Sự Khác Biệt Giữa Cáp Hạ Thế và Cáp Cao Thế

Cáp hạ thế và cáp cao thế đều được sử dụng để truyền tải điện năng. Nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt về cấu tạo nhằm phục vụ các mức điện áp và điều kiện môi trường khác nhau. Dưới đây là sự khác biệt giữa cấu tạo của hai loại cáp này:

1. Mức điện áp chịu đựng

  • Cáp hạ thế: Được thiết kế để truyền tải điện với mức điện áp thấp, thường dưới 1kV (1000V). Đây là loại cáp phổ biến trong các hệ thống điện gia đình và công nghiệp nhẹ.
  • Cáp cao thế. Được thiết kế để truyền tải điện với mức điện áp cao, từ 35kV đến 220kV hoặc thậm chí cao hơn. Cáp cao thế được sử dụng trong các hệ thống truyền tải điện năng lớn, chủ yếu từ nhà máy điện đến các trạm biến áp.

2. Lõi dẫn điện

  • Cáp hạ thế: Lõi dẫn điện thường là đồng hoặc nhôm. Cáp hạ thế thường có từ 1 đến 4 lõi dẫn điện tùy thuộc vào nhu cầu truyền tải.
  • Cáp cao thế. Lõi dẫn điện của cáp cao thế thường được làm bằng đồng hoặc nhôm có độ tinh khiết cao để giảm tổn thất điện năng trong quá trình truyền tải. Do yêu cầu về truyền tải dòng điện lớn và điện áp cao, lõi dẫn của cáp cao thế thường có kích thước lớn hơn so với cáp hạ thế.

3. Vật liệu cách điện

  • Cáp hạ thế: Lớp cách điện thường sử dụng nhựa PVC (Polyvinyl Chloride) hoặc XLPE (Cross-Linked Polyethylene). Lớp cách điện của cáp hạ thế không quá dày, đủ để chịu được mức điện áp dưới 1kV.
  • Cáp cao thế: Lớp cách điện của cáp cao thế rất dày và phức tạp hơn nhiều, sử dụng các vật liệu chất lượng cao như XLPE hoặc EPR (Ethylene Propylene Rubber). Cách điện này phải chịu được điện áp rất lớn, ngăn ngừa các hiện tượng đánh thủng và phóng điện.
Cáp hạ thế
                     Cáp hạ thế

4. Lớp bọc kim loại

  • Cáp hạ thế: Đôi khi cáp hạ thế có một lớp bọc kim loại mỏng (bọc thép) để tăng khả năng chịu lực cơ học và bảo vệ cáp khỏi các tác động vật lý bên ngoài.
  • Cáp cao thế: Luôn có một lớp bọc kim loại hoặc bọc thép chắc chắn để bảo vệ lõi dẫn và lớp cách điện khỏi sự phá hoại từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, lớp này giúp hạn chế hiện tượng từ trường tạo ra khi dòng điện lớn đi qua.

5. Lớp vỏ bảo vệ ngoài

  • Cáp hạ thế: Lớp vỏ bảo vệ ngoài cùng thường được làm bằng PVC hoặc XLPE, giúp bảo vệ cáp khỏi các tác động cơ học và môi trường như nước, dầu, và va đập nhẹ.
  • Cáp cao thế: Cáp cao thế có lớp vỏ ngoài dày hơn và được thiết kế để chịu được các điều kiện khắc nghiệt hơn như áp suất cao, nhiệt độ thay đổi lớn, và tác động cơ học mạnh. Vỏ ngoài thường sử dụng chất liệu cao cấp chống chịu môi trường hóa học và tia UV.
Cáp cao thế
                          Cáp cao thế

6. Hệ thống chống sét

  • Cáp hạ thế: Thường không có hệ thống chống sét hoặc chỉ có lớp bảo vệ cơ bản vì mức điện áp không đủ cao để gây ra nguy cơ lớn về sét.
  • Cáp cao thế: Cáp cao thế được trang bị hệ thống chống sét và có khả năng chịu đựng hiện tượng phóng điện trong quá trình truyền tải điện năng. Cấu trúc cáp có thể bao gồm các lớp chống sét và thiết bị chống quá áp.

7. Ứng dụng

  • Cáp hạ thế: Được sử dụng chủ yếu trong hệ thống phân phối điện gia đình, công trình dân dụng, và hệ thống điện công nghiệp nhẹ.
  • Cáp cao thế: Được sử dụng trong các hệ thống truyền tải điện cao áp, kết nối giữa các nhà máy điện và trạm biến áp, hoặc truyền tải điện từ trạm biến áp đến các khu vực tiêu thụ lớn.

Dây cáp điện Cadisun

Dây cáp điện Cadivi

Dây cáp điện Trần Phú

Dây cáp điện Goldcup

Đèn LED Abino

Facebook Comments Box
Bài viết liên quan
Chat Facebook
Gọi điện