Catalogue Cadisun – Nhà phân phối, đại lý cadisun
Tổng đại lý, nhà phân phối EVNBAMBO
Uy tín 5 năm phân phối top 5 cả nước
Hồ sơ năng lực
Cáp hạ thế
Cadisun Cáp trung thế
WITE & CABLE
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
Cáp ngầm hạ thế (Lõi đồng và nhôm)
- CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 4 RUỘT (1 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN PVC VỎ BỌC PVC – CV/DSTA 3x? + 1x? – Cu/PVC/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN PVC VỎ BỌC PVC – CV/DSTA 4x? – Cu/PVC/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 1 RUỘT – DATA 1X? – Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE. GIÁP BĂNG THÉP VỎ BỌC PVC – DSTA 2x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG THÉP VỎ BỌC PVC – DSTA 3x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 4 RUỘT (MỘT LÕI TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) – DSTA 3X? + 1X? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – DSTA 4x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 5 RUỘT (1 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – DSTA 4x? + 1x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 5 RUỘT (2 RUỘT NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – DSTA 3x? + 2x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 4 RUỘT (1 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP SỢI THÉP, VỎ BỌC PVC – SWA 3x? + 1x? – Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP SỢI THÉP, VỎ BỌC PVC – SWA 4x? – Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN CHỐNG THẤM 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – DSTA-W 3x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN CHỐNG THẤM 4 RUỘT (1 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – DSTA-W 3x? + 1x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W – 0.6/1 kV
- CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN CHỐNG THẤM 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – DSTA-W 4x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W – 0.6/1 kV
- CÁP NHÔM NGẦM CADISUN 1 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG NHÔM, VỎ BỌC PVC – ADATA 1x? – Al/XLPE/PVC/DATA/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP NHÔM NGẦM CADISUN 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – ADSTA 2x? – Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP NHÔM NGẦM CADISUN 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – ADSTA 3x? – Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP NHÔM NGẦM CADISUN 4 RUỘT (MỘT LÕI TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) – ADSTA 3X?+1X? – Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
- CÁP NHÔM NGẦM CADISUN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – ADSTA 4x? – Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
Nhôm trần – đồng trần
Cáp treo hạ thế
Cáp chậm cháy – chống cháy
Cáp điều khiến chống nhiễu và không chống nhiễu
Cáp nhôm vặn xoắn
Cáp cao su
Cáp khác
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
Cáp đồng trần CADISUN – C
số TT |
Mặt cắt danh nghĩa Nominal area |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Lực kéo đứt không nhỏ hơn Min. breakage tensile strength |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn 0 ở 20 C Max. Conductor DC.resistance 0 at 200C |
Khối lượng gần đúng Approx. Weight |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn danh nghĩa Diameter of Conductor |
|
mm |
KHÔNG. |
mm |
mm |
N |
Ω/km |
kg/m |
m/kg |
m/lô |
1 |
C 4.0 |
1 |
2.20 |
2.20 |
1576 |
4.6000 |
0.0340 |
29.4 |
15000 |
2 |
C 6.0 |
1 |
2.80 |
2.80 |
2340 |
3.001 |
0.0550 |
18.2 |
20000 |
3 |
C 10 |
1 |
3.57 |
3.57 |
3758 |
1.8197 |
0.0894 |
11.2 |
15000 |
4 |
C 16 |
7 |
1.70 |
5.10 |
6031 |
1.1573 |
0.1438 |
7.0 |
10000 |
5 |
C 25 |
7 |
2.13 |
6.39 |
9463 |
0.7336 |
0.2258 |
4.4 |
6000 |
6 |
C 35 |
7 |
2.51 |
7.53 |
13141 |
0.5238 |
0.3136 |
3.2 |
5000 |
7 |
C 50 |
7 |
3.00 |
9.00 |
17455 |
0.3688 |
0.4479 |
2.2 |
4000 |
8 |
C 70 |
19 |
2.13 |
10.65 |
27115 |
0.2723 |
0.6158 |
1.6 |
3000 |
9 |
C 95 |
19 |
2.51 |
12.55 |
37637 |
0.1944 |
0.8852 |
1.2 |
2000 |
10 |
C 120 |
19 |
2.80 |
14.00 |
46845 |
0.1560 |
1.0642 |
0.9 |
2000 |
11 |
C 150 |
37 |
2.25 |
15.75 |
55151 |
0.1238 |
1.3414 |
0.7 |
1500 |
12 |
C 185 |
37 |
2.51 |
17.57 |
73303 |
0.1001 |
1.6693 |
0.6 |
1500 |
13 |
C 240 |
37 |
2.84 |
19.88 |
93837 |
0.0789 |
2.1371 |
0.5 |
1000 |
14 |
C 300 |
37 |
3.15 |
22.05 |
107422 |
0.0967 |
2.6291 |
0.4 |
1000 |
15 |
C 400 |
37 |
3.66 |
25.62 |
144988 |
0.0471 |
3.5493 |
0.3 |
1000 |
Cáp đồng trần CADISUN – CF
số TT |
Mặt cắt danh nghĩa Nominal area |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Điện trở một chiều
lớn nhất của ruột dẫn 0 ở 20 C Max. Conductor DC.resistance 0 at 200C |
Khối lượng gần đúng Approx. Weight |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn danh nghĩa Diameter of Conductor |
|
mm |
KHÔNG. |
mm |
mm |
Ω/km |
kg/m |
m/kg |
m/lô |
1 |
CF 10 |
7 |
gọn nhẹ |
3.6 – 4.0 |
1.83 |
0.0866 |
146.84 |
1500 |
2 |
CF 16 |
7 |
gọn nhẹ |
4.6 – 5.2 |
1.15 |
0.1374 |
113.90 |
8000 |
3 |
CF 25 |
7 |
gọn nhẹ |
5.6 – 6.5 |
0.727 |
0.2155 |
74.29 |
4000 |
4 |
CF 35 |
7 |
gọn nhẹ |
6.6 – 7.5 |
0.524 |
0.3008 |
44.78 |
4000 |
5 |
CF 50 |
7 |
gọn nhẹ |
7.7 – 8.6 |
0.387 |
.4133 |
28.47 |
4000 |
6 |
CF 70 |
19 |
gọn nhẹ |
9.3 – 10.2 |
0.268 |
0.5891 |
18.94 |
4000 |
7 |
CF 95 |
19 |
gọn nhẹ |
11.0 – 12.0 |
0.193 |
0.8230 |
11.54 |
2000 |
8 |
CF 120 |
19 |
gọn nhẹ |
12.3 – 13.5 |
0.153 |
1.0331 |
7.25 |
2000 |
9 |
CF 150 |
19 |
gọn nhẹ |
13.7 – 15.0 |
0.124 |
1.2867 |
4.64 |
1500 |
10 |
CF 185 |
37 |
gọn nhẹ |
15.3 – 16.8 |
0.0991 |
1.6032 |
3.32 |
1500 |
11 |
CF 240 |
37 |
gọn nhẹ |
17.6 – 19.2 |
0.0754 |
2.1130 |
2.42 |
1000 |
12 |
CF 300 |
37 |
gọn nhẹ |
19.7 – 21.6 |
0.601 |
2.6463 |
1.18 |
1000 |
13 |
CF 400 |
61 |
gọn nhẹ |
22.3 – 24.6 |
0.0470 |
3.4113 |
1.22 |
500 |
14 |
CF 500 |
61 |
gọn nhẹ |
25.3 – 27.6 |
0.0366 |
4.3085 |
0.97 |
500 |
15 |
CF 630 |
61 |
gọn nhẹ |
28.7 – 32.5 |
0.0283 |
5.4525 |
0.78 |
500 |
16 |
CF 800 |
61 |
gọn nhẹ |
– |
0.0221 |
6.9692 |
0.62 |
500 |
Cáp nhôm trần CADISUN – A
số TT |
Tên sản phẩm ( Product’s Name) |
Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) |
Đường kính ruột dẫn danh nghĩa ( Nominal conductor diameter) |
Lực kéo đứt không nhỏ hơn ( Breakage tensile strength Min) |
Điện trở 1 chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C |
Khối lượng gần đúng (Approx. Weight) |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
|
mm |
KHÔNG. |
mm |
mm |
mm |
Ω/km |
kg/m |
m/kg |
m/lô |
1 |
A 16 |
7 |
1.70 |
5.10 |
3021 |
1.8007 |
0.0434 |
23.06 |
12000 |
2 |
A 25 |
7 |
2.13 |
6.39 |
4500 |
1.1489 |
0.0682 |
14.66 |
8000 |
3 |
Một 35 |
7 |
2.51 |
7.53 |
5913 |
0.8347 |
0.0947 |
10.56 |
6000 |
4 |
50 |
7 |
3.00 |
9.00 |
8198 |
0.5748 |
0.1353 |
7.39 |
6000 |
5 |
70 |
7 |
3.55 |
10.65 |
11288 |
0.4131 |
0.1894 |
5.28 |
8000 |
6 |
A 95 |
7 |
4.10 |
12.30 |
14784 |
0.3114 |
0.2527 |
3.96 |
6000 |
7 |
A 120 |
19 |
2.80 |
14.00 |
19890 |
0.2459 |
0.3214 |
3.11 |
6000 |
8 |
150 |
19 |
3.15 |
15.75 |
24420 |
0.1944 |
0.4068 |
2.46 |
4000 |
9 |
A 185 |
19 |
3.50 |
17.50 |
29832 |
0.1574 |
0.5022 |
1.99 |
3000 |
10 |
240 |
19 |
4.00 |
20.00 |
38192 |
0.1205 |
0.6559 |
1.52 |
2000 |
11 |
300 |
37 |
3.15 |
22.05 |
47569 |
0.1000 |
0.7940 |
1.26 |
2000 |
12 |
400 |
37 |
3.66 |
25.62 |
63420 |
0.0740 |
1.0719 |
0.93 |
1000 |
Cáp nhôm trần CADISUN – AF
số TT |
Mặt cắt danh nghĩa Nominal area |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Điện trở một chiều
lớn nhất của ruột dẫn 0 ở 200C Max. Conductor DC.resistance 0 at 200C |
Khối lượng gần đúng Approx. Weight |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn danh nghĩa Diameter of Conductor |
|
mm |
KHÔNG. |
mm |
mm |
Ω/km |
kg/m |
m/kg |
m/lô |
1 |
CỦA 10 |
7 |
gọn nhẹ |
3.6 – 4.0 |
3.08 |
0.0263 |
38.0 |
12000 |
2 |
CỦA 16 |
7 |
gọn nhẹ |
4.6 – 5.2 |
1.91 |
0.0422 |
23.7 |
12000 |
3 |
CỦA 25 |
7 |
gọn nhẹ |
5.6 – 6.5 |
1.20 |
0.0661 |
15.1 |
8000 |
4 |
CỦA 35 |
7 |
gọn nhẹ |
6.6 – 7.5 |
0.868 |
0.0909 |
11.0 |
6000 |
5 |
AF 50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
0.641 |
0.1264 |
7.9 |
6000 |
6 |
AF 70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
0.443 |
0.1810 |
5.5 |
8000 |
7 |
AF 95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
0.320 |
0.2513 |
4.0 |
6000 |
8 |
AF 120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
0.253 |
0.3184 |
3.1 |
6000 |
9 |
AF 150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
0.206 |
0.3975 |
2.5 |
4000 |
10 |
AF 185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
0.164 |
0.4896 |
2.0 |
3000 |
11 |
AF 240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
0.125 |
0.6396 |
1.6 |
2000 |
12 |
AF 300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
0.100 |
0.7940 |
1.3 |
2000 |
13 |
AF 400 |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
0.0778 |
1.0601 |
0.9 |
1000 |
14 |
AF 500 |
61 |
Compact |
25.3 – 27.6 |
0.0605 |
1.3120 |
0.8 |
1000 |
15 |
AF 630 |
61 |
Compact |
28.7 – 32.5 |
0.0469 |
1.6697 |
0.6 |
1000 |
16 |
AF 800 |
61 |
Compact |
– |
0.0367 |
2.1537 |
0.5 |
1000 |
Cáp nhôm trần CADISUN lõi thép As/AC/ACSR
TT
No. |
Mặt cắt danh nghĩa Nominal area |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Đường kính ngoài gần đúng ( Approx. Overall Diameter ) |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn 0 ở 200C Max. Conductor DC.resistance 0 at 200C |
Khối lượng gần đúng Approx. Weight |
Chiều dài đóng gói (packed Length) |
Thép (Steel) |
Nhôm ( Aluminium) |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
Thép (Steel) |
Nhôm ( Aluminium) |
|
mm |
No. |
mm |
No. |
mm |
mm |
mm |
Ω/km |
kg/m |
m/kg |
m/lô |
1 |
As 10/1.8 |
1 |
1.50 |
6 |
1.50 |
1.50 |
4.5 |
2.7064 |
0.0428 |
23.4 |
14000 |
2 |
As 16/2.7 |
1 |
1.85 |
6 |
1.85 |
1.85 |
5.6 |
1.7818 |
0.0651 |
15.4 |
9400 |
3 |
As 25/4.2 |
1 |
2.30 |
6 |
2.30 |
2.30 |
6.9 |
1.1521 |
0.1006 |
9.9 |
6100 |
4 |
As 35/6,2 |
1 |
2.80 |
6 |
2.80 |
2.80 |
8.4 |
0.7774 |
0.1491 |
6.7 |
4100 |
5 |
As 50/8.0 |
1 |
3.20 |
6 |
3.20 |
3.20 |
9.6 |
0.5951 |
0.1947 |
5.1 |
3100 |
6 |
As 70/11 |
1 |
3.80 |
6 |
3.80 |
3.80 |
11.4 |
0.4218 |
0.2746 |
3.6 |
2200 |
7 |
As 70/72 |
19 |
2.20 |
18 |
2.20 |
11.00 |
15.4 |
0.4194 |
0.7541 |
1.3 |
2400 |
8 |
As 95/16 |
1 |
4.50 |
6 |
4.50 |
4.50 |
13.5 |
0.3007 |
0.3851 |
2.6 |
1600 |
9 |
As 95/141 |
37 |
2.20 |
24 |
2.20 |
15.40 |
24.2 |
0.3146 |
1.3536 |
0.7 |
1100 |
10 |
As 120/19 |
7 |
1.85 |
26 |
2.40 |
5.55 |
15.2 |
0.2440 |
0.4712 |
2.1 |
3000 |
11 |
As 120/27 |
7 |
2.20 |
30 |
2.20 |
6.60 |
15.4 |
0.2531 |
0.5222 |
1.9 |
3500 |
12 |
As 150/19 |
7 |
1.85 |
24 |
2.80 |
5.55 |
16.8 |
0.2046 |
0.5544 |
1.8 |
3000 |
13 |
As 150/24 |
7 |
2.10 |
26 |
2.70 |
6.30 |
17.1 |
0.2039 |
0.5998 |
1.7 |
2800 |
14 |
As 150/34 |
7 |
2.50 |
30 |
2.50 |
7.50 |
17.5 |
0.2061 |
0.6743 |
1.5 |
2700 |
15 |
As 185/24 |
7 |
2.10 |
24 |
3.15 |
6.30 |
18.9 |
0.1540 |
0.7050 |
1.4 |
2800 |
16 |
As 185/29 |
7 |
2.30 |
26 |
2.98 |
6.90 |
18.8 |
0.1591 |
0.7271 |
1.4 |
2300 |
17 |
As 185/43 |
7 |
2.80 |
30 |
2.80 |
8.40 |
19.6 |
0.1559 |
0.8459 |
1.2 |
2100 |
18 |
As 185/128 |
37 |
2.10 |
54 |
2.10 |
14.70 |
23.1 |
0.1543 |
1.5207 |
0.7 |
1000 |
19 |
As 240/32 |
7 |
2.40 |
24 |
3.60 |
7.20 |
21.6 |
0.1182 |
0.9208 |
1.1 |
1800 |
20 |
As 240/39 |
7 |
2.65 |
26 |
3.40 |
7.95 |
21.6 |
0.1222 |
0.9523 |
1.1 |
1500 |
21 |
As 240/56 |
7 |
3.20 |
30 |
3.20 |
9.60 |
22.4 |
0.1197 |
1.1048 |
0.9 |
1600 |
22 |
As 300/39 |
7 |
2.65 |
24 |
4.00 |
7.95 |
24.0 |
0.0958 |
1.1330 |
0.9 |
1700 |
23 |
As 300/48 |
7 |
2.95 |
26 |
3.80 |
8.85 |
24.1 |
0.0978 |
1.1866 |
0.8 |
1700 |
24 |
As 300/66 |
19 |
2.10 |
30 |
3.50 |
10.50 |
24.5 |
0.1000 |
1.3114 |
0.8 |
1200 |
25 |
As 300/67 |
7 |
3.50 |
30 |
3.50 |
10.50 |
24.5 |
0.1000 |
1.3217 |
0.8 |
1200 |
26 |
As 300/204 |
37 |
2.65 |
54 |
2.65 |
18.55 |
29.2 |
0.0968 |
2.4216 |
0.4 |
1100 |
27 |
As 330/30 |
7 |
2.30 |
48 |
2.98 |
6.90 |
24.8 |
0.0861 |
1.1516 |
0.9 |
1600 |
28 |
As 330/43 |
7 |
2.80 |
54 |
2.80 |
8.40 |
25.2 |
0.0869 |
1.2548 |
0.8 |
1100 |
29 |
As 400/18 |
7 |
1.85 |
42 |
3.40 |
5.55 |
26.0 |
0.0758 |
1.2000 |
0.8 |
1800 |
30 |
As 400/51 |
7 |
3.05 |
54 |
3.05 |
9.15 |
27.5 |
0.0733 |
1.4889 |
0.7 |
1600 |
31 |
As 400/64 |
7 |
3.40 |
26 |
4.37 |
10.20 |
27.7 |
0.0741 |
1.5714 |
0.6 |
1500 |
32 |
As 400/93 |
19 |
2.50 |
30 |
4.15 |
12.50 |
29.1 |
0.0711 |
1.8496 |
0.5 |
1600 |
CÁP NHÔM TRẦN CADISUN LÕI THÉP BÔI MỠ TRUNG TÍNH AsKP/ACKP
TT
No. |
Mặt cắt danh nghĩa Nominal area |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Đường kính ngoài gần đúng ( Approx. Overall Diameter ) |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn 0 ở 200C Max. Conductor DC.resistance 0 at 200C |
Khối lượng gần đúng ( Không có mỡ )Approx. Weight |
Khối lượng mỡ gần đúng |
Chiều dài đóng gói (packed Length) |
Thép (Steel) |
Nhôm ( Aluminium) |
Nhôm ( Aluminium) |
Nhôm ( Aluminium) |
Nhôm ( Aluminium) |
Nhôm ( Aluminium) |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
Thép (Steel) |
Nhôm ( Aluminium) |
|
mm |
No. |
mm |
No. |
mm |
mm |
mm |
Ω/km |
kg/m |
m/kg |
kg/m |
kg/m |
kg/m |
kg/m |
m/lô |
1 |
AsKP 10/1.8 |
1 |
1.50 |
6 |
1.50 |
1.50 |
4.50 |
2.7064 |
0.0428 |
23.4 |
0.0005 |
0.0009 |
0.0035 |
0.0010 |
14000 |
2 |
AsKP 16/2.7 |
1 |
1.85 |
6 |
1.85 |
1.85 |
5.55 |
1.7818 |
0.0651 |
15.4 |
0.0006 |
0.0014 |
0.0054 |
0.0016 |
9400 |
3 |
AsKP 25/4.2 |
1 |
2.30 |
6 |
2.30 |
2.30 |
6.90 |
1.1521 |
0.1006 |
9.9 |
0.0008 |
0.0021 |
0.0083 |
0.0025 |
6100 |
4 |
AsKP 35/6,2 |
1 |
2.80 |
6 |
2.80 |
2.80 |
8.40 |
0.7774 |
0.1491 |
6.7 |
0.0009 |
0.0032 |
0.0123 |
0.003 |
4100 |
5 |
AsKP 50/8.0 |
1 |
3.20 |
6 |
3.20 |
3.20 |
9.60 |
0.5951 |
0.1947 |
5.1 |
0.0010 |
0.0041 |
0.0161 |
0.0048 |
3100 |
6 |
AsKP 70/11 |
1 |
3.80 |
6 |
3.80 |
3.80 |
11.40 |
0.4218 |
0.2746 |
3.6 |
0.0012 |
0.0058 |
0.0227 |
0.0067 |
2200 |
7 |
AsKP 70/72 |
19 |
2.20 |
18 |
2.20 |
11.00 |
15.40 |
0.4194 |
0.9541 |
1.3 |
0.0228 |
0.0139 |
0.0456 |
0.0193 |
2400 |
8 |
AsKP 95/16 |
1 |
4.50 |
6 |
.50 |
4.50 |
13.50 |
0.3007 |
0.3851 |
2.6 |
0.0014 |
0.0082 |
0.0318 |
0.0094 |
1600 |
9 |
AsKP 95/141 |
37 |
2.20 |
24 |
2.20 |
15.40 |
24.20 |
0.3146 |
1.3536 |
0.7 |
0.0456 |
0.1018 |
0.2280 |
0.1283 |
1100 |
10 |
AsKP 120/19 |
7 |
1.85 |
26 |
2.40 |
5.55 |
15.15 |
0.2440 |
0.4712 |
2.1 |
0.0054 |
0.0125 |
0.0438 |
0.0174 |
3000 |
11 |
AsKP 120/27 |
7 |
2.20 |
30 |
2.20 |
6.60 |
15.40 |
0.2531 |
0.5222 |
1.9 |
0.0076 |
0.0139 |
0.0456 |
0.0193 |
3500 |
12 |
AsKP 150/19 |
7 |
1.85 |
24 |
2.80 |
5.55 |
16.75 |
0.2046 |
0.5544 |
1.8 |
0.0054 |
0.0142 |
0.0537 |
0.0204 |
3000 |
13 |
AsKP 150/24 |
7 |
2.10 |
26 |
2.70 |
6.30 |
17.10 |
0.2039 |
0.5998 |
1.7 |
0.0069 |
0.0158 |
0.0565 |
0.0227 |
2800 |
14 |
AsKP 150/34 |
7 |
2.50 |
30 |
2.50 |
7.50 |
17.50 |
0.2061 |
0.6743 |
1.5 |
0.0098 |
0.0179 |
0.0589 |
0.0249 |
2700 |
15 |
AsKP 185/24 |
7 |
2.10 |
24 |
3.15 |
6.30 |
18.90 |
0.1540 |
0.7050 |
.4 |
0.0069 |
0.0193 |
0.0692 |
0.0265 |
2800 |
16 |
AsKP 185/29 |
7 |
20.30 |
26 |
2.98 |
6.90 |
18.82 |
0.1591 |
0.7271 |
1.4 |
0.0083 |
0.0193 |
0.0677 |
0.0270 |
2300 |
17 |
AsKP 185/43 |
7 |
2.80 |
30 |
2.80 |
8.40 |
19.60 |
0.1559 |
0.8459 |
1.2 |
0.0123 |
0.0225 |
0.0739 |
0.0312 |
2100 |
18 |
AsKP 185/128 |
37 |
2.10 |
54 |
2.10 |
14.70 |
23.10 |
0.1543 |
1.5207 |
0.7 |
0.0415 |
0.0422 |
0.1039 |
0.0512 |
1000 |
19 |
AsKP 240/32 |
7 |
2.40 |
24 |
3.60 |
7.20 |
21.60 |
0.1182 |
0.9208 |
1.1 |
0.0090 |
0.0241 |
0.0904 |
0.0346 |
1800 |
20 |
AsKP 240/39 |
7 |
2.5 |
26 |
3.40 |
7.95 |
21.55 |
0.1222 |
0.9523 |
1.1 |
0.0110 |
0.0252 |
0.0900 |
0.0363 |
1500 |
21 |
AsKP 240/56 |
7 |
3.20 |
30 |
3.20 |
9.60 |
22.40 |
0.1197 |
1.1048 |
0.9 |
0.0161 |
0.0294 |
0.0965 |
0.0408 |
1600 |
22 |
AsKP 300/39 |
7 |
2.65 |
24 |
4.00 |
7.95 |
23.95 |
0.0958 |
1.1330 |
0.9 |
0.0110 |
0.0293 |
0.1103 |
0.0419 |
1700 |
23 |
AsKP 300/48 |
7 |
2.95 |
26 |
3.80 |
8.85 |
24.05 |
0.0978 |
1.1866 |
0.8 |
0.0137 |
0.0312 |
0.1115 |
0.0447 |
1700 |
24 |
AsKP 300/66 |
19 |
2.10 |
30 |
3.50 |
10.50 |
24.50 |
0.1000 |
1.3114 |
0.8 |
0.0208 |
0.0361 |
0.1169 |
0.0497 |
1200 |
25 |
AsKP 300/67 |
7 |
3.50 |
30 |
3.50 |
10.50 |
24.50 |
0.1000 |
1.3217 |
0.8 |
0.0192 |
0.0351 |
0.1154 |
0.0488 |
1200 |
26 |
AsKP 300/204 |
37 |
2.65 |
54 |
2.65 |
18.55 |
19.15 |
0.0968 |
2.4216 |
0.4 |
0.0662 |
0.0671 |
0.1654 |
0.0816 |
1100 |
27 |
AsKP 330/30 |
7 |
2.30 |
48 |
2.98 |
6.90 |
24.78 |
0.0861 |
1.1516 |
0.9 |
0.0083 |
0.0412 |
0.1184 |
0.0534 |
1600 |
28 |
AsKP 330/43 |
7 |
2.80 |
54 |
2.80 |
8.40 |
25.20 |
0.0869 |
1.2548 |
0.8 |
0.123 |
0.0450 |
0.1231 |
0.0579 |
1100 |
29 |
AsKP 400/18 |
7 |
1.82 |
42 |
3.40 |
5.55 |
25.95 |
0.0758 |
1.2000 |
0.8 |
0.0054 |
0.0423 |
0.1287 |
0.0560 |
1800 |
30 |
AsKP 400/51 |
7 |
3.05 |
54 |
3.05 |
9.15 |
27.45 |
0.0733 |
1.4889 |
0.7 |
0.0146 |
0.0534 |
0.1461 |
0.0687 |
1600 |
31 |
AsKP 400/64 |
7 |
3.40 |
26 |
4.37 |
10.20 |
27.68 |
0.0741 |
1.5714 |
0.6 |
0.0181 |
0.0415 |
0.1482 |
0.0596 |
1500 |
32 |
AsKP 400/93 |
19 |
2.50 |
30 |
4.15 |
12.50 |
29.10 |
0.0711 |
1.8496 |
0.5 |
0.0294 |
0.0513 |
0.1659 |
0.0708 |
1600 |
Cáp thép trần CADISUN – TK
TT
No. |
Tên sản phẩm Produc’s name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Đường kính ngoài gần đúng ( Approx. Overall Diameter ) |
Khối lượng gần đúng Approx. Weight |
Chiều dài đóng gói (packed Length) |
Thép (Steel) |
Thép (Steel) |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires) |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires) |
|
|
No. |
mm |
No. |
mm |
mm |
kg/m |
m/kg |
m/lô |
1 |
TK |
1 |
2.40 |
6 |
2.20 |
6.8 |
0.2161 |
4.6 |
12000 |
2 |
TK |
1 |
1.70 |
18 |
1.50 |
7.7 |
0.2701 |
3.7 |
7000 |
3 |
TK |
1 |
1.90 |
18 |
1.80 |
9.1 |
0.3855 |
2.6 |
6000 |
4 |
TK |
1 |
2.30 |
18 |
2.20 |
11.1 |
0.5752 |
1.7 |
4500 |
5 |
TK |
1 |
2.50 |
18 |
2.40 |
12.1 |
0.6843 |
1.5 |
3800 |
CÁP ĐỒNG ĐƠN CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN PVC (V-75) – CV 1x ? – Cu/PVC – 0.6/1 kV
TT
No. |
Tên sản phẩm Produc’s name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa ( Thickness of PVC Insulation ) |
Đường kính ngoài gần đúng ( Approx. Overall Diameter ) |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn 0 ở 20 C Max. Conductor DC.resistance 0 at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn danh nghĩa Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
N |
Ω/km |
kg/m |
m/kg |
m/lô |
1 |
CV 1×0.75 (V-75) |
7 |
0.37 |
1.11 |
0.8 |
2.7 |
25.30 |
0.0144 |
100 |
2 |
CV 1×1.0 (V-75) |
7 |
0.42 |
1.26 |
0.8 |
2.9 |
21.20 |
0.0173 |
100 |
3 |
CV 1×1.5 (V-75) |
7 |
0.52 |
1.56 |
0.8 |
3.2 |
13.60 |
0.0234 |
100 |
4 |
CV 1×2.5 (V-75) |
7 |
0.67 |
2.01 |
0.8 |
3.6 |
7.41 |
0.0339 |
100 |
5 |
CV 1×4.0 (V-75) |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
1 |
4.6 |
4.61 |
0.0556 |
100 |
6 |
CV 1×6.0 (V-75) |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
1 |
5.1 |
3.08 |
0.0762 |
100 |
7 |
CV 1×10 (V-75) |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
1 |
5.8 |
1.83 |
0.1125 |
100 |
8 |
CV 1×16 (V-75) |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
1 |
6.8 |
1.15 |
0.1694 |
100 |
9 |
CV 1×25 (V-75) |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
1.2 |
8.2 |
0.727 |
0.2608 |
100 |
10 |
CV 1×35 (V-75) |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.2 |
9.3 |
0.524 |
0.3542 |
2000 |
11 |
CV 1×50 (V-75) |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.4 |
10.8 |
0.387 |
0.4855 |
2000 |
12 |
CV 1×70 (V-75) |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.4 |
12.5 |
0.268 |
0.6739 |
2000 |
13 |
CV 1×95 (V-75) |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.6 |
14.6 |
0.193 |
0.9364 |
2000 |
14 |
CV 1×120 (V-75) |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.6 |
15.9 |
0.153 |
1.1599 |
1000 |
15 |
CV 1×150 (V-75) |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.8 |
17.9 |
0.124 |
1.4470 |
1000 |
16 |
CV 1×185 (V-75) |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
2 |
19.8 |
0.0991 |
1.7900 |
1000 |
17 |
CV 1×240 (V-75) |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
2.2 |
22.7 |
0.0754 |
2.3523 |
1000 |
18 |
CV 1×300 (V-75) |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
2.4 |
25.2 |
0.0601 |
2.9381 |
1000 |
19 |
CV 1×400 (V-75) |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
2.6 |
28.4 |
0.047 |
3.7808 |
500 |
21 |
CV 1×500 (V-75) |
61 |
Compact |
25.3 – 27.6 |
2.8 |
32 |
0.0366 |
4.7348 |
500 |
22 |
CV 1×630 (V-75) |
61 |
Compact |
28.7 – 32.5 |
2.8 |
35.8 |
0.0283 |
5.9427 |
500 |
23 |
CV 1×800 (V-75) |
61 |
Compact |
– |
2.8 |
39.7 |
0.0221 |
7.5238 |
500 |
CÁP ĐỒNG ĐƠN CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN PVC. VỎ BỌC PVC – CVV 1X ? – Cu/PVC/PVC – 0.6/1kV
TT
No. |
Tên sản phẩm Produc’s name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa ( Thickness of PVC Insulation ) |
Chiều dày vỏ bọc PVC (Thickness of PVC Sheath) |
Đường kính ngoài gần đúng ( Approx. Overall Diameter ) |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn 0 ở 20 C Max. Conductor DC.resistance 0 at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn danh nghĩa Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
N |
|
Ω/km |
kg/m |
m/kg |
m/lô |
1 |
CVV 1×1.5 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.8 |
1.1 |
5.4 |
12.1 |
0.0468 |
100 |
2 |
CVV 1×2.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.8 |
1.1 |
5.8 |
7.41 |
0.0595 |
100 |
3 |
CVV 1×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
1.0 |
1.1 |
6.8 |
4.61 |
0.0850 |
100 |
4 |
CVV 1×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
1.0 |
1.1 |
7.3 |
3.08 |
0.1080 |
100 |
5 |
CVV 1×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
1.0 |
1.1 |
8.0 |
1.83 |
0.1489 |
100 |
6 |
CVV 1×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
1.0 |
1.1 |
9.0 |
1.15 |
0.2109 |
100 |
7 |
CVV 1×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
1.2 |
1.1 |
10.4 |
0.727 |
0.3093 |
100 |
8 |
CVV 1×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.2 |
1.1 |
11.5 |
0.524 |
0.4097 |
2000 |
9 |
CVV 1×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.4 |
1.1 |
13.0 |
0.387 |
0.5485 |
2000 |
10 |
CVV 1×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.4 |
1.1 |
14.7 |
0.268 |
0.7458 |
2000 |
11 |
CVV 1×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.6 |
1.2 |
17.0 |
0.193 |
1.0267 |
2000 |
12 |
CVV 1×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.6 |
1.2 |
18.3 |
0.153 |
1.2574 |
1000 |
13 |
CVV 1×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.8 |
1.3 |
20.5 |
0.124 |
1.5648 |
1000 |
14 |
CVV 1×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
2.0 |
1.3 |
22.4 |
0.0991 |
1.9190 |
1000 |
15 |
CVV 1×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
2.2 |
1.4 |
25.5 |
0.0754 |
2.5098 |
1000 |
16 |
CVV 1×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
2.4 |
1.5 |
28.2 |
0.0601 |
3.1241 |
1000 |
17 |
CVV 1×400 |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
2.6 |
1.6 |
31.6 |
0.0470 |
4.0030 |
500 |
18 |
CVV 1×500 |
61 |
Compact |
25.3 – 27.6 |
2.8 |
1.7 |
35.4 |
0.0366 |
4.9988 |
500 |
19 |
CVV 1×630 |
61 |
Compact |
28.7 – 32.5 |
2.8 |
1.8 |
39.4 |
0.0283 |
6.2542 |
500 |
20 |
CVV 1×800 |
61 |
Compact |
– |
2.8 |
1.9 |
43.5 |
0.0221 |
7.8874 |
500 |
CÁP ĐỒNG CADISUN 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN PVC – CVV 2X? – Cu/PVC/PVC – 0.6/1kV
TT
No. |
Tên sản phẩm Produc’s name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa ( Thickness of PVC Insulation ) |
Chiều dày vỏ bọc PVC (Thickness of PVC Sheath) |
Đường kính ngoài gần đúng ( Approx. Overall Diameter ) |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn 0 ở 20 C Max. Conductor DC.resistance 0 at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn danh nghĩa Diameter of Conductor |
I. LOẠI ĐIỀN ĐÀY KHOẢNG TRỐNG BẰNG VẬT LIỆU PVC |
1 |
CVV 2×1.5 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.8 |
1.4 |
9.3 |
12.1 |
0.1261 |
200 |
2 |
CVV 2×2.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.8 |
1.4 |
10.1 |
7.41 |
0.1592 |
200 |
3 |
CVV 2×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
1.0 |
1.4 |
12.1 |
4.61 |
0.2326 |
200 |
II. LOẠI ĐIỀN ĐÀY KHOẢNG TRỐNG BẰNG SỢI PP |
4 |
CVV 2×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
1.0 |
1.4 |
14.1 |
3.08 |
0.2813 |
2000 |
5 |
CVV 2×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
1.0 |
1.4 |
15.5 |
1.83 |
0.3761 |
2000 |
6 |
CVV 2×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
1.0 |
1.4 |
17.5 |
1.15 |
0.5204 |
2000 |
7 |
CVV 2×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
1.2 |
1.4 |
20.3 |
0.727 |
0.7465 |
2000 |
CÁP ĐỒNG CADISUN 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN PVC VỎ BỌC PVC – CVV 3X? – Cu/PVC/PVC – 0.6/1kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện pvc’ danh nghĩa Thickness of PVC irìsnlatlon |
Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of ConContor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω/km |
kg/m |
m/lô |
1 |
CVV 3×1.5 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.8 |
1.6 |
11.2 |
12.1 |
0.1657 |
2000 |
2 |
CVV 3×2.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.8 |
1.6 |
12.1 |
7.41 |
0.2087 |
2000 |
3 |
CVV 3×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
1.0 |
1.6 |
14.2 |
4.61 |
0.2956 |
2000 |
4 |
CVV 3×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
1.0 |
1.6 |
15.3 |
3.08 |
0.3716 |
2000 |
5 |
CVV 3×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
1.0 |
1.6 |
16.8 |
1.83 |
0.5043 |
2000 |
6 |
CVV 3×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
1.0 |
1.6 |
19.0 |
1.15 |
0.7052 |
2000 |
7 |
CVV 3×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
1.2 |
1.6 |
22.0 |
0.727 |
1.0249 |
1000 |
8 |
CVV 3×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.2 |
1.6 |
24.6 |
0.524 |
1.3541 |
1000 |
9 |
CVV 3×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.4 |
1.7 |
28.1 |
0.387 |
1.8174 |
1000 |
10 |
CVV 3×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.4 |
1.8 |
32.0 |
0.268 |
2.4707 |
1000 |
11 |
CVV 3×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.6 |
1.9 |
36.8 |
0.193 |
3.3664 |
1000 |
12 |
CVV 3×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.6 |
2.0 |
39.7 |
0.153 |
4.1103 |
1000 |
13 |
CVV 3×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.8 |
2.2 |
44.3 |
0.124 |
5.1059 |
500 |
14 |
CVV 3×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
2.0 |
2.3 |
48.7 |
0.0991 |
6.2550 |
500 |
15 |
CVV 3×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
2.2 |
2.5 |
55.4 |
0.0754 |
8.1408 |
250 |
16 |
CVV 3×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
2.4 |
2.7 |
61.1 |
0.0601 |
10.1011 |
250 |
17 |
CVV 3×400 |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
2.6 |
2.9 |
68.5 |
0.0470 |
12.9334 |
250 |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
CÁP ĐỒNG CADISUN 4 RUỘT (MỘT RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN PVC VỎ BỌC PVC – CVV 3X? + 1X? – Cu/PVC/PVC – 0.6/1kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa Thickness of PVC Insulation |
Chiều dày vỏ bọc pvC Nominal Thickness of PVC Sheato |
Đ.kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC.resistance at 200C |
KL dây gần đúng Approo. welggt wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of ConContor |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Pha phasse |
Trung tính neutral |
|
|
No. |
mm |
mm |
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω/km |
kg/m |
m/lô |
1 |
CVV 3×2.5+1×1.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
7 |
< 1.7 |
0.52 |
0.8 |
0.8 |
1.6 |
12.8 |
7.41 |
12.1 |
0.2392 |
2000 |
2 |
CVV 3×4.0+1×2.5 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
7 |
< 2.2 |
0.67 |
1.0 |
0.8 |
1.6 |
14.8 |
4.61 |
7.41 |
0.3348 |
2000 |
3 |
CVV 3×6.0+1×4.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
7 |
< 2.7 |
0.85 |
1.0 |
1.0 |
1.6 |
16.4 |
3.08 |
4.61 |
0.4384 |
2000 |
4 |
CVV 3x10x1x6.0 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
7 |
< 3.3 |
1.04 |
1.0 |
1.0 |
1.6 |
17.9 |
1.83 |
3.08 |
0.5907 |
1000 |
5 |
CVV 3×16+1×10 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
7 |
3.6 – 4.0 |
Compact |
1.0 |
1.0 |
1.6 |
20.2 |
1.15 |
1.83 |
0.8300 |
1000 |
6 |
CVV 3×25+1×16 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
7 |
4.6 – 5.2 |
Compact |
1.2 |
1.0 |
1.6 |
23.3 |
0.727 |
1.15 |
1.2066 |
1000 |
7 |
CVV 3×35+1×16 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
7 |
4.6 – 5.2 |
Compact |
1.2 |
1.0 |
1.6 |
25.6 |
0.524 |
1.150 |
1.5276 |
1000 |
8 |
CVV 3×35+1×25 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
7 |
5.6 – 6.5 |
Compact |
1.2 |
1.2 |
1.6 |
26.5 |
0.524 |
0.727 |
1.6397 |
1000 |
9 |
CVV 3×50+1×25 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
7 |
5.6 – 6.5 |
Compact |
1.4 |
1.2 |
1.7 |
29.3 |
0.387 |
0.727 |
2.0846 |
1000 |
10 |
CVV 3×50+1×35 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
7 |
6.6 – 7.5 |
Compact |
1.4 |
1.2 |
1.7 |
30.1 |
0.387 |
0.524 |
2.2003 |
1000 |
11 |
CVV 3×70+1×35 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
7 |
6.6 – 7.5 |
Compact |
1.4 |
1.2 |
1.8 |
33.4 |
0.268 |
0.524 |
2.8384 |
1000 |
12 |
CVV 3×70+1×50 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
7 |
7.7 – 8.6 |
Compact |
1.4 |
1.4 |
1.9 |
34.3 |
0.268 |
0.387 |
2.9802 |
1000 |
13 |
CVV 3×95+1×50 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
7 |
7.7 – 8.6 |
Compact |
1.6 |
1.4 |
2.0 |
38.4 |
0.193 |
0.387 |
3.8719 |
1000 |
14 |
CVV 3×95+1×70 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
19 |
9.3 – 10.2 |
Compact |
1.6 |
1.4 |
2.0 |
39.4 |
0.193 |
0.268 |
4.0857 |
500 |
15 |
CVV 3×120+1×70 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
19 |
9.3 – 10.2 |
Compact |
1.6 |
1.4 |
2.1 |
42.0 |
0.153 |
0.268 |
4.8289 |
500 |
16 |
CVV 3×120+1×95 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
19 |
11.0 – 12.0 |
Compact |
1.6 |
1.6 |
2.1 |
43.4 |
0.153 |
0.193 |
5.1367 |
500 |
17 |
CVV 3×150+1×70 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
9.3 – 10.2 |
Compact |
1.8 |
1.4 |
2.2 |
45.8 |
0.124 |
0.268 |
5.7722 |
500 |
18 |
CVV 3×150+1×95 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
11.0 – 12.0 |
Compact |
1.8 |
1.6 |
2.2 |
47.2 |
0.124 |
0.193 |
6.0846 |
500 |
19 |
CVV 3×150+1×120 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
12.3 – 13.5 |
Compact |
1.8 |
1.6 |
2.3 |
48.0 |
0.124 |
0.153 |
6.3311 |
500 |
20 |
CVV 3×185+1×95 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
11.0 – 12.0 |
Compact |
2.0 |
1.6 |
2.4 |
50.8 |
0.0991 |
0.193 |
7.2169 |
500 |
21 |
CVV 3×185+1×120 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
12.3 – 13.5 |
Compact |
2.0 |
1.6 |
2.4 |
51.7 |
0.0991 |
0.153 |
7.4785 |
500 |
22 |
CVV 3×185+1×150 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
13.7 – 15.0 |
Compact |
2.0 |
1.8 |
2.4 |
52.9 |
0.0991 |
0.124 |
7.8016 |
500 |
23 |
CVV 3×240+1×120 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
12.3 – 13.5 |
Compact |
2.2 |
1.6 |
2.5 |
57.3 |
0.0754 |
0.153 |
9.3139 |
250 |
24 |
CVV 3×240+1×150 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
13.7 – 15.0 |
Compact |
2.2 |
1.8 |
2.6 |
58.6 |
0.0754 |
0.124 |
9.6558 |
250 |
25 |
CVV 3×240+1×185 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
37 |
15.3 – 16.8 |
Compact |
2.2 |
2.0 |
2.6 |
59.7 |
0.0754 |
0.0991 |
10.0339 |
250 |
26 |
CVV 3×300+1×150 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
19 |
13.7 – 15.0 |
Compact |
2.4 |
1.8 |
2.7 |
63.3 |
0.0601 |
0.124 |
11.5629 |
250 |
27 |
CVV 3×300+1×185 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
37 |
15.3 – 16.8 |
Compact |
2.4 |
2.0 |
2.8 |
64.6 |
0.0601 |
0.0991 |
11.9677 |
250 |
28 |
CVV 3×300+1×240 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
37 |
17.6 – 19.2 |
Compact |
2.4 |
2.2 |
2.8 |
66.4 |
0.0601 |
0.0754 |
12.6041 |
250 |
CÁP ĐỒNG CADISUN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN PVC VỎ BỌC PVC (4 RUỘT ĐỀU NHAU) – CVV 4X? – Cu/PVC/PVC – 0.6/1kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện PVC’ danh nghĩa Thickness of PVC insnlatlon |
Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DD.resistance at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω/km |
kg/m |
m/lô |
1 |
CVV 4×1.5 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.8 |
1.6 |
12.1 |
12.1 |
0.1992 |
2000 |
2 |
CVV 4×2.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.8 |
1.6 |
13.0 |
7.41 |
0.2521 |
2000 |
3 |
CVV 4×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
1.0 |
1.6 |
15.5 |
4.61 |
0.3654 |
2000 |
4 |
CVV 4×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
1.0 |
1.6 |
16.7 |
3.08 |
0.4630 |
2000 |
5 |
CVV 4×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
1.0 |
1.6 |
18.4 |
1.83 |
0.6344 |
2000 |
6 |
CVV 4×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
1.0 |
1.6 |
20.8 |
1.15 |
0.8960 |
1000 |
7 |
CVV 4×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
1.2 |
1.6 |
24.2 |
0.727 |
1.3137 |
1000 |
8 |
CVV 4×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.2 |
1.6 |
27.1 |
0.524 |
1.7429 |
1000 |
9 |
CVV 4×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.4 |
1.8 |
31.0 |
0.387 |
2.3492 |
1000 |
10 |
CVV 4×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.4 |
1.9 |
35.4 |
0.268 |
3.1977 |
1000 |
11 |
CVV 4×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.6 |
2.1 |
40.8 |
0.193 |
4.3843 |
500 |
12 |
CVV 4×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.6 |
2.2 |
44.1 |
0.153 |
5.3705 |
500 |
13 |
CVV 4×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.8 |
2.3 |
49.3 |
0.124 |
6.6553 |
500 |
14 |
CVV 4×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
2.0 |
2.5 |
54.2 |
0.0991 |
8.1868 |
500 |
15 |
CVV 4×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
2.2 |
2.7 |
61.6 |
0.0754 |
10.6601 |
250 |
16 |
CVV 4×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
2.4 |
2.9 |
68.1 |
0.0601 |
13.2541 |
250 |
17 |
CVV 4×400 |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
2.6 |
3.1 |
76.3 |
0.0470 |
16.9709 |
200 |
CÁP ĐỒNG CADISUN 5 RUỘT (5 RUỘT ĐỀU NHAU) BỌC CÁCH ĐIỆN PVC VỎ BỌC PVC – CVV 5x? – Cu/PVC/PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa Thickness of PVC insnlatlon |
Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DD.resistance at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω/km |
kg/m |
m/lô |
1 |
CVV 5×1.5 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.8 |
1.6 |
14.0 |
12.1 |
0.2532 |
2000 |
2 |
CVV 5×2.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.8 |
1.6 |
15.2 |
7.41 |
0.3235 |
2000 |
3 |
CVV 5×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
1.0 |
1.6 |
18.2 |
4.61 |
0.4709 |
2000 |
4 |
CVV 5×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
1.0 |
1.6 |
19.7 |
3.08 |
0.5952 |
2000 |
5 |
CVV 5×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
1.0 |
1.6 |
21.8 |
1.83 |
0.8181 |
2000 |
6 |
CVV 5×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
1.0 |
1.6 |
25.0 |
1.15 |
1.1638 |
1000 |
7 |
CVV 5×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
1.2 |
1.7 |
29.4 |
0.727 |
1.7155 |
1000 |
8 |
CVV 5×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.2 |
1.8 |
32.9 |
0.524 |
2.2757 |
1000 |
9 |
CVV 5×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.4 |
2.0 |
37.7 |
0.387 |
3.0526 |
1000 |
10 |
CVV 5×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.4 |
2.1 |
43.2 |
0.268 |
4.1726 |
1000 |
11 |
CVV 5×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.6 |
2.3 |
49.8 |
0.193 |
5.6810 |
500 |
12 |
CVV 5×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.6 |
2.4 |
54.0 |
0.153 |
6.9621 |
500 |
13 |
CVV 5×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.8 |
2.6 |
60.4 |
0.124 |
8.6188 |
500 |
14 |
CVV 5×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
2.0 |
2.8 |
66.4 |
0.0991 |
10.5899 |
500 |
15 |
CVV 5×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
2.2 |
3.1 |
75.7 |
0.0754 |
13.8561 |
250 |
16 |
CVV 5×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
2.4 |
3.3 |
83.7 |
0.0601 |
17.2185 |
250 |
17 |
CVV 5×400 |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
2.6 |
3.6 |
93.9 |
0.0470 |
22.0402 |
200 |
CÁP ĐỒNG ĐƠN CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ BỌC PVC – CXV 1X? – Cu/XLPE/PVC – 0.6/1kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa thicknes of XLPE insnlatlon |
Chiều dày vỏ bọc PVC Momma! Thichnens of PVC Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DD.resistance at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω/km |
kg/m |
m/lô |
1 |
CXV 1×1.5 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.7 |
1.1 |
5.2 |
12.1 |
0.0410 |
200 |
2 |
CXV 1×2.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.7 |
1.1 |
5.6 |
7.41 |
0.0530 |
200 |
3 |
CXV 1×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.7 |
1.1 |
6.2 |
4.61 |
0.0708 |
200 |
4 |
CXV 1×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.7 |
1.1 |
6.7 |
3.08 |
0.0923 |
200 |
5 |
CXV 1×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
1.1 |
7.4 |
1.83 |
0.1314 |
200 |
6 |
CXV 1×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.7 |
1.1 |
8.4 |
1.15 |
0.1903 |
200 |
7 |
CXV 1×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
1.1 |
9.8 |
0.727 |
0.2826 |
200 |
8 |
CXV 1×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.9 |
1.1 |
10.9 |
0.524 |
0.3790 |
2000 |
9 |
CXV 1×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.0 |
1.1 |
12.2 |
0.387 |
0.5055 |
2000 |
10 |
CXV 1×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
1.1 |
14.1 |
0.268 |
0.7008 |
2000 |
11 |
CXV 1×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.1 |
1.2 |
15.9 |
0.193 |
0.9549 |
2000 |
12 |
CXV 1×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.2 |
1.2 |
17.5 |
0.153 |
1.1881 |
1000 |
13 |
CXV 1×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.4 |
1.3 |
19.6 |
0.124 |
1.4759 |
1000 |
14 |
CXV 1×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.6 |
1.3 |
21.6 |
0.0991 |
1.8228 |
1000 |
15 |
CXV 1×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
1.7 |
1.4 |
24.5 |
0.0754 |
2.3829 |
1000 |
16 |
CXV 1×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
1.8 |
1.5 |
26.9 |
0.0601 |
2.9591 |
1000 |
17 |
CXV 1×400 |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
2.0 |
1.6 |
30.3 |
0.0470 |
3.8098 |
500 |
18 |
CXV 1×500 |
61 |
Compact |
25.3 – 27.6 |
2.2 |
1.7 |
34.1 |
0.0366 |
4.7696 |
500 |
19 |
CXV 1×630 |
61 |
Compact |
28.7 – 32.5 |
2.4 |
1.8 |
38.6 |
0.0283 |
6.0263 |
500 |
20 |
CXV 1×800 |
61 |
Compact |
|
2.6 |
1.9 |
43.1 |
0.0221 |
7.6573 |
500 |
CÁP ĐỒNG CADISUN 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ BỌC PVC – CXV 2X? – Cu/XLPE/PVC – 0.6/1k
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa thicknes of XLPE Insnlation |
Chiều dày vỏ bọc PVC Nommal Thickness of PVC Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DD.resistance at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
I. LOẠI ĐIỀN ĐÀY KHOẢNG TRỐNG BẰNG VẬT LIỆU PVC |
1 |
CXV 2×1.5 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.7 |
1.4 |
8.8 |
12.1 |
0.1089 |
200 |
2 |
CXV 2×2.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.7 |
1.4 |
9.6 |
7.41 |
0.1400 |
200 |
3 |
CXV 2×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.7 |
1.4 |
10.8 |
4.61 |
0.1876 |
200 |
II. LOẠI ĐIỀN ĐÀY KHOẢNG TRỐNG BẰNG SỢI PP |
1 |
CXV 2×1.5 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.7 |
1.4 |
9.9 |
12.1 |
0.1157 |
200 |
2 |
CXV 2×2.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.7 |
1.4 |
10.7 |
7.41 |
0.1449 |
200 |
3 |
CXV 2×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.7 |
1.4 |
11.9 |
4.61 |
0.1890 |
200 |
4 |
CXV 2×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.7 |
1.4 |
12.9 |
3.08 |
0.2400 |
3000 |
5 |
CXV 2×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
1.4 |
14.3 |
1.83 |
0.3300 |
2000 |
6 |
CXV 2×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.7 |
1.4 |
16.3 |
1.15 |
0.4667 |
2000 |
7 |
CXV 2×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
1.4 |
19.1 |
0.727 |
0.6791 |
2000 |
8 |
CXV 2×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.9 |
1.4 |
21.3 |
0.524 |
0.8981 |
1000 |
9 |
CXV 2×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.0 |
1.4 |
24.1 |
0.387 |
1.1919 |
1000 |
10 |
CXV 2×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
1.5 |
28.1 |
0.268 |
1.6494 |
1000 |
11 |
CXV 2×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.1 |
1.6 |
31.7 |
0.193 |
2.2245 |
1000 |
12 |
CXV 2×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.2 |
1.7 |
34.9 |
0.153 |
2.7414 |
1000 |
13 |
CXV 2×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.4 |
1.8 |
39.1 |
0.124 |
3.4080 |
1000 |
CÁP ĐỒNG CADISUN 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ BỌC PVC – CXV 3X? – Cu/XLPE/PVC – 0.6/1 k
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPEdanh nghĩa Thihkness of XLPE |
Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thihkness of PVC Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor resistaane at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of ConCoctor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω/km |
kg/m |
m/lô |
1 |
CXV 3×1.5 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.7 |
1.6 |
10.8 |
12.1 |
0.1470 |
2000 |
2 |
CXV 3×2.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.7 |
1.6 |
11.7 |
7.41 |
0.1875 |
2000 |
3 |
CXV 3×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.7 |
1.6 |
12.9 |
4.61 |
0.2458 |
2000 |
4 |
CXV 3×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.7 |
1.6 |
14.0 |
3.08 |
0.3168 |
2000 |
5 |
CXV 3×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
1.6 |
15.5 |
1.83 |
0.4430 |
2000 |
6 |
CXV 3×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.7 |
1.6 |
17.7 |
1.15 |
0.6354 |
2000 |
7 |
CXV 3×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
1.6 |
20.7 |
0.727 |
0.9336 |
1000 |
8 |
CXV 3×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.9 |
1.6 |
23.1 |
0.524 |
1.2433 |
1000 |
9 |
CXV 3×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.0 |
1.6 |
26.2 |
0.387 |
1.6577 |
1000 |
10 |
CXV 3×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
1.8 |
30.6 |
0.268 |
2.3112 |
1000 |
11 |
CXV 3×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.1 |
1.9 |
34.4 |
0.193 |
3.1141 |
1000 |
12 |
CXV 3×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.2 |
2.0 |
37.9 |
0.153 |
3.8681 |
1000 |
13 |
CXV 3×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.4 |
2.1 |
42.5 |
0.124 |
4.8149 |
500 |
14 |
CXV 3×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.6 |
2.2 |
46.9 |
0.0991 |
5.9251 |
500 |
15 |
CXV 3×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
1.7 |
2.4 |
53.0 |
0.0754 |
7.7177 |
250 |
16 |
CXV 3×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
1.8 |
2.6 |
58.4 |
0.0601 |
9.5555 |
250 |
17 |
CXV 3×400 |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
2.0 |
2.8 |
65.7 |
0.0470 |
12.2815 |
250 |
CÁP ĐỒNG CADISUN 4 RUỘT ( 4 RUỘT ĐỀU NHAU ) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ BỌC PVC – CXV 4X? – Cu/XLPE/PVC – 0.6/1 k
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện xlpe’ danh nghĩa Nomial Thihkness of XLPE Insulsuon |
Chiều dày vỏ bọc PVC danh nghĩa Thihkness of PVC Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor resistance at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx, welghe wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
|
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
1 |
CXV |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.7 |
1.6 |
10.8 |
12.1 |
0.1470 |
2000 |
2 |
CXV |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.7 |
1.6 |
11.7 |
7.41 |
0.1875 |
2000 |
3 |
CXV |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.7 |
1.6 |
12.9 |
4.61 |
0.2458 |
2000 |
4 |
CXV |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.7 |
1.6 |
14.0 |
3.08 |
0.3168 |
2000 |
5 |
CXV |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
1.6 |
15.5 |
1.83 |
0.4430 |
2000 |
6 |
CXV |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.7 |
1.6 |
17.7 |
1.15 |
0.6354 |
2000 |
7 |
CXV |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
1.6 |
20.7 |
0.727 |
0.9336 |
1000 |
8 |
CXV |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.9 |
1.6 |
23.1 |
0.524 |
1.2433 |
1000 |
9 |
CXV |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.0 |
1.6 |
26.2 |
0.387 |
1.6577 |
1000 |
10 |
CXV |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
1.8 |
30.6 |
0.268 |
2.3112 |
1000 |
11 |
CXV |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.1 |
1.9 |
34.4 |
0.193 |
3.1141 |
1000 |
12 |
CXV |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.2 |
2.0 |
37.9 |
0.153 |
3.8681 |
1000 |
13 |
CXV |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.4 |
2.1 |
42.5 |
0.124 |
4.8149 |
500 |
14 |
CXV |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.6 |
2.2 |
46.9 |
0.0991 |
5.9251 |
500 |
15 |
CXV |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
1.7 |
2.4 |
53.0 |
0.0754 |
7.7177 |
250 |
16 |
CXV |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
1.8 |
2.6 |
58.4 |
0.0601 |
9.5555 |
250 |
17 |
CXV |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
2.0 |
2.8 |
65.7 |
0.0470 |
12.2815 |
250 |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
CÁP ĐỒNG CADISUN 4 RUỘT (MỘT RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE. VỎ BỌC PVC – CXV 3X? + 1X? – Cu/XLPE/PVC-0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation |
Chiều dày vỏ bọc pvC Thickness of PVC Sheath |
Đ.kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 20 C |
KL dây gần đúng Approx, welghe wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
|
|
No. |
mm |
mm |
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω/km |
kg/m |
m/lô |
1 |
CXV 3×2.5+1×1.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
12.3 |
7.41 |
12.1 |
0.2120 |
2000 |
2 |
CXV 3×4.0+1×2.5 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
13.6 |
4.61 |
7.41 |
0.2814 |
2000 |
3 |
CXV 3×6.0+1×4.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
14.9 |
3.08 |
4.61 |
0.3697 |
2000 |
4 |
CXV 3×10+1×6.0 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
16.5 |
1.83 |
3.08 |
0.5163 |
1000 |
5 |
CXV 3×16+1×10 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
18.7 |
1.15 |
1.83 |
0.7410 |
1000 |
6 |
CXV 3×25+1×16 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.9 |
0.7 |
1.6 |
21.9 |
0.727 |
1.15 |
1.0974 |
1000 |
7 |
CXV 3×35+1×16 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.9 |
0.7 |
1.6 |
23.9 |
0.524 |
1.150 |
1.3981 |
1000 |
8 |
CXV 3×35+1×25 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
0.9 |
1.6 |
24.9 |
0.524 |
0.727 |
1.5038 |
1000 |
9 |
CXV 3×50+1×25 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
1.0 |
0.9 |
1.7 |
27.4 |
0.387 |
0.727 |
1.9066 |
1000 |
10 |
CXV 3×50+1×35 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.0 |
0.9 |
1.7 |
28.2 |
0.387 |
0.524 |
2.0172 |
1000 |
11 |
CXV 3×70+1×35 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.1 |
0.9 |
1.8 |
31.8 |
0.268 |
0.524 |
2.6468 |
1000 |
12 |
CXV 3×70+1×50 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.1 |
1.0 |
1.8 |
32.6 |
0.268 |
0.387 |
2.7852 |
1000 |
13 |
CXV 3×95+1×50 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.1 |
1.0 |
1.9 |
35.9 |
0.193 |
0.387 |
3.5759 |
500 |
14 |
CXV 3×95+1×70 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
1.1 |
1.9 |
37.2 |
0.193 |
0.2680 |
3.8000 |
500 |
15 |
CXV 3×120+1×70 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.2 |
1.1 |
2.0 |
40.1 |
0.153 |
0.2680 |
4.5376 |
500 |
16 |
CXV 3×120+1×95 |
19 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.2 |
1.1 |
2.1 |
41.1 |
0.153 |
0.1930 |
4.8046 |
500 |
17 |
CXV 3×150+1×70 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.4 |
1.1 |
2.1 |
43.9 |
0.124 |
0.2680 |
5.4508 |
500 |
18 |
CXV 3×150+1×95 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.4 |
1.1 |
2.2 |
45.0 |
0.124 |
0.193 |
5.7149 |
500 |
19 |
CXV 3×150+1×120 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.4 |
1.2 |
2.2 |
45.9 |
0.124 |
0.153 |
5.9605 |
500 |
20 |
CXV 3×185+1×95 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.6 |
1.1 |
2.3 |
48.7 |
0.0991 |
0.193 |
6.8120 |
500 |
21 |
CXV 3×185+1×120 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.6 |
1.2 |
2.3 |
49.6 |
0.0991 |
0.153 |
7.0609 |
500 |
22 |
CXV 3×185+1×150 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.6 |
1.4 |
2.4 |
50.9 |
0.0991 |
0.124 |
7.3799 |
500 |
23 |
CXV 3×240+1×120 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.7 |
1.2 |
2.5 |
54.8 |
0.0754 |
0.153 |
8.8178 |
250 |
24 |
CXV 3×240+1×150 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.7 |
1.4 |
2.5 |
56.1 |
0.0754 |
0.124 |
9.1175 |
250 |
25 |
CXV 3×240+1×185 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.7 |
1.6 |
2.5 |
57.3 |
0.0754 |
0.0991 |
9.4955 |
250 |
26 |
CXV 3×300+1×150 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.8 |
1.4 |
2.6 |
60.6 |
0.0601 |
0.124 |
10.9368 |
250 |
27 |
CXV 3×300+1×185 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.8 |
1.6 |
2.7 |
61.8 |
0.0601 |
0.0991 |
11.3208 |
250 |
28 |
CXV 3×300+1×240 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
1.8 |
1.7 |
2.7 |
63.6 |
0.0601 |
0.0754 |
11.9288 |
250 |
CÁP ĐỒNG CADISUN 5 RUỘT (MỘT RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) CÁCH ĐIỆN XLPE. VỎ BỌC PVC – CXV 4X? + 1X? – Cu/XLPE/PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation |
Chiều dày vỏ bọc PVC Thickness of PVC Sheate |
Đ.kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C |
KL dây gần đúng Approx. weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed Length |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
|
|
No. |
mm |
mm |
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω/km |
kg/m |
m/lô |
1 |
CXV 4×2.5+1×1.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
14.2 |
7.41 |
12.1 |
0.2708 |
2000 |
2 |
CXV 4×4.0+1×2.5 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
15.8 |
4.61 |
7.41 |
0.3618 |
2000 |
3 |
CXV 4×6.0+1×4.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
17.4 |
3.08 |
4.61 |
0.4770 |
2000 |
4 |
CXV 4×10+1×6.0 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
19.3 |
1.83 |
3.08 |
0.6652 |
1000 |
5 |
CXV 4×16+1×10 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
22.0 |
1.15 |
1.83 |
0.9597 |
1000 |
6 |
CXV 4×25+1×16 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.9 |
0.7 |
1.6 |
26.0 |
0.727 |
1.15 |
1.4253 |
1000 |
7 |
CXV 4×35+1×16 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.9 |
0.7 |
1.7 |
28.4 |
0.524 |
1.15 |
1.8351 |
1000 |
8 |
CXV 4×35+1×25 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
0.9 |
1.7 |
29.9 |
0.524 |
0.727 |
1.9675 |
1000 |
9 |
CXV 4×50+1×25 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
1.0 |
0.9 |
1.8 |
32.6 |
0.387 |
0.727 |
2.5023 |
1000 |
10 |
CXV 4×50+1×35 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.0 |
0.9 |
1.8 |
33.8 |
0.387 |
0.524 |
2.6220 |
1000 |
11 |
CXV 4×70+1×35 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.1 |
0.9 |
2.0 |
37.8 |
0.268 |
0.524 |
3.4552 |
1000 |
12 |
CXV 4×70+1×50 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.1 |
1.0 |
2.0 |
39.2 |
0.268 |
0.387 |
3.6301 |
1000 |
13 |
CXV 4×95+1×50 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.1 |
1.0 |
2.1 |
42.8 |
0.193 |
0.387 |
4.6906 |
1000 |
14 |
CXV 4×95+1×70 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
1.1 |
2.2 |
44.9 |
0.193 |
0.268 |
4.9492 |
1000 |
15 |
CXV 4×120+1×70 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.2 |
1.1 |
2.3 |
48.0 |
0.153 |
0.268 |
5.9158 |
500 |
16 |
CXV 4×120+1×95 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.2 |
1.1 |
2.3 |
49.8 |
0.153 |
0.193 |
6.2395 |
500 |
17 |
CXV 4×150+1×70 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.4 |
1.1 |
2.4 |
52.3 |
0.124 |
0.268 |
7.1361 |
500 |
18 |
CXV 4×150+1×95 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.4 |
1.1 |
2.4 |
54.1 |
0.124 |
0.193 |
7.4684 |
500 |
19 |
CXV 4×150+1×120 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.4 |
1.2 |
2.5 |
55.7 |
0.124 |
0.153 |
7.7367 |
500 |
20 |
CXV 4×185+1×95 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.6 |
1.1 |
2.6 |
58.1 |
0.0991 |
0.193 |
8.8850 |
500 |
21 |
CXV 4×185+1×120 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.6 |
1.2 |
2.6 |
59.7 |
0.0991 |
0.153 |
9.1917 |
500 |
22 |
CXV 4×185+1×150 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.6 |
1.4 |
2.7 |
61.9 |
0.0991 |
0.124 |
9.5887 |
500 |
23 |
CXV 4×240+1×120 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.7 |
1.2 |
2.8 |
65.5 |
0.0754 |
0.153 |
11.5334 |
250 |
24 |
CXV 4×240+1×150 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.7 |
1.4 |
2.8 |
67.6 |
0.0754 |
0.124 |
11.9287 |
250 |
25 |
CXV 4×240+1×185 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.7 |
1.6 |
2.9 |
69.6 |
0.0754 |
0.0991 |
12.3786 |
250 |
26 |
CXV 4×300+1×150 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.8 |
1.4 |
3.0 |
72.5 |
0.0601 |
0.124 |
14.3423 |
250 |
27 |
CXV 4×300+1×185 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.8 |
1.6 |
3.1 |
74.5 |
0.0601 |
0.0991 |
14.8025 |
250 |
28 |
CXV 4×300+1×240 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
1.8 |
1.7 |
3.1 |
77.4 |
0.0601 |
0.0754 |
15.5309 |
250 |
CÁP ĐỒNG CADISUN 5 RUỘT (2 RUỘT NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ BỌC PVC – CXV 3X? + 2X? – Cu/XLPE/PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation |
Chiều dày vỏ bọc PVC Thickness of PVC Sheate |
Đ.kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C |
KL dây gần đúng Approx. weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed Length |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
Pha Phase |
Trung tính neutral |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
|
|
No. |
mm |
mm |
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω/km |
kg/m |
m/lô |
1 |
CXV 3×2.5+2×1.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
14.2 |
7.41 |
12.1 |
0.2624 |
2000 |
2 |
CXV 3×4.0+2×2.5 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
15.8 |
4.61 |
7.41 |
0.3497 |
2000 |
3 |
CXV 3×6.0+2×4.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
17.4 |
3.08 |
4.61 |
0.4605 |
2000 |
4 |
CXV 3×10+2×6.0 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
19.3 |
1.83 |
3.08 |
0.6335 |
2000 |
5 |
CXV 3×16+2×10 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
22.0 |
1.15 |
1.83 |
0.9123 |
1000 |
6 |
CXV 3×25+2×16 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.9 |
0.7 |
1.6 |
26.0 |
0.727 |
1.15 |
1.3506 |
1000 |
7 |
CXV 3×35+2×16 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.9 |
0.7 |
1.7 |
28.4 |
0.524 |
1.15 |
1.6806 |
1000 |
8 |
CXV 3×35+2×25 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
0.9 |
1.7 |
29.9 |
0.524 |
0.727 |
1.8876 |
1000 |
9 |
CXV 3×50+2×25 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
1.0 |
0.9 |
1.8 |
32.6 |
0.387 |
0.727 |
2.3157 |
1000 |
10 |
CXV 3×50+2×35 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.0 |
0.9 |
1.8 |
33.8 |
0.387 |
0.524 |
2.5145 |
1000 |
11 |
CXV 3×70+2×35 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.1 |
0.9 |
2.0 |
37.8 |
0.268 |
0.524 |
3.1834 |
500 |
12 |
CXV 3×70+2×50 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.1 |
1.0 |
2.0 |
39.2 |
0.268 |
0.387 |
3.4657 |
500 |
13 |
CXV 3×95+2×50 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.1 |
1.0 |
2.1 |
42.8 |
0.193 |
0.387 |
4.3064 |
500 |
14 |
CXV 3×95+2×70 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
1.1 |
2.2 |
44.9 |
0.193 |
0.268 |
4.7280 |
500 |
15 |
CXV 3×120+2×70 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.2 |
1.1 |
2.3 |
48.0 |
0.153 |
0.268 |
5.4940 |
250 |
16 |
CXV 3×120+2×95 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.2 |
1.1 |
2.3 |
49.8 |
0.153 |
0.193 |
6.0388 |
250 |
17 |
CXV 3×150+2×70 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.4 |
1.1 |
2.4 |
52.3 |
0.124 |
0.268 |
6.4728 |
250 |
18 |
CXV 3×150+2×95 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.4 |
1.1 |
2.4 |
54.1 |
0.124 |
0.193 |
7.0263 |
250 |
19 |
CXV 3×150+2×120 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.4 |
1.2 |
2.5 |
55.7 |
0.124 |
0.153 |
7.4933 |
250 |
20 |
CXV 3×185+2×95 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.6 |
1.1 |
2.6 |
58.1 |
0.0991 |
0.193 |
8.1392 |
250 |
21 |
CXV 3×185+2×120 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.6 |
1.2 |
2.6 |
59.7 |
0.0991 |
0.153 |
8.6479 |
250 |
22 |
CXV 3×185+2×150 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.6 |
1.4 |
2.7 |
61.9 |
0.0991 |
0.124 |
9.2882 |
250 |
23 |
CXV 3×240+2×120 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.7 |
1.2 |
2.8 |
65.5 |
0.0754 |
0.153 |
10.5057 |
250 |
24 |
CXV 3×240+2×150 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.7 |
1.4 |
2.8 |
67.6 |
0.0754 |
0.124 |
11.1443 |
250 |
25 |
CXV 3×240+2×185 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.7 |
1.6 |
2.9 |
69.6 |
0.0754 |
0.0991 |
11.8947 |
250 |
26 |
CXV 3×300+2×150 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.8 |
1.4 |
3.0 |
72.5 |
0.0601 |
0.124 |
13.0492 |
250 |
27 |
CXV 3×300+2×185 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.8 |
1.6 |
3.1 |
74.5 |
0.0601 |
0.0991 |
13.8098 |
250 |
28 |
CXV 3×300+2×240 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
1.8 |
1.7 |
3.1 |
77.4 |
0.0601 |
0.0754 |
15.0222 |
250 |
CÁP ĐỒNG CADISUN 5 RUỘT (5 RUỘT ĐỀU NHAU) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ BỌC PVC – CXV 5x? – Cu/XLPE/PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE ‘ danh nghĩa Thickness of XLPE insníution |
Chiều dày vỏ bọc PVC Nornmal Thickness of PVC Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
1 |
|
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.7 |
1.6 |
13.4 |
12.1 |
0.2213 |
2000 |
2 |
CXV 5×2.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.7 |
1.6 |
14.6 |
7.41 |
0.2875 |
2000 |
3 |
CXV 5×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.7 |
1.6 |
16.4 |
4.61 |
0.3874 |
2000 |
4 |
CXV 5×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.7 |
1.6 |
17.9 |
3.08 |
0.5057 |
2000 |
5 |
CXV 5×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
1.6 |
20.0 |
1.83 |
0.7151 |
2000 |
6 |
CXV 5×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.7 |
1.6 |
23.0 |
1.15 |
1.0363 |
1000 |
7 |
CXV 5×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
1.7 |
27.5 |
0.727 |
1.5529 |
1000 |
8 |
CXV 5×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.9 |
1.8 |
31.0 |
0.524 |
2.0887 |
1000 |
9 |
CXV 5×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.0 |
1.9 |
35.2 |
0.387 |
2.7903 |
1000 |
10 |
CXV 5×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
2.1 |
41.2 |
0.268 |
3.8925 |
1000 |
11 |
CXV 5×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.1 |
2.2 |
46.7 |
0.193 |
5.2668 |
500 |
12 |
CXV 5×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.2 |
2.4 |
51.4 |
0.153 |
6.5349 |
500 |
13 |
CXV 5×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.4 |
2.6 |
57.8 |
0.124 |
8.1105 |
500 |
14 |
CXV 5×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.6 |
2.7 |
63.9 |
0.0991 |
10.0267 |
500 |
15 |
CXV 5×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
1.7 |
3.0 |
72.5 |
0.0754 |
13.0918 |
250 |
16 |
CXV 5×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
1.8 |
3.2 |
79.8 |
0.0601 |
16.2421 |
250 |
17 |
CXV 5×400 |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
2.0 |
3.5 |
90.0 |
0.0470 |
20.9037 |
250 |
CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 4 RUỘT (1 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN PVC VỎ BỌC PVC – CV/DSTA 3x? + 1x? – Cu/PVC/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa Thickness of PVC Insulation |
Chiều dày vỏ bọc PVC nominal Thickness of PVC Sheath |
Đ.kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C |
KL dây gần đúng A Approx. weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed Length |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
Pha Phase |
Trung tính neutral |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
|
|
No. |
mm |
mm |
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω/km |
kg/m |
m/lô |
1 |
CV/DSTA 3×2.5+1×1.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.8 |
0.8 |
1.8 |
16.0 |
7.41 |
12.1 |
0.4101 |
2000 |
2 |
CV/DSTA 3×4.0+1×2.5 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
1.0 |
0.8 |
1.8 |
18.0 |
4.61 |
7.41 |
0.5310 |
2000 |
3 |
CV/DSTA 3×6.0+1×4.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
1.0 |
1.0 |
1.8 |
19.6 |
3.08 |
4.61 |
0.6550 |
2000 |
4 |
CV/DSTA 3×10+1×6.0 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
1.0 |
1.0 |
1.8 |
21.1 |
1.83 |
3.08 |
0.8263 |
2000 |
5 |
CV/DSTA 3×16+1×10 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
1.0 |
1.0 |
1.8 |
23.4 |
1.15 |
1.83 |
1.0949 |
1000 |
6 |
CV/DSTA 3×25+1×16 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
1.2 |
1.0 |
1.8 |
26.5 |
0.727 |
1.15 |
1.5108 |
1000 |
7 |
CV/DSTA 3×35+1×16 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
1.2 |
1.0 |
1.9 |
29.0 |
0.524 |
1.15 |
1.8750 |
1000 |
8 |
CV/DSTA 3×35+1×25 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
1.2 |
1.2 |
1.9 |
29.8 |
0.524 |
0.727 |
1.9915 |
1000 |
9 |
CV/DSTA 3×50+1×25 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
1.4 |
1.2 |
2.0 |
33.1 |
0.387 |
0.727 |
2.5140 |
1000 |
10 |
CV/DSTA 3×50+1×35 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.4 |
1.2 |
2.0 |
33.9 |
0.387 |
0.524 |
2.6406 |
1000 |
11 |
CV/DSTA 3×70+1×35 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.4 |
1.2 |
2.2 |
38.4 |
0.268 |
0.524 |
3.6594 |
1000 |
12 |
CV/DSTA 3×70+1×50 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.4 |
1.4 |
2.2 |
39.3 |
0.268 |
0.387 |
3.8226 |
1000 |
13 |
CV/DSTA 3×95+1×50 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.6 |
1.4 |
2.4 |
43.4 |
0.193 |
0.387 |
4.8037 |
500 |
14 |
CV/DSTA 3×95+1×70 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.6 |
1.4 |
2.4 |
44.9 |
0.193 |
0.268 |
5.1002 |
500 |
15 |
CV/DSTA 3×120+1×70 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.6 |
1.4 |
2.5 |
47.5 |
0.153 |
0.268 |
5.9058 |
500 |
16 |
CV/DSTA 3×120+1×95 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.6 |
1.6 |
2.5 |
48.9 |
0.153 |
0.193 |
6.2472 |
500 |
17 |
CV/DSTA 3×150+1×70 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.8 |
1.4 |
2.6 |
51.3 |
0.124 |
0.268 |
6.9412 |
500 |
18 |
CV/DSTA 3×150+1×95 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.8 |
1.6 |
2.7 |
52.7 |
0.124 |
0.193 |
7.2874 |
500 |
19 |
CV/DSTA 3×150+1×120 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.8 |
1.6 |
2.7 |
53.6 |
0.124 |
0.153 |
7.5663 |
250 |
20 |
CV/DSTA 3×185+1×95 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
2.0 |
1.6 |
2.8 |
56.8 |
0.0991 |
0.193 |
8.5804 |
250 |
21 |
CV/DSTA 3×185+1×120 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
2.0 |
1.6 |
2.8 |
57.6 |
0.0991 |
0.153 |
8.8507 |
250 |
22 |
CV/DSTA 3×185+1×150 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
2.0 |
1.8 |
2.9 |
58.9 |
0.0991 |
0.124 |
9.2187 |
250 |
23 |
CV/DSTA 3×240+1×120 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
2.2 |
1.6 |
3.0 |
63.3 |
0.0754 |
0.153 |
10.8422 |
250 |
24 |
CV/DSTA 3×240+1×150 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
2.2 |
1.8 |
3.0 |
64.6 |
0.0754 |
0.124 |
11.2169 |
250 |
25 |
CV/DSTA 3×240+1×185 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
2.2 |
2.0 |
3.1 |
65.8 |
0.0754 |
0.0991 |
11.6392 |
250 |
26 |
CV/DSTA 3×300+1×150 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
2.4 |
1.8 |
3.2 |
69.4 |
0.0601 |
0.124 |
13.2606 |
250 |
27 |
CV/DSTA 3×300+1×185 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
2.4 |
2.0 |
3.2 |
70.7 |
0.0601 |
0.0991 |
13.6984 |
250 |
28 |
CV/DSTA 3×300+1×240 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
2.4 |
2.2 |
3.3 |
72.9 |
0.0601 |
0.0754 |
14.4571 |
250 |
CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN PVC VỎ BỌC PVC – CV/DSTA 4x? – Cu/PVC/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa Thickness of PVC Insulation |
Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC s Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
1 |
CV/DSTA 4×1.5 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.8 |
1.8 |
15.3 |
12.1 |
0.3611 |
2000 |
2 |
CV/DSTA 4×2.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.8 |
1.8 |
16.2 |
7.41 |
0.4255 |
2000 |
3 |
CV/DSTA 4×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
1.0 |
1.8 |
18.7 |
4.61 |
0.5705 |
2000 |
4 |
CV/DSTA 4×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
1.0 |
1.8 |
19.9 |
3.08 |
0.6833 |
2000 |
5 |
CV/DSTA 4×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
1.0 |
1.8 |
21.6 |
1.83 |
0.8764 |
1000 |
6 |
CV/DSTA 4×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
1.0 |
1.8 |
24.0 |
1.15 |
1.1685 |
1000 |
7 |
CV/DSTA 4×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
1.2 |
1.8 |
27.5 |
0.727 |
1.6358 |
1000 |
8 |
CV/DSTA 4×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.2 |
1.9 |
30.5 |
0.524 |
2.1095 |
1000 |
9 |
CV/DSTA 4×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.4 |
2.1 |
34.8 |
0.387 |
2.8022 |
1000 |
10 |
CV/DSTA 4×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.4 |
2.3 |
40.4 |
0.268 |
4.0650 |
500 |
11 |
CV/DSTA 4×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.6 |
2.4 |
46.3 |
0.193 |
5.4373 |
500 |
12 |
CV/DSTA 4×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.6 |
2.6 |
49.6 |
0.153 |
6.5037 |
500 |
13 |
CV/DSTA 4×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.8 |
2.7 |
54.9 |
0.124 |
7.9277 |
250 |
14 |
CV/DSTA 4×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
2.0 |
2.9 |
60.2 |
0.0991 |
9.6429 |
250 |
15 |
CV/DSTA 4×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
2.2 |
3.1 |
67.7 |
0.0754 |
12.3214 |
250 |
16 |
CV/DSTA 4×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
2.4 |
3.4 |
74.7 |
0.0601 |
15.1779 |
250 |
17 |
CV/DSTA 4×400 |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
2.6 |
3.7 |
84.1 |
0.0470 |
19.8707 |
200 |
CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 1 RUỘT – DATA 1X? – Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation |
Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Shealth |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
1 |
DATA 1×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.0 |
1.8 |
17.6 |
0.387 |
0.7141 |
2000 |
2 |
DATA 1×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
1.8 |
19.5 |
0.268 |
0.9361 |
2000 |
3 |
DATA 1×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.1 |
1.8 |
21.2 |
0.193 |
1.2105 |
1000 |
4 |
DATA 1×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.2 |
1.8 |
22.7 |
0.153 |
1.4604 |
1000 |
5 |
DATA 1×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.4 |
1.8 |
24.7 |
0.124 |
1.7708 |
1000 |
6 |
DATA 1×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.6 |
1.8 |
26.6 |
0.0991 |
2.1380 |
1000 |
7 |
DATA 1×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
1.7 |
1.9 |
29.5 |
0.0754 |
2.7360 |
1000 |
8 |
DATA 1×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
1.8 |
2.0 |
32.0 |
0.0601 |
3.3511 |
500 |
9 |
DATA 1×400 |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
2.0 |
2.1 |
35.8 |
0.0470 |
4.2825 |
500 |
CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE. GIÁP BĂNG THÉP VỎ BỌC PVC – DSTA 2x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation |
Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω/km |
kg/m |
m/lô |
I. LOẠI ĐIỀN ĐÀY KHOẢNG TRỐNG BẰNG VẬT LIỆU PVC |
1 |
DSTA 2×1.5 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.7 |
1.8 |
12.6 |
12.1 |
0.2508 |
2000 |
2 |
DSTA 2×2.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.7 |
1.8 |
13.4 |
7.41 |
0.2934 |
2000 |
3 |
DSTA 2×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.7 |
1.8 |
14.6 |
4.61 |
0.3586 |
2000 |
II. LOẠI ĐIỀN ĐÀY KHOẢNG TRỐNG BẰNG SỢI PP |
4 |
DSTA 2×1.5 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.7 |
1.8 |
13.5 |
12.1 |
0.2643 |
2000 |
5 |
DSTA 2×2.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.7 |
1.8 |
14.3 |
7.41 |
0.3044 |
2000 |
6 |
DSTA 2×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.7 |
1.8 |
15.5 |
4.61 |
0.3649 |
2000 |
7 |
DSTA 2×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.7 |
1.8 |
16.5 |
3.08 |
0.4295 |
2000 |
8 |
DSTA 2×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
1.8 |
17.9 |
1.83 |
0.5386 |
2000 |
9 |
DSTA 2×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.7 |
1.8 |
19.9 |
1.15 |
0.7026 |
1000 |
10 |
DSTA 2×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
1.8 |
22.7 |
0.727 |
0.9532 |
1000 |
11 |
DSTA 2×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.9 |
1.8 |
24.9 |
0.524 |
1.2026 |
1000 |
12 |
DSTA 2×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.0 |
1.8 |
27.8 |
0.387 |
1.5411 |
1000 |
13 |
DSTA 2×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
2.0 |
32.3 |
0.268 |
2.0942 |
1000 |
14 |
DSTA 2×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.1 |
2.1 |
37.1 |
0.193 |
3.0458 |
1000 |
15 |
DSTA 2×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.2 |
2.3 |
40.3 |
0.153 |
3.6394 |
500 |
16 |
DSTA 2×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.4 |
2.4 |
45.0 |
0.124 |
4.4665 |
250 |
CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE GIÁP BĂNG THÉP VỎ BỌC PVC – DSTA 3x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLXE Insulation |
Chiều dày vỏ bọc PVC Nomioai Thickness of PVC Shesth |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diamater |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
1 |
DSTA 3×1.5 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.7 |
1.8 |
14.0 |
12.1 |
0.2925 |
2000 |
2 |
DSTA 3×2.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.7 |
1.8 |
14.9 |
7.41 |
0.3444 |
2000 |
3 |
DSTA 3×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.7 |
1.8 |
16.1 |
4.61 |
0.4179 |
2000 |
4 |
DSTA 3×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.7 |
1.8 |
17.2 |
3.08 |
0.5029 |
2000 |
5 |
DSTA 3×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
1.8 |
18.7 |
1.83 |
0.6482 |
2000 |
6 |
DSTA 3×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.7 |
1.8 |
20.9 |
1.15 |
0.8685 |
1000 |
7 |
DSTA 3×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
1.8 |
23.9 |
0.727 |
1.2048 |
1000 |
8 |
DSTA 3×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.9 |
1.8 |
26.3 |
0.524 |
1.5454 |
1000 |
9 |
DSTA 3×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.0 |
1.9 |
29.6 |
0.387 |
2.0130 |
1000 |
10 |
DSTA 3×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
2.1 |
34.4 |
0.268 |
2.7585 |
1000 |
11 |
DSTA 3×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.1 |
2.2 |
39.5 |
0.193 |
3.9682 |
500 |
12 |
DSTA 3×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.2 |
2.3 |
43.0 |
0.153 |
4.8039 |
500 |
13 |
DSTA 3×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.4 |
2.5 |
48.0 |
0.124 |
5.9092 |
500 |
14 |
DSTA 3×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.6 |
2.6 |
52.4 |
0.0991 |
7.1258 |
250 |
15 |
DSTA 3×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
1.7 |
2.9 |
59.0 |
0.0754 |
9.1436 |
250 |
16 |
DSTA 3×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
1.8 |
3.0 |
64.4 |
0.0601 |
11.1182 |
250 |
17 |
DSTA 3×400 |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
2.0 |
3.3 |
72.2 |
0.0470 |
14.1231 |
250 |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 4 RUỘT (MỘT LÕI TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) – DSTA 3X? + 1X? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of PVC Insulation |
Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath |
Đ.kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diamater |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C |
KL dây gần đúng Approx, weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Pha Phasa |
Trung tính Neutral |
|
|
No. |
mm |
mm |
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω/km |
kg/m |
m/lô |
1 |
DSTA 3×2.5+1×1.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.7 |
0.7 |
1.8 |
15.5 |
|
|
2000 |
2 |
DSTA 3×4.0+1×2.5 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.7 |
0.7 |
1.8 |
16.8 |
4.61 |
7.41 |
0.4624 |
2000 |
3 |
DSTA 3×6.0+1×4.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.7 |
0.7 |
1.8 |
18.1 |
3.08 |
4.61 |
0.5672 |
2000 |
4 |
DSTA 3×10+1×6.0 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.7 |
0.7 |
1.8 |
19.7 |
1.83 |
3.08 |
0.7341 |
2000 |
5 |
DSTA 3×16+1×10 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
0.7 |
1.8 |
21.9 |
1.15 |
1.83 |
0.9868 |
1000 |
6 |
DSTA 3×25+1×16 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.9 |
0.7 |
1.8 |
25.1 |
0.727 |
1.15 |
1.3838 |
1000 |
7 |
DSTA 3×35+1×16 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.9 |
0.7 |
1.8 |
27.1 |
0.524 |
1.15 |
1.7103 |
1000 |
8 |
DSTA 3×35+1×25 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
0.9 |
1.9 |
28.2 |
0.524 |
0.727 |
1.8354 |
1000 |
9 |
DSTA 3×50+1×25 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
1.0 |
0.9 |
2.0 |
30.8 |
0.387 |
0.727 |
2.2772 |
1000 |
10 |
DSTA 3×50+1×35 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.0 |
0.9 |
2.0 |
31.5 |
0.387 |
0.524 |
2.3904 |
1000 |
11 |
DSTA 3×70+1×35 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.1 |
0.9 |
2.2 |
36.8 |
0.268 |
0.524 |
3.4309 |
1000 |
12 |
DSTA 3×70+1×50 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.1 |
1.0 |
2.2 |
37.6 |
0.268 |
0.387 |
3.5884 |
1000 |
13 |
DSTA 3×95+1×50 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.1 |
1.0 |
2.3 |
40.9 |
0.193 |
0.387 |
4.4552 |
500 |
14 |
DSTA 3×95+1×70 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
1.1 |
2.3 |
42.2 |
0.193 |
0.268 |
4.7090 |
500 |
15 |
DSTA 3×120+1×70 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.2 |
1.1 |
2.5 |
45.5 |
0.153 |
0.268 |
5.5624 |
500 |
16 |
DSTA 3×120+1×95 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.2 |
1.1 |
2.5 |
46.6 |
0.153 |
0.193 |
5.8651 |
500 |
17 |
DSTA 3×150+1×70 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.4 |
1.1 |
2.6 |
49.4 |
0.124 |
0.268 |
6.5789 |
500 |
18 |
DSTA 3×150+1×95 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.4 |
1.1 |
2.6 |
50.5 |
0.124 |
0.193 |
6.8694 |
500 |
19 |
DSTA 3×150+1×120 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.4 |
1.2 |
2.7 |
51.4 |
0.124 |
0.153 |
7.1375 |
250 |
20 |
DSTA 3×185+1×95 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.6 |
1.1 |
2.8 |
54.2 |
0.0991 |
0.193 |
8.0565 |
250 |
21 |
DSTA 3×185+1×120 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.6 |
1.2 |
2.8 |
55.6 |
0.0991 |
0.153 |
8.4001 |
250 |
22 |
DSTA 3×185+1×150 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.6 |
1.4 |
2.9 |
56.9 |
0.0991 |
0.124 |
8.7520 |
250 |
23 |
DSTA 3×240+1×120 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.7 |
1.2 |
3.0 |
60.9 |
0.0754 |
0.153 |
10.3040 |
250 |
24 |
DSTA 3×240+1×150 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.7 |
1.4 |
3.0 |
62.1 |
0.0754 |
0.124 |
10.6223 |
250 |
25 |
DSTA 3×240+1×185 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.7 |
1.6 |
3.0 |
63.3 |
0.0754 |
0.0991 |
11.0306 |
250 |
26 |
DSTA 3×300+1×150 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.8 |
1.4 |
3.1 |
66.6 |
0.0601 |
0.124 |
12.5560 |
250 |
27 |
DSTA 3×300+1×185 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.8 |
1.6 |
3.2 |
67.8 |
0.0601 |
0.0991 |
12.9702 |
250 |
28 |
DSTA 3×300+1×240 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
1.8 |
1.7 |
3.2 |
69.6 |
0.0601 |
0.0754 |
13.6242 |
250 |
CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – DSTA 4x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa Thicknecs of PVC Insulation |
Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thicknecs of PVC sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx
. weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
1 |
CV/DSTA 4×1.5 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.8 |
1.8 |
15.3 |
12.1 |
0.3611 |
2000 |
2 |
CV/DSTA 4×2.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.8 |
1.8 |
16.2 |
7.41 |
0.4255 |
2000 |
3 |
CV/DSTA 4×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
1.0 |
1.8 |
18.7 |
4.61 |
0.5705 |
2000 |
4 |
CV/DSTA 4×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
1.0 |
1.8 |
19.9 |
3.08 |
0.6833 |
2000 |
5 |
CV/DSTA 4×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
1.0 |
1.8 |
21.6 |
1.83 |
0.8764 |
1000 |
6 |
CV/DSTA 4×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
1.0 |
1.8 |
24.0 |
1.15 |
1.1685 |
1000 |
7 |
CV/DSTA 4×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
1.2 |
1.8 |
27.5 |
0.727 |
1.6358 |
1000 |
8 |
CV/DSTA 4×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.2 |
1.9 |
30.5 |
0.524 |
2.1095 |
1000 |
9 |
CV/DSTA 4×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.4 |
2.1 |
34.8 |
0.387 |
2.8022 |
1000 |
10 |
CV/DSTA 4×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.4 |
2.3 |
40.4 |
0.268 |
4.0650 |
500 |
11 |
CV/DSTA 4×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.6 |
2.4 |
46.3 |
0.193 |
5.4373 |
500 |
12 |
CV/DSTA 4×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.6 |
2.6 |
49.6 |
0.153 |
6.5037 |
500 |
13 |
CV/DSTA 4×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.8 |
2.7 |
54.9 |
0.124 |
7.9277 |
250 |
14 |
CV/DSTA 4×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
2.0 |
2.9 |
60.2 |
0.0991 |
9.6429 |
250 |
15 |
CV/DSTA 4×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
2.2 |
3.1 |
67.7 |
0.0754 |
12.3214 |
250 |
16 |
CV/DSTA 4×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
2.4 |
3.4 |
74.7 |
0.0601 |
15.1779 |
250 |
17 |
CV/DSTA 4×400 |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
2.6 |
3.7 |
84.1 |
0.0470 |
19.8707 |
200 |
CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 5 RUỘT (1 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – DSTA 4x? + 1x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of PVC Insulation |
Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath |
Đ.kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C |
KL dây gần đúng Approx, weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
|
|
No. |
mm |
mm |
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
mllô |
1 |
DSTA 4×2.5+1×1.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.7 |
0.7 |
1.8 |
17.4 |
|
|
2000 |
2 |
DSTA 4×4.0+1×2.5 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.7 |
0.7 |
1.8 |
19.0 |
4.61 |
7.41 |
0.5707 |
2000 |
3 |
DSTA 4×6.0+1×4.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.7 |
0.7 |
1.8 |
20.6 |
3.08 |
4.61 |
0.7063 |
2000 |
4 |
DSTA 4×10+1×6.0 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.7 |
0.7 |
1.8 |
22.5 |
1.83 |
3.08 |
0.9186 |
1000 |
5 |
DSTA 4×16+1×10 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
0.7 |
1.8 |
25.2 |
1.15 |
1.83 |
1.2475 |
1000 |
6 |
DSTA 4×25+1×16 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.9 |
0.7 |
1.9 |
29.4 |
0.727 |
1.15 |
1.7776 |
1000 |
7 |
DSTA 4×35+1×16 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.9 |
0.7 |
2.0 |
32.2 |
0.524 |
1.15 |
2.2519 |
1000 |
8 |
DSTA 4×35+1×25 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
0.9 |
2.0 |
33.7 |
0.524 |
0.727 |
2.4049 |
1000 |
9 |
DSTA 4×50+1×25 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
1.0 |
0.9 |
2.2 |
37.6 |
0.387 |
0.727 |
3.3055 |
500 |
10 |
DSTA 4×50+1×35 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.0 |
0.9 |
2.2 |
38.8 |
0.387 |
0.524 |
3.4525 |
500 |
11 |
DSTA 4×70+1×35 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.1 |
0.9 |
2.3 |
42.9 |
0.268 |
0.524 |
4.3886 |
500 |
12 |
DSTA 4×70+1×50 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.1 |
1.0 |
2.4 |
44.7 |
0.268 |
0.387 |
4.6442 |
500 |
13 |
DSTA 4×95+1×50 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.1 |
1.0 |
2.5 |
48.3 |
0.193 |
0.387 |
5.7924 |
500 |
14 |
DSTA 4×95+1×70 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
1.1 |
2.6 |
50.4 |
0.193 |
0.268 |
6.1011 |
250 |
15 |
DSTA 4×120+1×70 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.2 |
1.1 |
2.7 |
53.6 |
0.153 |
0.268 |
7.1567 |
250 |
16 |
DSTA 4×120+1×95 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.2 |
1.1 |
2.8 |
55.8 |
0.153 |
0.193 |
7.5838 |
250 |
17 |
DSTA 4×150+1×70 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.4 |
1.1 |
2.8 |
58.3 |
0.124 |
0.268 |
8.5436 |
250 |
18 |
DSTA 4×150+1×95 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.4 |
1.1 |
2.9 |
60.1 |
0.124 |
0.193 |
8.9219 |
250 |
19 |
DSTA 4×150+1×120 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.4 |
1.2 |
3.0 |
61.7 |
0.124 |
0.153 |
9.2310 |
250 |
20 |
DSTA 4×185+1×95 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.6 |
1.1 |
3.0 |
64.2 |
0.0991 |
0.193 |
10.4561 |
250 |
21 |
DSTA 4×185+1×120 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.6 |
1.2 |
3.1 |
65.8 |
0.0991 |
0.153 |
10.8039 |
250 |
22 |
DSTA 4×185+1×150 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.6 |
1.4 |
3.2 |
67.9 |
0.0991 |
0.124 |
11.2408 |
200 |
23 |
DSTA 4×240+1×120 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.7 |
1.2 |
3.3 |
71.6 |
0.0754 |
0.153 |
13.2942 |
200 |
24 |
DSTA 4×240+1×150 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.7 |
1.4 |
3.4 |
74.1 |
0.0754 |
0.124 |
13.8213 |
200 |
25 |
DSTA 4×240+1×185 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.7 |
1.6 |
3.4 |
76.2 |
0.0754 |
0.0991 |
14.3427 |
200 |
26 |
DSTA 4×300+1×150 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.8 |
1.4 |
3.6 |
80.2 |
0.0601 |
0.124 |
17.0853 |
200 |
27 |
DSTA 4×300+1×185 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.8 |
1.6 |
3.6 |
82.3 |
0.0601 |
0.0991 |
17.6370 |
200 |
28 |
DSTA 4×300+1×240 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
1.8 |
1.7 |
3.7 |
85.1 |
0.0601 |
0.0754 |
18.4500 |
200 |
CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 5 RUỘT (2 RUỘT NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – DSTA 3x? + 2x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of PVC Insulation |
Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath |
Đ.kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C |
KL dây gần đúng Approx, weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
|
|
No. |
mm |
mm |
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
mllô |
1 |
DSTA 3×2.5+2×1.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.7 |
0.7 |
1.8 |
17.4 1 7.41 |
|
|
2000 |
2 |
DSTA 3×4.0+2×2.5 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.7 |
0.7 |
1.8 |
19.0 |
4.61 |
7.41 |
0.5586 |
2000 |
3 |
DSTA 3×6.0+2×4.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.7 |
0.7 |
1.8 |
20.6 |
3.08 |
4.61 |
0.6897 |
2000 |
4 |
DSTA 3×10+2×6.0 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.7 |
0.7 |
1.8 |
22.5 |
1.83 |
3.08 |
0.8869 |
1000 |
5 |
DSTA 3×16+2×10 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
0.7 |
1.8 |
25.2 |
1.15 |
1.83 |
1.2001 |
1000 |
6 |
DSTA 3×25+2×16 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.9 |
0.7 |
1.9 |
29.4 |
0.727 |
1.15 |
1.7029 |
1000 |
7 |
DSTA 3×35+2×16 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.9 |
0.7 |
2.0 |
32.2 |
0.524 |
1.15 |
2.0973 |
1000 |
8 |
DSTA 3×35+2×25 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
0.9 |
2.0 |
33.7 |
0.524 |
0.727 |
2.3250 |
1000 |
9 |
DSTA 3×50+2×25 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
1.0 |
0.9 |
2.2 |
37.6 |
0.387 |
0.727 |
3.1189 |
1000 |
10 |
DSTA 3×50+2×35 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.0 |
0.9 |
2.2 |
38.8 |
0.387 |
0.524 |
3.3450 |
1000 |
11 |
DSTA 3×70+2×35 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.1 |
0.9 |
2.3 |
42.9 |
0.268 |
0.524 |
4.1168 |
500 |
12 |
DSTA 3×70+2×50 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.1 |
1.0 |
2.4 |
44.7 |
0.268 |
0.387 |
4.4799 |
500 |
13 |
DSTA 3×95+2×50 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.1 |
1.0 |
2.5 |
48.3 |
0.193 |
0.387 |
5.4082 |
500 |
14 |
DSTA 3×95+2×70 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
1.1 |
2.6 |
50.4 |
0.193 |
0.268 |
5.8799 |
500 |
15 |
DSTA 3×120+2×70 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.2 |
1.1 |
2.7 |
53.6 |
0.153 |
0.268 |
6.7348 |
250 |
16 |
DSTA 3×120+2×95 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.2 |
1.1 |
2.8 |
55.8 |
0.153 |
0.193 |
7.3832 |
250 |
17 |
DSTA 3×150+2×70 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.4 |
1.1 |
2.8 |
58.3 |
0.124 |
0.268 |
7.8804 |
250 |
18 |
DSTA 3×150+2×95 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.4 |
1.1 |
2.9 |
60.1 |
0.124 |
0.193 |
8.4798 |
250 |
19 |
DSTA 3×150+2×120 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.4 |
1.2 |
3.0 |
61.7 |
0.124 |
0.153 |
8.9877 |
250 |
20 |
DSTA 3×185+2×95 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.6 |
1.1 |
3.0 |
64.2 |
0.0991 |
0.193 |
9.7103 |
250 |
21 |
DSTA 3×185+2×120 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.6 |
1.2 |
3.1 |
65.8 |
0.0991 |
0.153 |
10.2601 |
250 |
22 |
DSTA 3×185+2×150 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.6 |
1.4 |
3.2 |
67.9 |
0.0991 |
0.124 |
10.9403 |
250 |
23 |
DSTA 3×240+2×120 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.7 |
1.2 |
3.3 |
71.6 |
0.0754 |
0.153 |
12.2665 |
250 |
24 |
DSTA 3×240+2×150 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.7 |
1.4 |
3.4 |
74.1 |
0.0754 |
0.124 |
13.0369 |
200 |
25 |
DSTA 3×240+2×185 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.7 |
1.6 |
3.4 |
76.2 |
0.0754 |
0.0991 |
13.8587 |
200 |
26 |
DSTA 3×300+2×150 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.8 |
1.4 |
3.6 |
80.2 |
0.0601 |
0.1240 |
15.7922 |
200 |
27 |
DSTA 3×300+2×185 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.8 |
1.6 |
3.6 |
82.3 |
0.0601 |
0.0991 |
16.6444 |
200 |
28 |
DSTA 3×300+2×240 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
1.8 |
1.7 |
3.7 |
85.1 |
0.0601 |
0.0754 |
17.9412 |
200 |
CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 4 RUỘT (1 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP SỢI THÉP, VỎ BỌC PVC – SWA 3x? + 1x? – Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of PVC Insulation |
Chiều dày vỏ bọc pvC Nominal Thickness of PVC Sheath |
Đ.kính ngoài gần đúng Approx. Orerall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C |
KL dây gần đúng Approx. weight wire |
Chiều dài đóng gói Packet Length |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
|
|
No. |
mm |
mm |
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω/ km |
kg/m |
m/lô |
1 |
SWA 3×16+1×10 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
0.7 |
1.8 |
24.7 |
1.15 |
1.83 |
1.4381 |
1000 |
2 |
SWA 3×25+1×16 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.9 |
0.7 |
1.9 |
28.1 |
0.727 |
1.15 |
1.9198 |
1000 |
3 |
SWA 3×35+1×16 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.9 |
0.7 |
1.9 |
30.1 |
0.524 |
1.15 |
2.2921 |
1000 |
4 |
SWA 3×35+1×25 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
0.9 |
2.0 |
31.3 |
0.524 |
0.727 |
2.4465 |
1000 |
5 |
SWA 3×50+1×25 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
1.0 |
0.9 |
2.1 |
34.7 |
0.387 |
0.727 |
3.1641 |
1000 |
6 |
SWA 3×50+1×35 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.0 |
0.9 |
2.1 |
35.4 |
0.387 |
0.524 |
3.2992 |
1000 |
7 |
SWA 3×70+1×35 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.1 |
0.9 |
2.2 |
39.4 |
0.268 |
0.524 |
4.1258 |
1000 |
8 |
SWA 3×70+1×50 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.1 |
1.0 |
2.3 |
40.4 |
0.268 |
0.387 |
4.3181 |
1000 |
9 |
SWA 3×95+1×50 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.1 |
1.0 |
2.4 |
43.7 |
0.193 |
0.387 |
5.2504 |
500 |
10 |
SWA 3×95+1×70 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
1.1 |
2.4 |
45.9 |
0.193 |
0.268 |
5.8721 |
500 |
11 |
SWA 3×120+1×70 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.2 |
1.1 |
2.5 |
49.2 |
0.153 |
0.268 |
6.8163 |
500 |
12 |
SWA 3×120+1×95 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.2 |
1.1 |
2.6 |
50.4 |
0.153 |
0.193 |
7.1606 |
500 |
13 |
SWA 3×150+1×70 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.4 |
1.1 |
2.7 |
53.2 |
0.124 |
0.268 |
7.9515 |
500 |
14 |
SWA 3×150+1×95 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.4 |
1.1 |
2.7 |
54.2 |
0.124 |
0.193 |
8.2593 |
500 |
15 |
SWA 3×150+1×120 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.4 |
1.2 |
2.7 |
55.1 |
0.124 |
0.153 |
8.5506 |
250 |
16 |
SWA 3×185+1×95 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.6 |
1.1 |
2.8 |
57.9 |
0.0991 |
0.193 |
9.5497 |
250 |
17 |
SWA 3×185+1×120 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.6 |
1.2 |
2.9 |
59.4 |
0.0991 |
0.153 |
9.9435 |
250 |
18 |
SWA 3×185+1×150 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.6 |
1.4 |
2.9 |
60.6 |
0.0991 |
0.124 |
10.3156 |
250 |
19 |
SWA 3×240+1×120 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.7 |
1.2 |
3.0 |
64.5 |
0.0754 |
0.153 |
11.9646 |
250 |
20 |
SWA 3×240+1×150 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.7 |
1.4 |
3.1 |
65.9 |
0.0754 |
0.124 |
12.3468 |
250 |
21 |
SWA 3×240+1×185 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.7 |
1.6 |
3.1 |
67.0 |
0.0754 |
0.0991 |
12.7716 |
250 |
22 |
SWA 3×300+1×150 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.8 |
1.4 |
3.2 |
70.3 |
0.0601 |
0.124 |
14.3878 |
250 |
23 |
SWA 3×300+1×185 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.8 |
1.6 |
3.3 |
71.6 |
0.0601 |
0.0991 |
14.8508 |
250 |
24 |
SWA 3×300+1×240 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
1.8 |
1.7 |
3.4 |
74.7 |
0.0601 |
0.0754 |
16.3872 |
250 |
CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP SỢI THÉP, VỎ BỌC PVC – SWA 4x? – Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thihknese of PVC Insulation |
Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickckse of PVC Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Apprpp. Overall Diamatmr |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Appmp. weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω/ km |
kg/m |
m/lô |
1 |
SWA 4×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
1.8 |
22.9 |
1.83 |
1.1930 |
1000 |
2 |
SWA 4×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.7 |
1.8 |
25.3 |
1.15 |
1.5225 |
1000 |
3 |
SWA 4×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
1.9 |
28.9 |
0.727 |
2.0455 |
1000 |
4 |
SWA 4×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.9 |
2.0 |
32.0 |
0.524 |
2.5725 |
1000 |
5 |
SWA 4×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.0 |
2.1 |
36.6 |
0.387 |
3.5144 |
1000 |
6 |
SWA 4×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
2.3 |
41.6 |
0.268 |
4.5727 |
500 |
7 |
SWA 4×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.1 |
2.5 |
47.1 |
0.193 |
6.2107 |
500 |
8 |
SWA 4×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.2 |
2.6 |
51.3 |
0.153 |
7.4491 |
500 |
9 |
SWA 4×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.4 |
2.8 |
56.6 |
0.124 |
8.9564 |
250 |
10 |
SWA 4×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.6 |
3.0 |
61.9 |
0.0991 |
10.7646 |
250 |
11 |
SWA 4×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
1.7 |
3.2 |
68.9 |
0.0754 |
13.4818 |
250 |
12 |
SWA 4×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
1.8 |
3.4 |
76.0 |
0.0601 |
17.0667 |
250 |
13 |
SWA 4×400 |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
2.0 |
3.7 |
84.8 |
0.0470 |
21.3313 |
200 |
CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN CHỐNG THẤM 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – DSTA-W 3x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of PVC Insulation |
Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω/ km |
kg/m |
m/lô |
1 |
DSTA-W 3×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
1.8 |
18.7 |
1.83 |
0.6494 |
1000 |
2 |
DSTA-W 3×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.7 |
1.8 |
20.9 |
1.15 |
0.8697 |
1000 |
3 |
DSTA-W 3×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
1.8 |
23.9 |
0.727 |
1.2060 |
1000 |
4 |
DSTA-W 3×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.9 |
1.8 |
26.3 |
0.524 |
1.5466 |
1000 |
5 |
DSTA-W 3×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.0 |
1.9 |
29.6 |
0.387 |
2.0142 |
1000 |
6 |
DSTA-W 3×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
2.1 |
34.4 |
0.268 |
2.7680 |
500 |
7 |
DSTA-W 3×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.1 |
2.2 |
39.5 |
0.193 |
3.9777 |
500 |
8 |
DSTA-W 3×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.2 |
2.3 |
43.0 |
0.153 |
4.8147 |
500 |
9 |
DSTA-W 3×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.4 |
2.5 |
48.0 |
0.124 |
5.9214 |
250 |
10 |
DSTA-W 3×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.6 |
2.6 |
52.4 |
0.0991 |
7.1475 |
250 |
11 |
DSTA-W 3×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
1.7 |
2.9 |
59.0 |
0.0754 |
9.1666 |
250 |
12 |
DSTA-W 3×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
1.8 |
3.0 |
64.4 |
0.0601 |
11.1426 |
250 |
13 |
DSTA-W 3×400 |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
2.0 |
3.3 |
72.2 |
0.0470 |
14.1637 |
250 |
CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN CHỐNG THẤM 4 RUỘT (1 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – DSTA-W 3x? + 1x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of PVC Insulation |
Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath |
Đ.kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C |
KL dây gần đúng Apppox. welget wire |
Chiều dài đóng gói Packed Length |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
|
|
No. |
mm |
mm |
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω/km |
kg/m |
m/lô |
1 |
DSTA-W 3×16+1×10 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
0.7 |
1.8 |
21.9 |
1.15 |
1.83 |
0.9884 |
1000 |
2 |
DSTA-W 3×25+1×16 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.9 |
0.7 |
1.8 |
25.1 |
0.727 |
1.15 |
1.3854 |
1000 |
3 |
DSTA-W 3×35+1×16 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.9 |
0.7 |
1.8 |
27.1 |
0.524 |
1.15 |
1.7119 |
1000 |
4 |
DSTA-W 3×35+1×25 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
0.9 |
1.9 |
28.2 |
0.524 |
0.727 |
1.8370 |
1000 |
5 |
DSTA-W 3×50+1×25 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
1.0 |
0.9 |
1.9 |
30.8 |
0.387 |
0.727 |
2.2788 |
1000 |
6 |
DSTA-W 3×50+1×35 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.0 |
0.9 |
2.0 |
31.5 |
0.387 |
0.524 |
2.3920 |
1000 |
7 |
DSTA-W 3×70+1×35 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.1 |
0.9 |
2.1 |
36.8 |
0.268 |
0.524 |
3.4407 |
1000 |
8 |
DSTA-W 3×70+1×50 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.1 |
1.0 |
2.2 |
37.6 |
0.268 |
0.387 |
3.5983 |
1000 |
9 |
DSTA-W 3×95+1×50 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.1 |
1.0 |
2.3 |
40.9 |
0.193 |
0.387 |
4.4651 |
500 |
10 |
DSTA-W 3×95+1×70 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
1.1 |
2.3 |
42.2 |
0.193 |
0.268 |
4.7216 |
500 |
11 |
DSTA-W 3×120+1×70 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.2 |
1.1 |
2.4 |
45.5 |
0.153 |
0.268 |
5.5764 |
500 |
12 |
DSTA- W3x120+1×95 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.2 |
1.1 |
2.5 |
46.6 |
0.153 |
0.193 |
5.8790 |
500 |
13 |
DSTA-W 3×150+1×70 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.4 |
1.1 |
2.6 |
49.4 |
0.124 |
0.268 |
6.5942 |
500 |
14 |
DSTA-W 3×150+1×95 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.4 |
1.1 |
2.6 |
50.5 |
0.124 |
0.193 |
6.8847 |
500 |
15 |
DSTA-W3x150+1×120 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.4 |
1.2 |
2.6 |
51.4 |
0.124 |
0.153 |
7.1532 |
250 |
16 |
DSTA-W 3×185+1×95 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.6 |
1.1 |
2.7 |
54.2 |
0.0991 |
0.193 |
8.0813 |
250 |
17 |
DSTA-W 3×185+1×120 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.6 |
1.2 |
2.8 |
55.6 |
0.0991 |
0.153 |
8.4253 |
250 |
18 |
DSTA-W 3×185+1×150 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.6 |
1.4 |
2.8 |
56.9 |
0.0991 |
0.124 |
8.7777 |
250 |
19 |
DSTA-W 3×240+1×120 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.7 |
1.2 |
2.9 |
60.9 |
0.0754 |
0.153 |
10.3306 |
250 |
20 |
DSTA-W 3×240+1×150 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.7 |
1.4 |
3.0 |
62.1 |
0.0754 |
0.124 |
10.6494 |
250 |
21 |
DSTA-W 3×240+1×185 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.7 |
1.6 |
3.0 |
63.3 |
0.0754 |
0.0991 |
11.0608 |
250 |
22 |
DSTA-W 3×300+1×150 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.8 |
1.4 |
3.1 |
66.6 |
0.0601 |
0.124 |
12.5844 |
250 |
23 |
DSTA-W 3×300+1×185 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.8 |
1.6 |
3.2 |
67.8 |
0.0601 |
0.0991 |
13.0018 |
250 |
24 |
DSTA-W 3×300+1×240 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
1.8 |
1.7 |
3.2 |
69.6 |
0.0601 |
0.0754 |
13.6563 |
250 |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
CÁP ĐỒNG NGẦM CADISUN CHỐNG THẤM 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – DSTA-W 4x? – Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thinkess of PVC Insulation |
Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thinkess of PVC Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diamater |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Appox. weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
1 |
DSTA-W 4×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
1.8 |
20.1 |
1.83 |
0.7816 |
1000 |
2 |
DSTA-W 4×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.7 |
1.8 |
22.5 |
1.15 |
1.0586 |
1000 |
3 |
DSTA-W 4×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
1.8 |
25.9 |
0.727 |
1.4932 |
1000 |
4 |
DSTA-W 4×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.9 |
1.9 |
29.0 |
0.524 |
1.9527 |
1000 |
5 |
DSTA-W 4×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.0 |
2.0 |
32.8 |
0.387 |
2.5792 |
1000 |
6 |
DSTA-W 4×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
2.2 |
38.9 |
0.268 |
3.8403 |
500 |
7 |
DSTA-W 4×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.1 |
2.4 |
43.3 |
0.193 |
5.0193 |
500 |
8 |
DSTA-W 4×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.2 |
2.5 |
47.6 |
0.153 |
6.1557 |
500 |
9 |
DSTA-W 4×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.4 |
2.7 |
52.8 |
0.124 |
7.5063 |
250 |
10 |
DSTA-W 4×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.6 |
2.8 |
58.1 |
0.0991 |
9.1834 |
250 |
11 |
DSTA-W 4×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
1.7 |
3.1 |
65.1 |
0.0754 |
11.7067 |
250 |
12 |
DSTA-W 4×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
1.8 |
3.3 |
71.0 |
0.0601 |
14.3017 |
250 |
13 |
DSTA-W 4×400 |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
2.0 |
3.6 |
81.0 |
0.0470 |
18.9677 |
250 |
CÁP NHÔM ĐƠN CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN PVC (V-75) – AV 1x ? – Al/PVC – 0.6/1 k
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa Thickness of PVC InsuIation |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
1 |
AV 1×10 (V-75) |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
1.0 |
5.8 |
3.08 |
0.0522 |
500 |
2 |
AV 1×16 (V-75) |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
1.0 |
6.8 |
1.91 |
0.0742 |
500 |
3 |
AV 1×25 (V-75) |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
1.2 |
8.2 |
1.20 |
0.1114 |
500 |
4 |
AV 1×35 (V-75) |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.2 |
9.3 |
0.868 |
0.1444 |
4000 |
5 |
AV 1×50 (V-75) |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.4 |
10.8 |
0.641 |
0.1987 |
3000 |
6 |
AV 1×70 (V-75) |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.4 |
12.5 |
0.443 |
0.2675 |
2000 |
7 |
AV 1×95 (V-75) |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.6 |
14.6 |
0.320 |
0.3667 |
1500 |
8 |
AV 1×120 (V-75) |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.6 |
16.1 |
0.253 |
0.4497 |
1000 |
9 |
AV 1×150 (V-75) |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.8 |
17.9 |
0.206 |
0.5591 |
1000 |
10 |
AV 1×185 (V-75) |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
2.0 |
19.8 |
0.164 |
0.6808 |
500 |
11 |
AV 1×240 (V-75) |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
2.2 |
22.7 |
0.125 |
0.8803 |
500 |
12 |
AV 1×300 (V-75) |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
2.4 |
25.2 |
0.1000 |
1.0858 |
500 |
13 |
AV 1×400 (V-75) |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
2.6 |
28.4 |
0.0778 |
1.4095 |
250 |
14 |
AV 1×500 (V-75) |
61 |
Compact |
25.3 – 27.6 |
2.8 |
32.0 |
0.0605 |
1.7444 |
250 |
15 |
AV 1×630 (V-75) |
61 |
Compact |
28.7 – 32.5 |
2.8 |
35.8 |
0.0469 |
2.1598 |
250 |
CÁP NHÔM ĐƠN CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE (X-90UV) – AX 1x ? – Al/XLPE – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa Thickness of PVC InsuIation |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
1 |
AX 1×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
5.2 |
3.08 |
0.0369 |
500 |
2 |
AX 1×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.7 |
6.2 |
1.91 |
0.0556 |
500 |
3 |
AX 1×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
7.6 |
1.20 |
0.0861 |
500 |
4 |
AX 1×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.9 |
8.7 |
0.868 |
0.1149 |
4000 |
5 |
AX 1×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.0 |
10.0 |
0.641 |
0.1573 |
3000 |
6 |
AX 1×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
11.9 |
0.443 |
0.2218 |
2000 |
7 |
AX 1×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.1 |
13.6 |
0.320 |
0.2994 |
1500 |
8 |
AX 1×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.2 |
15.3 |
0.253 |
0.3782 |
1000 |
9 |
AX 1×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.4 |
17.1 |
0.206 |
0.4733 |
1000 |
10 |
AX 1×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.6 |
19.0 |
0.164 |
0.5807 |
500 |
11 |
AX 1×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
1.7 |
21.7 |
0.125 |
0.7505 |
500 |
12 |
AX 1×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
1.8 |
24.0 |
0.100 |
0.9247 |
500 |
13 |
AX 1×400 |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
2.0 |
27.2 |
0.0778 |
1.2194 |
250 |
14 |
AX 1×500 |
61 |
Compact |
25.3 – 27.6 |
2.2 |
30.8 |
0.0605 |
1.5144 |
250 |
15 |
AX 1×630 |
61 |
Compact |
28.7 – 32.5 |
2.4 |
35.0 |
0.0469 |
1.9199 |
250 |
CÁP NHÔM ĐƠN CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE VỎ BỌC PVC – AXV 1X? – Al/XLPE/PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation |
Chiều dày vỏ bọc PVC nominal Thickness of PVC Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diamater |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
1 |
AXV 1×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
1.1 |
7.4 |
3.08 |
0.07109 |
500 |
2 |
AXV 1×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.7 |
1.1 |
8.4 |
1.91 |
0.09414 |
500 |
3 |
AXV 1×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
1.1 |
10 |
1.20 |
0.13551 |
3000 |
4 |
AXV 1×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.9 |
1.1 |
11.1 |
0.868 |
0.17031 |
3000 |
5 |
AXV 1×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.0 |
1.1 |
12.5 |
0.641 |
0.22163 |
3000 |
6 |
AXV 1×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
1.1 |
14.5 |
0.443 |
0.29994 |
2000 |
7 |
AXV 1×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.1 |
1.2 |
16.3 |
0.320 |
0.38788 |
2000 |
8 |
AXV 1×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.2 |
1.2 |
17.9 |
0.253 |
0.47766 |
2000 |
9 |
AXV 1×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.4 |
1.3 |
20 |
0.206 |
0.59184 |
1000 |
10 |
AXV 1×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.6 |
1.3 |
22.5 |
0.164 |
0.73308 |
1000 |
11 |
AXV 1×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
1.7 |
1.4 |
24.8 |
0.125 |
0.91536 |
500 |
12 |
AXV 1×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
1.8 |
1.5 |
27.1 |
0.100 |
1.11149 |
500 |
13 |
AXV 1×400 |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
2.0 |
1.6 |
31.1 |
0.0778 |
1.46552 |
500 |
14 |
AXV 1×500 |
61 |
Compact |
25.3 – 27.6 |
2.2 |
1.7 |
34.7 |
0.0605 |
1.79114 |
500 |
CÁP NHÔM CADISUN 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC – AXV 2X?- Al/XLPE/PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation |
Chiều dày vỏ bọc PVC Nomioal Thickness of PVC Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
1 |
AXV 2×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
1.4 |
14.4 |
3.08 |
0.2125 |
2000 |
2 |
AXV 2×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.7 |
1.4 |
16.4 |
1.91 |
0.2799 |
2000 |
3 |
AXV 2×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
1.4 |
19.2 |
1.20 |
0.3842 |
1000 |
4 |
AXV 2×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.9 |
1.4 |
21.4 |
0.868 |
0.4826 |
1000 |
5 |
AXV 2×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.0 |
1.4 |
24.2 |
0.641 |
0.6228 |
1000 |
6 |
AXV 2×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
1.5 |
28.1 |
0.443 |
0.8338 |
1000 |
7 |
AXV 2×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.1 |
1.6 |
31.7 |
0.320 |
1.0815 |
1000 |
8 |
AXV 2×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.2 |
1.7 |
35.3 |
0.253 |
1.3245 |
1000 |
9 |
AXV 2×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.4 |
1.8 |
39.1 |
0.206 |
1.6280 |
500 |
10 |
AXV 2×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.6 |
1.9 |
43.1 |
0.164 |
1.9725 |
500 |
11 |
AXV 2×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
1.7 |
2.1 |
48.9 |
0.125 |
2.4967 |
500 |
12 |
AXV 2×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
1.8 |
2.2 |
53.7 |
0.100 |
3.0247 |
500 |
CÁP NHÔM CADISUN 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC – AXV 3x? – Al/XLPE/PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation |
Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diamater |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
1 |
AXV 3×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
1.6 |
15.5 |
3.08 |
0.2617 |
2000 |
2 |
AXV 3×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.7 |
1.6 |
17.7 |
1.91 |
0.3494 |
2000 |
3 |
AXV 3×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
1.6 |
20.7 |
1.20 |
0.4843 |
1000 |
4 |
AXV 3×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.9 |
1.6 |
23.1 |
0.868 |
0.6124 |
1000 |
5 |
AXV 3×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.0 |
1.6 |
26.2 |
0.641 |
0.7953 |
1000 |
6 |
AXV 3×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
1.8 |
30.6 |
0.443 |
1.0874 |
1000 |
7 |
AXV 3×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.1 |
1.9 |
34.4 |
0.320 |
1.3990 |
1000 |
8 |
AXV 3×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.2 |
2.0 |
38.4 |
0.253 |
1.7446 |
500 |
9 |
AXV 3×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.4 |
2.1 |
42.5 |
0.206 |
2.1442 |
500 |
10 |
AXV 3×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.6 |
2.2 |
46.9 |
0.164 |
2.5854 |
500 |
11 |
AXV 3×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
1.7 |
2.4 |
53.0 |
0.125 |
3.2910 |
500 |
12 |
AXV 3×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
1.8 |
2.6 |
58.4 |
0.100 |
3.9871 |
250 |
CÁP NHÔM CADISUN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC – AXV 4x? – Al/XLPE/PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation |
Chiều dày vỏ bọc PVC nominal Thickness of PVC Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC resistance at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
1 |
AXV 4×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
1.6 |
16.9 |
3.08 |
0.3152 |
2000 |
2 |
AXV 4×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.7 |
1.6 |
19.3 |
1.91 |
0.4220 |
2000 |
3 |
AXV 4×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
1.6 |
22.7 |
1.20 |
0.5957 |
2000 |
4 |
AXV 4×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.9 |
1.6 |
25.6 |
0.868 |
0.7621 |
1000 |
5 |
AXV 4×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.0 |
1.7 |
29.0 |
0.641 |
1.0020 |
1000 |
6 |
AXV 4×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
1.9 |
33.9 |
0.443 |
1.3624 |
1000 |
7 |
AXV 4×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.1 |
2.0 |
38.3 |
0.320 |
1.7848 |
1000 |
8 |
AXV 4×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.2 |
2.1 |
42.6 |
0.253 |
2.2132 |
500 |
9 |
AXV 4×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.4 |
2.2 |
47.3 |
0.206 |
2.7167 |
500 |
10 |
AXV 4×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.6 |
2.4 |
52.1 |
0.164 |
3.2973 |
500 |
11 |
AXV 4×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
1.7 |
2.6 |
59.1 |
0.125 |
4.1901 |
250 |
12 |
AXV 4×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
1.8 |
2.8 |
64.9 |
0.100 |
5.0951 |
250 |
CÁP NHÔM CADISUN 4 RUỘT (1 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC – AXV 3x? + 1x? – Al/XLPE/PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation |
Chiều dày vỏ bọc PVC danh nghĩa Nominal Thickness of PVC |
Đ.kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
|
|
No. |
mm |
mm |
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
1 |
AXV 3×16+1×10 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
18.7 |
1.91 |
3.08 |
0.3961 |
1000 |
2 |
AXV 3×25+1×16 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.9 |
0.7 |
1.6 |
21.9 |
1.20 |
1.91 |
0.5545 |
1000 |
3 |
AXV 3×35+1×16 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.9 |
0.7 |
1.6 |
23.9 |
0.868 |
1.91 |
0.6737 |
1000 |
4 |
AXV 3×35+1×25 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
0.9 |
1.6 |
24.9 |
0.868 |
1.20 |
0.7252 |
1000 |
5 |
AXV 3×50+1×25 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
1.0 |
0.9 |
1.7 |
27.4 |
0.641 |
1.20 |
0.8953 |
1000 |
6 |
AXV 3×50+1×35 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.0 |
0.9 |
1.7 |
28.2 |
0.641 |
0.868 |
0.9414 |
1000 |
7 |
AXV 3×70+1×35 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.1 |
0.9 |
1.8 |
31.8 |
0.443 |
0.868 |
1.2105 |
1000 |
8 |
AXV 3×70+1×50 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.1 |
1.0 |
1.8 |
32.6 |
0.443 |
0.641 |
1.2756 |
1000 |
9 |
AXV 3×95+1×50 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.1 |
1.0 |
1.9 |
35.9 |
0.320 |
0.641 |
1.5741 |
1000 |
10 |
AXV 3×95+1×70 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
1.1 |
1.9 |
37.2 |
0.320 |
0.443 |
1.6760 |
1000 |
11 |
AXV 3×120+1×70 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.2 |
1.1 |
2.0 |
40.4 |
0.253 |
0.443 |
1.9914 |
500 |
12 |
AXV 3×120+1×95 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.2 |
1.1 |
2.1 |
41.6 |
0.253 |
0.320 |
2.1064 |
500 |
13 |
AXV 3×150+1×70 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.4 |
1.1 |
2.1 |
43.9 |
0.206 |
0.443 |
2.3697 |
500 |
14 |
AXV 3×150+1×95 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.4 |
1.1 |
2.2 |
45.0 |
0.206 |
0.320 |
2.4668 |
500 |
15 |
AXV 3×150+1×120 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.4 |
1.2 |
2.2 |
46.1 |
0.206 |
0.253 |
2.5850 |
500 |
16 |
AXV 3×185+1×95 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.6 |
1.1 |
2.3 |
48.7 |
0.164 |
0.320 |
2.8966 |
500 |
17 |
AXV 3×185+1×120 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.6 |
1.2 |
2.3 |
49.7 |
0.164 |
0.253 |
3.0130 |
500 |
18 |
AXV 3×185+1×150 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.6 |
1.4 |
2.4 |
50.9 |
0.164 |
0.206 |
3.1494 |
500 |
19 |
AXV 3×240+1×120 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.7 |
1.2 |
2.5 |
55.0 |
0.125 |
0.253 |
3.6847 |
250 |
20 |
AXV 3×240+1×150 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.7 |
1.4 |
2.5 |
56.1 |
0.125 |
0.206 |
3.8009 |
250 |
21 |
AXV 3×240+1×185 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.7 |
1.6 |
2.5 |
57.3 |
0.125 |
0.164 |
3.9519 |
250 |
22 |
AXV 3×300+1×150 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.8 |
1.4 |
2.6 |
60.6 |
0.100 |
0.206 |
4.4724 |
250 |
23 |
AXV 3×300+1×185 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.8 |
1.6 |
2.7 |
61.8 |
0.100 |
0.164 |
4.6289 |
250 |
24 |
AXV 3×300+1×240 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
1.8 |
1.7 |
2.7 |
63.6 |
0.100 |
0.125 |
4.8757 |
250 |
CÁP MULLER CADISUN 2 RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN XLPE – AMULLER 2x? – Al/XLPE/PVC/ATA/PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLXE Insulation |
Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
1 |
AMULLER 2×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
1.8 |
17.6 |
3.08 |
0.3381 |
2000 |
2 |
AMULLER 2×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.7 |
1.8 |
19.6 |
1.91 |
0.4213 |
2000 |
3 |
AMULLER 2×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
1.8 |
22.4 |
1.20 |
0.5476 |
1000 |
CÁP NHÔM NGẦM CADISUN 1 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG NHÔM, VỎ BỌC PVC – ADATA 1x? – Al/XLPE/PVC/DATA/PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm
Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation |
Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
1 |
ADATA 1×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.0 |
1.8 |
17.6 |
0.641 |
0.4240 |
2000 |
2 |
ADATA 1×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
1.8 |
19.5 |
0.443 |
0.5255 |
2000 |
3 |
ADATA 1×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.1 |
1.8 |
21.2 |
0.320 |
0.6361 |
1000 |
4 |
ADATA 1×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.2 |
1.8 |
22.9 |
0.253 |
0.7479 |
1000 |
5 |
ADATA 1×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.4 |
1.8 |
24.7 |
0.206 |
0.8779 |
1000 |
6 |
ADATA 1×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.6 |
1.8 |
26.6 |
0.164 |
1.0223 |
1000 |
7 |
ADATA 1×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
1.7 |
1.9 |
29.5 |
0.125 |
1.2583 |
1000 |
8 |
ADATA 1×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
1.8 |
2.0 |
32.0 |
0.100 |
1.4931 |
1000 |
9 |
ADATA 1×400 |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
2.0 |
2.1 |
35.8 |
0.0778 |
1.9049 |
1000 |
10 |
ADATA 1×500 |
61 |
Compact |
25.3 – 27.6 |
2.2 |
2.2 |
39.7 |
0.0605 |
2.3061 |
1000 |
CÁP NHÔM NGẦM CADISUN 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – ADSTA 2x? – Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation |
Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
1 |
ADSTA 2×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
1.8 |
17.9 |
3.08 |
0.4178 |
1000 |
2 |
ADSTA 2×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.7 |
1.8 |
19.9 |
1.91 |
0.5120 |
1000 |
3 |
ADSTA 2×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
1.8 |
22.7 |
1.20 |
0.6538 |
1000 |
4 |
ADSTA 2×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.9 |
1.8 |
24.9 |
0.868 |
0.7821 |
1000 |
5 |
ADSTA 2×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.0 |
1.8 |
27.8 |
0.641 |
0.9664 |
1000 |
6 |
ADSTA 2×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
2.0 |
32.3 |
0.443 |
1.2786 |
500 |
7 |
ADSTA 2×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.1 |
2.1 |
37.1 |
0.320 |
1.9027 |
500 |
8 |
ADSTA 2×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.2 |
2.3 |
40.7 |
0.253 |
2.2324 |
500 |
9 |
ADSTA 2×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.4 |
2.4 |
45.0 |
0.206 |
2.6866 |
500 |
10 |
ADSTA 2×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.6 |
2.5 |
49.1 |
0.164 |
3.1440 |
500 |
11 |
ADSTA 2×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
1.7 |
2.7 |
54.9 |
0.125 |
3.8152 |
500 |
12 |
ADSTA 2×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
1.8 |
2.9 |
60.2 |
0.100 |
4.5442 |
500 |
CÁP NHÔM NGẦM CADISUN 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – ADSTA 3x? – Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation |
Chiều dày vỏ bọc PVC Narninm Thickcens of PVC Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diamater |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
1 |
ADSTA 3×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
1.8 |
18.7 |
3.08 |
0.4668 |
1000 |
2 |
ADSTA 3×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.7 |
1.8 |
20.9 |
1.91 |
0.5825 |
1000 |
3 |
ADSTA 3×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
1.8 |
23.9 |
1.20 |
0.7555 |
1000 |
4 |
ADSTA 3×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.9 |
1.8 |
26.3 |
0.868 |
0.9145 |
1000 |
5 |
ADSTA 3×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.0 |
1.9 |
29.6 |
0.641 |
1.1506 |
500 |
6 |
ADSTA 3×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
2.1 |
34.4 |
0.443 |
1.5347 |
500 |
7 |
ADSTA 3×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.1 |
2.2 |
39.5 |
0.320 |
2.2530 |
500 |
8 |
ADSTA 3×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.2 |
2.4 |
43.4 |
0.253 |
2.6809 |
500 |
9 |
ADSTA 3×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.4 |
2.5 |
48.0 |
0.206 |
3.2385 |
500 |
10 |
ADSTA 3×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.6 |
2.6 |
52.4 |
0.164 |
3.7861 |
500 |
11 |
ADSTA 3×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
1.7 |
2.9 |
59.0 |
0.125 |
4.7169 |
250 |
12 |
ADSTA 3×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
1.8 |
3.0 |
64.4 |
0.100 |
5.5498 |
250 |
CÁP NHÔM NGẦM CADISUN 4 RUỘT (MỘT LÕI TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) – ADSTA 3X?+1X? – Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thicknecs of XLPE Insulation |
Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thicknecs of PVC Sheath |
Đ.kính ngoài gần đúng Approx. Overell Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed CLegi’ |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Pha Phase |
Trung tính Neutrul |
|
|
No. |
mm |
mm |
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
1 |
ADSTA 3×16+1×10 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
0.7 |
1.8 |
21.9 |
1.91 |
3.08 |
0.6402 |
1000 |
2 |
ADSTA 3×25+1×16 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.9 |
0.7 |
1.8 |
25.1 |
1.20 |
1.91 |
0.8389 |
1000 |
3 |
ADSTA 3×35+1×16 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.9 |
0.7 |
1.8 |
27.1 |
0.868 |
1.91 |
0.9837 |
1000 |
4 |
ADSTA 3×35+1×25 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
0.9 |
1.9 |
28.2 |
0.868 |
1.20 |
1.0544 |
1000 |
5 |
ADSTA 3×50+1×25 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
1.0 |
0.9 |
1.9 |
30.8 |
0.641 |
1.20 |
1.2646 |
1000 |
6 |
ADSTA 3×50+1×35 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.0 |
0.9 |
2.0 |
31.5 |
0.641 |
0.868 |
1.3172 |
1000 |
7 |
ADSTA 3×70+1×35 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.1 |
0.9 |
2.1 |
36.8 |
0.443 |
0.868 |
1.9961 |
1000 |
8 |
ADSTA 3×70+1×50 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.1 |
1.0 |
2.2 |
37.6 |
0.443 |
0.641 |
2.0765 |
1000 |
9 |
ADSTA 3×95+1×50 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.1 |
1.0 |
2.3 |
40.9 |
0.320 |
0.641 |
2.4517 |
1000 |
10 |
ADSTA 3×95+1×70 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
1.1 |
2.3 |
42.2 |
0.320 |
0.443 |
2.5850 |
1000 |
11 |
ADSTA 3×120+1×70 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.2 |
1.1 |
2.4 |
45.9 |
0.253 |
0.443 |
3.0353 |
500 |
12 |
ADSTA 3×120+1×95 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.2 |
1.1 |
2.5 |
47.0 |
0.253 |
0.320 |
3.1710 |
500 |
13 |
ADSTA 3×150+1×70 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.4 |
1.1 |
2.6 |
49.4 |
0.206 |
0.443 |
3.4988 |
500 |
14 |
ADSTA 3×150+1×95 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.4 |
1.1 |
2.6 |
50.5 |
0.206 |
0.320 |
3.6255 |
500 |
15 |
ADSTA 3×150+1×120 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.4 |
1.2 |
2.6 |
51.6 |
0.206 |
0.253 |
3.7637 |
500 |
16 |
ADSTA 3×185+1×95 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.6 |
1.1 |
2.7 |
54.2 |
0.164 |
0.320 |
4.1434 |
500 |
17 |
ADSTA 3×185+1×120 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.6 |
1.2 |
2.8 |
55.7 |
0.164 |
0.253 |
4.3501 |
500 |
18 |
ADSTA 3×185+1×150 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.6 |
1.4 |
2.8 |
56.9 |
0.164 |
0.206 |
4.5202 |
250 |
19 |
ADSTA 3×240+1×120 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.7 |
1.2 |
2.9 |
61.0 |
0.125 |
0.253 |
5.1671 |
250 |
20 |
ADSTA 3×240+1×150 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.7 |
1.4 |
3.0 |
62.1 |
0.125 |
0.206 |
5.3031 |
250 |
21 |
ADSTA 3×240+1×185 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.7 |
1.6 |
3.0 |
63.3 |
0.125 |
0.164 |
5.4883 |
250 |
22 |
ADSTA 3×300+1×150 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.8 |
1.4 |
3.1 |
66.6 |
0.100 |
0.206 |
6.0945 |
250 |
23 |
ADSTA 3×300+1×185 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.8 |
1.6 |
3.2 |
67.8 |
0.100 |
0.164 |
6.2856 |
250 |
24 |
ADSTA 3×300+1×240 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
1.8 |
1.7 |
3.2 |
69.6 |
0.100 |
0.125 |
6.5772 |
250 |
CÁP NHÔM NGẦM CADISUN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP BĂNG THÉP, VỎ BỌC PVC – ADSTA 4x? – Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulaton |
Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diamater |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
1 |
ADSTA 4×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
1.8 |
20.1 |
3.08 |
0.5381 |
1000 |
2 |
ADSTA 4×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.7 |
1.8 |
22.5 |
1.91 |
0.6754 |
1000 |
3 |
ADSTA 4×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
1.8 |
25.9 |
1.20 |
0.8923 |
1000 |
4 |
ADSTA 4×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.9 |
1.9 |
29.0 |
0.868 |
1.1095 |
1000 |
5 |
ADSTA 4×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.0 |
2.0 |
32.8 |
0.641 |
1.4272 |
500 |
6 |
ADSTA 4×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
2.2 |
38.9 |
0.443 |
2.1952 |
500 |
7 |
ADSTA 4×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.1 |
2.4 |
43.3 |
0.320 |
2.7188 |
500 |
8 |
ADSTA 4×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.2 |
2.5 |
48.1 |
0.253 |
3.3100 |
500 |
9 |
ADSTA 4×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.4 |
2.7 |
52.8 |
0.206 |
3.9274 |
500 |
10 |
ADSTA 4×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.6 |
2.8 |
58.1 |
0.164 |
4.6996 |
250 |
11 |
ADSTA 4×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
1.7 |
3.1 |
65.1 |
0.125 |
5.7712 |
250 |
12 |
ADSTA 4×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
1.8 |
3.3 |
71.0 |
0.100 |
6.8414 |
250 |
CÁP ĐIỀU KHIỂN CADISUN KHÔNG LƯỚI DVV – Cu/PVC/PVC – 300/500V
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa Thickness of PVC Insulation |
Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Shesth |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
Điện trở cách điện nhỏ nhất ở 700C Min Insulation resistance at 700C |
Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
MΩ /km |
kg/m |
m/cuộn |
m/lô |
1 |
DVV 2×0.5 |
20 |
0.177 |
0.6 |
0.7 |
5.8 |
39.0 |
0.013 |
0.03792 |
500 |
2000 |
2 |
DVV 2×0.75 |
30 |
0.177 |
0.6 |
0.8 |
6.5 |
26.0 |
0.011 |
0.04934 |
500 |
2000 |
3 |
DVV 2×1.0 |
30 |
0.20 |
0.6 |
0.8 |
6.8 |
19.5 |
0.010 |
0.05549 |
500 |
2000 |
4 |
DVV 2×1.5 |
30 |
0.24 |
0.7 |
0.8 |
7.8 |
13.3 |
0.010 |
0.07342 |
500 |
2000 |
5 |
DVV 2×2.5 |
50 |
0.24 |
0.8 |
0.9 |
9.2 |
7.98 |
0.009 |
0.10634 |
500 |
2000 |
6 |
DVV 3×0.5 |
20 |
0.177 |
0.6 |
0.7 |
6.1 |
39.0 |
0.013 |
0.04824 |
500 |
2000 |
7 |
DVV 3×0.75 |
30 |
0.177 |
0.6 |
0.8 |
6.8 |
26.0 |
0.011 |
0.06303 |
500 |
2000 |
8 |
DVV 3×1.0 |
30 |
0.20 |
0.6 |
0.8 |
7.2 |
19.5 |
0.010 |
0.07205 |
500 |
2000 |
9 |
DVV 3×1.5 |
30 |
0.24 |
0.7 |
0.9 |
8.5 |
13.3 |
0.010 |
0.10121 |
500 |
2000 |
10 |
DVV 3×2.5 |
50 |
0.24 |
0.8 |
1.0 |
10.0 |
7.98 |
0.009 |
0.14846 |
500 |
2000 |
11 |
DVV 4×0.5 |
20 |
0.177 |
0.6 |
0.8 |
6.8 |
39.0 |
0.013 |
0.06254 |
500 |
2000 |
12 |
DVV 4×0.75 |
30 |
0.177 |
0.6 |
0.8 |
7.4 |
26.0 |
0.011 |
0.07803 |
500 |
2000 |
13 |
DVV 4×1.0 |
30 |
0.20 |
0.6 |
0.8 |
7.8 |
19.5 |
0.010 |
0.08949 |
500 |
2000 |
14 |
DVV 4×1.5 |
30 |
0.24 |
0.7 |
0.9 |
9.3 |
13.3 |
0.010 |
0.12671 |
500 |
2000 |
15 |
DVV 4×2.5 |
50 |
0.24 |
0.8 |
1.0 |
10.9 |
7.98 |
0.009 |
0.18671 |
500 |
2000 |
16 |
DVV 5×0.5 |
20 |
0.177 |
0.6 |
0.8 |
7.4 |
39.0 |
0.013 |
0.08053 |
500 |
2000 |
17 |
DVV 5×0.75 |
30 |
0.177 |
0.6 |
0.9 |
8.3 |
26.0 |
0.011 |
0.10530 |
500 |
2000 |
18 |
DVV 5×1.0 |
30 |
0.20 |
0.6 |
0.9 |
8.7 |
19.5 |
0.010 |
0.12036 |
500 |
2000 |
19 |
DVV 5×1.5 |
30 |
0.24 |
0.7 |
1.0 |
10.3 |
13.3 |
0.010 |
0.17150 |
500 |
2000 |
20 |
DVV 5×2.5 |
50 |
0.24 |
0.8 |
1.1 |
12.2 |
7.98 |
0.009 |
0.25155 |
500 |
2000 |
21 |
DVV 6×0.5 |
20 |
0.177 |
0.6 |
0.9 |
8.3 |
39.0 |
0.013 |
0.09905 |
500 |
2000 |
22 |
DVV 6×0.75 |
30 |
0.177 |
0.6 |
0.9 |
9.0 |
26.0 |
0.011 |
0.12342 |
500 |
2000 |
23 |
DVV 6×1.0 |
30 |
0.20 |
0.6 |
1.0 |
9.7 |
19.5 |
0.010 |
0.14675 |
500 |
2000 |
24 |
DVV 6×1.5 |
30 |
0.24 |
0.7 |
1.1 |
11.5 |
13.3 |
0.010 |
0.20898 |
500 |
2000 |
25 |
DVV 6×2.5 |
50 |
0.24 |
0.8 |
1.2 |
13.5 |
7.98 |
0.009 |
0.30376 |
500 |
2000 |
26 |
DVV 7×0.5 |
20 |
0.177 |
0.6 |
0.9 |
9.0 |
39.0 |
0.013 |
0.11460 |
500 |
2000 |
27 |
DVV 7×0.75 |
30 |
0.177 |
0.6 |
1.0 |
10.1 |
26.0 |
0.011 |
0.15090 |
500 |
2000 |
28 |
DVV 7×1.0 |
30 |
0.20 |
0.6 |
1.0 |
10.6 |
19.5 |
0.010 |
0.17251 |
500 |
2000 |
29 |
DVV 7×1.5 |
30 |
0.24 |
0.7 |
1.2 |
12.7 |
13.3 |
0.010 |
0.24870 |
500 |
2000 |
30 |
DVV 7×2.5 |
50 |
0.24 |
0.8 |
1.3 |
14.9 |
7.98 |
0.009 |
0.36065 |
500 |
2000 |
31 |
DVV 8×0.5 |
20 |
0.177 |
0.6 |
1.0 |
9.4 |
39.0 |
0.013 |
0.12825 |
500 |
2000 |
32 |
DVV 8×0.75 |
30 |
0.177 |
0.6 |
1.0 |
10.3 |
26.0 |
0.011 |
0.16303 |
500 |
2000 |
33 |
DVV 8×1.0 |
30 |
0.20 |
0.6 |
1.0 |
10.8 |
19.5 |
0.010 |
0.18678 |
500 |
2000 |
34 |
DVV 8×1.5 |
30 |
0.24 |
0.7 |
1.2 |
13.0 |
13.3 |
0.010 |
0.27062 |
500 |
2000 |
35 |
DVV 8×2.5 |
50 |
0.24 |
0.8 |
1.3 |
15.3 |
7.98 |
0.009 |
0.39499 |
500 |
2000 |
36 |
DVV 10×0.5 |
20 |
0.177 |
0.6 |
1.0 |
10.6 |
39.0 |
0.013 |
0.16023 |
200 |
1000 |
37 |
DVV 10×0.75 |
30 |
0.177 |
0.6 |
1.1 |
11.8 |
26.0 |
0.011 |
0.20756 |
200 |
1000 |
38 |
DVV 10×1.0 |
30 |
0.20 |
0.6 |
1.1 |
12.4 |
19.5 |
0.010 |
0.23810 |
200 |
1000 |
39 |
DVV 10×1.5 |
30 |
0.24 |
0.7 |
1.3 |
14.9 |
13.3 |
0.010 |
0.34403 |
200 |
1000 |
40 |
DVV 10×2.5 |
50 |
0.24 |
0.8 |
1.5 |
17.7 |
7.98 |
0.009 |
0.50900 |
200 |
1000 |
41 |
DVV 12×0.5 |
20 |
0.177 |
0.6 |
1.1 |
11.1 |
39.0 |
0.013 |
0.18331 |
200 |
1000 |
42 |
DVV 12×0.75 |
30 |
0.177 |
0.6 |
1.1 |
12.2 |
26.0 |
0.011 |
0.23280 |
200 |
1000 |
43 |
DVV 12×1.0 |
30 |
0.20 |
0.6 |
1.2 |
13.0 |
19.5 |
0.010 |
0.27376 |
200 |
1000 |
44 |
DVV 12×1.5 |
30 |
0.24 |
0.7 |
1.3 |
15.4 |
13.3 |
0.010 |
0.38753 |
200 |
1000 |
45 |
DVV 12×2.5 |
50 |
0.24 |
0.8 |
1.5 |
18.3 |
7.98 |
0.009 |
0.57577 |
200 |
1000 |
46 |
DVV 16×0.5 |
20 |
0.177 |
0.6 |
1.2 |
12.5 |
39.0 |
0.013 |
0.23592 |
200 |
1000 |
47 |
DVV 16×0.75 |
30 |
0.177 |
0.6 |
1.2 |
13.7 |
26.0 |
0.011 |
0.29975 |
200 |
1000 |
48 |
DVV 16×1.0 |
30 |
0.20 |
0.6 |
1.3 |
14.6 |
19.5 |
0.010 |
0.35275 |
200 |
1000 |
49 |
DVV 16×1.5 |
30 |
0.24 |
0.7 |
1.5 |
17.4 |
13.3 |
0.010 |
0.50574 |
200 |
1000 |
50 |
DVV 16×2.5 |
50 |
0.24 |
0.8 |
1.7 |
20.7 |
7.98 |
0.009 |
0.75216 |
200 |
1000 |
51 |
DVV 18×0.5 |
20 |
0.177 |
0.6 |
1.2 |
13.1 |
39.0 |
0.013 |
0.26021 |
200 |
1000 |
52 |
DVV 18×0.75 |
30 |
0.177 |
0.6 |
1.3 |
14.6 |
26.0 |
0.011 |
0.33897 |
200 |
1000 |
53 |
DVV 18×1.0 |
30 |
0.20 |
0.6 |
1.3 |
15.3 |
19.5 |
0.010 |
0.39002 |
200 |
1000 |
54 |
DVV 18×1.5 |
30 |
0.24 |
0.7 |
1.5 |
18.4 |
13.3 |
0.010 |
0.56382 |
200 |
1000 |
55 |
DVV 18×2.5 |
50 |
0.24 |
0.8 |
1.8 |
22.0 |
7.98 |
0.009 |
0.84681 |
200 |
1000 |
56 |
DVV 20×0.5 |
20 |
0.177 |
0.6 |
1.3 |
14.0 |
39.0 |
0.013 |
0.29351 |
200 |
1000 |
57 |
DVV 20×0.75 |
30 |
0.177 |
0.6 |
1.3 |
15.4 |
26.0 |
0.011 |
0.37443 |
200 |
1000 |
58 |
DVV 20×1.0 |
30 |
0.20 |
0.6 |
1.4 |
16.4 |
19.5 |
0.010 |
0.44015 |
200 |
1000 |
59 |
DVV 20×1.5 |
30 |
0.24 |
0.7 |
1.6 |
19.6 |
13.3 |
0.010 |
0.63228 |
200 |
1000 |
60 |
DVV 20×2.5 |
50 |
0.24 |
0.8 |
1.9 |
23.4 |
7.98 |
0.009 |
0.94730 |
200 |
1000 |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
CÁP ĐIỀU KHIỂN CADISUN CÓ LƯỚI CHỐNG NHIỄU DVV/SB – Cu/PVC/SB/PVC – 300/500V
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa Thickness of PVC Insulation |
Chiều dày vỏ bọc PVC Nominal Thickness of PVC Shesth |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
Điện trở cách điện nhỏ nhất ở 700C Min Insulation resistance at 700C |
Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω/km |
MΩ /km |
kg/m |
m/cuộn |
m/lô |
1 |
DVV/SB 2×0.5 |
20 |
0.177 |
0.6 |
0.9 |
6.7 |
39.0 |
0.013 |
0.05283 |
500 |
2000 |
2 |
DVV/SB 2×0.75 |
30 |
0.177 |
0.6 |
0.9 |
7.2 |
26.0 |
0.011 |
0.06175 |
500 |
2000 |
3 |
DVV/SB 2×1.0 |
30 |
0.20 |
0.6 |
0.9 |
7.6 |
19.5 |
0.010 |
0.07072 |
500 |
2000 |
4 |
DVV/SB 2×1.5 |
30 |
0.24 |
0.7 |
1.0 |
8.8 |
13.3 |
0.010 |
0.09386 |
500 |
2000 |
5 |
DVV/SB 2×2.5 |
50 |
0.24 |
0.8 |
1.1 |
10.2 |
7.98 |
0.009 |
0.13095 |
500 |
2000 |
6 |
DVV/SB 3×0.5 |
20 |
0.177 |
0.6 |
0.9 |
7.0 |
39.0 |
0.013 |
0.06348 |
500 |
2000 |
7 |
DVV/SB 3×0.75 |
30 |
0.177 |
0.6 |
0.9 |
7.6 |
26.0 |
0.011 |
0.07834 |
500 |
2000 |
8 |
DVV/SB 3×1.0 |
30 |
0.20 |
0.6 |
1.0 |
8.2 |
19.5 |
0.010 |
0.09146 |
500 |
2000 |
9 |
DVV/SB 3×1.5 |
30 |
0.24 |
0.7 |
1.0 |
9.3 |
13.3 |
0.010 |
0.11863 |
500 |
2000 |
10 |
DVV/SB 3×2.5 |
50 |
0.24 |
0.8 |
1.1 |
10.8 |
7.98 |
0.009 |
0.16855 |
500 |
2000 |
11 |
DVV/SB 4×0.5 |
20 |
0.177 |
0.6 |
0.9 |
7.6 |
39.0 |
0.013 |
0.07796 |
500 |
2000 |
12 |
DVV/SB 4×0.75 |
30 |
0.177 |
0.6 |
1.0 |
8.4 |
26.0 |
0.011 |
0.09779 |
500 |
2000 |
13 |
DVV/SB 4×1.0 |
30 |
0.20 |
0.6 |
1.0 |
8.8 |
19.5 |
0.010 |
0.10993 |
500 |
2000 |
14 |
DVV/SB 4×1.5 |
30 |
0.24 |
0.7 |
1.1 |
10.3 |
13.3 |
0.010 |
0.15148 |
500 |
2000 |
15 |
DVV/SB 4×2.5 |
50 |
0.24 |
0.8 |
1.2 |
11.9 |
7.98 |
0.009 |
0.21619 |
500 |
2000 |
16 |
DVV/SB 5×0.5 |
20 |
0.177 |
0.6 |
1.0 |
8.4 |
39.0 |
0.013 |
0.01073 |
500 |
2000 |
17 |
DVV/SB 5×0.75 |
30 |
0.177 |
0.6 |
1.0 |
9.1 |
26.0 |
0.011 |
0.12255 |
500 |
2000 |
18 |
DVV/SB 5×1.0 |
30 |
0.20 |
0.6 |
1.1 |
9.7 |
19.5 |
0.010 |
0.14301 |
500 |
2000 |
19 |
DVV/SB 5×1.5 |
30 |
0.24 |
0.7 |
1.2 |
11.3 |
13.3 |
0.010 |
0.19686 |
500 |
2000 |
20 |
DVV/SB 5×2.5 |
50 |
0.24 |
0.8 |
1.3 |
13.2 |
7.98 |
0.009 |
0.28300 |
500 |
2000 |
21 |
DVV/SB 6×0.5 |
20 |
0.177 |
0.6 |
1.0 |
9.1 |
39.0 |
0.013 |
0.11677 |
500 |
2000 |
22 |
DVV/SB 6×0.75 |
30 |
0.177 |
0.6 |
1.1 |
10.0 |
26.0 |
0.011 |
0.14652 |
500 |
2000 |
23 |
DVV/SB 6×1.0 |
30 |
0.20 |
0.6 |
1.1 |
10.5 |
19.5 |
0.010 |
0.16731 |
500 |
2000 |
24 |
DVV/SB 6×1.5 |
30 |
0.24 |
0.7 |
1.2 |
12.3 |
13.3 |
0.010 |
0.23275 |
500 |
2000 |
25 |
DVV/SB 6×2.5 |
50 |
0.24 |
0.8 |
1.4 |
14.5 |
7.98 |
0.009 |
0.33742 |
500 |
2000 |
26 |
DVV/SB 7×0.5 |
20 |
0.177 |
0.6 |
1.1 |
10.0 |
39.0 |
0.013 |
0.13770 |
500 |
2000 |
27 |
DVV/SB 7×0.75 |
30 |
0.177 |
0.6 |
1.2 |
11.1 |
26.0 |
0.011 |
0.17698 |
500 |
2000 |
28 |
DVV/SB 7×1.0 |
30 |
0.20 |
0.6 |
1.2 |
11.6 |
19.5 |
0.010 |
0.19949 |
500 |
2000 |
29 |
DVV/SB 7×1.5 |
30 |
0.24 |
0.7 |
1.3 |
13.5 |
13.3 |
0.010 |
0.27458 |
500 |
2000 |
30 |
DVV/SB 7×2.5 |
50 |
0.24 |
0.8 |
1.5 |
15.9 |
7.98 |
0.009 |
0.39800 |
300 |
2000 |
31 |
DVV/SB 8×0.5 |
20 |
0.177 |
0.6 |
1.1 |
10.2 |
39.0 |
0.013 |
0.14845 |
500 |
2000 |
32 |
DVV/SB 8×0.75 |
30 |
0.177 |
0.6 |
1.2 |
11.3 |
26.0 |
0.011 |
0.18948 |
500 |
2000 |
33 |
DVV/SB 8×1.0 |
30 |
0.20 |
0.6 |
1.2 |
11.8 |
19.5 |
0.010 |
0.21410 |
500 |
2000 |
34 |
DVV/SB 8×1.5 |
30 |
0.24 |
0.7 |
1.3 |
13.8 |
13.3 |
0.010 |
0.29815 |
500 |
2000 |
35 |
DVV/SB 8×2.5 |
50 |
0.24 |
0.8 |
1.5 |
16.3 |
7.98 |
0.009 |
0.43301 |
300 |
2000 |
36 |
DVV/SB 10×0.5 |
20 |
0.177 |
0.6 |
1.1 |
11.4 |
39.0 |
0.013 |
0.18357 |
200 |
1000 |
37 |
DVV/SB 10×0.75 |
30 |
0.177 |
0.6 |
1.2 |
12.6 |
26.0 |
0.011 |
0.23244 |
200 |
1000 |
38 |
DVV/SB 10×1.0 |
30 |
0.20 |
0.6 |
1.2 |
13.2 |
19.5 |
0.010 |
0.26354 |
200 |
1000 |
39 |
DVV/SB 10×1.5 |
30 |
0.24 |
0.7 |
1.3 |
15.5 |
13.3 |
0.010 |
0.36656 |
200 |
1000 |
40 |
DVV/SB 10×2.5 |
50 |
0.24 |
0.8 |
1.5 |
18.3 |
7.98 |
0.009 |
0.53392 |
200 |
1000 |
41 |
DVV/SB 12×0.5 |
20 |
0.177 |
0.6 |
1.3 |
12.1 |
39.0 |
0.013 |
0.21290 |
200 |
1000 |
42 |
DVV/SB 12×0.75 |
30 |
0.177 |
0.6 |
1.3 |
13.2 |
26.0 |
0.011 |
0.26425 |
200 |
1000 |
43 |
DVV/SB 12×1.0 |
30 |
0.20 |
0.6 |
1.4 |
14.0 |
19.5 |
0.010 |
0.30648 |
200 |
1000 |
44 |
DVV/SB 12×1.5 |
30 |
0.24 |
0.7 |
1.5 |
16.4 |
13.3 |
0.010 |
0.42571 |
200 |
1000 |
45 |
DVV/SB 12×2.5 |
50 |
0.24 |
0.8 |
1.7 |
19.3 |
7.98 |
0.009 |
0.62102 |
200 |
1000 |
46 |
DVV/SB 16×0.5 |
20 |
0.177 |
0.6 |
1.3 |
13.3 |
39.0 |
0.013 |
0.26121 |
200 |
1000 |
47 |
DVV/SB 16×0.75 |
30 |
0.177 |
0.6 |
1.3 |
14.5 |
26.0 |
0.011 |
0.32659 |
200 |
1000 |
48 |
DVV/SB 16×1.0 |
30 |
0.20 |
0.6 |
1.4 |
15.4 |
19.5 |
0.010 |
0.38061 |
200 |
1000 |
49 |
DVV/SB 16×1.5 |
30 |
0.24 |
0.7 |
1.5 |
18.0 |
13.3 |
0.010 |
0.53043 |
200 |
1000 |
50 |
DVV/SB 16×2.5 |
50 |
0.24 |
0.8 |
1.7 |
21.3 |
7.98 |
0.009 |
0.78197 |
200 |
1000 |
51 |
DVV/SB 18×0.5 |
20 |
0.177 |
0.6 |
1.3 |
13.9 |
39.0 |
0.013 |
0.28706 |
200 |
1000 |
52 |
DVV/SB 18×0.75 |
30 |
0.177 |
0.6 |
1.5 |
15.6 |
26.0 |
0.011 |
0.37581 |
200 |
1000 |
53 |
DVV/SB 18×1.0 |
30 |
0.20 |
0.6 |
1.5 |
16.3 |
19.5 |
0.010 |
0.42804 |
200 |
1000 |
54 |
DVV/SB 18×1.5 |
30 |
0.24 |
0.7 |
1.7 |
19.4 |
13.3 |
0.010 |
0.60927 |
200 |
1000 |
55 |
DVV/SB 18×2.5 |
50 |
0.24 |
0.8 |
2.0 |
23.0 |
7.98 |
0.009 |
0.89945 |
200 |
1000 |
56 |
DVV/SB 20×0.5 |
20 |
0.177 |
0.6 |
1.3 |
14.6 |
39.0 |
0.013 |
0.31450 |
200 |
1000 |
57 |
DVV/SB 20×0.75 |
30 |
0.177 |
0.6 |
1.5 |
16.4 |
26.0 |
0.011 |
0.41260 |
200 |
1000 |
58 |
DVV/SB 20×1.0 |
30 |
0.20 |
0.6 |
1.5 |
17.2 |
19.5 |
0.010 |
0.47200 |
200 |
1000 |
59 |
DVV/SB 20×1.5 |
30 |
0.24 |
0.7 |
1.7 |
20.4 |
13.3 |
0.010 |
0.67046 |
200 |
1000 |
60 |
DVV/SB 20×2.5 |
50 |
0.24 |
0.8 |
2.0 |
24.2 |
7.98 |
0.009 |
0.99445 |
200 |
1000 |
CÁP NHÔM CADISUN VẶN XOẮN 2,3,4 RUỘT – ABC 2X,3X,4X?-Al/XLPE – 0.6/1kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diametar |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
1* |
ABC 2×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
1.3 |
12.8 |
3.08 |
0.0944 |
2000 |
2 |
ABC 2×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
1.3 |
14.8 |
1.91 |
0.1352 |
2000 |
3 |
ABC 2×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
1.3 |
16.8 |
1.20 |
0.1911 |
2000 |
4 |
ABC 2×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.3 |
19.0 |
0.868 |
0.2512 |
1500 |
5 |
ABC 2×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.5 |
22.0 |
0.641 |
0.3454 |
1000 |
6 |
ABC 2×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.5 |
25.4 |
0.443 |
0.4727 |
800 |
7 |
ABC 2×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.7 |
29.6 |
0.320 |
0.6489 |
600 |
8 |
ABC 2×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.7 |
32.6 |
0.253 |
0.8029 |
600 |
9 |
ABC 2×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.7 |
35.4 |
0.206 |
0.9775 |
500 |
10* |
ABC 2×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
2.0 |
39.6 |
0.164 |
1.2074 |
500 |
11* |
ABC 2×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
2.0 |
44.6 |
0.125 |
1.5402 |
500 |
1* |
ABC 3×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
1.3 |
13.8 |
3.08 |
0.1421 |
2000 |
2 |
ABC 3×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
1.3 |
16.0 |
1.91 |
0.2033 |
2000 |
3 |
ABC 3×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
1.3 |
18.1 |
1.20 |
0.2873 |
2000 |
4 |
ABC 3×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.3 |
20.5 |
0.868 |
0.3773 |
1500 |
5 |
ABC 3×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.5 |
23.8 |
0.641 |
0.5187 |
1000 |
6 |
ABC 3×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.5 |
27.4 |
0.443 |
0.7095 |
800 |
7 |
ABC 3×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.7 |
32.0 |
0.320 |
0.9739 |
600 |
8 |
ABC 3×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.7 |
35.2 |
0.253 |
1.2049 |
600 |
9 |
ABC 3×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.7 |
38.2 |
0.206 |
1.4668 |
500 |
10* |
ABC 3×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
2.0 |
42.8 |
0.164 |
1.8116 |
500 |
11* |
ABC 3×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
2.0 |
48.2 |
0.125 |
2.3108 |
500 |
1* |
ABC 4×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
1.3 |
15.5 |
3.08 |
0.1902 |
2000 |
2 |
ABC 4×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
1.3 |
17.9 |
1.91 |
0.2718 |
2000 |
3 |
ABC 4×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
1.3 |
20.3 |
1.20 |
0.3837 |
2000 |
4 |
ABC 4×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.3 |
23.0 |
0.868 |
0.5039 |
1500 |
5 |
ABC 4×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.5 |
26.6 |
0.641 |
0.6923 |
1000 |
6 |
ABC 4×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.5 |
30.7 |
0.443 |
0.9468 |
800 |
7 |
ABC 4×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.7 |
35.8 |
0.320 |
1.2992 |
600 |
8 |
ABC 4×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.7 |
39.4 |
0.253 |
1.6073 |
600 |
9 |
ABC 4×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.7 |
42.8 |
0.206 |
1.9565 |
500 |
10* |
ABC 4×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
2.0 |
47.9 |
0.164 |
2.4162 |
500 |
11* |
ABC 4×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
2.0 |
54.0 |
0.125 |
3.0818 |
500 |
CÁP ĐỒNG CADISUN VẶN XOẮN 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN PVC (V-75) – DuCV 2x? – Cu/PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa Thickness of PVC InsuIation |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
1 |
DuCV 2×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
1.0 |
9.2 |
4.61 |
0.1112 |
100 |
2 |
DuCV 2×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
1.0 |
10.2 |
3.08 |
0.1524 |
100 |
3 |
DuCV 2×10 |
7 |
1.37 |
3.6 – 4.0 |
1.0 |
11.6 |
1.83 |
0.2250 |
100 |
4 |
DuCV 2×16 |
7 |
1.72 |
4.6 – 5.2 |
1.0 |
13.6 |
1.15 |
0.3387 |
100 |
5 |
DuCV 2×25 |
7 |
2.20 |
5.6 – 6.5 |
1.2 |
16.4 |
0.727 |
0.5216 |
100 |
6 |
DuCV 2×35 |
7 |
2.60 |
6.6 – 7.5 |
1.2 |
18.6 |
0.524 |
0.7084 |
2000 |
CÁP ĐỒNG CADISUN VẶN XOẮN 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN PVC (V-75) – TrCV 3x? – Cu/PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa Thickness of PVC InsuIation |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
1 |
TrCV 3×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
1.0 |
9.9 |
4.61 |
0.1668 |
100 |
2 |
TrCV 3×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
1.0 |
11.0 |
3.08 |
0.2287 |
100 |
3 |
TrCV 3×10 |
7 |
1.37 |
3.6 – 4.0 |
1.0 |
12.5 |
1.83 |
0.3376 |
100 |
4 |
TrCV 3×16 |
7 |
1.72 |
4.6 – 5.2 |
1.0 |
14.7 |
1.15 |
0.5081 |
100 |
5 |
TrCV 3×25 |
7 |
2.20 |
5.6 – 6.5 |
1.2 |
17.7 |
0.727 |
0.7823 |
100 |
6 |
TrCV 3×35 |
7 |
2.60 |
6.6 – 7.5 |
1.2 |
20.1 |
0.524 |
1.0625 |
2000 |
CÁP ĐỒNG CADISUN VẶN XOẮN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN PVC (V-75) – QuaCV 4x? – Cu/PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa Thickness of PVC InsuInson |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
1 |
QuaCV 4×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
1.0 |
11.1 |
4.61 |
0.2224 |
100 |
2 |
QuaCV 4×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
1.0 |
12.3 |
3.08 |
0.3049 |
100 |
3 |
QuaCV 4×10 |
7 |
1.37 |
3.6 – 4.0 |
1.0 |
14.0 |
1.83 |
0.4501 |
100 |
4 |
QuaCV 4×16 |
7 |
1.72 |
4.6 – 5.2 |
1.0 |
16.5 |
1.15 |
0.6774 |
100 |
5 |
QuaCV 4×25 |
7 |
2.20 |
5.6 – 6.5 |
1.2 |
19.8 |
0.727 |
1.0431 |
100 |
6 |
QuaCV 4×35 |
7 |
2.60 |
6.6 – 7.5 |
1.2 |
22.5 |
0.524 |
1.4167 |
2000 |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
CÁP ĐỒNG CADISUN VẶN XOẮN 4 RUỘT (1 RUỘT NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN PVC (V-75) – QuaCV 3x?+1x? – Cu/PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of PVC Insulation |
Đ.kính ngoài gần đúng Appprox. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
KL dây gần đúng Approx, Weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
Pha Phase |
Trung tính neutral |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
|
|
No. |
mm |
mm |
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω/km |
kg/m |
m/lô |
1 |
QuaCV 3×6.0+1×4.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
1.0 |
1.0 |
12.0 |
3.08 |
4.61 |
0.2851 |
2000 |
2 |
QuaCV 3x10x1x6.0 |
7 |
1.37 |
3.6 – 4.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
1.0 |
1.0 |
13.6 |
1.83 |
3.08 |
0.4149 |
1000 |
3 |
QuaCV 3×16+1×10 |
7 |
1.72 |
4.6 – 5.2 |
7 |
1.37 |
3.6 – 4.0 |
1.0 |
1.0 |
15.9 |
1.15 |
1.83 |
0.6223 |
1000 |
4 |
QuaCV 3×25+1×16 |
7 |
2.20 |
5.6 – 6.5 |
7 |
1.72 |
4.6 – 5.2 |
1.2 |
1.0 |
19.0 |
0.727 |
1.15 |
0.9543 |
1000 |
5 |
QuaCV 3×35+1×16 |
7 |
2.60 |
6.6 – 7.5 |
7 |
1.72 |
4.6 – 5.2 |
1.2 |
1.0 |
21.0 |
0.524 |
1.15 |
1.2352 |
1000 |
6 |
QuaCV 3×35+1×25 |
7 |
2.60 |
6.6 – 7.5 |
7 |
2.20 |
5.6 – 6.5 |
1.2 |
1.2 |
21.8 |
0.524 |
0.727 |
1.3269 |
1000 |
7 |
QuaCV 3×50+1×25 |
7 |
3.05 |
7.7 – 8.6 |
7 |
2.20 |
5.6 – 6.5 |
1.4 |
1.2 |
24.6 |
0.387 |
0.727 |
1.7220 |
1000 |
8 |
QuaCV 3×50+1×35 |
7 |
3.05 |
7.7 – 8.6 |
7 |
2.60 |
6.6 – 7.5 |
1.4 |
1.2 |
25.2 |
0.387 |
0.524 |
1.8156 |
1000 |
9 |
QuaCV 3×70+1×35 |
19 |
2.20 9 |
Ỉ.3 – 10.2 |
7 |
2.60 |
6.6 – 7.5 |
1.4 |
1.2 |
28.3 |
0.268 |
0.524 |
2.3823 |
1000 |
10 |
QuaCV 3×70+1×50 |
19 |
2.20 9 |
Ỉ.3 – 10.2 |
7 |
3.05 |
7.7 – 8.6 |
1.4 |
1.4 |
29.2 |
0.268 |
0.387 |
2.5140 |
1000 |
CÁP CHẬM CHÁY ĐƠN CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN Fr-PVC – FSN-CV 1X? – Cu/Fr-PVC – 0.6/1kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện PVC danh nghĩa Thickness of PVC Insulation |
Đường kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Cỡ lô Roller’s size |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
mm |
1 |
FSN-CV 1.5 (HFI-75 Cam ) |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.8 |
3.2 |
13.6 |
0.0238 |
100 |
Cuộn |
2 |
FSN-CV 2.5 (HFI-75 Cam ) |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.8 |
3.6 |
7.41 |
0.0344 |
100 |
Cuộn |
3 |
FSN-CV 4.0 (HFI-75 Cam ) |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
1.0 |
4.6 |
4.61 |
0.0556 |
100 |
Cuộn |
4 |
FSN-CV 6.0 (HFI-75 Cam ) |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
1.0 |
5.1 |
3.08 |
0.0762 |
100 |
Cuộn |
5 |
FSN-CV 10 (HFI-75 Cam ) |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
1.0 |
5.8 |
1.83 |
0.1125 |
100 |
Cuộn |
6 |
FSN-CV 16 (HFI-75 Cam ) |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
1.0 |
6.8 |
1.15 |
0.1694 |
100 |
Cuộn |
7 |
FSN-CV 25 (HFI-75 Cam ) |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
1.2 |
8.2 |
0.727 |
0.2608 |
100 |
Cuộn |
8 |
FSN-CV 35 (HFI-75 Cam ) |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.2 |
9.3 |
0.524 |
0.3542 |
2000 |
800 |
9 |
FSN-CV 50 (HFI-75 Cam ) |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.4 |
10.8 |
0.387 |
0.4855 |
2000 |
1000 |
10 |
FSN-CV 70 (HFI-75 Cam ) |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.4 |
12.5 |
0.268 |
0.6751 |
2000 |
1100 |
11 |
FSN-CV 95 (HFI-75 Cam ) |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.6 |
14.6 |
0.193 |
0.9378 |
2000 |
1200 |
12 |
FSN-CV 120 (HFI-75 Cam ) |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.6 |
15.9 |
0.153 |
1.1614 |
1000 |
1000 |
13 |
FSN-CV 150 (HFI-75 Cam ) |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.8 |
17.9 |
0.124 |
1.4488 |
1000 |
1100 |
14 |
FSN-CV 185 (HFI-75 Cam ) |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
2.0 |
19.8 |
0.0991 |
1.7927 |
1000 |
1100 |
15 |
FSN-CV 240 (HFI-75 Cam ) |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
2.2 |
22.7 |
0.0754 |
2.3554 |
1000 |
1300 |
16 |
FSN-CV 300 (HFI-75 Cam ) |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
2.4 |
25.2 |
0.0601 |
2.9416 |
1000 |
1400 |
17 |
FSN-CV 400 (HFI-75 Cam ) |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
2.6 |
28.4 |
0.0470 |
3.7847 |
500 |
1200 |
18 |
FSN-CV 500 (HFI-75 Cam ) |
61 |
Compact |
25.3 – 27.6 |
2.8 |
32.0 |
0.0366 |
4.7393 |
500 |
1300 |
19 |
FSN-CV 630 (HFI-75 Cam ) |
61 |
Compact |
28.7 – 32.5 |
2.8 |
35.8 |
0.0283 |
5.9478 |
500 |
1400 |
20 |
FSN-CV 800 (HFI-75 Cam ) |
61 |
Compact |
« 34 |
2.8 |
39.7 |
0.0221 |
7.5296 |
500 |
1500 |
CÁP CHẬM CHÁY ĐƠN CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE. VỎ BỌC FR-PVC – FSN-CXV 1X? – Cu/XLPE/Fr-PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nomial Thickness of XLPE Insulation |
Chiều dày vỏ bọc PVC danh nghĩa Thickness of PVC Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall DÍDrater |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Cỡ lô Roller’s size |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
|
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
mm |
1 |
FSN-CXV 1×1.5 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.7 |
1.1 |
5.2 |
12.1 |
0.0419 |
200 |
Cuộn |
2 |
FSN-CXV 1×2.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.7 |
1.1 |
5.6 |
7.41 |
0.0539 |
200 |
Cuộn |
3 |
FSN-CXV 1×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.7 |
1.1 |
6.2 |
4.61 |
0.0727 |
200 |
Cuộn |
4 |
FSN-CXV 1×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.7 |
1.1 |
6.7 |
3.08 |
0.0946 |
200 |
Cuộn |
5 |
FSN-CXV 1×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
1.1 |
7.4 |
1.83 |
0.1328 |
200 |
Cuộn |
6 |
FSN-CXV 1×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.7 |
1.1 |
8.4 |
1.15 |
0.1918 |
200 |
Cuộn |
7 |
FSN-CXV 1×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
1.1 |
9.8 |
0.727 |
0.2845 |
200 |
Cuộn |
8 |
FSN-CXV 1×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.9 |
1.1 |
10.9 |
0.524 |
0.3812 |
2000 |
900 |
9 |
FSN-CXV 1×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.0 |
1.1 |
12.2 |
0.387 |
0.5080 |
2000 |
1000 |
10 |
FSN-CXV 1×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
1.1 |
14.1 |
0.268 |
0.7044 |
2000 |
1200 |
11 |
FSN-CXV 1×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.1 |
1.2 |
15.9 |
0.193 |
0.9592 |
2000 |
1300 |
12 |
FSN-CXV 1×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.2 |
1.2 |
17.5 |
0.153 |
1.1930 |
1000 |
1000 |
13 |
FSN-CXV 1×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.4 |
1.3 |
19.6 |
0.124 |
1.4815 |
1000 |
1100 |
14 |
FSN-CXV 1×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.6 |
1.3 |
21.6 |
0.0991 |
1.8297 |
1000 |
1300 |
15 |
FSN-CXV 1×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
1.7 |
1.4 |
24.5 |
0.0754 |
2.3912 |
1000 |
1300 |
16 |
FSN-CXV 1×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
1.8 |
1.5 |
26.9 |
0.0601 |
2.9684 |
1000 |
1400 |
17 |
FSN-CXV 1×400 |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
2.0 |
1.6 |
30.3 |
0.0470 |
3.8210 |
500 |
1300 |
18 |
FSN-CXV 1×500 |
61 |
Compact |
25.3 – 27.6 |
2.2 |
1.7 |
34.1 |
0.0366 |
4.7829 |
500 |
1300 |
19 |
FSN-CXV 1×630 |
61 |
Compact |
28.7 – 32.5 |
2.4 |
1.8 |
38.6 |
0.0283 |
6.0424 |
500 |
1500 |
20 |
FSN-CXV 1×800 |
61 |
Compact |
« 34 |
2.6 |
1.9 |
43.1 |
0.0221 |
7.6761 |
500 |
1500 |
CÁP CHẬM CHÁY CADISUN 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE. VỎ BỌC FR-PVC – FSN-CXV 2X? – Cu/XLPE/Fr-PVC – 0.6/1kV
STT No. |
Tên sản phẩm |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nomial Thickness of XLPE Insulation |
Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC danh nghĩa Thickness of Pf-PVC Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Cỡ lô Roller’s size |
Product’s Name |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
|
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
mm |
I. LOẠI ĐIỀN ĐẦY KHOẢNG TRỐNG BẰNG VẬT LIỆU PVC |
1 |
FSN-CXV 2×1.5 (Đặc) |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.7 |
1.4 |
8.8 |
12.1 |
0.1118 |
200 |
Cuộn |
2 |
FSN-CXV 2×2.5 (Đặc) |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.7 |
1.4 |
9.6 |
7.41 |
0.1433 |
200 |
Cuộn |
3 |
FSN-CXV 2×4.0 (Đặc) |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.7 |
1.4 |
10.8 |
4.61 |
0.1934 |
200 |
Cuộn |
II. LOẠI ĐIỀN ĐẦY KHOẢNG TRỐNG BẰNG SỢI PP |
1 |
FSN-CXV 2×1.5 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.7 |
1.4 |
9.9 |
12.1 |
0.1180 |
200 |
Cuộn |
2 |
FSN-CXV 2×2.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.7 |
1.4 |
10.7 |
7.41 |
0.1474 |
200 |
Cuộn |
3 |
FSN-CXV 2×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.7 |
1.4 |
11.9 |
4.61 |
0.1936 |
200 |
Cuộn |
4 |
FSN-CXV 2×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.7 |
1.4 |
12.9 |
3.08 |
0.2452 |
3000 |
1300 |
5 |
FSN-CXV 2×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
1.4 |
14.3 |
1.83 |
0.3335 |
2000 |
1200 |
6 |
FSN-CXV 2×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.7 |
1.4 |
16.3 |
1.15 |
0.4708 |
2000 |
1300 |
7 |
FSN-CXV 2×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
1.4 |
19.1 |
0.727 |
0.6839 |
2000 |
1400 |
8 |
FSN-CXV 2×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.9 |
1.4 |
21.3 |
0.524 |
0.9036 |
1000 |
1300 |
CÁP CHẬM CHÁY CADISUN 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE . VỎ BỌC FR-PVC- FSN-CXV 3X? – Cu/XLPE/Fr-PVC – 0.6/1kV
STT No. |
Tên sản phẩm |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa NomiaỊ Thickness of XLPE Insulation |
Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC danh nghĩa Thickness of Fr-PVC Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Cỡ lô Roller’s size |
Product’s Name |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
|
mm |
mm |
Ω/km |
kg/m |
m/lô |
mm |
1 |
FSN-CXV 3×1.5 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.7 |
1.6 |
10.8 |
12.1 |
0.1499 |
2000 |
900 |
2 |
FSN-CXV 3×2.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.7 |
1.6 |
11.7 |
7.41 |
0.1907 |
2000 |
1000 |
3 |
FSN-CXV 3×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.7 |
1.6 |
12.9 |
4.61 |
0.2518 |
2000 |
1100 |
4 |
FSN-CXV 3×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.7 |
1.6 |
14.0 |
3.08 |
0.3238 |
2000 |
1100 |
5 |
FSN-CXV 3×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
1.6 |
15.5 |
1.83 |
0.4474 |
2000 |
1300 |
6 |
FSN-CXV 3×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.7 |
1.6 |
17.7 |
1.15 |
0.6405 |
2000 |
1400 |
7 |
FSN-CXV 3×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
1.6 |
20.7 |
0.727 |
0.9396 |
1000 |
1200 |
8 |
FSN-CXV 3×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.9 |
1.6 |
23.1 |
0.524 |
1.2501 |
1000 |
1300 |
9 |
FSN-CXV 3×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.0 |
1.6 |
26.2 |
0.387 |
1.6655 |
1000 |
1400 |
10 |
FSN-CXV 3×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
1.8 |
30.6 |
0.268 |
2.3232 |
1000 |
1500 |
11 |
FSN-CXV 3×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.1 |
1.9 |
34.4 |
0.193 |
3.1284 |
1000 |
1700 |
12 |
FSN-CXV 3×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.2 |
2.0 |
37.9 |
0.153 |
3.8846 |
1000 |
1800 |
13 |
FSN-CXV 3×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.4 |
2.1 |
42.5 |
0.124 |
4.8346 |
500 |
1500 |
14 |
FSN-CXV 3×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.6 |
2.2 |
46.9 |
0.0991 |
5.9494 |
500 |
1600 |
15 |
FSN-CXV 3×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
1.7 |
2.4 |
53.0 |
0.0754 |
7.7468 |
250 |
1400 |
16 |
FSN-CXV 3×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
1.8 |
2.6 |
58.4 |
0.0601 |
9.5899 |
250 |
1500 |
17 |
FSN-CXV 3×400 |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
2.0 |
2.8 |
65.7 |
0.0470 |
12.3226 |
250 |
1600 |
CÁP CHẬM CHÁY CADISUN 4 RUỘT ( MỘT RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN ) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE. VỎ BỌC FR-PVC – FSN-CXV 3X? + 1X – Cu/XLPE/Fr-PVC – 0.6/1kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Thickness of XLPE Insulation |
Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC danh nghĩa Nominal Thickness of Fr-PVC Sheath |
Đ.kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
KL dây gần đúng Approx weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Cỡ lô Roller’s size |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Số sợi No. of Wfree |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Wires |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
|
|
No. |
mm |
mm |
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω/km |
kg/m |
m/lô |
|
1 |
FSN-CXV 3×2.5+1×1.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
12.3 |
7.41 |
12.1 |
0.2153 |
2000 |
1000 |
2 |
FSN-CXV 3×4.0+1×2.5 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
13.6 |
4.61 |
7.41 |
0.2876 |
2000 |
1100 |
3 |
FSN-CXV 3×6.0+1×4.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
14.9 |
3.08 |
4.61 |
0.3778 |
2000 |
1200 |
4 |
FSN-CXV 3x10x1x6.0 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
16.5 |
1.83 |
3.08 |
0.5219 |
1000 |
1000 |
5 |
FSN-CXV 3×16+1×10 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
18.7 |
1.15 |
1.83 |
0.7464 |
1000 |
1100 |
6 |
FSN-CXV 3×25+1×16 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.9 |
0.7 |
1.6 |
21.9 |
0.727 |
1.15 |
1.1037 |
1000 |
1300 |
7 |
FSN-CXV 3×35+1×16 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.9 |
0.7 |
1.6 |
23.9 |
0.524 |
1.15 |
1.4051 |
1000 |
1300 |
8 |
FSN-CXV 3×35+1×25 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
0.9 |
1.6 |
24.9 |
0.524 |
0.727 |
1.5112 |
1000 |
1400 |
9 |
FSN-CXV 3×50+1×25 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
1.0 |
0.9 |
1.7 |
27.4 |
0.387 |
0.727 |
1.9150 |
1000 |
1500 |
10 |
FSN-CXV 3×50+1×35 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.0 |
0.9 |
1.7 |
28.2 |
0.387 |
0.524 |
2.0261 |
1000 |
1500 |
11 |
FSN-CXV 3×70+1×35 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
1.1 |
0.9 |
1.8 |
31.8 |
0.268 |
0.524 |
2.6594 |
1000 |
1500 |
12 |
FSN-CXV 3×70+1×50 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.1 |
1.0 |
1.8 |
32.6 |
0.268 |
0.387 |
2.7982 |
1000 |
1600 |
13 |
FSN-CXV 3×95+1×50 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.1 |
1.0 |
1.9 |
35.9 |
0.193 |
0.387 |
3.5911 |
500 |
1400 |
14 |
FSN-CXV 3×95+1×70 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
1.1 |
1.9 |
37.2 |
0.193 |
0.268 |
3.8166 |
500 |
1400 |
15 |
FSN-CXV 3×120+1×70 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.2 |
1.1 |
2.0 |
40.1 |
0.153 |
0.268 |
4.5563 |
500 |
1500 |
16 |
FSN-CXV 3×120+1×95 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.2 |
1.1 |
2.1 |
41.1 |
0.153 |
0.193 |
4.8238 |
500 |
1500 |
17 |
FSN-CXV 3×150+1×70 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.4 |
1.1 |
2.1 |
43.9 |
0.124 |
0.268 |
5.4721 |
500 |
1500 |
18 |
FSN-CXV 3×150+1×95 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.4 |
1.1 |
2.2 |
45.0 |
0.124 |
0.193 |
5.7372 |
500 |
1500 |
19 |
FSN-CXV 3×150+1×120 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.4 |
1.2 |
2.2 |
45.9 |
0.124 |
0.153 |
5.9833 |
500 |
1600 |
20 |
FSN-CXV 3×185+1×95 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.6 |
1.1 |
2.3 |
48.7 |
0.0991 |
0.193 |
6.8383 |
500 |
1700 |
21 |
FSN-CXV 3×185+1×120 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.6 |
1.2 |
2.3 |
49.6 |
0.0991 |
0.153 |
7.0878 |
500 |
1700 |
22 |
FSN-CXV 3×185+1×150 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.6 |
1.4 |
2.4 |
50.9 |
0.0991 |
0.124 |
7.4080 |
500 |
1800 |
23 |
FSN-CXV 3×240+1×120 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.7 |
1.2 |
2.5 |
54.8 |
0.0754 |
0.153 |
8.8493 |
250 |
1500 |
24 |
FSN-CXV 3×240+1×150 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.7 |
1.4 |
2.5 |
56.1 |
0.0754 |
0.124 |
9.1502 |
250 |
1500 |
25 |
FSN-CXV 3×240+1×185 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.7 |
1.6 |
2.5 |
57.3 |
0.0754 |
0.0991 |
9.5298 |
250 |
1500 |
26 |
FSN-CXV 3×300+1×150 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.8 |
1.4 |
2.6 |
60.6 |
0.0601 |
0.124 |
10.9738 |
250 |
1500 |
27 |
FSN-CXV 3×300+1×185 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.8 |
1.6 |
2.7 |
61.8 |
0.0601 |
0.0991 |
11.3595 |
250 |
1500 |
28 |
FSN-CXV 3×300+1×240 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
1.8 |
1.7 |
2.7 |
63.6 |
0.0601 |
0.0754 |
11.9692 |
250 |
1500 |
CÁP CHẬM CHÁY CADISUN 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE. VỎ BỌC FR-PVC – FSN-CXV 4X? – Cu/XLPE/Fr-PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện xlpe’ danh nghĩa Nomial Thickness of XLPE Insulation |
Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC danh nghĩa Thickness of Fr-PVC Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameer |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Cỡ lô Roller’s size |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
|
mm |
mm |
Ω/km |
kg/m |
m/lô |
mm |
1 |
FSN-CXV 4×1.5 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.7 |
1.6 |
11.6 |
12.1 |
0.1775 |
2000 |
1000 |
2 |
FSN-CXV 4×2.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.7 |
1.6 |
12.5 |
7.41 |
0.2274 |
2000 |
1100 |
3 |
FSN-CXV 4×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.7 |
1.6 |
14.0 |
4.61 |
0.3087 |
2000 |
1100 |
4 |
FSN-CXV 4×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.7 |
1.6 |
15.2 |
3.08 |
0.4010 |
2000 |
1300 |
5 |
FSN-CXV 4×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.7 |
1.6 |
16.9 |
1.83 |
0.5619 |
2000 |
1300 |
6 |
FSN-CXV 4×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.7 |
1.6 |
19.3 |
1.15 |
0.8091 |
1000 |
1100 |
7 |
FSN-CXV 4×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.9 |
1.6 |
22.7 |
0.727 |
1.2016 |
1000 |
1300 |
8 |
FSN-CXV 4×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.9 |
1.6 |
25.6 |
0.524 |
1.6112 |
1000 |
1400 |
9 |
FSN-CXV 4×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
1.0 |
1.9 |
29.4 |
0.387 |
2.1901 |
1000 |
1500 |
10 |
FSN-CXV 4×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
1.1 |
2.1 |
34.3 |
0.268 |
3.0426 |
1000 |
1700 |
11 |
FSN-CXV 4×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
1.1 |
2.2 |
38.7 |
0.193 |
4.1278 |
500 |
1500 |
12 |
FSN-CXV 4×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
1.2 |
2.3 |
42.6 |
0.153 |
5.1288 |
500 |
1500 |
13 |
FSN-CXV 4×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
1.4 |
2.5 |
47.8 |
0.124 |
6.3612 |
500 |
1700 |
14 |
FSN-CXV 4×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
1.6 |
2.7 |
52.6 |
0.0991 |
7.8457 |
500 |
1800 |
15 |
FSN-CXV 4×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
1.7 |
2.9 |
59.7 |
0.0754 |
10.2178 |
250 |
1500 |
16 |
FSN-CXV 4×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
1.8 |
3.1 |
65.6 |
0.0601 |
12.6758 |
250 |
1600 |
17 |
FSN-CXV 4×400 |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
2.0 |
3.4 |
73.9 |
0.0470 |
16.3013 |
200 |
1600 |
CÁP ĐỒNG ĐƠN CADISUN CHỐNG CHÁY BỌC CÁCH ĐIỆN FR-PVC * FRN-CV 1X? * Cu/Mica/FR-PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày băng mica Thickness of mica tape |
Chiều dày cách điện Fr-PVC danh nghĩa Nomial Thickness of Fr-PVC Insulation |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diamater |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Cỡ lô Roller’s size |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω/km |
kg/m |
m/lô |
mm |
1 |
FRN-CV 1.5 (HFI-75 Cam) |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.11 |
0.8 |
3.8 |
13.6 |
0.0284 |
100 |
Cuộn |
2 |
FRN-CV 2.5 (HFI-75 Cam) |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.11 |
0.8 |
4.3 |
7.41 |
0.0402 |
100 |
Cuộn |
3 |
FRN-CV 4.0 (HFI-75 Cam) |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.11 |
1.0 |
5.2 |
4.61 |
0.0612 |
100 |
Cuộn |
4 |
FRN-CV 6.0 (HFI-75 Cam) |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.11 |
1.0 |
5.8 |
3.08 |
0.0831 |
100 |
Cuộn |
5 |
FRN-CV 10 (HFI-75 Cam) |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.11 |
1.0 |
6.4 |
1.83 |
0.1194 |
100 |
Cuộn |
6 |
FRN-CV 16 (HFI-75 Cam) |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.11 |
1.0 |
7.4 |
1.15 |
0.1765 |
100 |
Cuộn |
7 |
FRN-CV 25 (HFI-75 Cam) |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.13 |
1.2 |
9.0 |
0.727 |
0.2726 |
100 |
Cuộn |
8 |
FRN-CV 35 (HFI-75 Cam) |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.13 |
1.2 |
10.1 |
0.524 |
0.3662 |
2000 |
800 |
9 |
FRN-CV 50 (HFI-75 Cam) |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
0.13 |
1.4 |
11.6 |
0.387 |
0.4984 |
2000 |
1000 |
10 |
FRN-CV 70 (HFI-75 Cam) |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
0.13 |
1.4 |
13.2 |
0.268 |
0.6868 |
2000 |
1100 |
11 |
FRN-CV 95 (HFI-75 Cam) |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
0.13 |
1.6 |
15.3 |
0.193 |
0.9498 |
2000 |
1200 |
12 |
FRN-CV 120 (HFI-75 Cam) |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
0.13 |
1.6 |
16.6 |
0.153 |
1.1720 |
1000 |
1000 |
13 |
FRN-CV 150 (HFI-75 Cam) |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
0.13 |
1.8 |
18.6 |
0.124 |
1.4587 |
1000 |
1100 |
14 |
FRN-CV 185 (HFI-75 Cam) |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
0.13 |
2.0 |
20.6 |
0.0991 |
1.8148 |
1000 |
1100 |
15 |
FRN-CV 240 (HFI-75 Cam) |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
0.13 |
2.2 |
23.5 |
0.0754 |
2.3762 |
1000 |
1300 |
16 |
FRN-CV 300 (HFI-75 Cam) |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
0.13 |
2.4 |
26.0 |
0.0601 |
2.9610 |
1000 |
1400 |
17 |
FRN-CV 400 (HFI-75 Cam) |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
0.13 |
2.6 |
29.2 |
0.0470 |
3.8120 |
500 |
1200 |
18 |
FRN-CV 500 (HFI-75 Cam) |
61 |
Compact |
25.3 – 27.6 |
0.13 |
2.8 |
32.8 |
0.0366 |
4.7670 |
500 |
1300 |
19 |
FRN-CV 630 (HFI-75 Cam) |
61 |
Compact |
28.7 – 32.5 |
0.13 |
2.8 |
36.6 |
0.0283 |
5.9700 |
500 |
1400 |
20 |
FRN-CV 800 (HFI-75 Cam) |
61 |
Compact |
« 34 |
0.13 |
2.8 |
40.5 |
0.0221 |
7.5469 |
500 |
1500 |
CÁP ĐỒNG ĐƠN CHỐNG CHÁY CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE. VỎ BỌC FR-PVC * FRN-CXV 1x? * Cu/Mica/XLPE/FR-PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày băng mica Thickness of mica tape |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nomial Thickness of XLPE Insulation |
Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC danh nghĩa Thickness of Fr-FVP Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Cỡ lô Roller’s size |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
mm |
1 |
FRN-CXV 1×1.5 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.11 |
0.7 |
1.1 |
5.8 |
12.1 |
0.0491 |
200 |
Cuộn |
2 |
FRN-CXV 1×2.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.11 |
0.7 |
1.1 |
6.3 |
7.41 |
0.0626 |
200 |
Cuộn |
3 |
FRN-CXV 1×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.11 |
0.7 |
1.1 |
6.8 |
4.61 |
0.0807 |
200 |
Cuộn |
4 |
FRN-CXV 1×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.11 |
0.7 |
1.1 |
7.4 |
3.08 |
0.1041 |
200 |
Cuộn |
5 |
FRN-CXV 1×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.11 |
0.7 |
1.1 |
8.0 |
1.83 |
0.1422 |
200 |
Cuộn |
6 |
FRN-CXV 1×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.11 |
0.7 |
1.1 |
9.0 |
1.15 |
0.2020 |
200 |
Cuộn |
7 |
FRN-CXV 1×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.13 |
0.9 |
1.1 |
10.6 |
0.727 |
0.2996 |
200 |
Cuộn |
8 |
FRN-CXV 1×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.13 |
0.9 |
1.1 |
11.7 |
0.524 |
0.3972 |
2000 |
1000 |
9 |
FRN-CXV 1×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
0.13 |
1.0 |
1.1 |
13.0 |
0.387 |
0.5250 |
2000 |
1100 |
10 |
FRN-CXV 1×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
0.13 |
1.1 |
1.1 |
14.8 |
0.268 |
0.7215 |
2000 |
1200 |
11 |
FRN-CXV 1×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
0.13 |
1.1 |
1.2 |
16.7 |
0.193 |
0.9814 |
2000 |
1300 |
12 |
FRN-CXV 1×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
0.13 |
1.2 |
1.2 |
18.2 |
0.153 |
1.2115 |
1000 |
1100 |
13 |
FRN-CXV 1×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
0.13 |
1.4 |
1.3 |
20.4 |
0.124 |
1.5059 |
1000 |
1200 |
14 |
FRN-CXV 1×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
0.13 |
1.6 |
1.3 |
22.5 |
0.0991 |
1.8635 |
1000 |
1300 |
15 |
FRN-CXV 1×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
0.13 |
1.7 |
1.4 |
25.3 |
0.0754 |
2.4206 |
1000 |
1400 |
16 |
FRN-CXV 1×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
0.13 |
1.8 |
1.5 |
27.8 |
0.0601 |
3.0050 |
1000 |
1500 |
17 |
FRN-CXV 1×400 |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
0.13 |
2.0 |
1.6 |
31.2 |
0.0470 |
3.8653 |
500 |
1300 |
18 |
FRN-CXV 1×500 |
61 |
Compact |
25.3 – 27.6 |
0.13 |
2.2 |
1.7 |
35.0 |
0.0366 |
4.8308 |
500 |
1300 |
19 |
FRN-CXV 1×630 |
61 |
Compact |
28.7 – 32.5 |
0.13 |
2.4 |
1.8 |
39.4 |
0.0283 |
6.0820 |
500 |
1500 |
20 |
FRN-CXV 1×800 |
61 |
Compact |
« 34 |
0.13 |
2.6 |
1.9 |
44.0 |
0.0221 |
7.7270 |
500 |
1500 |
CÁP ĐỒNG CHỐNG CHÁY CADISUN 2 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE. VỎ BỌC FR-PVC* FRN-CXV 2x? * Cu/Mica/XLPE/FR-PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày băng mica Thckness of mica tape |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nomial Thckness of XLPE Insulation |
Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC danh nghĩa Thickness of Fr-PVC Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Cỡ lô Roller’s size |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
mm |
I. LOẠI ĐIỀN ĐẦY KHOẢNG TRỐNG BẰNG VẬT LIỆU PVC |
1 |
FRN-CXV 2×1.5 (Đặc) |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.11 |
0.7 |
1.4 |
10.0 |
12.1 |
0.1376 |
200 |
Cuộn |
2 |
FRN-CXV 2×2.5 (Đặc) |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.11 |
0.7 |
1.4 |
11.0 |
7.41 |
0.1755 |
200 |
Cuộn |
3 |
FRN-CXV 2×4.0 (Đặc) |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.11 |
0.7 |
1.4 |
12.0 |
4.61 |
0.2236 |
200 |
Cuộn |
II. LOẠI ĐIỀN ĐẦY KHOẢNG TRỐNG BẰNG SỢI PP |
1 |
FRN-CXV 2×1.5 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.11 |
0.7 |
1.4 |
11.1 |
12.1 |
0.1405 |
200 |
Cuộn |
2 |
FRN-CXV 2×2.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.11 |
0.7 |
1.4 |
12.1 |
7.41 |
0.1749 |
200 |
Cuộn |
3 |
FRN-CXV 2×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.11 |
0.7 |
1.4 |
13.1 |
4.61 |
0.2190 |
200 |
Cuộn |
4 |
FRN-CXV 2×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.11 |
0.7 |
1.4 |
14.3 |
3.08 |
0.2761 |
3000 |
1300 |
5 |
FRN-CXV 2×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.11 |
0.7 |
1.4 |
15.5 |
1.83 |
0.3635 |
2000 |
1300 |
6 |
FRN-CXV 2×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.11 |
0.7 |
1.4 |
17.5 |
1.15 |
0.5034 |
2000 |
1300 |
7 |
FRN-CXV 2×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.13 |
0.9 |
1.4 |
20.7 |
0.727 |
0.7329 |
2000 |
1500 |
8 |
FRN-CXV 2×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.13 |
0.9 |
1.4 |
22.9 |
0.524 |
0.9563 |
1000 |
1300 |
9 |
FRN-CXV 2×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
0.13 |
1.0 |
1.4 |
25.7 |
0.387 |
1.2521 |
1000 |
1400 |
10 |
FRN-CXV 2×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
0.13 |
1.1 |
1.5 |
29.5 |
0.268 |
1.7164 |
1000 |
1500 |
11 |
FRN-CXV 2×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
0.13 |
1.1 |
1.6 |
33.1 |
0.193 |
2.2984 |
1000 |
1600 |
12 |
FRN-CXV 2×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
0.13 |
1.2 |
1.7 |
36.3 |
0.153 |
2.8190 |
500 |
1400 |
13 |
FRN-CXV 2×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
0.13 |
1.4 |
1.8 |
40.5 |
0.124 |
3.4927 |
500 |
1500 |
CÁP ĐỒNG CHỐNG CHÁY CADISUN 3 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE. VỎ BỌC FR-PVC* FRN-CXV 3x? * Cu/Mica/XLPE/FR-PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày băng mica Thickness of mica tape |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nominal Thickness of XLPE Insulauon |
Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC danh nghĩa Thickness of Fr-FVP Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Cỡ lô Roller’s size |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω/km |
kg/m |
m/lô |
mm |
1 |
FRN-CXV 3×1.5 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
12.1 |
12.1 |
0.1777 |
2000 |
1000 |
2 |
FRN-CXV 3×2.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
13.2 |
7.41 |
0.2243 |
2000 |
1100 |
3 |
FRN-CXV 3×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
14.2 |
4.61 |
0.2829 |
2000 |
1200 |
4 |
FRN-CXV 3×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
15.5 |
3.08 |
0.3612 |
2000 |
1300 |
5 |
FRN-CXV 3×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
16.8 |
1.83 |
0.4843 |
2000 |
1300 |
6 |
FRN-CXV 3×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
19.0 |
1.15 |
0.6787 |
2000 |
1400 |
7 |
FRN-CXV 3×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.13 |
0.9 |
1.6 |
22.5 |
0.727 |
1.0016 |
1000 |
1300 |
8 |
FRN-CXV 3×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.13 |
0.9 |
1.6 |
25.0 |
0.524 |
1.3199 |
1000 |
1400 |
9 |
FRN-CXV 3×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
0.13 |
1.0 |
1.7 |
28.1 |
0.387 |
1.7475 |
1000 |
1500 |
10 |
FRN-CXV 3×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
0.13 |
1.1 |
1.8 |
32.2 |
0.268 |
2.4014 |
1000 |
1500 |
11 |
FRN-CXV 3×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
0.13 |
1.1 |
1.9 |
36.0 |
0.193 |
3.2118 |
1000 |
1800 |
12 |
FRN-CXV 3×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
0.13 |
1.2 |
2.0 |
39.5 |
0.153 |
3.9721 |
1000 |
1800 |
13 |
FRN-CXV 3×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
0.13 |
1.4 |
2.2 |
44.1 |
0.124 |
4.9285 |
500 |
1500 |
14 |
FRN-CXV 3×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
0.13 |
1.6 |
2.3 |
48.7 |
0.0991 |
6.0757 |
500 |
1700 |
15 |
FRN-CXV 3×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
0.13 |
1.7 |
2.5 |
55.0 |
0.0754 |
7.9004 |
250 |
1500 |
16 |
FRN-CXV 3×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
0.13 |
1.8 |
2.6 |
60.2 |
0.0601 |
9.7287 |
250 |
1500 |
17 |
FRN-CXV 3×400 |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
0.13 |
2.0 |
2.8 |
67.5 |
0.0470 |
12.4881 |
250 |
1700 |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
CÁP ĐỒNG CHỐNG CHÁY CADISUN 4 RUỘT (MỘT RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) * FRN-CXV 3x?+1x? * Cu/Mica/XLPE/FR-PVC-0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày băng mica Thickness of mica tape |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nomial Thickness of XLPE Insulation |
Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC danh nghĩa Nominal Thickness of Fr-FVP Sheath |
Đ.kính ngoài gần đúng Approx. Orerall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Cỡ lô Roller’s size |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Pha Phase |
Trung tính |
|
|
No. |
mm |
mm |
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω/km |
kg/m |
m/lô |
mm |
1 |
FRN-CXV 3×2.5+1×1.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.11 |
0.11 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
13.9 |
7.41 |
12.1 |
0.2536 |
2000 |
2000 |
2 |
FRN-CXV 3×4.0+1×2.5 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.11 |
0.11 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
15.2 |
4.61 |
7.41 |
0.3281 |
2000 |
2000 |
3 |
FRN-CXV 3×6.0+1×4.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.11 |
0.11 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
16.5 |
3.08 |
4.61 |
0.4207 |
2000 |
2000 |
4 |
FRN-CXV 3×10+1×6.0 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.11 |
0.11 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
18 |
1.83 |
3.08 |
0.5671 |
1000 |
1000 |
5 |
FRN-CXV 3×16+1×10 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.11 |
0.11 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
20.2 |
1.15 |
1.83 |
0.7955 |
1000 |
1000 |
6 |
FRN-CXV 3×25+1×16 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.13 |
0.11 |
0.9 |
0.7 |
1.6 |
23.7 |
0.727 |
1.15 |
1.1707 |
1000 |
1000 |
7 |
FRN-CXV 3×35+1×16 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.13 |
0.11 |
0.9 |
0.7 |
1.6 |
25.9 |
0.524 |
1.15 |
1.4801 |
1000 |
1000 |
8 |
FRN-CXV 3×35+1×25 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.13 |
0.13 |
0.9 |
0.9 |
1.6 |
26.9 |
0.524 |
0.727 |
1.5925 |
1000 |
1000 |
9 |
FRN-CXV 3×50+1×25 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.13 |
0.13 |
1 |
0.9 |
1.7 |
29.4 |
0.387 |
0.727 |
2.0040 |
1000 |
1000 |
10 |
FRN-CXV 3×50+1×35 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.13 |
0.13 |
1 |
0.9 |
1.7 |
30.2 |
0.387 |
0.524 |
2.1171 |
1000 |
1000 |
11 |
FRN-CXV 3×70+1×35 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.13 |
0.13 |
1.1 |
0.9 |
1.8 |
33.7 |
0.268 |
0.524 |
2.7562 |
1000 |
1000 |
12 |
FRN-CXV 3×70+1×50 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
0.13 |
0.13 |
1.1 |
1 |
1.9 |
34.5 |
0.268 |
0.387 |
2.8860 |
1000 |
1000 |
13 |
FRN-CXV 3×95+1×50 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
0.13 |
0.13 |
1.1 |
1 |
2.0 |
37.8 |
0.193 |
0.387 |
3.6946 |
500 |
500 |
14 |
FRN-CXV 3×95+1×70 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
0.13 |
0.13 |
1.1 |
1.1 |
2.0 |
38.9 |
0.193 |
0.268 |
3.9143 |
500 |
500 |
15 |
FRN-CXV 3×120+1×70 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
0.13 |
0.13 |
1.2 |
1.1 |
2.1 |
41.9 |
0.153 |
0.268 |
4.6624 |
500 |
1500 |
16 |
FRN-CXV 3×120+1×95 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
0.13 |
0.13 |
1.2 |
1.1 |
2.1 |
42.9 |
0.153 |
0.193 |
4.9315 |
500 |
1500 |
17 |
FRN-CXV 3×150+1×70 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
0.13 |
0.13 |
1.4 |
1.1 |
2.2 |
45.7 |
0.124 |
0.268 |
5.5660 |
500 |
1600 |
18 |
FRN-CXV 3×150+1×95 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
0.13 |
0.13 |
1.4 |
1.1 |
2.2 |
46.8 |
0.124 |
0.193 |
5.8495 |
500 |
1600 |
19 |
FRN-CXV 3×150+1×120 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
0.13 |
0.13 |
1.4 |
1.2 |
2.3 |
47.7 |
0.124 |
0.153 |
6.0965 |
500 |
1600 |
20 |
FRN-CXV 3×185+1×95 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
0.13 |
0.13 |
1.6 |
1.1 |
2.3 |
50.7 |
0.0991 |
0.193 |
6.9841 |
500 |
1800 |
21 |
FRN-CXV 3×185+1×120 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
0.13 |
0.13 |
1.6 |
1.2 |
2.4 |
51.7 |
0.0991 |
0.153 |
7.2473 |
500 |
1800 |
22 |
FRN-CXV 3×185+1×150 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
0.13 |
0.13 |
1.6 |
1.4 |
2.4 |
52.9 |
0.0991 |
0.124 |
7.5570 |
500 |
1800 |
23 |
FRN-CXV 3×240+1×120 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
0.13 |
0.13 |
1.7 |
1.2 |
2.5 |
56.9 |
0.0754 |
0.153 |
8.9900 |
250 |
1500 |
24 |
FRN-CXV 3×240+1×150 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
0.13 |
0.13 |
1.7 |
1.4 |
2.6 |
58.1 |
0.0754 |
0.124 |
9.3045 |
250 |
1500 |
25 |
FRN-CXV 3×240+1×185 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
0.13 |
0.13 |
1.7 |
1.6 |
2.6 |
59.4 |
0.0754 |
0.0991 |
9.6981 |
250 |
1500 |
26 |
FRN-CXV 3×300+1×150 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
0.13 |
0.13 |
1.8 |
1.4 |
2.7 |
62.6 |
0.0601 |
0.124 |
11.1337 |
250 |
1500 |
27 |
FRN-CXV 3×300+1×185 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
0.13 |
0.13 |
1.8 |
1.6 |
2.7 |
63.9 |
0.0601 |
0.0991 |
11.5338 |
250 |
1500 |
28 |
FRN-CXV 3×300+1×240 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
0.13 |
0.13 |
1.8 |
1.7 |
2.8 |
65.6 |
0.0601 |
0.0754 |
12.1394 |
250 |
1600 |
CÁP ĐỒNG CHỐNG CHÁY CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE 4 RUỘT ( 4 RUỘT ĐỀU NHAU ) * FRN-CXV 4X? * Cu/MICA/XLPE/FR-PVC – 0.6/1KV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày băng mica Thickness of mica tape |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nomial Thickness of XLPE Insulauon |
Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC danh nghĩa Thickness of Fr-PVC Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Cỡ lô Roller’s size |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω/km |
kg/m |
m/lô |
mm |
1 |
FRN-CXV 4×1.5 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
13.0 |
12.1 |
0.2100 |
2000 |
1100 |
2 |
FRN-CXV 4×2.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
14.2 |
7.41 |
0.2683 |
2000 |
1200 |
3 |
FRN-CXV 4×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
15.5 |
4.61 |
0.3476 |
2000 |
1300 |
4 |
FRN-CXV 4×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
16.9 |
3.08 |
0.4469 |
2000 |
1300 |
5 |
FRN-CXV 4×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
18.4 |
1.83 |
0.6066 |
2000 |
1400 |
6 |
FRN-CXV 4×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
20.8 |
1.15 |
0.8593 |
1000 |
1200 |
7 |
FRN-CXV 4×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.13 |
0.9 |
1.6 |
24.8 |
0.727 |
1.2807 |
1000 |
1300 |
8 |
FRN-CXV 4×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.13 |
0.9 |
1.9 |
28.1 |
0.524 |
1.7269 |
1000 |
1500 |
9 |
FRN-CXV 4×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
0.13 |
1.0 |
2.0 |
31.4 |
0.387 |
2.2848 |
1000 |
1500 |
10 |
FRN-CXV 4×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
0.13 |
1.1 |
2.1 |
36.1 |
0.268 |
3.1407 |
1000 |
1800 |
11 |
FRN-CXV 4×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
0.13 |
1.1 |
2.3 |
40.5 |
0.193 |
4.2339 |
500 |
1500 |
12 |
FRN-CXV 4×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
0.13 |
1.2 |
2.4 |
44.4 |
0.153 |
5.2401 |
500 |
1500 |
13 |
FRN-CXV 4×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
0.13 |
1.4 |
2.6 |
49.5 |
0.124 |
6.4732 |
500 |
1700 |
14 |
FRN-CXV 4×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
0.13 |
1.6 |
2.7 |
54.8 |
0.0991 |
8.0243 |
500 |
1800 |
15 |
FRN-CXV 4×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
0.13 |
1.7 |
3.0 |
61.7 |
0.0754 |
10.3854 |
250 |
1500 |
16 |
FRN-CXV 4×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
0.13 |
1.8 |
3.1 |
67.7 |
0.0601 |
12.8576 |
250 |
1700 |
17 |
FRN-CXV 4×400 |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
0.13 |
2.0 |
3.4 |
75.9 |
0.0470 |
16.5107 |
200 |
1700 |
CÁP ĐỒNG CHỐNG CHÁY CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE 5 RUỘT ( 5 RUỘT ĐỀU NHAU ) * FRN-CXV 5X? * Cu/MICA/XLPE/FR-PVC – 0.6/1KV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày băng mica Thickness of mica tape |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nomial Thickness of XLPE Insulauon |
Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC danh nghĩa Thickness of Ff-FVP Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Cỡ lô Roller’s size |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω/km |
kg/m |
m/lô |
mm |
1 |
FRN-CXV 5×1.5 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
15.2 |
12.1 |
0.2706 |
2000 |
1300 |
2 |
FRN-CXV 5×2.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
16.7 |
7.41 |
0.3476 |
2000 |
1300 |
3 |
FRN-CXV 5×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
18.2 |
4.61 |
0.4484 |
2000 |
1400 |
4 |
FRN-CXV 5×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
20.0 |
3.08 |
0.5771 |
2000 |
1500 |
5 |
FRN-CXV 5×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
21.8 |
1.83 |
0.7831 |
2000 |
1500 |
6 |
FRN-CXV 5×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
25.0 |
1.15 |
1.1177 |
1000 |
1400 |
7 |
FRN-CXV 5×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.13 |
0.9 |
1.9 |
30.5 |
0.727 |
1.7102 |
1000 |
1500 |
8 |
FRN-CXV 5×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.13 |
0.9 |
2.0 |
34.0 |
0.524 |
2.2623 |
1000 |
1700 |
9 |
FRN-CXV 5×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
0.13 |
1.0 |
2.2 |
38.2 |
0.387 |
2.9814 |
1000 |
1800 |
10 |
FRN-CXV 5×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
0.13 |
1.1 |
2.4 |
43.9 |
0.268 |
4.1012 |
1000 |
2000 |
11 |
FRN-CXV 5×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
0.13 |
1.1 |
2.6 |
49.4 |
0.193 |
5.4967 |
500 |
1700 |
12 |
FRN-CXV 5×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
0.13 |
1.2 |
2.7 |
54.2 |
0.153 |
6.7946 |
500 |
1800 |
13 |
FRN-CXV 5×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
0.13 |
1.4 |
2.9 |
60.6 |
0.124 |
8.3940 |
500 |
2000 |
14 |
FRN-CXV 5×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
0.13 |
1.6 |
3.1 |
67.1 |
0.0991 |
10.4045 |
500 |
2100 |
15 |
FRN-CXV 5×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
0.13 |
1.7 |
3.4 |
75.7 |
0.0754 |
13.5093 |
250 |
1800 |
16 |
FRN-CXV 5×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
0.13 |
1.8 |
3.7 |
83.1 |
0.0601 |
16.7123 |
250 |
2000 |
17 |
FRN-CXV 5×400 |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
0.13 |
2.0 |
4.0 |
93.4 |
0.0470 |
21.4769 |
200 |
2000 |
CÁP ĐỒNG ĐƠN CHỐNG CHÁY CADISUN ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE * FRL-CXL 1x? * Cu/Mica/XLPE/LSZH – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày băng mica Thickness of mica tape |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nominal Thickness of XLPE Insulation |
Chiều dày vỏ bọc LSZH danh nghĩa Thickness of LSZH Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diamater |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Cỡ lô Roller’s size |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
mm |
1 |
FRL-CXL 1×1.5 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.11 |
0.7 |
1.1 |
5.8 |
12.1 |
0.04 |
200 |
Cuộn |
2 |
FRL-CXL 1×2.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.11 |
0.7 |
1.1 |
6.3 |
7.41 |
0.06 |
200 |
Cuộn |
3 |
FRL-CXL 1×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.11 |
0.7 |
1.1 |
6.8 |
4.61 |
0.08 |
200 |
Cuộn |
4 |
FRL-CXL 1×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.11 |
0.7 |
1.1 |
7.4 |
3.08 |
0.10 |
200 |
Cuộn |
5 |
FRL-CXL 1×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.11 |
0.7 |
1.1 |
8.0 |
1.83 |
0.14 |
200 |
Cuộn |
6 |
FRL-CXL 1×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.11 |
0.7 |
1.1 |
9.0 |
1.15 |
0.20 |
200 |
Cuộn |
7 |
FRL-CXL 1×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.13 |
0.9 |
1.1 |
10.6 |
0.727 |
0.291 |
200 |
Cuộn |
8 |
FRL-CXL 1×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.13 |
0.9 |
1.1 |
11.7 |
0.524 |
0.388 |
2000 |
1000 |
9 |
FRL-CXL 1×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
0.13 |
1.0 |
1.1 |
13.0 |
0.387 |
0.514 |
2000 |
1100 |
10 |
FRL-CXL 1×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
0.13 |
1.1 |
1.1 |
14.8 |
0.268 |
0.709 |
2000 |
1200 |
11 |
FRL-CXL 1×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
0.13 |
1.1 |
1.2 |
16.7 |
0.193 |
0.966 |
2000 |
1300 |
12 |
FRL-CXL 1×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
0.13 |
1.2 |
1.2 |
18.2 |
0.153 |
1.195 |
1000 |
1100 |
13 |
FRL-CXL 1×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
0.13 |
1.4 |
1.3 |
20.4 |
0.124 |
1.486 |
1000 |
1200 |
14 |
FRL-CXL 1×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
0.13 |
1.6 |
1.3 |
22.5 |
0.0991 |
1.8407 |
1000 |
1300 |
15 |
FRL-CXL 1×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
0.13 |
1.7 |
1.4 |
25.3 |
0.0754 |
2.3939 |
1000 |
1400 |
16 |
FRL-CXL 1×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
0.13 |
1.8 |
1.5 |
27.8 |
0.0601 |
2.9737 |
1000 |
1500 |
17 |
FRL-CXL 1×400 |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
0.13 |
2.0 |
1.6 |
31.2 |
0.0470 |
3.8279 |
500 |
1300 |
18 |
FRL-CXL 1×500 |
61 |
Compact |
25.3 – 27.6 |
0.13 |
2.2 |
1.7 |
35.0 |
0.0366 |
4.7862 |
500 |
1400 |
19 |
FRL-CXL 1×630 |
61 |
Compact |
28.7 – 32.5 |
0.13 |
2.4 |
1.8 |
39.4 |
0.0283 |
6.0288 |
500 |
1500 |
20 |
FRL-CXL 1×800 |
61 |
Compact |
« 34 |
0.13 |
2.6 |
1.9 |
44.0 |
0.0221 |
7.6627 |
500 |
1500 |
CÁP ĐỒNG 2 RUỘT CHỐNG CHÁY CADISUN ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE * FRL-CXL 2x? * Cu/Mica/XLPE/LSZH – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày băng mica Thickness of mica tape |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nomial Thickness of XLPE Insulsuon |
Chiều dày vỏ bọc LSZH danh nghĩa Thickness of LSZH Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Cỡ lô Roller’s size |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
mm |
I. LOẠI ĐIỀN ĐẦY KHOẢNG TRỐNG BẰNG VẬT LIỆU PVC |
1 |
FRL-CXL 2×1.5 (Đặc) |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.11 |
0.7 |
1.4 |
10.0 |
12.1 |
0.1233 |
200 |
Cuộn |
2 |
FRL-CXL 2×2.5 (Đặc) |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.11 |
0.7 |
1.4 |
11.0 |
7.41 |
0.1586 |
200 |
Cuộn |
3 |
FRL-CXL 2×4.0 (Đặc) |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.11 |
0.7 |
1.4 |
12.0 |
4.61 |
0.2040 |
200 |
Cuộn |
II. LOẠI ĐIỀN ĐẦY KHOẢNG TRỐNG BẰNG SỢI PP |
1 |
FRL-CXL 2×1.5 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.11 |
0.7 |
1.4 |
11.1 |
12.1 |
0.1298 |
200 |
Cuộn |
2 |
FRL-CXL 2×2.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.11 |
0.7 |
1.4 |
12.1 |
7.41 |
0.1632 |
200 |
Cuộn |
3 |
FRL-CXL 2×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.11 |
0.7 |
1.4 |
13.1 |
4.61 |
0.2061 |
200 |
Cuộn |
4 |
FRL-CXL 2×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.11 |
0.7 |
1.4 |
14.3 |
3.08 |
0.2620 |
3000 |
1300 |
5 |
FRL-CXL 2×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.11 |
0.7 |
1.4 |
15.5 |
1.83 |
0.3480 |
2000 |
1300 |
6 |
FRL-CXL 2×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.11 |
0.7 |
1.4 |
17.5 |
1.15 |
0.4858 |
2000 |
1300 |
7 |
FRL-CXL 2×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.13 |
0.9 |
1.4 |
20.7 |
0.727 |
0.7117 |
2000 |
1500 |
8 |
FRL-CXL 2×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.13 |
0.9 |
1.4 |
22.9 |
0.524 |
0.9323 |
1000 |
1300 |
CÁP ĐỒNG 3 RUỘT CHỐNG CHÁY CADISUN ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE * FRL-CXL 3x? – Cu/Mica/XLPE/LSZH – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày băng mica Thickness of mica tape |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nomial Thickness of XLPE Insulation |
Chiều dày vỏ bọc LSZH danh nghĩa Thickness of LSZH Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Cỡ lô Roller’s size |
Số sợi No. of wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
mm |
1 |
FRL-CXL 3×1.5 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
12.1 |
12.1 |
0.1646 |
2000 |
1000 |
2 |
FRL-CXL 3×2.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
13.2 |
7.41 |
0.2098 |
2000 |
1100 |
3 |
FRL-CXL 3×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
14.2 |
4.61 |
0.2672 |
2000 |
1200 |
4 |
FRL-CXL 3×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
15.5 |
3.08 |
0.3439 |
2000 |
1300 |
5 |
FRL-CXL 3×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
16.8 |
1.83 |
0.4653 |
2000 |
1300 |
6 |
FRL-CXL 3×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
19.0 |
1.15 |
0.6570 |
2000 |
1400 |
7 |
FRL-CXL 3×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.13 |
0.9 |
1.6 |
22.5 |
0.727 |
0.9756 |
1000 |
1300 |
8 |
FRL-CXL 3×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.13 |
0.9 |
1.6 |
25.0 |
0.524 |
1.2903 |
1000 |
1400 |
9 |
FRL-CXL 3×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
0.13 |
1.0 |
1.7 |
28.1 |
0.387 |
1.7121 |
1000 |
1500 |
10 |
FRL-CXL 3×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
0.13 |
1.1 |
1.8 |
32.2 |
0.268 |
2.3583 |
1000 |
1500 |
11 |
FRL-CXL 3×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
0.13 |
1.1 |
1.9 |
36.0 |
0.193 |
3.1609 |
1000 |
1800 |
12 |
FRL-CXL 3×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
0.13 |
1.2 |
2.0 |
39.5 |
0.153 |
3.9134 |
1000 |
1800 |
13 |
FRL-CXL 3×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
0.13 |
1.4 |
2.2 |
44.1 |
0.124 |
4.8580 |
500 |
1500 |
14 |
FRL-CXL 3×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
0.13 |
1.6 |
2.3 |
48.7 |
0.0991 |
5.9925 |
500 |
1700 |
15 |
FRL-CXL 3×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
0.13 |
1.7 |
2.5 |
55.0 |
0.0754 |
7.7984 |
250 |
1500 |
16 |
FRL-CXL 3×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
0.13 |
1.8 |
2.6 |
60.2 |
0.0601 |
9.6103 |
250 |
1500 |
17 |
FRL-CXL 3×400 |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
0.13 |
2.0 |
2.8 |
67.5 |
0.0470 |
12.3454 |
250 |
1700 |
CÁP ĐỒNG CADISUN 4 RUỘT ( MỘT RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN ) CHỐNG CHÁY ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN * FRL-CXL 3x? + 1x? * Cu/Mica/XLPE/LSZH-0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày băng mica Thichckse of mica tape |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nomial Thickness of XLPE Insulation |
Chiều dày vỏ bọc LSZH danh nghĩa Nominal Thickness of LSZH Sheath |
Đ.kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
KL dây gần đúng Approx, weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Cỡ lô Roller’s size |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
|
|
No. |
mm |
mm |
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
mm |
1 |
FRL-CXL 3×2.5+1×1.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.11 |
0.11 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
13.9 |
7.41 |
12.1 |
0.2382 |
2000 |
1100 |
2 |
FRL-CXL 3×4.0+1×2.5 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.11 |
0.11 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
15.2 |
4.61 |
7.41 |
0.3111 |
2000 |
1300 |
3 |
FRL-CXL 3×6.0+1×4.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.11 |
0.11 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
16.5 |
3.08 |
4.61 |
0.4021 |
2000 |
1300 |
4 |
FRL-CXL 3×10+1×6.0 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.11 |
0.11 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
18 |
1.83 |
3.08 |
0.5466 |
1000 |
1100 |
5 |
FRL-CXL 3×16+1×10 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.11 |
0.11 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
20.2 |
1.15 |
1.83 |
0.7724 |
1000 |
1200 |
6 |
FRL-CXL 3×25+1×16 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.13 |
0.11 |
0.9 |
0.7 |
1.6 |
23.7 |
0.727 |
1.15 |
1.1431 |
1000 |
1300 |
7 |
FRL-CXL 3×35+1×16 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.13 |
0.11 |
0.9 |
0.7 |
1.6 |
25.9 |
0.524 |
1.15 |
1.4493 |
1000 |
1400 |
8 |
FRL-CXL 3×35+1×25 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.13 |
0.13 |
0.9 |
0.9 |
1.6 |
26.9 |
0.524 |
0.727 |
1.5595 |
1000 |
1400 |
9 |
FRL-CXL 3×50+1×25 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.13 |
0.13 |
1.0 |
0.9 |
1.7 |
29.4 |
0.387 |
0.727 |
1.9669 |
1000 |
1500 |
10 |
FRL-CXL 3×50+1×35 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.13 |
0.13 |
1.0 |
0.9 |
1.7 |
30.2 |
0.387 |
0.524 |
2.0779 |
1000 |
1500 |
11 |
FRL-CXL 3×70+1×35 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.13 |
0.13 |
1.1 |
0.9 |
1.8 |
33.7 |
0.268 |
0.524 |
2.7099 |
1000 |
1600 |
12 |
FRL-CXL 3×70+1×50 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
0.13 |
0.13 |
1.1 |
1.0 |
1.9 |
34.5 |
0.268 |
0.387 |
2.8386 |
1000 |
1700 |
13 |
FRL-CXL 3×95+1×50 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
0.13 |
0.13 |
1.1 |
1.0 |
2.0 |
37.8 |
0.193 |
0.387 |
3.6397 |
500 |
1400 |
14 |
FRL-CXL 3×95+1×70 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
0.13 |
0.13 |
1.1 |
1.1 |
2.0 |
38.9 |
0.193 |
0.268 |
3.8565 |
500 |
1500 |
15 |
FRL-CXL 3×120+1×70 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
0.13 |
0.13 |
1.2 |
1.1 |
2.1 |
41.9 |
0.153 |
0.268 |
4.5970 |
500 |
1500 |
16 |
FRL-CXL 3×120+1×95 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
0.13 |
0.13 |
1.2 |
1.1 |
2.1 |
42.9 |
0.153 |
0.193 |
4.8645 |
500 |
1500 |
17 |
FRL-CXL 3×150+1×70 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
0.13 |
0.13 |
1.4 |
1.1 |
2.2 |
45.7 |
0.124 |
0.268 |
5.4913 |
500 |
1600 |
18 |
FRL-CXL 3×150+1×95 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
0.13 |
0.13 |
1.4 |
1.1 |
2.2 |
46.8 |
0.124 |
0.193 |
5.7713 |
500 |
1600 |
19 |
FRL-CXL 3×150+1×120 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
0.13 |
0.13 |
1.4 |
1.2 |
2.3 |
47.7 |
0.124 |
0.153 |
6.0168 |
500 |
1600 |
20 |
FRL-CXL 3×185+1×95 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
0.13 |
0.13 |
1.6 |
1.1 |
2.3 |
50.7 |
0.0991 |
0.193 |
6.8956 |
500 |
1800 |
21 |
FRL-CXL 3×185+1×120 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
0.13 |
0.13 |
1.6 |
1.2 |
2.4 |
51.7 |
0.0991 |
0.153 |
7.1552 |
500 |
1800 |
22 |
FRL-CXL 3×185+1×150 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
0.13 |
0.13 |
1.6 |
1.4 |
2.4 |
52.9 |
0.0991 |
0.124 |
7.4627 |
500 |
1800 |
23 |
FRL-CXL 3×240+1×120 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
0.13 |
0.13 |
1.7 |
1.2 |
2.5 |
56.9 |
0.0754 |
0.153 |
8.8824 |
250 |
1500 |
24 |
FRL-CXL 3×240+1×150 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
0.13 |
0.13 |
1.7 |
1.4 |
2.6 |
58.1 |
0.0754 |
0.124 |
9.1945 |
250 |
1500 |
25 |
FRL-CXL 3×240+1×185 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
0.13 |
0.13 |
1.7 |
1.6 |
2.6 |
59.4 |
0.0754 |
0.0991 |
9.5835 |
250 |
1500 |
26 |
FRL-CXL 3×300+1×150 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
0.13 |
0.13 |
1.8 |
1.4 |
2.7 |
62.6 |
0.0601 |
0.124 |
11.0083 |
250 |
1500 |
27 |
FRL-CXL 3×300+1×185 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
0.13 |
0.13 |
1.8 |
1.6 |
2.7 |
63.9 |
0.0601 |
0.0991 |
11.4034 |
250 |
1500 |
28 |
FRL-CXL 3×300+1×240 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
0.13 |
0.13 |
1.8 |
1.7 |
2.8 |
65.6 |
0.0601 |
0.0754 |
12.0032 |
250 |
1600 |
CÁP ĐỒNG CADISUN 4 RUỘT ( 4 RUỘT ĐỀU NHAU ) CHỐNG CHÁY ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE * FRL-CXL 4x? * Cu/Mica/XLPE/LSZH – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày băng mica Thickness of mica tape |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nomial Thickness of XLPE insulation |
Chiều dày vỏ bọc LSZH danh nghĩa Thickness of LSZH Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Cỡ lô Roller’s size |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω/km |
kg/m |
m/lô |
mm |
1 |
FRL-CXL 4×1.5 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
13.0 |
12.1 |
0.1957 |
2000 |
1100 |
2 |
FRL-CXL 4×2.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
14.2 |
7.41 |
0.2526 |
2000 |
1200 |
3 |
FRL-CXL 4×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
15.5 |
4.61 |
0.3302 |
2000 |
1300 |
4 |
FRL-CXL 4×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
16.9 |
3.08 |
0.4278 |
2000 |
1300 |
5 |
FRL-CXL 4×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
18.4 |
1.83 |
0.5856 |
2000 |
1400 |
6 |
FRL-CXL 4×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
20.8 |
1.15 |
0.8354 |
1000 |
1200 |
7 |
FRL-CXL 4×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.13 |
0.9 |
1.6 |
24.8 |
0.727 |
1.2518 |
1000 |
1300 |
8 |
FRL-CXL 4×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.13 |
0.9 |
1.9 |
28.1 |
0.524 |
1.6887 |
1000 |
1500 |
9 |
FRL-CXL 4×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
0.13 |
1.0 |
2.0 |
31.4 |
0.387 |
2.2397 |
1000 |
1500 |
10 |
FRL-CXL 4×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
0.13 |
1.1 |
2.1 |
36.1 |
0.268 |
3.0848 |
1000 |
1800 |
11 |
FRL-CXL 4×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
0.13 |
1.1 |
2.3 |
40.5 |
0.193 |
4.1668 |
500 |
1500 |
12 |
FRL-CXL 4×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
0.13 |
1.2 |
2.4 |
44.4 |
0.153 |
5.1616 |
500 |
1500 |
13 |
FRL-CXL 4×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
0.13 |
1.4 |
2.6 |
49.5 |
0.124 |
6.3802 |
500 |
1700 |
14 |
FRL-CXL 4×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
0.13 |
1.6 |
2.7 |
54.8 |
0.0991 |
7.9133 |
500 |
1800 |
15 |
FRL-CXL 4×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
0.13 |
1.7 |
3.0 |
61.7 |
0.0754 |
10.2513 |
250 |
1500 |
16 |
FRL-CXL 4×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
0.13 |
1.8 |
3.1 |
67.7 |
0.0601 |
12.7005 |
250 |
1700 |
17 |
FRL-CXL 4×400 |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
0.13 |
2.0 |
3.4 |
75.9 |
0.0470 |
16.3206 |
200 |
1700 |
CÁP ĐỒNG ĐƠN CHỐNG CHÁY CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN FR-PVC * FRN-CV/BS ? * Cu/Mica/FR-PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày băng mica Thickness of mica tape |
Chiều dày cách điện Fr-PVC Nomial Thickness of Fr-PVC Insulation |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diamater |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx. weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Cỡ lô Roller’s size |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
mm |
1 |
FRN-CV/BS 1.5 (HFI-75 Cam) |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.11 |
0.8 |
4.3 |
13.6 |
0.0322 |
100 |
Cuộn |
2 |
FRN-CV/BS 2.5 (HFI-75 Cam) |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.11 |
0.8 |
4.7 |
7.41 |
0.0433 |
100 |
Cuộn |
3 |
FRN-CV/BS 4.0 (HFI-75 Cam) |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.11 |
1.0 |
5.7 |
4.61 |
0.0663 |
100 |
Cuộn |
4 |
FRN-CV/BS 6.0 (HFI-75 Cam) |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.11 |
1.0 |
6.2 |
3.08 |
0.0872 |
100 |
Cuộn |
5 |
FRN-CV/BS 10 (HFI-75 Cam) |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.11 |
1.0 |
6.9 |
1.83 |
0.1256 |
100 |
Cuộn |
6 |
FRN-CV/BS 16 (HFI-75 Cam) |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.11 |
1.0 |
7.9 |
1.15 |
0.1834 |
100 |
Cuộn |
7 |
FRN-CV/BS 25 (HFI-75 Cam) |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.13 |
1.2 |
9.5 |
0.727 |
0.2804 |
100 |
Cuộn |
8 |
FRN-CV/BS 35 (HFI-75 Cam) |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.13 |
1.2 |
10.6 |
0.524 |
0.3748 |
2000 |
800 |
9 |
FRN-CV/BS 50 (HFI-75 Cam) |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
0.13 |
1.4 |
12.1 |
0.387 |
0.5083 |
2000 |
1000 |
10 |
FRN-CV/BS 70 (HFI-75 Cam) |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
0.13 |
1.4 |
13.8 |
0.268 |
0.7012 |
2000 |
1100 |
11 |
FRN-CV/BS 95 (HFI-75 Cam) |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
0.13 |
1.6 |
15.9 |
0.193 |
0.9665 |
2000 |
1200 |
12 |
FRN-CV/BS 120 (HFI-75 Cam) |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
0.13 |
1.6 |
17.2 |
0.153 |
1.1901 |
1000 |
1000 |
13 |
FRN-CV/BS 150 (HFI-75 Cam) |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
0.13 |
1.8 |
19.2 |
0.124 |
1.4789 |
1000 |
1100 |
14 |
FRN-CV/BS 185 (HFI-75 Cam) |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
0.13 |
2.0 |
21.1 |
0.0991 |
1.8320 |
1000 |
1100 |
15 |
FRN-CV/BS 240 (HFI-75 Cam) |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
0.13 |
2.2 |
24.0 |
0.0754 |
2.3958 |
1000 |
1300 |
16 |
FRN-CV/BS 300 (HFI-75 Cam) |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
0.13 |
2.4 |
26.5 |
0.0601 |
2.9826 |
1000 |
1400 |
17 |
FRN-CV/BS 400 (HFI-75 Cam) |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
0.13 |
2.6 |
29.7 |
0.0470 |
3.8363 |
500 |
1200 |
18 |
FRN-CV/BS 500 (HFI-75 Cam) |
61 |
Compact |
25.3 – 27.6 |
0.13 |
2.8 |
33.3 |
0.0366 |
4.7942 |
500 |
1300 |
19 |
FRN-CV/BS 630 (HFI-75 Cam) |
61 |
Compact |
28.7 – 32.5 |
0.13 |
2.8 |
37.1 |
0.0283 |
6.0001 |
500 |
1400 |
20 |
FRN-CV/BS 800 (HFI-75 Cam |
61 |
Compact |
« 34 |
0.13 |
2.8 |
41.0 |
0.0221 |
7.5799 |
500 |
1500 |
CÁP ĐỒNG ĐƠN CHỐNG CHÁY CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN FR-PVC * FRN-CXV/BS 1x ? * Cu/Mica/XLPE/FR-PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày băng mica Thickness of mica tape |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nomial Thickness of XLPE Insulauon |
Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC Thickness of Fr-PVP Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Cỡ lô Roller’s sizs |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
mm |
1 |
FRN-CXV/BS 1×1.5 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.11 |
0.7 |
1.1 |
6.3 |
12.1 |
0.0546 |
200 |
Cuộn |
2 |
FRN-CXV/BS 1×2.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.11 |
0.7 |
1.1 |
6.7 |
7.41 |
0.0673 |
200 |
Cuộn |
3 |
FRN-CXV/BS 1×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.11 |
0.7 |
1.1 |
7.3 |
4.61 |
0.0869 |
200 |
Cuộn |
4 |
FRN-CXV/BS 1×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.11 |
0.7 |
1.1 |
7.8 |
3.08 |
0.1095 |
200 |
Cuộn |
5 |
FRN-CXV/BS 1×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.11 |
0.7 |
1.1 |
8.5 |
1.83 |
0.1494 |
200 |
Cuộn |
6 |
FRN-CXV/BS 1×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.11 |
0.7 |
1.1 |
9.5 |
1.15 |
0.2100 |
200 |
Cuộn |
7 |
FRN-CXV/BS 1×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.13 |
0.9 |
1.1 |
11.1 |
0.727 |
0.3086 |
200 |
Cuộn |
8 |
FRN-CXV/BS 1×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.13 |
0.9 |
1.1 |
12.2 |
0.524 |
0.4071 |
2000 |
1000 |
9 |
FRN-CXV/BS 1×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
0.13 |
1.0 |
1.1 |
13.5 |
0.387 |
0.5360 |
2000 |
1100 |
10 |
FRN-CXV/BS 1×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
0.13 |
1.1 |
1.1 |
15.5 |
0.268 |
0.7401 |
2000 |
1200 |
11 |
FRN-CXV/BS 1×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
0.13 |
1.1 |
1.2 |
17.3 |
0.193 |
0.9981 |
2000 |
1300 |
12 |
FRN-CXV/BS 1×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
0.13 |
1.2 |
1.2 |
18.9 |
0.153 |
1.2342 |
1000 |
1100 |
13 |
FRN-CXV/BS 1×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
0.13 |
1.4 |
1.3 |
21.0 |
0.124 |
1.5260 |
1000 |
1200 |
14 |
FRN-CXV/BS 1×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
0.13 |
1.6 |
1.4 |
23.0 |
0.0991 |
1.8819 |
1000 |
1300 |
15 |
FRN-CXV/BS 1×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
0.13 |
1.7 |
1.4 |
25.9 |
0.0754 |
2.4476 |
1000 |
1400 |
16 |
FRN-CXV/BS 1×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
0.13 |
1.8 |
1.5 |
28.3 |
0.0601 |
3.0277 |
1000 |
1500 |
17 |
FRN-CXV/BS 1×400 |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
0.13 |
2.0 |
1.6 |
31.7 |
0.0470 |
3.8907 |
500 |
1300 |
18 |
FRN-CXV/BS 1×500 |
61 |
Compact |
25.3 – 27.6 |
0.13 |
2.2 |
1.7 |
35.5 |
0.0366 |
4.8592 |
500 |
1400 |
19 |
FRN-CXV/BS 1×630 |
61 |
Compact |
28.7 – 32.5 |
0.13 |
2.4 |
1.8 |
40.0 |
0.0283 |
6.1236 |
500 |
1500 |
20 |
FRN-CXV/BS 1×800 |
61 |
Compact |
« 34 |
0.13 |
2.6 |
2.0 |
44.5 |
0.0221 |
7.7625 |
500 |
1500 |
CÁP ĐỒNG CADISUN 2 RUỘT CHỐNG CHÁY BỌC CÁCH ĐIỆN FR-PVC * FRN-CXV/BS 2x ? * Cu/Mica/XLPE/FR-PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày băng mica Thickness of mica tape |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nomial Thickness of XLPE Insulauon |
Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC Thickness of Fr-PVC Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Cỡ lô Roller’s size |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω./km |
kg/m |
m/lô |
mm |
I. LOẠI ĐIỀN ĐẦY KHOẢNG TRỐNG BẰNG VẬT LIỆU PVC |
1 |
FRN-CXV/BS 2×1.5 (Đặc) |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.11 |
0.7 |
1.4 |
11.0 |
12.1 |
0.1595 |
200 |
Cuộn |
2 |
FRN-CXV/BS 2×2.5 (Đặc) |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.11 |
0.7 |
1.4 |
11.8 |
7.41 |
0.1944 |
200 |
Cuộn |
3 |
FRN-CXV/BS 2×4.0 (Đặc) |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.11 |
0.7 |
1.4 |
13.0 |
4.61 |
0.2494 |
200 |
Cuộn |
II. LOẠI ĐIỀN ĐẦY KHOẢNG TRỐNG BẰNG SỢI PP |
1 |
FRN-CXV/BS 2×1.5 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.11 |
0.7 |
1.4 |
12.1 |
12.1 |
0.1589 |
200 |
Cuộn |
2 |
FRN-CXV/BS 2×2.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.11 |
0.7 |
1.4 |
12.9 |
7.41 |
0.1905 |
200 |
Cuộn |
3 |
FRN-CXV/BS 2×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.11 |
0.7 |
1.4 |
14.1 |
4.61 |
0.2400 |
200 |
Cuộn |
4 |
FRN-CXV/BS 2×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.11 |
0.7 |
1.4 |
15.1 |
3.08 |
0.2941 |
3000 |
1300 |
5 |
FRN-CXV/BS 2×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.11 |
0.7 |
1.4 |
16.5 |
1.83 |
0.3877 |
2000 |
1300 |
6 |
FRN-CXV/BS 2×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.11 |
0.7 |
1.4 |
18.5 |
1.15 |
0.5279 |
2000 |
1300 |
7 |
FRN-CXV/BS 2×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.13 |
0.9 |
1.4 |
21.7 |
0.727 |
0.7634 |
2000 |
1500 |
8 |
FRN-CXV/BS 2×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.13 |
0.9 |
1.4 |
24.1 |
0.524 |
0.9960 |
1000 |
1300 |
9 |
FRN-CXV/BS 2×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
0.13 |
1.0 |
1.5 |
26.9 |
0.387 |
1.3021 |
1000 |
1400 |
10 |
FRN-CXV/BS 2×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
0.13 |
1.1 |
1.6 |
30.9 |
0.268 |
1.7821 |
1000 |
1500 |
11 |
FRN-CXV/BS 2×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
0.13 |
1.1 |
1.7 |
34.5 |
0.193 |
2.3561 |
1000 |
1600 |
12 |
FRN-CXV/BS 2×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
0.13 |
1.2 |
1.8 |
37.7 |
0.153 |
2.8979 |
500 |
1400 |
13 |
FRN-CXV/BS 2×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
0.13 |
1.4 |
1.9 |
41.9 |
0.124 |
3.5803 |
500 |
1500 |
CÁP ĐỒNG CADISUN 3 RUỘT CHỐNG CHÁY BỌC CÁCH ĐIỆN FR-PVC * FRN-CXV/BS 3x ? * Cu/Mica/XLPE/FR-PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày băng mica Thickness of mica tape |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nomial Thickness of XLPE Insulauon |
Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC Thickness of Fr-PVC Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Cỡ lô Roller’s size |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
mm |
1 |
FRN-CXV/BS 3×1.5 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
13.2 |
12.1 |
0.2002 |
2000 |
1000 |
2 |
FRN-CXV/BS 3×2.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
14.0 |
7.41 |
0.2418 |
2000 |
1100 |
3 |
FRN-CXV/BS 3×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
15.3 |
4.61 |
0.3086 |
2000 |
1200 |
4 |
FRN-CXV/BS 3×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
16.4 |
3.08 |
0.3837 |
2000 |
1300 |
5 |
FRN-CXV/BS 3×10 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
17.9 |
1.83 |
0.5140 |
2000 |
1300 |
6 |
FRN-CXV/BS 3×16 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
20.1 |
1.15 |
0.7116 |
2000 |
1400 |
7 |
FRN-CXV/BS 3×25 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.13 |
0.9 |
1.6 |
23.5 |
0.727 |
1.0362 |
1000 |
1300 |
8 |
FRN-CXV/BS 3×35 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.13 |
0.9 |
1.6 |
26.1 |
0.524 |
1.3588 |
1000 |
1400 |
9 |
FRN-CXV/BS 3×50 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
0.13 |
1.0 |
1.7 |
29.2 |
0.387 |
1.7937 |
1000 |
1500 |
10 |
FRN-CXV/BS 3×70 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
0.13 |
1.1 |
1.8 |
33.6 |
0.268 |
2.4720 |
1000 |
1500 |
11 |
FRN-CXV/BS 3×95 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
0.13 |
1.1 |
2.0 |
37.4 |
0.193 |
3.2893 |
1000 |
1800 |
12 |
FRN-CXV/BS 3×120 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
0.13 |
1.2 |
2.1 |
40.9 |
0.153 |
4.0569 |
1000 |
1800 |
13 |
FRN-CXV/BS 3×150 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
0.13 |
1.4 |
2.2 |
45.5 |
0.124 |
5.0027 |
500 |
1500 |
14 |
FRN-CXV/BS 3×185 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
0.13 |
1.6 |
2.3 |
49.8 |
0.0991 |
6.1519 |
500 |
1700 |
15 |
FRN-CXV/BS 3×240 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
0.13 |
1.7 |
2.5 |
56.0 |
0.0754 |
7.9500 |
250 |
1500 |
16 |
FRN-CXV/BS 3×300 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
0.13 |
1.8 |
2.7 |
61.3 |
0.0601 |
9.8211 |
250 |
1500 |
17 |
FRN-CXV/BS 3×400 |
61 |
Compact |
22.3 – 24.6 |
0.13 |
2.0 |
2.9 |
68.7 |
0.0470 |
12.6082 |
250 |
1700 |
CÁP ĐỒNG CADISUN 4 RUỘT (1 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) CHỐNG CHÁY BỌC CÁCH ĐIỆN FR-PVC * FRN-CXV/BS 3x+1x ? * Cu/Mica/XLPE/FR-PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày băng mica Thickness of mica tape |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nomial Thickness of XLPE Insulation |
Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC Nominal Thickness of Fr-PVP Sheath |
Đ.kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
KL dây gần đúng Approx, weight wire |
Chiều dài đóng gói packed Length |
Cỡ lô Roller’s size |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
Pha Phase |
Trung tính Neutral |
|
|
No. |
mm |
mm |
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω/km |
kg/m |
m/lô |
mm |
1 |
FRN-CXV/BS 3×2.5+1×1.5 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.11 |
0.11 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
15 |
7.41 |
12.1 |
0.2787 |
2000 |
1100 |
2 |
FRN-CXV/BS 3×4.0+1×2.5 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
7 |
0.67 |
< 2.2 |
0.11 |
0.11 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
16.3 |
4.61 |
7.41 |
0.3556 |
2000 |
1300 |
3 |
FRN-CXV/BS 3×6.0+1×4.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
7 |
0.85 |
< 2.7 |
0.11 |
0.11 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
17.6 |
3.08 |
4.61 |
0.4499 |
2000 |
1300 |
4 |
FRN-CXV/BS 3×10+1×6.0 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
7 |
1.04 |
< 3.3 |
0.11 |
0.11 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
19.1 |
1.83 |
3.08 |
0.5972 |
1000 |
1100 |
5 |
FRN-CXV/BS 3×16+1×10 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
7 |
Compact |
3.6 – 4.0 |
0.11 |
0.11 |
0.7 |
0.7 |
1.6 |
21.4 |
1.15 |
1.83 |
0.8338 |
1000 |
1200 |
6 |
FRN-CXV/BS 3×25+1×16 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.13 |
0.11 |
0.9 |
0.7 |
1.6 |
25.1 |
0.727 |
1.15 |
1.2208 |
1000 |
1300 |
7 |
FRN-CXV/BS 3×35+1×16 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
7 |
Compact |
4.6 – 5.2 |
0.13 |
0.11 |
0.9 |
0.7 |
1.7 |
27.2 |
0.524 |
1.15 |
1.5340 |
1000 |
1400 |
8 |
FRN-CXV/BS 3×35+1×25 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.13 |
0.13 |
0.9 |
0.9 |
1.7 |
28.3 |
0.524 |
0.727 |
1.6518 |
1000 |
1400 |
9 |
FRN-CXV/BS 3×50+1×25 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
7 |
Compact |
5.6 – 6.5 |
0.13 |
0.13 |
1.0 |
0.9 |
1.8 |
30.8 |
0.387 |
0.727 |
2.0685 |
1000 |
1500 |
10 |
FRN-CXV/BS 3×50+1×35 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.13 |
0.13 |
1.0 |
0.9 |
1.8 |
31.5 |
0.387 |
0.524 |
2.1794 |
1000 |
1500 |
11 |
FRN-CXV/BS 3×70+1×35 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
7 |
Compact |
6.6 – 7.5 |
0.13 |
0.13 |
1.1 |
0.9 |
1.9 |
35.2 |
0.268 |
0.524 |
2.8249 |
1000 |
1600 |
12 |
FRN-CXV/BS 3×70+1×50 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
0.13 |
0.13 |
1.1 |
1.0 |
1.9 |
36.0 |
0.268 |
0.387 |
2.9663 |
1000 |
1700 |
13 |
FRN-CXV/BS 3×95+1×50 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
7 |
Compact |
7.7 – 8.6 |
0.13 |
0.13 |
1.1 |
1.0 |
2.0 |
39.2 |
0.193 |
0.387 |
3.7777 |
500 |
1400 |
14 |
FRN-CXV/BS 3×95+1×70 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
0.13 |
0.13 |
1.1 |
1.1 |
2.0 |
40.5 |
0.193 |
0.268 |
4.0099 |
500 |
1500 |
15 |
FRN-CXV/BS 3×120+1×70 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
0.13 |
0.13 |
1.2 |
1.1 |
2.1 |
43.4 |
0.153 |
0.268 |
4.7599 |
500 |
1500 |
16 |
FRN-CXV/BS 3×120+1×95 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
0.13 |
0.13 |
1.2 |
1.1 |
2.2 |
44.4 |
0.153 |
0.193 |
5.0140 |
500 |
1500 |
17 |
FRN-CXV/BS 3×150+1×70 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
9.3 – 10.2 |
0.13 |
0.13 |
1.4 |
1.1 |
2.2 |
47.3 |
0.124 |
0.268 |
5.6762 |
500 |
1600 |
18 |
FRN-CXV/BS 3×150+1×95 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
0.13 |
0.13 |
1.4 |
1.1 |
2.3 |
48.4 |
0.124 |
0.193 |
5.9623 |
500 |
1600 |
19 |
FRN-CXV/BS 3×150+1×120 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
0.13 |
0.13 |
1.4 |
1.2 |
2.3 |
49.3 |
0.124 |
0.153 |
6.2114 |
500 |
1600 |
20 |
FRN-CXV/BS 3×185+1×95 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
11.0 – 12.0 |
0.13 |
0.13 |
1.6 |
1.1 |
2.4 |
52.0 |
0.0991 |
0.193 |
7.0856 |
500 |
1800 |
21 |
FRN-CXV/BS 3×185+1×120 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
0.13 |
0.13 |
1.6 |
1.2 |
2.4 |
52.9 |
0.0991 |
0.153 |
7.3380 |
500 |
1800 |
22 |
FRN-CXV/BS 3×185+1×150 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
0.13 |
0.13 |
1.6 |
1.4 |
2.5 |
54.2 |
0.0991 |
0.124 |
7.6630 |
500 |
1800 |
23 |
FRN-CXV/BS 3×240+1×120 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
Compact |
12.3 – 13.5 |
0.13 |
0.13 |
1.7 |
1.2 |
2.6 |
58.1 |
0.0754 |
0.153 |
9.0885 |
250 |
1500 |
24 |
FRN-CXV/BS 3×240+1×150 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
0.13 |
0.13 |
1.7 |
1.4 |
2.6 |
59.4 |
0.0754 |
0.124 |
9.4195 |
250 |
1500 |
25 |
FRN-CXV/BS 3×240+1×185 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
0.13 |
0.13 |
1.7 |
1.6 |
2.6 |
60.7 |
0.0754 |
0.0991 |
9.8146 |
250 |
1500 |
26 |
FRN-CXV/BS 3×300+1×150 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
19 |
Compact |
13.7 – 15.0 |
0.13 |
0.13 |
1.8 |
1.4 |
2.7 |
63.9 |
0.0601 |
0.124 |
11.2573 |
250 |
1500 |
27 |
FRN-CXV/BS 3×300+1×185 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
37 |
Compact |
15.3 – 16.8 |
0.13 |
0.13 |
1.8 |
1.6 |
2.8 |
65.2 |
0.0601 |
0.0991 |
11.6589 |
250 |
1500 |
28 |
FRN-CXV/BS 3×300+1×240 |
37 |
Compact |
19.7 – 21.6 |
37 |
Compact |
17.6 – 19.2 |
0.13 |
0.13 |
1.8 |
1.7 |
2.8 |
66.9 |
0.0601 |
0.0754 |
12.2678 |
250 |
1600 |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
CÁP ĐỒNG CADISUN 4 RUỘT CHỐNG CHÁY BỌC CÁCH ĐIỆN FR-PVC * FRN-CXV/BS 4x ? * Cu/Mica/XLPE/FR-PVC – 0.6/1 kV
STT No. |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày băng mica Thickness of mica tape |
Chiều dày cách điện XLPE danh nghĩa Nomial Thickness of XLPE Insulauon |
Chiều dày vỏ bọc Fr-PVC Thickness of Fr-PVC Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx, weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed Length |
Cỡ lô Roller’s size |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
ĐK ruột dẫn Diameter of Conductor |
|
|
No. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω /km |
kg/m |
m/lô |
mm |
1 |
FRN-CXV/BS 4×1.5 |
7 |
0.52 |
< 1.7 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
14.2 |
12.1 |
0.2362 |
2000 |
1100 |
2 |
FRN-CXV/BS 4×2.5 |
7 |
0.67 |
< 2,2 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
15.2 |
7.41 |
0.2916 |
2000 |
1200 |
3 |
FRN-CXV/BS 4×4.0 |
7 |
0.85 |
< 2,7 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
16.7 |
4.61 |
0.3780 |
2000 |
1300 |
4 |
FRN-CXV/BS 4×6.0 |
7 |
1.04 |
< 3,3 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
17.9 |
3.08 |
0.4740 |
2000 |
1300 |
5 |
FRN-CXV/BS 4×10 |
7 |
gọn nhẹ |
3.6 – 4.0 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
19.6 |
1.83 |
0.6418 |
2000 |
1400 |
6 |
FRN-CXV/BS 4×16 |
7 |
gọn nhẹ |
4.6 – 5.2 |
0.11 |
0.7 |
1.6 |
22.0 |
1.15 |
0.8986 |
1000 |
1200 |
7 |
FRN-CXV/BS 4×25 |
7 |
gọn nhẹ |
5.6 – 6.5 |
0.13 |
0.9 |
1.8 |
26.5 |
0.727 |
1.3526 |
1000 |
1300 |
8 |
FRN-CXV/BS 4×35 |
7 |
gọn nhẹ |
6.6 – 7.5 |
0.13 |
0.9 |
1.9 |
29.4 |
0.524 |
1.7854 |
1000 |
1500 |
9 |
FRN-CXV/BS 4×50 |
7 |
gọn nhẹ |
7.7 – 8.6 |
0.13 |
1.0 |
2.0 |
32.7 |
0.387 |
2.3499 |
1000 |
1500 |
10 |
FRN-CXV/BS 4×70 |
19 |
gọn nhẹ |
9.3 – 10.2 |
0.13 |
1.1 |
2.2 |
37.6 |
0.268 |
3.2257 |
1000 |
1800 |
11 |
FRN-CXV/BS 4×95 |
19 |
gọn nhẹ |
11.0 – 12.0 |
0.13 |
1.1 |
2.3 |
42.0 |
0.193 |
4.3290 |
500 |
1500 |
12 |
FRN-CXV/BS 4×120 |
19 |
gọn nhẹ |
12.3 – 13.5 |
0.13 |
1.2 |
2.4 |
46.0 |
0.153 |
5.3311 |
500 |
1500 |
13 |
FRN-CXV/BS 4×150 |
19 |
gọn nhẹ |
13.7 – 15.0 |
0.13 |
1.4 |
2.6 |
51.1 |
0.124 |
6.5931 |
500 |
1700 |
14 |
FRN-CXV/BS 4×185 |
37 |
gọn nhẹ |
15.3 – 16.8 |
0.13 |
1.6 |
2.8 |
56.0 |
0.0991 |
8.0933 |
500 |
1800 |
15 |
FRN-CXV/BS 4×240 |
37 |
gọn nhẹ |
17.6 – 19.2 |
0.13 |
1.7 |
3.0 |
63.0 |
0.0754 |
10.5070 |
250 |
1500 |
16 |
FRN-CXV/BS 4×300 |
37 |
gọn nhẹ |
19.7 – 21.6 |
0.13 |
1.8 |
3.2 |
69.0 |
0.0601 |
12.9908 |
250 |
1700 |
17 |
FRN-CXV/BS 4×400 |
61 |
gọn nhẹ |
22.3 – 24.6 |
0.13 |
2.0 |
3.5 |
77.2 |
0.0470 |
16.6597 |
200 |
1700 |
SỢI DÂY ĐỒNG TRÒN CADISUN KỸ THUẬT ĐIỆN
Tên sản phẩm Specification |
Đơn vị Unit |
Phương pháp thừ Test method |
|
Mức quy định Standard level |
|
|
|
|
Với ∅ 2,6 |
Với ∅ 3.0 |
Với ∅ 8,0 |
Với ∅ 17,0 |
Đường kính sợi Diameter of wires |
mm |
|
2.6 ± 0.02 |
3.0 ± 0.03 |
8.0 ± 0.5 |
17.0 ±0.1 |
Tiết diện Area |
mm 2 |
|
5.2 ÷ 5.4 |
6.9 ÷ 7.2 |
– |
– |
Suất kéo đứt Tenile strength |
N/ mm2 |
TCVN 5933:1995 |
200 + 280 |
200 + 280 |
– |
– |
Độ giãn dài tương đối Elongation of break |
% |
|
30 |
30 _ |
£35 |
– |
Điện trở suất ở 20°C DC resistance of the at 20°C |
Ωmm2 / m _ |
|
giây 0,01724 |
giây 0,01724 |
giây 0,01724 |
– |
Đóng gói / Package |
kg/gói |
|
500 ÷ 1500/Lồng |
500 4 ÷ 1500/Lồng |
2000 ÷ 2500/Cuộn |
2000 ÷ 2500/Cuộn |
SỢI DÂY NHÔM TRÒN CADISUN KỸ THUẬT ĐIỆN
Tên sản phẩm Specification |
Đơn vị Unit |
Phương pháp thừ Test method |
|
Mức quy định Standard level |
|
|
|
|
AL ∅ 3,0 |
AL ∅ 5,0 |
AL ∅ 9,5 |
Đường kính sợi Diameter of wires |
mm |
|
3.0 ± 0.03 |
5.0 ± 0.05 |
9.5 ± 0.5 |
Tiết diện Area |
mm 2 |
|
6.93 + 7.21 |
19.24+20.03 |
– |
Suất kéo đứt Tenile strength |
N/ mm2 |
TCVN 5934:1995 |
một 162 |
một 157 |
88 – 137 |
Độ giãn dài tương đối Elongation of break |
% |
|
một 1,5 |
một 2.0 |
một 3.0 |
Điện trở suất ở 20°C DC resistance of the at 20°C |
Ωmm2 / m _ |
|
< 0,0283 |
giây 0,0283 |
giây 0,0283 |
Đóng gói / Package |
kg/gói |
|
110 ÷130/cuộn |
120 ÷140/cuộn |
1500 ÷ 2400/cuộn |
CÁP HÀN HỒ QUANG CADISUN – CNR 1x? – CU/NR – 450/750V
Số STT |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày vỏ bọc cao su danh nghĩa Nominal Thicknedd of rubber Sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diamater |
Điện lớn nhất ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
|
|
KHÔNG. |
mm |
mm |
mm |
ồ /km |
kg/m |
m/cuộn |
m/lô |
1 |
CNR 1×16 |
497 |
0.20 |
2.0 |
10 |
1.16 |
0.21059 |
200 |
2000 |
2 |
CNR 1×25 |
763 |
0.20 |
2.0 |
11 |
0.758 |
0.30112 |
200 |
2000 |
3 |
CNR 1×35 |
1071 |
0.20 |
2.0 |
12 |
0.536 |
0.40122 |
200 |
1000 |
4 |
CNR 1×50 |
1520 |
0.20 |
2.2 |
14 |
0.379 |
0.55863 |
200 |
1000 |
5 |
CNR 1×70 |
2128 |
0.20 |
2.4 |
16 |
0.268 |
0.76862 |
200 |
1000 |
6 |
CNR 1×95 |
2907 |
0.20 |
2.6 |
18 |
0.198 |
1.02855 |
200 |
1000 |
CÁP ĐỒNG CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN CAO SU 1 RUỘT – CNRNR 1x ? – CU/NR/NR – 450/750V
Số STT |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện cao su Thicknedd of rubber Sheath |
Chiều dày vỏ bọc cao su danh nghĩa Nominal Thickness of rubber sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diamater |
Điện trở lớn nhất ở 200C Max Conductor DC.reeistanne at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
|
|
KHÔNG. |
mm |
mm |
mm |
mm |
ồ /km |
kg/m |
m/cuộn |
m/lô |
1 |
CNRNR 1×1,5 |
25 |
0.26 |
|
1.4 |
6 |
13.3 |
|
200 |
2000 |
2 |
CNRNR 1×2,5 |
42 |
0.26 |
0.9 |
1.4 |
7 |
7.98 |
0.07172 |
200 |
2000 |
3 |
CNRNR 1×4.0 |
58 |
0.28 |
1.0 |
1.5 |
8 |
4.95 |
0.09819 |
200 |
2000 |
4 |
CNRNR 1×6.0 |
88 |
0.28 |
1.0 |
1.6 |
8 |
3.30 |
0.12731 |
200 |
2000 |
5 |
CNRNR 1×10 |
154 |
0.28 |
1.2 |
1.8 |
10 |
1.91 |
0.20236 |
200 |
2000 |
6 |
CNRNR 1×16 |
238 |
0.28 |
1.2 |
1.9 |
11 |
1.21 |
0.27386 |
200 |
2000 |
7 |
CNRNR 1×25 |
371 |
0.28 |
1.4 |
2.0 |
13 |
0.780 |
0.39497 |
200 |
2000 |
8 |
CNRNR 1×35 |
518 |
0.28 |
1.4 |
2.2 |
15 |
0.554 |
0.51775 |
200 |
1000 |
9 |
CNRNR 1×50 |
741 |
0.28 |
1.6 |
2.4 |
17 |
0.386 |
0.71947 |
200 |
1000 |
10 |
CNRNR 1×70 |
418 |
0.45 |
1.6 |
2.6 |
20 |
0.272 |
0.98237 |
200 |
1000 |
11 |
CNRNR 1×95 |
551 |
0.45 |
1.8 |
2.8 |
22 |
0.206 |
1.27000 |
200 |
1000 |
CÁP ĐỒNG CADISUN BỌC CÁCH ĐIỆN CAO SU CNRNR ? – CU/NR/NR – 450/750V
Số STT |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện cao su Thickness of rubber Insulation |
Chiều dày vỏ bọc cao su danh nghĩa Nominal Thickness of rubber sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở lớn nhất ở 200C Max.Conductor D.C. resistance at 20 C |
Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wiree |
|
|
KHÔNG. |
mm |
mm |
mm |
mm |
ồ /km |
kg/m |
m/cuộn |
m/lô |
CÁP ĐỒNG BỌC CÁCH ĐIỆN CAO SU 2 RUỘT – CNRNR 2x ? – CU/NR/NR – 450/750V |
1 |
CNRNR 2×1.0 |
30 |
0.20 |
0.8 |
1.3 |
9 |
19.5 |
0.09403 |
200 |
|
2 |
CNRNR 2×1,5 |
25 |
0.26 |
0.8 |
1.5 |
10 |
13.3 |
0.11760 |
200 |
|
3 |
CNRNR 2×2,5 |
42 |
0.26 |
0.9 |
1.7 |
12 |
7.98 |
0.16771 |
200 |
|
4 |
CNRNR 2×4.0 |
58 |
0.28 |
1.0 |
1.8 |
13 |
4.95 |
0.22657 |
200 |
|
5 |
CNRNR 2×6.0 |
88 |
0.28 |
1.0 |
2.0 |
15 |
3.30 |
0.29551 |
200 |
|
6 |
CNRNR 2×10 |
154 |
0.28 |
1.2 |
3.1 |
20 |
1.91 |
0.54123 |
1000 |
|
7 |
CNNR 2×16 |
238 |
0.28 |
1.2 |
3.3 |
22 |
1.21 |
0.71101 |
1000 |
|
8 |
CNRNR 2×25 |
371 |
0.28 |
1.4 |
3.6 |
26 |
0.780 |
1.01655 |
1000 |
|
CÁP ĐỒNG BỌC CÁCH ĐIỆN CAO SU 3 RUỘT – CNRNR 3x ? – CU/NR/NR – 450/750V |
1 |
CNRNR 3×1.0 |
30 |
0.20 |
0.8 |
1.4 |
10 |
19.5 |
0.11830 |
200m/cuộn |
2 |
CNRNR 3×1,5 |
25 |
0.26 |
0.8 |
1.6 |
11 |
13.3 |
0.15769 |
200m/cuộn |
3 |
CNRNR 3×2,5 |
42 |
0.26 |
0.9 |
1.8 |
12 |
7.98 |
0.21111 |
200m/cuộn |
4 |
CNRNR 3×4.0 |
58 |
0.28 |
1.0 |
1.9 |
14 |
4.95 |
0.28837 |
200m/cuộn |
5 |
CNRNR 3×6.0 |
88 |
0.28 |
1.0 |
2.1 |
16 |
3.30 |
0.37909 |
200m/cuộn |
6 |
CNNR 3×10 |
154 |
0.28 |
1.2 |
3.3 |
21 |
1.91 |
0.69276 |
1000 |
7 |
CNNR 3×16 |
238 |
0.28 |
1.2 |
3.5 |
24 |
1.21 |
0.92390 |
1000 |
8 |
CNRNR 3×25 |
371 |
0.28 |
1.4 |
3.8 |
28 |
0.780 |
1.32735 |
1000 |
9 |
CNRNR 3×35 |
518 |
0.28 |
1.4 |
4.1 |
31 |
0.554 |
1.71250 |
1000 |
10 |
CNRNR 3×50 |
741 |
0.28 |
1.6 |
4.5 |
36 |
0.386 |
2.35775 |
1000 |
11 |
CNRNR 3×70 |
418 |
0.45 |
1.6 |
4.8 |
41 |
0.272 |
3.15991 |
1000 |
12 |
CNRNR 3×95 |
551 |
0.45 |
1.8 |
5.3 |
47 |
0.206 |
4.09665 |
1000 |
CÁP ĐỒNG BỌC CÁCH ĐIỆN CAO SU 4 RUỘT – CNRNR 4x ? – CU/NR/NR – 450/750V |
1 |
CNRNR 4×1.0 |
30 |
0.20 |
0.8 |
1.5 |
11 |
19.5 |
0.14857 |
200m/cuộn |
2 |
CNRNR 4×1.5 |
25 |
0.26 |
0.8 |
1.7 |
12 |
13.3 |
0.19563 |
200m/cuộn |
3 |
CNRNR 4×2,5 |
42 |
0.26 |
0.9 |
1.9 |
14 |
7.98 |
0.26210 |
200m/cuộn |
4 |
CNRNR 4×4.0 |
58 |
0.28 |
1.0 |
2.0 |
16 |
4.95 |
0.36033 |
200m/cuộn |
5 |
CNRNR 4×6.0 |
88 |
0.28 |
1.0 |
2.3 |
18 |
3.30 |
0.48426 |
200m/cuộn |
6 |
CNNR 4×10 |
154 |
0.28 |
1.2 |
3.4 |
23 |
1.91 |
0.85534 |
1000 |
7 |
CNNR 4×16 |
238 |
0.28 |
1.2 |
3.6 |
26 |
1.21 |
1.14916 |
1000 |
8 |
CNRNR 4×25 |
371 |
0.28 |
1.4 |
4.1 |
31 |
0.780 |
1.69420 |
1000 |
9 |
CNRNR 4×35 |
518 |
0.28 |
1.4 |
4.4 |
35 |
0.554 |
2.18980 |
1000 |
10 |
CNRNR 4×50 |
741 |
0.28 |
1.6 |
4.8 |
40 |
0.386 |
3.00984 |
500 |
11 |
CNNR 4×70 |
418 |
0.45 |
1.6 |
5.2 |
46 |
0.272 |
4.07547 |
500 |
12 |
CNRNR 4×95 |
551 |
0.45 |
1.8 |
5.9 |
52 |
0.206 |
5.32864 |
500 |
CÁP ĐỒNG BỌC CÁCH ĐIỆN CAO SU 5 RUỘT – CNRNR 5x ? – CU/NR/NR – 450/750V |
1 |
CNRNR 5×1.0 |
30 |
0.20 |
0.8 |
1.6
|
12 |
19.5 |
0.18076 |
200m/cuộn |
2 |
CNRNR 5×1,5 |
25 |
0.26 |
0.8 |
1.8 |
13 |
13.3 |
0.23846 |
200m/cuộn |
3 |
CNRNR 5×2,5 |
42 |
0.26 |
0.9 |
2.0 |
15 |
7.98 |
0.31941 |
200m/cuộn |
4 |
CNRNR 5×4.0 |
58 |
0.28 |
1.0 |
2.2 |
17 |
4.95 |
0.44930 |
200m/cuộn |
5 |
CNRNR 5×6.0 |
88 |
0.28 |
1.0 |
2.5 |
19 |
3.30 |
0.60199 |
200m/cuộn |
6 |
CNRNR 5×10 |
154 |
0.28 |
1.2 |
3.6 |
25 |
1.91 |
1.05128 |
1000 |
7 |
CNNR 5×16 |
238 |
0.28 |
1.2 |
3.9 |
29 |
1.21 |
1.43105 |
1000 |
8 |
CNNR 5×25 |
371 |
0.28 |
1.4 |
4.4 |
34 |
0.780 |
2.10413 |
1000 |
CÁP CAO SU CADISUN 4 RUỘT (MỘT RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) – CNRNR 3X? + 1X? – CU/NR/NR – 450/750V
Số STT |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện cao su Thickness of rubber Insulation |
Chiều dày vỏ bọc cao su danh nghĩa Nominal Thickness of rubber sheath |
Đ.kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C Max. Conductor resistance at 200C |
KL dây gần đúng Approx. Weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Pha Pha |
Trung tính Neutral |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
Pha Pha |
Trung tính Neutral |
Pha Pha |
Trung tính Neutral |
|
|
KHÔNG. |
mm |
KHÔNG. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
ồ /km |
kg/m |
tôi |
1 |
CNRNR 3×1,5+1×1,0 |
25 |
0.26 |
30 |
0.20 |
0.8 |
0.8 |
1.7 |
11 |
13.3 |
19.5 |
0.17769 |
200m/cuộn |
2 |
CNRNR 3×2,5+1×1,5 |
42 |
0.26 |
25 |
0.26 |
0.9 |
0.8 |
1.8 |
13 |
7.98 |
13.3 |
0.23832 |
200m/cuộn |
3 |
CNRNR 3×4.0+1×2.5 |
58 |
0.28 |
42 |
0.26 |
1.0 |
0.9 |
2.0 |
15 |
4.95 |
7.98 |
0.33561 |
200m/cuộn |
4 |
CNRNR 3×6.0+1×4.0 |
88 |
0.28 |
58 |
0.28 |
1.0 |
1.0 |
2.2 |
17 |
3.30 |
4.95 |
0.44868 |
200m/cuộn |
5 |
CNRNR 3×10+1×6.0 |
154 |
0.28 |
88 |
0.28 |
1.2 |
1.0 |
3.2 |
22 |
1.91 |
3.30 |
0.76258 |
1000 |
6 |
CNRNR 3×16+1×10 |
238 |
0.28 |
154 |
0.28 |
1.2 |
1.2 |
3.4 |
25 |
1.21 |
1.91 |
1.05326 |
1000 |
7 |
CNRNR 3×25+1×16 |
371 |
0.28 |
238 |
0.28 |
1.4 |
1.2 |
3.8 |
30 |
0.780 |
1.21 |
1.52486 |
1000 |
8 |
CNRNR 3×35+1×16 |
518 |
0.28 |
238 |
0.28 |
1.4 |
1.2 |
4.0 |
32 |
0.554 |
1.21 |
1.88254 |
1000 |
9 |
CNRNR 3×35+1×25 |
518 |
0.28 |
371 |
0.28 |
1.4 |
1.4 |
4.1 |
33 |
0.554 |
0.780 |
2.02304 |
1000 |
10 |
CNRNR 3×50+1×25 |
741 |
0.28 |
371 |
0.28 |
1.6 |
1.4 |
4.5 |
38 |
0.386 |
0.780 |
2.64733 |
1000 |
11 |
CNRNR 3×50+1×35 |
741 |
0.28 |
518 |
0.28 |
1.6 |
1.4 |
4.5 |
38 |
0.386 |
0.554 |
2.75758 |
500 |
12 |
CNRNR 3×70+1×35 |
418 |
0.45 |
518 |
0.28 |
1.6 |
1.4 |
4.9 |
43 |
0.272 |
0.554 |
3.55957 |
500 |
13 |
CNRNR 3×70+1×50 |
418 |
0.45 |
741 |
0.28 |
1.6 |
1.6 |
5.0 |
44 |
0.272 |
0.386 |
3.77302 |
500 |
14 |
CNRNR 3×95+1×50 |
551 |
0.45 |
741 |
0.28 |
1.8 |
1.6 |
5.4 |
49 |
0.206 |
0.386 |
4.66463 |
500 |
15 |
CNRNR 3×95+1×70 |
551 |
0.45 |
418 |
0.45 |
1.8 |
1.6 |
5.5 |
50 |
0.206 |
0.272 |
4.94283 |
500 |
CÁP CAO SU CADISUN 5 RUỘT (LÕI TIẾP ĐẤT VÀ LÕI TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) – CNRNR 3X? + 2X? – CU/NR/NR – 450/750V
Số STT |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện cao su Thickness of rubber Insulation |
Chiều dày vỏ bọc cao su danh nghĩa Nominal Thickness of rubber sheath |
Đ.kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C Max. Conductor resistance at 200C |
KL dây gần đúng approx. weight wire |
Chiều dài đóng gói packed length |
Pha Pha |
Trung tính Neutral |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
Pha Pha |
Trung tính Neutral |
Pha Pha |
Trung tính Neutral |
|
|
KHÔNG. |
mm |
KHÔNG. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
ồ /km |
kg/m |
tôi |
1 |
CNRNR 3×1,5+2×1,0 |
25 |
0.26 |
30 |
0.20 |
0.8 |
0.8 |
1.7 |
12 |
13.3 |
19.5 |
0.20362 |
200m/cuộn |
2 |
CNRNR 3×2,5+2×1,5 |
42 |
0.26 |
25 |
0.26 |
0.9 |
0.8 |
1.9 |
14 |
7.98 |
13.3 |
0.27641 |
200m/cuộn |
3 |
CNRNR 3×4.0+2×2.5 |
58 |
0.28 |
42 |
0.26 |
1.0 |
0.9 |
2.2 |
17 |
4.95 |
7.98 |
0.40268 |
200m/cuộn |
4 |
CNRNR 3×6.0+2×4.0 |
88 |
0.28 |
58 |
0.28 |
1.0 |
1.0 |
2.4 |
19 |
3.30 |
4.95 |
0.54155 |
200m/cuộn |
5 |
CNRNR 3×10+2×6.0 |
154 |
0.28 |
88 |
0.28 |
1.2 |
1.0 |
3.4 |
24 |
1.91 |
3.30 |
0.88867 |
1000 |
6 |
CNRNR 3×16+2×10 |
238 |
0.28 |
154 |
0.28 |
1.2 |
1.2 |
3.7 |
28 |
1.21 |
1.91 |
1.25976 |
1000 |
7 |
CNRNR 3×25+2×16 |
371 |
0.28 |
238 |
0.28 |
1.4 |
1.2 |
4.1 |
32 |
0.780 |
1.21 |
1.79873 |
1000 |
8 |
CNRNR 3×35+2×16 |
518 |
0.28 |
238 |
0.28 |
1.4 |
1.2 |
4.3 |
35 |
0.554 |
1.21 |
2.16240 |
1000 |
9 |
CNRNR 3×35+2×25 |
518 |
0.28 |
371 |
0.28 |
1.4 |
1.4 |
4.5 |
37 |
0.554 |
0.780 |
2.43751 |
1000 |
10 |
CNRNR 3×50+2×25 |
741 |
0.28 |
371 |
0.28 |
1.6 |
1.4 |
4.8 |
41 |
0.386 |
0.780 |
3.03892 |
500 |
11 |
CNRNR 3×50+2×35 |
741 |
0.28 |
518 |
0.28 |
1.6 |
1.4 |
5.0 |
42 |
0.386 |
0.554 |
3.30897 |
500 |
12 |
CNRNR 3×70+2×35 |
418 |
0.45 |
518 |
0.28 |
1.6 |
1.4 |
5.2 |
46 |
0.272 |
0.554 |
4.07381 |
500 |
13 |
CNRNR 3×70+2×50 |
418 |
0.45 |
741 |
0.28 |
1.6 |
1.6 |
5.4 |
49 |
0.272 |
0.386 |
4.50345 |
500 |
14 |
CNRNR 3×95+2×50 |
551 |
0.45 |
741 |
0.28 |
1.8 |
1.6 |
5.7 |
52 |
0.206 |
0.386 |
5.36201 |
500 |
15 |
CNRNR 3×95+2×70 |
551 |
0.45 |
418 |
0.45 |
1.8 |
1.6 |
6.0 |
55 |
0.206 |
0.272 |
5.93566 |
500 |
CÁP CAO SU CADISUN 5 RUỘT (1 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) – CNRNR 4X? + 1X? – CU/NR/NR – 450/750V
Số STT |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện cao su Thickness of rubber Insulation |
Chiều dày vỏ bọc cao su danh nghĩa Nominal Thickness of rubber sheath |
Đ.kính ngoài gần đúng Approx. Overall Diameter |
Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C Max. Conductor resistance at 200C |
KL dây gần đúng Approxweight wire |
Chiều dài đóng gói Packed Length |
Pha Pha |
Trung tính Neutral |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
Pha Pha |
Trung tính Neutral |
Pha Pha |
Trung tính Neutral |
|
|
KHÔNG. |
mm |
KHÔNG. |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
ồ /km |
kg/m |
tôi |
1 |
CNRNR 4×1.5+4×1.0 |
25 |
0.26 |
30 |
0.20 |
0.8 |
0.8 |
1.8 |
13 |
13.3 |
19.5 |
0.21546 |
200m/cuộn |
2 |
CNRNR 4×2,5+1×1,5 |
42 |
0.26 |
25 |
0.26 |
0.9 |
0.8 |
1.9 |
14 |
7.98 |
13.3 |
0.29175 |
200m/cuộn |
3 |
CNRNR 4×4.0+1×2.5 |
58 |
0.28 |
42 |
0.26 |
1.0 |
0.9 |
2.2 |
17 |
4.95 |
7.98 |
0.42141 |
200m/cuộn |
4 |
CNRNR 4×6.0+1×4.0 |
88 |
0.28 |
58 |
0.28 |
1.0 |
1.0 |
2.4 |
19 |
3.30 |
4.95 |
0.55936 |
200m/cuộn |
5 |
CNRNR 4×10+1×6.0 |
154 |
0.28 |
88 |
0.28 |
1.2 |
1.0 |
3.4 |
24 |
1.91 |
3.30 |
0.94659 |
1000 |
6 |
CNRNR 4×16+1×10 |
238 |
0.28 |
154 |
0.28 |
1.2 |
1.2 |
3.7 |
28 |
1.21 |
1.91 |
1.31535 |
1000 |
7 |
CNRNR 4×25+1×16 |
371 |
0.28 |
238 |
0.28 |
1.4 |
1.2 |
4.1 |
33 |
0.780 |
1.21 |
1.90826 |
1000 |
8 |
CNRNR 4×35+1×16 |
518 |
0.28 |
238 |
0.28 |
1.4 |
1.2 |
4.3 |
36 |
0.554 |
1.21 |
2.37836 |
1000 |
9 |
CNRNR 4×35+1×25 |
518 |
0.28 |
371 |
0.28 |
1.4 |
1.4 |
4.5 |
37 |
0.554 |
0.780 |
2.53468 |
1000 |
10 |
CNRNR 4×50+1×25 |
741 |
0.28 |
371 |
0.28 |
1.6 |
1.4 |
4.8 |
42 |
0.386 |
0.780 |
3.32289 |
500 |
11 |
CNRNR 4×50+1×35 |
741 |
0.28 |
518 |
0.28 |
1.6 |
1.4 |
5.0 |
43 |
0.386 |
0.554 |
3.47750 |
500 |
12 |
CNRNR 4×70+1×35 |
418 |
0.45 |
518 |
0.28 |
1.6 |
1.4 |
5.2 |
48 |
0.272 |
0.554 |
4.48565 |
500 |
13 |
CNRNR 4×70+1×50 |
418 |
0.45 |
741 |
0.28 |
1.6 |
1.6 |
5.4 |
49 |
0.272 |
0.386 |
4.72564 |
500 |
14 |
CNRNR 4×95+1×50 |
551 |
0.45 |
741 |
0.28 |
1.8 |
1.6 |
5.7 |
54 |
0.206 |
0.386 |
5.85337 |
500 |
15 |
CNRNR 4×95+1×70 |
551 |
0.45 |
418 |
0.45 |
1.8 |
1.6 |
6.0 |
56 |
0.206 |
0.272 |
6.18228 |
500 |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
CÁP CAO SU CADISUN MỀM TRÒN ĐẶC NHIỀU RUỘT – CNRTF – CU/NR/NR – 300/500V
Số STT |
Tên sản phẩm Product’s Name |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện cao su Thickness of rubber Insulation |
Chiều dày vỏ bọc cao su danh nghĩa Nominai Thickness of rubber sheath |
Đường kính ngoài gần đúng Approx Overall Diameter |
Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C MaxConductor resistance at 200C |
Khối lượng dây gần đúng Approx. Weight wire |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. of Wires |
ĐK sợi danh nghĩa Diameter of Wires |
|
|
KHÔNG. |
mm |
mm |
mm |
mm |
ồ /km |
kg/m |
m/cuộn |
1 |
CNRTF 2×0,75 |
22 |
0.20 |
0.6 |
0.8 |
6 |
26.0 |
0.04700 |
200 |
2 |
CNRTF 2×1.0 |
30 |
0.20 |
0.6 |
0.9 |
7 |
19.5 |
0.05780 |
200 |
3 |
CNRTF 2×1.5 |
25 |
0.26 |
0.8 |
1.0 |
9 |
13.3 |
0.08350 |
200 |
4 |
CNRTF 2×2,5 |
42 |
0.26 |
0.9 |
1.1 |
10 |
7.98 |
0.12015 |
200 |
5 |
CNRTF 2×4.0 |
58 |
0.28 |
1.0 |
1.2 |
12 |
4.95 |
0.16873 |
200 |
1 |
CNRTF 3×0,75 |
22 |
0.20 |
0.6 |
0.9 |
7 |
26.0 |
0.06383 |
200 |
2 |
CNRTF 3×1.0 |
30 |
0.20 |
0.6 |
0.9 |
7 |
19.5 |
0.07425 |
200 |
3 |
CNRTF 3×1.5 |
25 |
0.26 |
0.9 |
1.0 |
10 |
13.3 |
0.11550 |
200 |
4 |
CNRTF 3×2,5 |
42 |
0.26 |
0.9 |
1.1 |
11 |
7.98 |
0.15757 |
200 |
5 |
CNRTF 3×4.0 |
58 |
0.28 |
1.0 |
1.2 |
13 |
4.95 |
0.22415 |
200 |
1 |
CNRTF 4×0,75 |
22 |
0.20 |
0.6 |
0.9 |
8 |
26.0 |
0.07836 |
200 |
2 |
CNRTF 4×1.0 |
30 |
0.20 |
0.6 |
0.9 |
8 |
19.5 |
0.09209 |
200 |
3 |
CNRTF 4×1.5 |
25 |
0.26 |
0.9 |
1.1 |
11 |
13.3 |
0.15036 |
200 |
4 |
CNRTF 4×2.5 |
42 |
0.26 |
0.9 |
1.2 |
12 |
7.98 |
0.20314 |
200 |
5 |
CNRTF 4×4.0 |
58 |
0.28 |
1.0 |
1.3 |
14 |
4.95 |
0.28951 |
200 |
1 |
CNRTF 5×0,75 |
22 |
0.20 |
0.6 |
1.0 |
9 |
26.0 |
0.09856 |
200 |
2 |
CNRTF 5×1.0 |
30 |
0.20 |
0.6 |
1.0 |
9 |
19.5 |
0.11565 |
200 |
3 |
CNRTF 5×1.5 |
25 |
0.26 |
0.9 |
1.1 |
12 |
13.3 |
0.18134 |
200 |
4 |
CNRTF 5×2,5 |
42 |
0.26 |
0.9 |
1.3 |
13 |
7.98 |
0.25352 |
200 |
5 |
CNRTF 5×4.0 |
58 |
0.28 |
1.0 |
1.4 |
15 |
4.95 |
0.36149 |
200 |
DÂY MỀM TRÒN CADISUN – H05VV-F(300/500V)
STT No. |
Mặt cắt danh định Nominal area |
Chiểu dày cách điện (PVC) Thickness of insulation (PVC) |
Chiểu dày vỏ bọc (PVC) Thickness of sheath (PVC) |
Đường kính tổng Mean overall diamensions |
Điện trở cách điện nhỏ nhất ở 90°C Min. Insulation Resistance at 90°C |
Tối thiểu Lowrer limit |
Tối đa Uprer limit |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
mm |
MOhm.km |
1 |
2 x 0.75 |
0.6 |
0.8 |
5.7 hoặc/or 3.7×6.0 |
7.2 hoặc/or 4.5×7.2 |
0.011 |
2 |
2 x 1.0 |
0.6 |
0.8 |
5.9 hoặc/or 3.9×6.2 |
6.6 hoặc/or 4.1×6.8 |
0.010 |
3 |
2 x 1.5 |
0.7 |
0.8 |
6.8 |
8.6 |
0.010 |
4 |
2 x 2.5 |
0.8 |
1.0 |
8.4 |
10.6 |
0.009 |
5 |
2 x 4.0 |
0.8 |
1.1 |
9.7 |
12.1 |
0.007 |
6 |
3 x 0.75 |
0.6 |
0.8 |
6.0 |
7.6 |
0.011 |
7 |
3 x 1.0 |
0.6 |
0.8 |
6.3 |
8.0 |
0.010 |
8 |
3 x 1.5 |
0.7 |
0.9 |
7.4 |
9.4 |
0.010 |
DÂY MỀM TRÒN CHỊU NHIỆT CADISUN – H05V2V2-F(300/500V)
STT No. |
Mặt cắt danh định nominal area |
Chiểu dày cách điện (PVC) Thickness of insulation (PVC) |
Chiểu dày vỏ bọc (PVC) Thickness of sheath (PVC) |
Đường kính tổng Mean overall diamensions |
Điện trở cách điện nhỏ nhất ở 90°C Min. Insulation Resistance at 90°C |
Tối thiểu Lowrer limit |
Tối đa Uprer limit |
|
mm2 |
mm |
mm |
mm |
mm |
MOhm.km |
1 |
2 x 0.5 |
0.6 |
0.7 |
5.2 hoặc/or 3.4×5.5 |
6.6 hoặc/or 4.1×6.6 |
0.013 |
2 |
2 x 0.75 |
0.6 |
0.8 |
5.7 hoặc/or 3.7×6.0 |
7.2 hoặc/or 4.5×7.2 |
0.011 |
3 |
2 x 1.0 |
0.6 |
0.8 |
5.9 hoặc/or 3.9×6.2 |
6.6 hoặc/or 4.1×6.8 |
0.010 |
4 |
2 x 1.5 |
0.7 |
0.8 |
6.8 |
8.6 |
0.010 |
5 |
2 x 2.5 |
0.8 |
1.0 |
8.4 |
10.6 |
0.010 |
6 |
2 x 4.0 |
0.8 |
1.1 |
9.7 |
12.1 |
0.008 |
7 |
3 x 0.5 |
0.6 |
0.7 |
5.5 |
7.0 |
0.013 |
8 |
3 x 0.75 |
0.6 |
0.8 |
6.0 |
7.6 |
0.011 |
DÂY ĐƠN CỨNG CADISUN – VCSH1X?(450/750V)
STT No. |
Mã sản phẩm (Product code) |
Mặt cắt danh định (Nominal area) |
Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) |
Chiều dày cách điện (Thickness of insulation) |
Đường kính ngoài gần đúng (Approx. overall Dia) |
Điện trở một chiều ruột dẫn lớn nhất ở 20°C (Max. conductor resistance at 20°C) |
Khối lượng gần đúng (Approx. Weight) |
Chiểu dài đóng gói (Packed length) |
Số sợi (No. Of wire) |
ĐK. sợi (Wire Dia.) |
|
|
mm2 |
No. |
mm |
mm |
mm |
Ohm/km |
kg/m |
m/cuộn |
I. Cấp điện áp 300/500V (voltage rate 300/500V) |
1 |
20211101 |
1×0.5 |
1 |
0.80 |
0.6 |
2.0 |
37.10 |
0.0087 |
200 |
2 |
20211102 |
1×0.75 |
1 |
0.98 |
0.6 |
2.2 |
24.74 |
0.0116 |
200 |
3 |
20211104 |
1×1.0 |
1 |
1.13 |
0.6 |
2.3 |
18.56 |
0.0119 |
200 |
II. Cấp điện áp 450/750V (voltage rate 450/750V) |
4 |
20211105 |
1×1.5 |
1 |
1.38 |
0.7 |
2.8 |
12.60 |
0.0208 |
200 |
5 |
20211106 |
1×2.5 |
1 |
1.75 |
0.8 |
3.4 |
7.60 |
0.0320 |
200 |
6 |
20211108 |
1×4.0 |
1 |
2.25 |
0.8 |
3.9 |
4.95 |
0.0481 |
200 |
7 |
20211109 |
1×6.0 |
1 |
2.77 |
0.8 |
4.4 |
3.30 |
0.0683 |
100 |
8 |
20211112 |
1×10 |
1 |
3.57 |
1.0 |
5.6 |
1.91 |
0.1123 |
100 |
DÂY ĐƠN MỀM CADISUN – VCSF1X?(300/500V VÀ 450/750V)
STT No. |
Mã sản phẩm Product code |
Mặt cắt danh định Nominal area |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện Thickness of insulation |
Đường kính ngoài gần đúng Approx. overall Dia. |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 20°C Max. D.C conductor resistance ot 20°C |
Khối lượng gần đúng Approx. Weight |
Chiều dài đóng gói Packed length |
Số sợi No. Of wire |
ĐK. sợi Wire Dia. |
|
|
mm2 |
|
mm |
mm |
mm |
Ohm/km |
kg/m |
M/cuộn |
Cấp điện áp 300/500V( (voltage rate 300/500V)) |
1 |
20215103 |
1 x 0.5 |
20 |
0.18 |
0.6 |
2.1 |
39.0 |
0.0094 |
200 |
2 |
20215106 |
1 x 0.75 |
30 |
0.18 |
0.6 |
2.3 |
26.0 |
0.0124 |
200 |
3 |
20215107 |
1 x 1.0 |
40 |
0.18 |
0.6 |
2.5 |
19.5 |
0.0155 |
200 |
4 |
20215108 |
1x 1.0 |
32 |
0.20 |
0.6 |
2.5 |
19.5 |
0.0154 |
200 |
5 |
20215109 |
1 x 1.25* |
50 |
0.18 |
0.6 |
2.7 |
14.9 |
0.0187 |
200 |
Cấp điện áp 450/750V ( (voltage rate 450/750V) |
6 |
20215110 |
1 x 1.5 |
48 |
0.20 |
0.7 |
3.0 |
13.31 |
0.0226 |
100 |
7 |
20215111 |
1 x 1.5 |
30 |
0.25 |
0.7 |
3.0 |
3.3 |
0.0223 |
100 |
8 |
20215114 |
1 x 2.5 |
50 |
0.25 |
0.8 |
3.6 |
7.98 |
0.0346 |
100 |
9 |
20215117 |
1 x 4.0 |
50 |
0.32 |
0.8 |
4.2 |
4.95 |
0.0522 |
100 |
10 |
20215121 |
1 x 6.0 |
75 |
0.32 |
0.8 |
4.8 |
3.30 |
0.0740 |
100 |
11 |
20215123 |
1 x 8.0 * |
64 |
0.40 |
1.0 |
5.7 |
2.48 |
0.0960 |
100 |
12 |
20215124 |
1 x 10 |
123 |
0.32 |
1.0 |
6.1 |
1.91 |
0.1211 |
100 |
13 |
20215128 |
1 x 16 |
196 |
0.32 |
1.0 |
7.9 |
1.21 |
0.1970 |
1200 |
14 |
20215130 |
1 x 25 |
308 |
0.32 |
1.2 |
9.8 |
0.780 |
0.3069 |
1200 |
15 |
20215132 |
1 x 35 |
434 |
0.32 |
1.2 |
11.1 |
0.554 |
0.4180 |
1300 |
16 |
20215134 |
1 x 50 |
627 |
0.32 |
1.4 |
13.4 |
0.386 |
0.5664 |
1300 |
17 |
20215136 |
1 x 70 |
874 |
0.32 |
1.4 |
15.4 |
0.272 |
0.7724 |
1800 |
18 |
20215139 |
1 x 95 |
1178 |
0.32 |
1.6 |
17.8 |
0.206 |
1.0388 |
1800 |
19 |
20215141 |
1 x 120 |
1517 |
0.32 |
1.6 |
19.8 |
0.161 |
1.3041 |
1800 |
20 |
20215143 |
1 x 150 |
777 |
0.50 |
1.8 |
22.2 |
0.129 |
1.6303 |
1800 |
21 |
20215145 |
1 x 185 |
962 |
0.50 |
2.0 |
24.6 |
0.106 |
2.0147 |
1800 |
22 |
20215148 |
1 x 240 |
1221 |
0.50 |
2.2 |
27.6 |
0.0801 |
2.5513 |
1800 |
DÂY ĐÔI MỀM DẸT CADISUN- VCTFK2X?(300/500V)
STT No. |
Mã sản phẩm Product code |
Mặt cắt danh định Nominal area |
Kết cấu ruột dẫn Conductor structure |
Chiều dày cách điện Thickness of insulation |
Chiều dày vỏ bọc Thickness of sheath |
Kích thước ngoài gần đúng Approx. overall Dia. |
Điện trở một chiều lớn nhất của ruột dẫn ở 200C Max. D.C conductor resistance at 200C |
Khối lượng gần đúng Approx. Weight |
Chiểu dài đóng gói Packed length |
So sợi No. Of wire |
ĐK. sợi Wire Dia. |
|
|
mm2 |
|
mm |
mm |
mm |
mm |
Ohm/km |
kg/m |
M/cuộn |
1 |
20225203 |
2×0.5 |
20 |
0.18 |
6.0 |
0.8 |
3.7×5.9 |
39.00 |
0.0371 |
200 |
2 |
20225206 |
2×0.75 |
30 |
0.18 |
0.6 |
0.8 |
3.9×6.3 |
26.00 |
0.0447 |
200 |
3 |
20225207 |
2×1.0 |
40 |
0.18 |
0.6 |
0.8 |
4.1×6.6 |
19.50 |
0.0526 |
200 |
4 |
20225208 |
2×1.0 |
32 |
0.20 |
0.6 |
0.8 |
4.1×6.6 |
19.50 |
0.0524 |
200 |
5 |
20225209 |
2×1.25* |
50 |
0.18 |
0.6 |
0.8 |
4.3×6.9 |
14.90 |
0.0606 |
200 |
6 |
20225210 |
2×1.5 |
48 |
0.20 |
0.7 |
0.8 |
4.6×7.6 |
13.30 |
0.0709 |
200 |
7 |
20225211 |
2×1.5 |
30 |
0.25 |
0.7 |
0.8 |
4.6×7.6 |
13.30 |
0.0704 |
200 |
8 |
20225213 |
2×2.0* |
65 |
0.20 |
0.7 |
0.8 |
4.9×8.1 |
9.98 |
0.0863 |
200 |
9 |
20225214 |
2×2.5 |
50 |
0.25 |
0.8 |
1.0 |
5.6×9.3 |
7.98 |
0.1077 |
200 |
10 |
20225217 |
2×4.0* |
50 |
0.32 |
0.8 |
1.0 |
6.2×10.4 |
4.95 |
0.1494 |
200 |
11 |
20225221 |
2×6.0* |
75 |
0.32 |
0.8 |
1.0 |
6.8×11.6 |
3.30 |
0.1997 |
200 |
12 |
20225223 |
2×8.0 * |
100 |
0.32 |
0.8 |
1.0 |
8.5×14.2 |
2.48 |
0.2483 |
200 |
13 |
20225224 |
2×10 * |
123 |
0.32 |
1.0 |
1.0 |
10.1×16.2 |
1.91 |
0.3083 |
200 |
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Kinh Doanh 01:
Kinh Doanh 02:
Có thể bạn quan tâm
Dây cáp điện Cadisun
Dây cáp điện Cadivi
Dây cáp điện Trần Phú
Dây cáp điện Goldcup