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* / Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |
CXV/Shh | CXE/Shh | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | Km |
35 | 5,5 | 1,9 | 32,5 | 1410 | 13i7 | 1,00 |
50 | 5,5 | 2,0 | 34,1 | 1648 | 1546 | 1,00 |
70 | 5,5 | 2,0 | 35,7 | 1952 | 1845 | 1,00 |
95 | 5,5 | 2,1 | 37,6 | 2356 | 2237 | 1,00 |
120 | 5,5 | 2,1 | 38,9 | 2691 | 2568 | 1,00 |
150 | 5,5 | 2,2 | 41,7 | 3245 | 3107 | 1,00 |
185 | 5,5 | 2,3 | 43,3 | 3668 | 3517 | 0,75 |
240 | 5,5 | 2,3 | 46,0 | 4384 | 4224 | 0,50 |
300 | 5,5 | 2,4 | 48,4 | 5080 | 4904 | 0,50 |
Loại 3 lõi, độn sợi pp/hoặc PVC (three-core cable, pp yarn filler or PVC)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* / Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |
CXV/Shh | CXE/Shh | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | Km |
35 | 5,5 | 2,9 | 63,9 | 5161 | 4879 | 0,50 |
50 | 5,5 | 3,0 | 66,9 | 5930 | 5625 | 0,40 |
70 | 5,5 | 3,2 | 70,8 | 6993 | 6649 | 0,40 |
95 | 5,5 | 3,3 | 75,2 | 8344 | 7966 | 0,40 |
120 | 5,5 | 3,4 | 78,2 | 9464 | 9059 | 0,30 |
150 | 5,5 | 3,6 | 85,5 | 12401 | 11932 | 0,25 |
185 | 5,5 | 3,7 | 88,8 | 13788 | 13287 | 0,25 |
240 | 5,5 | 3,9 | 94,4 | 16198 | 15636 | 0,20 |
300 | 5,5 | 4,1 | 99,9 | 18590 | 17964 | 0,20 |
Cáp trung thế giáp sợi kim loại bảo vệ
Loại 1 lõi (Single-core cable)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* / Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |
CXV/Shh | CXE/Shh | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | Km |
35 | 5,5 | 2,0 | 34,7 | 1637 | 1521 | 1,00 |
50 | 5,5 | 2,0 | 36,1 | 1869 | 1748 | 1,00 |
70 | 5,5 | 2,1 | 37,9 | 2198 | 2065 | 1,00 |
95 | 5,5 | 2,1 | 39,6 | 2599 | 2460 | 1,00 |
120 | 5,5 | 2,2 | 41,1 | 2962 | 2811 | 1,00 |
150 | 5,5 | 2,3 | 44,9 | 3683 | 3508 | 1,00 |
185 | 5,5 | 2,4 | 46,5 | 4125 | 3937 | 0,75 |
240 | 5,5 | 2,5 | 49,4 | 4890 | 4682 | 0,50 |
300 | 5,5 | 2,5 | 51,6 | 5591 | 5374 | 0,50 |
Loại 3 lõi, độn sợi pp/hoặc PVC (three-core cable, pp yarn filler or PVC)
Mặt cắt Nominal area | Chiều dày cách điện Insulation thickness | Chiều dày vỏ Sheath thickness | Đường kính tổng* Overall diameter | Khối lượng cáp* / Weight of cable | Chiều dài cáp Length on drum | |
CXV/Shh | CXE/Shh | |||||
mm2 | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | Km |
35 | 5,5 | 3,0 | 67,1 | 6792 | 6456 | 0,50 |
50 | 5,5 | 3,1 | 70,1 | 7658 | 7297 | 0,40 |
70 | 5,5 | 3,3 | 75,3 | 9658 | 9238 | 0,40 |
95 | 5,5 | 3,5 | 79,9 | 11213 | 10743 | 0,40 |
120 | 5,5 | 3,5 | 82,7 | 12427 | 11941 | 0,30 |
150 | 5,5 | 3,7 | 88,8 | 14548 | 13967 | 0,25 |
185 | 5,5 | 3,9 | 92,3 | 16033 | 15432 | 0,25 |
240 | 5,5 | 4,0 | 97,7 | 18541 | 17889 | 0,20 |
300 | 5,5 | 4,2 | 103,2 | 21078 | 20358 | 0,20 |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
Có thể bạn quan tâm