Các Loại Dây Cáp Điện Thông Dụng

 

Việc lựa chọn đúng loại dây cáp điện không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tăng hiệu quả sử dụng điện trong gia đình và công nghiệp. Dưới đây là hướng dẫn về các loại dây cáp điện thông dụng, đặc điểm và ứng dụng của chúng.

Dây Điện Đơn (Single-Core Cable)

1. Dây Điện Đơn (Single-Core Cable)

Đặc điểm:

  • Gồm một lõi đồng hoặc nhôm bọc cách điện.
  • Kích thước lõi thường nhỏ, dễ uốn cong.

Ứng dụng:

  • Sử dụng trong hệ thống điện gia đình, các thiết bị điện nhẹ.
  • Thường dùng trong mạch chiếu sáng và ổ cắm điện.

Dây Điện Đôi (Twin-Core Cable)

2. Dây Điện Đôi (Twin-Core Cable)

Đặc điểm:

  • Gồm hai lõi dây song song, mỗi lõi có lớp cách điện riêng.
  • Có thể được bọc thêm lớp vỏ bảo vệ chung bên ngoài.

Ứng dụng:

  • Thích hợp cho các thiết bị điện gia dụng như quạt, đèn, và các thiết bị nhỏ khác.

Dây Điện Mềm (Flexible Cable)

3. Dây Điện Mềm (Flexible Cable)

Đặc điểm:

  • Gồm nhiều sợi đồng mảnh được bện lại, giúp dây mềm và dễ uốn cong.
  • Lớp cách điện dẻo, chịu nhiệt tốt.

Ứng dụng:

  • Dùng cho các thiết bị di động như máy khoan, máy sấy tóc, và các thiết bị cầm tay khác.

Cáp Điện Lực (Power Cable)

4. Cáp Điện Lực (Power Cable)

Đặc điểm:

  • Gồm nhiều lõi dây, thường là lõi đồng hoặc nhôm, có lớp cách điện dày.
  • Có lớp vỏ bảo vệ chắc chắn, có thể thêm lớp giáp bảo vệ bên ngoài.

Ứng dụng:

  • Sử dụng trong hệ thống điện lực, truyền tải điện năng từ trạm biến áp đến các khu vực tiêu thụ.
  • Thích hợp cho cả điện ngầm và điện trên không.

Cáp Chống Cháy (Fire-Resistant Cable)

5. Cáp Chống Cháy (Fire-Resistant Cable)

Đặc điểm:

  • Được thiết kế với lớp cách điện đặc biệt, chịu được nhiệt độ cao và chống cháy.
  • Có khả năng duy trì hoạt động trong điều kiện hỏa hoạn.

Ứng dụng:

  • Sử dụng trong các tòa nhà cao tầng, nhà máy, bệnh viện, và các khu vực yêu cầu an toàn cao về phòng cháy chữa cháy.

Cáp Điều Khiển (Control Cable)

6. Cáp Điều Khiển (Control Cable)

Đặc điểm:

  • Gồm nhiều lõi dây, thường là đồng, với lớp cách điện và vỏ bọc bảo vệ.
  • Có khả năng chống nhiễu tốt.

Ứng dụng:

  • Dùng trong hệ thống điều khiển, tự động hóa công nghiệp, truyền tín hiệu điều khiển.

Cáp Đồng Trục (Coaxial Cable)

7. Cáp Đồng Trục (Coaxial Cable)

Đặc điểm:

  • Gồm lõi dây dẫn trung tâm, cách điện bằng một lớp cách ly, lớp lưới kim loại chống nhiễu, và lớp vỏ bảo vệ bên ngoài.
  • Thiết kế chống nhiễu tốt, truyền tín hiệu ổn định.

Ứng dụng:

  • Sử dụng trong hệ thống truyền hình cáp, mạng internet, và các hệ thống truyền tín hiệu video.

Cáp Quang (Fiber Optic Cable)

8. Cáp Quang (Fiber Optic Cable)

Đặc điểm:

  • Gồm lõi quang (thủy tinh hoặc nhựa) truyền tín hiệu bằng ánh sáng.
  • Không bị nhiễu điện từ, truyền tải dữ liệu tốc độ cao.

Ứng dụng:

  • Sử dụng trong hệ thống viễn thông, internet tốc độ cao, và mạng máy tính.

Dây cáp điện Cadisun

Dây cáp điện Cadivi

Dây cáp điện Trần Phú

Dây cáp điện Goldcup

Đèn LED Abino

Facebook Comments Box
Bài viết liên quan
Chat Facebook
Gọi điện