EVNBAMBO: Tổng đại lý phân phối Đèn Abino – Bộ đèn LED TUBE chính hãng giá rẻ, chiết khấu cao nhất thị trường. Hàng hóa chính hãng đầy đủ chứng chỉ, phiếu xuất xưởng, biên bản thử nghiệm.
Bảng thông số kỹ thuật của Bộ đèn LED TUBE
Bóng đèn LED TUBE nhôm nhựa
Model | Công suất | Dải điện áp hoạt động | Hệ số công suất | Hiệu suất sáng | Quang thông | Nhiệt độ màu | Chỉ số hoàn màu | Tuổi thọ | Kích thước |
W | V | Im/W | Im | K | Giờ | mm | |||
T8 NN 600/10W | 10 | 150 ÷ 250 | 0.5 | 100 | 1000 | 3000/6500 | 82 | 30000 | 24×604 |
T8 NN 1200/20W | 20 | 150 ÷ 250 | 0.5 | 115 | 1300 | 3000/6500 | 80 | 30000 | 28×1213 |
Bóng đèn LED TUBE thủy tinh bọc nhựa
Model | Công suất | Dải điện áp hoạt động | Hệ số công suất | Hiệu suất sáng | Quang thông | Nhiệt độ màu | Chỉ số hoàn màu | Tuổi thọ | Kích thước |
W | V | Im/W | Im | K | Giờ | mm | |||
T8 TN 600/10W | 10 | 170 ÷ 250 | 0.5 | 100/110 | 900 | 3000/6500 | 82 | 20000 | 27×604 |
T8 TN 1200/20W | 20 | 170 ÷ 250 | 0.5 | 110/130 | 2400/2600 | 3000/6500 | 80 | 20000 | 27×1213 |
Bóng đèn LED TUBE thủy tinh
Model | Công suất | Dải điện áp hoạt động | Hệ số công suất | Hiệu suất sáng | Quang thông | Nhiệt độ màu | Chỉ số hoàn màu | Tuổi thọ | Kích thước |
W | V | Im/W | Im | K | Giờ | mm | |||
T8 BTT01 600/10W | 10 | 150 ÷ 250 | 0.5 | 100/110 | 1000/1100 | 3000/4000/6500 | 82 | 30000 | 27×604 |
T8 BTT01 1200/20W | 20 | 170 ÷ 250 | 0.5 | 110/130 | 2400/2600 | 3000/4000/6500 | 82 | 30000 | 27×1213 |
T8 BTT01 1200/20W.H | 20 | 170 ÷ 250 | 0.5 | 140/150 | 2800/3000 | 3000/4000/6500 | 82 | 30000 | 27×1213 |
Bóng đèn LED TUBE nhôm nhựa
Model | Công suất | Dải điện áp hoạt động | Hệ số công suất | Hiệu suất sáng | Quang thông | Nhiệt độ màu | Chỉ số hoàn màu | Tuổi thọ | Kích thước |
W | V | Im/W | Im | K | Giờ | mm | |||
T8 NN01/10Wx1 | 10 | 150 – 250 | 0.5 | 85 | 1000 | trắng/vàng | 82 | 30000 | 48×628 |
T8 NN01/20Wx1 | 20 | 150 – 250 | 0.5 | 100 | 2300 | trắng/vàng | 82 | 30000 | 48×1238 |
Bóng đèn LED TUBE thủy tinh bọc nhựa
Model | Công suất | Dải điện áp hoạt động | Hệ số công suất | Hiệu suất sáng | Quang thông | Nhiệt độ màu | Chỉ số hoàn màu | Tuổi thọ | Kích thước |
W | V | Im/W | Im | K | Giờ | mm | |||
T8 NTT01/10Wx1 | 10 | 150 – 250 | 0.5 | 110(6500K)
100(4000 – 3000k) |
1100(6500K)
1000(4000 – 3000k) |
3000/4000/6500 | 82 | 20000 | 48×628 |
T8 NTT01/20Wx1 | 20 | 150 – 250 | 0.5 | 110 | 2000 | 3000/4000/6500 | 82 | 20000 | 48×1238 |
T8 NTT01/20Wx1.H | 20 | 150 – 250 | 0.5 | 110 | 2000 | 3000/4000/6500 | 82 | 20000 | 48×1238 |
Bóng đèn LED TUBE Thủy tinh
Model | Công suất | Dải điện áp hoạt động | Hệ số công suất | Hiệu suất sáng | Quang thông | Nhiệt độ màu | Chỉ số hoàn màu | Tuổi thọ | Kích thước |
W | V | Im/W | Im | K | Giờ | mm | |||
T8 TT01/10Wx1 | 10 | 170 ÷ 250 | 0.5 | 100(4000 – 3000k) | 1000(4000 – 3000k) | 3000/4000/6500 | 82 | 20000 | 48×628 |
T8 TT01/20Wx1 | 20 | 170 ÷ 250 | 0.5 | 110/120 | 2200/2400 | 3000/4000/6500 | 82 | 20000 | 48×1238 |
T8 TT01/20Wx1 | 20 | 170 ÷ 250 | 0.5 | 110/120 | 2400/2600 | 3000/4000/6500 | 82 | 20000 | 48×1238 |
Bóng đèn LED TUBE T5 liền thân
Model | Công suất | Dải điện áp hoạt động | Hệ số công suất | Hiệu suất sáng | Quang thông | Nhiệt độ màu | Chỉ số hoàn màu | Tuổi thọ | Kích thước |
W | V | Im/W | Im | K | Giờ | mm | |||
T5 L01 300/4W | 4 | 150 – 250 | 0.5 | 90 | 360 | 3000/6500 | 80 | 15000 | 21,7×310 |
T5 L01 1200/16W | 16 | 150 – 250 | 0.5 | 87 | 1300 | 3000/6500 | 80 | 15000 | 21,7×1180 |
Liên hệ mua hàng:
Quý khách quan tâm đến sản phẩm của Thiết bị đèn Abino hoặc có bất kỳ câu hỏi nào. Hãy liên hệ với chúng tôi qua các thông tin sau:
- Kinh Doanh 01: 0966.386.345
- Kinh Doanh 02: 091.685.3338
- Chi nhánh Tp. HCM: 0969.464.233
- Email: evnbambo@gmail.com
- Facebook: EVNBAMBO2024
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.