1. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
- Công tơ điện cơ. Cấu tạo dựa trên các bộ phận cơ học và hoạt động bằng cách sử dụng các cuộn dây và đĩa quay. Khi dòng điện chạy qua, từ trường tạo ra khiến đĩa quay, thể hiện lượng điện tiêu thụ qua vòng quay của đĩa.
- Công tơ điện tử. Dựa trên công nghệ điện tử với các vi mạch và cảm biến để đo và ghi nhận mức tiêu thụ điện năng. Không có bộ phận cơ học chuyển động, giúp công tơ điện tử hoạt động chính xác và bền hơn.
2. Độ chính xác
- Công tơ điện cơ. Do sử dụng các bộ phận cơ học, công tơ điện cơ thường có độ sai số cao hơn, dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như nhiệt độ và độ ẩm.
- Công tơ điện tử. Cảm biến điện tử cho phép đo chính xác hơn và giảm sai số đến mức tối thiểu, giúp việc ghi nhận điện năng tiêu thụ trở nên đáng tin cậy hơn.
3. Chức năng và tính năng bổ sung
- Công tơ điện cơ. Đơn giản, chỉ có chức năng ghi lại điện năng tiêu thụ mà không thể kết nối với các hệ thống quản lý năng lượng.
- Công tơ điện tử. Có khả năng ghi nhận các thông số phức tạp hơn, như dòng điện, điện áp, và công suất tức thời. Một số loại công tơ điện tử còn có tính năng kết nối IoT để điều khiển từ xa hoặc báo cáo dữ liệu qua hệ thống điện toán đám mây.
4. Ứng dụng và bảo trì
- Công tơ điện cơ. Thích hợp cho các khu vực nhỏ, yêu cầu ít bảo trì nhưng độ chính xác thấp hơn.
- Công tơ điện tử. Phù hợp với các hệ thống điện công nghiệp hoặc dân dụng quy mô lớn. Công tơ điện tử ít yêu cầu bảo trì và có thể sử dụng để giám sát tiêu thụ điện hiệu quả hơn.
5. Tính hiệu quả và độ bền
- Công tơ điện cơ. Độ bền cao nhưng dễ bị hao mòn do các bộ phận cơ học.
- Công tơ điện tử. Có tuổi thọ cao hơn nhờ không có các bộ phận chuyển động, hoạt động ổn định và hiệu quả trong thời gian dài.
Facebook Comments Box